Verge
XVG/USD

Giá XVG hôm nay

0.00432 USD
-2.12% 24 giờ qua
Biểu đồ giá XVG
Cập nhật gần nhất vào 13-04-2025 23:03 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 387
Khối lượng 24h
668,941.27 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
– USD
KL Trung bình 10 ngày
1,078,902.98 USD
Vốn hóa thị trường
70,520,616.25 USD
Vốn hóa pha loãng
70,520,616.25 USD
Cao nhất 1 năm
0.0214 USD
Thấp nhất 1 năm
0.00264 USD
Thấp nhất
0.0014 USD
Cao nhất
0.0802 USD
Lưu hành
16,521,951,235.74
Tổng cung
16,521,951,235.74
Biến động (1 ngày)
-2.12%
Biến động (7 ngày)
+15.68%
Biến động (1 tháng)
-10.75%
Biến động (3 tháng)
-62.7%
Biến động (Năm nay)
-67.44%

Giá XVG USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 Verge là 0.00432 USD với vốn hóa thị trường là 70,520,616.25 USD. Trong 24 giờ qua, Verge giảm -2.12%, có khối lượng giao dịch là 668,941.27 USD với lượng cung lưu hành là 16,521,951,235.74 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.0044 -0.0000932 USD -2.12%
7 ngày   0.00373 +0.000584 USD +15.68%
30 ngày   0.00483 -0.000519 USD -10.75%
90 ngày   0.0116 -0.00725 USD -62.7%
365 ngày   0.00603 -0.00172 USD -28.48%

Bảng chuyển đổi XVG/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 Verge là 0.00432 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 231,744.34 XVG. Tham khảo bảng quy đổi XVG sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của XVG dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi XVG sang USD
XVG USD
0.01 XVG 0.0000432 USD
0.1 XVG 0.000432 USD
1 XVG 0.00432 USD
2 XVG 0.00863 USD
5 XVG 0.0216 USD
10 XVG 0.0432 USD
20 XVG 0.0863 USD
50 XVG 0.2158 USD
Chuyển đổi USD sang XVG
USD XVG
0.01 USD 2.32 XVG
0.1 USD 23.17 XVG
1 USD 231.74 XVG
2 USD 463.49 XVG
5 USD 1,158.72 XVG
10 USD 2,317.44 XVG
20 USD 4,634.89 XVG
50 USD 11,587.22 XVG

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Verge (XVG)

Verge (tiền thân là DogeCoinDark) là một loại tiền kỹ thuật số được thiết kế tập trung vào tính bảo mật, cung cấp cho các cá nhân/doanh nghiệp một phương tiện để giao dịch hàng hoá, dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả và phi tập trung. Theo nhà sáng lập của dự án, Verge mong muốn hoàn thành tầm nhìn của người tạo ra Bitcoin - Satoshi Nakamoto trong việc tạo ra một hệ thống thanh toán điện tử phi tập trung, tin cậy và phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày.

Verge được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 10 năm 2014, với tên gọi cũ là DogeCoinDark, một phân nhánh của Peercoin (PPC). Tuy nhiên, để tránh bị nhầm lẫn với Dogecoin (DOGE) vốn không có liên quan gì tới dự án này, nhóm sáng lập đã quyết định thay đổi thương hiệu thành Verge vào tháng 2 năm 2016.

Một số điểm mạnh của Verge:

  • Tính bảo mật và riêng tư: Sử dụng mạng lưới nền tảng ẩn danh I2P và Tor (liên kết trực tiếp với ví VergePay) để ẩn địa chỉ IP, giúp người dùng giao dịch ẩn danh tuyệt đối.
  • Tốc độ giao dịch: Verge sở hữu tốc độ giao dịch cực nhanh, thời gian xác nhận giao dịch trung bình giảm xuống chỉ còn khoảng 5s.
  • Cộng đồng: Verge được điều hành hoàn toàn bởi cộng đồng, các tình nguyện viên và các cá nhân tận tâm.
  • Khả năng phân quyền trên mã nguồn mở: Verge không có quyền kiểm soát trung tâm, mà sẽ phân quyền cho người dùng dựa trên nền tảng mã nguồn mở.

Verge (XVG) có thể được dùng với các mục đích sau:

  • Trả phí giao dịch trong mạng lưới Verge
  • Tip cho các thành viên khác trong cộng đồng
  • Làm phương tiện thanh toán cho các dịch vụ

Thông số kỹ thuật

  • Tên gọi: Verge Token
  • Ký hiệu: XVG
  • Nền tảng: Verge Blockchain
  • Loại token: Utility Token
  • Tổng cung: 16,555,000,000 XVG

Lịch sử của Verge (XVG)

Verge ra mắt vào năm 2014 với tên gọi DogeCoinDark trên diễn đàn BitcoinTalk, nơi nhiều loại tiền điện tử đã được giới thiệu trước đó. Nó được phát triển bởi Justin "Sunerok" Valo, một kỹ sư phần mềm, người nhận thấy rằng các blockchain hiện tại thiếu tính ẩn danh. DogeCoinDark được coi là một nhánh của Dogecoin, mặc dù một số thành viên trong cộng đồng lại cho rằng nó có nguồn gốc từ Bitcoin. Đến năm 2016, DogeCoinDark đã được đổi tên thành Verge để tránh sự liên kết với Dogecoin.

Mạng lưới Verge (XVG) đã trải qua một cuộc tấn công 51% vào tháng 4 năm 2018, trong đó kẻ tấn công được cho là đã chiếm đoạt khoảng 1,1 triệu đô la XVG. Một cuộc tấn công khác vào blockchain diễn ra vào tháng 5 năm 2018, khiến kẻ tấn công lấy đi khoảng 800.000 đô la XVG. Cuộc tấn công thứ ba đã xảy ra vào tháng 2 năm 2021.

Mặc dù Verge có một quá khứ đầy biến động, nhóm phát triển vẫn tiếp tục mở rộng và phát triển trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử. Nó hiện đang được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch phi tập trung, và vào năm 2023, một mã thông báo ERC-20 (XVGETH) đã được phát hành, cho phép người dùng trao đổi giữa XVG và XVGETH.

Tổng cung XVG là 16,55 triệu, với khoảng 16,51 triệu đang lưu hành tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2028.

Một số điểm mạnh của Verge: 

 

Tính bảo mật và riêng tư:  Sử dụng mạng lưới nền tảng ẩn danh I2P và Tor (liên kết trực tiếp với ví VergePay) để ẩn địa chỉ IP, giúp người dùng giao dịch ẩn danh tuyệt đối.

Tốc độ giao dịch: Verge sở hữu tốc độ giao dịch cực nhanh, thời gian xác nhận giao dịch trung bình giảm xuống chỉ còn khoảng 5s.

Cộng đồng: Verge được điều hành hoàn toàn bởi cộng đồng, các tình nguyện viên và các cá nhân tận tâm.

Khả năng phân quyền trên mã nguồn mở: Verge không có quyền kiểm soát trung tâm, mà sẽ phân quyền cho người dùng dựa trên nền tảng mã nguồn mở. 

Chấp nhận cung cấp hàng loạt ví tiền cho nhiều hệ điều hành: Tor Android Wallet mang tính cách mạng cung cấp tính ẩn danh cho điện thoại di động, đây được xem là một trong những tính năng độc nhất đối với các tiền điện tử có tính bảo mật.

Nhóm phát triển tích cực và sự đóng góp của nhiều người: luôn có những mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động của nhóm phát triển và cộng đồng, do đó người dùng có thể tiếp cận họ một cách dễ dàng nhằm tìm kiếm sự hỗ trợ hay đóng góp những ý tưởng mới về Verge cho các nhà phát triển

Nhược điểm của Verge

Cạnh tranh: Verge phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đồng tiền điện tử khác cũng chú trọng vào quyền riêng tư, chẳng hạn như Monero (XMR) và Zcash (ZEC). Những đồng tiền này đã xây dựng một cộng đồng người dùng lớn và có các công nghệ tiên tiến giúp bảo vệ thông tin giao dịch, điều này tạo ra áp lực cho Verge trong việc cải thiện tính năng và sự thu hút của mình.

Tính biến động: Giá trị của XVG có thể trải qua những biến động mạnh mẽ, dẫn đến rủi ro cao cho các nhà đầu tư. Sự dao động này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm tin tức thị trường, hoạt động giao dịch, và tình hình chung của thị trường tiền điện tử, điều này có thể khiến nhà đầu tư khó khăn trong việc dự đoán xu hướng giá và quản lý các khoản đầu tư của họ.

Vấn đề về bảo mật: Mặc dù Verge được phát triển với mục tiêu bảo vệ quyền riêng tư cho người dùng, nhưng đồng tiền này đã gặp phải một số vấn đề bảo mật trong quá khứ. Các cuộc tấn công vào mạng lưới đã phơi bày những lỗ hổng, làm dấy lên lo ngại về khả năng bảo vệ tài sản và thông tin cá nhân của người dùng. Điều này đã ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào Verge và tạo ra áp lực để nhóm phát triển cải thiện các biện pháp an ninh.

Vai trò của XVG coin

Mục tiêu hàng đầu mà Verge hướng tới là trở thành một loại tiền tệ được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Đồng XVG không chỉ đơn thuần là một loại tiền điện tử, mà còn được thiết kế để tích hợp vào các giao dịch thường nhật của người tiêu dùng.

Hiện tại, đã có 124 tổ chức và nhà cung cấp dịch vụ chấp nhận đồng XVG như một phương thức thanh toán trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Những lĩnh vực này bao gồm du lịch, giáo dục, dịch vụ ăn uống, thực phẩm, đồ dùng, giải trí và bán lẻ. Sự chấp nhận này không chỉ thể hiện tính linh hoạt của Verge mà còn cho thấy tiềm năng của nó trong việc làm cho giao dịch trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn cho người dùng. Qua đó, Verge đang từng bước khẳng định vị thế của mình trong thị trường tiền điện tử, nhằm đạt được mục tiêu trở thành một phần không thể thiếu trong các giao dịch hàng ngày của mọi người.

Những cách sở hữu XVG coin

  • Mua trực tiếp trên các sàn giao dịch: Một trong những cách đơn giản và phổ biến nhất để sở hữu đồng XVG là thông qua việc mua trực tiếp trên các sàn giao dịch tiền điện tử. Nhiều sàn giao dịch hỗ trợ giao dịch XVG, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi tiền fiat hoặc các loại tiền điện tử khác sang XVG. Quá trình này thường diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, giúp người dùng tiếp cận với đồng tiền này mà không gặp trở ngại nào.
  • Nhận tiền tip từ người khác: Verge có một cộng đồng rất năng động và nhiệt huyết, nơi mà việc nhận tiền tip hoặc quyên góp diễn ra thường xuyên. Người dùng có thể dễ dàng nhận được XVG từ những người khác thông qua các hình thức donate, đặc biệt là trong các hoạt động trực tuyến như livestream, diễn đàn hoặc mạng xã hội. Hình thức này không chỉ thể hiện sự hỗ trợ và kết nối trong cộng đồng mà còn giúp tăng cường sự phổ biến của đồng XVG, khi nhiều người tham gia vào việc ủng hộ lẫn nhau.
  • Đào XVG: Đào XVG là một phương thức khác để sở hữu đồng tiền này, nhờ vào việc nó hoạt động dựa trên cơ chế Proof of Work (PoW). Người dùng có thể tham gia vào quá trình đào bằng cách sử dụng các máy đào được trang bị card đồ họa Nvidia hoặc AMD. Quá trình này không chỉ yêu cầu phần cứng mạnh mẽ mà còn cần một số kỹ năng kỹ thuật cơ bản để thiết lập và vận hành máy đào. Việc đào XVG không chỉ giúp người dùng nhận được đồng tiền này mà còn góp phần vào việc duy trì và bảo mật mạng lưới của Verge.

XVG/USD là gì?

XVG/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, XVG đại diện cho XVG Coin, đồng coin nền tảng có vốn hoá lớn bậc nhất thị trường, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

2. Cách thức hoạt động của cặp XVG/USD

Cặp XVG/USD phản ánh tỷ giá giữa XVG Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán XVG Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá XVG/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của XVG Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 XVG.
  • Nếu tỷ giá XVG/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của XVG Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 XVG.

4. Tầm quan trọng của XVG/USD trong giao dịch

XVG/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá XVG/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá XVG/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường XVG/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch XVG/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ XVG trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá XVG: Mặc dù XVG có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá XVG/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá XVG/USD là 0.00431 USD USD cho 1 XVG (cập nhật 1 giây trước, ngày 13/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp XVG/USD hiện đang ở mức 668,941.27 USD USD.

So sánh giá XVG/USD hiện tại so với cặp giao dịch XVG khác

Để có thể so sánh giá trị XVG/USD hôm nay so với các cặp XVG/USDT hay XVG/VND ta có:

  • 1 XVG = 0.00431 USD (tỷ giá XVG/USD)
  • 1 XVG = 0.00431 USD (tỷ giá XVG/USDT)
  • 1 XVG = 112.59 VND (tỷ giá XVG/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 XVG.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,920 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua XVG Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá XVG/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá XVG/USD hiện tại -2.12%

  • Giá XVG/USD cao nhất 0.00445 USD 
  • Giá XVG/USD thấp nhất 0.00427 USD 

So với tuần trước: Giá XVG/USD hiện tại +15.68%

  • Giá XVG/USD cao nhất trong 7 ngày 0.00445 USD 
  • Giá XVG/USD thấp nhất trong 7 ngày 0.00336 USD 

So với tháng trước: Giá XVG/USD hiện tại -10.75%

  • Giá XVG/USD cao nhất trong 30 ngày 0.00563 USD 
  • Giá XVG/USD thấp nhất trong 30 ngày 0.00336 USD 

So với 3 tháng trước: Giá XVG/USD hiện tại -62.7%

  • Giá XVG/USD cao nhất trong 90 ngày 0.0147 USD 
  • Giá XVG/USD thấp nhất trong 90 ngày 0.00336 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá XVG Coin đã -62.7%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá XVG/USD với các đồng tiền điện tử khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của XVG Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

84,193.63 USD

1.66 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,597.79 USD

191.47 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

586.33 USD

83.21 tỷ USD

5

Solana

SOL

129.56 USD

66.47 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.08 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.16 USD

125.33 tỷ USD

8

XVG Coin

XVG

0.00431 USD

70,520,616.25 USD

9

Toncoin

TON

2.88 USD

7.1 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.86 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.65 USD

22.71 tỷ USD

12

Verge

XVG

0.00431 USD

70,520,616.25 USD

Phân tích và so sánh:

  • Vốn hóa của Verge (XVG) không thể so sánh với những đồng tiền hàng đầu như Bitcoin hay Ethereum, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái blockchain. XVG đã chứng tỏ khả năng của mình trong việc thu hút sự quan tâm và đầu tư từ cộng đồng, góp phần vào sự phát triển của thị trường tiền mã hóa nói chung.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Vốn hoá thị trường XVG/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của XVG (XVG/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 XVG với tổng số XVG đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả XVG đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường XVG/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến XVG: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của XVG: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của XVG so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của XVG (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá XVG theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá XVG theo Euro (XVG/EUR)

  • Tỷ giá XVG theo Euro hôm nay 13/04/2025 là 1 XVG/EUR = 0.00387
  • Tỷ giá Euro đổi ra XVG hôm nay 13/04/2025 là 1 EUR/XVG = 258.72

Tỷ giá XVG theo Bảng Anh (XVG/GBP)

  • Tỷ giá XVG theo Bảng Anh hôm nay 13/04/2025 là 1 XVG/GBP = 0.00335
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra XVG hôm nay 13/04/2025 là 1 GBP/XVG = 298.61

Tỷ giá XVG theo Đô la Úc (XVG/AUD)

  • Tỷ giá XVG theo Đô la Úc hôm nay 13/04/2025 là 1 XVG/AUD = 0.00703
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra XVG hôm nay 13/04/2025 là 1 AUD/XVG = 142.34

Tỷ giá XVG theo Yên Nhật (XVG/JPY)

  • Tỷ giá XVG theo Yên Nhật hôm nay 13/04/2025 là 1 XVG/JPY = 0.63
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra XVG hôm nay 13/04/2025 là 1 JPY/XVG = 1.58

Các loại biểu đồ giá XVG Coin phổ biến

Khi phân tích giá XVG Coin (XVG), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá XVG Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của XVG trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của XVG theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá XVG Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với XVG Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá XVG, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà XVG khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà XVG không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá XVG được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của XVG theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi XVG to USD trực tuyến

Công thức quy đổi XVG sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng XVG * Tỷ giá XVG/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 XVG sang USD với tỷ giá XVG/USD là 0.00431 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 0.00431 USD = 0.00216 USD

Công cụ quy đổi XVG to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 XVG to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng XVG muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi XVG to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn XVG Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn XVG là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng XVG muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp XVG/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá XVG Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 XVG Coin (XVG)

0.00431 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 XVG

0.0000431 USD

0.1 XVG

0.000431 USD

0.5 XVG

0.00216 USD

2 XVG

0.00862 USD

5 XVG

0.0216 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

668,941.27 USD

Lưu ý khi quy đổi XVG sang USD

  • Tỷ giá XVG/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch XVG/USD tại ONUS

Giao dịch XVG/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch XVG/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: XVG/USD Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp XVG/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch XVG/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá XVG/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán XVG Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức XVG Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá XVG/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch XVG/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp XVG/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp XVG/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua XVG/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng XVG Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 XVG với USD, XVG sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá XVG tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp XVG/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp XVG/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá XVG đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua XVG và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của XVG Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua XVG nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp XVG/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu XVG Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp XVG/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp XVG/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá XVG sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá XVG sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự XVG

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Theo dõi chart XVG/USD ở đâu?

Giao dịch phái sinh cặp XVG USDT ở đâu?

Mua XVG ở đâu đơn giản nhất?

XVG coin có thể được lưu trữ ở đâu?

Xem tin tức về XVG (XVG news) ở đâu?

Tin tức

Dự đoán giá Verge (XVG) đến năm 2030: Có đạt được 1 USD?

Dự đoán giá cho 2024: Verge có thể thay đổi vị thế nếu thu hút được các nhà đầu tư lớn. Giá có thể đạt 0.01490 USD nếu không bị ảnh hưởng xấu từ các yếu tố bên ngoài như khủng hoảng quy định tài chính. Tuy nhiên, trong trường hợp ngược lại, giá có thể giảm xuống 0.0026 USD. Dự báo giá trung bình sẽ vào khoảng 0.00875 USD.

Dự đoán giá cho 2025: Với việc gia tăng số lượng người dùng, giá Verge có thể chạm mức cao nhất là 0.03508 USD vào cuối năm 2025. Nếu không có sự hỗ trợ từ thị trường, giá có thể giảm xuống mức tối thiểu là 0.01870 USD, với giá trung bình có khả năng đạt 0.02590 USD.

Dự đoán giá từ 2026 đến 2030: Giá Verge dự đoán sẽ tiếp tục tăng mạnh từ 2026 đến 2030, với giá tối đa nằm từ 0.045 USD (2026) đến 0.080 USD (2030). Những yếu tố tích cực từ thị trường và các quan hệ đối tác mới sẽ là động lực chính cho xu hướng tăng trưởng này.

Cơ hội đầu tư: Verge mang đến cơ hội đầu tư hấp dẫn nhờ vị thế vững chắc trên thị trường và tiềm năng tăng trưởng. Nhiều sàn giao dịch hàng đầu đã niêm yết XVG, cung cấp nhiều lựa chọn mua bán cho nhà đầu tư.

5 tháng trước
XVG tăng 263.195% sau 1 tuần

XVG tăng 263.195% sau 1 tuần

XVG gây ấn tượng sau khi chứng kiến chuỗi tăng trưởng liên tục gần đây.

Tài sản này đã tăng trưởng thần tốc 263.195% chỉ sau 1 tuần và tăng 445.313% chỉ sau 1 tháng.

2 năm trước
XVG tăng 152.16% sau 1 tuần, chạm mức cao nhất trong 10 tháng

XVG tăng 152.16% sau 1 tuần, chạm mức cao nhất trong 10 tháng

XVG đã chứng kiến sóng tăng mạnh mẽ trong 24h qua. Mức tăng bùng nổ lên tới 73.97% trong 24h qua đã giúp XVG chinh phục mốc giá 0.004 USDT sau chuỗi ngày dài sideway ở mức 0.02 USDT.

2 năm trước

Cùng quan tâm

Top 100
84,193.63
-1.07%
1,597.79
-3.6%
2.16
-0.13%
586.33
-2.31%
129.56
-0.81%
0.1631
-2.41%
0.2523
+0.6%
0.6474
-2%
12.76
-2.82%
19.82
-4.49%
0.2439
-1.78%
2.88
-4.11%
344.56
-2.14%
78.45
-0.8%
3.71
-0.24%
5.38
-2.6%
53.65
-0.17%
4.96
-0.24%
7.2
-1.78%
0.0868
-4.64%
141.42
-4.94%
0.023
-1.76%
4.22
-1.93%
2.5
-1.89%
0.1856
-3.04%
0.3039
-2.13%
0.6827
-1.16%
13.06
-4.26%
0.626
-10.76%
0.6226
-4.61%
0.1782
+1.72%
68.37
-0.15%
0.0811
-2.76%
0.4241
-3.2%
0.7358
-3.29%
0.0147
-2.52%
0.2604
-3.88%
0.00000064
+1.59%
0.1663
-1.76%
0.3579
-2.46%
0.0000576
-1.51%
0.5283
-4.36%
3.33
-2.04%
2.27
-1.52%
2.51
-6.3%
0.4237
-2.36%
1.15
-3.19%
0.0000198
-2.85%
5.35
-5.32%
0.0386
-4.16%
41.03
-2.6%
5.54
-0.9%
0.0708
-4.34%
0.9157
-3.7%
0.2148
-3.34%
0.4925
-0.99%
0.0983
-2.97%
13.62
-2.65%
0.6486
-4.85%
0.0266
-1.74%
0.2229
-2.5%
1.76
-2.77%
3.96
-3.31%
0.5674
-3.41%
6.52
-9.72%
0.1339
-3.33%
0.0627
-4.43%
0.1005
-2.72%
0.064
+0.16%
0.2185
-2.72%
0.1788
-2.99%
0.0831
-2.81%
0.00159
-4.62%
0.0451
-3.43%
0.5633
-3.09%
0.8401
-5.42%
0.4812
-7.87%
0.5619
-3.88%
Coin xu hướng
0.7501
-1.47%
0.5165
-10.18%
0.5619
-3.88%
0.0689
-4.45%
0.1366
-11.85%
0.000403
-1.42%
0.000449
+3.1%
2.91
-3.33%
0.8531
+6.37%
0.4601
+2.68%
0.2942
+17.87%
0.0163
+3.23%
2.27
-1.52%
0.7659
-2.43%
7.2
-1.78%
0.1332
-13.48%
0.000191
-2.45%
0.1619
+9.71%
0.4966
-3.13%
0.037
+51.85%
0.3039
-2.13%
0.00409
+10.73%
0.6827
-1.16%
0.0108
-5.25%
0.0000762
+0.37%
0.00653
-5.31%
0.1782
+1.72%
0.8005
-6.85%
0.5093
+5.39%
0.3205
-3.36%
0.1444
-0.07%
0.1309
-3.55%
0.00706
-7.69%
246.31
-4.95%
2.02
+9.35%
0.2621
-2.29%
0.1146
-2.31%
6.15
-3.24%
0.0965
-4.51%
0.00159
-4.62%
0.00115
-3.03%
0.00454
+4.69%
13.06
-4.26%
0.00186
+0.64%
0.00201
-3.46%
0.0679
-7.18%
0.0285
-9.29%
0.1905
-7.32%
0.6924
-0.13%
0.626
-10.76%
1.99
-3.21%
0.0000938
-3.95%
0.0269
-2.29%
0.1875
-2.56%
0.0543
-3.58%
0.00454
-13.66%
4.96
-0.24%
0.00299
+13.74%
0.000119
-4.5%
0.0057
-2.39%
0.0000576
-1.51%
0.4301
+7.52%
0.4842
-1.23%
0.0551
-7.09%
3,253.01
+0.008562%
0.1064
+2.02%
0.3931
-10.11%
0.000265
-6.05%
0.00000051
-3.77%
0.000608
-3.46%
0.0741
-4.52%
0.00204
-3.14%
0.0000385
-0.09%
0.2275
-7.58%
0.000179
-2.72%
0.1956
-0.18%
0.0606
-3.21%
0.00000064
+1.59%
0.0275
-2.49%
1.95
-3.86%
0.0000943
+2.69%
0.1788
-2.99%
4.22
-1.93%
0.0000268
-4.53%
0.0000311
-2.2%
0.000307
-2.41%
0.0213
+14.59%
0.398
-2.24%
0.0571
-7.92%
0.0867
-7.72%
0.000636
-0.12%
0.0185
-6.09%
0.0122
-2.1%
4.05
-5.65%
0.00352
-0.009376%
0.000162
-2.82%
0.1183
-3.59%
0.00256
+2.58%
0.5633
-3.09%
0.5786
-0.6%
3,276.17
+0.34%
5.85
+7.34%
0.00403
+0.99%
23.33
-4.36%
2.51
-6.3%
0.0102
+0.3%
0.0349
-6.95%
0.1984
-3.39%
0.00199
-3.32%
0.1664
-6.16%
0.0496
-1.47%
0.7358
-3.29%
32.54
-8.36%
0.0389
-6.78%
0.0868
-4.64%
6.52
-9.72%
0.4241
-3.2%
3.33
-2.04%
2.5
-1.89%
0.4401
-6.85%
141.42
-4.94%
0.3162
-9.5%
0.0541
-4.42%
0.023
-1.76%
0.0725
-8.02%
0.1631
-3.5%
0.056
+2.36%
0.0000593
-2.11%
0.00317
-1.21%
0.00178
+4.78%
5.35
-5.32%
8.76
-3.64%
0.000737
-2.1%
0.9157
-3.7%
0.0018
-6.16%
0.1352
+2.27%
0.0766
-8.65%
0.0264
-2.96%
3.87
-2.25%
0.0000846
-2.05%
5.45
-3.44%
0.0156
-8.24%
0.0301
-4.15%
0.0145
-8.41%
0.5283
-4.36%
0.00142
-8.53%
0.0814
-4.02%
0.0000106
-2.31%
0.0587
-6.99%
0.0000116
-2.69%
0.0288
-4.01%
0.8236
-5.13%
0.2254
-3.39%
0.4872
-3.57%
0.0036
+11.03%
0.0205
-5.08%
0.0214
-6.24%
0.0582
-4.44%
0.0147
-2.52%
0.1814
-3.42%
0.2617
-2.88%
0.0451
-3.43%
0.0409
+9.72%
0.000161
-3.03%
0.4342
-12.04%
0.6115
-2.56%
0.12
-6.12%
0.5049
-3.62%
0.2604
-3.88%
0.00357
-2.4%
0.1114
-0.05%
0.00327
+1.87%
0.2617
-2.97%
0.000493
-4.68%
0.1303
-7.93%
0.2877
-5.67%
4,647.59
-2.26%
0.2276
-4.56%
0.0811
-2.76%
0.0552
-0.11%
0.00334
-3.54%
0.107
+8.55%
14.98
+0.38%
0.3498
-1.77%
0.000251
-2.74%
2.48
-8.49%
0.0449
-3.86%
0.0000906
-4.21%
0.0133
-6.99%
0.0000476
-0.94%
1.01
-3.81%
0.00185
-3.55%
0.000399
-3.08%
0.000768
-0.09%
0.00116
-2.43%
0.4812
-7.87%
0.00526
-1.41%
0.397
-3.41%
0.0608
-7.46%
5.54
-0.9%
41.03
-2.6%
1.15
-3.19%
0.0534
-3.62%
0.1411
-0.68%
0.3008
-2.63%
0.1506
-4.33%
0.2433
-6.44%
0.0000198
-2.85%
0.00126
-8.38%
0.0386
-4.16%
0.1005
-2.72%
0.4056
-3%
0.0169
+0.54%
0.4289
-3.06%
0.000824
-2.1%
0.000586
-3.5%
0.00169
-2.43%
0.2387
-4.61%
0.1277
-3.12%
68.37
-0.15%
3.68
-5.53%
0.0688
-4.06%
0.026
-4.43%
0.0151
-3.57%
0.0627
-0.87%
0.3387
-4.55%
0.4237
-2.36%
0.00308
-2.04%
0.5674
-3.41%
0.00796
-2.58%
0.2967
-2.31%
0.1856
-3.04%
0.000111
-0.92%
0.00152
-3.74%
0.00604
-7.81%
0.00234
-6.84%
1.74
-4.52%
0.01
-2.72%
0.0533
-9.22%
0.00746
-4.76%
0.0303
-3.73%
0.2138
-3.93%
0.0912
-4.21%
0.5303
-1.31%
0.0252
-10.04%
0.0708
-4.34%
3.96
-3.31%
0.0106
-3.63%
14.61
-4.46%
0.0665
-3.49%
0.1185
-3.33%
11.62
-4.84%
0.0741
-5.01%
0.5293
-5.88%
2.03
+0.35%
0.2219
-2.48%
0.012
-2.38%
0.0831
-2.81%
0.6226
-4.61%
0.2148
-3.34%
0.9363
-4.79%
0.0733
-0.72%
0.000446
-5.32%
0.0508
-5.41%
0.3579
-2.46%
0.0108
-2.27%
0.0122
-0.1%
8.41
-3.01%
0.0212
-2.4%
0.00456
-4.61%
0.8421
-3.34%
0.0266
-1.74%
0.1339
-3.33%
0.6486
-4.85%
0.9103
+1.68%
1.08
-1.82%
0.0426
-8.6%
1
-0.009996%
0.1663
-1.76%
0.019
-5.81%
0.0213
-3.93%
4.88
-3.75%
0.0564
-3.16%
0.0276
-5.5%
0.173
-2.65%
0.049
-4.68%
0.0765
-3.3%
0.0157
-2.13%
0.00431
-2.12%
0.0553
-4%
0.2289
-1%
0.0723
-5.13%
0.0627
-4.43%
0.0929
-4.24%
20.93
-1.79%
0.00215
-2.67%
0.00359
-3.45%
0.1536
-5.14%
0.7479
-5.45%
0.5375
-1.48%
1.76
-2.77%
0.0135
+0.52%
0.0418
-0.83%
0.000666
-3.07%
0.0512
-5.62%
0.2185
-2.72%
0.582
-2.01%
0.1381
-4.97%
0.0983
-2.97%
0.0171
-2.18%
0.0903
-2.59%
13.89
-4.61%
0.0728
-4.6%
0.00769
-4.48%
0.00876
-7.21%
0.3167
-2.51%
0.0886
-2.86%
0.1607
-2.21%
7.29
-1.89%
0.7138
+1.14%
0.000943
-4.95%
0.00789
-4.26%
8.73
-2.46%
0.064
+0.16%
13.62
-2.65%
0.0192
-3.18%
0.8401
-5.42%
0.1277
-3.78%
0.0312
+1.96%
0.00304
-1.91%
0.1807
-3.22%
0.2556
-3.04%
0.0204
-3.32%
0.0249
-5.34%
0.321
-3.03%
0.4925
-0.99%
0.0144
-3.95%
0.1635
-5.94%
0.0556
-1.6%
0.1015
-3.62%
107.27
-1.38%
0.00377
-0.74%
0.2718
-2.31%
1.03
-2.09%
0.0208
-3.9%
0.0203
-1.94%
0.0828
-4.62%
0.0332
-2.87%
0.4762
-2.46%
0.0291
-2.29%
0.1009
-1.28%
0.0133
-3.84%
0.2229
-2.5%
0.00218
-0.95%
0.0112
-2.54%
1.09
-1.98%
0.0672
-1.9%
0.4271
-4.27%
0.0967
-3.31%
0.1268
-2.42%
0.373
-2.06%
Mới niêm yết
0.0057
-2.39%
0.2621
-2.29%
0.0543
-3.58%
0.0285
-9.29%
0.0264
-2.96%
3.68
-5.53%
0.4342
-12.04%
0.0867
-7.72%
1.99
-3.21%
0.3931
-10.11%
0.1303
-7.93%
0.8005
-6.85%
0.000191
-2.45%
0.3387
-4.55%
2.02
+9.35%
0.00152
-3.74%
0.0725
-8.02%
4.05
-5.65%
0.0151
-3.57%
0.1956
-0.18%
0.0389
-6.78%
0.0552
-0.11%
0.00256
+2.58%
0.5049
-3.62%
0.00352
-0.009376%
0.00186
+0.64%
0.00116
-2.43%
0.2276
-4.56%
0.000307
-2.41%
0.0533
-9.22%
0.0000106
-2.31%
0.000636
-0.12%
0.1664
-6.16%
5.45
-3.44%
0.9363
-4.79%
0.1444
-0.07%
0.3162
-9.5%
0.0000938
-3.95%
0.0122
-2.1%
0.00334
-3.54%
0.6924
-0.13%
0.00185
-3.55%
0.12
-6.12%
0.2433
-6.44%
0.0000311
-2.2%
0.000737
-2.1%
1.01
-3.81%
0.0303
-3.73%
0.00357
-2.4%
0.0551
-7.09%
0.000493
-4.68%
0.1015
-3.62%
0.0571
-7.92%
0.0000943
+2.69%
0.0000762
+0.37%
0.2967
-2.31%
0.0496
-1.47%
0.000608
-3.46%
0.00199
-3.32%
1
-0.009996%
0.8236
-5.13%
0.00403
+0.99%
0.0000116
-2.69%
0.0814
-4.02%
0.000179
-2.72%
0.0000268
-4.53%
0.1875
-2.56%
3,253.01
+0.008562%
0.00000051
-3.77%
0.2138
-3.93%
0.000119
-4.5%
0.0965
-4.51%
0.00234
-6.84%
0.0564
-3.16%
3.87
-2.25%
0.0133
-3.84%
0.4966
-3.13%
2.48
-8.49%
0.1619
+9.71%
0.0534
-3.62%
0.0288
-4.01%
0.6115
-2.56%
0.00308
-2.04%
0.0018
-6.16%
0.000162
-2.82%
0.1064
+2.02%
0.0000906
-4.21%
0.00876
-7.21%
0.0145
-8.41%
0.4401
-6.85%
0.0766
-8.65%
0.0608
-7.46%
0.00126
-8.38%
246.31
-4.95%
0.2254
-3.39%
0.1277
-3.12%
0.2877
-5.67%
0.0741
-4.52%
0.3205
-3.36%
0.000768
-0.09%
0.1411
-0.68%
0.4872
-3.57%
0.00115
-3.03%
0.0912
-4.21%
13.89
-4.61%
0.3167
-2.51%
0.0102
+0.3%
0.0741
-5.01%
0.1309
-3.55%
0.0269
-2.29%
0.2617
-2.97%
0.5293
-5.88%
0.00526
-1.41%
0.2275
-7.58%
0.398
-2.24%
0.0275
-2.49%
0.00409
+10.73%
0.0451
-3.43%
0.0582
-4.44%
0.2617
-2.88%
0.4812
-7.87%
0.582
-2.01%
1.74
-4.52%
0.0249
-5.34%
0.1984
-3.39%
0.00604
-7.81%
0.00159
-4.62%
2.51
-6.3%
0.0679
-7.18%
0.1185
-3.33%
23.33
-4.36%
0.1782
+1.72%
0.4842
-1.23%
3.33
-2.04%
0.0512
-5.62%
0.000161
-3.03%
0.00201
-3.46%
6.52
-9.72%
0.1146
-2.31%
0.3039
-2.13%
0.1814
-3.42%
0.1114
-0.05%
0.5303
-1.31%
0.1536
-5.14%
0.0983
-2.97%
13.06
-4.26%
0.0765
-3.3%
0.0205
-5.08%
0.0553
-4%
0.2229
-2.5%
4.96
-0.24%
0.1381
-4.97%
14.61
-4.46%
0.000399
-3.08%
0.1352
+2.27%
0.00178
+4.78%
0.012
-2.38%
0.000446
-5.32%
0.6827
-1.16%
0.1631
-3.5%
0.0000593
-2.11%
0.000251
-2.74%
0.7358
-3.29%
0.0208
-3.9%
1.09
-1.98%
0.4301
+7.52%
0.0213
+14.59%
5.85
+7.34%
0.00431
-2.12%
0.056
+2.36%
0.00653
-5.31%
0.0728
-4.6%
0.0828
-4.62%
0.0929
-4.24%
0.0508
-5.41%
0.0000576
-1.51%
0.2219
-2.48%
0.4762
-2.46%
0.000111
-0.92%
0.0606
-3.21%
3,276.17
+0.34%
0.0108
-5.25%
0.01
-2.72%
0.0133
-6.99%
0.0349
-6.95%
0.8421
-3.34%
0.00218
-0.95%
0.0708
-4.34%
0.4289
-3.06%
0.0449
-3.86%
1.76
-2.77%
0.0144
-3.95%
0.0266
-1.74%
0.0627
-4.43%
0.00000064
+1.59%
0.0312
+1.96%
0.9103
+1.68%
0.1807
-3.22%
0.000265
-6.05%
0.00454
-13.66%
0.0157
-2.13%
0.0214
-6.24%
0.0688
-4.06%
0.7138
+1.14%
0.1607
-2.21%
0.0192
-3.18%
1.03
-2.09%
0.00706
-7.69%
0.00317
-1.21%
0.1635
-5.94%
0.397
-3.41%
8.73
-2.46%
0.00377
-0.74%
0.0252
-10.04%
0.00327
+1.87%
0.1268
-2.42%
0.00299
+13.74%
0.1005
-2.72%
0.0733
-0.72%
0.0409
+9.72%
0.0967
-3.31%
0.2185
-2.72%
0.2289
-1%
8.41
-3.01%
0.0036
+11.03%
11.62
-4.84%
0.0000198
-2.85%
0.0723
-5.13%
0.000586
-3.5%
1.08
-1.82%
0.00789
-4.26%
0.4241
-3.2%
0.0868
-4.64%
0.0122
-0.1%
0.5786
-0.6%
20.93
-1.79%
0.0147
-2.52%
0.0886
-2.86%
0.1009
-1.28%
0.00215
-2.67%
0.0000846
-2.05%
0.0672
-1.9%
0.4056
-3%
0.0627
-0.87%
0.2148
-3.34%
0.0213
-3.93%
0.5093
+5.39%
0.7479
-5.45%
0.0587
-6.99%
0.00142
-8.53%
107.27
-1.38%
0.0204
-3.32%
0.0112
-2.54%
0.2556
-3.04%
0.0426
-8.6%
0.1788
-2.99%
0.0903
-2.59%
0.064
+0.16%
0.0556
-1.6%
1.95
-3.86%
0.037
+51.85%
0.321
-3.03%
0.0301
-4.15%
0.049
-4.68%
8.76
-3.64%
7.29
-1.89%
0.000666
-3.07%
0.0203
-1.94%
0.0000476
-0.94%
0.2718
-2.31%
0.00746
-4.76%
0.00304
-1.91%
0.3008
-2.63%
0.3579
-2.46%
0.6486
-4.85%
0.000943
-4.95%
0.6226
-4.61%
68.37
-0.15%
0.9157
-3.7%
0.00456
-4.61%
0.4925
-0.99%
0.173
-2.65%
14.98
+0.38%
4.88
-3.75%
141.42
-4.94%
0.0156
-8.24%
0.1183
-3.59%
0.4271
-4.27%
0.5674
-3.41%
0.0811
-2.76%
0.2604
-3.88%
0.3498
-1.77%
0.0135
+0.52%
4,647.59
-2.26%
41.03
-2.6%
13.62
-2.65%
0.4237
-2.36%
0.1905
-7.32%
1.15
-3.19%
0.0386
-4.16%
0.1856
-3.04%
0.0831
-2.81%
0.0332
-2.87%
4.22
-1.93%
0.0276
-5.5%
0.023
-1.76%
0.0185
-6.09%
0.0108
-2.27%
0.1339
-3.33%
0.00359
-3.45%
2.5
-1.89%
0.0665
-3.49%
0.5283
-4.36%
0.2387
-4.61%
0.107
+8.55%
0.626
-10.76%
0.373
-2.06%
32.54
-8.36%
5.35
-5.32%
3.96
-3.31%
0.8401
-5.42%
0.0106
-3.63%
0.5633
-3.09%
0.5375
-1.48%
0.00769
-4.48%
0.0171
-2.18%
0.0212
-2.4%
0.0418
-0.83%
0.019
-5.81%
0.1506
-4.33%
5.54
-0.9%
0.00796
-2.58%
0.0291
-2.29%
2.03
+0.35%
6.15
-3.24%
0.1663
-1.76%
0.1277
-3.78%
0.026
-4.43%
0.0169
+0.54%
0.00454
+4.69%
0.0541
-4.42%
0.000824
-2.1%
0.00169
-2.43%
0.00204
-3.14%
0.0000385
-0.09%
Layer 1 + Layer 2
1,597.79
-3.6%
586.33
-2.31%
129.56
-0.81%
0.2523
+0.6%
0.6474
-2%
19.82
-4.49%
344.56
-2.14%
3.71
-0.24%
4.96
-0.24%
0.0868
-4.64%
0.023
-1.76%
4.22
-1.93%
0.1856
-3.04%
0.1782
+1.72%
0.3579
-2.46%
0.5283
-4.36%
0.3387
-4.55%
0.1015
-3.62%
2.02
+9.35%
0.5049
-3.62%
0.4237
-2.36%
4.05
-5.65%
0.0000198
-2.85%
0.0386
-4.16%
0.0708
-4.34%
107.27
-1.38%
0.00215
-2.67%
0.2275
-7.58%
0.4056
-3%
0.1905
-7.32%
0.2289
-1%
0.0886
-2.86%
0.2617
-2.97%
0.0831
-2.81%
0.2254
-3.39%
0.0723
-5.13%
0.0349
-6.95%
0.1984
-3.39%
0.0276
-5.5%
0.1875
-2.56%
0.3039
-2.13%
0.6827
-1.16%
0.4241
-3.2%
0.00256
+2.58%
0.2276
-4.56%
0.1309
-3.55%
0.0903
-2.59%
0.0203
-1.94%
13.89
-4.61%
0.0912
-4.21%
0.0556
-1.6%
0.0766
-8.65%
0.2967
-2.31%
0.0057
-2.39%
0.2621
-2.29%
0.0285
-9.29%
0.0264
-2.96%
3.68
-5.53%
0.4342
-12.04%
0.0867
-7.72%
1.99
-3.21%
0.3931
-10.11%
0.1303
-7.93%
0.7501
-1.47%
0.5165
-10.18%
0.0689
-4.45%
0.1366
-11.85%
0.000403
-1.42%
0.000449
+3.1%
2.91
-3.33%
0.8531
+6.37%
0.4601
+2.68%
0.2942
+17.87%
0.0163
+3.23%
0.7659
-2.43%
7.2
-1.78%
0.1332
-13.48%
AI
246.31
-4.95%
3.87
-2.25%
2.5
-1.89%
0.5093
+5.39%
0.0811
-2.76%
0.0000268
-4.53%
0.0000938
-3.95%
0.00186
+0.64%
0.0389
-6.78%
5.45
-3.44%
0.00454
-13.66%
0.0288
-4.01%
0.8005
-6.85%
3.96
-3.31%
0.00201
-3.46%
0.4056
-3%
0.4842
-1.23%
0.6115
-2.56%
0.2185
-2.72%
1.09
-1.98%
0.0929
-4.24%
0.0831
-2.81%
0.00769
-4.48%
0.0451
-3.43%
7.29
-1.89%
0.2254
-3.39%
0.0551
-7.09%
0.3498
-1.77%
0.0582
-4.44%
0.0157
-2.13%
0.0733
-0.72%
0.00178
+4.78%
0.5165
-10.18%
0.0000943
+2.69%
1,597.79
-3.6%
586.33
-2.31%
129.56
-0.81%
0.2523
+0.6%
0.6474
-2%
19.82
-4.49%
344.56
-2.14%
3.71
-0.24%
4.96
-0.24%
0.0868
-4.64%
0.023
-1.76%
4.22
-1.93%
0.1856
-3.04%
0.1782
+1.72%
0.3579
-2.46%
0.5283
-4.36%
0.3387
-4.55%
0.0057
-2.39%
0.2621
-2.29%
0.0543
-3.58%
0.0285
-9.29%
3.68
-5.53%
0.4342
-12.04%
0.0867
-7.72%
1.99
-3.21%
0.3931
-10.11%
Meme
0.1631
-2.41%
7.2
-1.78%
13.06
-4.26%
0.0000576
-1.51%
0.0552
-0.11%
0.00357
-2.4%
0.0122
-2.1%
0.000608
-3.46%
0.00152
-3.74%
0.0571
-7.92%
0.0057
-2.39%
0.00352
-0.009376%
0.0000311
-2.2%
0.0496
-1.47%
0.00000051
-3.77%
0.000179
-2.72%
0.0000116
-2.69%
0.000307
-2.41%
0.00116
-2.43%
0.000493
-4.68%
0.000191
-2.45%
0.0725
-8.02%
0.4601
+2.68%
0.00201
-3.46%
0.00115
-3.03%
0.00159
-4.62%
0.0551
-7.09%
0.00234
-6.84%
0.0285
-9.29%
0.0564
-3.16%
0.0264
-2.96%
0.00126
-8.38%
0.000119
-4.5%
246.31
-4.95%
3.87
-2.25%
2.5
-1.89%
0.5093
+5.39%
0.0811
-2.76%
0.0000268
-4.53%
0.00186
+0.64%
0.0389
-6.78%
5.45
-3.44%
0.00454
-13.66%
0.0288
-4.01%
0.8005
-6.85%
3.96
-3.31%
1,597.79
-3.6%
586.33
-2.31%
129.56
-0.81%
0.2523
+0.6%
0.6474
-2%
19.82
-4.49%
344.56
-2.14%
3.71
-0.24%
4.96
-0.24%
0.0868
-4.64%
0.023
-1.76%
4.22
-1.93%
0.1856
-3.04%
0.1782
+1.72%
0.3579
-2.46%
0.5283
-4.36%
0.3387
-4.55%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(4)
Nên đầu tư Verge (XVG) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 3 phút trước
view 109
#Futures

Đang mở vị thế LONG JASMY/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
8.87%
Giá vào
389.32
Đã chạy được
3m : 17s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
MASTER_VUI
time 6 phút trước
view 213
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
22.1%
Giá vào
17,876
Đã chạy được
5m : 53s
🦈Ở ĐÂY CÓ KÈO NGON🦈 💎BẤM AVATAR ĐỂ XEM THÊM NHÉ💎
DUONGQUOC_CUONG
time 11 phút trước
view 200
#Futures

Đang mở vị thế LONG DOGE/USDT [50x]

Lãi/lỗ
13.86%
Giá vào
0.1623
Đã chạy được
11m : 17s
🐝🐝🐝đánh 50tr 3000 người xem Chỉ cần bấm theo là tự động lãi 10tr
Hoang-Tommi
time 13 phút trước
view 352
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
25.21%
Giá vào
17,853
Đã chạy được
13m : 6s
🫵𝑵𝒆̂́𝒖 𝒃𝒂̣𝒏 𝒌𝒉𝒐̂𝒏𝒈 𝒕𝒉𝒆̂̉ 𝒉𝒐̣𝒄 𝒄𝒂́𝒄𝒉 𝒕𝒉𝒖𝒂 𝒄𝒖𝒐̣̂𝒄 𝒕𝒉𝒊̀ 𝒕𝒉𝒂̀𝒏𝒉 𝒄𝒐̂𝒏𝒈 𝒔𝒆̃ 𝒍𝒖𝒐̂𝒏 𝒕𝒓𝒐̂́𝒏 𝒕𝒓𝒂́𝒏𝒉 𝒃𝒂̣𝒏.🧠
D_Nam_ONUS
time 18 phút trước
view 462
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
41.84%
Giá vào
17,806
Đã chạy được
17m : 44s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
Bach_VP
time 21 phút trước
view 2092
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
89.01%
Giá vào
1,619.56
Đã chạy được
21m : 23s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Na_TikTok
time 24 phút trước
view 2350
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
73.09%
Giá vào
1,622.75
Đã chạy được
24m : 19s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
TraderMT_TEAMLH
time 26 phút trước
view 1984
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
60.33%
Giá vào
1,614.01
Đã chạy được
26m : 17s
Long MMA
Nguoilaido_SFL
time 27 phút trước
view 1640
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
57.67%
Giá vào
1,627.7
Đã chạy được
26m : 37s
Long
Hao_Messi
time 27 phút trước
view 1531
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
58.78%
Giá vào
1,627.34
Đã chạy được
26m : 48s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
XRP.Investor
time 28 phút trước
view 752
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
43.19%
Giá vào
2,008,850,401
Đã chạy được
27m : 40s
SHORT TÝ ANH EM NHÉ TP 100%
DNEC_leader
time 28 phút trước
view 1703
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
100.55%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
9,999
1,614.01
1,589.85
Đã chạy được
28m : 17s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Nga_Trade_BTC
time 29 phút trước
view 1478
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
100.42%
Giá vào
1,614.06
Đã chạy được
28m : 40s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 🚀⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
HoThaiBao
time 30 phút trước
view 421
#Futures

Đang mở vị thế LONG COW/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
34.48%
Chốt lãi
Giá vào
7,475.3
7,062.79
Đã chạy được
29m : 48s
Quản lý vốn là mục tiêu hàng đầu ! Lệnh 5%/vốn , ko dca , ko all in ! Luôn đặt SL , TP ! Chúc MN chiến thắng và thành công !
Bach_VP
time 35 phút trước
view 202
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
49.64%
Giá vào
13,370.8
Đã chạy được
34m : 35s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 39 phút trước
view 305
#Futures

Đang mở vị thế SHORT JASMY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13%
Giá vào
391.6
Đã chạy được
39m : 2s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time một giờ trước
view 393
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ORCA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
31.12%
Giá vào
69,241.06
Đã chạy được
45m : 50s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time một giờ trước
view 83
#Futures

Đang mở vị thế SHORT XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
24.43%
Giá vào
51,438.72
Đã chạy được
47m : 26s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
AKtrade
time một giờ trước
view 867
#Futures

Đang mở vị thế LONG ORCA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
18.9%
Giá vào
69,840
Đã chạy được
58m : 26s
Chuỗi thắng liên tiếp – Khi mọi thứ đều đi đúng hướng! 🚀🔥
THI_THI_DOMINO
time một giờ trước
view 801
#Futures

Đang mở vị thế SHORT JASMY/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
19.58%
Giá vào
392.51
Đã chạy được
1h : 1m : 48s
🐍🐍2025 Theo Kèo lộc Ngài cho chốt lời👍👍 - even kings must watch - Phát lộc , phát lộc...