EigenLayer
EIGEN/USD

Giá EIGEN hôm nay

0.7018 USD
-13.15% 24 giờ qua
Biểu đồ giá EIGEN
Cập nhật gần nhất vào 07-04-2025 14:17 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 174
Khối lượng 24h
10,511,490.46 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
29,518.26 USD
KL Trung bình 10 ngày
7,032,108.15 USD
Vốn hóa thị trường
158,830,951.44 USD
Vốn hóa pha loãng
1.16 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
5.7 USD
Thấp nhất 1 năm
0.3023 USD
Thấp nhất
0.3023 USD
Cao nhất
5.7 USD
Lưu hành
234,977,760.92
Tổng cung
1,717,418,965.76
Biến động (1 ngày)
-13.15%
Biến động (7 ngày)
-24.73%
Biến động (1 tháng)
-46.48%
Biến động (3 tháng)
-80.49%
Biến động (Năm nay)
-80.17%

Giá EIGEN USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 EigenLayer là 0.7018 USD với vốn hóa thị trường là 158,830,951.44 USD. Trong 24 giờ qua, EigenLayer giảm -13.15%, có khối lượng giao dịch là 10,511,490.46 USD với lượng cung lưu hành là 234,977,760.92 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.808 -0.1063 USD -13.15%
7 ngày   0.9323 -0.2306 USD -24.73%
30 ngày   1.31 -0.6095 USD -46.48%
90 ngày   3.6 -2.9 USD -80.49%
365 ngày   0.3023 +0.3995 USD +132.18%

Bảng chuyển đổi EIGEN/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 EigenLayer là 0.7018 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 1,425.01 EIGEN. Tham khảo bảng quy đổi EIGEN sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của EIGEN dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi EIGEN sang USD
EIGEN USD
0.01 EIGEN 0.00702 USD
0.1 EIGEN 0.0702 USD
1 EIGEN 0.7018 USD
2 EIGEN 1.4 USD
5 EIGEN 3.51 USD
10 EIGEN 7.02 USD
20 EIGEN 14.04 USD
50 EIGEN 35.09 USD
Chuyển đổi USD sang EIGEN
USD EIGEN
0.01 USD 0.0143 EIGEN
0.1 USD 0.1425 EIGEN
1 USD 1.43 EIGEN
2 USD 2.85 EIGEN
5 USD 7.13 EIGEN
10 USD 14.25 EIGEN
20 USD 28.5 EIGEN
50 USD 71.25 EIGEN

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về EigenLayer (EIGEN)

Giới thiệu về dự án EigenLayer

EigenLayer là một giao thức được xây dựng trên Ethereum nhằm giới thiệu giải giải pháp restaking. Đây là một tính năng on-chain mới tương tự như rehypothecation, cho phép người dùng stake ETH hoặc Liquid Staking Tokens (LST) đã staking ban đầu để đổi lấy lợi nhuận bổ sung.

EigenLayer tạo điều kiện thuận lợi cho một thị trường giữa những người dùng staking (người dùng có tài sản staking quan tâm đến lợi nhuận bổ sung) và AVS (các dịch vụ tìm kiếm bảo mật tiền điện tử). Do đó, tiềm năng của EigenLayer nằm ở việc tăng cường bảo mật cho các dự án tiền điện tử bằng cách staking tài sản trên Ethereum để xác thực các ứng dụng không được xây dựng trực tiếp trên Ethereum.

Eigen Foundation

Eigen Foundation là một tổ chức phi lợi nhuận độc lập phát triển dự án EigenLayer và được thành lập vào năm 2021. Eigen Foundation được lãnh đạo bởi cựu giáo sư khoa học dữ liệu Sreeram Kannan của Đại học Washington. Ngoài Sreeram Kannan, đội ngũ EigenLayer còn có 18 thành viên, với sự dẫn dắt của các chuyên gia hàng đầu trong ngành như Calvin Liu (CSO), Chris Dury (COO) và Sid Sanyal (Phó Chủ tịch kỹ thuật).

Giới thiệu về EigenLayer token (EIGEN)

Eigen Foundation ​​ra mắt EigenLayer token (EIGEN) vào cuối tháng 4/2024 với nguồn cung 1.67 tỷ EIGEN thông qua việc giới thiệu một mô hình tokenomic linh hoạt có khả năng chống lại tình trạng lạm phát.

EigenLayer token (EIGEN) được sử dụng để tham gia quá trình quản trị nền tảng thông qua bỏ phiếu, staking để nhận phần thưởng và hỗ trợ các dự án mới trong hệ sinh thái EigenLayer.

Cách hoạt động của EigenLayer restaking

EigenLayer đã cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về staking bằng việc giới thiệu khái niệm restaking. Thay vì bị khóa trong một giao thức, các tài sản đã stake, đặc biệt là các Liquid Staking Token (LST), có thể được tái sử dụng để tham gia vào nhiều dự án khác nhau. Điều này không chỉ mở ra nhiều cơ hội kiếm thêm thu nhập thụ động cho người dùng mà còn tăng cường đáng kể tính bảo mật cho mạng lưới.

Bằng cách cho phép hợp đồng thông minh của EigenLayer tiếp cận trực tiếp với ETH đã stake, người dùng có thể đóng góp vào việc xây dựng một pool bảo mật chung, từ đó củng cố nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) được xây dựng trên nền tảng này. Các dApp này, được gọi là AVS, có thể là bất kỳ loại ứng dụng nào, từ oracle đến bridge, và đều được hưởng lợi từ một lớp bảo mật được xây dựng sẵn, tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian phát triển.

EigenLayer Tokenomics

  • Investors: 29.5%
  • Early Contributors: 25.5%
  • Airdrop cho Eigen Restaker: 15%
  • Các sáng kiến cộng đồng tương lai: 15%
  • R&D và phát triển hệ sinh thái: 15%

EigenLayer Roadmap

EigenLayer Roadmap được chia làm 3 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Ra mắt EigenLayer Staking (LST + Native Restaking).
  • Giai đoạn 2 (Q1/2024): Ra mắt các dịch vụ Operators, Stakers, AVS-s, EigenDA 
  • Giai đoạn 3 (Q3/2024): Kích hoạt các tính năng bao gồm cơ chế phạt (Slashing), phương thức thanh toán,... để đảm bảo tính bảo mật.

Ứng dụng của Eigen Layer

Ứng dụng đầu tiên được phát triển trên EigenLayer là EigenDA.

EigenDA là một lớp khả dụng dữ liệu mới, giúp Ethereum giảm tải vấn đề khả dụng dữ liệu trong khuôn khổ bảo mật của hệ sinh thái, thay vì chuyển sang hoạt động off-chain.

Điều này đạt được thông qua mô hình đại biểu kép (dual quorum model), bao gồm: nhóm người staker của Ethereum (quorum kinh tế của Ethereum) và những người staker ETH của Rocket Pool (hoặc các nền tảng liquid staking khác). Để đảm bảo khả dụng dữ liệu, EigenDA cần nhận được sự đồng thuận từ cả hai nhóm đại biểu, tạo nên sự kết hợp giữa niềm tin kinh tế và niềm tin phi tập trung.

EigenDA là lớp khả dụng dữ liệu thuần túy, và ngay cả trong trạng thái hiện tại, nó có thể đạt thông lượng lên tới 15 MB/s, cao hơn 176 lần so với thông lượng hiện tại của Ethereum mà không cần đến Danksharding. EigenDA được xây dựng dựa trên mức độ linh hoạt cao hơn của EigenLayer, đồng thời sử dụng kiến trúc mật mã cơ bản của Danksharding. Với điều này, thông lượng dự kiến trong tương lai của EigenDA có thể đạt tới 1 GB/giây.

EIGEN/USD là gì?

EIGEN/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử được ưa chuộng trên các sàn giao dịch. Trong đó, EIGEN đại diện cho Eigenlayer coin, một đồng tiền điện tử đầy tiềm năng trong thị trường hiện nay, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Cách thức hoạt động của cặp EIGEN/USD

Cặp EIGEN/USD phản ánh tỷ giá giữa Eigenlayer và Tether khi 1 USDT = 1 USD. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán Eigenlayer bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá EIGEN/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Eigenlayer so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 EIGEN.
  • Nếu tỷ giá EIGEN/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của  Eigenlayer so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 EIGEN.

2. Tầm quan trọng của EIGEN/USD trong giao dịch

EIGEN/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả Eigenlayer và USD hay USD đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ EIGEN sang USD hay USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

3. Ưu điểm khi giao dịch EIGEN/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ EIGEN trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD hay USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

4. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá EIGEN: Mặc dù EIGEN có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá EIGEN/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá EIGEN/USDT là 0.7 USD USD cho 1 EIGEN.

Khối lượng giao dịch của cặp EIGEN/USD hiện đang ở mức 10,511,490.46 USD USD.

So sánh giá EIGEN/USDT hiện tại so với cặp giao dịch EIGEN khác

Để có thể so sánh giá trị EIGEN/USD hôm nay so với các cặp EIGEN/USDT hay EIGEN/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 EIGEN.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,960 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Eigenlayer bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá EIGEN/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá EIGEN/USD hiện tại -13.15%

  • Giá EIGEN/USD cao nhất 0.81 USD 
  • Giá EIGEN/USD thấp nhất 0.66 USD 

So với tuần trước: Giá EIGEN/USD hiện tại -24.73%

  • Giá EIGEN/USD cao nhất trong 7 ngày 0.97 USD 
  • Giá EIGEN/USD thấp nhất trong 7 ngày 0.66 USD 

So với tháng trước: Giá EIGEN/USD hiện tại -46.48%

  • Giá EIGEN/USD cao nhất trong 30 ngày 1.31 USD 
  • Giá EIGEN/USD thấp nhất trong 30 ngày 0.66 USD 

So với 3 tháng trước: Giá EIGEN/USD hiện tại -80.49%

  • Giá EIGEN/USD cao nhất trong 90 ngày 3.68 USD 
  • Giá EIGEN/USD thấp nhất trong 90 ngày 0.66 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Eigenlayer đã -80.49%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá EIGEN/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của Eigenlayer và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

75,333.5 USD

1.49 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,452.63 USD

173.16 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

532.91 USD

74.49 tỷ USD

5

Solana

SOL

98.3 USD

50.16 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.29 tỷ USD

7

Ripple

XRP

1.7 USD

96.58 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.13 USD

19.58 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.91 USD

7.14 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.22 USD

21.01 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.53 USD

18.47 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

14.95 USD

6.2 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Eigenlayer (EIGEN) sở hữu vốn hóa thị trường thấp hơn so với các đồng tiền khác. Là một đồng coin có tiềm năng cao.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá EIGEN theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá EIGEN theo Đô la Mỹ (EIGEN/USD)

  • Tỷ giá EIGEN theo Đô la Mỹ hôm nay 07/04/2025 là 1 EIGEN/EUR = 0.7
  • Tỷ giá Đô la Mỹ đổi ra EIGEN hôm nay là 1 USD/EIGEN = 1.43

Tỷ giá EIGEN theo Euro (EIGEN/EUR)

  • Tỷ giá EIGEN theo Euro hôm nay 07/04/2025 là 1 EIGEN/EUR = 0.64
  • Tỷ giá Euro đổi ra EIGEN hôm nay 07/04/2025 là 1 EUR/EIGEN = 1.55

Tỷ giá EIGEN theo Bảng Anh (EIGEN/GBP)

  • Tỷ giá EIGEN theo Bảng Anh hôm nay 07/04/2025 là 1 EIGEN/GBP = 0.55
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra EIGEN hôm nay 07/04/2025 là 1 GBP/EIGEN = 1.83

Tỷ giá EIGEN theo Đô la Úc (EIGENAUD)

  • Tỷ giá EIGEN theo Đô la Úc hôm nay 07/04/2025 là 1 EIGEN/AUD = 1.14
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra EIGEN hôm nay 07/04/2025 là 1 AUD/EIGEN = 0.88

Tỷ giá EIGEN theo Yên Nhật (EIGEN/JPY)

  • Tỷ giá EIGEN theo Yên Nhật hôm nay 07/04/2025 là 1 EIGEN/JPY = 104.68
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra EIGEN hôm nay 07/04/2025 là 1 JPY/EIGEN = 0.00955

Bảng chuyển đổi giá EIGEN theo các ngoại tệ lớn

 

 

USD

EUR

JPY

GBP

AUD

1 EIGEN

1.4

1.29

209.36

1.09

2.28

2 EIGEN

1.4

1.29

209.36

1.09

2.28

5 EIGEN

3.51

3.22

523.39

2.73

5.71

10 EIGEN

7.02

6.45

1,046.78

5.46

11.41

100 EIGEN

70.18

64.45

10,467.78

54.55

114.14

 

Chiến lược giao dịch EIGEN/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp EIGEN/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp EIGEN/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua EIGEN/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Eigenlayer đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 EIGEN với USD, EIGEN sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá EIGEN tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp EIGEN/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp EIGEN/USDT vì 1 USD tương đương 1 USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá EIGEN đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua EIGEN và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Eigenlayer sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua EIGEN nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp EIGEN/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Eigenlayer, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp EIGEN/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp EIGEN/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá EIGEN sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá EIGEN sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự EIGEN

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Câu hỏi thường gặp

EigenLayer là gì?

Giá trị vốn hoá thị trường của EigenLayer token là bao nhiêu?

Token EigenLayer (EIGEN) từng đạt ATH là bao nhiêu?

Mua EigenLayer coin như thế nào?

Theo dõi EIGEN price ở đâu?

EIGEN token price hôm nay là bao nhiêu?

EIGEN token contract address là gì?

EigenLayer node là gì?

Tin tức

EigenLayer dự định cắt giảm restakers từ ngày 17 tháng 4, tiến đến mô hình tái staking hoàn chỉnh

Vào ngày 17 tháng 4, EigenLayer sẽ bắt đầu quy trình cắt giảm các nhà đầu tư restaker, thực hiện mô hình restaking hoàn chỉnh của mình. Điều này diễn ra sau đợt phân phối token EIGEN nhằm khuyến khích sự tham gia, củng cố EigenLayer như một cơ sở hạ tầng quan trọng trong ứng dụng phi tập trung.

EigenLayer hiện hỗ trợ hơn 30 dịch vụ được xác thực hoạt động, tập trung vào ứng dụng gốc tiền mã hóa trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi) và trò chơi điện tử. Khi nhiều dịch vụ được ra mắt, giao thức này nhằm mục đích tăng cường tính năng và mở rộng thị trường của mình.

3 ngày trước
EIGEN gặp khó khăn trước sự can thiệp của cá voi: Khả năng phục hồi vẫn còn không?

EIGEN hiện có giá 1,61 USD, giảm 9,77% trong 24 giờ qua. Giá này đã giảm mạnh từ mức cao nhất là 4,53 USD xuống mức hiện tại, phản ánh sự biến động mạnh.

Một cá voi đã nạp 2 triệu EIGEN (trị giá khoảng 3,18 triệu USD), điều này cho thấy xu hướng giảm giá vẫn tiếp diễn. Cá voi này đã mất tổng cộng 5,89 triệu USD chỉ trong hai tháng qua.

Các mức kháng cự quan trọng cho EIGEN được xác định ở mức 2,20 USD, 3,03 USD và 3,47 USD, trong khi hỗ trợ hiện tại ở mức 1,60 USD có thể ngăn cản việc giảm thêm. Tâm lý thị trường vẫn đang theo chiều hướng giảm.

2 tháng trước
EigenLayer ra mắt testnet phạt để tăng cường an ninh DeFi

Testnet phạt của EigenLayer chính thức ra mắt vào ngày 20 tháng 12 năm 2024. Sự ra mắt này dự kiến sẽ nhận được sự phê duyệt của Protocoll Cải tiến EigenLayer-002, điều này rất quan trọng cho việc triển khai mainnet sắp tới.

Với tổng giá trị được khóa khoảng 15.4 tỷ USD, EigenLayer cung cấp tính năng Cấp Phát Cổ Phần Duy Nhất. Tính năng này cho phép các validator giảm thiểu rủi ro phạt bằng cách liên kết một phần cổ phần của họ với các Dịch Vụ Được Xác Nhận Tích Cực (AVS) cụ thể.

Infura và RedStone hiện đã được tích hợp vào vai trò Dịch Vụ Được Xác Nhận Tích Cực trong EigenLayer. Sự hợp tác này dự kiến sẽ nâng cao an ninh và chức năng trong khi cải thiện phần thưởng tái cấp vốn bắt đầu từ tháng 1 năm 2025.

4 tháng trước
Quỹ EIGEN tài trợ AltLayer 1 triệu token EIGEN cho airdrop

Quỹ EIGEN đã cấp 1 triệu token EIGEN cho AltLayer, phân phối một nửa cho những người nắm giữ reALT từ ngày 09 tháng 5 đến 12 tháng 12 năm 2024, nửa còn lại sẽ phát hành vào năm 2025 trong dịp ra mắt EigenLayer v2.

Chương trình airdrop loại trừ người dùng từ các khu vực bị cấm như Hoa Kỳ và Trung Quốc, đảm bảo tuân thủ quy định quốc tế. Sự phát triển của AltLayer, với tổng giá trị tài sản restaked đạt 23.67 tỷ USD, củng cố vị thế của EigenLayer trong lĩnh vực blockchain.

4 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
75,333.5
-9.54%
1,452.63
-19.41%
1.7
-19.37%
532.91
-10.12%
98.12
-17.77%
0.2223
-6.65%
0.1339
-19.27%
0.5258
-17.98%
2.96
-9.01%
10.46
-17.55%
0.2064
-17.18%
14.95
-13.41%
0.0106
-13.26%
3.38
-14.17%
255.94
-13.52%
65.09
-20.6%
4.74
-18.57%
49.14
-9.46%
5.98
-14.71%
4.05
-14.78%
0.0758
-16.81%
116.98
-21.44%
4.09
-13.28%
0.0183
-15.89%
2.18
-18.08%
0.1515
-16.24%
0.2527
-16.85%
0.6857
-9.2%
0.5724
-16.64%
0.4942
-18.38%
60.85
-10.47%
9.22
-15.44%
0.0688
-15.52%
0.1347
-16.63%
0.3649
-12.29%
0.6496
-15.73%
0.6486
-20.22%
0.5454
-15.92%
0.00000056
-11.11%
0.2195
-15.05%
0.0121
-16.56%
0.1369
-16.55%
0.3148
-14.91%
1.58
-10.18%
0.0000476
-12.93%
0.4024
+0.17%
1.78
-17.73%
2.24
-14.07%
2.45
-19.55%
0.1082
-16.42%
0.1964
-19.15%
0.0368
-11.12%
12.32
-12.46%
0.9734
-11.82%
0.0668
-17.47%
37.21
-14.89%
0.0000164
-14.71%
4.82
-13.8%
4.42
-12.15%
0.835
-16.8%
0.1899
-16.67%
0.4587
-7.93%
11.97
-18.83%
0.0842
-15.32%
0.5644
-16.96%
0.0218
-17.83%
0.2007
-14.08%
3.64
-15.59%
1.57
-12.05%
0.4702
-14.57%
5.82
-16.88%
0.0565
-13.36%
0.1138
-15.8%
0.5724
-14.65%
0.0000382
-17.15%
0.0813
-17.58%
0.0575
-15.46%
0.1834
-14.77%
0.1664
-14.87%
0.0015
-13.51%
0.9975
-19.24%
0.1485
-14.34%
0.0716
-17.27%
0.0403
-17.11%
0.5192
-13.55%
0.4481
-13.87%
0.4502
-12.88%
Coin xu hướng
0.5521
-15.83%
0.0651
+8.48%
0.4502
-12.88%
0.000296
-15.84%
0.000237
-14.7%
0.0699
-3.19%
0.5724
-16.64%
0.00755
+1.56%
5.98
-14.71%
0.2527
-16.85%
0.5975
-18.8%
1.78
-17.73%
0.2152
-19.17%
0.000157
-19.22%
0.0512
-8.09%
0.00000173
-18.78%
0.3168
-16.18%
0.000938
-14.91%
0.0346
-14.27%
0.00163
-6.61%
0.0489
-28.21%
0.1143
-17.27%
0.0000555
-18.09%
0.2703
-13.51%
0.0507
-23.13%
0.1215
+2.28%
0.0198
-16.09%
0.0864
-14.55%
0.00671
-12.7%
1.58
-10.18%
0.00295
-6.57%
0.1204
-12.28%
0.1979
-16.39%
2.03
-4.85%
0.1136
-19.32%
0.1409
-11.47%
4.05
-14.78%
0.000107
-14.55%
0.0403
-17.11%
0.00353
-20.76%
0.8191
-12.82%
0.00468
-19.26%
0.1566
-16.15%
0.1664
-14.87%
0.5451
-19.32%
0.0795
-19.57%
0.0015
-13.51%
0.0687
-14.8%
4.42
-12.15%
175.14
-19.08%
0.0164
-11.83%
0.3649
-12.29%
0.185
-10.57%
0.0364
-11.74%
1.48
-3.89%
2.24
-14.07%
0.0993
-15.15%
0.0234
-13.76%
0.0000382
-17.15%
10.6
-4.08%
0.0545
-12.7%
0.0466
-15.45%
0.1347
-16.63%
0.00732
-17.7%
0.6857
-9.2%
0.0000897
-10.98%
0.00294
+3.85%
0.5192
-13.55%
0.411
-14.41%
9.22
-15.44%
0.0758
-16.81%
0.000024
-14.5%
116.98
-21.44%
0.00354
-3.66%
3,037.47
-0.61%
0.000687
-15.85%
0.0000476
-12.93%
0.0401
-20.79%
0.0256
+3.26%
0.000038
-1.15%
0.835
-16.8%
1.46
-16.91%
0.0328
-18.35%
2.18
-18.08%
0.000644
-29.99%
0.3431
-11.21%
0.00000046
-13.21%
0.0000527
-8.63%
0.4702
-14.57%
0.000125
-11.35%
4.09
-13.28%
0.0842
-9.79%
0.3579
-15.6%
2.4
-18.69%
0.1632
-25.72%
20.64
-14.6%
0.00317
-9.73%
0.0388
-17.69%
4.86
-12.06%
0.3892
-25.3%
0.6486
-20.22%
0.000147
-19.35%
0.00000056
-11.11%
0.0000256
-18.99%
0.0187
-17.61%
0.1062
-15.55%
0.0264
-14.33%
0.00905
-26.53%
3,049.61
-0.78%
0.0488
-2.67%
0.00896
-3.56%
8.58
-14.31%
0.1417
-14.36%
0.8904
-21.36%
5.99
-4.26%
0.00136
-18.43%
0.00277
-19.29%
0.0137
-18.66%
0.000134
-19.48%
0.3549
-17.29%
0.1834
-14.77%
0.1292
-14.97%
0.1719
-14.42%
1.88
-9.55%
0.9734
-11.82%
0.3153
-17.48%
0.1122
-17.54%
0.00523
-2.53%
0.42
-18.16%
4.57
-18.13%
0.00683
-6.97%
0.00141
-18.34%
0.4322
+0.94%
0.0306
-19.76%
0.0193
-14.39%
0.00168
-14.94%
0.2388
-27.47%
0.0244
-9.33%
0.0183
-15.89%
0.2059
-19.69%
0.0145
-19.59%
0.43
-9.97%
0.1567
-16.91%
0.7148
-15.72%
0.7018
-13.15%
0.0971
-1.82%
14.39
-3.39%
0.071
-0.98%
0.000465
-13.68%
0.9794
-19.32%
0.4063
-14.74%
0.0000812
-16.8%
0.000141
+17.53%
0.000077
-10.77%
0.00944
-17.39%
0.0178
-16.09%
0.4024
+0.17%
0.000252
-19.3%
1.45
-17.53%
0.0476
-19.35%
0.00864
-14.4%
0.0101
-16.89%
0.00143
-18.28%
0.0368
-11.12%
0.0204
-10.57%
0.000626
-15.77%
0.3003
-18.9%
0.0251
-19.32%
14.57
-12.31%
0.00193
-21.73%
0.000433
-18.33%
0.0000426
-12.42%
0.000368
-13.54%
0.1082
-16.42%
0.0000652
-15.91%
0.2321
-12.21%
0.00132
-18.8%
0.0000087
-19.14%
0.0868
-23.09%
0.00000951
-19.61%
5.82
-16.88%
0.00312
-11.73%
0.1184
-11.12%
0.1235
-26.23%
0.5393
-13.37%
0.2379
-21.02%
0.3955
-17.73%
2.45
-19.55%
0.2563
-14.88%
0.0688
-15.52%
0.017
-10.64%
0.000207
-19.46%
0.0121
-16.56%
0.00136
-24.91%
0.0669
-12.81%
4.31
-25.2%
2.6
-16.01%
0.6216
-15.18%
0.0154
-9.94%
0.2195
-15.05%
0.00292
-17.11%
0.1964
-19.15%
0.0501
-16.67%
0.0811
-16.51%
0.000131
-14.82%
0.0307
-17.52%
0.1103
-3.77%
0.0005
-19.45%
0.0111
-16.54%
0.0000164
-14.71%
30.21
-18.5%
0.0088
-15.41%
0.2043
-17.39%
0.00688
-17.05%
4.82
-13.8%
0.3664
-16.23%
0.2536
-17.59%
0.0244
-5.3%
0.0521
-23.28%
0.0716
-17.27%
0.00162
-17.13%
0.000684
-16.95%
0.7138
-11.11%
0.0434
-19.44%
0.0454
-17.03%
0.1369
-16.55%
0.00293
-19.28%
3.64
-15.59%
0.0375
-20.92%
0.0768
-15.36%
4,186.44
-12.2%
0.2236
-13.23%
0.9243
-13.99%
0.4587
-7.93%
0.00725
-17.34%
0.1635
-3.99%
0.4481
-13.87%
0.00101
-10.93%
0.1883
-10.21%
0.0151
-8%
0.0379
-15.44%
0.0813
-17.58%
0.7198
-12.86%
37.21
-14.89%
0.00352
-15.91%
0.000458
-14.37%
0.0616
-14.96%
0.7489
-18.45%
0.000401
-16.14%
0.1131
-10.55%
0.048
-13.07%
0.0641
-17.87%
0.0188
-15.16%
0.4942
-18.38%
0.0171
-15.56%
0.00919
-16.81%
0.00188
-13.5%
0.6496
-15.73%
0.0668
-17.47%
0.00294
-17.82%
0.0101
-16.16%
0.3392
-13.63%
0.0972
-7.03%
0.0632
-14.52%
0.249
-11.95%
0.00276
-14.9%
0.1515
-16.24%
0.6939
-12.68%
0.2179
-13.01%
0.0419
-17.39%
0.2175
-17.49%
1.57
-12.05%
0.0465
-11.95%
60.85
-10.47%
0.1138
-15.8%
4.33
-14.79%
0.0121
-1.14%
0.055
-14.62%
0.5454
-15.92%
0.0127
-18.99%
0.5644
-16.96%
0.00931
-13.18%
0.1158
-17.68%
0.00145
-4.27%
0.00538
-16.61%
0.0218
-17.83%
0.0644
-17.48%
0.00019
-1.73%
0.0842
-15.32%
0.0926
-12.17%
0.0158
-14.57%
0.0584
-13.76%
11.97
-18.83%
0.0259
-13.8%
10.47
-13%
0.00594
-16.96%
0.5303
-17.98%
0.0125
-17.51%
0.0464
-14.22%
0.0926
-14.37%
3.29
-16.83%
0.0293
-6.55%
1.62
-14.88%
0.0527
-16.51%
0.1485
-14.34%
18.52
-13.37%
0.000548
-17.5%
4.4
-15.09%
0.0212
-14.92%
0.00193
-7.9%
0.0457
-18.38%
0.0575
-15.46%
0.6216
-22.11%
0.00252
-12.29%
12.32
-12.46%
0.3853
-15.3%
0.0193
-15.6%
0.00386
-15.94%
0.1028
-14.73%
0.1526
-16.97%
0.00947
-14.09%
0.1472
-15.68%
0.0176
-14.54%
0.083
-8.81%
0.000835
-13.23%
0.6025
-11.36%
0.0787
-15.41%
0.1246
-16.3%
0.1899
-16.67%
0.0119
-16.39%
0.0829
-13.49%
136.44
-15.45%
0.1147
-12.97%
0.1999
-14.01%
0.0565
-13.36%
0.0723
-15.38%
0.1512
-15.61%
0.0465
-15.79%
0.4454
-15.56%
0.3148
-14.91%
0.2007
-14.08%
0.0122
-12.89%
0.5724
-14.65%
0.000908
-18.8%
0.2841
-7.43%
0.00174
-15.58%
0.3306
-15.04%
0.2262
-10.37%
0.1315
-15.25%
0.1097
-13.04%
0.2254
-18.64%
0.4852
-18.24%
0.1847
-14.84%
0.0173
-14.55%
0.00312
-13.49%
12.26
-15.83%
0.0448
-13.2%
0.1105
-15.97%
0.9444
-9.07%
0.0789
-16.19%
0.2788
-15.55%
0.0515
-17.55%
0.9975
-19.24%
0.4261
-13.97%
0.4746
-18.41%
0.0533
-13.92%
0.0313
-13.09%
6.74
-16.21%
0.017
-14.06%
6.11
-14.77%
7.29
-16.15%
0.0142
-14.27%
0.0828
-13.42%
0.2879
-14.4%
0.0282
-15.35%
0.1053
-14.56%
0.401
-17.01%
0.9915
-12.94%
93.03
-20.21%
0.0378
-12.47%
Mới niêm yết
0.00468
-19.26%
0.0489
-28.21%
0.0364
-11.74%
0.0256
+3.26%
3.29
-16.83%
0.4322
+0.94%
0.0795
-19.57%
2.03
-4.85%
0.3431
-11.21%
0.0204
-10.57%
0.1409
-11.47%
0.8191
-12.82%
0.0137
-18.66%
0.2388
-27.47%
1.48
-3.89%
0.00145
-4.27%
0.071
-0.98%
4.31
-25.2%
0.0127
-18.99%
0.185
-10.57%
0.0328
-18.35%
0.0434
-19.44%
0.00294
+3.85%
0.3955
-17.73%
0.00277
-19.29%
0.000125
-11.35%
0.00163
-6.61%
0.0378
-12.47%
0.000908
-18.8%
0.1632
-25.72%
0.000252
-19.3%
0.0527
-16.51%
0.0000087
-19.14%
0.0005
-19.45%
0.1215
+2.28%
4.86
-12.06%
0.7489
-18.45%
0.1136
-19.32%
0.3003
-18.9%
1.88
-9.55%
0.0000897
-10.98%
0.0101
-16.89%
0.00292
-17.11%
0.5451
-19.32%
0.00000173
-18.78%
0.00162
-17.13%
0.1184
-11.12%
0.2059
-19.69%
0.0000256
-18.99%
0.000626
-15.77%
0.0187
-17.61%
0.8904
-21.36%
0.0306
-19.76%
0.00293
-19.28%
0.2043
-17.39%
0.000465
-13.68%
0.0926
-14.37%
0.0545
-12.7%
0.0000652
-15.91%
0.0000555
-18.09%
0.2536
-17.59%
0.0388
-17.69%
0.000433
-18.33%
0.00141
-18.34%
0.7018
-13.15%
0.00354
-3.66%
0.00000951
-19.61%
0.0971
-1.82%
0.000147
-19.35%
0.000024
-14.5%
0.1566
-16.15%
3,037.47
-0.61%
0.00000046
-13.21%
0.1883
-10.21%
0.000107
-14.55%
0.0864
-14.55%
0.00193
-21.73%
0.0457
-18.38%
2.6
-16.01%
14.57
-12.31%
0.0122
-12.89%
0.43
-9.97%
2.4
-18.69%
0.1158
-17.68%
0.0476
-19.35%
0.0251
-19.32%
0.5393
-13.37%
0.00312
-11.73%
0.00168
-14.94%
0.000134
-19.48%
0.0868
-23.09%
0.0000812
-16.8%
0.00732
-17.7%
0.0145
-19.59%
0.3892
-25.3%
0.0842
-9.79%
0.0521
-23.28%
0.00136
-24.91%
175.14
-19.08%
0.2321
-12.21%
0.1131
-10.55%
0.2379
-21.02%
0.0687
-14.8%
0.2703
-13.51%
0.000644
-29.99%
0.1204
-12.28%
0.42
-18.16%
0.000938
-14.91%
0.2254
-18.64%
0.0811
-16.51%
12.26
-15.83%
0.3168
-16.18%
0.2879
-14.4%
0.0101
-16.16%
0.0632
-14.52%
0.1143
-17.27%
0.0198
-16.09%
0.2236
-13.23%
0.5303
-17.98%
0.1082
-16.42%
0.00523
-2.53%
0.1979
-16.39%
0.3153
-17.48%
0.0234
-13.76%
0.00295
-6.57%
0.1664
-14.87%
0.0403
-17.11%
0.1122
-17.54%
0.0501
-16.67%
0.249
-11.95%
0.4481
-13.87%
0.0000382
-17.15%
0.4746
-18.41%
1.46
-16.91%
0.0212
-14.92%
0.1719
-14.42%
0.00538
-16.61%
0.0015
-13.51%
2.24
-14.07%
0.0507
-23.13%
0.1062
-15.55%
0.00944
-17.39%
20.64
-14.6%
0.1347
-16.63%
0.411
-14.41%
2.45
-19.55%
0.0464
-14.22%
0.000131
-14.82%
0.00143
-18.28%
5.82
-16.88%
0.0972
-7.03%
0.0641
-17.87%
0.1567
-16.91%
0.1103
-3.77%
0.4852
-18.24%
0.1246
-16.3%
0.0842
-15.32%
4.57
-18.13%
0.1635
-3.99%
9.22
-15.44%
0.0669
-12.81%
0.0193
-14.39%
0.048
-13.07%
0.2007
-14.08%
4.05
-14.78%
0.1097
-13.04%
0.00019
-1.73%
10.6
-4.08%
0.000368
-13.54%
0.1053
-14.56%
0.00136
-18.43%
0.00919
-16.81%
0.000401
-16.14%
0.1417
-14.36%
0.0000527
-8.63%
0.000207
-19.46%
0.6486
-20.22%
0.0176
-14.54%
136.44
-15.45%
0.9915
-12.94%
0.7198
-12.86%
0.0401
-20.79%
0.00352
-15.91%
0.0488
-2.67%
0.0644
-17.48%
0.0829
-13.49%
0.0787
-15.41%
0.6216
-22.11%
0.0465
-11.95%
0.0000476
-12.93%
0.2262
-10.37%
0.401
-17.01%
0.000141
+17.53%
3,049.61
-0.78%
0.00905
-26.53%
0.00896
-3.56%
0.0154
-9.94%
0.0313
-13.09%
0.00193
-7.9%
0.0668
-17.47%
0.3664
-16.23%
0.0379
-15.44%
1.57
-12.05%
0.0119
-16.39%
0.0218
-17.83%
0.7148
-15.72%
0.0565
-13.36%
0.00000056
-11.11%
0.0293
-6.55%
0.7138
-11.11%
0.1512
-15.61%
0.000687
-15.85%
0.0125
-17.51%
0.0178
-16.09%
0.055
-14.62%
0.6216
-15.18%
0.1292
-14.97%
0.017
-14.06%
0.9444
-9.07%
0.00671
-12.7%
0.00317
-9.73%
0.1315
-15.25%
0.3549
-17.29%
7.29
-16.15%
0.00312
-13.49%
4.4
-15.09%
0.5724
-14.65%
0.00276
-14.9%
0.1105
-15.97%
0.0158
-14.57%
0.0813
-17.58%
0.1147
-12.97%
0.083
-8.81%
0.0926
-12.17%
0.00864
-14.4%
0.1834
-14.77%
0.1847
-14.84%
6.74
-16.21%
10.47
-13%
0.0000164
-14.71%
0.0584
-13.76%
0.000458
-14.37%
0.9243
-13.99%
0.00683
-6.97%
0.3649
-12.29%
0.0758
-16.81%
0.0121
-1.14%
0.3853
-15.3%
18.52
-13.37%
0.0121
-16.56%
0.0723
-15.38%
0.0828
-13.42%
0.00174
-15.58%
0.000077
-10.77%
0.0533
-13.92%
0.3392
-13.63%
0.0515
-17.55%
0.1899
-16.67%
0.0188
-15.16%
0.3579
-15.6%
0.6025
-11.36%
0.0375
-20.92%
0.00101
-10.93%
93.03
-20.21%
0.0173
-14.55%
0.00947
-14.09%
0.2175
-17.49%
0.0419
-17.39%
0.1485
-14.34%
0.0789
-16.19%
0.0575
-15.46%
0.0448
-13.2%
1.45
-17.53%
0.2841
-7.43%
0.0264
-14.33%
0.9794
-19.32%
0.6939
-12.68%
0.0454
-17.03%
8.58
-14.31%
6.11
-14.77%
0.000548
-17.5%
0.0171
-15.56%
0.0000426
-12.42%
0.2179
-13.01%
0.00594
-16.96%
0.00252
-12.29%
0.2563
-14.88%
0.3148
-14.91%
0.5644
-16.96%
0.000835
-13.23%
0.4942
-18.38%
60.85
-10.47%
12.32
-12.46%
0.835
-16.8%
0.00386
-15.94%
0.4587
-7.93%
0.1526
-16.97%
14.39
-3.39%
4.33
-14.79%
116.98
-21.44%
1.58
-10.18%
0.0164
-11.83%
0.0993
-15.15%
0.4261
-13.97%
0.4702
-14.57%
0.0688
-15.52%
0.4063
-14.74%
0.2195
-15.05%
0.2788
-15.55%
0.0111
-16.54%
4,186.44
-12.2%
37.21
-14.89%
0.0465
-15.79%
11.97
-18.83%
0.1964
-19.15%
0.4024
+0.17%
0.1472
-15.68%
0.9734
-11.82%
0.0368
-11.12%
0.1515
-16.24%
0.0716
-17.27%
0.0282
-15.35%
4.09
-13.28%
0.0307
-17.52%
0.0183
-15.89%
0.0244
-9.33%
0.00931
-13.18%
0.1138
-15.8%
0.6496
-15.73%
0.00294
-17.82%
2.18
-18.08%
0.0616
-14.96%
0.5454
-15.92%
0.1999
-14.01%
0.0768
-15.36%
0.6857
-9.2%
0.3306
-15.04%
30.21
-18.5%
4.42
-12.15%
3.64
-15.59%
0.9975
-19.24%
0.0088
-15.41%
0.5192
-13.55%
0.4454
-15.56%
0.00725
-17.34%
0.0142
-14.27%
0.0193
-15.6%
0.0346
-14.27%
0.017
-10.64%
0.1235
-26.23%
4.82
-13.8%
0.00688
-17.05%
0.0259
-13.8%
1.62
-14.88%
5.99
-4.26%
0.1369
-16.55%
0.1028
-14.73%
0.0244
-5.3%
0.0151
-8%
0.00353
-20.76%
0.0466
-15.45%
0.000684
-16.95%
0.00132
-18.8%
0.00188
-13.5%
0.000038
-1.15%
Layer 1 + Layer 2
1,452.63
-19.41%
532.91
-10.12%
98.12
-17.77%
0.2223
-6.65%
0.5258
-17.98%
14.95
-13.41%
3.38
-14.17%
255.94
-13.52%
4.05
-14.78%
0.0758
-16.81%
4.09
-13.28%
0.0183
-15.89%
0.1515
-16.24%
0.1347
-16.63%
0.5454
-15.92%
0.3148
-14.91%
4.31
-25.2%
0.4024
+0.17%
0.2388
-27.47%
0.0926
-14.37%
1.48
-3.89%
0.3955
-17.73%
0.0368
-11.12%
12.32
-12.46%
0.0668
-17.47%
0.0000164
-14.71%
93.03
-20.21%
0.1979
-16.39%
0.00174
-15.58%
0.3392
-13.63%
0.1472
-15.68%
0.1847
-14.84%
0.0723
-15.38%
0.0716
-17.27%
0.2236
-13.23%
4.4
-15.09%
0.0584
-13.76%
0.2321
-12.21%
0.0313
-13.09%
0.1719
-14.42%
0.0307
-17.52%
0.1566
-16.15%
0.3649
-12.29%
0.00294
+3.85%
0.1632
-25.72%
0.1143
-17.27%
0.0789
-16.19%
0.0171
-15.56%
12.26
-15.83%
0.0811
-16.51%
0.1664
-14.87%
0.0842
-9.79%
0.0448
-13.2%
0.2536
-17.59%
0.00468
-19.26%
0.0364
-11.74%
0.0256
+3.26%
3.29
-16.83%
0.4322
+0.94%
0.0795
-19.57%
2.03
-4.85%
0.3431
-11.21%
0.0204
-10.57%
0.1409
-11.47%
0.8191
-12.82%
0.5521
-15.83%
0.0651
+8.48%
0.000296
-15.84%
0.000237
-14.7%
0.0699
-3.19%
0.00755
+1.56%
5.98
-14.71%
0.5975
-18.8%
0.2152
-19.17%
0.000157
-19.22%
0.0512
-8.09%
AI
175.14
-19.08%
2.18
-18.08%
2.6
-16.01%
0.3579
-15.6%
0.0688
-15.52%
0.6496
-15.73%
0.000024
-14.5%
0.0000897
-10.98%
0.00163
-6.61%
0.00944
-17.39%
0.0328
-18.35%
4.86
-12.06%
0.0251
-19.32%
3.64
-15.59%
0.3392
-13.63%
0.00143
-18.28%
0.411
-14.41%
0.5393
-13.37%
0.9915
-12.94%
0.1834
-14.77%
0.0787
-15.41%
0.0716
-17.27%
0.00725
-17.34%
0.0403
-17.11%
6.11
-14.77%
0.0512
-8.09%
0.1122
-17.54%
0.2788
-15.55%
0.1147
-12.97%
0.2321
-12.21%
0.0501
-16.67%
0.0125
-17.51%
0.0641
-17.87%
0.00136
-18.43%
0.0000652
-15.91%
1,452.63
-19.41%
532.91
-10.12%
98.12
-17.77%
0.2223
-6.65%
0.5258
-17.98%
14.95
-13.41%
3.38
-14.17%
255.94
-13.52%
4.05
-14.78%
0.0758
-16.81%
4.09
-13.28%
0.0183
-15.89%
0.1515
-16.24%
0.1347
-16.63%
0.5454
-15.92%
0.3148
-14.91%
4.31
-25.2%
0.4024
+0.17%
0.00468
-19.26%
0.0489
-28.21%
0.0364
-11.74%
3.29
-16.83%
0.4322
+0.94%
0.0795
-19.57%
2.03
-4.85%
0.3431
-11.21%
0.0204
-10.57%
Meme
0.1339
-19.27%
0.0106
-13.26%
5.98
-14.71%
9.22
-15.44%
0.0000476
-12.93%
0.0434
-19.44%
0.00293
-19.28%
0.0101
-16.89%
0.000433
-18.33%
0.00145
-4.27%
0.0545
-12.7%
0.00468
-19.26%
0.00277
-19.29%
0.0000256
-18.99%
0.0388
-17.69%
0.0187
-17.61%
0.00000046
-13.21%
0.000147
-19.35%
0.00000951
-19.61%
0.000252
-19.3%
0.000908
-18.8%
0.000465
-13.68%
0.000157
-19.22%
0.071
-0.98%
0.3168
-16.18%
0.00143
-18.28%
0.0015
-13.51%
0.000938
-14.91%
0.0512
-8.09%
0.0364
-11.74%
0.00193
-21.73%
0.0457
-18.38%
0.0256
+3.26%
0.0641
-17.87%
0.000107
-14.55%
0.00136
-24.91%
175.14
-19.08%
2.18
-18.08%
2.6
-16.01%
0.3579
-15.6%
0.0688
-15.52%
0.6496
-15.73%
0.000024
-14.5%
0.00163
-6.61%
0.00944
-17.39%
0.0328
-18.35%
4.86
-12.06%
0.0251
-19.32%
3.64
-15.59%
1,452.63
-19.41%
532.91
-10.12%
98.12
-17.77%
0.2223
-6.65%
0.5258
-17.98%
14.95
-13.41%
3.38
-14.17%
255.94
-13.52%
4.05
-14.78%
0.0758
-16.81%
4.09
-13.28%
0.0183
-15.89%
0.1515
-16.24%
0.1347
-16.63%
0.5454
-15.92%
0.3148
-14.91%
4.31
-25.2%
0.4024
+0.17%
3.4
Rated 3.375 stars out of 5
(4)
Nên đầu tư EigenLayer (EIGEN) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
DNEC_leader
time một phút trước
view 20
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
6.9%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
55,555
10,141
9,987
Đã chạy được
1m : 2s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Na_TikTok
time một phút trước
view 73
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
7.16%
Giá vào
1,554.32
Đã chạy được
1m : 8s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
LongShort_Pro
time một phút trước
view 114
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
6.09%
Giá vào
1,804,044,000
Đã chạy được
1m : 30s
Short
DNEC_leader
time 3 phút trước
view 96
#Futures

Đang mở vị thế LONG PEPE1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
13.5%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
999,999
142.42
138.87
Đã chạy được
3m : 29s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Master_Mike
time 4 phút trước
view 338
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
10.69%
Giá vào
1,801,432,800
Đã chạy được
3m : 53s
Long BTC
DNEC_leader
time 5 phút trước
view 42
#Futures

Đang mở vị thế LONG BNB/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
9.86%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
33,333,333
12,780,720
12,641,903
Đã chạy được
4m : 35s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Nguoilaido_SFL
time 5 phút trước
view 230
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
22.58%
Giá vào
34,857,120
Đã chạy được
4m : 53s
Long
Nguoilaido_SFL
time 6 phút trước
view 488
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
24.54%
Giá vào
1,799,440,800
Đã chạy được
5m : 44s
Long
ONUS_MIXI
time 8 phút trước
view 662
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
111.36%
Giá vào
1,522.63
Đã chạy được
8m : 1s
⭐️Onus_Mixi Lên Tín Hiệu Nhanh Chóng⭐️ 🌻Hỗ trợ 1:1 - Xử lý lỗi nhanh - tốc độ 6G⚡️
TRAN THI THUY
time 8 phút trước
view 200
#Futures

Đang mở vị thế LONG SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0.77%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
9,999,999
2,348,997.28
2,302,830
Đã chạy được
8m : 8s
Muốn kiếm thu nhập đột phá? Team VIP là nơi dành cho bạn!
Ngoc_Giang
time 13 phút trước
view 111
#Spot
Đang đầu tư LINK với giá 272,089 VNDC
Spot Mua Link
BUN-GOLD
time 13 phút trước
view 601
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
58.24%
Giá vào
34,577,040
Đã chạy được
12m : 43s
Long ETH 5% vốn LỆNH KHỦNG LONG☘️☘️☘️
DNEC_leader
time 13 phút trước
view 165
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
55.24%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
99,999
1,441.11
1,427.64
Đã chạy được
12m : 51s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
D_Nam_ONUS
time 13 phút trước
view 410
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
74.17%
Giá vào
13,010
Đã chạy được
12m : 55s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
DNEC_leader
time 13 phút trước
view 92
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/USDT [125x]

Lãi/lỗ
95.16%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
99,999
74,558.3
74,064.2
Đã chạy được
13m : 19s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
DNEC_leader
time 15 phút trước
view 128
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
51.6%
Chốt lãi
Giá vào
16,999
10,712.6
Đã chạy được
14m : 48s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
TRẦN ANH THẮNG
time 16 phút trước
view 1512
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [60x]

Lãi/lỗ
21.56%
Giá vào
1,796,517,355.67
Đã chạy được
16m : 9s
Long BTC
Na_TikTok
time 16 phút trước
view 1461
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
52.1%
Giá vào
1,795,490,401
Đã chạy được
16m : 18s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
DNEC_leader
time 17 phút trước
view 217
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
84.05%
Chốt lãi
Giá vào
9,999
782.88
Đã chạy được
17m : 19s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
DNEC_leader
time 18 phút trước
view 473
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
89.52%
Chốt lãi
Giá vào
66,666
12,958
Đã chạy được
17m : 52s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ