Giới thiệu về Ethereum Name Service (ENS)
Ethereum Name Service là một dịch vụ cung cấp tên miền trên hoạt động dựa trên nền tảng Ethereum. Dự án này ra đời với mong muốn biến việc giao dịch tài sản số trở nên dễ dàng hơn bằng cách đem đến một tên miền cố định, dễ nhớ và thân thiện hơn cho các loại ví, tiền điện tử,… của người dùng. Nói đơn giản, các địa chỉ ví khi nhập vào Ethereum Name Service sẽ được chuyển sang đuôi “.ETH” để thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng.
Ngoài ra, Ethereum Name Service cũng hỗ trợ reverse resolution – độ phân giải ngược giúp người dùng có thể liên kết siêu dữ liệu hoặc mô tả giao diện với địa chỉ ví trên Ethereum.
ENS/VND là gì?
ENS/VND là cặp tỷ giá giữa Ethereum Name Service Coin (ENS) và VND, dùng để biểu thị giá trị của một ENS coin tính theo đồng VND.
Cặp tỷ giá ENS/VND thường được sử dụng trong các sàn giao dịch tiền mã hóa để thể hiện giá của Ethereum Name Service Coin khi quy đổi sang VND. Ví dụ, nếu cặp tỷ giá ENS/VND là 420,539 VND VND, điều đó có nghĩa là 1 ENS có giá trị 420,539 VND VND.
1. Ethereum Name Service Coin (ENS)
Ethereum Name Service Coin (ENS) là một loại tiền điện tử được phát triển trên blockchain Ethereum. Đây là token tiện ích và quản trị chính thức của hệ thống Ethereum Name Service, một dịch vụ cung cấp tên miền phi tập trung giúp chuyển đổi các địa chỉ ví Ethereum dài và khó nhớ thành các tên miền dễ sử dụng với đuôi “.eth”. ENS Coin được phát hành theo tiêu chuẩn ERC-20, đảm bảo tính tương thích cao trong hệ sinh thái Ethereum và các ứng dụng phi tập trung (dApps).
Lịch sử phát triển của ENS:
- Tháng 5 năm 2017: ENS được ra mắt lần đầu tiên bởi Nick Johnson và Alex Van de Sande, những nhà phát triển trong cộng đồng Ethereum. Tên miền đầu tiên được đăng ký là "rilxxlir.eth".
- Năm 2018: ENS tách khỏi Ethereum Foundation để trở thành một dự án độc lập, mặc dù vẫn nhận được sự hỗ trợ từ Ethereum Foundation để tiếp tục phát triển và xây dựng giao thức.
- Tháng 8 năm 2020: ENS triển khai việc phát hành các tên miền ngắn (short-domain) và tên miền phụ (subdomain), cung cấp thêm lựa chọn cho người dùng trong việc đăng ký tên miền phù hợp với nhu cầu cá nhân.
- Tháng 9 năm 2023: ENS ra mắt tên miền ".box", cho phép trỏ trực tiếp đến các website phi tập trung, mở rộng khả năng ứng dụng của hệ thống.
ENS được dùng làm gì?
ENS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Liên kết địa chỉ ví: Chuyển đổi địa chỉ ví dài thành tên miền .eth dễ nhớ.
- Danh tính kỹ thuật số: Tạo và quản lý danh tính cá nhân trên blockchain.
- Lưu trữ dữ liệu phi tập trung: Liên kết nội dung từ IPFS và truy cập website phi tập trung.
- Tương tác với dApps: Sử dụng tên miền ENS để đăng nhập và giao dịch.
- Phát hành và giao dịch NFT: Tên miền ENS là NFT ERC-721 có thể mua bán trên OpenSea.
- Quản trị dự án: Dùng ENS Coin để tham gia bỏ phiếu và quyết định chiến lược phát triển.
- Hỗ trợ đa chuỗi: Tương thích với nhiều blockchain và tài sản kỹ thuật số khác.
Ngoài ra, ENS còn có cộng đồng lớn mạnh, củng cố giá trị cho đồng coin này.
Điểm mạnh của Ethereum Name Service Coin (ENS)
- Tính tiện lợi: ENS giúp chuyển đổi các địa chỉ ví phức tạp thành tên miền dễ nhớ với đuôi .eth, làm đơn giản hóa giao dịch và giảm thiểu sai sót khi nhập địa chỉ.
- Tích hợp sâu với Web3: ENS hỗ trợ tương tác với nhiều dApps, hợp đồng thông minh, và nền tảng blockchain, góp phần tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên các hệ sinh thái phi tập trung.
- NFT hóa tên miền: Mỗi tên miền ENS là một NFT tiêu chuẩn ERC-721, cho phép giao dịch, sưu tầm, và đầu tư trên các nền tảng như OpenSea.
- Quản trị phi tập trung: ENS Coin cho phép người dùng tham gia quản trị dự án, đưa ra quyết định về các chiến lược và thay đổi trong hệ thống.
- Ứng dụng đa dạng: ENS không chỉ dùng để liên kết địa chỉ ví mà còn được sử dụng cho danh tính kỹ thuật số, lưu trữ dữ liệu phi tập trung (IPFS), và truy cập website phi tập trung.
- Hỗ trợ đa chuỗi: ENS không chỉ hoạt động trên Ethereum mà còn tương thích với nhiều blockchain khác, mở rộng phạm vi sử dụng.
- Đội ngũ phát triển mạnh: ENS được sáng lập bởi các chuyên gia có kinh nghiệm từ Ethereum Foundation, với sự hỗ trợ của các đối tác lớn như Chainlink, Binance, và Ethereum Foundation.
- Khả năng mở rộng: ENS triển khai Namechain, một giải pháp Layer 2, giúp giảm phí gas và tăng tốc độ xử lý giao dịch, thu hút thêm nhiều người dùng.
- Được cộng đồng ủng hộ: Nhiều cá nhân và tổ chức nổi tiếng, như Vitalik Buterin và các ngôi sao như Jimmy Fallon, đã sử dụng và quảng bá tên miền .eth, tăng cường mức độ tin cậy và phổ biến của ENS.
2. Việt Nam Đồng (VND)
Việt Nam Đồng là đồng tiền pháp định của Việt Nam. Các cặp tài sản được tính giá theo VND có kí hiệu là tài sản/VND. Ví dụ, giá Bitcoin theo Việt Nam Đồng có kí hiệu là BTC/VND.
Tại Việt Nam, VND là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử.
3. Cách thức hoạt động của cặp ENS/VND
Cặp ENS/VND phản ánh tỷ giá giữa ENS Coin và đồng Việt Nam Đồng. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán ENS Coin theo đơn vị VND. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/VND (Euro và Việt Nam Đồng).
- Nếu tỷ giá ENS/VND tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của ENS Coin so với VND đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều VND hơn để mua được 1 ENS.
- Nếu tỷ giá ENS/VND giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của ENS Coin so với VND đang giảm, và bạn cần ít VND hơn để mua 1 NEAR.
4. Tầm quan trọng của ENS/VND trong giao dịch
ENS/VND là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:
- Biến động của giá ENS/VND giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
- Giá ENS/VND giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
- Vốn hoá thị trường ENS/VND thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này
Giá ENS/VND hôm nay
Hiện tại, tỷ giá ENS/VND là 420,539 VND VND cho 1 ENS (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).
Khối lượng giao dịch của cặp ENS/VND hiện đang ở mức 0.83 nghìn tỷ VND VND.
So sánh giá ENS/VND hiện tại so với cặp giao dịch ENS khác
Để có thể so sánh giá trị ENS/VND hôm nay so với các cặp ENS/USD hay ENS/USDT ta có:
Từ bảng trên, ta có thể thấy:
- Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 ENS.
- Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,710 VND.
Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Ethereum Name Service Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.
So sánh giá ENS/VND hiện tại so với khung thời gian cụ thể
So với 24h trước: Giá ENS/VND hiện tại -6.44%
- Giá ENS/VND cao nhất 452,228 VND
- Giá ENS/VND thấp nhất 416,912 VND
So với tuần trước: Giá ENS/VND hiện tại -9.05%
- Giá ENS/VND cao nhất trong 7 ngày 494,188 VND
- Giá ENS/VND thấp nhất trong 7 ngày 397,079 VND
So với tháng trước: Giá ENS/VND hiện tại -40.98%
- Giá ENS/VND cao nhất trong 30 ngày 758,285 VND
- Giá ENS/VND thấp nhất trong 30 ngày 397,079 VND
So với 3 tháng trước: Giá ENS/VND hiện tại -64.44%
- Giá ENS/VND cao nhất trong 90 ngày 1,197,150 VND
- Giá ENS/VND thấp nhất trong 90 ngày 397,079 VND
Trong 90 ngày gần đây, giá Ethereum Name Service Coin đã -64.44%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.
So sánh giá ENS/VND với các đồng tiền khác
Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo VND) và vốn hóa thị trường của Ethereum Name Service Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:
Thứ hạng
|
Loại tiền điện tử
|
Ký hiệu
|
Giá hiện tại (VND)
|
Vốn hoá thị trường
|
1
|
Bitcoin
|
BTC
|
2,161,890,884 VND
|
414,789.96 nghìn tỷ VND
|
2
|
Ethereum
|
ETH
|
49,021,637 VND
|
57,214.08 nghìn tỷ VND
|
4
|
Binance Coin
|
BNB
|
15,598,042 VND
|
21,475.34 nghìn tỷ VND
|
5
|
Solana
|
SOL
|
3,301,277 VND
|
16,301.99 nghìn tỷ VND
|
6
|
USD Coin
|
USDC
|
25,969.77 VND
|
14,735.48 nghìn tỷ VND
|
7
|
Ripple
|
XRP
|
59,829.14 VND
|
33,669.99 nghìn tỷ VND
|
8
|
Dogecoin
|
DOGE
|
4,384.91 VND
|
6,301.6 nghìn tỷ VND
|
9
|
Toncoin
|
TON
|
88,608.83 VND
|
2,124.15 nghìn tỷ VND
|
10
|
TRON
|
TRX
|
5,531.56 VND
|
5,086.34 nghìn tỷ VND
|
11
|
Cardano
|
ADA
|
18,176.24 VND
|
6,199.89 nghìn tỷ VND
|
12
|
Avalanche
|
AVAX
|
476,564 VND
|
1,909.2 nghìn tỷ VND
|
Phân tích và so sánh:
- Ethereum Name Service Coin (ENS) có vốn hóa và giá trị thấp hơn đáng kể so với các đồng tiền lớn như Bitcoin hay Ethereum, nhưng điều này mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn do dự án tập trung vào một ngách quan trọng trong hệ sinh thái Web3. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào hệ sinh thái Ethereum và khả năng mở rộng người dùng là những yếu tố quyết định đến sự thành công của ENS.
- Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
- Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
Giá ENS theo các ngoại tệ lớn
Tỷ giá ENS theo Đô la Mỹ (ENS/USD)
- Tỷ giá ENS theo Đô la Mỹ hôm nay 17/03/2025 là 1 ENS/EUR = 16.23
- Tỷ giá Đô la Mỹ đổi ra ENS hôm nay là 1 USD/ENS = 0.0616
Tỷ giá ENS theo Euro (ENS/EUR)
- Tỷ giá ENS theo Euro hôm nay 17/03/2025 là 1 ENS/EUR = 15.11
- Tỷ giá Euro đổi ra ENS hôm nay 17/03/2025 là 1 EUR/ENS = 0.0662
Tỷ giá ENS theo Bảng Anh (ENS/GBP)
- Tỷ giá ENS theo Bảng Anh hôm nay 17/03/2025 là 1 ENS/GBP = 12.66
- Tỷ giá Bảng Anh đổi ra ENS hôm nay 17/03/2025 là 1 GBP/ENS = 0.079
Tỷ giá ENS theo Đô la Úc (ENS/AUD)
- Tỷ giá ENS theo Đô la Úc hôm nay 17/03/2025 là 1 ENS/AUD = 26.06
- Tỷ giá Đô la Úc đổi ra ENS hôm nay 17/03/2025 là 1 AUD/ENS = 0.0384
Tỷ giá ENS theo Yên Nhật (ENS/JPY)
- Tỷ giá ENS theo Yên Nhật hôm nay 17/03/2025 là 1 ENS/JPY = 2,450.67
- Tỷ giá Yên Nhật đổi ra ENS hôm nay 17/03/2025 là 1 JPY/ENS = 0.000408
Bảng chuyển đổi giá ENS theo các ngoại tệ lớn
|
USD
|
EUR
|
JPY
|
GBP
|
AUD
|
1 ENS
|
32.46
|
30.22
|
4,901.33
|
25.32
|
52.11
|
2 ENS
|
32.46
|
30.22
|
4,901.33
|
25.32
|
52.11
|
5 ENS
|
81.15
|
75.54
|
12,253.34
|
63.29
|
130.29
|
10 ENS
|
162.3
|
151.08
|
24,506.67
|
126.58
|
260.57
|
100 ENS
|
1,623.05
|
1,510.82
|
245,066.73
|
1,265.79
|
2,605.71
|
Các loại biểu đồ giá Ethereum Name Service Coin phổ biến
Khi phân tích giá Ethereum Name Service Coin (ENS), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:
- Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
- Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
- Biểu đồ dạng đường (Line chart)
Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Ethereum Name Service Coin, cụ thể như sau:
Loại biểu đồ
|
Mô tả
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
|
Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của ENS trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).
|
- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.
- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.
|
- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.
|
Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
|
Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.
|
- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.
- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.
|
- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.
|
Biểu đồ dạng đường (Line chart)
|
Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của ENS theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.
|
- Trực quan và dễ hiểu.
- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.
|
- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.
|
Cách xem biểu đồ giá Ethereum Name Service Coin
1. Khối lượng giao dịch
- Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Ethereum Name Service Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
- Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
- Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
- Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
- Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.
2. Các chỉ báo kỹ thuật
- Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá ENS, ví dụ như đường trung bình động (MA).
- Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.
3. Khung thời gian
Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).
4. Mức hỗ trợ và kháng cự
- Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà ENS khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà ENS không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
5. Biến động giá
Sự thay đổi giá ENS được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.
Các thuật ngữ cần biết
- Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
- Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
- Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của ENS theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.
Hướng dẫn quy đổi ENS to VND trực tuyến
Công thức quy đổi ENS sang VND
- Số lượng VND = Số lượng ENS * Tỷ giá ENS/VND
Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 ENS sang VND với tỷ giá ENS/VND là 420,539 VND, thì:
- Số lượng VND = 0.5 x 420,539 VND = 210,269.5 VND
Công cụ quy đổi ENS to VND
- Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "50 ENS to VND" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
- Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng ENS muốn đổi và chọn VNDC là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.
Ví dụ quy đổi ENS to VNDC trên ONUS
- Truy cập mục Thị trường crypto chọn Ethereum Name Service Coin
- Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
- Chọn ENS là tài sản muốn bán và VNDC là tài sản muốn mua.
- Nhập số lượng ENS muốn đổi.
- Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập
Bảng Giá Trực Tiếp ENS/VND trên ONUS
Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Ethereum Name Service Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.
Thông tin
|
Giá trị
|
Giá hiện tại của 1 Ethereum Name Service Coin (ENS)
|
420,539 VND
|
Bảng quy đổi số lượng
|
0.01 ENS
|
4,205.39 VND
|
0.1 ENS
|
42,053.9 VND
|
0.5 ENS
|
210,269.5 VND
|
2 ENS
|
841,078 VND
|
5 ENS
|
2,102,695 VND
|
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
|
0.83 nghìn tỷ VND
|
Lưu ý khi quy đổi ENS sang VND
- Tỷ giá ENS/VND biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
- Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
- Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.
Các bước giao dịch ENS/VNDC tại ONUS
Giao dịch ENS/VNDC trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:
Bước 1: Tạo tài khoản ONUS
- Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
- Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
- Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.
Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản
- Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
- Chuyển đổi sang VNDC: Nếu bạn nạp USDT, bạn có thể dùng số dư để mua VNDC thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
- Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS
Bước 3: Giao dịch ENS/VNDC
- Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
- Chọn chiến lược giao dịch: ENS/VNDC Spot hoặc Future
- Chọn cặp ENS/VNDC: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch ENS/VNDC.
- Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.
Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch
- Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá ENS/VNDC ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
- Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Ethereum Name Service Coin lấy VNDC và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
- Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Ethereum Name Service Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá ENS/VNDC để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.
Chiến lược giao dịch ENS/VNDC tại ONUS
Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp ENS/VNDC là giao dịch Spot và giao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.
1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp ENS/VNDC
Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.
Đặc điểm của giao dịch Spot:
- Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua ENS/VNDC theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Ethereum Name Service Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 ENS với VNDC, ENS sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
- Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
- Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá ENS tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.
Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:
- Chọn cặp ENS/VNDC: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp ENS/VNDC.
- Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
- Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
- Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
- Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.
Chiến lược giao dịch Spot:
- Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá ENS đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
- Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua ENS và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Ethereum Name Service Coin sẽ tăng theo thời gian.
- DCA: Mua ENS nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn.
2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp ENS/VNDC
Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.
Đặc điểm của giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
- Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
- Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Ethereum Name Service Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.
Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:
- Chọn cặp ENS/VNDC: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp ENS/VNDC.
- Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
- Đặt lệnh Long hoặc Short:
- Lệnh Long: Dự đoán giá ENS sẽ tăng trong tương lai.
- Lệnh Short: Dự đoán giá ENS sẽ giảm.
- Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.
Chiến lược giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
- Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.
So sánh Spot và Future:
Đặc điểm
|
Giao dịch Spot
|
Giao dịch Futures
|
Tài sản
|
Sở hữu thực sự ENS
|
Giao dịch trên hợp đồng tương lai
|
Đòn bẩy
|
Không sử dụng đòn bẩy
|
Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)
|
Rủi ro
|
Rủi ro thấp hơn
|
Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy
|
Lợi nhuận
|
Chỉ kiếm lời khi giá tăng
|
Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm
|
Lời khuyên:
- Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
- Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
- Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.
Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.