Tiền Việt Nam Bạn đứng thứ mấy thế giới chắc hẳn là thắc mắc của rất nhiều người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá thứ hạng và giá trị thực của đồng Việt Nam so với các loại tiền tệ khác. Từ những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ cho đến tác động đối với nền kinh tế quốc gia, bài viết sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về vị thế của đồng tiền Việt Nam trên trường quốc tế.
1. Tìm hiểu về sức mạnh của đồng tiền
1.1. Sức mạnh của đồng tiền là gì?
Sức mạnh của đồng tiền thể hiện khả năng mua sắm, trao đổi và duy trì giá trị của đồng tiền đó so với các đồng tiền khác và hàng hóa, dịch vụ trên thị trường quốc tế.
Một đồng tiền mạnh thường có tỷ giá hối đoái cao, sức mua lớn hoặc được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế. Sức mạnh này được quyết định bởi nhiều yếu tố, bao gồm tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia, chính sách tiền tệ, lạm phát, lãi suất, cán cân thương mại, và niềm tin của nhà đầu tư.
1.2. Top 10 đồng tiền mạnh nhất thế giới hiện nay
Top 10 đồng tiền mạnh nhất thế giới hiện nay sẽ được ONUS sắp xếp dựa trên giá trị của ngoại tệ đó với Việt Nam Đồng (VND) và Đô la Mỹ (USD).
Xếp hạng |
Quốc gia |
Tiền tệ |
Tỷ giá so với VND |
Tỷ giá so với USD |
1 |
Kuwait |
1 KWD = 85,714.86 VND |
1 KWD = 3.36 USD |
|
2 |
Bahrain |
1 BHD = 67,747.34 VND |
1 BHD = 2.66 USD |
|
3 |
Oman |
1 OMR = 66,166.31 VND |
1 OMR = 2.6 USD |
|
4 |
Jordan |
1 JOD = 35,928.07 VND |
1 JOD = 1.41 USD |
|
5 |
Anh |
1 GBP = 32,623.23 VND |
1 GBP = 1.28 USD |
|
6 |
Quần đảo Cayman |
1 KYD = 30,827.22 VND |
1 KYD = 1.21 USD |
|
7 |
Gibraltar |
1 GIP = 32,273.56 VND |
1 GIP = 1.27 USD |
|
8 |
Thụy Sĩ |
1 CHF = 29,076.82 VND |
1 CHF = 1.14 USD |
|
9 |
Châu Âu |
1 EUR = 27,374.78 VND |
1 EUR = 1.07 USD |
|
10 |
Hoa Kỳ |
1 USD = 25,473 VND |
– |
2. Đồng tiền Việt Nam đứng thứ mấy trên thế giới?
Theo các bảng xếp hạng tiền tệ quốc tế gần đây, tiền Việt Nam thường được xếp vị trí trong Top 10 đồng tiền yếu (rẻ) nhất. Vị trí này phản ánh thực trạng nền kinh tế Việt Nam – một nước đang phát triển với tốc độ tăng trưởng khá nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
2.1. Tiền Việt Nam cao hơn nước nào?
Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới (World Bank), tính đến tháng 4 năm 2024, tiền Việt Nam đứng ở vị trí thứ 3 từ dưới lên trong bảng xếp hạng tiền tệ. Vị trí cuối cùng trong bảng xếp hạng này lần lượt thuộc về đồng Rial Iran (IRR) và đồng Bảng Li-băng (LBP).
Tỷ giá hiện tại của VND so với USD là ở mức 1 USD bằng 25,473 VND. Trong khi:
- 1 USD = 42,095.33 IRR
- 1 USD = 89,836.14 LBP
2.2. Vì sao tiền Việt Nam có giá trị thấp như vậy?
Đồng tiền Việt Nam (VND) có giá trị danh nghĩa thấp so với nhiều đồng tiền khác trên thế giới là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm cả lịch sử, kinh tế và chính sách. Nguyên nhân lớn đến từ những hậu quả mà chiến tranh đem lại, cùng với quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường.
Việt Nam cũng đã trải qua những giai đoạn lạm phát cao, đặc biệt là vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, dẫn đến việc đồng tiền mất giá. Chính sách tiền tệ, bao gồm việc không thực hiện đổi tiền hay cắt mệnh giá, cùng với chiến lược duy trì tỷ giá thả nổi có quản lý để hỗ trợ xuất khẩu cũng góp phần khiến giá trị VND giảm thấp.
Ngoài ra, dự trữ ngoại hối Việt Nam tương đối thấp so với khu vực, hạn chế trong chuyển đổi tiền tệ quốc tế.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Việt Nam
Giá trị của tiền Việt Nam (VND) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp và đan xen, điển hình trong đó có thể kể đến:
- Kinh tế vĩ mô: Tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, cán cân thương mại và đầu tư nước ngoài.
- Chính sách tiền tệ: Quyết định về lãi suất và tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Nhà nước có tác động trực tiếp đến giá trị VND.
- Chính trị: Yếu tố chính trị và ổn định xã hội cũng ảnh hưởng đáng kể, vì chúng tác động đến niềm tin của người dân, nhà đầu tư và dòng vốn quốc tế.
- Kinh tế toàn cầu: Biến động của các đồng tiền chủ chốt như USD và EUR, cùng với giá cả hàng hóa cơ bản trên thị trường thế giới.
- Cơ cấu nền kinh tế: Bao gồm tỷ trọng các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ, cũng như năng suất lao động và khả năng cạnh tranh quốc tế của Việt Nam.
- Tâm lý thị trường: Kỳ vọng của các nhà đầu tư, doanh nghiệp và người dân về triển vọng kinh tế Việt Nam.
Ngoài ra, một số yếu tố khác như: dự trữ ngoại hối quốc gia, nợ công, các hiệp định thương mại,… cũng góp phần tác động đến giá trị của tiền Việt Nam so với thế giới.
4. Sức mạnh của đồng tiền Việt Nam tác động thế nào đến nền kinh tế?
4.1. Đối với nền kinh tế trong nước
Sức mạnh của đồng tiền Việt Nam có ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế trong nước. Khi giá trị đồng tiền tăng, sức mua của người dân được cải thiện, có thể dẫn đến tăng tiêu dùng nội địa và kích thích tăng trưởng kinh tế.
Tuy nhiên, điều này cũng có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu Việt Nam trên thị trường quốc tế. Ngược lại, khi giá trị đồng tiền giảm, mặc dù có thể thúc đẩy xuất khẩu, nhưng lại gây áp lực lạm phát và làm giảm sức mua của người dân.
4.2. Đối với đầu tư nước ngoài
Một đồng tiền ổn định và có giá trị cao thường thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, vì nó giảm thiểu rủi ro tỷ giá và tăng giá trị lợi nhuận khi quy đổi về đồng tiền của nước đầu tư.
Tuy nhiên, nếu đồng tiền quá mạnh có thể làm tăng chi phí sản xuất, giảm lợi thế cạnh tranh về chi phí lao động của Việt Nam. Ngược lại, một đồng tiền yếu có thể làm giảm giá trị các khoản đầu tư hiện có, nhưng lại tạo cơ hội cho các nhà đầu tư mới với chi phí đầu tư thấp hơn.
4.3. Đối với du lịch và thương mại quốc tế
Khi giá trị đồng tiền giảm, Việt Nam trở nên hấp dẫn hơn đối với khách du lịch quốc tế vì chi phí du lịch trở nên rẻ hơn, từ đó thúc đẩy ngành du lịch phát triển. Đồng thời, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam cũng trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế, có thể dẫn đến tăng xuất khẩu.
Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng giá nhập khẩu, có thể gây áp lực lên lạm phát và chi phí sản xuất đối với các ngành phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu.
5. Các biện pháp giúp bảo vệ và nâng cao giá trị tiền Việt Nam
5.1. Chính sách kinh tế vĩ mô
Chính phủ cần thực hiện chính sách tài khóa thận trọng, kiểm soát chi tiêu công và tăng cường thu ngân sách. Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước cần điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, sử dụng các công cụ như lãi suất và tỷ giá để ổn định giá trị đồng tiền.
Việc thúc đẩy xuất khẩu, khuyến khích đầu tư và phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao cũng góp phần tăng cường sức mạnh của nền kinh tế và từ đó nâng cao giá trị đồng tiền.
5.2. Quản lý nợ công và dự trữ ngoại hối
Việc kiểm soát nợ công ở mức an toàn giúp giảm áp lực lên ngân sách quốc gia và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế Việt Nam. Chính phủ cần có chiến lược vay nợ thông minh, ưu tiên các khoản vay có lãi suất thấp và kỳ hạn dài, đồng thời đảm bảo sử dụng hiệu quả các khoản vay cho đầu tư phát triển.
Về dự trữ ngoại hối, việc duy trì một mức dự trữ đủ lớn và đa dạng hóa cơ cấu dự trữ giúp tăng khả năng ứng phó với các cú sốc từ bên ngoài và ổn định tỷ giá. Ngân hàng Nhà nước cần thường xuyên đánh giá và điều chỉnh mức dự trữ ngoại hối phù hợp với tình hình kinh tế trong nước và quốc tế.
5.3. Phát triển thị trường tài chính ngân hàng
Chính phủ Việt Nam cần liên tục hiện đại hóa hệ thống ngân hàng, tăng cường quản trị rủi ro và nâng cao tính minh bạch trong hoạt động tài chính. Các biện pháp cụ thể có thể bao gồm:
- Tăng cường năng lực và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại thông qua việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế.
- Phát triển đa dạng các sản phẩm tài chính và dịch vụ ngân hàng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của nền kinh tế.
- Thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán, tạo điều kiện cho doanh nghiệp huy động vốn và đa dạng hóa kênh đầu tư cho nhà đầu tư.
- Tăng cường ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, phát triển fintech để nâng cao hiệu quả và tiếp cận tài chính.
- Hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường giám sát để đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống tài chính.
6. Tổng kết
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được về thứ hạng tiền Việt Nam trên bảng xếp hạng thế giới. Mặc dù đứng trước nhiều thách thức, đồng Việt Nam đã và đang chứng minh sự ổn định và khả năng thích ứng của mình trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động không ngừng.
Với những nỗ lực không ngừng trong cải cách kinh tế, tăng cường quản lý tài chính và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, Việt Nam có cơ sở vững chắc để tin rằng vị thế của đồng Việt Nam sẽ ngày càng được cải thiện trên bản đồ tài chính toàn cầu.