Mối liên hệ giữa tỷ giá hối đoái và lạm phát, tăng trưởng kinh tế​

KEY TAKEAWAYS:
Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ trao đổi giữa hai loại tiền tệ, quyết định số tiền của một quốc gia cần để mua một đơn vị tiền tệ của quốc gia khác.
Có ba chế độ tỷ giá phổ biến: tỷ giá cố định, tỷ giá thả nổi và tỷ giá thả nổi có điều tiết. Mỗi chế độ có đặc điểm và cách quản lý riêng để duy trì sự ổn định của tiền tệ.
Sự biến động tỷ giá phụ thuộc vào các yếu tố như chính sách tiền tệ, thương mại quốc tế và các sự kiện kinh tế, chính trị, xã hội trên toàn cầu.

Tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa, lạm phát, du lịch và cả hoạt động đầu tư. Hiểu rõ về tỷ giá hối đoái giúp cá nhân nắm bắt cơ hội đầu tư, quản lý tài chính và hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu. Vậy tỷ giá hối đoái là gì và được vận hành thế nào trong nền kinh tế của Việt Nam?

1. Tổng quan về tỷ giá hối đoái 

Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ trao đổi giữa hai loại tiền tệ của các quốc gia khác nhau, phản ánh giá trị của một đồng tiền khi đổi sang đồng tiền khác và được xác định bởi sự cân bằng giữa cung – cầu của ngoại tệ trên thị trường.

1.1. Tầm quan trọng và vai trò của tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái có vai trò quan trọng trong nền kinh tế vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Xuất nhập khẩu: Khi tỷ giá hối đoái của một quốc gia giảm, hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó trở nên rẻ hơn và cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Ngược lại, khi tỷ giá tăng, hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn​.
  • Lạm phát: Tỷ giá hối đoái tăng có thể làm tăng giá cả hàng hóa nhập khẩu, góp phần vào lạm phát​.
  • Du lịch và đầu tư: Du khách hoặc nhà đầu tư nước ngoài có thể gặp lợi hoặc bất lợi tùy vào biến động của tỷ giá hối đoái​.
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là gì?

1.2. Cách thể hiện tỷ giá hối đoái

Có hai cách thể hiện tỷ giá hối đoái: Yết giá ngoại tệ trực tiếp và yết giá ngoại tệ gián tiếp.

Phương pháp yết giá ngoại tệ trực tiếp

Đây là cách biểu thị giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác, phổ biến trong các giao dịch quốc tế và đầu tư ngoại hối. Các ngân hàng sẽ xác định tỷ giá bằng cách so sánh giá trị của đồng tiền này so với đồng tiền khác, thường lấy đô la Mỹ làm chuẩn và tính theo công thức:

Yết giá/Định giá = (Yết giá/USD)/(Định giá/USD).

Ví dụ: Nếu 1 EUR = 1.08 USD và 1 JPY = 0.01 USD, thì tỷ giá hối đoái EUR/JPY sẽ là: 1 EUR=
1.08 USD/ 0.01 USD = 164.52 JPY

Điều này có nghĩa 1 EUR sẽ được trao đổi với 164.52 JPY.

Phương pháp yết giá ngoại tệ gián tiếp

Phương pháp này biểu thị tỷ giá bằng cách so sánh một đồng tiền với một giỏ tiền tệ quốc tế, chẳng hạn như Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) gồm USD, EUR, JPY và GBP. Các chỉ số tỷ giá ngoại tệ quốc tế như chỉ số USD được tính dựa trên giá trị trung bình của các đồng tiền trong giỏ, có trọng số khác nhau.

Ví dụ: Nếu chỉ số USD là 95 và chỉ số EUR là 110, tỷ giá USD/EUR sẽ là: 1 USD = (110/95) EUR = 1.16 EUR. Điều này nghĩa là 1 USD có thể đổi được 1.16 EUR.

2. Mối liên hệ giữa tỷ giá hối đoái và lạm phát, tăng trưởng kinh tế​

Tỷ giá hối đoái có mối quan hệ mật thiết với lạm phát và tăng trưởng kinh tế, tác động qua lại lẫn nhau. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi, nó sẽ ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu, từ đó tác động đến mức độ lạm phát và sức cạnh tranh của nền kinh tế. Cụ thể:

2.1. Tỷ giá hối đoái và lạm phát

Khi tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ mất giá), giá hàng hóa nhập khẩu sẽ đắt hơn, làm tăng chi phí sản xuất và tiêu dùng, từ đó gây ra lạm phát. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm (đồng nội tệ mạnh hơn), giá hàng hóa nhập khẩu sẽ rẻ hơn, góp phần kiềm chế lạm phát.

Sự ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến lạm phát và ngược lại
Sự ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến lạm phát và ngược lại

Bên cạnh đó, lạm phát cao sẽ làm mất giá trị của đồng tiền và đẩy tỷ giá lên cao, trong khi lạm phát thấp có thể giúp ổn định tỷ giá hối đoái. Do đó, mối quan hệ giữa tỷ giá và lạm phát là một mối quan hệ phức tạp và tác động qua lại mạnh mẽ với nhau​.

2.2. Tỷ giá hối đoái và tăng trưởng kinh tế

Tỷ giá hối đoái cũng có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế thông qua xuất khẩu ròng. Khi tỷ giá giảm, hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn đối với nước ngoài, giúp tăng cường xuất khẩu, cải thiện cán cân thương mại và góp phần vào tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái tăng, hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt hơn, từ đó làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm trong thị trường quốc tế và gây khó khăn cho nền kinh tế. 

Ngoài ra, tỷ giá còn ảnh hưởng đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), vì giá trị đồng tiền sẽ ảnh hưởng đến quyết định đầu tư vào một quốc gia. Như vậy, mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái, lạm phát và tăng trưởng kinh tế là một vòng lặp tác động phức tạp, trong đó sự thay đổi của một yếu tố sẽ kéo theo sự thay đổi của các yếu tố khác.

3. Tác động của tỷ giá hối đoái đến doanh nghiệp và cá nhân

3.1. Đối với doanh nghiệp

Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và vay vốn bằng ngoại tệ. Khi đồng nội tệ mất giá, chi phí trả nợ bằng ngoại tệ sẽ tăng lên, làm tăng gánh nặng tài chính và có thể dẫn đến thua lỗ. Ngược lại, khi đồng nội tệ tăng giá, chi phí vay nợ giảm nhưng hàng hóa xuất khẩu lại trở nên đắt hơn, làm giảm sức cạnh tranh. 

Doanh nghiệp hoạt động trong nước cũng có thể bị ảnh hưởng khi nguyên vật liệu nhập khẩu đắt đỏ hơn do tỷ giá thay đổi, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và giá bán sản phẩm.

Tác động của tỷ giá hối đoái đến doanh nghiệp và cá nhân
Tác động của tỷ giá hối đoái đến doanh nghiệp và cá nhân

3.2. Đối với cá nhân

Sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến sức mua và mức chi tiêu của người tiêu dùng. Khi đồng nội tệ mất giá, giá cả hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn, làm tăng chi phí sinh hoạt. Ngược lại, khi đồng nội tệ tăng giá, người tiêu dùng có thể mua được hàng hóa nhập khẩu với giá rẻ hơn. 

Tỷ giá cũng ảnh hưởng đến các khoản tiền gửi ngoại tệ của cá nhân. Khi tỷ giá tăng, lợi nhuận từ tiền gửi ngoại tệ sẽ tăng, nhưng nếu tỷ giá giảm, giá trị thực của khoản tiền gửi này sẽ bị giảm sút.

4. Phân loại tỷ giá hối đoái

4.1. Theo nghiệp vụ ngân hàng

Việc phân loại này giúp khách hàng hiểu rõ chi phí và giá trị tiền tệ khi giao dịch ngoại tệ với ngân hàng, đồng thời hỗ trợ nhà đầu tư quản lý rủi ro. Hai loại tỷ giá chính là:

  • Tỷ giá mua vào (Buying rate): Là tỷ giá ngân hàng sử dụng khi mua ngoại tệ từ khách hàng hoặc tổ chức tín dụng khác. Thường thấp hơn tỷ giá bán ra.
  • Tỷ giá bán ra (Selling rate): Là tỷ giá ngân hàng dùng để bán ngoại tệ cho khách hàng hoặc tổ chức tín dụng. Tỷ giá bán thường cao hơn tỷ giá mua vào.

4.2. Theo cơ chế quản lý ngoại hối

Có 4 loại tỷ giá dựa trên cơ chế quản lý ngoại hối, có sự can thiệp của chính phủ, ngân hàng trung ương và ảnh hưởng trực tiếp đến việc giao dịch ngoại tệ, đầu tư, thương mại quốc tế.

Chế độ tỷ giá cố định

Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (hay còn gọi là tỷ giá hối đoái neo) là khi giá trị của một đồng tiền được gắn chặt với giá trị của một đồng tiền khác, một rổ tiền tệ hoặc một thước đo giá trị như vàng. Chính phủ hoặc ngân hàng trung ương duy trì tỷ giá cố định này thông qua việc mua bán ngoại tệ trên thị trường ngoại hối nhằm giữ cho tỷ giá không dao động.

Chế độ tỷ giá cố định
Chế độ tỷ giá cố định

Chế độ này giúp tạo ra sự ổn định cho thị trường ngoại hối và giảm thiểu rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp, tuy nhiên nó cũng hạn chế khả năng điều chỉnh tỷ giá khi thị trường biến động. Điều này có thể khiến các nước dễ bị tấn công đầu cơ, dẫn đến việc mất dự trữ ngoại hối để bảo vệ tỷ giá cố định.

Tỷ giá hối đoái thả nổi

Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi là khi giá trị của một đồng tiền được phép dao động tự do dựa trên cung và cầu trên thị trường ngoại hối. Chế độ này thường nhanh nhạy với các thay đổi trên thị trường, giúp hấp thụ các cú sốc kinh tế và điều chỉnh một cách tự nhiên. 

Tuy nhiên, tỷ giá thả nổi cũng có những nhược điểm như sự biến động lớn và khó dự đoán, làm tăng tính rủi ro cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Việc giá trị tiền tệ biến động thường xuyên có thể gây khó khăn cho hoạch định chính sách kinh tế và đầu tư.

Tỷ giá hối đoái thả nổi có điều tiết

Chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết nằm giữa chế độ tỷ giá thả nổi và cố định. Trong chế độ này, tỷ giá hối đoái được phép biến động theo quan hệ cung cầu trên thị trường, nhưng chính phủ hoặc ngân hàng trung ương sẽ can thiệp khi cần thiết để ngăn chặn sự biến động quá lớn hoặc bất ổn.

Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý
Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý

Chế độ này mang lại sự linh hoạt trong việc điều chỉnh tỷ giá, đồng thời giúp duy trì một mức độ ổn định nhất định cho thị trường ngoại hối. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là dễ bị ảnh hưởng bởi sự đầu cơ và vẫn có mức biến động nhất định, gây ra những rủi ro cho nền kinh tế​.

Tỷ giá kép

Đây là cơ chế áp dụng đồng thời hai (hoặc nhiều) mức tỷ giá khác nhau cho cùng một đồng tiền quốc gia, tùy vào mục đích giao dịch. Cơ chế này thường dùng để điều tiết các hoạt động kinh tế khác nhau, như nhập khẩu, xuất khẩu hoặc đầu tư quốc tế.

Ví dụ, một quốc gia có thể áp dụng mức tỷ giá ưu đãi cho các mặt hàng thiết yếu khi nhập khẩu, trong khi áp dụng mức tỷ giá khác cho các sản phẩm xa xỉ hoặc hoạt động đầu tư nước ngoài. Điều này giúp quốc gia kiểm soát dòng tiền ngoại tệ và bảo vệ các lĩnh vực kinh tế ưu tiên.

Cơ chế tỷ giá kép có thể giúp quản lý tốt hơn các luồng ngoại tệ nhưng cũng có nguy cơ gây ra tình trạng chênh lệch giá và thậm chí tạo cơ hội cho đầu cơ nếu không được quản lý chặt chẽ.

So sánh chế độ tỷ giá hối đoái cố định và chế độ tỷ giá thả nổi

Bảng so sánh chế độ tỷ giá hối đoái cố định và chế độ tỷ giá thả nổi:

Tiêu chí

Tỷ giá cố định

Tỷ giá thả nổi

Ưu điểm

– Tạo ra sự ổn định cho thị trường ngoại hối.

– Giảm thiểu rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp và cá nhân.

– Thích hợp cho các quốc gia đang phát triển để giữ ổn định và thu hút đầu tư.

– Phản ánh kịp thời các biến động kinh tế, giúp thị trường tự điều chỉnh.

– Tạo môi trường cạnh tranh tự do và phù hợp với cung cầu thực tế.

– Giảm tác động tiêu cực từ các cú sốc kinh tế ngoại lai.

Nhược điểm

– Quá cứng nhắc, không phản ánh giá trị thực tế của đồng tiền theo thị trường.

– Dễ bị đầu cơ tấn công, có thể dẫn đến mất dự trữ ngoại hối khi bảo vệ tỷ giá.

– Sự biến động thường xuyên và khó đoán, tạo ra rủi ro cho doanh nghiệp và cá nhân.

– Tạo ra cú sốc về cung cầu ngoại tệ do đầu cơ nếu không có quản lý chặt chẽ.

– Khó khăn cho hoạch định chính sách kinh tế vì tính không ổn định.

Sự can thiệp của nhà nước

Nhà nước can thiệp mạnh mẽ để duy trì mức tỷ giá cố định thông qua việc mua bán ngoại tệ.

Nhà nước không can thiệp hoặc can thiệp rất ít, tỷ giá hoàn toàn phụ thuộc vào cung cầu trên thị trường.

4.3. Theo phương tiện thanh toán quốc tế

  • Tỷ giá chuyển đổi (Conversion rate): Áp dụng khi chuyển đổi giữa các đồng tiền để thanh toán quốc tế, thường dùng trong thanh toán thẻ tín dụng hoặc qua các cổng thanh toán trực tuyến.
  • Tỷ giá hối đoái (Exchange rate): Dùng trong giao dịch mua bán ngoại tệ hoặc đầu tư quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi và hối đoái thường do các tổ chức tài chính và Ngân hàng Trung ương quy định và có thể thay đổi, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và đầu tư.

5. Việt Nam sử dụng chính sách tỷ giá hối đoái là gì?

5.1. Hiện nay Việt Nam đang áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái nào?

Việt Nam hiện đang áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý. Theo cơ chế này, tỷ giá của Đồng Việt Nam được xác định dựa trên cơ sở cung và cầu của ngoại tệ trên thị trường nhưng có sự can thiệp của Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Điều này giúp NHNN duy trì mức độ ổn định tỷ giá phù hợp với mục tiêu kinh tế vĩ mô của quốc gia.

Việt Nam sử dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý
Việt Nam sử dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý

Tỷ giá trung tâm được NHNN công bố hàng ngày dựa trên diễn biến tỷ giá trung bình gia quyền trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng, tỷ giá quốc tế của một số đồng tiền liên quan và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác. Như vậy, tỷ giá hối đoái của Việt Nam không hoàn toàn thả nổi mà được điều chỉnh trong các trường hợp cần thiết để duy trì sự ổn định​.

5.2. Cơ quan chịu trách nhiệm quản lý tỷ giá hối đoái ở Việt Nam

Cơ quan chịu trách nhiệm quản lý tỷ giá hối đoái ở Việt Nam là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). NHNN sử dụng các công cụ như nghiệp vụ thị trường mở, quản lý các giao dịch ngoại hối và điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu để can thiệp vào tỷ giá khi cần thiết, đảm bảo ổn định cho thị trường ngoại tệ và thực hiện mục tiêu chính sách tiền tệ quốc gia​.

6. Các vấn đề ảnh hưởng đến sự biến động tỷ giá hối đoái

Dưới đây là các nhân tố chính tác động đến sự biến động của tỷ giá hối đoái:

  • Lãi suất và lạm phát: có mối quan hệ mật thiết với tỷ giá hối đoái. Khi lãi suất trong một quốc gia tăng, đồng tiền của quốc gia đó thường có xu hướng tăng giá do dòng tiền đầu tư nước ngoài đổ vào để hưởng lợi từ mức lãi suất cao hơn. Ngược lại, lãi suất thấp có thể làm đồng tiền mất giá do giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư quốc tế. Lạm phát cao sẽ làm giảm giá trị đồng nội tệ vì giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng, làm giảm sức mua của đồng tiền​.
  • Cung và cầu ngoại tệ: Tỷ giá hối đoái phụ thuộc lớn vào cung và cầu của ngoại tệ. Khi cầu vượt cung, giá trị của đồng tiền tăng và ngược lại. Các biến động trong hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu, cũng tác động đến cung cầu ngoại tệ và do đó ảnh hưởng đến tỷ giá.
  • Hoạt động thương mại và cán cân thanh toán: Tỷ lệ giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Nếu một quốc gia có thặng dư thương mại lớn, đồng tiền của họ sẽ tăng giá do nhu cầu tăng đối với đồng nội tệ từ việc mua hàng hóa xuất khẩu. Ngược lại, khi nhập siêu, đồng nội tệ có thể mất giá​.
  • Điều kiện kinh tế và chính trị: Tình hình kinh tế ổn định thường làm tăng giá trị đồng tiền, trong khi các biến động kinh tế hoặc chính trị không ổn định có thể gây mất giá đồng tiền. Sự ổn định về chính trị và sự phát triển kinh tế bền vững thu hút đầu tư nước ngoài, làm tăng nhu cầu về đồng nội tệ và ảnh hưởng tích cực đến tỷ giá​.
  • Yếu tố tâm lý và kỳ vọng thị trường: Tâm lý thị trường và các yếu tố kỳ vọng cũng có vai trò lớn. Khi nhà đầu tư tin rằng một đồng tiền sẽ tăng giá, họ sẽ mua vào, làm tăng cầu và do đó đẩy giá trị đồng tiền đó lên cao. Ngược lại, sự bất an hoặc lo lắng về nền kinh tế có thể làm giảm nhu cầu và khiến đồng tiền mất giá​.
  • Tình hình chính trị và sự kiện quốc tế: Các sự kiện như căng thẳng chính trị, xung đột hoặc các cuộc khủng hoảng cũng có thể tạo ra biến động lớn đối với tỷ giá hối đoái. Ví dụ, căng thẳng chính trị hoặc xung đột có thể làm giảm niềm tin vào nền kinh tế của một quốc gia, từ đó làm giảm giá trị của đồng tiền​.
Các vấn đề ảnh hưởng đến sự biến động tỷ giá hối đoái
Các vấn đề ảnh hưởng đến sự biến động tỷ giá hối đoái

7. Tỷ giá hối đoái hôm nay của một số ngoại tệ phổ biến

7.1. Tỷ giá hối đoái USD/VND theo thời gian thực

Bảng tỷ giá hối đoái USD/VND hôm nay 21/11/2024 theo mệnh giá tiền lưu hành:

Mệnh giá Đô la Mỹ (USD)

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

1 USD

25,200 VND

25,504 VND

2 USD

50,400 VND

51,008 VND

5 USD

126,000 VND

127,520 VND

10 USD

252,000 VND

255,040 VND

20 USD

504,000 VND

510,080 VND

50 USD

1,260,000 VND

1,275,200 VND

100 USD

2,520,000 VND

2,550,400 VND

7.2. Tỷ giá hối đoái Nhân Dân Tệ CNY/VND hôm nay

Bảng tỷ giá hối đoái CNY/VND hôm nay 21/11/2024 theo mệnh giá tiền lưu hành:

Mệnh giá Nhân Dân Tệ (CNY)

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

1 CNY

3,453.63 VND

3,564.42 VND

5 CNY

17,268.15 VND

17,822.1 VND

10 CNY

34,536.3 VND

35,644.2 VND

20 CNY

69,072.6 VND

71,288.4 VND

50 CNY

172,681.5 VND

178,221 VND

100 CNY

345,363 VND

356,442 VND

7.3. Tỷ giá hối đoái Euro hôm nay 

Bảng tỷ giá hối đoái EUR/VND hôm nay 21/11/2024 theo mệnh giá tiền lưu hành:

Mệnh giá Euro (EUR)

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

1 EUR

26,385.04 VND

27,553.41 VND

2 EUR

52,770.08 VND

55,106.82 VND

5 EUR

131,925.2 VND

137,767.05 VND

10 EUR

263,850.4 VND

275,534.1 VND

20 EUR

527,700.8 VND

551,068.2 VND

50 EUR

1,319,252 VND

1,377,670.5 VND

100 EUR

2,638,504 VND

2,755,341 VND

7.4. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật theo thời gian thực

Bảng tỷ giá hối đoái JPY/VND hôm nay 21/11/2024 theo mệnh giá tiền lưu hành:

Mệnh giá Yên Nhật (JPY)

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

1 JPY

159.87 VND

167.48 VND

5 JPY

799.35 VND

837.4 VND

10 JPY

1,598.7 VND

1,674.8 VND

50 JPY

7,993.5 VND

8,374 VND

100 JPY

15,987 VND

16,748 VND

500 JPY

79,935 VND

83,740 VND

1,000 JPY

159,870 VND

167,480 VND

5,000 JPY

799,350 VND

837,400 VND

10,000 JPY

1,598,700 VND

1,674,800 VND

8. Tổng kết

Hiểu rõ tỷ giá hối đoái là gì là bước quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định tài chính thông minh hơn. Tỷ giá có ảnh hưởng đến mọi mặt của nền kinh tế nên việc theo dõi và nắm bắt các xu hướng tỷ giá sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và bảo vệ tài sản trước các biến động thị trường.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Tại sao lãi suất ảnh hưởng đến tỷ giá?

Lãi suất cao thu hút đầu tư nước ngoài, làm tăng giá trị đồng tiền, trong khi lãi suất thấp có thể làm giảm giá trị đồng tiền.

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam can thiệp vào tỷ giá bằng cách nào?

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam can thiệp thông qua các công cụ như mua hoặc bán ngoại tệ, thay đổi lãi suất hoặc sử dụng nghiệp vụ thị trường mở để ổn định tỷ giá.

Tại sao các nước phát triển thường sử dụng chế độ tỷ giá thả nổi?

Các nước phát triển có nền kinh tế mạnh và ổn định thường sử dụng chế độ tỷ giá thả nổi để phản ánh cung cầu thực tế trên thị trường mà không cần quá nhiều sự can thiệp từ chính phủ.

SHARES
Bài viết liên quan