NEAR Protocol
NEAR/USD

Giá NEAR hôm nay

Biểu đồ giá NEAR
Cập nhật gần nhất vào 04-02-2025 03:31 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 30
Khối lượng 24h
191,577,893.72 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
196,773.14 USD
KL Trung bình 10 ngày
59,222,818.65 USD
Vốn hóa thị trường
4.28 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
4.49 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
9.05 USD
Thấp nhất 1 năm
2.7 USD
Thấp nhất
0.5262 USD
Cao nhất
20.66 USD
Lưu hành
1,177,677,760
Tổng cung
1,233,504,424
Biến động (1 ngày)
-4.73%
Biến động (7 ngày)
-21.59%
Biến động (1 tháng)
-37.35%
Biến động (3 tháng)
-4.6%
Biến động (Năm nay)
-26.07%

Giá NEAR USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 NEAR Protocol là 3.66 USD với vốn hóa thị trường là 4.28 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, NEAR Protocol giảm -4.73%, có khối lượng giao dịch là 191,577,893.72 USD với lượng cung lưu hành là 1,177,677,760 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   3.85 -0.1821 USD -4.73%
7 ngày   4.67 -1.01 USD -21.59%
30 ngày   5.85 -2.18 USD -37.35%
90 ngày   3.84 -0.1766 USD -4.6%
365 ngày   2.82 +0.8437 USD +29.91%

Bảng chuyển đổi NEAR/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 NEAR Protocol là 3.66 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 272.85 NEAR. Tham khảo bảng quy đổi NEAR sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của NEAR dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi NEAR sang USD
NEAR USD
0.01 NEAR 0.0366 USD
0.1 NEAR 0.3665 USD
1 NEAR 3.66 USD
2 NEAR 7.33 USD
5 NEAR 18.32 USD
10 NEAR 36.65 USD
20 NEAR 73.3 USD
50 NEAR 183.25 USD
Chuyển đổi USD sang NEAR
USD NEAR
0.01 USD 0.00273 NEAR
0.1 USD 0.0273 NEAR
1 USD 0.2729 NEAR
2 USD 0.5457 NEAR
5 USD 1.36 NEAR
10 USD 2.73 NEAR
20 USD 5.46 NEAR
50 USD 13.64 NEAR

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về NEAR Protocol (NEAR)

NEAR/USD là gì?

NEAR/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, NEAR đại diện cho Near Coin, đồng coin nền tảng có vốn hoá lớn bậc nhất thị trường, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. NEAR Protocol (NEAR)

NEAR Protocol là một mạng lưới blockchain phi tập trung ra đời vào tháng 4/2020 và được phát triển bởi Alex Skidanov, Illia Polosukhin và tổ chức Near Foundation. Dự án này được tạo ra để hỗ trợ các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng phi tập trung (DApp) một cách dễ dàng và duy trì chúng ngay cả khi họ mở rộng quy mô lên hàng triệu người dùng. NEAR Protocol hoạt động theo cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) hay còn gọi là NightShade, nhằm mục đích tạo ra một nền tảng có khả năng mở rộng cao và chi phí thấp.

Mạng lưới NEAR Protocol sử dụng cấu trúc Sharding, được thiết kế để giải quyết các vấn đề liên quan đến thiết kế hệ thống (system design). Cấu trúc này cho phép người dùng tạo ra các ứng dụng phi tập trung (Dapp) có thể mở rộng và các cơ cấu tổ chức quản trị hoạt động, phát triển giao thức liên tục để không bị lỗi thời.

NEAR Protocol (NEAR) là token tiện ích thuộc hệ sinh thái NEAR Protocol và được sử dụng với mục đích sau:

  • Được sử dụng làm phí mua bán, trao đổi và thanh toán cho các ứng dụng DeFi
  • Được sử dụng làm phí thanh toán cho hệ thống xử lý giao dịch và lưu trữ dữ liệu
  • Được sử dụng cho các vote quản trị để xác định cách tài nguyên mạng được phân bổ và hướng kỹ thuật trong tương lai của giao thức
  • Được sử dụng để chạy node xác thực, staking để kiếm thưởng

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp NEAR/USD

Cặp NEAR/USD phản ánh tỷ giá giữa Near Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Near Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá NEAR/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Near Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 NEAR.
  • Nếu tỷ giá NEAR/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Near Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 NEAR.

4. Tầm quan trọng của NEAR/USD trong giao dịch

NEAR/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá NEAR/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá NEAR/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường NEAR/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch NEAR/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ NEAR trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá NEAR: Mặc dù NEAR có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá NEAR/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá NEAR/USD là 3.66 USD USD cho 1 NEAR (cập nhật 1 giây trước, ngày 04/02/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp NEAR/USD hiện đang ở mức 191,577,893.72 USD USD.

So sánh giá NEAR/USD hiện tại so với cặp giao dịch NEAR khác

Để có thể so sánh giá trị NEAR/USD hôm nay so với các cặp NEAR/USD hay NEAR/VND ta có:

  • 1 NEAR = 3.66 USD (tỷ giá NEAR/USD)
  • 1 NEAR = 3.66 USD (tỷ giá NEAR/USD)
  • 1 NEAR = 95,814.35 VND (tỷ giá NEAR/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 NEAR.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,500 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Near Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá NEAR/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá NEAR/USD hiện tại -4.73%

  • Giá NEAR/USD cao nhất 3.85 USD 
  • Giá NEAR/USD thấp nhất 2.73 USD 

So với tuần trước: Giá NEAR/USD hiện tại -21.59%

  • Giá NEAR/USD cao nhất trong 7 ngày 4.9 USD 
  • Giá NEAR/USD thấp nhất trong 7 ngày 2.73 USD 

So với tháng trước: Giá NEAR/USD hiện tại -37.35%

  • Giá NEAR/USD cao nhất trong 30 ngày 6.29 USD 
  • Giá NEAR/USD thấp nhất trong 30 ngày 2.73 USD 

So với 3 tháng trước: Giá NEAR/USD hiện tại -4.6%

  • Giá NEAR/USD cao nhất trong 90 ngày 8.33 USD 
  • Giá NEAR/USD thấp nhất trong 90 ngày 2.73 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Near Coin đã -4.6%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá NEAR/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của Near Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

102,048.41 USD

2.01 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

2,737.73 USD

329.09 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

604.24 USD

85.97 tỷ USD

5

Solana

SOL

213.36 USD

103.32 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

54.32 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.7 USD

155.29 tỷ USD

8

Near Coin

NEAR

3.66 USD

4.28 tỷ USD

9

Toncoin

TON

4.06 USD

10.04 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USD

19.61 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.79 USD

27.65 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

27.72 USD

11.37 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Near Coin (NEAR) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với các đồng tiền khác. Là một đồng coin nền tảng lớn mạnh với cộng đồng “khủng”, Near Coin luôn giữ vững vị trí coin top trong nhiều năm qua.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Vốn hoá thị trường NEAR/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của NEAR (NEAR/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 NEAR với tổng số NEAR đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả NEAR đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường NEAR/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến NEAR: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của NEAR: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của NEAR so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của NEAR (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Các loại biểu đồ giá Near Coin phổ biến

Khi phân tích giá Near Coin (NEAR), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Near Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của NEAR trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của NEAR theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Near Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Near Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá NEAR, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà NEAR khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà NEAR không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá NEAR được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của NEAR theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi NEAR to USD trực tuyến

Công thức quy đổi NEAR sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng NEAR * Tỷ giá NEAR/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 NEAR sang USD với tỷ giá NEAR/USD là 3.66 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 3.66 USD = 1.83 USD

Công cụ quy đổi NEAR to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 NEAR to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng NEAR muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi NEAR to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Near Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn NEAR là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng NEAR muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp NEAR/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Near Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Near Coin (NEAR)

3.66 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 NEAR

0.0366 USD

0.1 NEAR

0.37 USD

0.5 NEAR

1.83 USD

2 NEAR

7.33 USD

5 NEAR

18.32 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

191,577,893.72 USD

Lưu ý khi quy đổi NEAR sang USD

  • Tỷ giá NEAR/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch NEAR/USD tại ONUS

Giao dịch NEAR/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch NEAR/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: NEAR/USD Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp NEAR/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch NEAR/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá NEAR/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Near Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Near Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá NEAR/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch NEAR/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp NEAR/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp NEAR/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua NEAR/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Near Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 NEAR với USD, NEAR sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá NEAR tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp NEAR/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp NEAR/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá NEAR đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua NEAR và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Near Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua NEAR nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp NEAR/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Near Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp NEAR/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp NEAR/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá NEAR sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá NEAR sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự NEAR

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

1 NEAR bằng bao nhiêu USD hôm nay?

Vốn hóa thị trường của NEAR là bao nhiêu USD?

ATH của NEAR/USD là bao nhiêu?

Lựa chọn sàn nào để giao dịch phái sinh NEAR/USD?

Cách tra cứu tỷ giá NEAR to USD trên ONUS?

Calimero trên NEAR Protocol là gì?

Tin tức

Khoản đầu tư 500 tỷ USD của Trump thúc đẩy sự phát triển thần tốc của thị trường tiền điện tử AI

Giá trị vốn hóa của các đồng tiền điện tử AI đã tăng lên 70 tỷ USD vào tháng 11 năm 2024, được thúc đẩy bởi khoản đầu tư 500 tỷ USD của Trump. Khoản đầu tư này đã làm tăng 15% giá trị của các đồng tiền AI vốn hóa nhỏ chỉ trong 24 giờ. Cơ hội phát triển này đặc biệt quan trọng với các token như NEAR Protocol.

Mặc dù có sự tăng trưởng ấn tượng, thị trường AI crypto đối diện với biến động mạnh và sự chi phối từ Bitcoin, được minh chứng qua việc thị phần của Bitcoin đã giảm 7%. Các token như NEAR Protocol tuy có tiềm năng cao nhưng để duy trì thành công lâu dài, thị trường phải linh hoạt đối mặt với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.

11 ngày trước
Cập nhật hiệu suất CoinDesk 20: NEAR tăng trưởng đáng kể 6.3% cùng xu hướng tích cực của chỉ số CoinDesk 20 từ thứ Năm

Bản cập nhật hiệu suất mới nhất cho thấy tiền điện tử NEAR đã tăng 6.3% gần đây, thể hiện sự chuyển động tích cực trong thị trường. Chỉ số CoinDesk 20, bao gồm NEAR, cũng cho thấy xu hướng tăng mạnh kể từ thứ Năm, báo hiệu một thị trường khả quan cho tài sản kỹ thuật số này.

Bản cập nhật hiệu suất này cung cấp những thông tin quý giá về động lực diễn ra trong thị trường tiền điện tử. Sự chuyển biến thuận lợi của NEAR và chỉ số CoinDesk phản ánh sự thay đổi trong tâm lý và niềm tin của nhà đầu tư đối với các tài sản này, mang đến cái nhìn về các xu hướng trong tương lai.

17 ngày trước
NEAR: Giảm xuống 4.80 USD trước mắt? Tín hiệu giảm giá gia tăng

Giao thức NEAR đã chứng kiến sự giảm trong số lượng địa chỉ đang hoạt động, từ 4.2 triệu vào ngày 1 tháng 1 xuống còn 3.2 triệu. Sự giảm sút này cho thấy hoạt động và sự quan tâm giảm, thường có tác động tiêu cực lên giá. Sự sụt giảm đáng kể này ngụ ý rằng ít người tham gia hơn đang tương tác với NEAR, có thể đẩy giá xuống thấp hơn.

Phân tích kỹ thuật xác nhận một nhìn nhận kém lạc quan đối với NEAR. Chỉ số định hướng trung bình (ADX) cao, cho thấy động lực giảm mạnh. Thêm vào đó, mô hình death cross đã hình thành khi đường tín hiệu cắt trên đường MACD, ủng hộ dự báo giá sẽ giảm, có thể xuống mức 4.87 USD nếu áp lực bán tăng.

một tháng trước
Đà giảm giá của NEAR gợi ý cơ hội phục hồi tiềm năng

Giá của NEAR đã giảm 16.44% trong tháng trước và 6.57% trong 24 giờ qua, cho thấy xu hướng giảm rõ rệt. Sự giảm này đồng thời với số lượng địa chỉ hoạt động hàng ngày giảm từ 4.4 triệu xuống 3.9 triệu, cho thấy sự quan tâm của người dùng đang dần suy yếu và làm gia tăng lo ngại cho các nhà đầu tư.

Hiện NEAR đang giao dịch quanh mức 5.11 USD, đối mặt với áp lực giảm giá đáng kể. Tỷ lệ long-to-short ở mức 0.8793 thể hiện tâm lý thị trường giảm giá, trong khi Open Interest giảm 6.86%, đạt 237.39 triệu USD. Các yếu tố này phản ánh sự thiếu tự tin của các nhà giao dịch về sự ổn định giá của NEAR.

Mặc dù xu hướng hiện tại, có những dấu hiệu phục hồi tiềm năng. Chỉ số ADX suy yếu ở mức 17.85 cho thấy khả năng xu hướng giảm có thể chậm lại. Các mô hình kỹ thuật gợi ý rằng NEAR có thể phục hồi, có khả năng vượt qua 10 USD, với điều kiện tình hình thị trường cải thiện trong những tuần tới.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
102,050.45
+3.96%
2,737.73
-7.72%
2.7
+0.03%
213.36
+4.45%
604.24
-3.71%
0.2811
+1.23%
0.7947
-3.49%
0.2296
-1.26%
21.44
+2.32%
27.72
-3.27%
0.3646
-1.13%
4.06
-5.13%
104.71
-6.06%
5.08
-3.79%
345.4
-7.75%
9.8
+2.78%
10.54
-4.2%
270.68
-0.08%
6.3
-0.95%
0.0382
-4.66%
0.1119
-0.26%
49.09
-0.83%
0.309
-0.88%
3.45
-8.56%
0.4925
-5.4%
4.82
-6.84%
1.19
+0.43%
1.73
-11.3%
1.03
-4.59%
19.73
+0.1%
0.8676
-5.19%
0.1446
-3.3%
93.17
-0.64%
0.2478
-7.22%
0.4232
-1.39%
0.6386
-3.97%
0.000102
-2.49%
0.00000091
-4.21%
0.0239
-4.95%
0.2358
-4.4%
0.5222
-3.36%
11.43
-3.33%
0.2158
-7.53%
11.46
-12.57%
3.6
+6.58%
3.31
-4.66%
0.3443
-6.94%
23.95
-3.66%
1.91
+0.75%
0.1196
-10.85%
0.0608
+1.85%
0.5119
+13.33%
0.0000273
-2.88%
1.48
+9.49%
3.06
+4.99%
55.42
-3.16%
0.3656
-6.1%
1.51
-11.43%
1.23
-4.06%
20.87
-1.48%
8.77
-7.15%
0.6492
-0.83%
0.0406
-4.94%
0.1425
-3.88%
13.29
-11.86%
0.000124
-1.21%
0.9292
-6.98%
0.1238
-5.66%
0.3113
-5.45%
0.0051
-5.05%
0.1898
-4.96%
0.7905
-9.5%
0.1843
-6.46%
1.86
-13.91%
0.4293
-6.19%
0.1037
-4.38%
1.95
-8.75%
0.1144
-7.17%
0.2596
-1.49%
0.128
-1.79%
0.994
-8.67%
0.6346
-1.31%
Coin xu hướng
0.6346
-1.31%
1.38
-3.1%
1.19
+0.43%
0.4925
-5.4%
0.2624
-6.21%
0.9554
+2.27%
0.8604
-14.04%
0.00234
-6.03%
0.000764
-0.84%
3.6
+6.58%
0.2364
+31.21%
0.1007
+26%
0.00664
+2.23%
0.653
+8.31%
0.00805
-0.16%
2.21
-0.54%
1.48
+9.49%
0.0002
-8.31%
0.1445
-8.35%
0.2023
-0.86%
0.0000633
-9.48%
0.0768
-6.63%
0.7905
-9.5%
5.88
+15.04%
0.00369
-7.73%
0.0543
-6.06%
1.73
-11.3%
0.043
+8.12%
0.3328
-4.14%
0.000102
-2.49%
0.000236
-8.36%
0.00178
-3.24%
0.0477
+6.48%
0.000396
-10.55%
0.8665
+13.02%
0.3395
+1.71%
0.0258
-7.18%
0.1951
-10.75%
3.45
-8.56%
0.0051
-5.05%
0.00426
-1.85%
0.2478
-7.22%
0.8333
-9.09%
0.8474
+0.72%
6.3
-0.95%
19.73
+0.1%
0.00304
-10.08%
0.000538
+1.11%
0.0528
-0.36%
0.0941
-8%
1.14
-11.49%
361.18
-1.87%
0.0000323
-8.4%
0.0635
-8.68%
0.0382
-4.66%
0.00559
+7.41%
0.5119
+13.33%
1.71
-1.34%
0.1423
-7.69%
35.36
-10.57%
0.3148
-0.03%
0.1782
-12.73%
0.0000162
+1%
23.46
+12.17%
0.000402
-10.23%
0.00000066
-8.33%
3.31
-4.66%
1.51
-11.43%
0.9656
+5.32%
0.000358
-10.31%
0.1144
-7.17%
0.0284
+0.96%
2.37
-4.27%
0.00775
-7.88%
0.8423
-14.98%
0.0642
+60.02%
0.0000345
+1.17%
0.026
-0.92%
4.82
-6.84%
0.254
-5.88%
1.91
+0.75%
0.0389
-6.25%
3.06
+4.99%
0.0689
-0.83%
13.29
-11.86%
0.000124
-1.21%
0.0957
-11.54%
0.1199
-1.33%
0.5149
-2.18%
0.1342
-19.33%
0.00252
-5.2%
0.0000659
-0.2%
0.0476
-4.66%
0.00114
-3.1%
0.00343
-24.46%
0.332
-7.25%
0.0701
+0.02%
6.28
+9.99%
0.00104
-3.5%
0.00000794
-10.48%
0.00000091
-4.21%
0.00313
-2.34%
0.0215
-15.31%
2.07
-11.14%
0.000156
-14.61%
0.6411
-1.76%
0.8153
-8.83%
0.000176
-6.31%
0.000553
-10.52%
0.2806
-4.77%
0.3284
-2.19%
0.9739
-9.85%
0.1843
-4.97%
0.0239
-4.95%
0.00162
-5.04%
0.139
-8.44%
0.032
-9.34%
0.00142
-4.78%
0.000818
+0.1%
0.000116
-4.12%
0.2743
-7.68%
0.00287
-11.79%
0.9458
-8.54%
0.1196
-10.85%
0.00191
-11.53%
2.96
+2.15%
0.465
+15.67%
0.994
-8.67%
0.2158
-7.53%
2,836.31
+0.23%
0.4232
-1.39%
0.0121
+1.07%
0.6486
-8.89%
0.00423
+7.45%
270.68
-0.08%
0.4654
-3.08%
0.00144
-8.39%
0.9292
-6.98%
0.1495
-6.41%
2.92
-4.8%
0.0717
-3.02%
0.7936
+4.53%
0.3219
-4.24%
0.24
-16.39%
0.7299
-6.56%
0.8676
-5.19%
0.00951
-3.65%
0.5915
+6.54%
0.4375
-8.05%
0.3322
-11.2%
0.015
-2.11%
0.00107
-7.16%
0.6514
-0.57%
0.0865
-2.62%
0.0409
-5.59%
0.0631
+11.73%
0.0414
-6.93%
0.0793
-2.19%
0.0383
-1.9%
0.00118
-5.46%
0.00493
-9.49%
0.0608
+1.85%
0.4293
-6.19%
0.00586
+1.06%
0.00559
-6.31%
0.000559
-9.55%
0.3443
-6.94%
0.1615
+1.64%
0.309
-0.88%
0.00336
-9.53%
0.174
-2.53%
0.00321
-6.28%
0.00112
-5.04%
0.17
-6.1%
13.2
-13.44%
0.3333
-7.69%
0.128
-1.79%
0.1143
-3.6%
0.1571
-6.29%
0.0179
-9.88%
11.46
-12.57%
0.1446
-3.3%
0.1608
-3.1%
26.12
-8.7%
0.00287
-9.32%
0.6386
-3.97%
3.1
-2.57%
0.00743
-6.86%
2,855.27
-2.32%
0.1037
-4.38%
0.0248
-9.16%
0.1895
-4.77%
0.0627
-4.45%
49.09
-0.83%
0.00934
-7.16%
0.2358
-4.4%
0.000115
-8.96%
0.00506
+1.45%
6.84
-3.8%
0.1119
-0.26%
0.0642
-1.75%
0.00153
-6.35%
0.1642
-3.89%
0.1048
+0.73%
0.4555
+1.48%
0.1942
-6.52%
0.00706
-0.5%
0.0939
-7.77%
0.8542
-7.12%
0.00464
-8.24%
0.3656
-6.1%
0.1843
-6.46%
0.00013
-0.69%
6,230.82
+0.71%
1.43
-5.01%
0.019
+4.94%
0.0514
-6.61%
1.12
-9.87%
0.00495
-4.85%
0.0155
-3.65%
0.3358
-2.46%
0.1937
-0.41%
0.2726
-0.55%
0.0229
-7.82%
0.2475
-6.84%
0.00295
-5.64%
0.1229
-4.17%
0.5849
-2.87%
0.00716
-6.83%
0.00841
-15.86%
0.4314
-6.39%
0.0156
-2.9%
0.1482
-6.6%
0.00993
-12%
0.2596
-1.49%
0.00132
-7.4%
0.0258
-4.46%
1.03
-4.59%
0.0915
-12.82%
0.6408
-8.23%
4.94
+1.7%
1.86
-13.91%
0.5222
-3.36%
0.0000273
-2.88%
0.00509
-0.22%
0.1238
-5.66%
0.0277
-11.22%
0.0147
-1.05%
23.95
-3.66%
0.249
-7.98%
0.0814
-2.54%
11.43
-3.33%
0.0188
-0.43%
0.1425
-3.88%
0.00273
-4.28%
0.0232
-6.59%
0.000997
+17.55%
5.44
-11.35%
26.49
-3.74%
0.231
-4.83%
0.0357
-0.67%
0.00022
-0.8%
0.1862
+2.1%
0.0374
-6.24%
0.00568
-4.05%
0.1415
-2.36%
55.42
-3.16%
0.3113
-5.45%
93.17
-0.64%
18.56
+3.03%
0.0000778
+1.54%
0.4985
+0.69%
0.00172
-1.33%
0.1245
-5.42%
0.6603
-3.87%
0.0707
-8.93%
0.1124
-11.06%
26.57
-13.91%
34.7
+2.91%
0.1067
-5.46%
0.0777
-3.27%
0.0434
-2.77%
0.2592
-5.73%
0.844
+11.81%
13.35
-10.47%
0.1333
-3.8%
0.00881
-0.57%
13.14
-7.03%
0.0153
-3.88%
0.2503
-5.71%
0.00456
-2.67%
0.00679
-2.59%
0.000934
-5.42%
0.0231
-1.33%
0.1056
-11.45%
0.0417
-9.59%
0.4376
-3.23%
20.87
-1.48%
0.2311
-4.94%
0.1812
-4.35%
1.23
-4.06%
0.0044
-1.51%
1.76
-5.81%
0.00119
+2.77%
0.0712
-5.62%
0.0015
-0.54%
0.000153
-0.53%
0.0123
+0.33%
0.1837
-4.16%
1.16
-8.69%
1.43
-3.39%
0.1143
-5.81%
12.83
-3.66%
23.56
-4.93%
0.0243
-11.42%
181.42
-5.64%
0.332
-3.19%
0.2544
-3.32%
0.1898
-4.96%
0.00514
-1.28%
0.9353
-4.63%
8.77
-7.15%
0.0406
-4.94%
0.3508
-6.15%
0.0595
-5.69%
0.1324
-1.72%
2.47
+6.1%
1.41
+5.16%
0.1374
-3.11%
0.2201
-1.36%
1.24
-6.16%
7.63
-0.54%
0.0213
-2.58%
0.00445
-0.53%
0.0191
-8.67%
0.2062
-6.97%
0.0874
-2.26%
0.1935
-3.17%
0.2224
-0.53%
1.95
-8.75%
0.464
-3.29%
0.00587
0.1158
-3.19%
0.9231
-8.23%
0.0513
-2.1%
0.6492
-0.83%
0.7329
-3.44%
10.88
-1.19%
0.2038
-6.02%
0.1977
-2.77%
0.00307
-0.53%
0.6368
-1.26%
0.00188
-0.53%
0.3453
-3.45%
0.07
-2.03%
0.5592
-13.64%
0.0325
-2.98%
0.000348
0.1423
-7.45%
0.563
-3.82%
0.0114
-0.54%
0.0143
-0.54%
0.0231
-4.04%
0.00341
-0.53%
0.0237
+0.47%
0.0336
-1.71%
0.00631
0.0958
-4.79%
0.3017
-3.38%
0.000117
0.000306
-0.69%
0.0027
-3.87%
0.9757
-3.11%
0.00763
-0.54%
0.00307
-0.53%
Mới niêm yết
0.032
-9.34%
0.24
-16.39%
0.0528
-0.36%
0.0701
+0.02%
0.00336
-9.53%
0.4654
-3.08%
0.00178
-3.24%
0.3333
-7.69%
0.000538
+1.11%
0.1608
-3.1%
0.0000162
+1%
0.000818
+0.1%
0.00153
-6.35%
0.3148
-0.03%
6.84
-3.8%
1.43
-5.01%
0.2023
-0.86%
0.6514
-0.57%
2.47
+6.1%
0.000236
-8.36%
0.0258
-7.18%
0.00559
-6.31%
0.00321
-6.28%
0.1895
-4.77%
0.5149
-2.18%
0.0000345
+1.17%
0.00144
-8.39%
2.37
-4.27%
0.0793
-2.19%
0.00586
+1.06%
0.4555
+1.48%
0.00162
-5.04%
0.1482
-6.6%
0.0635
-8.68%
0.000156
-14.61%
0.0000633
-9.48%
0.6408
-8.23%
0.0477
+6.48%
0.00104
-3.5%
0.00313
-2.34%
2.07
-11.14%
0.00287
-11.79%
0.00191
-11.53%
0.00000794
-10.48%
0.1642
-3.89%
0.000396
-10.55%
0.0000323
-8.4%
0.3328
-4.14%
2,836.31
+0.23%
0.00000066
-8.33%
0.1977
-2.77%
0.0002
-8.31%
0.1445
-8.35%
0.00464
-8.24%
0.1143
-5.81%
4.94
+1.7%
26.57
-13.91%
0.0213
-2.58%
0.6411
-1.76%
0.1048
+0.73%
2.92
-4.8%
0.1937
-0.41%
0.1199
-1.33%
0.0414
-6.93%
1.71
-1.34%
0.00423
+7.45%
0.00304
-10.08%
0.000358
-10.31%
0.1942
-6.52%
0.000115
-8.96%
0.0191
-8.67%
0.0179
-9.88%
0.6368
-1.26%
0.0957
-11.54%
0.1812
-4.35%
0.00493
-9.49%
361.18
-1.87%
0.000402
-10.23%
0.8153
-8.83%
0.3219
-4.24%
0.465
+15.67%
0.1951
-10.75%
0.00107
-7.16%
0.0357
-0.67%
0.00951
-3.65%
1.14
-11.49%
0.1782
-12.73%
26.12
-8.7%
0.4376
-3.23%
0.0248
-9.16%
0.1495
-6.41%
0.0642
+60.02%
0.0768
-6.63%
0.6486
-8.89%
1.12
-9.87%
0.2158
-7.53%
0.332
-7.25%
0.9656
+5.32%
0.0543
-6.06%
0.1144
-7.17%
0.3395
+1.71%
0.139
-8.44%
0.5915
+6.54%
0.994
-8.67%
0.000124
-1.21%
0.844
+11.81%
2.96
+2.15%
0.0514
-6.61%
0.2806
-4.77%
0.0123
+0.33%
0.0051
-5.05%
3.31
-4.66%
0.0689
-0.83%
0.2062
-6.97%
0.00188
-0.53%
0.0284
+0.96%
35.36
-10.57%
0.2478
-7.22%
0.8333
-9.09%
3.06
+4.99%
0.0939
-7.77%
0.000176
-6.31%
0.2592
-5.73%
0.00426
-1.85%
13.29
-11.86%
0.00841
-15.86%
0.3322
-11.2%
0.1342
-19.33%
0.2743
-7.68%
0.17
-6.1%
1.16
-8.69%
0.3508
-6.15%
0.1425
-3.88%
13.2
-13.44%
19.73
+0.1%
0.0121
+1.07%
0.00631
0.2475
-6.84%
0.0642
-1.75%
0.1143
-3.6%
0.3113
-5.45%
6.3
-0.95%
0.1837
-4.16%
0.00022
-0.8%
0.000117
18.56
+3.03%
0.000559
-9.55%
0.174
-2.53%
0.00343
-24.46%
0.019
+4.94%
0.00132
-7.4%
0.254
-5.88%
0.0000659
-0.2%
0.000553
-10.52%
1.73
-11.3%
0.0374
-6.24%
1.43
-3.39%
1.24
-6.16%
0.2038
-6.02%
0.00706
-0.5%
0.00295
-5.64%
0.1571
-6.29%
0.1415
-2.36%
0.1615
+1.64%
0.0874
-2.26%
0.00307
-0.53%
0.1843
-4.97%
0.1124
-11.06%
0.000102
-2.49%
0.3017
-3.38%
0.7329
-3.44%
0.00013
-0.69%
0.0712
-5.62%
2,855.27
-2.32%
0.0215
-15.31%
0.00881
-0.57%
0.0417
-9.59%
0.0707
-8.93%
0.0027
-3.87%
0.1196
-10.85%
0.7299
-6.56%
0.0717
-3.02%
1.86
-13.91%
0.0231
-1.33%
0.0406
-4.94%
0.9231
-8.23%
0.1238
-5.66%
0.00000091
-4.21%
0.0336
-1.71%
0.9757
-3.11%
0.2503
-5.71%
0.00775
-7.88%
0.00142
-4.78%
0.00341
-0.53%
0.0243
-11.42%
49.09
-0.83%
0.043
+8.12%
0.1374
-3.11%
0.9739
-9.85%
0.2201
-1.36%
0.0231
-4.04%
1.41
+5.16%
0.00369
-7.73%
0.00559
+7.41%
0.2311
-4.94%
0.9458
-8.54%
12.83
-3.66%
0.00568
-4.05%
7.63
-0.54%
0.00495
-4.85%
0.1935
-3.17%
0.0277
-11.22%
0.1843
-6.46%
0.1862
+2.1%
0.249
-7.98%
0.0915
-12.82%
0.026
-0.92%
0.4293
-6.19%
0.3358
-2.46%
13.35
-10.47%
0.00743
-6.86%
23.56
-4.93%
0.0000273
-2.88%
0.1245
-5.42%
0.00112
-5.04%
1.76
-5.81%
0.00993
-12%
0.8676
-5.19%
0.1119
-0.26%
0.0147
-1.05%
0.00445
-0.53%
0.7936
+4.53%
26.49
-3.74%
0.0239
-4.95%
0.1324
-1.72%
0.1423
-7.45%
0.00506
+1.45%
0.0015
-0.54%
0.000116
-4.12%
0.0958
-4.79%
0.5849
-2.87%
0.0814
-2.54%
0.3656
-6.1%
0.0383
-1.9%
0.8474
+0.72%
0.9353
-4.63%
0.07
-2.03%
0.00456
-2.67%
0.00273
-4.28%
181.42
-5.64%
0.0325
-2.98%
0.0153
-3.88%
0.4314
-6.39%
0.1056
-11.45%
0.2596
-1.49%
0.1333
-3.8%
0.1037
-4.38%
0.1067
-5.46%
6.28
+9.99%
0.4985
+0.69%
0.0476
-4.66%
0.8542
-7.12%
0.00252
-5.2%
0.0865
-2.62%
13.14
-7.03%
10.88
-1.19%
0.000934
-5.42%
0.0434
-2.77%
0.0000778
+1.54%
0.3453
-3.45%
0.00934
-7.16%
0.0044
-1.51%
0.4375
-8.05%
0.5222
-3.36%
1.23
-4.06%
0.00172
-1.33%
1.03
-4.59%
93.17
-0.64%
23.95
-3.66%
1.91
+0.75%
0.0114
-0.54%
0.00716
-6.83%
0.6492
-0.83%
0.2726
-0.55%
23.46
+12.17%
5.44
-11.35%
270.68
-0.08%
0.00119
+2.77%
1.51
-11.43%
0.0409
-5.59%
0.1423
-7.69%
0.5592
-13.64%
0.8665
+13.02%
0.8423
-14.98%
0.9292
-6.98%
0.1446
-3.3%
0.4232
-1.39%
0.464
-3.29%
0.0232
-6.59%
6,230.82
+0.71%
55.42
-3.16%
20.87
-1.48%
0.3443
-6.94%
0.5119
+13.33%
0.231
-4.83%
1.48
+9.49%
0.0608
+1.85%
0.309
-0.88%
0.128
-1.79%
0.0513
-2.1%
4.82
-6.84%
0.0777
-3.27%
0.0382
-4.66%
0.0627
-4.45%
0.0155
-3.65%
0.1898
-4.96%
0.00509
-0.22%
3.45
-8.56%
0.1229
-4.17%
0.332
-3.19%
0.1158
-3.19%
0.6386
-3.97%
0.563
-3.82%
34.7
+2.91%
11.43
-3.33%
8.77
-7.15%
0.2224
-0.53%
0.000348
1.95
-8.75%
0.0156
-2.9%
0.7905
-9.5%
0.6603
-3.87%
0.015
-2.11%
0.0237
+0.47%
0.0389
-6.25%
0.0595
-5.69%
0.0229
-7.82%
0.3284
-2.19%
11.46
-12.57%
0.0631
+11.73%
0.00763
-0.54%
3.1
-2.57%
5.88
+15.04%
0.2358
-4.4%
0.2544
-3.32%
0.000306
-0.69%
0.0258
-4.46%
0.0143
-0.54%
0.0188
-0.43%
0.00679
-2.59%
0.00307
-0.53%
0.000153
-0.53%
0.0941
-8%
0.00118
-5.46%
0.00587
0.000997
+17.55%
0.00114
-3.1%
0.00287
-9.32%
0.00514
-1.28%
Layer 1 + Layer 2
2,737.73
-7.72%
213.36
+4.45%
604.24
-3.71%
0.7947
-3.49%
0.2296
-1.26%
27.72
-3.27%
5.08
-3.79%
345.4
-7.75%
6.3
-0.95%
0.0382
-4.66%
0.1119
-0.26%
0.309
-0.88%
4.82
-6.84%
0.2478
-7.22%
0.5222
-3.36%
0.1482
-6.6%
23.95
-3.66%
0.1196
-10.85%
0.0608
+1.85%
0.5119
+13.33%
0.0000273
-2.88%
181.42
-5.64%
0.00506
+1.45%
0.332
-7.25%
0.5849
-2.87%
0.3358
-2.46%
0.6486
-8.89%
0.231
-4.83%
0.1324
-1.72%
0.128
-1.79%
0.8153
-8.83%
7.63
-0.54%
0.1245
-5.42%
0.0707
-8.93%
0.0777
-3.27%
0.2806
-4.77%
0.00841
-15.86%
0.3328
-4.14%
0.8676
-5.19%
0.0434
-2.77%
0.1333
-3.8%
26.12
-8.7%
0.1782
-12.73%
0.1067
-5.46%
0.6408
-8.23%
0.0957
-11.54%
0.2592
-5.73%
0.032
-9.34%
0.24
-16.39%
0.0528
-0.36%
0.0701
+0.02%
0.00178
-3.24%
0.000538
+1.11%
0.1608
-3.1%
0.0000162
+1%
0.000818
+0.1%
0.00153
-6.35%
0.3148
-0.03%
6.84
-3.8%
1.38
-3.1%
0.9554
+2.27%
0.8604
-14.04%
0.00234
-6.03%
0.000764
-0.84%
0.2364
+31.21%
0.1007
+26%
0.00664
+2.23%
0.653
+8.31%
0.00805
-0.16%
2.21
-0.54%
AI
361.18
-1.87%
4.94
+1.7%
3.45
-8.56%
0.8474
+0.72%
0.1446
-3.3%
0.0000323
-8.4%
0.000236
-8.36%
0.0284
+0.96%
8.77
-7.15%
0.00426
-1.85%
0.0414
-6.93%
1.71
-1.34%
0.2364
+31.21%
0.8333
-9.09%
0.5849
-2.87%
0.4293
-6.19%
0.1615
+1.64%
0.015
-2.11%
0.1144
-7.17%
0.128
-1.79%
1.43
-3.39%
0.8153
-8.83%
0.3395
+1.71%
10.88
-1.19%
0.464
-3.29%
0.139
-8.44%
0.1862
+2.1%
0.0243
-11.42%
0.1342
-19.33%
0.0642
+60.02%
0.00343
-24.46%
0.000156
-14.61%
2,737.73
-7.72%
213.36
+4.45%
604.24
-3.71%
0.7947
-3.49%
0.2296
-1.26%
27.72
-3.27%
5.08
-3.79%
345.4
-7.75%
6.3
-0.95%
0.0382
-4.66%
0.1119
-0.26%
0.309
-0.88%
4.82
-6.84%
0.2478
-7.22%
0.5222
-3.36%
0.1482
-6.6%
23.95
-3.66%
0.032
-9.34%
0.24
-16.39%
0.0701
+0.02%
0.00336
-9.53%
0.4654
-3.08%
0.3333
-7.69%
0.000538
+1.11%
0.1608
-3.1%
0.0000162
+1%
0.000818
+0.1%
0.00153
-6.35%
0.3148
-0.03%
Meme
0.2811
+1.23%
10.54
-4.2%
19.73
+0.1%
0.000102
-2.49%
0.8604
-14.04%
0.0701
+0.02%
0.00586
+1.06%
0.0258
-7.18%
0.00104
-3.5%
0.0635
-8.68%
0.00805
-0.16%
0.0000345
+1.17%
0.0477
+6.48%
0.00000066
-8.33%
0.000396
-10.55%
0.00000794
-10.48%
0.000538
+1.11%
0.00162
-5.04%
0.0051
-5.05%
0.00234
-6.03%
0.00464
-8.24%
0.1143
-5.81%
0.1342
-19.33%
0.00493
-9.49%
0.0002
-8.31%
361.18
-1.87%
4.94
+1.7%
3.45
-8.56%
0.8474
+0.72%
0.1446
-3.3%
0.0000323
-8.4%
0.0284
+0.96%
8.77
-7.15%
0.0414
-6.93%
1.71
-1.34%
0.8333
-9.09%
2,737.73
-7.72%
213.36
+4.45%
604.24
-3.71%
0.7947
-3.49%
0.2296
-1.26%
27.72
-3.27%
5.08
-3.79%
345.4
-7.75%
6.3
-0.95%
0.0382
-4.66%
0.1119
-0.26%
0.309
-0.88%
4.82
-6.84%
0.2478
-7.22%
0.5222
-3.36%
0.1482
-6.6%
23.95
-3.66%
4.4
Rated 4.384615384615385 stars out of 5
(13)
Nên đầu tư NEAR Protocol (NEAR) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Nam_Ok
time 32 phút trước
view 291
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
6,762
Đã chạy được
31m : 52s
Short Arc Kèo nhanh lướt sóng
Na_TikTok
time 2 giờ trước
view 595
#Futures

Đang mở vị thế LONG KMNO/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
2,396.48
Đã chạy được
2h : 6m : 38s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Na_TikTok
time 2 giờ trước
view 210
#Futures

Đang mở vị thế LONG BABY3/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
146.46%
Giá vào
586.12
Đã chạy được
2h : 24m : 43s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Na_TikTok
time 2 giờ trước
view 212
#Futures

Đang mở vị thế LONG XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
16.34%
Giá vào
63,811.53
Đã chạy được
2h : 29m : 29s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Na_TikTok
time 3 giờ trước
view 1727
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
338.15%
Giá vào
2,377,209,600
Đã chạy được
2h : 31m : 52s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Mie_2025
time 4 giờ trước
view 1635
#Futures

Đang mở vị thế LONG GRIFFAIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
4,471
Đã chạy được
3h : 30m : 15s
Kiên định và tin tưởng, thành công trong trading sẽ tới."🍏🍏🍏🍏
Mie_2025
time 4 giờ trước
view 105
#Futures

Đang mở vị thế SHORT OM/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
40.52%
Giá vào
137,904.96
Đã chạy được
3h : 31m : 26s
Kiên định và tin tưởng, thành công trong trading sẽ tới."🍏🍏🍏🍏🍏
Mie_2025
time 4 giờ trước
view 44
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONDO/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
33.2%
Giá vào
33,730
Đã chạy được
3h : 34m : 29s
Kiên định và tin tưởng, thành công trong trading sẽ tới."🍏🍏🍏🍏🍏
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 4 giờ trước
view 1347
#Futures

Đang mở vị thế LONG SOL/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
65.32%
Giá vào
4,980,994.29
Đã chạy được
3h : 53m : 36s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo 1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
Miles_Green
time 4 giờ trước
view 745
#Futures

Đang mở vị thế LONG YFI/VNDC [3x]

Lãi/lỗ
7.26%
Giá vào
144,955,985.1
Đã chạy được
3h : 54m : 56s
Buy
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 4 giờ trước
view 142
#Futures

Đang mở vị thế LONG BONK1000/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
83.55%
Giá vào
455.3
Đã chạy được
3h : 55m : 40s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo 1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
DUONGQUOC_CUONG
time 4 giờ trước
view 612
#Futures

Đang mở vị thế LONG SOL/USDT [50x]

Lãi/lỗ
128.93%
Giá vào
206.7
Đã chạy được
4h : 7m : 9s
Long sol 🐝🎾🎾🐝🐝🐝🎾🐝 Đánh 30tr lãi thì sẽ lixi hết ai vừa theo dõi
DamKaKa
time 4 giờ trước
view 3533
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
410.34%
Giá vào
2,363,916,641.6
Đã chạy được
4h : 9m : 9s
🌟🌟🌟🌟🌟 Trump và David Sachs sẽ có cuộc họp vào 2h30 sáng ngày 5/2 David O. Sacks là người được Donald Trump giao phó lead mảng AI và crypto tại Mỹ Nội dung cuộc họp: bàn về kế hoạch của chính phủ về vị thế lãnh đạo trong lĩnh vực tài sản kỹ thuật số Market đã đảo chiều về mốc 99K
LongShort_Pro
time 4 giờ trước
view 2439
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
67.59%
Giá vào
2,361,847,200
Đã chạy được
4h : 12m : 6s
Short btc x20 Tp: 50-100-200%
Hao_Messi_ONUS
time 4 giờ trước
view 2951
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
415.93%
Giá vào
2,362,893,600
Đã chạy được
4h : 24m : 23s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
Phong-T2-Team
time 5 giờ trước
view 550
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ENA/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
17.07%
Giá vào
15,816
Đã chạy được
4h : 44m : 24s
SHORT ENAVNDC X10 Entry Now SL 60% TP tùy lòng tham Tín hiệu tham khảo
BACH_VP
time 5 giờ trước
view 574
#Futures

Đang mở vị thế LONG VFI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
348.2%
Giá vào
49,122.1
Đã chạy được
4h : 53m : 34s
⭐TOP 1 Master đã lên 1 tín hiệu❤ 👉 XEM THÊM các tín hiệu ở avatar 👈
Hung_Can_Tho
time 5 giờ trước
view 2627
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [7x]

Lãi/lỗ
10.32%
Giá vào
64,580,422
Đã chạy được
5h : 4m : 47s
Ngắn hạn
BACH_VP
time 5 giờ trước
view 213
#Futures

Đang mở vị thế LONG LABUBU/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
207.78%
Giá vào
1,087.79
Đã chạy được
5h : 8m : 00s
⭐TOP 1 Master đã lên 1 tín hiệu❤ 👉 XEM THÊM các tín hiệu ở avatar 👈
Johnynguyen
time 5 giờ trước
view 562
#Futures

Đang mở vị thế SHORT OM/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
95.12%
Giá vào
133,778.16
Đã chạy được
5h : 8m : 45s
🎁 TÍN HIỆU ⭐⭐⭐⭐⭐ 💯 🎯 🏆🏆🏆🏆🏆 🎁 💰