Raydium
RAY/USD

Giá RAY hôm nay

Biểu đồ giá RAY
Cập nhật gần nhất vào 16-04-2025 13:01 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 88
Khối lượng 24h
18,312,077.09 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
95,879.5 USD
KL Trung bình 10 ngày
12,089,679.52 USD
Vốn hóa thị trường
611,758,069.08 USD
Vốn hóa pha loãng
1.17 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
8.71 USD
Thấp nhất 1 năm
1.24 USD
Thấp nhất
0.1339 USD
Cao nhất
17.85 USD
Lưu hành
290,814,662.07
Tổng cung
554,999,051.18
Tổng cung tối đa
555,000,000
Biến động (1 ngày)
+2.43%
Biến động (7 ngày)
+20.41%
Biến động (1 tháng)
+21.49%
Biến động (3 tháng)
-61.81%
Biến động (Năm nay)
-56.84%

Giá RAY USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 Raydium là 2.11 USD với vốn hóa thị trường là 611,758,069.08 USD. Trong 24 giờ qua, Raydium tăng +2.43%, có khối lượng giao dịch là 18,312,077.09 USD với lượng cung lưu hành là 290,814,662.07 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   2.06 +0.0501 USD +2.43%
7 ngày   1.75 +0.3579 USD +20.41%
30 ngày   1.74 +0.3735 USD +21.49%
90 ngày   5.53 -3.42 USD -61.81%
365 ngày   1.5 +0.6081 USD +40.45%

Bảng chuyển đổi RAY/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 Raydium là 2.11 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 473.65 RAY. Tham khảo bảng quy đổi RAY sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của RAY dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi RAY sang USD
RAY USD
0.01 RAY 0.0211 USD
0.1 RAY 0.2111 USD
1 RAY 2.11 USD
2 RAY 4.22 USD
5 RAY 10.56 USD
10 RAY 21.11 USD
20 RAY 42.23 USD
50 RAY 105.56 USD
Chuyển đổi USD sang RAY
USD RAY
0.01 USD 0.00474 RAY
0.1 USD 0.0474 RAY
1 USD 0.4736 RAY
2 USD 0.9473 RAY
5 USD 2.37 RAY
10 USD 4.74 RAY
20 USD 9.47 RAY
50 USD 23.68 RAY

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh

Giới thiệu về Raydium (RAY)

Raydium được ra mắt vào tháng 02/2021 và được phát triển bởi các chuyên gia trong lĩnh vực blockchain cùng đội ngũ kỹ sư phần mềm dày dặn kinh nghiệm. Raydium (RAY) là một AMM (Auto-Market Maker) và nhà cung cấp thanh khoản được xây dựng trên Solana cho sàn giao dịch phi tập trung Serum. Raydium được tạo ra nhằm mục đích thúc đẩy người dùng giao dịch trên Solana một cách nhanh chóng, tiện lợi thông qua các tính năng:

  • Swap: Hoạt động tương tự như Sushiswap và Uniswap, cho phép người dùng giao dịch một cách nhanh chóng và dễ dàng với mức giá thị trường
  • Trade: Tạo ra các market order, limit order,… thông qua các order book đồng thời cho phép người dùng giao dịch với số lượng và mức giá đã được đặc trước
  • Pools: Cho phép người dùng nhận thưởng bằng cách cung cấp thanh khoản
  • Farm: Cho phép người dùng kiếm lợi nhuận thông qua việc cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi

Raydium token (RAY) là token tiện ích thuộc hệ sinh thái Raydium và được sử dụng với mục đích sau:

  • Được sử dụng để người dùng tham gia quá trình quản trị mạng lưới thông qua việc bỏ phiếu
  • Được sử dụng làm phần thưởng cho Farmer
  • Người dùng có thể Staking Ray để nhận một phần phí giao dịch phát sinh từ Raydium Swap và Raydium Trade

Thông số kỹ thuật

  • Tên gọi: Raydium Token
  • Ký hiệu: RAY
  • Nền tảng: Solana
  • Tiêu chuẩn: SPL
  • Địa chỉ Smart Contract:
  • Ethereum: 0x5245c0249e5eeb2a0838266800471fd32adb1089
  • Solana: 4k3Dyjzvzp8eMZWUXbBCjEvwSkkk59S5iCNLY3QrkX6R
  • Loại token: Utility, Governance

Tầm nhìn cho một tiêu chuẩn công nghiệp mới

Serum ra mắt sàn giao dịch phi tập trung với sổ lệnh on-chain, được xây dựng trên blockchain Solana, nổi bật với tốc độ giao dịch nhanh và chi phí thấp. Mô hình này tạo ra cơ hội lớn để giải quyết những vấn đề trong DeFi, xây dựng một AMM hiệu quả, tận dụng sổ lệnh hiện có và cung cấp thanh khoản cho các nhóm của riêng mình.

Raydium đã ra đời với mục tiêu trở thành giải pháp thay thế cho các AMM trên Ethereum, mang lại trải nghiệm giao dịch nhanh chóng và chi phí thấp nhờ Solana. Bằng cách sử dụng sổ lệnh trung tâm, Raydium giải quyết vấn đề thanh khoản, cung cấp cơ hội giao dịch dễ dàng cho người dùng mà không lo ngại phí cao.

Đặc điểm và cách thức hoạt động

Raydium sử dụng mô hình AMM kết hợp với sổ lệnh của Serum, giúp tối ưu hóa thanh khoản và tạo ra một môi trường giao dịch hiệu quả. Người dùng có thể cung cấp thanh khoản vào các nhóm AMM và kiếm lợi nhuận từ phí giao dịch. Raydium hỗ trợ các nhóm thanh khoản không cần cấp phép (Permissionless Pools) và cho phép các dự án mới nhanh chóng xây dựng thanh khoản cho token của mình.

Ngoài ra, Raydium còn cung cấp các tính năng như Fusion Pools, cho phép các dự án khởi động thanh khoản và kiếm token từ các dự án này. Các nhà cung cấp thanh khoản có thể kiếm lợi nhuận từ phí giao dịch và phần thưởng từ các dự án DeFi tham gia vào Fusion Pools.

Điểm nổi bật

  • Tốc độ giao dịch cao: Raydium được xây dựng trên blockchain Solana, cho phép thực hiện giao dịch nhanh chóng và với phí rất thấp.
  • Tính thanh khoản vượt trội: Nhờ tích hợp với Serum, Raydium cung cấp một cơ chế thanh khoản kết hợp giữa AMM và sổ lệnh.
  • Fusion Pools và Dual Yield: Các nhóm Fusion Pools cung cấp phần thưởng từ cả các dự án bên ngoài và từ Raydium, cho phép người dùng kiếm lợi nhuận từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Quản trị bằng token RAY: Người sở hữu RAY có thể tham gia vào các quyết định quan trọng về sự phát triển của giao thức.

Điểm nổi bật của Raydium so với các AMM khác

Các AMM như Uniswap hay Sushi Swap thường gặp hạn chế khi chỉ truy cập thanh khoản trong các nhóm của chính mình. Ngoài ra, nền tảng dựa trên Ethereum thường bị chậm và phí gas cao. Raydium, dựa trên Solana, đã giải quyết những vấn đề này và mang lại nhiều lợi thế nổi bật:

  • Tốc độ nhanh hơn, chi phí thấp hơn: Tận dụng cơ sở hạ tầng mạnh mẽ của Solana, Raydium cung cấp giao dịch nhanh hơn đáng kể so với Ethereum. Phí gas thấp hơn nhiều, giúp người dùng tiết kiệm chi phí đáng kể.
  • Khai thác thanh khoản từ Serum Orderbook: Raydium cho phép truy cập trực tiếp vào thanh khoản của Serum Orderbook, một trong những DEX có thanh khoản cao nhất trên Serum. Điều này giúp tăng tính thanh khoản và cải thiện trải nghiệm giao dịch cho người dùng.
  • Giao diện giao dịch chuyên nghiệp: Raydium cung cấp một giao diện đầy đủ với các tính năng như biểu đồ TradingView, đặt lệnh Limit Order và nhiều tùy chọn khác, phục vụ người dùng chuyên nghiệp.
  • Nền tảng hỗ trợ IDO
    • Raydium không chỉ là một sàn giao dịch mà còn là nền tảng tổ chức các dự án IDO (Initial DEX Offering). Ban đầu, Raydium áp dụng cơ chế AcceleRator, cho phép mọi người tham gia mua token dự án. Tuy nhiên, cơ chế này không nhận được nhiều phản hồi tích cực.
    • Raydium đã chuyển sang cơ chế sử dụng ticket và xổ số dựa trên số lượng RAY mà người dùng stake. Cơ chế này tăng tính công bằng và khuyến khích người dùng stake RAY nhiều hơn.

RAY Token được sử dụng để làm gì?

RAY Token - native token của nền tảng Raydium, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quản trị nền tảng (Governance): Những người nắm giữ token RAY có quyền tham gia quản trị nền tảng thông qua hình thức bỏ phiếu (Voting). Điều này cho phép các holder tham gia vào việc ra quyết định quan trọng, định hướng phát triển của Raydium.
  • Kiếm phần thưởng từ Pool Raydium: Người dùng có thể stake RAY để nhận phần thưởng từ các hoạt động trên nền tảng như:
    • Raydium Swap: Giao dịch hoán đổi token.
    • Raydium Trade: Các giao dịch trên nền tảng.
  • Phần thưởng cho Farmer (Farming Reward): Token RAY được dùng làm phần thưởng cho các Farmer, khuyến khích người dùng tham gia cung cấp thanh khoản vào các pool trên Raydium. Đây là cách thúc đẩy tính thanh khoản và duy trì hoạt động ổn định của nền tảng.

Phí giao thức trên Raydium

Khi hoán đổi token trong một nhóm trên Raydium, sẽ có một khoản phí giao dịch nhỏ được áp dụng, tùy vào loại nhóm. Các khoản phí này được phân phối để khuyến khích nhà cung cấp thanh khoản, mua lại RAY và bổ sung vào kho bạc.

  • AMM tiêu chuẩn (AMM v4): Phí giao dịch là 0.25%. Trong đó, 0.03% (3bps) dành cho việc mua lại RAY.
  • CP-Swap (CPMM): Phí giao dịch có bốn mức: 4%, 2%, 1% và 0.25%. Nhà cung cấp thanh khoản nhận 84% phí, 12% cho mua lại RAY và 4% cho kho bạc.
  • Nhóm thanh khoản tập trung (CLMM): Phí giao dịch có tám mức: từ 2% đến 0.01%. Tương tự, nhà cung cấp thanh khoản nhận 84% phí, 12% cho mua lại RAY và 4% cho kho bạc.

RAY/USD là gì?

RAY/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, RAY đại diện cho Raydium Coin, đồng coin nền tảng có vốn hoá lớn bậc nhất thị trường, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. Raydium Protocol

Raydium là một nền tảng thanh khoản phi tập trung trên blockchain Solana, được thiết kế để tối ưu hóa tốc độ và phí giao dịch. Với cơ chế AMM (Automated Market Maker), Raydium cung cấp thanh khoản cho các sàn giao dịch phi tập trung và giúp người dùng giao dịch nhanh chóng với chi phí thấp.

Raydium hỗ trợ các dịch vụ như yield farming và staking, đồng thời kết nối giữa các sàn DEX và CEX, mang lại tính thanh khoản cao và dễ dàng sử dụng. Token RAY là token tiện ích trong hệ sinh thái Raydium, với các mục đích sử dụng sau:

  • Phí giao dịch, trao đổi và thanh toán cho các dịch vụ trên nền tảng.
  • Tham gia vào staking để nhận thưởng.
  • Quản trị nền tảng thông qua vote và xác định các thay đổi trong giao thức.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp RAY/USD

Cặp RAY/USD phản ánh tỷ giá giữa Raydium Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Raydium Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá RAY/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Raydium so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 RAY.
  • Nếu tỷ giá RAY/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của  Raydium so với USD đang giảm và bạn cần ít USD hơn để mua 1 RAY.

4. Tầm quan trọng của RAY/USD trong giao dịch

RAY/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá RAY/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán.
  • Giá RAY/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này.
  • Vốn hoá thị trường RAY/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này.

5. Ưu điểm khi giao dịch RAY/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ RAY trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của USD: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá RAY: Mặc dù RAY có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá RAY/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá RAY/USD là 2.11 USD USD cho 1 RAY (cập nhật 1 giây trước 16/04/2025.

Khối lượng giao dịch của cặp RAY/USD hiện đang ở mức 18,312,077.09 USD USD.

So sánh giá RAY/USD hiện tại với cặp giao dịch RAY khác

Để có thể so sánh giá trị RAY/USD hôm nay so với các cặp RAY/USD hay RAY/VND ta có:

  • 1 RAY = 2.11 USD (tỷ giá RAY/USDT)
  • 1 RAY = 2.11 USD (tỷ giá RAY/USD)
  • 1 RAY = 55,072.35 VND (tỷ giá RAY/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 RAY.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,040 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua RAY Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá RAY/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá RAY/USD hiện tại +2.43%

  • Giá RAY/USD cao nhất 2.24 USD 
  • Giá RAY/USD thấp nhất 2.05 USD 

So với tuần trước: Giá RAY/USD hiện tại +20.41%

  • Giá RAY/USD cao nhất trong 7 ngày 2.24 USD 
  • Giá RAY/USD thấp nhất trong 7 ngày 1.59 USD 

So với tháng trước: Giá RAY/USD hiện tại +21.49%

  • Giá RAY/USD cao nhất trong 30 ngày 2.24 USD 
  • Giá RAY/USD thấp nhất trong 30 ngày 1.39 USD 

So với 3 tháng trước: Giá RAY/USD hiện tại -61.81%

  • Giá RAY/USD cao nhất trong 90 ngày 8.71 USD 
  • Giá RAY/USD thấp nhất trong 90 ngày 1.39 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá RAY Coin đã -61.81%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá RAY/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của RAY Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

83,621.71 USD

1.66 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,575.54 USD

189.93 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

582.28 USD

82.83 tỷ USD

5

Solana

SOL

125.84 USD

64.7 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.36 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.07 USD

120.9 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.15 USD

22.93 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.86 USD

7.19 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.94 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.61 USD

21.38 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

18.85 USD

7.82 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Raydium Coin (RAY) có vốn hóa thấp hơn Bitcoin và Ethereum, nhưng tiềm năng tăng trưởng cao nhờ tích hợp với hệ sinh thái Solana. Với tốc độ giao dịch nhanh, phí thấp và hỗ trợ AMM, Raydium cung cấp thanh khoản cho nhiều dự án DeFi. Khả năng kết nối với Serum DEX và sự phát triển hệ sinh thái tạo nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng dài hạn của RAY.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Vốn hoá thị trường RAY/USD phản ánh điều gì?

Vốn hoá thị trường của RAY (RAY/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 RAY với tổng số RAY đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả RAY đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường RAY/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến RAY: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của RAY: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của RAY so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của coin RAY (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá RAY theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá RAY theo Euro (RAY/EUR)

  • Tỷ giá RAY theo Euro hôm nay 16/04/2025 là 1 RAY/EUR = 1.88
  • Tỷ giá Euro đổi ra RAY hôm nay 16/04/2025 là 1 EUR/RAY = 0.53

Tỷ giá RAY theo Bảng Anh (RAY/GBP)

  • Tỷ giá RAY theo Bảng Anh hôm nay 16/04/2025 là 1 RAY/GBP = 1.61
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra RAY hôm nay 16/04/2025 là 1 GBP/RAY = 0.62

Tỷ giá RAY theo Đô la Úc (RAY/AUD)

  • Tỷ giá RAY theo Đô la Úc hôm nay 16/04/2025 là 1 RAY/AUD = 3.36
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra RAY hôm nay 16/04/2025 là 1 AUD/RAY = 0.3

Tỷ giá RAY theo Yên Nhật (RAY/JPY)

  • Tỷ giá RAY theo Yên Nhật hôm nay 16/04/2025 là 1 RAY/JPY = 306.83
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra RAY hôm nay 16/04/2025 là 1 JPY/RAY = 0.00326

Các loại biểu đồ giá Raydium Coin phổ biến

Khi phân tích giá Raydium Coin (RAY), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Raydium Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của RAY trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của RAY theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Raydium Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Coin Raydium. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá RAY, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà RAY khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà RAY không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá RAY được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của RAY theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi RAY to USD trực tuyến

Công thức quy đổi RAY sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng RAY * Tỷ giá RAY/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 RAY sang USD với tỷ giá RAY/USD là 2.11 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 2.11 USD = 1.06 USD

Công cụ quy đổi RAY to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 RAY to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng RAY muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi RAY to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Raydium Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn RAY là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng RAY muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp RAY/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Raydium Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Raydium Coin (RAY)

2.11 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 RAY

0.0211 USD

0.1 RAY

0.21 USD

0.5 RAY

1.06 USD

2 RAY

4.22 USD

5 RAY

10.56 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

18,312,077.09 USD

Lưu ý khi quy đổi RAY sang USD

  • Tỷ giá RAY/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch RAY/USD tại ONUS

Giao dịch RAY/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch RAY/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: RAY/USD Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp RAY/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch RAY/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá RAY/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Raydium Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Raydium Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá RAY/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch RAY/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp RAY/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp RAY/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua RAY/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng RAY Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 RAY với USD, RAY sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá RAY tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp RAY/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp RAY/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá RAY đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua RAY và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của RAY Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua RAY nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp RAY/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu RAY Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp RAY/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp RAY/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá RAY sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá RAY sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự RAY

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Nguồn cung của RAY token là bao nhiêu?

Có thể mua Raydium ở đâu?

Vốn hóa thị trường của RAY là bao nhiêu?

Phí giao dịch khi hoán đổi trên Raydium là bao nhiêu?

Giá RAY biến động tăng/giảm do đâu?

Làm sao để tra cứu tỷ giá của RAY trên ứng dụng ONUS?

Cách quản lý rủi ro khi giao dịch RAY/USD là gì?

Cách kiểm tra lợi nhuận/thua lỗ khi đầu tư RAY/USD trên ONUS?

Theo dõi chart RAY/USD ở đâu?

ATH của giá RAY/USD là bao nhiêu?

Tin tức

PumpSwap mở rộng hoạt động trên Solana và gia tăng thị phần từ các nền tảng nhỏ hơn, không cạnh tranh trực tiếp với Raydium

Khối lượng giao dịch hàng ngày của PumpSwap đạt 266,3 triệu USD, trong khi Raydium dẫn đầu với 1,1 tỷ USD. PumpSwap không cạnh tranh trực tiếp với Raydium mà đang thu hút thị phần từ các sàn giao dịch nhỏ hơn.

Pump.fun đang phục hồi, tạo ra hơn 20.000 token mỗi ngày. Cả PumpSwap và Raydium đều thu hút khối lượng giao dịch tự nhiên, trong khi các bot giao dịch không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động của họ.

7 ngày trước
Raydium trên Solana đạt thành tích tăng giá mạnh dù cạnh tranh khốc liệt từ sàn DEX mới PumpSwap

Vào ngày 25 tháng 3 năm 2025, giá token RAY đã tăng 12%. Mặc dù cạnh tranh với PumpSwap, giá RAY vẫn quanh mức 1.95 USD. Điều này cho thấy mức tăng 25% trong hai tuần gần đây. Khối lượng giao dịch của Raydium vào Chủ nhật đạt 321.31 triệu USD.

PumpSwap ra đời như một đối thủ, nhằm cải thiện di chuyển token và chia sẻ doanh thu. Bất chấp sự phát triển của PumpSwap, Raydium vẫn giữ vững vị thế trên thị trường và thanh khoản mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh dài hạn.

22 ngày trước
Token RAY của Raydium tăng 28% sau khi công bố nền tảng mới đối đầu với Pump.fun

RAY đã tăng 28%, từ 1.6 USD lên 2 USD sau khi Raydium giới thiệu LaunchLab, cung cấp nền tảng cho meme coin cạnh tranh với Pump.fun.

Thị trường meme coin đang mất dần niềm tin của nhà đầu tư, giảm 65% giá trị kể từ tháng 12 năm 2024, và tỷ lệ tốt nghiệp thấp của Pump.fun phản ánh đánh mất sự quan tâm của nhà đầu tư.

một tháng trước
RAY đối mặt kháng cự, liệu có bứt phá nhờ vào sự gia tăng Open Interest?

RAY đang tiến gần đến các mức kháng cự quan trọng, gợi ý về khả năng bứt phá tiềm năng. Sự gia tăng Open Interest lên 21,860,000 USD gần đây cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ đến từ thị trường. Tuy nhiên, giá cần vượt qua mức kháng cự quan trọng tại 2,50 USD trong khi giá hiện tại là 2,32 USD, đã tăng 11,73%.

Mặc dù giá đã tăng, hoạt động mạng của RAY đang giảm với chỉ có 8 địa chỉ hoạt động và 2 giao dịch, điều này cho thấy triển vọng cần được cẩn trọng. Các nhà đầu tư nên theo dõi chặt chẽ mức kháng cự 2,40 USD, vì thanh lý lớn có thể xảy ra nếu mức giá này không bị phá vỡ.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
83,621.71
-2.45%
1,575.54
-4.02%
2.07
-3.52%
582.28
-1.29%
125.84
-4.18%
1
-0.009998%
0.253
+0.24%
0.1542
-3.56%
0.6079
-5.4%
12.27
-3.32%
18.85
-5.43%
0.2351
-2.29%
2.86
-2.7%
321.9
-3.17%
75.94
-2.73%
3.55
-3.38%
5.17
-4.05%
52.45
+0.38%
7.07
-4.86%
4.68
-0.45%
0.0824
-3.14%
134.91
-2.57%
0.0225
-4.67%
2.43
-3.08%
4.03
-2.43%
0.1825
-5.45%
0.2793
-4.91%
0.6386
-3.19%
0.6051
-1.98%
11.76
-9.63%
0.5825
-3.33%
0.1695
-5.27%
63.76
-4.07%
0.078
-2.14%
0.2487
-3.43%
0.0141
-3.95%
0.6817
-6.34%
0.00000061
-3.17%
0.159
-2.16%
0.3429
-2.56%
0.5063
-0.79%
0.2664
-2.13%
0.0000534
-5.39%
2.09
-4.69%
2.38
-5.83%
3.15
-0.76%
0.4264
+1.41%
0.1256
-4.64%
5.55
+6.74%
1.11
-3.75%
13.67
-2.92%
0.0000194
-2.37%
39.8
-1.37%
0.0363
-3.87%
0.0668
-4.17%
5.04
-1.76%
0.8396
-1.94%
0.2058
-1.53%
0.4642
-1.84%
0.0961
-0.42%
0.6376
-2.75%
12.89
-2.43%
0.0259
-2.2%
3.82
-2.83%
0.2081
-3.84%
0.5444
-2.51%
6.13
-6.72%
0.1345
+1.05%
0.0587
+0.69%
0.0979
-0.61%
0.216
+1.41%
0.0619
-1.75%
0.0000382
-1.55%
0.1861
+6.99%
0.0836
-0.12%
0.00147
-4.81%
0.0419
-2.56%
0.5515
-1.54%
0.4491
-2.4%
0.5489
-4.09%
Coin xu hướng
0.6107
-18.39%
0.7654
+26.25%
0.5446
+170.25%
0.5489
-4.09%
0.0671
+6.21%
0.2699
-16.46%
0.2921
-9.91%
3.46
+7.01%
0.1369
+124.52%
0.000327
-18.27%
0.000391
-6.22%
0.0208
+12.85%
0.091
-9.22%
2.09
-4.69%
0.1983
+3.94%
0.00849
+4.93%
0.00629
-4.55%
7.07
-4.86%
0.028
+1.82%
0.0391
+18.21%
0.3739
-12.65%
0.2829
+6.54%
0.2051
+8.43%
0.0873
-2.72%
0.0476
-3.06%
0.1269
+4.98%
0.7108
-4.45%
0.2793
-4.91%
0.6386
-3.19%
0.8742
-2.93%
0.2478
+4.53%
0.082
+1.88%
0.2725
-7.83%
0.000179
-3.57%
0.1357
+20.5%
0.0142
-6.29%
0.0245
+5.19%
0.00147
-4.81%
0.0609
+1.68%
0.00388
-5.24%
3,310.96
+2.03%
0.715
-5.82%
0.00272
-10.8%
3.15
-0.76%
0.2458
-3.67%
0.00109
-3.13%
6.13
-6.72%
0.1381
-3.54%
0.0000668
-1.59%
11.76
-9.63%
0.4692
-2.92%
234.18
-1.48%
0.6469
-3.56%
0.0201
+11.3%
0.1816
-1.47%
0.000108
-2.72%
2.11
+2.43%
0.0000385
-0.1%
0.7789
+2.1%
3,319.28
+2.16%
0.00185
+0.16%
0.1695
-5.27%
0.1115
-6.32%
1.96
-1.74%
0.0724
+0.28%
0.1931
-2.18%
4.68
-0.45%
0.2313
-0.43%
0.0511
-4.55%
0.3438
-7.55%
0.062
-4.39%
0.00204
-13.02%
0.0244
-4.54%
0.049
-0.04%
0.002
-1.59%
0.00000046
-2.13%
1.94
-3.75%
0.067
+3.29%
0.1221
+5.45%
0.00000061
-3.17%
0.0000294
-3.61%
0.6051
-1.98%
4.03
-2.43%
0.0245
-2.25%
0.0000842
-5.22%
0.0257
-2.99%
0.0225
-4.67%
23.09
-1.23%
0.1559
-1.58%
0.0000242
-2.69%
0.192
-1.99%
0.00388
-2.12%
0.4581
-4.59%
0.2637
+0.38%
0.0107
+3.41%
0.00163
-13.38%
0.0129
-8.88%
0.000736
+0.59%
0.0000534
-5.39%
8.39
-0.95%
0.00324
+4.89%
0.00338
-3.6%
5.55
+6.74%
0.0017
-2.24%
0.1861
+6.99%
0.0522
-2.07%
0.00539
-3.56%
0.4622
-1.71%
0.5515
-1.54%
14.01
-5%
0.0000854
-1.45%
134.91
-2.57%
0.0000801
-7.56%
0.8396
-1.94%
0.00302
-6.94%
0.0000573
-2.62%
0.00029
-3.6%
3.77
-9.02%
0.0556
+2.89%
0.000164
-6.22%
0.0112
-4.91%
0.000149
-6.11%
0.1825
-5.45%
0.6817
-6.34%
0.0333
-2.64%
0.0347
-2.17%
0.2694
-8.64%
0.3614
-4.98%
0.000533
-7.66%
0.0306
+2.35%
0.2664
-2.13%
2.38
-5.83%
0.2585
-3.76%
5.04
-3.77%
0.1728
-3.2%
0.0455
-4.79%
0.0000767
-12.64%
0.1148
-2.47%
2.43
-3.08%
0.00177
-7.62%
0.0141
-3.95%
0.00246
+12.36%
0.0000106
-6.18%
0.1299
-11.35%
0.0836
-0.12%
3.66
-6.12%
0.00307
-5%
0.0419
-2.56%
0.4687
-7.66%
0.87
-10.57%
0.017
-0.58%
0.000612
-3.54%
0.2487
-3.43%
0.000455
-4.82%
0.1256
-4.64%
0.9053
-7%
0.0755
-0.66%
2.44
-3.56%
0.4147
-3.32%
0.5063
-0.79%
0.4391
-5.19%
0.11
+1.39%
0.0714
-0.56%
0.782
-2.38%
0.057
+1.97%
1.11
-3.75%
0.0101
+5.11%
0.1381
+2.15%
0.0018
+4.89%
0.000391
-1.57%
0.0245
+4.51%
0.5734
-4.67%
0.00338
-3.59%
0.00001
-3.56%
0.00115
-2.7%
4,487.19
-0.53%
0.0277
-1.5%
3.74
-4.65%
0.1931
-5.63%
0.00174
-7.66%
0.0422
-5.18%
0.0558
-4.95%
0.2285
+0.28%
0.1114
-0.27%
0.7749
+4.32%
0.00507
-1.16%
0.0824
-3.14%
0.0000382
-1.55%
0.0102
-0.49%
0.00342
-3.24%
0.000151
-3.13%
0.0979
-0.61%
0.0363
-3.87%
0.00132
-6.08%
0.00957
-4.4%
0.0453
-1.95%
0.1211
-0.41%
0.0114
-3.39%
0.000528
-4.16%
0.1393
-2.04%
0.1119
-4.78%
0.1403
-0.4%
0.3577
-6.33%
0.1199
-4.78%
5.98
+3.69%
0.000757
-4.92%
0.4264
+1.41%
0.000111
-0.63%
0.00108
-4.45%
0.0205
-3.03%
0.0531
-3.54%
0.000768
-0.1%
0.00771
-4.35%
0.00157
-4.45%
0.4136
-1.86%
0.2906
-3.27%
0.5825
-3.33%
0.341
+3.56%
5.04
-1.76%
0.00574
-3.37%
0.000414
-4.4%
0.3609
-4.76%
0.4672
-3.12%
0.078
-2.14%
0.00023
-6.22%
0.2359
-1.42%
0.216
+1.41%
0.4491
-2.4%
0.0121
-4.25%
0.0973
-1.82%
0.0668
-4.17%
0.2767
-3.5%
0.0000194
-2.37%
0.0876
-1.47%
0.0171
+0.77%
0.0548
+0.24%
0.0122
-0.1%
0.0688
-3.11%
0.0000475
-1.92%
0.2376
-4.05%
0.003
-1.04%
0.2058
-1.53%
0.0102
-4.5%
0.7452
-1.49%
0.0144
+1.13%
0.1345
+1.05%
0.0111
+0.91%
0.3843
-2.84%
0.1455
-4.1%
31.62
+1.47%
63.76
-4.07%
0.5187
-4.75%
0.7138
-0.7%
0.0388
+1.57%
0.2425
-2.09%
0.159
-2.16%
1.61
-4.29%
0.0203
-2.39%
15.76
-0.32%
0.8942
-1.44%
0.0427
+3.77%
0.0981
-2.59%
0.00786
+3.84%
0.0431
-4.23%
0.00134
-5.54%
0.1972
-6.55%
0.0612
-3.79%
0.0703
-2.37%
0.0242
-0.82%
0.0104
-2.82%
0.0035
+0.55%
12.89
-2.43%
0.00217
-5.59%
0.00438
-3.53%
39.8
-1.37%
0.0181
+2.15%
0.1714
+6.74%
0.0507
-2.13%
0.3429
-2.56%
0.6376
-2.75%
13.11
-5.08%
0.0515
-1.72%
11.22
-0.53%
0.00433
-0.51%
0.0899
+3.82%
0.0193
-2.78%
20.18
-2.23%
0.0041
-2.78%
0.0562
-2.47%
0.00356
-1.77%
0.0259
-2.2%
0.0536
-1.11%
0.028
-0.96%
13.67
-2.92%
0.5635
-1.26%
0.000924
-2.43%
4.91
-2.78%
0.1671
-2.06%
0.5444
-2.51%
0.1159
-2.8%
0.0485
-1.65%
0.2955
-2.45%
0.0587
+0.69%
0.00309
+3.63%
3.82
-2.83%
0.000635
-3.06%
0.0688
-2.56%
0.0867
-1.7%
0.0204
+0.99%
0.0131
-0.76%
0.0999
-1.19%
0.0634
-4.96%
0.0149
-3.76%
0.1211
-0.08%
0.1219
-3.87%
0.0332
+2.64%
0.0172
+3.87%
0.0961
-0.42%
0.3389
-2.45%
108.57
-2.61%
0.0131
-1.71%
0.0619
-1.75%
8.34
-0.83%
6.88
-2.97%
0.5192
-1.6%
0.0308
-0.13%
0.4642
-1.84%
0.2225
-2.2%
0.0983
-0.71%
4.91
-3.41%
0.0725
-0.55%
0.0648
-0.31%
0.00846
-3.32%
0.4712
-0.63%
0.1596
-3.22%
0.0985
-0.81%
1.96
+0.21%
8.27
-1.2%
0.024
-1.65%
0.3672
-2.71%
0.0195
-3.18%
0.2617
-2.36%
0.393
-4.62%
0.2081
-3.84%
0.1373
+1.11%
0.1735
-2.14%
0.5293
+0.38%
1.06
+0.19%
0.0196
+2.95%
0.3121
-2.3%
1.01
-2.13%
1.06
-1.23%
0.00776
-0.55%
0.0736
-8.02%
Mới niêm yết
0.00539
-3.56%
0.2458
-3.67%
0.049
-0.04%
0.0245
+5.19%
0.0245
+4.51%
3.74
-4.65%
0.3577
-6.33%
0.082
+1.88%
1.94
-3.75%
0.3438
-7.55%
0.1357
+20.5%
0.715
-5.82%
0.000179
-3.57%
0.341
+3.56%
1.96
-1.74%
0.00134
-5.54%
0.0714
-0.56%
3.77
-9.02%
0.192
-1.99%
0.0347
-2.17%
0.0531
-3.54%
0.00204
-13.02%
0.4687
-7.66%
0.00338
-3.6%
0.00185
+0.16%
0.00108
-4.45%
0.2478
+4.53%
0.00029
-3.6%
0.0431
-4.23%
0.00001
-3.56%
0.000612
-3.54%
0.1299
-11.35%
5.04
-3.77%
0.9053
-7%
0.1381
-3.54%
0.2694
-8.64%
0.0000842
-5.22%
0.0112
-4.91%
0.00324
+4.89%
0.6469
-3.56%
0.0018
+4.89%
0.1119
-4.78%
0.2285
+0.28%
0.0000294
-3.61%
0.000736
+0.59%
0.87
-10.57%
0.0391
+18.21%
0.00338
-3.59%
0.0609
+1.68%
0.2829
+6.54%
0.000455
-4.82%
0.0999
-1.19%
0.0511
-4.55%
0.0000767
-12.64%
0.0000668
-1.59%
0.2767
-3.5%
0.0455
-4.79%
0.000533
-7.66%
0.00174
-7.66%
0.782
-2.38%
0.00388
-2.12%
0.0000106
-6.18%
0.0755
-0.66%
0.000164
-6.22%
0.0000242
-2.69%
0.1816
-1.47%
3,310.96
+2.03%
0.00000046
-2.13%
0.1972
-6.55%
0.000108
-2.72%
0.0873
-2.72%
0.00217
-5.59%
0.0562
-2.47%
3.66
-6.12%
0.0131
-1.71%
0.4692
-2.92%
2.44
-3.56%
0.0476
-3.06%
0.0277
-1.5%
0.5734
-4.67%
0.00302
-6.94%
0.0017
-2.24%
0.000149
-6.11%
0.0973
-1.82%
0.0000801
-7.56%
0.00846
-3.32%
0.0129
-8.88%
0.4147
-3.32%
0.0548
+0.24%
0.00115
-2.7%
234.18
-1.48%
0.1931
-5.63%
0.1199
-4.78%
0.2585
-3.76%
0.0724
+0.28%
0.2725
-7.83%
0.000768
-0.1%
0.1403
-0.4%
0.4391
-5.19%
0.00109
-3.13%
0.0876
-1.47%
13.11
-5.08%
0.3739
-12.65%
0.2955
-2.45%
0.00957
-4.4%
0.0703
-2.37%
0.1269
+4.98%
0.0244
-4.54%
0.2637
+0.38%
0.4672
-3.12%
0.1256
-4.64%
0.00507
-1.16%
0.2313
-0.43%
0.3614
-4.98%
0.0257
-2.99%
0.00388
-5.24%
0.0419
-2.56%
0.1211
-0.41%
0.0558
-4.95%
0.2425
-2.09%
0.4491
-2.4%
0.0000382
-1.55%
0.5635
-1.26%
1.61
-4.29%
0.024
-1.65%
0.1931
-2.18%
0.00574
-3.37%
0.00147
-4.81%
2.38
-5.83%
0.062
-4.39%
0.1159
-2.8%
0.0102
-0.49%
23.09
-1.23%
0.1695
-5.27%
0.7108
-4.45%
0.4622
-1.71%
3.15
-0.76%
0.0485
-1.65%
0.000151
-3.13%
0.00177
-7.62%
6.13
-6.72%
0.1115
-6.32%
7.07
-4.86%
0.2793
-4.91%
0.1728
-3.2%
0.1114
-0.27%
0.5293
+0.38%
0.1455
-4.1%
0.0961
-0.42%
0.1221
+5.45%
11.76
-9.63%
0.0725
-0.55%
0.0201
+11.3%
0.0515
-1.72%
0.2081
-3.84%
4.68
-0.45%
0.1373
+1.11%
15.76
-0.32%
0.000391
-1.57%
0.1381
+2.15%
0.00163
-13.38%
0.0121
-4.25%
0.000414
-4.4%
0.6386
-3.19%
0.1559
-1.58%
0.0000573
-2.62%
0.00023
-6.22%
0.6817
-6.34%
0.8742
-2.93%
0.0193
-2.78%
1.06
-1.23%
5.98
+3.69%
0.0041
-2.78%
0.0556
+2.89%
0.0688
-3.11%
0.0736
-8.02%
0.0981
-2.59%
0.0507
-2.13%
0.0000534
-5.39%
0.4712
-0.63%
0.000111
-0.63%
0.057
+1.97%
3,319.28
+2.16%
0.0107
+3.41%
0.0101
+5.11%
0.0114
-3.39%
0.0333
-2.64%
0.00246
+12.36%
0.0668
-4.17%
0.4136
-1.86%
0.0453
-1.95%
0.0144
+1.13%
0.0259
-2.2%
0.7789
+2.1%
0.0587
+0.69%
0.00000061
-3.17%
0.0308
-0.13%
0.8942
-1.44%
0.1735
-2.14%
0.0149
-3.76%
0.028
+1.82%
0.0634
-4.96%
0.7138
-0.7%
0.1714
+6.74%
0.0196
+2.95%
1.01
-2.13%
0.00629
-4.55%
0.00307
-5%
0.1596
-3.22%
0.3609
-4.76%
8.34
-0.83%
0.00356
-1.77%
4.91
-3.41%
0.003
-1.04%
0.1211
-0.08%
0.0979
-0.61%
0.0983
-0.71%
0.0142
-6.29%
0.216
+1.41%
0.2225
-2.2%
8.27
-1.2%
0.00342
-3.24%
11.22
-0.53%
0.0000194
-2.37%
0.0688
-2.56%
0.000528
-4.16%
1.06
+0.19%
0.00776
-0.55%
0.0824
-3.14%
0.0122
-0.1%
0.5187
-4.75%
20.18
-2.23%
0.0141
-3.95%
0.0899
+3.82%
0.0985
-0.81%
0.00272
-10.8%
0.0000854
-1.45%
0.0648
-0.31%
0.3843
-2.84%
0.067
+3.29%
0.2058
-1.53%
0.0203
-2.39%
0.4581
-4.59%
0.7749
+4.32%
0.00132
-6.08%
108.57
-2.61%
0.0204
+0.99%
0.0111
+0.91%
0.2376
-4.05%
0.0388
+1.57%
0.1861
+6.99%
0.0867
-1.7%
0.0619
-1.75%
0.0536
-1.11%
2.11
+2.43%
0.3121
-2.3%
0.0306
+2.35%
0.7452
-1.49%
0.0422
-5.18%
8.39
-0.95%
6.88
-2.97%
0.000635
-3.06%
0.0195
-3.18%
0.0000475
-1.92%
0.2617
-2.36%
0.00309
+3.63%
0.2906
-3.27%
0.3429
-2.56%
0.6376
-2.75%
0.000924
-2.43%
0.5825
-3.33%
63.76
-4.07%
13.67
-2.92%
0.8396
-1.94%
0.00438
-3.53%
0.4642
-1.84%
0.1671
-2.06%
14.01
-5%
4.91
-2.78%
134.91
-2.57%
0.1148
-2.47%
0.393
-4.62%
0.5444
-2.51%
0.078
-2.14%
0.2487
-3.43%
0.3389
-2.45%
0.0131
-0.76%
4,487.19
-0.53%
39.8
-1.37%
12.89
-2.43%
0.2664
-2.13%
0.4264
+1.41%
0.2051
+8.43%
1.11
-3.75%
0.0363
-3.87%
0.1825
-5.45%
0.0836
-0.12%
0.0332
+2.64%
4.03
-2.43%
0.0242
-0.82%
0.0225
-4.67%
0.017
-0.58%
0.0104
-2.82%
0.1345
+1.05%
0.0035
+0.55%
2.43
-3.08%
0.0612
-3.79%
0.5063
-0.79%
0.2359
-1.42%
0.11
+1.39%
0.6051
-1.98%
0.3672
-2.71%
31.62
+1.47%
5.55
+6.74%
3.82
-2.83%
0.0102
-4.5%
0.5515
-1.54%
0.5192
-1.6%
0.00786
+3.84%
0.0172
+3.87%
0.0205
-3.03%
0.0427
+3.77%
0.0181
+2.15%
0.1393
-2.04%
5.04
-1.76%
0.00771
-4.35%
0.028
-0.96%
1.96
+0.21%
0.159
-2.16%
0.1219
-3.87%
0.0245
-2.25%
0.0171
+0.77%
0.00433
-0.51%
0.0522
-2.07%
0.000757
-4.92%
0.00157
-4.45%
0.002
-1.59%
0.0000385
-0.1%
Layer 1 + Layer 2
1,575.54
-4.02%
582.28
-1.29%
125.84
-4.18%
0.253
+0.24%
0.6079
-5.4%
18.85
-5.43%
321.9
-3.17%
3.55
-3.38%
4.68
-0.45%
0.0824
-3.14%
0.0225
-4.67%
4.03
-2.43%
0.1825
-5.45%
0.1695
-5.27%
0.3429
-2.56%
0.5063
-0.79%
0.341
+3.56%
0.0999
-1.19%
1.96
-1.74%
0.4687
-7.66%
0.4264
+1.41%
3.77
-9.02%
13.67
-2.92%
0.0000194
-2.37%
0.0363
-3.87%
0.0668
-4.17%
108.57
-2.61%
0.00272
-10.8%
0.2313
-0.43%
0.2051
+8.43%
0.3843
-2.84%
0.2225
-2.2%
0.0899
+3.82%
0.2637
+0.38%
0.0836
-0.12%
0.1931
-5.63%
4.91
-3.41%
0.0688
-2.56%
0.0333
-2.64%
0.1931
-2.18%
0.0242
-0.82%
0.1816
-1.47%
0.2793
-4.91%
0.6386
-3.19%
0.00204
-13.02%
0.2478
+4.53%
0.1269
+4.98%
0.0867
-1.7%
0.0195
-3.18%
13.11
-5.08%
0.0876
-1.47%
0.0536
-1.11%
0.2767
-3.5%
0.00539
-3.56%
0.2458
-3.67%
0.0245
+5.19%
0.0245
+4.51%
3.74
-4.65%
0.3577
-6.33%
0.082
+1.88%
1.94
-3.75%
0.3438
-7.55%
0.1357
+20.5%
0.715
-5.82%
0.6107
-18.39%
0.7654
+26.25%
0.5446
+170.25%
0.0671
+6.21%
0.2699
-16.46%
0.2921
-9.91%
3.46
+7.01%
0.1369
+124.52%
0.000327
-18.27%
0.000391
-6.22%
0.0208
+12.85%
0.091
-9.22%
0.1983
+3.94%
0.00849
+4.93%
AI
234.18
-1.48%
3.66
-6.12%
2.43
-3.08%
0.4581
-4.59%
0.078
-2.14%
0.0000242
-2.69%
0.0000842
-5.22%
0.00185
+0.16%
0.0102
-0.49%
0.0347
-2.17%
5.04
-3.77%
0.0277
-1.5%
3.82
-2.83%
0.00177
-7.62%
0.3843
-2.84%
0.4622
-1.71%
0.5734
-4.67%
0.216
+1.41%
0.0981
-2.59%
1.06
-1.23%
0.0836
-0.12%
0.00786
+3.84%
0.0419
-2.56%
0.0609
+1.68%
6.88
-2.97%
0.1931
-5.63%
0.3389
-2.45%
0.1211
-0.41%
0.0558
-4.95%
0.0149
-3.76%
0.00163
-13.38%
0.2921
-9.91%
0.0000767
-12.64%
1,575.54
-4.02%
582.28
-1.29%
125.84
-4.18%
0.253
+0.24%
0.6079
-5.4%
18.85
-5.43%
321.9
-3.17%
3.55
-3.38%
4.68
-0.45%
0.0824
-3.14%
0.0225
-4.67%
4.03
-2.43%
0.1825
-5.45%
0.1695
-5.27%
0.3429
-2.56%
0.5063
-0.79%
0.341
+3.56%
0.00539
-3.56%
0.2458
-3.67%
0.049
-0.04%
0.0245
+5.19%
3.74
-4.65%
0.3577
-6.33%
0.082
+1.88%
1.94
-3.75%
0.3438
-7.55%
Meme
0.1542
-3.56%
7.07
-4.86%
11.76
-9.63%
0.0531
-3.54%
0.00338
-3.59%
0.0112
-4.91%
0.000533
-7.66%
0.00134
-5.54%
0.0511
-4.55%
0.00539
-3.56%
0.0000534
-5.39%
0.00338
-3.6%
0.0000294
-3.61%
0.0455
-4.79%
0.00000046
-2.13%
0.000164
-6.22%
0.0000106
-6.18%
0.00029
-3.6%
0.00108
-4.45%
0.000455
-4.82%
0.000179
-3.57%
0.0714
-0.56%
0.3739
-12.65%
0.00109
-3.13%
0.00147
-4.81%
0.0609
+1.68%
0.00217
-5.59%
0.0562
-2.47%
0.0245
+5.19%
0.0245
+4.51%
0.00115
-2.7%
0.000108
-2.72%
234.18
-1.48%
3.66
-6.12%
2.43
-3.08%
0.4581
-4.59%
0.078
-2.14%
0.0000242
-2.69%
0.00185
+0.16%
0.0102
-0.49%
0.0347
-2.17%
5.04
-3.77%
0.0277
-1.5%
3.82
-2.83%
0.3843
-2.84%
1,575.54
-4.02%
582.28
-1.29%
125.84
-4.18%
0.253
+0.24%
0.6079
-5.4%
18.85
-5.43%
321.9
-3.17%
3.55
-3.38%
4.68
-0.45%
0.0824
-3.14%
0.0225
-4.67%
4.03
-2.43%
0.1825
-5.45%
0.1695
-5.27%
0.3429
-2.56%
0.5063
-0.79%
0.341
+3.56%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư Raydium (RAY) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
huynhdat
time 7 phút trước
view 261
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
14.24%
Giá vào
2,002,970,401
Đã chạy được
7m : 10s
Sl 60%
PINO_Team.pro
time 12 phút trước
view 198
#Futures

Đang mở vị thế LONG JASMY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
6.7%
Giá vào
340.09
Đã chạy được
12m : 21s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝙺í𝚌𝚑 𝚑𝚘ạ𝚝 𝚕ệ𝚗𝚑. 𝚃ỷ 𝚕ệ 𝚁:𝚁 đạ𝚝 𝚌𝚑𝚞ẩ𝚗, 𝚔ỳ 𝚟ọ𝚗𝚐 𝚛õ 𝚛à𝚗𝚐.
PINO_Team.pro
time 13 phút trước
view 23
#Futures

Đang mở vị thế LONG BCH/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
7.97%
Giá vào
7,682,160
Đã chạy được
13m : 00s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝙺í𝚌𝚑 𝚑𝚘ạ𝚝 𝚕ệ𝚗𝚑. 𝚃ỷ 𝚕ệ 𝚁:𝚁 đạ𝚝 𝚌𝚑𝚞ẩ𝚗, 𝚔ỳ 𝚟ọ𝚗𝚐 𝚛õ 𝚛à𝚗𝚐.
PINO_Team.pro
time 13 phút trước
view 42
#Futures

Đang mở vị thế LONG XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
4.54%
Giá vào
49,595
Đã chạy được
13m : 19s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝙺í𝚌𝚑 𝚑𝚘ạ𝚝 𝚕ệ𝚗𝚑. 𝚃ỷ 𝚕ệ 𝚁:𝚁 đạ𝚝 𝚌𝚑𝚞ẩ𝚗, 𝚔ỳ 𝚟ọ𝚗𝚐 𝚛õ 𝚛à𝚗𝚐.
PINO_Team.pro
time 14 phút trước
view 107
#Futures

Đang mở vị thế LONG ORCA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
24.66%
Giá vào
82,728
Đã chạy được
13m : 50s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝙺í𝚌𝚑 𝚑𝚘ạ𝚝 𝚕ệ𝚗𝚑. 𝚃ỷ 𝚕ệ 𝚁:𝚁 đạ𝚝 𝚌𝚑𝚞ẩ𝚗, 𝚔ỳ 𝚟ọ𝚗𝚐 𝚛õ 𝚛à𝚗𝚐.
PINO_Team.pro
time 14 phút trước
view 32
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
14.63%
Giá vào
13,171.2
Đã chạy được
14m : 5s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝙺í𝚌𝚑 𝚑𝚘ạ𝚝 𝚕ệ𝚗𝚑. 𝚃ỷ 𝚕ệ 𝚁:𝚁 đạ𝚝 𝚌𝚑𝚞ẩ𝚗, 𝚔ỳ 𝚟ọ𝚗𝚐 𝚛õ 𝚛à𝚗𝚐.
PINO_Team.pro
time 14 phút trước
view 78
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
15.86%
Giá vào
832.08
Đã chạy được
14m : 24s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝙺í𝚌𝚑 𝚑𝚘ạ𝚝 𝚕ệ𝚗𝚑. 𝚃ỷ 𝚕ệ 𝚁:𝚁 đạ𝚝 𝚌𝚑𝚞ẩ𝚗, 𝚔ỳ 𝚟ọ𝚗𝚐 𝚛õ 𝚛à𝚗𝚐.
PINO_Team.pro
time 15 phút trước
view 60
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
7.64%
Giá vào
20,301
Đã chạy được
14m : 50s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝐋𝐞̂𝐧 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡, 𝐃𝐚́𝐧𝐡 𝐛𝐚𝐲 𝐭𝐡𝐢̣ 𝐭𝐫𝐮̛𝐨̛̀𝐧𝐠 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
PINO_Team.pro
time 15 phút trước
view 59
#Futures

Đang mở vị thế LONG SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1.69%
Giá vào
3,007,621.4
Đã chạy được
15m : 5s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝙺í𝚌𝚑 𝚑𝚘ạ𝚝 𝚕ệ𝚗𝚑. 𝚃ỷ 𝚕ệ 𝚁:𝚁 đạ𝚝 𝚌𝚑𝚞ẩ𝚗, 𝚔ỳ 𝚟ọ𝚗𝚐 𝚛õ 𝚛à𝚗𝚐.
PINO_Team.pro
time 16 phút trước
view 393
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
10.58%
Giá vào
2,002,382,401
Đã chạy được
15m : 38s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝙺í𝚌𝚑 𝚑𝚘ạ𝚝 𝚕ệ𝚗𝚑. 𝚃ỷ 𝚕ệ 𝚁:𝚁 đạ𝚝 𝚌𝚑𝚞ẩ𝚗, 𝚔ỳ 𝚟ọ𝚗𝚐 𝚛õ 𝚛à𝚗𝚐.
PINO_Team.pro
time 16 phút trước
view 189
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
16.85%
Giá vào
37,740,960
Đã chạy được
16m : 10s
🔰𝐏𝐈𝐍𝐎🔰𝐋𝐞̂𝐧 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡, 𝐃𝐚́𝐧𝐡 𝐛𝐚𝐲 𝐭𝐡𝐢̣ 𝐭𝐫𝐮̛𝐨̛̀𝐧𝐠 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
KILLER_TRADE
time 20 phút trước
view 741
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
6.88%
Giá vào
2,001,790,000
Đã chạy được
20m : 31s
Long btc vốn bé
TRAN THI THUY
time 26 phút trước
view 879
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
52.89%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
66,666,666
37,479,120
37,160,546
Đã chạy được
26m : 14s
Master Thuý :🐉chiến Thắng không chờ đợi! Vào team VIP để đi nhanh và xa hơn!
Phàng Thị Nga
time 30 phút trước
view 366
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
37.96%
Giá vào
13,079.3
Đã chạy được
29m : 50s
❤️‍🔥❤️‍🔥❤️‍🔥Cùng 💕Nga 💕chinh phục thị trường với tín hiệu đỉnh cao!❤️‍🔥❤️‍🔥❤️‍🔥❤️‍🔥❤️‍🔥
NDT-Chun
time 36 phút trước
view 868
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
29.58%
Giá vào
37,566,240
Đã chạy được
35m : 47s
Long ETH
Golden_Bull
time 43 phút trước
view 413
#Futures

Đang mở vị thế SHORT DOGE/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
28.52%
Giá vào
3,723.9
Đã chạy được
43m : 10s
Short gồng h6
DUONGQUOC_CUONG
time một giờ trước
view 2060
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
35.75%
Giá vào
2,006,426,401
Đã chạy được
57m : 45s
🐝🐝🐝đánh 50tr 3000 người xem Chỉ cần bấm theo là tự động lãi 10tr
THI_THI_DOMINO
time một giờ trước
view 1461
#Futures

Đang mở vị thế LONG OM/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
14%
Giá vào
18,171.59
Đã chạy được
1h : 12m : 42s
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ giầu sang phú quý even kings must watch Phát lộc Trade $ Chill
Na_TikTok
time một giờ trước
view 716
#Futures

Đang mở vị thế SHORT XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
15.4%
Giá vào
49,715.13
Đã chạy được
1h : 17m : 53s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Master_Luu
time một giờ trước
view 943
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0.8%
Giá vào
1,601.5
Đã chạy được
1h : 21m : 56s
Long mma