Chuyển đổi MYR sang VND | |
---|---|
MYR | VND |
5,800 VND | |
11,599 VND | |
17,399 VND | |
28,999 VND | |
57,997 VND | |
115,994 VND | |
289,986 VND | |
579,971 VND | |
1,449,928 VND | |
2,899,855 VND | |
5,799,710 VND | |
11,599,420 VND | |
28,998,550 VND | |
57,997,100 VND | |
115,994,200 VND |
Chuyển đổi VND sang MYR | |
---|---|
VND | MYR |
0.0002 MYR | |
0.1724 MYR | |
1.7242 MYR | |
17.2422 MYR | |
86.2112 MYR | |
172.4224 MYR | |
344.8448 MYR | |
862.1121 MYR | |
1,724.2241 MYR | |
3,448.4483 MYR | |
8,621.1207 MYR | |
17,242.2414 MYR | |
34,484.4828 MYR | |
86,211.2071 MYR | |
172,422.4142 MYR |
Tỷ giá 0.5 MYR/VND là tỷ giá giữa đồng Ringgit Malaysia với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 0.5 Ringgit Malaysia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá MYR/VND = (MYR/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 0.5 Ringgit Malaysia hôm nay, ngày [TODAY] là:
Tỷ giá Ringgit Malaysia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 0.5 MYR = 2,899.86 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Bảng so sánh tỷ giá MYR/VND hôm nay [TODAY]
Tỷ giá |
Giá bán ra |
0.5 MYR/VND = 2,899.86 VND |
|
0.5 USD/VND = 12,650 VND |
|
0.5 EUR/VND = 13,533.76 VND |
|
0.5 JPY/VND = 82.75 VND |
|
0.5 GBP/VND = 15,834.79 VND |
|
0.5 CNY/VND = 1,761.4 VND |
|
0.5 CAD/VND = 8,901.41 VND |
|
0.5 RUB/VND = 134.77 VND |
|
0.5 KWD/VND = 42,285.72 VND |
Không có tờ tiền nào có mệnh giá 0.5 MYR trong hệ thống tiền tệ hiện nay. Các mệnh giá tiền tệ thường được làm tròn đến số nguyên để dễ dàng sử dụng và giao dịch.
Thực tế, giá dạng 0.5 MYR là chiến lược định giá phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành hàng. Chiến lược giá này dựa trên tâm lý người tiêu dùng, khiến họ cảm thấy giá sản phẩm thấp hơn so với thực tế. Thực tế, mức giá này thường được áp dụng trong các chương trình giảm giá, thanh lý nhằm thu hút nhiều khách hàng hơn.
Một số sản phẩm hoặc dịch vụ có mức giá này tại các cửa hàng, siêu thị, hoặc sàn thương mại điện tử là:
Malaysia là quốc gia Đông Nam Á có vị trí chiến lược, nằm trải dài trên bán đảo Mã Lai và một phần đảo Borneo. Đất nước này có đường biên giới với Thái Lan, Singapore, Việt Nam, Indonesia, Brunei và Philippines. Với dân số hơn 34 triệu người, Malaysia là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực.
Từ khi độc lập năm 1957, GDP của Malaysia tăng trưởng bình quân 6,5%/năm trong gần 50 năm. Nền kinh tế chuyển dịch từ chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên sang phát triển công nghiệp, thương mại và du lịch.
Malaysia là thành viên sáng lập ASEAN, OIC và tham gia nhiều tổ chức quốc tế khác như EAS, NAM, Khối Thịnh vượng chung. Đây là quốc gia đa dân tộc, đa văn hóa với Islam là quốc giáo nhưng vẫn đảm bảo tự do tín ngưỡng. Malaysia có tiềm năng to lớn và đang ngày càng nâng cao vị thế trong khu vực và trên trường quốc tế.
Tên gọi |
Ringgit Malaysia hay Malaysian Ringgit |
Mã ISO |
MYR |
Đơn vị quản lý |
Central Bank of Malaysia |
Đơn vị phát hành |
Royal Mint of Malaysia |
Khu vực sử dụng |
Malaysia |
Tiền Malaysia có tên gọi chính thức là Ringgit.
Đồng Ringgit Malaysia có mã tiền tệ ISO 4217 là MYR và có thể được ký hiệu là RM.
1 Ringgit được chia thành 100 đồng nhỏ hơn gọi là sen. Tuy nhiên, đến ngày 31/05/1996, đơn vị sen chính thức bị ngừng lưu thông.
Lịch sử tiền tệ Malaysia có nguồn gốc từ đồng đô la bạc Tây Ban Nha-Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế ở châu Á và châu Mỹ từ thế kỷ 16 đến 19. Sau đó, các loại đồng đô la khác như đô la Eo biển, đô la Sarawak và đô la Bắc Borneo được phát hành, dẫn đến sự ra đời của đồng đô la Malaya và đô la Malaya và Borneo thuộc Anh.
Năm 1967, đồng đô la Malaysia chính thức thay thế đồng đô la Malaya và Borneo thuộc Anh, với tỷ giá 1:1. Ban đầu, đồng tiền mới được định giá 3,06 đô la Malaysia cho 1 đô la Mỹ. Năm 1975, tên gọi “Ringgit” được chính thức sử dụng.
Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998, giá trị đồng Ringgit giảm mạnh. Chính phủ Malaysia đã áp dụng chế độ tỷ giá cố định 3,80 MYR/USD từ năm 1998 đến 2005. Sau khi bỏ chế độ này, đồng Ringgit được phép giao dịch trong một biên độ có kiểm soát.
Những năm gần đây, giá trị đồng Ringgit tiếp tục biến động do các yếu tố như biến động chính trị trong nước, giá dầu thô giảm và các sự kiện kinh tế toàn cầu. Ngân hàng Trung ương Malaysia đã thực hiện nhiều biện pháp để ổn định tỷ giá và kiểm soát đầu cơ tiền tệ.
Tại Malaysia hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
Trong giai đoạn từ 1993 đến 2022, tỷ giá đồng Ringgit Malaysia (MYR) đã trải qua nhiều biến động đáng kể:
Nhìn chung, đồng Ringgit có xu hướng mất giá so với hầu hết các đồng tiền chính trong giai đoạn này, đặc biệt là từ sau năm 2014. Điều này phản ánh những thách thức kinh tế mà Malaysia phải đối mặt trong thời gian qua.
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá MYR tăng (đồng Ringgit Malaysia mất giá) |
- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. - Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. - Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá MYR giảm (đồng Ringgit Malaysia tăng giá) |
- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. - Góp phần kiểm soát lạm phát Malaysia. |
- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. - Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá MYR tăng (đồng Ringgit Malaysia mất giá) |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Ringgit Malaysia sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. - Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Ringgit Malaysia. - Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Ringgit Malaysia để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá MYR giảm (đồng Ringgit Malaysia tăng giá) |
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Ringgit Malaysia. - Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Ringgit Malaysia thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. - Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Ringgit Malaysia (MYR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi 0.5 MYR sang VND hoặc VND sang MYR, bạn cần biết tỷ giá 0.5 MYR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang MYR khác với tỷ giá đổi Ringgit Malaysia sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Malaysia du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Malaysia để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi MYR to VND:
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Ringgit Malaysia trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Malaysia tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Bạn có nhiều lựa chọn để đổi 0.5 MYR tại Việt Nam, bao gồm:
Nếu bạn đang tìm nơi đổi 0.5 Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất thì hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá 0.5 Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá 0.5 Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Bước 1: Chuẩn bị:
Bước 2: Chọn nơi đổi 0.5 MYR/VND và ngược lại:
Tại ngân hàng:
Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
Đổi 0.5 MYR to VND trực tuyến:
Chi phí để đi Malaysia từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng 100 MYR mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.
Chi phí du lịch Malaysia phụ thuộc vào các yếu tố như thời gian lưu trú, loại hình du lịch (tự túc hay theo tour) và các hoạt động bạn muốn tham gia. Dưới đây là một số chi phí cơ bản để bạn tham khảo:
Như vậy, tổng chi phí dự kiến mà bạn cần chi trả khi du lịch tại Malaysia là 299 - 922 MYR/ngày (khoảng 1,734,113.29 - 5,347,332.62 VND).
Chi phí xuất khẩu lao động sang Malaysia thường dao động từ 3,220 MYR đến 5,980 MYR (khoảng 18,675,066.2 - 34,682,265.8 VND). Bên cạnh đó, bạn còn cần chú ý tới mức thuế thu nhập đối với người lao động nước ngoài tại Malaysia. Mức thuế này sẽ phụ thuộc vào thời gian mà bạn cư trú và làm việc tại đây.
Người không cư trú (Non-resident):
Người cư trú (Resident):