SDR là gì? Tìm hiểu về Quyền rút vốn đặc biệt (Special Drawing Rights)

KEY TAKEAWAYS:
Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) là một tài sản dự trữ quốc tế có lãi suất, được Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) lập ra năm 1969.
Giá trị SDR được quy định bằng một rổ tiền tệ gồm 5 loại tiền tệ mạnh là: Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Yên Nhật (JPY), bảng Anh (GBP) và nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
IMF xem xét lại rổ tiền tệ SDR mỗi 5 năm, hoặc sớm hơn nếu cần thiết, để đảm bảo rằng nó phản ánh tầm quan trọng tương đối của các loại tiền tệ trong hệ thống thương mại và tài chính toàn cầu. 

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và biến động, “Quyền rút vốn đặc biệt” (Special Drawing Rights – SDR) được biết đến như một công cụ quan trọng giúp các quốc gia thành viên duy trì sự ổn định tài chính và tiếp cận nguồn vốn cần thiết một cách nhanh chóng, hiệu quả. Vậy SDR là gì và hoạt động như thế nào? 

1. SDR là gì? 

1.1. Tổng quan về Quyền rút vốn đặc biệt

Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) là một tài sản dự trữ quốc tế có lãi suất, được Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) tạo ra vào năm 1969 nhằm bổ sung cho các tài sản dự trữ khác của các quốc gia thành viên. 

Theo Điều khoản Hiệp định của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tổ chức này có thẩm quyền phát hành Quyền rút vốn đặc biệt (Special Drawing Rights), viết tắt là SDR. Đây là đơn vị tiền tệ quy ước của một số nước thành viên của IMF. SDR có mã tiền tệ ISO 4217 là XDR.

SDR là gì?
SDR là gì?

1.2. Giá trị của SDR

Giá trị SDR được quy định bằng một rổ tiền tệ gồm 5 loại tiền tệ mạnh là: Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật, bảng Anh và nhân dân tệ Trung Quốc. IMF xem xét lại rổ tiền tệ SDR mỗi 5 năm, hoặc sớm hơn nếu cần thiết, để đảm bảo rằng nó phản ánh tầm quan trọng tương đối của các loại tiền tệ trong hệ thống thương mại và tài chính toàn cầu. 

Trong các lần xem xét, IMF cân nhắc các tiêu chí sử dụng để chọn các loại tiền tệ trong rổ SDR và trọng số ban đầu của các loại tiền tệ này để xác định số lượng (đơn vị) của mỗi loại tiền tệ trong rổ SDR. Số lượng tiền tệ vẫn cố định trong suốt giai đoạn định giá SDR năm năm, nhưng trọng số của các loại tiền tệ trong rổ sẽ dao động theo tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ trong rổ. 

Giá trị SDR được quy định bằng một rổ tiền tệ gồm 5 loại tiền tệ mạnh
Giá trị SDR được quy định bằng một rổ tiền tệ gồm 5 loại tiền tệ mạnh

1.3. Lịch sử của SDR

Trước đây, khi các quốc gia thành viên còn tham gia vào hệ thống tỷ giá cố định Bretton Woods, họ cần duy trì lượng dự trữ chính thức bằng vàng và các ngoại tệ được chấp nhận rộng rãi để ổn định tỷ giá hối đoái.

Tuy nhiên, nguồn cung cấp vàng và đô la Mỹ không đủ để đáp ứng nhu cầu mở rộng thương mại quốc tế và dòng chảy tài chính mạnh mẽ lúc bấy giờ. Đồng thời, Hoa Kỳ duy trì chính sách tiền tệ thận trọng, không muốn gia tăng lượng đô la Mỹ trong lưu thông, lo ngại rằng điều này sẽ làm giảm sức hấp dẫn của đồng đô la Mỹ như một tài sản dự trữ quốc tế.

Trước tình hình đó, cộng đồng quốc tế đã quyết định tạo ra một loại tài sản dự trữ quốc tế mới dưới sự bảo trợ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vào năm 1969, đó là Quyền rút vốn đặc biệt (SDR).

Ban đầu, SDR được định nghĩa tương đương với một lượng vàng nhỏ hay một đô la Mỹ. Nhưng sau khi hệ thống tỷ giá hối đoái cố định sụp đổ vào năm 1973, IMF đã tái định nghĩa SDR dựa trên giá trị của một rổ tiền tệ quốc tế, bao gồm đô la Mỹ, yên Nhật, euro, bảng Anh và nhân dân tệ Trung Quốc.

1.4. Mục đích của SDR 

Mục tiêu chính của Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) là tạo ra một đơn vị tính toán đồng nhất để đo lường giá trị tài sản và các khoản nợ giữa các quốc gia thành viên của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). SDR giúp bổ sung dự trữ ngoại hối của các quốc gia thành viên, giảm sự phụ thuộc vào nợ trong nước hoặc nợ nước ngoài đắt đỏ.

SDR cũng giúp tăng cường tính thanh khoản quốc tế và ổn định hệ thống tiền tệ toàn cầu. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, khi các quốc gia có thể sử dụng SDR để đáp ứng các nhu cầu tài chính cấp bách.

1.5. Vai trò của Quyền rút vốn đặc biệt

Được thiết lập vào năm 1969, SDR là một tài sản dự trữ quốc tế, đóng vai trò như một đơn vị hạch toán và phương tiện thanh toán giữa các quốc gia thành viên, IMF và các “chủ sở hữu quy định khác”. Đồng thời, SDR giúp tăng cường dự trữ ngoại hối của các quốc gia thành viên và hỗ trợ thanh toán quốc tế một cách hiệu quả và linh hoạt.

Trong điều kiện chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi hiện nay, vai trò của SDR như một tài sản dự trữ bổ sung rất hạn chế, chủ yếu phát huy tác dụng như một đơn vị tính toán. 

Dự trữ quốc tế giống như các tài khoản tiết kiệm quốc gia lớn bằng ngoại tệ, thường được quản lý bởi ngân hàng trung ương nhằm đảm bảo rằng một quốc gia có đủ ngoại tệ cần thiết để giao thương với thế giới (ví dụ: Thanh toán cho hàng nhập khẩu).

Việc bổ sung SDR vào dự trữ quốc tế của một quốc gia giúp quốc gia đó trở nên vững mạnh hơn về tài chính. Trong thời kỳ khủng hoảng, một quốc gia có thể sử dụng khoản tiết kiệm của mình cho các nhu cầu cấp bách (ví dụ: Thanh toán cho việc nhập khẩu vắc-xin).

<yoastmark class=

Đối với các nước đang phát triển, Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) trở nên hấp dẫn vì đây là một kênh cấp tín dụng chi phí thấp, giúp bổ sung dự trữ ngoại hối hoặc đổi lấy “ngoại tệ tự do sử dụng”. Ngoài ra, SDR còn được sử dụng như một đơn vị quy ước để định giá hàng hóa, dịch vụ, tài sản, thu nhập và chi phí. 

Một số tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và các ngân hàng phát triển khu vực cũng sử dụng SDR trong giao dịch với nhau hoặc với các nước thành viên của IMF, mặc dù IMF không phân bổ SDR cho chính mình hoặc các tổ chức này.

2. Cách thức hoạt động của Quyền rút vốn đặc biệt

2.1. Thành phần cấu thành nên SDR

Thành phần cấu thành trong rổ tiền tệ SDR bao gồm các đồng “ngoại tệ tự do sử dụng”, tức là những ngoại tệ mà quốc gia thành viên có thể chuyển đổi từ SDR. Việc xác định các tiêu chí của ngoại tệ để đưa vào rổ tiền tệ SDR được Ủy ban điều hành của IMF thông qua vào năm 2000. 

Trước đây, rổ tiền tệ SDR chỉ bao gồm bốn đồng ngoại tệ: Đô la Mỹ, yên Nhật, bảng Anh và đồng tiền chung châu Âu (EU). Tuy nhiên vào ngày 30/11/2015, Ủy ban điều hành của IMF đã quyết định bổ sung đồng nhân dân tệ của Trung Quốc vào rổ tiền tệ SDR, có hiệu lực từ ngày 01/10/2016. 

SDR bao gồm các đồng “ngoại tệ tự do sử dụng”
SDR bao gồm các đồng “ngoại tệ tự do sử dụng”

Đồng nhân dân tệ, cũng như các đồng tiền khác trong rổ tiền tệ SDR, được xem xét dựa trên hai yếu tố chính:

  • Quốc gia phát hành đồng tiền đó có sản lượng xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn nhất trong vòng 5 năm tính từ 1 năm trước ngày đánh giá. Tiêu chí này được áp dụng từ những năm 1970, đảm bảo rằng đồng tiền được đưa vào rổ phải là đồng tiền được sử dụng rộng rãi bởi các quốc gia và khu vực có vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu.
  • Đồng tiền phải được IMF xác định là “ngoại tệ tự do sử dụng” theo quy định tại điều XXX(f) của Điều khoản thỏa thuận của IMF. Một đồng tiền được coi là “tự do sử dụng” khi nó được sử dụng rộng rãi trong thanh toán giao dịch quốc tế và được mua bán rộng rãi trên thị trường ngoại hối.

Hai yếu tố này phải được đạt được đồng thời để đồng tiền được xem xét đưa vào rổ tiền tệ SDR. Trường hợp của đồng nhân dân tệ vào lần xem xét năm 2000, Ủy ban điều hành nhận xét rằng đồng nhân dân tệ của Trung Quốc đã đạt tiêu chí về xuất khẩu (đứng thứ 3 thế giới) nhưng chưa được đưa vào rổ tiền SDR do chưa được đánh giá là “ngoại tệ tự do sử dụng”.

Tuy nhiên, với hàng loạt nỗ lực và sự can thiệp của Trung Quốc như phá giá đồng nhân dân tệ và yêu cầu doanh nghiệp nhập khẩu thanh toán bằng nhân dân tệ, đồng tiền này đã trở nên phổ biến hơn trong thanh toán quốc tế.

Việc đồng nhân dân tệ được đưa vào rổ tiền tệ SDR không chỉ cho thấy sức hấp dẫn của nó mà còn là bước tiến trong tham vọng “toàn cầu hóa” của Trung Quốc. Điều này buộc các quốc gia thành viên phải xem xét việc bổ sung đồng tiền này vào dự trữ ngoại hối của mình.

Tuy nhiên, IMF cũng khuyến cáo Trung Quốc cần tăng cường ổn định tài chính vĩ mô, tự do hóa hoàn toàn chế độ lãi suất và xây dựng chế độ tỷ giá mang tính thị trường hơn, cũng như vận hành hệ thống thanh toán liên ngân hàng qua biên giới. Điều này tạo ra áp lực cải cách thể chế, quản lý tiền tệ và quản lý ngoại hối của Trung Quốc trước khi IMF có quyết định chính thức vào ngày 01/10/2016.

2.2. Ai có thể nắm giữ và sử dụng SDR?

Các cá nhân và tổ chức tư nhân không thể nắm giữ Quyền rút vốn đặc biệt (SDR). Chỉ các quốc gia thành viên IMF và chính IMF mới có thể nắm giữ SDR. IMF có thẩm quyền phê duyệt các tổ chức khác như ngân hàng trung ương và các ngân hàng phát triển đa phương làm người nắm giữ SDR, nhưng các cá nhân và tổ chức tư nhân không được phép.

SDR chỉ được phân bổ cho các thành viên IMF chọn tham gia vào Bộ phận SDR. Hiện tại, tất cả các quốc gia thành viên của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đều tham gia vào Bộ phận SDR và có thể sử dụng Quyền rút vốn đặc biệt (SDR). Tổng cộng có 190 quốc gia thành viên IMF.

Ai có thể nắm giữ và sử dụng SDR?
Ai có thể nắm giữ và sử dụng SDR?

Tính đến tháng 2 năm 2023, có 20 tổ chức được phê duyệt làm người nắm giữ SDR. Các thành viên tham gia và các tổ chức được phê duyệt có thể mua và bán SDR. Tuy nhiên, các tổ chức được phê duyệt không nhận được phân bổ SDR và không thể yêu cầu trao đổi SDR trong các giao dịch như các thành viên.

Hiện tại có 20 người nắm giữ được quy định: 

  • 4 ngân hàng trung ương 
    • Ngân hàng Trung ương Châu Âu
    • Ngân hàng Trung ương các Quốc gia Trung Phi
    • Ngân hàng Trung ương các Quốc gia Tây Phi 
    •  Ngân hàng Trung ương Đông Caribe)
  • 3 tổ chức tiền tệ liên chính phủ 
    • Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
    • Quỹ Dự trữ Mỹ Latinh 
    • Quỹ Tiền tệ Ả Rập
  • 13 tổ chức phát triển 
    • Ngân hàng Phát triển Châu Phi
    • Quỹ Phát triển Châu Phi
    • Ngân hàng Phát triển Châu Á
    • Ngân hàng Phát triển Caribe
    • Ngân hàng Phát triển Mỹ Latinh (được biết đến với tên gọi Corporación Andina de Fomento)
    • Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu
    • Ngân hàng Đầu tư Châu Âu
    • Ngân hàng Phát triển Liên Mỹ
    • Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế 
    • Hiệp hội Phát triển Quốc tế
    • Ngân hàng Phát triển Hồi giáo
    • Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu 
    • Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế

2.3. Cách sử dụng Quyền rút vốn đặc biệt (SDR)

2.3.1. IMF phân bổ SDR cho các thành viên

Theo quy định tại khoản 1 Điều XV và Điều XVIII của Điều khoản thỏa thuận IMF, SDR được phân bổ cho các quốc gia thành viên dựa trên phần đóng góp (quota) của họ cho IMF. Việc phân bổ SDR là một cách bổ sung dự trữ ngoại hối nhà nước với chi phí thấp, giúp tránh phụ thuộc vào các khoản nợ trong và ngoài nước vốn có chi phí cao. 

Nước thành viên IMF được phân bổ bao nhiêu SDR còn tùy thuộc vào quota của nước đó trong IMF. Quota được tính theo công thức gồm các biến số như GDP, độ mở thương mại và “sự biến động”. Ở khu vực ASEAN, Indonesia có tỷ lệ quota cao nhất, là 0.96% và Việt Nam có tỷ lệ thấp nhất, là 0.24%.

SDR được phân bổ trong các giai đoạn kéo dài lên đến 5 năm, dựa trên nhu cầu toàn cầu dài hạn nhằm bổ sung tài sản dự trữ cho các quốc gia thành viên, đồng thời tránh tình trạng ứ đọng kinh tế và lạm phát.

IMF phân bổ SDR cho các thành viên dựa trên quota
IMF phân bổ SDR cho các thành viên dựa trên quota

Một số trường hợp sử dụng SDR:

Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) có thể được sử dụng trong quan hệ tín dụng giữa các nước thành viên IMF và quỹ này, cũng như trong thanh toán cán cân thương mại giữa các quốc gia. Khi giải ngân, SDR có thể được quy đổi ra các loại tiền tệ mạnh như Đô la Mỹ, Euro, hoặc Yên Nhật, tùy theo tình huống cụ thể.

SDR cũng được sử dụng trong một số thỏa thuận và công ước quốc tế, chẳng hạn như Công ước Warsaw về trách nhiệm vật chất của các hãng hàng không đối với hành khách, hành lý và hàng hóa chuyên chở. 

Ngoài ra, SDR còn được dùng để tính toán cước bưu chính và viễn thông quốc tế theo thỏa thuận giữa các nước thành viên của Liên minh Bưu chính Thế giới (Universal Postal Union) và Liên minh Viễn thông Quốc tế (International Telecommunication Union).

Tuy nhiên, SDR chỉ là một đơn vị quy ước, được sử dụng để tính toán chứ không thực sự tồn tại trong lưu thông, do đó không thể tiêu dùng như các loại tiền tệ khác.

2.3.2. Trao đổi SDR giữa các quốc gia thành viên 

Ngoài ra, các quốc gia thành viên cũng có thể mua, bán SDR để phục vụ nhu cầu quốc gia như thực hiện nghĩa vụ với IMF hoặc bổ sung dự trữ ngoại hối nhà nước. Việc mua, bán SDR được thực hiện theo hai phương thức:

  • Tự nguyện giữa các quốc gia đối tác 

Cụ thể, điểm b khoản 2 Điều XIX của Điều khoản thỏa thuận IMF quy định: “Thông qua thỏa thuận giữa các quốc gia thành viên, quốc gia thành viên có thể sử dụng SDR của mình để đổi lấy một lượng ngoại tệ tương ứng từ quốc gia thành viên khác”.

Trong suốt hai thập kỷ qua, thị trường mua bán SDR được thực hiện dựa trên nguyên tắc tự nguyện với số lượng do các bên thỏa thuận. Tính đến nay đã có khoảng 32 giao dịch tương tự diễn ra, trong đó 19 giao dịch phát sinh mới kể từ sự kiện phân bổ SDR vào năm 2009.

  • Có sự can thiệp từ phía IMF trong việc chỉ định quốc gia thành viên đối tác

Nếu quốc gia thành viên không tự tìm được đối tác, điểm a khoản 2 Điều XIX của Điều khoản thỏa thuận IMF quy định: “Quốc gia thành viên có thể dùng SDR của mình để đổi lấy lượng ngoại tệ tương ứng từ quốc gia được chỉ định”. 

Quốc gia được chỉ định do IMF lựa chọn, thường là quốc gia có cán cân thanh toán và nguồn dự trữ ngoại hối đủ mạnh. Tuy nhiên, cũng có trường hợp quốc gia được chỉ định có thể đang gặp khó khăn về cán cân thanh toán nhưng vẫn có nguồn dự trữ ngoại hối mạnh. 

Quy định này hợp lý vì mục đích chung của quốc gia yêu cầu chuyển đổi SDR là để có được ngoại tệ tự do sử dụng. IMF cũng chỉ định quốc gia thực hiện giao dịch trong trường hợp quốc gia đó có nhu cầu về SDR để bổ sung phần thiếu hụt.

Quốc gia thành viên yêu cầu chỉ được sử dụng SDR của mình để trao đổi khi có nhu cầu liên quan đến cán cân thanh toán, trạng thái dự trữ ngoại hối, bổ sung nguồn dự trữ ngoại hối và không phải chỉ vì mục đích thay đổi cấu phần dự trữ ngoại hối của quốc gia mình.

3. Phân bổ SDR

Phân bổ Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) là một cách để bổ sung dự trữ ngoại hối của các quốc gia thành viên Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), giúp các quốc gia này giảm sự phụ thuộc vào nợ trong nước hoặc nợ nước ngoài đắt đỏ hơn để xây dựng dự trữ.

3.1. Phân bổ chung (General allocations of SDR)

IMF có thẩm quyền theo Điều lệ của mình để tạo ra thanh khoản vô điều kiện thông qua “phân bổ chung” SDR cho các thành viên tham gia Bộ phận SDR (hiện tại là tất cả các thành viên của IMF) theo tỷ lệ hạn ngạch của họ trong IMF, điều này liên quan chặt chẽ đến quy mô nền kinh tế của họ. 

Việc phân bổ chung SDR đã được thực hiện 4 lần. Gần đây nhất là đợt phân bổ chung SDR 456.5 tỷ (tương đương khoảng 650 tỷ USD) được thực hiện vào ngày 23 tháng 8 năm 2021.

Trong tổng số phân bổ SDR trị giá 650 tỷ USD, 274 tỷ USD sẽ được dành cho các quốc gia mới nổi và đang phát triển, tăng 10% dự trữ quốc tế của họ và trong một số trường hợp, có thể tăng gấp đôi. Các quốc gia có thu nhập thấp sẽ nhận được khoảng 21 tỷ USD, trong một số trường hợp, con số này chiếm hơn 6% GDP của họ.

SDR đã thực hiện 4 lần phân bổ chung
SDR đã thực hiện 4 lần phân bổ chung

Sự kiện này đã đáp ứng nhu cầu dự trữ toàn cầu dài hạn, xây dựng niềm tin và hỗ trợ phục hồi toàn cầu bền vững và kiên cường, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia thành viên và giúp các quốc gia thị trường mới nổi và có thu nhập thấp đang gặp khó khăn trong việc đối phó với tác động của cuộc khủng hoảng COVID-19.

Đây là đợt phân bổ lớn nhất từ trước đến nay, là một ví dụ điển hình về sự hợp tác quốc tế trong việc ứng phó với đại dịch COVID-19.

3.2. Phân bổ đặc biệt (Special SDR allocation)

Phân bổ đặc biệt Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) là một hình thức phân bổ SDR ngoài các phân bổ chung thông thường, nhằm đáp ứng các nhu cầu đặc biệt hoặc khẩn cấp của các quốc gia thành viên Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Các phân bổ đặc biệt này thường được thực hiện trong các tình huống khủng hoảng kinh tế hoặc tài chính toàn cầu, khi các quốc gia cần tăng cường dự trữ ngoại hối một cách nhanh chóng để ổn định nền kinh tế.

Trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2009, IMF đã thực hiện một đợt phân bổ đặc biệt SDR trị giá 250 tỷ USD để hỗ trợ các quốc gia thành viên vượt qua khó khăn kinh tế. Phân bổ đặc biệt này giúp các quốc gia tăng cường dự trữ ngoại hối mà không cần phải vay nợ trong nước hoặc nước ngoài, giảm bớt gánh nặng tài chính và tăng cường khả năng phục hồi kinh tế.

3.3. Các đợt phân bổ Quyền rút vốn đặc biệt (SDR)

Phân bổ SDR được rà soát định kỳ mỗi 5 năm, nhưng việc phân bổ chỉ được quyết định dựa trên tình hình cụ thể. Tính đến tháng 8 năm 2021, IMF đã phân bổ tổng cộng 660.7 tỷ SDR (tương đương khoảng 943 tỷ USD), bao gồm bốn lần phân bổ chung và một lần phân bổ đặc biệt.

Các đợt phân bổ Quyền rút vốn đặc biệt (SDR)
Các đợt phân bổ Quyền rút vốn đặc biệt (SDR)

Cụ thể:

  • Đợt 1 (1970 – 1972): 9.3 tỷ SDR
  • Đợt 2 (1979 – 1981): 12.1 tỷ SDR
  • Đợt 3 (2009): 161.2 tỷ SDR. Ngoài phân bổ chung, IMF cũng thực hiện một phân bổ đặc biệt trị giá 21.5 tỷ SDR cho các thành viên gia nhập IMF sau năm 1981 chưa từng nhận được phân bổ.
  • Đợt 4 (2021): 456.5 tỷ SDR (tương đương khoảng 650 tỷ USD), có hiệu lực từ ngày 23/8/2021. Đây là mức phân bổ lớn nhất từ trước đến nay nhằm giải quyết nhu cầu dự trữ dài hạn toàn cầu và giúp các quốc gia đối phó với tác động của đại dịch Covid-19. Trong đợt phân bổ chung 456 tỉ SDR năm 2021, từ tỷ lệ quota 0.24%, Việt Nam nhận được 1.09 tỉ SDR, tương đương 1.56 tỉ đô la Mỹ. 

5. Lãi suất SDR

Lãi suất của Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) được tính dựa trên tổng các sản phẩm nhân trong điều kiện SDR của các lượng tiền tệ trong rổ định giá SDR, mức lãi suất của công cụ tài chính của từng loại tiền tệ trong rổ và tỷ giá hối đoái của từng loại tiền tệ so với SDR.

Lãi suất SDR cập nhật vào sáng Chủ nhật hàng tuần, theo giờ Washington D.C.

Lãi suất SDR cập nhật ngày 30/09/2024 theo IMF
Lãi suất SDR cập nhật ngày 30/09/2024 theo IMF

Lãi suất công cụ tài chính của từng loại tiền tệ trong rổ SDR, được biểu thị dưới dạng lợi suất trái phiếu hàng năm tương đương: 

  • Lợi suất chuẩn 3 tháng cho trái phiếu kho bạc Trung Quốc do Công ty Lưu ký và Thanh toán Trung Quốc công bố
  • Tỷ giá giao ngay 3 tháng cho trái phiếu chính phủ khu vực đồng euro có xếp hạng AA trở lên do Ngân hàng Trung ương Châu Âu công bố
  • Trái phiếu chiết khấu kho bạc Nhật Bản 3 tháng
  • Trái phiếu kho bạc Anh 3 tháng
  • Trái phiếu kho bạc Mỹ 3 tháng
Lãi suất SDR từ 2003 - 2023
Lãi suất SDR từ 2003 – 2023
 

Cơ chế của SDR là tự tạo ra nguồn tài chính và thu phí từ việc phân bổ SDR, sau đó dùng số tiền này để trả lãi suất cho các quốc gia thành viên nắm giữ SDR. Nếu quốc gia thành viên không sử dụng số SDR được phân bổ, phí phân bổ sẽ bằng lãi suất nắm giữ. 

Tuy nhiên, nếu quốc gia thành viên nắm giữ lượng SDR nhiều hơn số được phân bổ, quốc gia đó sẽ kiếm được khoản tiền tương ứng với lãi suất nắm giữ phần chênh lệch với chi phí phân bổ. Ngược lại, nếu quốc gia thành viên nắm giữ ít hơn số SDR được phân bổ, quốc gia đó sẽ phải thanh toán phần lãi suất tương ứng với phần ít hơn đó.

6. Tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt

6.1. Tỷ giá SDR so với USD

Giá trị tiền tệ của SDR được xác định bằng nghịch đảo của tổng giá trị đô la, dựa trên tỷ giá hối đoái thị trường, của một rổ 5 loại tiền tệ chính. Giá trị của Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) so với đô la Mỹ được xác định hàng ngày dựa trên tỷ giá hối đoái giao ngay thị trường, quan sát vào khoảng trưa giờ London. 

Theo cập nhật ngày 1/10/2024, giá trị của SDR là 1 SDR = 1.356370 USD và 1 USD = 0.737261 SDR.

Tỷ giá SDR cập nhật ngày 30/09/2024 theo IMF
Tỷ giá SDR cập nhật ngày 30/09/2024 theo IMF
  • SDR trên mỗi đơn vị tiền tệ (ví dụ: $1 = 0.737261 SDR)

Đây là các tỷ giá chính thức được Quỹ sử dụng để thực hiện các hoạt động với các quốc gia thành viên. Tỷ giá này được lấy từ tỷ giá hối đoái đại diện của tiền tệ, như được báo cáo bởi ngân hàng trung ương, thường là so với đô la Mỹ ở tỷ giá thị trường giao ngay và được làm tròn đến sáu chữ số có nghĩa.

  • Đơn vị tiền tệ trên mỗi SDR (ví dụ: $1.356370 = 1 SDR)

Tỷ giá này, không được sử dụng trong các giao dịch của Quỹ, là nghịch đảo của tỷ giá SDR trên mỗi đơn vị tiền tệ, được làm tròn đến sáu chữ số có nghĩa.

6.2. Tỷ giá hối đoái các đồng tiền trong rổ tiền tệ

Tỷ giá ngoại tệ của rổ 5 loại tiền tệ chính trong SDR 05/10/2024

Tỷ giá 

Bán ra Mua vào

USD/VND

1 USD = 24,940 VND 1 USD = 24,580 VND

EUR/VND

1 EUR = 28,055.04 VND 1 EUR = 26,864.28 VND

JPY/VND

1 JPY = 172.66 VND 1 JPY = 164.81 VND

GBP/VND

1 GBP = 33,077 VND 1 GBP = 32,047.54 VND

CNY/VND

1 CNY = 3,584.9 VND 1 CNY = 3,473.32 VND

Xem thêm: Tỷ giá hối đoái của các đồng tiền trên thế giới

7. Kết luận

Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) không chỉ là một công cụ tài chính quan trọng mà còn là một biểu tượng của sự hợp tác quốc tế trong việc duy trì ổn định kinh tế toàn cầu. Hiểu rõ về SDR giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về cách các quốc gia hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy thách thức. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về SDR và tầm quan trọng của Quyền rút vốn đặc biệt trong hệ thống tài chính quốc tế.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

SDR có phải một loại tiền tệ không?

SDR được xác định dựa trên một rổ tiền tệ quốc tế bao gồm đô la Mỹ, yên Nhật, euro, bảng Anh và nhân dân tệ Trung Quốc. SDR không phải là một loại tiền tệ, cũng không phải là một yêu cầu đối với IMF, mà là một quyền yêu cầu tiềm năng đối với các loại tiền tệ có thể sử dụng tự do của các thành viên IMF. Giá trị của SDR được IMF xác định hàng ngày dựa trên số lượng cố định của các loại tiền tệ trong rổ SDR và tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa các loại tiền tệ này.

Việc phân bổ SDR có tốn kém không? 

Phân bổ SDR không tốn kém. Việc phân bổ SDR không yêu cầu đóng góp từ ngân sách của các quốc gia tài trợ. SDR là một tài sản dự trữ, không phải là viện trợ nước ngoài. Quan trọng nhất, việc phân bổ SDR không làm tăng gánh nặng nợ công của bất kỳ quốc gia nào.

SHARES