Ngoại hối là gì? Tìm hiểu về chính sách dự trữ ngoại hối Việt Nam

KEY TAKEAWAYS:
Ngoại hối là thuật ngữ chỉ tất cả các phương tiện thanh toán được sử dụng trong giao dịch quốc tế, bao gồm tiền tệ, trái phiếu, cổ phiếu hoặc các loại công cụ tài chính khác.
Thị trường ngoại hối là một thị trường phi tập trung toàn cầu, nơi các loại tiền tệ được mua và bán. Đây là thị trường tài chính lớn nhất và thanh khoản nhất trên thế giới, với khối lượng giao dịch vượt quá 6 nghìn tỷ USD mỗi ngày.
Giao dịch ngoại hối (Forex trading) là hoạt động mua và bán các loại tiền tệ hay các giấy tờ có giá trị thanh toán tương đương ngoại tệ trên thị trường quốc tế với mục đích kiếm lợi nhuận từ sự biến động của tỷ giá hối đoái.
Chính sách quản lý ngoại hối là tổng hợp những thể chế về ngoại hối và các biện pháp có liên quan để quản lý và tác động đến ngoại hối cũng như các hoạt động ngoại hối của một quốc gia, nhằm tạo sự cân đối, ổn định để thúc đẩy kinh tế - xã hội phát triển.

Thị trường ngoại hối hay thị trường ngoại hối, là thị trường tài chính lớn nhất và thanh khoản nhất trên thế giới. Đó là nơi các loại tiền tệ khác nhau được mua và bán, với tỷ giá hối đoái xác định giá trị của mỗi loại tiền tệ so với loại tiền khác. Thị trường ngoại hối đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế, cũng như tạo cơ hội cho các cá nhân và tổ chức kiếm lợi từ sự biến động của giá trị tiền tệ.

Cùng tìm hiểu về thị trường ngoại hối và chính sách dự trữ ngoại hối tại Việt Nam trong bài viết dưới đây:

1. Ngoại hối là gì?

Ngoại hối là thuật ngữ chỉ tất cả các phương tiện thanh toán được sử dụng trong giao dịch quốc tế. Đó là các tài sản hoặc quyền tài sản có giá trị, được quy đổi ra ngoại tệ, và được một quốc gia dùng để thanh toán trong các giao dịch với các quốc gia khác. Những tài sản này phải được cộng đồng quốc tế chấp nhận và có thể bao gồm tiền tệ, trái phiếu, cổ phiếu hoặc các loại công cụ tài chính khác.

Ngoại hối là gì?
Ngoại hối là gì?

Ngoại hối bao gồm:

  • Ngoại tệ: Ví dụ như đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Yên Nhật (JPY),… là những loại ngoại tệ được sử dụng phổ biến trên thế giới. Khi đi du lịch nước ngoài, bạn sẽ cần đổi tiền Việt Nam sang ngoại tệ để chi tiêu.
  • Công cụ thanh toán bằng ngoại tệ: Ngoài tiền mặt, chúng ta còn có thể sử dụng thẻ tín dụng quốc tế, séc du lịch hoặc chuyển khoản quốc tế để thanh toán bằng ngoại tệ.
  • Các loại chứng từ có giá tương đương ngoại tệ: như cổ phiếu, trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp.
  • Vàng: Vàng miếng, vàng thỏi, vàng dự trữ của nhà nước, và vàng thuộc sở hữu của người cư trú nước ngoài.
  • Đồng tiền quốc gia: Ví dụ, đồng đô la Mỹ không chỉ là tiền tệ của Mỹ mà còn được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế, do đó nó cũng được coi là một loại ngoại tệ.
  • Tiền mã hóa: Bitcoin, Ethereum và các loại tiền mã hóa khác đang ngày càng trở nên phổ biến và được coi là một loại tài sản có thể đầu tư

2. Thị trường ngoại hối là gì?

Thị trường ngoại hối là gì?
Thị trường ngoại hối là gì?

Thị trường ngoại hối là một thị trường phi tập trung toàn cầu, nơi các loại tiền tệ được mua và bán. Đây là thị trường tài chính lớn nhất và thanh khoản nhất trên thế giới, với khối lượng giao dịch vượt quá 6 nghìn tỷ USD mỗi ngày. Thị trường ngoại hối tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế bằng cách cho phép các doanh nghiệp chuyển đổi loại tiền này sang loại tiền khác. 

Thị trường ngoại hối hoạt động 24 giờ một ngày, 5 ngày một tuần, giao dịch diễn ra tại các trung tâm tài chính lớn trên thế giới. Thị trường được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm dữ liệu kinh tế, sự kiện địa chính trị và chính sách của ngân hàng trung ương. Tỷ giá hối đoái, là giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác, được xác định bởi lực lượng cung và cầu trên thị trường.

3. Thị trường ngoại hối hoạt động như thế nào?

Thị trường ngoại hối hoạt động như thế nào?
Thị trường ngoại hối hoạt động như thế nào?

Thị trường ngoại hối hoạt động bằng cách tạo điều kiện cho việc trao đổi một loại tiền tệ này lấy một loại tiền tệ khác. Những người tham gia thị trường mua và bán tiền tệ để tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế và đầu cơ vào biến động giá tiền tệ. Tỷ giá hối đoái, là giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác, được xác định bởi lực lượng cung và cầu trên thị trường. 

Giá trị tiền tệ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm các chỉ số kinh tế, sự kiện địa chính trị và chính sách của ngân hàng trung ương. Giao dịch trên thị trường ngoại hối có thể diễn ra tại quầy hoặc thông qua nền tảng giao dịch điện tử và thị trường hoạt động 24 giờ một ngày, 5 ngày một tuần, trên khắp các trung tâm tài chính lớn trên thế giới.

4. Giao dịch ngoại hối là gì?

Giao dịch ngoại hối là gì?
Giao dịch ngoại hối là gì?

Giao dịch ngoại hối (Forex trading) là hoạt động mua và bán các loại tiền tệ hay các giấy tờ có giá trị thanh toán tương đương ngoại tệ trên thị trường quốc tế với mục đích kiếm lợi nhuận từ sự biến động của tỷ giá hối đoái. Nhà giao dịch tham gia thị trường này để đổi một đồng tiền này sang đồng tiền khác, dựa trên việc dự đoán xu hướng tăng giảm của tỷ giá. Giao dịch ngoại hối diễn ra 24/7 và là một trong những thị trường tài chính lớn nhất thế giới, với sự tham gia của các ngân hàng, công ty, tổ chức tài chính và nhà đầu tư cá nhân.

5. Các loại giao dịch ngoại hối

Có 4 loại giao dịch ngoại hối chính:

5.1. Giao dịch ngoại hối giao ngay (Spot)

Giao dịch ngoại hối giao ngay (Spot) là một loại giao dịch mà việc mua bán ngoại tệ được thực hiện ngay lập tức với tỷ giá hối đoái hiện tại (spot rate). Điều này có nghĩa là việc trao đổi tiền tệ diễn ra theo giá thị trường hiện tại, được xác định bởi lực lượng cung và cầu. Thị trường ngoại hối giao ngay là thị trường có tính thanh khoản cao và được giao dịch tích cực nhất trên thế giới, với giao dịch diễn ra 24 giờ một ngày trên khắp các trung tâm tài chính lớn.

5.2. Giao dịch ngoại hối kỳ hạn (Forward)

Giao dịch ngoại hối kỳ hạn (Forward) là một thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán một lượng tiền tệ nhất định với tỷ giá xác định vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, thay vì thanh toán ngay lập tức như giao dịch giao ngay (Spot). Điều này cho phép người tham gia khóa tỷ giá hối đoái trong tương lai, cung cấp sự bảo vệ khỏi biến động tiền tệ. Thị trường ngoại hối kỳ hạn được sử dụng cho mục đích phòng ngừa rủi ro và không được giao dịch sôi động như thị trường giao ngay.

5.3. Giao dịch ngoại hối hoán đổi (SWAP) 

Giao dịch ngoại tệ hoán đổi (SWAP) là một thỏa thuận trong đó hai bên đồng ý trao đổi một lượng tiền tệ nhất định tại một thời điểm ban đầu với tỷ giá giao ngay (spot rate), và đồng thời cam kết hoàn trả lại số tiền đó sau một khoảng thời gian xác định trong tương lai với tỷ giá kỳ hạn (forward rate). Giao dịch này thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hoặc để tăng cường thanh khoản mà không ảnh hưởng đến các vị thế ngoại tệ hiện tại.

Trong giao dịch ngoại tệ hoán đổi, hai giao dịch xảy ra đồng thời: một giao dịch mua bán ngoại tệ tại thời điểm hiện tại và một giao dịch ngược lại tại thời điểm trong tương lai. Điều này giúp các doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá, đặc biệt trong các tình huống cần dòng tiền ngoại tệ ở cả hiện tại và tương lai.

5.4. Giao dịch ngoại hối quyền chọn (Option)

Giao dịch ngoại hối quyền chọn (Option) là một công cụ tài chính cho phép người mua có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán một loại tiền tệ với một mức tỷ giá được xác định trước vào hoặc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Người mua quyền chọn phải trả một khoản phí gọi là “phí quyền chọn” để có quyền này. Quyền chọn có hai loại chính:

  • Quyền chọn mua (Call option): Cho phép người mua quyền chọn mua một loại tiền tệ với tỷ giá đã thỏa thuận (strike price) vào thời điểm nhất định trong tương lai.
  • Quyền chọn bán (Put option): Cho phép người mua quyền chọn bán một loại tiền tệ với tỷ giá đã thỏa thuận vào hoặc trước ngày đáo hạn.

Quyền chọn ngoại hối giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro từ sự biến động tỷ giá hoặc để kiếm lợi nhuận dựa trên những biến động này. Nếu tỷ giá di chuyển theo hướng có lợi cho người nắm giữ quyền chọn, họ có thể thực hiện quyền của mình. Ngược lại, nếu thị trường di chuyển bất lợi, họ có thể từ bỏ quyền và chỉ mất phí quyền chọn đã trả ban đầu.

6. Chính sách quản lý ngoại hối là gì?

Chính sách quản lý ngoại hối là gì?
Chính sách quản lý ngoại hối là gì?

Chính sách quản lý ngoại hối là tổng hợp những thể chế về ngoại hối và các biện pháp có liên quan để quản lý và tác động đến ngoại hối cũng như các hoạt động ngoại hối của một quốc gia, nhằm tạo sự cân đối, ổn định để thúc đẩy kinh tế – xã hội phát triển.

Các chính sách quản lý ngoại hối của nhà nước Việt Nam bao gồm:

  • Chế độ tỷ giá, cơ chế điều hành tỷ giá và tổ chức, quản lý thị trường ngoại tệ
  • Quản lý hoạt động kinh doanh vàng
  • Quản lý ngoại hối đối với các giao dịch vãng lai và sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam
  • Quản lý ngoại hối đối với các giao dịch vốn
  • Quản lý vay, trả nợ nước ngoài
  • Quản lý cho vay và thu hồi nợ nước ngoài của Chính phủ, tổ chức kinh tế, TCTD
  • Quản lý ngoại hối đối với đầu tư nước ngoài vào Việt Nam và đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài
  • Các nhiệm vụ quyền hạn khác về quản lý ngoại hối

7. Chính sách dự trữ ngoại hối là gì?

Chính sách dự trữ ngoại hối là gì?
Chính sách dự trữ ngoại hối là gì?

Dự trữ ngoại hối là tài sản được tính bằng ngoại tệ do ngân hàng trung ương nắm giữ. Những khoản dự trữ này được sử dụng để hỗ trợ các khoản nợ và ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ.

Dự trữ ngoại hối có thể bao gồm vàng, tiền giấy, tiền gửi, trái phiếu, tín phiếu kho bạc và các chứng khoán chính phủ khác. Những tài sản này phục vụ nhiều mục đích nhưng chủ yếu được nắm giữ để sử dụng trong thanh toán quốc tế hoặc đảm bảo rằng cơ quan chính phủ trung ương có quỹ dự phòng nếu đồng tiền quốc gia của họ nhanh chóng mất giá hoặc mất khả năng thanh toán hoàn toàn.

Chính sách dự trữ ngoại hối là các quy định và biện pháp mà chính phủ và ngân hàng trung ương áp dụng để quản lý và duy trì lượng ngoại tệ, vàng, và các tài sản tài chính khác trong dự trữ quốc gia. Mục tiêu của chính sách này là đảm bảo khả năng thanh toán quốc tế, ổn định tỷ giá hối đoái, bảo vệ nền kinh tế trước các cú sốc tài chính bên ngoài, và tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế vào nền kinh tế quốc gia.

8. Chính sách dự trữ ngoại hối Việt Nam

Nghị định số 50/2014/NĐ-CP quy định dự trữ ngoại hối Nhà nước là tài sản bằng ngoại hối được thể hiện trong bản cân đối tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước và bao gồm: Dự trữ ngoại hối nhà nước chính thức (phần tài sản bằng ngoại hối thuộc sở hữu Nhà nước được Chính phủ giao cho Ngân hàng Nhà nước quản lý); tiền gửi ngoại tệ và vàng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và Kho bạc Nhà nước gửi tại Ngân hàng Nhà nước và các nguồn ngoại hối khác.

Theo Nghị định, quỹ dự trữ ngoại hối được sử dụng để:

  1. Đầu tư trên thị trường quốc tế.
  2. Thực hiện các nghiệp vụ ngoại hối phái sinh.
  3. Thực hiện các thỏa thuận hoán đổi tiền tệ song phương và đa phương với các ngân hàng trung ương và tổ chức tài chính quốc tế.
  4. Điều chuyển và hoán đổi ngoại hối với Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng,
  5. Sử dụng ngoại hối để đáp ứng nhu cầu ngoại hối đột xuất, cấp bách của Nhà nước.

Bạn có thể xem chi tiết chính sách dự trữ ngoại hối của Việt Nam tại https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=173904

9. Quy định về ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam

Các trường hợp được sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam bao gồm:

1. Cơ quan hải quan, công an, bộ đội biên phòng và các cơ quan Nhà nước khác tại các cửa khẩu của Việt Nam và kho ngoại quan được niêm yết bằng ngoại tệ và thu bằng ngoại tệ chuyển khoản hoặc tiền mặt từ người không cư trú đối với các loại thuế, phí thị thực xuất nhập cảnh, phí cung ứng dịch vụ và các loại phí, lệ phí khác theo quy định của pháp luật.

2. Ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối (sau đây gọi tắt là tổ chức tín dụng được phép) được giao dịch, thanh toán, niêm yết, quảng cáo, báo giá, định giá, ghi giá trong hợp đồng, thỏa thuận bằng ngoại hối trong phạm vi kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép thực hiện theo quy định của pháp luật.

3. Tổ chức khác được phép cung ứng dịch vụ ngoại hối được giao dịch và niêm yết bằng ngoại tệ trong phạm vi cung ứng dịch vụ ngoại hối đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép thực hiện theo quy định của pháp luật.

4. Người cư trú là tổ chức có tư cách pháp nhân được điều chuyển vốn nội bộ bằng ngoại tệ chuyển khoản giữa tài khoản của tổ chức đó với tài khoản của đơn vị phụ thuộc không có tư cách pháp nhân và ngược lại.

5. Người cư trú được góp vốn bằng ngoại tệ chuyển khoản để thực hiện dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

6. Người cư trú thực hiện hợp đồng ủy thác nhập khẩu, xuất khẩu theo quy định sau:

a) Người cư trú nhận ủy thác nhập khẩu được ghi giá trong hợp đồng ủy thác nhập khẩu bằng ngoại tệ và nhận thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản đối với giá trị hợp đồng nhập khẩu từ bên ủy thác nhập khẩu;

b) Người cư trú nhận ủy thác xuất khẩu được ghi giá trong hợp đồng ủy thác xuất khẩu bằng ngoại tệ và thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản đối với giá trị hợp đồng xuất khẩu cho bên ủy thác xuất khẩu.

7. Người cư trú là nhà thầu trong nước, nhà thầu nước ngoài thực hiện theo quy định sau:

a) Đối với chi phí ngoài nước liên quan đến việc thực hiện gói thầu thông qua đấu thầu quốc tế theo quy định tại Luật Đấu thầu: nhà thầu được chào thầu bằng ngoại tệ và nhận thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản từ chủ đầu tư, nhà thầu chính để thanh toán, chi trả và chuyển ra nước ngoài.

b) Đối với việc thực hiện gói thầu theo quy định của pháp luật về dầu khí: nhà thầu được chào thầu bằng ngoại tệ và nhận thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản từ chủ đầu tư, nhà thầu chính để thanh toán, chi trả và chuyển ra nước ngoài.

8. Người cư trú là doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện theo quy định sau:

a) Được báo giá, định giá, ghi giá dịch vụ bảo hiểm trong hợp đồng bằng ngoại tệ và nhận thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản từ bên mua bảo hiểm đối với hàng hóa, dịch vụ phải mua tái bảo hiểm ở nước ngoài;

b) Trường hợp phát sinh tổn thất đối với phần tái bảo hiểm ra nước ngoài, người cư trú là tổ chức mua bảo hiểm được nhận số tiền bồi thường bằng ngoại tệ chuyển khoản từ công ty tái bảo hiểm nước ngoài thông qua doanh nghiệp bảo hiểm để thanh toán các chi phí khắc phục tổn thất ở nước ngoài.

9. Người cư trú là tổ chức kinh doanh hàng miễn thuế được niêm yết giá hàng hóa bằng ngoại tệ và nhận thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản hoặc tiền mặt từ việc cung cấp hàng hóa. Ngoại tệ sử dụng trong giao dịch tại cửa hàng miễn thuế thực hiện theo quy định của pháp luật về kinh doanh bán hàng miễn thuế.

10. Người cư trú là tổ chức cung ứng dịch vụ ở khu cách ly tại các cửa khẩu quốc tế, tổ chức kinh doanh kho ngoại quan được niêm yết, báo giá, định giá, ghi giá trong hợp đồng bằng ngoại tệ và nhận thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản hoặc tiền mặt từ việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ.

11. Người cư trú là tổ chức làm đại lý cho hãng vận tải nước ngoài trên cơ sở hợp đồng đại lý ký kết giữa hai bên thực hiện theo quy định sau:

a) Được thay mặt cho hãng vận tải nước ngoài báo giá, định giá, ghi giá trong hợp đồng bằng ngoại tệ đối với cước phí vận tải hàng hóa quốc tế. Việc thanh toán phải thực hiện bằng đồng Việt Nam;

b) Được chi hộ bằng ngoại tệ chuyển khoản để thanh toán tiền mua hàng hóa, dịch vụ tại cảng biển quốc tế, khu cách ly tại sân bay quốc tế;

c) Được chi hộ bằng ngoại tệ tiền mặt để trả lương, thưởng, phụ cấp cho người không cư trú do hãng tàu biển nước ngoài ủy quyền.

12. Người cư trú là doanh nghiệp chế xuất thực hiện theo quy định sau:

a) Được ghi giá trong hợp đồng bằng ngoại tệ và thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản khi mua hàng hóa từ thị trường nội địa để sản xuất, gia công, tái chế, lắp ráp hàng xuất khẩu hoặc để xuất khẩu, trừ hàng hóa thuộc diện cấm xuất khẩu. Doanh nghiệp trong nước được báo giá, định giá bằng ngoại tệ và nhận thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản khi bán hàng hóa cho doanh nghiệp chế xuất;

b) Được báo giá, định giá, ghi giá trong hợp đồng bằng ngoại tệ và thanh toán, nhận thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản với doanh nghiệp chế xuất khác.

13. Người cư trú là tổ chức kinh doanh trong lĩnh vực vận chuyển hàng không, khách sạn, du lịch được niêm yết, quảng cáo giá hàng hóa, dịch vụ bằng Đồng Việt Nam và ngoại tệ tương đương trên trang tin điện tử, ấn phẩm chuyên ngành (không bao gồm thực đơn và bảng giá dịch vụ) chỉ sử dụng tiếng nước ngoài.

14. Người cư trú, người không cư trú là tổ chức được thỏa thuận và trả lương, thưởng, phụ cấp trong hợp đồng lao động bằng ngoại tệ chuyển khoản hoặc tiền mặt cho người không cư trú và người cư trú là người nước ngoài làm việc cho chính tổ chức đó.

15. Người không cư trú là cơ quan ngoại giao, cơ quan lãnh sự được niêm yết bằng ngoại tệ và thu phí thị thực xuất nhập cảnh, các loại phí, lệ phí khác bằng ngoại tệ chuyển khoản hoặc tiền mặt.

16. Người không cư trú thực hiện theo quy định sau:

a) Được chuyển khoản bằng ngoại tệ cho người không cư trú khác;

b) Được ghi giá trong hợp đồng bằng ngoại tệ và thanh toán tiền xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ bằng ngoại tệ chuyển khoản cho người cư trú. Người cư trú được báo giá, định giá bằng ngoại tệ và nhận thanh toán bằng ngoại tệ chuyển khoản khi cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho người không cư trú.

17. Các trường hợp khác được phép sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam được Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xem xét, chấp thuận căn cứ vào tình hình thực tế và tính chất cần thiết của từng trường hợp.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Đầu tư ngoại tệ tại Việt Nam bao gồm những loại hình nào?

Đầu tư ngoại tệ tại Việt Nam bao gồm: Giao dịch ngoại tệ giao ngay (Spot), giao dịch ngoại tệ kỳ hạn (Forward), giao dịch ngoại tệ hoán đổi (SWAP) và giao dịch ngoại tệ quyền chọn (Option).

Kim cương có là ngoại hối không?

Kim cương không được xem là ngoại hối. Ngoại hối thường bao gồm các loại tài sản và phương tiện thanh toán được sử dụng trong giao dịch quốc tế, như tiền tệ nước ngoài, vàng, các giấy tờ có giá trị bằng ngoại tệ, và các công cụ tài chính khác. Kim cương, dù có giá trị cao, không được sử dụng làm phương tiện thanh toán hoặc công cụ dự trữ quốc tế như ngoại tệ hay vàng.

Vàng có được xem là ngoại hối không?

Vàng được xem là ngoại hối trong một số trường hợp, đặc biệt khi vàng được sử dụng làm phương tiện thanh toán quốc tế hoặc được giao dịch trên thị trường quốc tế. Theo quy định ngoại hối của nhiều quốc gia, vàng dưới dạng thỏi, miếng, hoặc vàng dự trữ của nhà nước thường được coi là một phần của dự trữ ngoại hối.

Tuy nhiên, không phải mọi loại vàng đều được xem là ngoại hối. Vàng trong giao dịch nội địa hoặc vàng trang sức không được coi là ngoại hối theo định nghĩa này. Vàng chỉ được coi là ngoại hối khi nó đóng vai trò là tài sản có giá trị quốc tế và có thể dễ dàng chuyển đổi hoặc sử dụng trong giao dịch quốc tế.

SHARES