PEPE
PEPE/USD

Giá PEPE hôm nay

Biểu đồ giá PEPE1M
Cập nhật gần nhất vào 11-04-2025 12:28 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 32
Khối lượng 24h
123,078,322.3 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
451,751.26 USD
KL Trung bình 10 ngày
190,428,766.36 USD
Vốn hóa thị trường
2.84 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
2.84 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
28.47 USD
Thấp nhất 1 năm
4 USD
Thấp nhất
0.6018 USD
Cao nhất
28.47 USD
Lưu hành
420,689,899,653,543.5
Tổng cung
420,689,899,653,543.5
Tổng cung tối đa
420,690,000,000,000
Biến động (1 ngày)
-0.44%
Biến động (7 ngày)
-6.48%
Biến động (1 tháng)
-2.87%
Biến động (3 tháng)
-62.47%
Biến động (Năm nay)
-66.1%

Giá PEPE USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 PEPE là 6.8 USD với vốn hóa thị trường là 2.84 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, PEPE giảm -0.4405%, có khối lượng giao dịch là 123,078,322.3 USD với lượng cung lưu hành là 420,689,899,653,543.5 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   6.83 -0.0301 USD -0.4405%
7 ngày   7.27 -0.4712 USD -6.48%
30 ngày   7 -0.2005 USD -2.87%
90 ngày   18.11 -11.32 USD -62.47%
365 ngày   7.37 -0.5715 USD -7.76%

Bảng chuyển đổi PEPE/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 PEPE là 6.8 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 147.12 PEPE. Tham khảo bảng quy đổi PEPE sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của PEPE dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi PEPE sang USD
PEPE USD
0.01 PEPE 0.068 USD
0.1 PEPE 0.6797 USD
1 PEPE 6.8 USD
2 PEPE 13.59 USD
5 PEPE 33.98 USD
10 PEPE 67.97 USD
20 PEPE 135.94 USD
50 PEPE 339.85 USD
Chuyển đổi USD sang PEPE
USD PEPE
0.01 USD 0.00147 PEPE
0.1 USD 0.0147 PEPE
1 USD 0.1471 PEPE
2 USD 0.2942 PEPE
5 USD 0.7356 PEPE
10 USD 1.47 PEPE
20 USD 2.94 PEPE
50 USD 7.36 PEPE

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về PEPE (PEPE)

Tìm hiểu về PEPE coin

Pepe Coin là một đồng meme phát triển trên nền tảng Ethereum, đã nhanh chóng thu hút sự chú ý kể từ khi ra mắt vào tháng 4/2023. Chỉ trong thời gian ngắn, PEPE đã đạt mức vốn hóa thị trường lên tới 5 tỷ USD. Nhóm phát triển đứng sau dự án cho biết sẽ áp dụng cơ chế giảm phát nhằm gia tăng giá trị cho đồng coin này trong dài hạn.

PEPE là gì?

PEPE là một meme biểu tượng trên mạng, nổi bật với hình ảnh chú ếch màu xanh và gương mặt mang nét giễu cợt, tinh nghịch. Nhân vật này có nguồn gốc từ năm 2005, khi được họa sĩ Matt Furie tạo ra trong loạt truyện tranh hài mang tên Boy’s Club.

meme Pepe bắt đầu bùng nổ và được chia sẻ rộng rãi trên khắp các diễn đàn trực tuyến, xuất hiện với nhiều biểu cảm phong phú và biến thể đa dạng.

Pepe Coin là gì?

Pepe Coin (PEPE) là một loại memecoin lấy cảm hứng từ nhân vật hư cấu nổi tiếng Pepe the Frog. Đồng tiền này thu hút một cộng đồng người hâm mộ đông đảo, nhất là những ai đam mê văn hóa đại chúng và yêu thích sự độc đáo của chú ếch Pepe.

Bên cạnh đó, PEPE coin không gắn liền với bất kỳ ứng dụng thực tế hay dự án cụ thể nào, mà chủ yếu được tạo ra với mục đích giải trí là chính.

 

Sự ra đời của PEPE token

Pepe Coin chính thức ra mắt vào tháng 4/2023 và nhanh chóng tạo nên cơn sốt trên thị trường tiền mã hóa. Từ một đồng meme đơn thuần, PEPE đã bứt phá mạnh mẽ, đạt mức vốn hóa hơn 420 triệu USD chỉ sau thời gian ngắn. Đáng chú ý, trong vòng ba tuần sau khi phát hành, vốn hóa thị trường của Pepe Coin đã vượt mốc 1 tỷ USD — một thành tích mà Dogecoin phải mất tới bốn năm mới chạm tới.

Pepe Coin được lấy cảm hứng từ meme đình đám Pepe the Frog – một nhân vật hoạt hình đã quá quen thuộc với cộng đồng mạng. Nhờ hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ từ các nền tảng xã hội như Telegram và X, đồng coin này nhanh chóng chiếm sóng và trở nên nổi bật trong thế giới memecoin.

Đến nay, danh tính của những người sáng lập Pepe Coin vẫn là một ẩn số. Không có thông tin chính thức nào được công bố về đội ngũ đứng sau đồng memecoin đình đám này.

Pepecoin hoạt động như thế nào?

  • Pepe Coin áp dụng cơ chế giảm phát bằng cách đốt một phần nhỏ token mỗi khi diễn ra giao dịch. Việc này giúp giảm dần nguồn cung lưu hành, từ đó tạo ra sự khan hiếm – yếu tố có thể góp phần thúc đẩy giá trị của những token còn lại theo thời gian.

  • Pepe Coin triển khai hệ thống phân phối lại, trong đó một phần nhỏ từ mỗi giao dịch được tự động chia lại cho những người đang nắm giữ token. Cơ chế này không chỉ khuyến khích người dùng giữ token lâu dài mà còn tạo ra động lực đầu tư bằng cách thưởng thêm token cho chính sự kiên nhẫn của họ.

  • Pepe Coin áp dụng chính sách không tính phí giao dịch, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch hoàn toàn miễn phí. Điều này giúp tăng khả năng tiếp cận và thu hút thêm nhiều người tham gia vào hệ sinh thái của Pepe Coin một cách dễ dàng hơn.

Đồng tiền điện tử PEPE có gì đặc biệt?

Một điểm nổi bật của Pepe Coin (PEPE) chính là cơ chế giảm phát. Theo đó, mỗi giao dịch diễn ra sẽ tự động đốt một phần nhỏ token, giúp giảm dần tổng nguồn cung và tạo ra sự khan hiếm theo thời gian.

Ưu điểm của Pepe Coin

Pepe Coin đã nhanh chóng ghi dấu ấn trên thị trường crypto nhờ hàng loạt đặc điểm nổi bật:

  • Dựa trên cảm hứng từ các meme nổi tiếng, PEPE là một dự án meme coin mang đậm tính giải trí và gần gũi với cộng đồng mạng.
  • Với tính phi tập trung cao, không có ai kiểm soát nguồn cung lưu hành, tạo nên sự tin tưởng và minh bạch trong hệ sinh thái.
  • Cộng đồng của PEPE vô cùng năng động, kết hợp với sức mạnh truyền thông mạnh mẽ đã giúp đồng coin này lan tỏa nhanh chóng.
  • Đặc biệt, PEPE là một trong số ít meme coin được niêm yết trên nhiều sàn CEX lớn như Binance, KuCoin, Bybit… chỉ sau thời gian ngắn ra mắt – điều mà không phải dự án nào cũng làm được.

Dù chỉ mới chính thức ra mắt vào ngày 16/4/2023 – chưa đầy một tháng tính đến thời điểm hiện tại – Pepe Coin đã nhanh chóng tạo tiếng vang lớn với hơn 835.480 giao dịch được thực hiện, thu hút 171.504 người mua và hơn 93.789 người bán.

Pepe Coin hiện đang xếp hạng 60 về vốn hóa thị trường theo thống kê từ CoinGecko, với mức đỉnh từng vượt qua 1,1 tỷ USD.

Sự bứt phá mạnh mẽ của PEPE không chỉ giúp làm sôi động thị trường tiền mã hóa mà còn đem lại khoản sinh lời hấp dẫn cho những ai đặt niềm tin vào dự án ngay từ đầu.

Đội ngũ đứng sau Pepe Coin gồm những ai?

Cho đến nay, danh tính thực sự của người đứng sau Pepe Coin vẫn là một bí ẩn. Tuy nhiên, vào cuối năm 2023, một KOL nổi tiếng trong cộng đồng crypto – Pauly – đã gây chú ý khi đăng trên Twitter tuyên bố rằng “cha đẻ” của PEPE chính là Zachary Testa.

Tuyên bố của Pauly được đưa ra sau khi anh phát hiện những điểm trùng hợp bất thường giữa các giao dịch PEPE có giá trị lớn và tài sản ròng của Zachary Testa. Dù vậy, thông tin này vẫn chưa được xác nhận chính thức và chỉ dừng lại ở mức suy đoán.

Các trường hợp sử dụng của PEPE meme

PEPE coin là một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ meme nổi tiếng Pepe the Frog, nhưng không gắn với bất kỳ mục đích sử dụng thực tế nào. Tương tự như nhiều meme coin khác, PEPE chủ yếu được giao dịch để tìm kiếm lợi nhuận thông qua sự biến động mạnh của giá.

Tiềm năng của PEPE coin

Dù đối mặt với không ít thách thức, Pepe Coin vẫn giữ vững vị thế nổi bật trong thế giới tiền mã hóa nhờ vào chiến lược phát triển bài bản và những nỗ lực liên tục từ cộng đồng. Hiện tại, dự án đang từng bước triển khai các giai đoạn quan trọng nhằm mở rộng quy mô và củng cố chỗ đứng trên thị trường.

Pepe Coin tập trung vào việc xây dựng quan hệ đối tác chặt chẽ với cộng đồng, không chỉ để mở rộng tầm ảnh hưởng mà còn nhằm tạo dựng một hệ sinh thái gắn bó, trung thành. Chính sự gắn kết này góp phần thúc đẩy giá trị đồng coin và củng cố tính bền vững trong dài hạn.

Bên cạnh đó, việc được niêm yết trên hàng loạt sàn giao dịch lớn là một bước đi chiến lược của Pepe Coin nhằm tăng tính thanh khoản và mở rộng khả năng tiếp cận với cộng đồng người dùng toàn cầu. Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng giao dịch, đồng thời nâng cao độ tin cậy cho dự án.

Cách đào PEPE coin

Khác với Bitcoin hay Ethereum (trước khi chuyển sang PoS), PEPE không thể được khai thác theo cách truyền thống. Thay vào đó, người dùng có thể "đào" PEPE thông qua trò chơi Pepe Miner trên nền tảng Telegram. Đây là một trò chơi dạng Tap-to-Earn đã thu hút hơn 4,7 triệu người tham gia.

Trong Pepe Miner, bạn chỉ cần chạm vào màn hình, thực hiện nhiệm vụ, nâng cấp trang bị và mời bạn bè để tăng tốc độ khai thác. Khi đã tích lũy đủ, người chơi có thể kết nối ví và rút PEPE trực tiếp về ví cá nhân.

PEPE coin tokenomics

Tổng cung của PEPE lên tới 420,69 nghìn tỷ token – một con số khổng lồ cho phép đồng coin này được phân phối rộng rãi và dễ dàng tiếp cận với số đông người dùng. Tuy nhiên, theo dữ liệu từ Etherscan, 100 ví sở hữu PEPE lớn nhất đang nắm giữ khoảng 75% tổng nguồn cung, phản ánh mức độ tập trung cao và sự chi phối mạnh từ các “cá voi” – những người nắm giữ lượng lớn tài sản trong thế giới tiền mã hóa.

PEPE không thực hiện pre-sale hay private sale như nhiều dự án khác, mà được phát hành hoàn toàn công khai. Cụ thể, 95% tổng nguồn cung đã được niêm yết ngay từ đầu trên Uniswap, trong khi 5% còn lại được chuyển vào ví đa chữ ký của đội ngũ phát triển để phục vụ các hoạt động như marketing, phát triển dự án và cung cấp thanh khoản. Cách phân phối này nhằm xây dựng một hệ sinh thái công bằng, minh bạch và mang tính phi tập trung cao hơn.

Thông số kỹ thuật của memecoin PEPE

  • ​​Tên token: Pepe
  • Ký hiệu: PEPE
  • Blockchain: Ethereum
  • Địa chỉ smart contract: 0x6982508145454ce325ddbe47a25d4ec3d2311933
  • Tổng cung tối đa: 420,690,000,000,000 PEPE

So sánh PEPE và DOGE

1. Lịch sử ra đời và mục tiêu ban đầu:

  • DOGE (Dogecoin): Dogecoin (DOGE) ra đời vào năm 2013 như một trò đùa mang tính châm biếm sự bùng nổ của thị trường tiền mã hóa, do Billy Markus và Jackson Palmer tạo ra. Với biểu tượng chú chó Shiba Inu ngộ nghĩnh, DOGE nhanh chóng thu hút cộng đồng và trở thành một hiện tượng văn hóa trong giới crypto. Dù khởi đầu chỉ là một meme, Dogecoin dần được giao dịch rộng rãi và nổi tiếng hơn bao giờ hết nhờ sự ủng hộ công khai từ Elon Musk.
  • PEPE (Pepe Coin): ra mắt vào năm 2023, lấy cảm hứng từ hình tượng meme nổi tiếng “Pepe the Frog” – một biểu tượng quen thuộc trong văn hóa mạng. Khác với Dogecoin, PEPE tập trung xây dựng cộng đồng người yêu thích meme, đặc biệt là những ai gắn bó với văn hóa internet. Mặc dù nhận được sự quan tâm lớn từ cộng đồng, PEPE vẫn chưa có ứng dụng thực tế cụ thể ngoài mục tiêu gắn kết cộng đồng và lan truyền qua mạng xã hội.

2. Nguồn cung và phân phối:

  • DOGE: không có giới hạn nguồn cung, với khoảng 10.000 DOGE được phát hành mới mỗi phút. Điều này dẫn đến tính lạm phát cao, khiến sự khan hiếm không còn là yếu tố thúc đẩy giá trị. Đây là một đặc điểm vừa độc đáo vừa gây tranh cãi, vì nó có thể ảnh hưởng đến giá trị dài hạn của DOGE.
  • PEPE: tổng nguồn cung cố định ở mức 420,69 nghìn tỷ token. Dự án không tổ chức bất kỳ vòng bán trước nào; 95% nguồn cung được phân phối công khai trên thị trường, trong khi 5% còn lại được dành cho đội ngũ phát triển và hoạt động tiếp thị. Với nguồn cung cực lớn và giá mỗi token rất thấp, PEPE mang đậm chất “meme” và được thiết kế để dễ dàng tiếp cận với số lượng lớn người dùng.

     

3. Sự ủng hộ của cộng đồng và yếu tố lan truyền:

  • DOGE: Là memecoin đầu tiên trong lịch sử crypto, Dogecoin (DOGE) sở hữu một cộng đồng gắn bó lâu dài và đầy nhiệt huyết. Sự hậu thuẫn của những nhân vật nổi tiếng như Elon Musk cùng với sự quan tâm từ các doanh nghiệp đã góp phần duy trì sức hút và giá trị của DOGE qua nhiều năm.
  • PEPE: Dù là một tân binh trên thị trường, PEPE đã nhanh chóng thu hút cộng đồng nhờ sự phổ biến rộng rãi của hình tượng meme “Pepe the Frog”. Tuy nhiên, không giống như DOGE với sự hậu thuẫn từ những người nổi tiếng như Elon Musk, PEPE chủ yếu dựa vào sự lan tỏa từ cộng đồng yêu thích văn hóa meme trực tuyến để phát triển.

4. Ứng dụng và tiềm năng phát triển:

  • DOGE: Dogecoin hiện đã được sử dụng trong các hoạt động thanh toán, tip trực tuyến và ngày càng có nhiều doanh nghiệp chấp nhận đồng coin này như một phương thức giao dịch. Đặc biệt, Elon Musk từng gợi ý về việc tích hợp DOGE trên nền tảng X (trước đây là Twitter), mở ra tiềm năng ứng dụng thực tế đầy hứa hẹn cho DOGE trong hệ sinh thái mạng xã hội và thanh toán số.
  • PEPE: chưa có ứng dụng thực tế rõ ràng ngoài vai trò như một biểu tượng meme và phương tiện giao dịch. Lộ trình phát triển của dự án chủ yếu tập trung vào việc xây dựng cộng đồng và mở rộng ảnh hưởng trong văn hóa meme trực tuyến, tuy nhiên tính ứng dụng trong đời sống thực vẫn còn khá hạn chế.

     

So sánh FLOKI và PEPE

1. Lịch sử ra đời và mục tiêu ban đầu:

  • FLOKI (Floki Inu): được ra đời vào năm 2021 sau một dòng tweet nổi tiếng của Elon Musk, trong đó ông đặt tên chú chó Shiba Inu của mình là "Floki". Khác với nhiều memecoin đơn thuần, FLOKI kết hợp yếu tố hài hước và văn hóa meme với tham vọng xây dựng một hệ sinh thái có giá trị thực. Dự án không chỉ thu hút cộng đồng yêu thích meme, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như NFT, metaverse và giáo dục tiền điện tử thông qua nền tảng “Floki University”.
  • PEPE (Pepe Coin): ra mắt vào năm 2023, Pepe Coin (PEPE) được lấy cảm hứng từ nhân vật meme đình đám “Pepe the Frog” – một biểu tượng quen thuộc trong cộng đồng mạng. Đồng coin này hướng đến những người yêu thích văn hóa meme, với mục tiêu tạo ra một sân chơi sôi động, nơi yếu tố vui nhộn và khả năng lan truyền trở thành động lực chính thu hút người tham gia.

     

2. Nguồn cung và phân phối:

  • FLOKI: có tổng nguồn cung cố định là 10 nghìn tỷ token. Việc phân phối được thực hiện thông qua các chương trình tiếp thị, phát triển hệ sinh thái và các hoạt động nhằm khuyến khích cộng đồng tham gia. Để tăng tính thanh khoản và thúc đẩy giao dịch, FLOKI đã thực hiện việc giảm phí giao dịch, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dùng trong việc mua bán token.
  • PEPE: sở hữu nguồn cung cực lớn – lên tới 420,69 nghìn tỷ token. Trong đó, 95% đã được phát hành công khai trên Uniswap, còn 5% được phân bổ cho đội ngũ phát triển để phục vụ các hoạt động như marketing, phát triển sản phẩm và cung cấp thanh khoản. Với nguồn cung khổng lồ, PEPE được thiết kế để dễ dàng tiếp cận với số đông người dùng, tuy nhiên điều này cũng đồng nghĩa với việc giảm đi yếu tố khan hiếm – một điểm thường được xem là lợi thế trong các đồng tiền mã hóa khác.

3. Các dự án và hệ sinh thái:

  • FLOKI: đã mở rộng hệ sinh thái của mình thông qua nhiều dự án đa dạng, không chỉ dừng lại ở khái niệm memecoin:
    • NFT & Metaverse: FLOKI đang phát triển Valhalla – một trò chơi metaverse trên blockchain tích hợp NFT, nơi người dùng có thể sở hữu, giao dịch và tương tác với các tài sản kỹ thuật số.

    • Giáo dục tiền điện tử: Floki University là nền tảng học tập miễn phí, cung cấp kiến thức về blockchain, tiền mã hóa và tài chính cá nhân cho người dùng trên toàn cầu.

    • Từ thiện & dự án xã hội: FLOKI cũng dành một phần lợi nhuận để hỗ trợ các hoạt động từ thiện và sáng kiến giáo dục toàn cầu, thể hiện cam kết vượt ra khỏi khuôn khổ một dự án thuần giải trí.

  • PEPE: Khác với FLOKI – một memecoin định hướng phát triển hệ sinh thái đa dạng – PEPE chủ yếu giữ vai trò như một đồng coin giải trí, không đi kèm với hệ sinh thái hay dự án phát triển rõ ràng. Dù đã công bố lộ trình với các sáng kiến như mở rộng cộng đồng và niêm yết trên các sàn giao dịch lớn, PEPE vẫn thiếu các ứng dụng thực tế cụ thể ngoài mục đích giao dịch và lan tỏa văn hóa meme.

4. Cộng đồng và ảnh hưởng:

  • FLOKI: FLOKI đã xây dựng được một cộng đồng gắn bó mạnh mẽ nhờ vào việc kết hợp yếu tố meme với các dự án có giá trị thực tế. Không chỉ dừng lại ở tính giải trí, FLOKI thu hút người dùng thông qua những sáng kiến như phát triển metaverse, giáo dục tiền điện tử và các hoạt động từ thiện. Chính những giá trị này đã giúp FLOKI tạo dựng được lòng tin và sự trung thành từ cộng đồng.
  • PEPE: Pepe Coin (PEPE) thu hút cộng đồng chủ yếu nhờ vào tính chất meme hài hước và biểu tượng "Pepe the Frog" nổi tiếng trên internet. Với phong cách vui nhộn và khả năng lan truyền cao, PEPE nhanh chóng tạo được sự chú ý. Tuy nhiên, cộng đồng của dự án phần lớn bao gồm những người yêu thích văn hóa meme và các nhà đầu cơ ngắn hạn, thay vì các nhà đầu tư dài hạn tìm kiếm giá trị bền vững.

So sánh PEPE vs Dogwifhat

1. Lịch sử ra đời và mục tiêu:

  • PEPE: Ra mắt vào tháng 4/2023, Pepe Coin (PEPE) được lấy cảm hứng từ meme đình đám "Pepe the Frog" – một biểu tượng quen thuộc trong văn hóa mạng. Với mục tiêu tận dụng sức lan tỏa mạnh mẽ của các meme, PEPE hướng đến việc xây dựng một cộng đồng đông đảo xoay quanh yếu tố giải trí và tính viral đặc trưng của thế giới internet.
  • Dogwifhat: Ra mắt vào tháng 11/2023, Dogwifhat là một memecoin lấy cảm hứng từ hình ảnh chú chó Shiba Inu đội mũ len hồng – một biểu tượng ngộ nghĩnh và dễ lan truyền trên mạng. Dự án hướng đến việc xây dựng một cộng đồng vui nhộn, khuyến khích sự tương tác thông qua các hoạt động xoay quanh văn hóa meme và tinh thần giải trí.

2. Nguồn cung và phân phối:

  • PEPE: PEPE có tổng nguồn cung là 420,69 nghìn tỷ token – một con số khổng lồ mang đậm chất meme. Trong đó, 95% được phân phối công khai thông qua nền tảng Uniswap, đảm bảo sự tiếp cận rộng rãi cho cộng đồng. 5% còn lại được giữ lại cho đội ngũ phát triển, phục vụ các hoạt động như marketing, phát triển sản phẩm và cung cấp thanh khoản.
  • Dogwifhat: Dogwifhat (WIF) có tổng nguồn cung là 998.844.883,79 token. Tuy nhiên, cho đến nay, thông tin cụ thể về cơ chế phân phối và cách phát hành token vẫn chưa được công bố một cách rõ ràng, khiến dự án vẫn còn phần nào mang tính ẩn danh trong mắt cộng đồng đầu tư.

3. Cộng đồng và sự chấp nhận:

  • PEPE: PEPE nhanh chóng trở thành tâm điểm trong cộng đồng tiền điện tử nhờ sức lan tỏa mạnh mẽ của meme "Pepe the Frog". Gần đây, đồng coin này đã đạt được bước tiến lớn khi được niêm yết trên các sàn giao dịch hàng đầu như Coinbase và Robinhood, giúp tăng đáng kể mức độ tiếp cận và tính thanh khoản.
  • Dogwifhat: Dù chỉ mới ra mắt gần đây, Dogwifhat đã nhanh chóng được niêm yết trên các sàn giao dịch lớn như Binance, Kraken và CoinGecko. Việc xuất hiện trên những nền tảng uy tín này cho thấy mức độ quan tâm cao và sự chấp nhận rộng rãi từ cộng đồng tiền điện tử.

4. Ứng dụng và tiềm năng phát triển:

  • PEPE: Pepe Coin (PEPE) hiện chủ yếu được sử dụng như một memecoin phục vụ cho mục đích giao dịch và đầu cơ ngắn hạn. Ngoài vai trò mang tính giải trí và viral trong cộng đồng, PEPE vẫn chưa có ứng dụng thực tế rõ ràng trong các lĩnh vực công nghệ hay tài chính.
  • Dogwifhat: Không chỉ đơn thuần là một memecoin, Dogwifhat còn mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực như yield farming, cung cấp thanh khoản và phát hành NFT. Những hoạt động này mang lại giá trị sử dụng thực tiễn hơn cho người dùng và giúp dự án thoát khỏi khuôn mẫu của một đồng coin chỉ mang tính giải trí.

PEPE/USD là gì?

PEPE/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến, trong đó PEPE đại diện cho Pepe Coin – một trong những memecoin có vốn hóa lớn trên thị trường, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đơn vị tiền tệ toàn cầu được sử dụng để định giá và giao dịch hầu hết các loại tài sản.

1. Cách thức hoạt động của cặp PEPE/USD

Cặp PEPE/USD thể hiện tỷ giá giữa PEPE Coin và đồng Đô la Mỹ. Khi theo dõi cặp này, bạn đang xem giá trị của một đơn vị PEPE được định giá bằng USD – tương tự như cách hoạt động của các cặp tiền tệ trong thị trường ngoại hối, ví dụ như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ) Đây là cơ sở để nhà đầu tư quyết định mua hoặc bán PEPE dựa trên biến động giá theo thời gian thực.

  • Nếu tỷ giá PEPE/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của PEPE Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 PEPE.
  • Nếu tỷ giá PEPE/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của PEPE Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 PEPE.

2. Tầm quan trọng của PEPE/USD trong giao dịch

PEPE/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá PEPE/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá PEPE/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường PEPE/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

3. Ưu điểm khi giao dịch PEPE/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ PEPE trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

4. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá PEPE: Mặc dù PEPE có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá PEPE/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá PEPE/USD là 6.8 USD USD cho 1 PEPE (cập nhật 1 giây trước, ngày 11/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp PEPE/USD hiện đang ở mức 123,078,322.3 USD USD.

So sánh giá PEPE/USD hiện tại so với cặp giao dịch PEPE khác

Để có thể so sánh giá trị PEPE/USD hôm nay so với các cặp PEPE/USDT hay PEPE/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 PEPE.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,880 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua PEPE Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá PEPE/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá PEPE/USD hiện tại -0.44%

  • Giá PEPE/USD cao nhất 6.93 USD 
  • Giá PEPE/USD thấp nhất 6.51 USD 

So với tuần trước: Giá PEPE/USD hiện tại -6.48%

  • Giá PEPE/USD cao nhất trong 7 ngày 7.39 USD 
  • Giá PEPE/USD thấp nhất trong 7 ngày 5.73 USD 

So với tháng trước: Giá PEPE/USD hiện tại -2.87%

  • Giá PEPE/USD cao nhất trong 30 ngày 9.27 USD 
  • Giá PEPE/USD thấp nhất trong 30 ngày 5.73 USD 

So với 3 tháng trước: Giá PEPE/USD hiện tại -62.47%

  • Giá PEPE/USD cao nhất trong 90 ngày 21.11 USD 
  • Giá PEPE/USD thấp nhất trong 90 ngày 5.27 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá PEPE Coin đã +0%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá PEPE/USD với các đồng tiền điện tử khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của PEPE Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

80,951.88 USD

1.6 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,552.39 USD

186.35 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

580.98 USD

82.43 tỷ USD

5

Solana

SOL

115.62 USD

59.45 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

59.93 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.01 USD

116.61 tỷ USD

8

PEPE Coin

PEPE

6.8 USD

NaN USD

9

Toncoin

TON

2.91 USD

7.2 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.24 USD

22.32 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.63 USD

22 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

18.56 USD

7.69 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Pepe Coin (PEPE) đang ghi nhận mức tăng trưởng vốn hóa thị trường đầy ấn tượng, nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý trong không gian tiền điện tử. Dù là một memecoin mới nổi, PEPE đã thu hút được một cộng đồng đông đảo và hoạt động sôi nổi, góp phần thúc đẩy đà phát triển mạnh mẽ của đồng coin này trong thời gian gần đây.

  • Ethereum (ETH) hiện giữ vị trí thứ hai trên thị trường tiền điện tử về cả giá trị và vốn hóa, qua đó khẳng định vai trò là altcoin dẫn đầu và nền tảng blockchain quan trọng nhất sau Bitcoin.

  • Stablecoin như USD Coin (USDC) được thiết kế để duy trì giá trị ổn định khi neo theo đồng Đô la Mỹ (USD). Nhờ tính ổn định này, chúng thường được sử dụng để bảo toàn vốn và giảm rủi ro trong những thời điểm thị trường tiền điện tử biến động mạnh.

  • So với những cái tên nổi bật như Pepe và Ethereum, nhiều altcoin khác hiện có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể. Tuy nhiên, chính mức vốn hóa nhỏ này lại mang đến tiềm năng tăng trưởng vượt trội trong tương lai — dù đi kèm với đó là mức độ rủi ro cao hơn cho nhà đầu tư.

Vốn hoá thị trường PEPE/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của PEPE (PEPE/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 PEPE với tổng số PEPE đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả PEPE đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường PEPE/USD cao cho thấy:

  • Mức vốn hóa thị trường cao của PEPE thường song hành với khối lượng giao dịch lớn, cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ từ phía nhà đầu tư và cộng đồng. Điều này phản ánh vị thế ngày càng rõ nét của PEPE trên thị trường tiền điện tử.

  • Thứ hạng của PEPE trên thị trường tiền điện tử được xác định dựa vào vốn hóa thị trường, cho phép so sánh mức độ phát triển và quy mô của nó so với các đồng coin khác.

Giá của PEPE (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá PEPE theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá PEPE theo Euro (PEPE/EUR)

  • Tỷ giá PEPE theo Euro hôm nay 11/04/2025 là 1 PEPE/EUR = 6.06
  • Tỷ giá Euro đổi ra PEPE hôm nay 11/04/2025 là 1 EUR/PEPE = 0.17

Tỷ giá PEPE theo Bảng Anh (PEPE/GBP)

  • Tỷ giá PEPE theo Bảng Anh hôm nay 11/04/2025 là 1 PEPE/GBP = 5.27
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra PEPE hôm nay 11/04/2025 là 1 GBP/PEPE = 0.19

Tỷ giá PEPE theo Đô la Úc (PEPE/AUD)

  • Tỷ giá PEPE theo Đô la Úc hôm nay 11/04/2025 là 1 PEPE/AUD = 10.99
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra PEPE hôm nay 11/04/2025 là 1 AUD/PEPE = 0.091

Tỷ giá PEPE theo Yên Nhật (PEPE/JPY)

  • Tỷ giá PEPE theo Yên Nhật hôm nay 11/04/2025 là 1 PEPE/JPY = 991.98
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra PEPE hôm nay 11/04/2025 là 1 JPY/PEPE = 0.00101

Các loại biểu đồ giá PEPE Coin phổ biến

Khi phân tích giá PEPE Coin (PEPE), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá PEPE Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của PEPE trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của PEPE theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá PEPE Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ quan tâm của nhà đầu tư đối với PEPE Coin. Những thay đổi đột biến trong khối lượng thường đi kèm với biến động giá mạnh, và có thể được sử dụng như một tín hiệu để dự đoán xu hướng thị trường sắp tới.

    • Khối lượng cao, giá tăng: Xu hướng mạnh, giá có thể tiếp tục tăng.

    • Khối lượng thấp, giá giảm: Lực bán yếu, khả năng giá sẽ phục hồi.

    • Khối lượng cao, giá giảm: Áp lực bán lớn, giá có thể tiếp tục giảm.

    • Khối lượng thấp, giá tăng: Tăng yếu, dễ điều chỉnh giảm.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Dùng để xác định xu hướng tổng thể của giá PEPE. Ví dụ: Đường trung bình động (MA).

  • Chỉ báo động lượng: Đo lường sức mạnh biến động giá và hỗ trợ tìm điểm vào/ra lệnh. Ví dụ: RSI, MACD.

3. Khung thời gian

Khung giờ giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá Coin PEPE trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà PEPE khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà PEPE không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá PEPE được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của PEPE theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi PEPE to USD trực tuyến

Công thức quy đổi PEPE sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng PEPE * Tỷ giá PEPE/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 PEPE sang USD với tỷ giá PEPE/USD là 6.8 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 6.8 USD = 3.4 USD

Công cụ quy đổi PEPE to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 PEPE to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng PEPE muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi PEPE to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn PEPE Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn PEPE là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng PEPE muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp PEPE/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá PEPE Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 PEPE Coin (PEPE)

6.8 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 PEPE

0.068 USD

0.1 PEPE

0.68 USD

0.5 PEPE

3.4 USD

2 PEPE

13.59 USD

5 PEPE

33.98 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

123,078,322.3 USD

Lưu ý khi quy đổi PEPE sang USD

  • Tỷ giá PEPE/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch PEPE/USD tại ONUS

Giao dịch PEPE/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch PEPE/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: PEPE/USD Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp PEPE/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch PEPE/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá PEPE/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán PEPE Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức PEPE Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá PEPE/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch PEPE/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp PEPE/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp PEPE/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua PEPE/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng PEPE Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 PEPE với USD, PEPE sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá PEPE tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp PEPE/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp PEPE/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá PEPE đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua PEPE và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của PEPE Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua PEPE nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp PEPE/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu PEPE Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp PEPE/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp PEPE/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá PEPE sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá PEPE sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự PEPE

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Tại sao coin PEPE trên ONUS lại có ký hiệu PEPE1M?

Pepe Coin bằng bao nhiêu USD hôm nay?

Pepe Coin tăng bao nhiêu lần mà tạo thành cơn sốt trên thị trường tiền điện tử?

Mua PEPE/USDT ở đâu?

Pepe Coin từng đạt ATH là bao nhiêu USD?

Tại sao nên giao dịch phái sinh cặp PEPE USDT trên ONUS?

Số liệu thống kê về PEPE crypto hiện tại là như thế nào?

PEPE Coin Market Cap (Vốn hóa thị trường) là bao nhiêu?

Tổng cung của PEPE coin meme là bao nhiêu?

Elon Musk shill PEPE Coin có phải không?

PEPE Coin Day là ngày 28/06 có đúng không?

Theo dõi giá PEPE to USD ở đâu?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị của crypto PEPE coin (PEPE coin value)?

Số lượng PEPE coin lưu thông là bao nhiêu?

Theo dõi các thông tin về PEPE coin ở đâu?

Địa chỉ PEPE BEP20 là gì?

Địa chỉ PEPE ERC20 là gì?

Giao dịch cặp PEPE USD ở đâu?

Tin tức

PEPE1M tăng 5.21% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 166,637 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PEPE1M là $236.93m. Vốn hóa thị trường đạt $2.67b.

một tháng trước
PEPE1M tăng 6.45% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 187,038 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PEPE1M là $287.9m. Vốn hóa thị trường đạt $2.84b.

một tháng trước
PEPE1M tăng 5.46% trong 15 phút, mức giá hiện tại là 253,989 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PEPE1M là $907.14m. Vốn hóa thị trường đạt $3.85b.

2 tháng trước
PEPE1M tăng 5.25% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 431,346 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PEPE1M là $1.31b. Vốn hóa thị trường đạt $6.91b.

3 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
80,951.88
-1.73%
1,552.39
-4.66%
2.01
-0.42%
580.98
+0.15%
115.62
-0.89%
0.1567
-0.52%
0.236
-2.49%
0.6276
+0.26%
12.41
-0.64%
18.56
+1.37%
2.91
-4.73%
0.2339
-1.14%
297.74
-0.64%
75.29
+0.67%
3.5
-2.84%
5.15
-3.04%
53.31
-0.56%
4.74
+1.46%
6.8
-0.44%
0.0867
-1.01%
135.39
-3.82%
0.0216
-1.6%
4.34
-3.13%
2.41
-1.07%
0.1796
+0.67%
0.2929
+2.42%
0.6576
-0.15%
0.6361
-7.24%
0.6135
-0.97%
10.99
+0.83%
64.66
-1.53%
0.0786
-0.51%
0.1521
-0.65%
0.407
-0.25%
0.7258
-1.23%
0.2602
+1.88%
0.0142
+0.21%
0.1607
+1.14%
0.0000006
-1.64%
0.5434
-6.87%
0.3469
+0.29%
3.29
-1.88%
2.17
+0.68%
2.48
-2.75%
0.0000538
+0.79%
0.2422
+6.48%
0.1264
+0.08%
0.4195
-1.6%
13.94
-0.78%
0.000019
+1.82%
0.0393
-0.31%
5.24
-7.27%
41.48
+3.76%
0.0712
-1.8%
5.39
+1.7%
0.9088
-1.79%
0.2102
-0.38%
0.4788
-0.31%
13.25
-0.97%
0.095
+0.42%
0.0248
-1.08%
0.2188
-1.13%
1.76
+1.57%
3.87
+0.07%
0.5464
+0.93%
6.87
+0.74%
0.0631
+0.32%
0.1309
-2.25%
0.0000439
+7.1%
0.0959
+1.27%
0.0619
+0.16%
0.2097
-0.85%
0.175
-4.59%
0.0816
-3.55%
0.0016
-0.38%
0.0439
-1.13%
0.5565
+0.53%
0.8401
-2.56%
0.4972
+0.2%
0.5477
-4.07%
Coin xu hướng
0.5983
-0.57%
0.5477
-4.07%
0.0723
-9.65%
0.0823
+172.38%
0.1738
+247.62%
0.000321
-0.53%
0.0106
+14.22%
0.000325
+8.16%
0.0648
+11.3%
0.1443
-11.88%
0.6266
+4.48%
0.000183
-0.41%
0.7108
+0.57%
6.8
-0.44%
2.17
+0.68%
3.36
+70.22%
0.6576
-0.15%
0.3119
+1.34%
0.0201
-4.31%
0.3739
+0.54%
0.2929
+2.42%
0.0246
+8.31%
0.6361
-7.24%
0.000441
-26.42%
0.8286
-2.51%
0.0011
+0.83%
0.2518
-0.41%
0.0000668
-0.54%
241.7
+2.77%
0.1295
-4.08%
0.00548
-0.46%
0.00683
-4.59%
0.00341
+1.79%
2.48
-2.75%
0.0073
-2.17%
0.00173
-2.49%
0.9614
+10.48%
0.1341
-0.43%
3,238.88
+3.21%
0.0016
-0.38%
5.45
+5.74%
0.0837
-1.53%
0.0735
+15.77%
3,248.1
+3.28%
0.5975
+17.48%
0.1848
-0.49%
0.6441
-0.37%
4.74
+1.46%
0.1305
-7.66%
1.81
+2.01%
0.0748
-7.44%
0.0000384
+0.3%
0.053
-4.17%
0.2474
+20.41%
0.0000955
-5.51%
0.00246
+2.18%
0.00173
+1.77%
0.1846
+2.11%
0.0842
+3.47%
1.97
-4.07%
0.055
-0.54%
6.48
-4.15%
3.29
-1.88%
0.0524
+1.2%
0.0249
-1.41%
0.0118
+8.16%
0.1424
+6.22%
0.0000299
-0.33%
0.1311
-5.7%
4.15
+2.27%
0.4626
+7.05%
0.0259
+25.86%
10.99
+0.83%
0.0317
+3.37%
0.2345
+2.68%
0.000118
0.1182
-5.76%
0.0117
+2.42%
0.8431
-3.89%
0.0482
-10.15%
0.0000006
-1.64%
0.0000439
+7.1%
0.4188
-0.9%
0.0625
-2.96%
0.4662
+1.97%
0.0000538
+0.79%
3.61
+9.01%
22.77
+0.71%
0.4281
-0.93%
0.000295
-0.4%
5.24
-7.27%
0.000593
+12.84%
0.0000265
0.000523
+1.71%
0.000804
+5.31%
0.044
-7.46%
0.0261
-0.27%
4.34
-3.13%
0.00327
-0.4%
0.0592
-2.17%
0.7258
-1.23%
1.71
-0.45%
0.000155
-0.49%
0.2816
-8.17%
0.1611
+0.31%
0.1932
-0.77%
0.000171
-0.45%
0.0216
-1.6%
0.0000585
+0.48%
0.1151
+0.61%
0.0046
-33.06%
0.407
-0.25%
0.0474
+0.69%
0.2422
+6.48%
0.0716
-3.38%
0.5434
-6.87%
0.9088
-1.79%
0.00395
+0.81%
0.1129
+1.46%
0.000112
+1.41%
0.5565
+0.53%
0.816
+2.26%
0.7358
+0.41%
0.00311
+1.71%
0.00171
+1.77%
0.2237
-5.31%
135.39
-3.82%
0.1521
-0.65%
0.4685
-3.11%
36.29
+8.61%
0.3695
-0.19%
0.0389
-30.73%
0.0223
+0.23%
0.0144
+1.41%
0.000082
-2.04%
2.41
-1.07%
0.00745
-0.65%
0.0353
-5.8%
0.0155
+5.47%
0.2602
+1.88%
0.017
+1.19%
0.0867
-1.01%
0.3255
-1.7%
0.1274
-0.39%
0.0142
+0.21%
0.00157
+0.57%
0.000592
-0.42%
0.0000102
-0.39%
0.397
-0.51%
5.39
+1.7%
0.1755
+0.34%
0.1264
+0.08%
8.89
-2.31%
0.000495
-0.38%
0.0107
-0.31%
0.000011
-0.45%
0.0439
-1.13%
0.4762
-1.04%
0.175
-4.59%
0.000153
+0.82%
2.46
+0.66%
0.0513
-0.44%
0.6015
+0.67%
0.000394
+0.61%
0.1263
-0.08%
0.0295
-0.34%
0.0581
+1.05%
0.3379
+4.46%
0.0193
+0.57%
0.00325
-3.3%
0.00108
+0.57%
0.1464
+0.22%
0.00343
-0.45%
0.00138
+1.63%
0.0000767
+0.54%
0.4195
-1.6%
0.00521
-1.99%
0.000019
+1.82%
14.69
-6.99%
0.000677
-3.12%
0.0000908
+0.21%
0.0096
-3.72%
0.0393
-0.31%
0.2312
+1.99%
0.00917
-0.98%
0.4842
+0.53%
0.00202
+0.62%
0.0759
-5.26%
6.87
+0.74%
0.00024
-0.46%
0.0435
-0.23%
0.0407
-2.17%
0.0858
-0.58%
0.0207
-1.2%
0.399
+1.79%
0.000794
+2.45%
0.097
+4.42%
0.016
-1.36%
4,491.2
-3.88%
0.0293
-7.44%
0.0199
+0.25%
0.241
+0.77%
0.0101
-3.43%
0.0233
-4.92%
3.46
-6.41%
0.4177
+0.29%
0.287
-1.48%
0.0446
-8.74%
0.1796
+0.67%
0.00128
-3.78%
0.00183
-4.16%
0.0307
+0.25%
0.5534
-2.82%
0.5464
+0.93%
0.0923
+4.19%
0.4972
+0.2%
1.01
-4.56%
0.1707
+1.98%
0.00319
+2.12%
0.0786
-0.51%
3.87
+0.07%
0.7218
-7.46%
0.2897
+5.47%
0.00161
+1.99%
0.00363
+2.32%
0.0263
-0.11%
0.00045
+1.81%
0.2151
+0.47%
0.0106
+2.23%
1.71
+0.41%
13.89
+2.51%
0.0651
+4.17%
0.00751
-2.22%
0.00415
+1.27%
0.2536
+0.8%
0.00791
-0.75%
64.66
-1.53%
0.1701
-1.51%
0.0103
+0.39%
0.0000462
+0.04%
0.419
-0.71%
0.0816
-3.55%
0.0724
+0.7%
0.00212
-1.95%
0.0959
+1.27%
0.0708
-3.68%
0.0491
-0.81%
1.88
-2.65%
0.2325
+1.71%
0.0604
-2%
0.1607
+1.14%
0.6135
-0.97%
0.8715
+5.5%
0.2546
+0.79%
0.774
-0.16%
0.00654
+2.52%
0.000942
-0.84%
0.0108
-2.17%
0.0122
+0.28%
0.3469
+0.29%
0.0568
+2.72%
0.00148
-7.34%
0.0143
+1.72%
0.3922
+1.11%
0.0654
-2.4%
0.0128
+1.19%
0.029
+1.77%
0.00772
-3.39%
0.00312
+1.8%
0.0151
+6.2%
41.48
+3.76%
0.0712
-1.8%
8.03
+0.5%
0.0518
+0.008289%
0.00347
+0.03%
0.1248
+1.63%
0.0757
-1.82%
20.22
-2.13%
0.0193
-2.73%
0.0519
+2.17%
0.1483
+0.27%
0.1013
+0.2%
0.0863
+2.01%
0.0304
-4.11%
0.1221
-5.21%
0.2568
-4.53%
0.2102
-0.38%
0.1187
-0.11%
11.48
-2.05%
0.00458
+2.47%
13.94
-0.78%
0.5607
+0.92%
0.1343
+1.06%
0.0921
+2.11%
0.4788
-0.31%
0.232
-1.11%
0.2151
-4.07%
0.0619
+0.16%
0.2097
-0.85%
0.3224
+2.58%
0.0937
-1.48%
0.5153
-0.39%
0.0245
+2.52%
0.0212
-0.15%
0.0331
-4.43%
0.1778
+8.69%
0.0928
+2.32%
0.0296
-1.93%
0.0631
+0.32%
0.1574
+0.77%
0.0248
-1.08%
0.262
+0.54%
0.00064
-0.47%
0.00211
+3.18%
1.76
+1.57%
0.8401
-2.56%
13.25
-0.97%
0.1309
-2.25%
0.0132
+1.55%
4.75
-1.25%
0.0108
+1.51%
0.4561
-3.19%
0.00218
-1.27%
0.0163
+0.68%
0.0589
-0.59%
0.0655
+3%
0.1158
+2.73%
1.04
-0.19%
0.1533
-4.79%
0.0187
-3.47%
7.03
+1.15%
0.0204
-0.34%
0.015
-1.77%
0.0877
+0.69%
13.39
-0.45%
0.095
+0.42%
0.0972
+1.25%
0.00294
-0.73%
0.0571
-3.39%
0.4331
-2.04%
1.09
-0.91%
0.309
-3.81%
0.0204
-0.59%
5.09
-0.33%
0.2188
-1.13%
0.096
+0.31%
0.0706
+0.86%
1.03
+0.69%
0.6807
-1.88%
0.0541
+2.47%
100.25
-3.19%
0.3319
+3.4%
0.1216
-3.27%
0.3633
-0.21%
Mới niêm yết
0.00548
-0.46%
0.2518
-0.41%
0.044
-7.46%
0.0249
-1.41%
3.46
-6.41%
0.397
-0.51%
0.0842
+3.47%
1.97
-4.07%
0.4188
-0.9%
0.1311
-5.7%
0.8286
-2.51%
0.3255
-1.7%
1.81
+2.01%
0.00148
-7.34%
0.0748
-7.44%
4.15
+2.27%
0.0151
+6.2%
0.1846
+2.11%
0.0353
-5.8%
0.0513
-0.44%
0.00246
+2.18%
0.4685
-3.11%
0.00327
-0.4%
0.00173
-2.49%
0.00108
+0.57%
0.2474
+20.41%
0.000295
-0.4%
0.0571
-3.39%
0.0000102
-0.39%
0.000592
-0.42%
5.45
+5.74%
0.9614
+10.48%
0.1341
-0.43%
0.3379
+4.46%
3.36
+70.22%
0.0000955
-5.51%
0.0117
+2.42%
0.6441
-0.37%
0.00183
-4.16%
0.1263
-0.08%
0.241
+0.77%
0.0000299
-0.33%
0.000677
-3.12%
1.01
-4.56%
0.0307
+0.25%
0.00343
-0.45%
0.055
-0.54%
0.2325
+1.71%
0.000495
-0.38%
0.1013
+0.2%
0.0592
-2.17%
0.0000767
+0.54%
0.0000668
-0.54%
0.2897
+5.47%
0.0474
+0.69%
0.000523
+1.71%
0.00171
+1.77%
0.816
+2.26%
0.00395
+0.81%
0.000011
-0.45%
0.0837
-1.53%
0.000171
-0.45%
0.0000265
0.1848
-0.49%
3,238.88
+3.21%
0.2151
+0.47%
0.000118
0.00212
-1.95%
0.0482
-10.15%
3.61
+9.01%
0.0132
+1.55%
2.46
+0.66%
0.1221
-5.21%
0.053
-4.17%
0.0317
+3.37%
0.6015
+0.67%
0.00319
+2.12%
0.000155
-0.49%
0.097
+4.42%
0.0000908
+0.21%
0.00917
-0.98%
0.0155
+5.47%
0.4626
+7.05%
0.0858
-0.58%
0.0604
-2%
0.00128
-3.78%
241.7
+2.77%
0.2237
-5.31%
0.1248
+1.63%
0.2816
-8.17%
0.0716
-3.38%
0.3119
+1.34%
0.000804
+5.31%
0.1424
+6.22%
0.4762
-1.04%
0.0011
+0.83%
0.0923
+4.19%
13.39
-0.45%
0.3739
+0.54%
0.309
-3.81%
0.0101
-3.43%
0.0724
+0.7%
0.1295
-4.08%
0.0246
+8.31%
0.2536
+0.8%
0.5534
-2.82%
0.1264
+0.08%
0.00521
-1.99%
0.2345
+2.68%
0.3695
-0.19%
0.0261
-0.27%
0.00341
+1.79%
0.0439
-1.13%
0.1274
-0.39%
0.0581
+1.05%
0.2568
-4.53%
0.4972
+0.2%
0.0000439
+7.1%
0.5607
+0.92%
1.71
+0.41%
0.0245
+2.52%
0.1932
-0.77%
0.00654
+2.52%
0.0016
-0.38%
2.48
-2.75%
0.1187
-0.11%
0.0107
-0.31%
22.77
+0.71%
0.1521
-0.65%
0.4662
+1.97%
3.29
-1.88%
0.0518
+0.008289%
0.000153
+0.82%
0.00173
+1.77%
6.87
+0.74%
0.1182
-5.76%
0.2929
+2.42%
0.1755
+0.34%
0.1129
+1.46%
0.5153
-0.39%
0.1483
+0.27%
0.095
+0.42%
0.1778
+8.69%
10.99
+0.83%
0.0757
-1.82%
0.0223
+0.23%
0.0568
+2.72%
0.2188
-1.13%
4.74
+1.46%
0.1343
+1.06%
13.89
+2.51%
0.000394
+0.61%
0.1305
-7.66%
0.00161
+1.99%
0.0108
-2.17%
0.00045
+1.81%
0.6576
-0.15%
0.1611
+0.31%
0.0000585
+0.48%
0.00024
-0.46%
0.7258
-1.23%
0.0204
-0.34%
1.09
-0.91%
0.419
-0.71%
0.0233
-4.92%
0.00415
+1.27%
0.0524
+1.2%
0.00683
-4.59%
0.0708
-3.68%
0.0928
+2.32%
0.0921
+2.11%
0.0519
+2.17%
0.0000538
+0.79%
0.2312
+1.99%
0.4561
-3.19%
0.000112
+1.41%
0.0625
-2.96%
3,248.1
+3.28%
0.0096
-3.72%
0.0144
+1.41%
0.0304
-4.11%
0.8431
-3.89%
0.00218
-1.27%
0.0712
-1.8%
0.4177
+0.29%
0.0435
-0.23%
1.76
+1.57%
0.0143
+1.72%
0.0248
-1.08%
0.7358
+0.41%
0.0631
+0.32%
0.0000006
-1.64%
0.0296
-1.93%
0.8715
+5.5%
0.000441
-26.42%
0.0259
+25.86%
0.015
-1.77%
0.0199
+0.25%
0.0651
+4.17%
0.6807
-1.88%
0.1533
-4.79%
0.0187
-3.47%
1.03
+0.69%
0.0073
-2.17%
0.00311
+1.71%
0.1574
+0.77%
0.399
+1.79%
0.00363
+2.32%
5.09
-0.33%
0.00312
+1.8%
0.1216
-3.27%
0.0046
-33.06%
0.0959
+1.27%
0.0759
-5.26%
0.0446
-8.74%
0.096
+0.31%
0.0118
+8.16%
0.2097
-0.85%
0.2151
-4.07%
8.03
+0.5%
0.00325
-3.3%
11.48
-2.05%
0.000019
+1.82%
0.0706
+0.86%
0.000593
+12.84%
1.04
-0.19%
0.00751
-2.22%
0.407
-0.25%
0.0867
-1.01%
0.0122
+0.28%
0.4842
+0.53%
20.22
-2.13%
0.0142
+0.21%
0.0863
+2.01%
0.0972
+1.25%
0.00211
+3.18%
0.000082
-2.04%
0.0655
+3%
0.3922
+1.11%
0.0589
-0.59%
0.2102
-0.38%
0.0212
-0.15%
0.4281
-0.93%
0.7218
-7.46%
0.0735
+15.77%
0.00138
+1.63%
100.25
-3.19%
0.0204
-0.59%
0.0108
+1.51%
0.2546
+0.79%
0.175
-4.59%
0.0877
+0.69%
0.0619
+0.16%
0.0541
+2.47%
1.71
-0.45%
0.0389
-30.73%
0.3224
+2.58%
0.0295
-0.34%
0.774
-0.16%
0.0491
-0.81%
8.89
-2.31%
7.03
+1.15%
0.00064
-0.47%
0.0193
-2.73%
0.0000462
+0.04%
0.262
+0.54%
0.00745
-0.65%
0.00294
-0.73%
0.287
-1.48%
0.3469
+0.29%
0.000942
-0.84%
0.6135
-0.97%
64.66
-1.53%
13.94
-0.78%
0.9088
-1.79%
0.00458
+2.47%
0.4788
-0.31%
0.1701
-1.51%
14.69
-6.99%
4.75
-1.25%
135.39
-3.82%
0.017
+1.19%
0.1151
+0.61%
0.4331
-2.04%
0.5464
+0.93%
0.0786
-0.51%
0.5975
+17.48%
0.2602
+1.88%
0.3319
+3.4%
0.0128
+1.19%
4,491.2
-3.88%
41.48
+3.76%
13.25
-0.97%
0.2422
+6.48%
0.4195
-1.6%
0.1707
+1.98%
0.0393
-0.31%
0.1796
+0.67%
0.0816
-3.55%
0.0331
-4.43%
4.34
-3.13%
0.0293
-7.44%
0.0216
-1.6%
0.0201
-4.31%
0.0103
+0.39%
0.1309
-2.25%
0.00347
+0.03%
2.41
-1.07%
0.0654
-2.4%
0.5434
-6.87%
0.232
-1.11%
0.0937
-1.48%
0.6361
-7.24%
0.3633
-0.21%
36.29
+8.61%
5.24
-7.27%
3.87
+0.07%
0.8401
-2.56%
0.0106
+2.23%
0.5565
+0.53%
0.00772
-3.39%
0.0163
+0.68%
0.0207
-1.2%
0.0407
-2.17%
0.0193
+0.57%
0.1464
+0.22%
5.39
+1.7%
0.00791
-0.75%
0.029
+1.77%
1.88
-2.65%
6.48
-4.15%
0.1607
+1.14%
0.1158
+2.73%
0.0263
-0.11%
0.016
-1.36%
0.000794
+2.45%
0.00157
+0.57%
0.00202
+0.62%
0.0000384
+0.3%
Layer 1 + Layer 2
1,552.39
-4.66%
580.98
+0.15%
115.62
-0.89%
0.236
-2.49%
0.6276
+0.26%
18.56
+1.37%
297.74
-0.64%
3.5
-2.84%
4.74
+1.46%
0.0867
-1.01%
0.0216
-1.6%
4.34
-3.13%
0.1796
+0.67%
0.1521
-0.65%
0.5434
-6.87%
0.3469
+0.29%
0.3255
-1.7%
0.1013
+0.2%
1.81
+2.01%
0.4685
-3.11%
0.4195
-1.6%
4.15
+2.27%
13.94
-0.78%
0.000019
+1.82%
0.0393
-0.31%
0.0712
-1.8%
100.25
-3.19%
0.00211
+3.18%
0.2345
+2.68%
0.3922
+1.11%
0.1707
+1.98%
0.2151
-4.07%
0.0863
+2.01%
0.0816
-3.55%
0.2536
+0.8%
0.2237
-5.31%
5.09
-0.33%
0.0706
+0.86%
0.0304
-4.11%
0.1932
-0.77%
0.0293
-7.44%
0.1848
-0.49%
0.2929
+2.42%
0.6576
-0.15%
0.407
-0.25%
0.00246
+2.18%
0.2474
+20.41%
0.1295
-4.08%
0.0877
+0.69%
0.0193
-2.73%
13.39
-0.45%
0.0923
+4.19%
0.0541
+2.47%
0.0858
-0.58%
0.2897
+5.47%
0.00548
-0.46%
0.2518
-0.41%
0.0249
-1.41%
3.46
-6.41%
0.397
-0.51%
0.0842
+3.47%
1.97
-4.07%
0.4188
-0.9%
0.1311
-5.7%
0.8286
-2.51%
0.5983
-0.57%
0.0723
-9.65%
0.0823
+172.38%
0.1738
+247.62%
0.000321
-0.53%
0.0106
+14.22%
0.000325
+8.16%
0.0648
+11.3%
0.1443
-11.88%
0.6266
+4.48%
0.000183
-0.41%
0.7108
+0.57%
6.8
-0.44%
AI
241.7
+2.77%
3.61
+9.01%
2.41
-1.07%
0.4281
-0.93%
0.0786
-0.51%
0.0000265
0.0000955
-5.51%
0.00173
-2.49%
0.0107
-0.31%
0.0353
-5.8%
5.45
+5.74%
0.0259
+25.86%
0.0317
+3.37%
3.87
+0.07%
0.3922
+1.11%
0.00173
+1.77%
0.4662
+1.97%
0.6015
+0.67%
0.2097
-0.85%
1.09
-0.91%
0.0921
+2.11%
0.0816
-3.55%
0.00772
-3.39%
0.0439
-1.13%
7.03
+1.15%
0.2237
-5.31%
0.055
-0.54%
0.1274
-0.39%
0.3319
+3.4%
0.0581
+1.05%
0.015
-1.77%
0.0759
-5.26%
0.00161
+1.99%
0.1738
+247.62%
0.0000767
+0.54%
1,552.39
-4.66%
580.98
+0.15%
115.62
-0.89%
0.236
-2.49%
0.6276
+0.26%
18.56
+1.37%
297.74
-0.64%
3.5
-2.84%
4.74
+1.46%
0.0867
-1.01%
0.0216
-1.6%
4.34
-3.13%
0.1796
+0.67%
0.1521
-0.65%
0.5434
-6.87%
0.3469
+0.29%
0.3255
-1.7%
0.00548
-0.46%
0.2518
-0.41%
0.044
-7.46%
3.46
-6.41%
0.397
-0.51%
0.0842
+3.47%
1.97
-4.07%
0.4188
-0.9%
Meme
0.1567
-0.52%
6.8
-0.44%
10.99
+0.83%
0.0513
-0.44%
0.00343
-0.45%
0.0117
+2.42%
0.000523
+1.71%
0.00148
-7.34%
0.0592
-2.17%
0.00548
-0.46%
0.00327
-0.4%
0.0000299
-0.33%
0.0474
+0.69%
0.000171
-0.45%
0.000011
-0.45%
0.000295
-0.4%
0.00108
+0.57%
0.000495
-0.38%
0.000183
-0.41%
0.0748
-7.44%
0.0000538
+0.79%
0.3739
+0.54%
0.00173
+1.77%
0.0011
+0.83%
0.0016
-0.38%
0.055
-0.54%
0.00212
-1.95%
0.0482
-10.15%
0.0249
-1.41%
0.00128
-3.78%
0.000118
241.7
+2.77%
3.61
+9.01%
2.41
-1.07%
0.4281
-0.93%
0.0786
-0.51%
0.0000265
0.00173
-2.49%
0.0107
-0.31%
0.0353
-5.8%
5.45
+5.74%
0.0259
+25.86%
0.0317
+3.37%
3.87
+0.07%
0.3922
+1.11%
1,552.39
-4.66%
580.98
+0.15%
115.62
-0.89%
0.236
-2.49%
0.6276
+0.26%
18.56
+1.37%
297.74
-0.64%
3.5
-2.84%
4.74
+1.46%
0.0867
-1.01%
0.0216
-1.6%
4.34
-3.13%
0.1796
+0.67%
0.1521
-0.65%
0.5434
-6.87%
0.3469
+0.29%
0.3255
-1.7%
4.7
Rated 4.729166666666667 stars out of 5
(48)
Nên đầu tư PEPE (PEPE) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
DNEC_leader
time một phút trước
view 89
#Futures

Đang mở vị thế LONG SONIC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
17.09%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
15,097
5,746.36
3,490
Đã chạy được
1m : 32s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
THI_THI_DOMINO
time một phút trước
view 29
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/USDT [25x]

Lãi/lỗ
9.64%
Giá vào
8.04
Đã chạy được
1m : 32s
🎁KÈO Thống trị FUTURE - Theo lộc mãi đỉnh Even kings must watch ⭐️bấm ở đây có kèo ngon. Phát lộc , phát lộc...
Golden_Bull
time 4 phút trước
view 106
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRB/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
4.62%
Giá vào
544,872
Đã chạy được
4m : 15s
Vị thần của ánh sáng :)))
AKtrade
time 6 phút trước
view 154
#Futures

Đang mở vị thế LONG GAS/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
10.93%
Giá vào
71,352
Đã chạy được
5m : 58s
Log
DNEC_leader
time 6 phút trước
view 475
#Futures

Đang mở vị thế LONG ORCA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
286.46%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
133,333
62,434.94
57,350
Đã chạy được
6m : 16s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Golden_Bull
time 15 phút trước
view 335
#Futures

Đang mở vị thế LONG SONIC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
172.23%
Giá vào
5,574
Đã chạy được
14m : 45s
Lướt sonic 5k7
GD-FVG-ICT
time 17 phút trước
view 201
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SUI/VNDC [8x]

Lãi/lỗ
2.64%
Giá vào
51,865
Đã chạy được
16m : 53s
Sell
GD-FVG-ICT
time 21 phút trước
view 112
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SOL/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
0.69%
Giá vào
2,765,280
Đã chạy được
21m : 19s
Sell
MinhThu_TEAMLH
time 21 phút trước
view 832
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
34.27%
Giá vào
1,932,449,337.46
Đã chạy được
21m : 27s
⚜️TÍN HIỆU VIP⚜️ Click => Xem Ngay 🎁 🦈 Lên thuyền x10 tài khoản 🧧
GD-FVG-ICT
time 25 phút trước
view 516
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
12%
Giá vào
780
Đã chạy được
24m : 57s
Sell
BUN-GOLD
time 29 phút trước
view 1067
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
20.98%
Giá vào
1,940,659,200
Đã chạy được
28m : 52s
Long BTC KÈO KHỦNG LONG🍀🍀🍀
MOCHIII_TRADE
time 30 phút trước
view 266
#Futures

Đang mở vị thế LONG CORE/VNDC [21x]

Lãi/lỗ
9.55%
Giá vào
12,406.56
Đã chạy được
30m : 9s
Sẵn Sàng tiến tới thành công Đem lại lợi nhuận cho anh em - kèo vua chúa Long cùng em cả nhà Moochii⭐️⭐️⭐️🎁🎁
TRINH_CHILL
time 32 phút trước
view 263
#Futures

Đang mở vị thế LONG JASMY/VNDC [23x]

Lãi/lỗ
16.62%
Giá vào
280.7
Đã chạy được
32m : 4s
Trade $ Chill ⭐️⭐️🏆 Nhận cúp giải đánh hay nhất 🤝🤝🤝May mắn cho ai nhận tín hiệu Vip này- Chốt lời ngọt luôn. - even kings must Phát lộc , phát lộc...
TRINH_CHILL
time 34 phút trước
view 155
#Futures

Đang mở vị thế LONG AUCTION/VNDC [21x]

Lãi/lỗ
57.41%
Giá vào
326,000.47
Đã chạy được
33m : 46s
🪭🪭🪭Trade thư giãn với Trinh nhé. Đầu óc minh mẫn sảng khoái đem lại lợi nhuận cao nhất. Trade & Chill
ChatGPT
time 36 phút trước
view 319
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
6.08%
Giá vào
13,101.56
Đã chạy được
36m : 34s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
Golden_Bull
time 37 phút trước
view 910
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
6.23%
Giá vào
770.64
Đã chạy được
37m : 9s
Long lướt
DUONGQUOC_CUONG
time 37 phút trước
view 232
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTCDOM/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
4.31%
Giá vào
111,489,632
Đã chạy được
37m : 15s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm 5 sao Xin cảm ơn 3000 người theo dõi
Nguyen_Hoang
time 40 phút trước
view 910
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
7.28%
Giá vào
1,936,620,000
Đã chạy được
39m : 57s
Short
Thu_Trade_Coin
time 41 phút trước
view 171
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1.87%
Giá vào
192,060
Đã chạy được
40m : 44s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
Phàng Thị Nga
time 42 phút trước
view 155
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
0.77%
Giá vào
1,802,342.96
Đã chạy được
42m : 34s
Em là cô gái dân tộc ❤️‍🔥Long khi bò tót húc tung trời💥Short lúc gấu rừng gầm vang❤️‍🔥❤️‍🔥❤️‍🔥