EigenLayer
EIGEN/USDT

Giá EIGEN hôm nay

0.9333 USDT
-1.48% 24 giờ qua
Biểu đồ giá EIGEN
Cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 13:01 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 168
Khối lượng 24h
5,482,320.8 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
29,518.26 USDT
KL Trung bình 10 ngày
8,446,688.35 USDT
Vốn hóa thị trường
218,588,313.08 USD
Vốn hóa pha loãng
1.6 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
5.7 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.3023 USDT
Thấp nhất
0.3023 USDT
Cao nhất
5.7 USDT
Lưu hành
234,977,760.92
Tổng cung
1,716,131,545.25
Biến động (1 ngày)
-1.48%
Biến động (7 ngày)
-20.88%
Biến động (1 tháng)
-41.93%
Biến động (3 tháng)
-73.6%
Biến động (Năm nay)
-73.6%

Giá EIGEN USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 EigenLayer là 0.9333 USDT với vốn hóa thị trường là 218,588,313.08 USD. Trong 24 giờ qua, EigenLayer giảm -1.48%, có khối lượng giao dịch là 5,482,320.8 USD với lượng cung lưu hành là 234,977,760.92 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.9484 -0.014 USD -1.48%
7 ngày   1.18 -0.2466 USD -20.88%
30 ngày   1.61 -0.6746 USD -41.93%
90 ngày   3.54 -2.61 USD -73.6%
365 ngày   0.3023 +0.6321 USD +209.12%

Bảng chuyển đổi EIGEN/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 EigenLayer là 0.9333 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 1,071.44 EIGEN. Tham khảo bảng quy đổi EIGEN sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của EIGEN dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi EIGEN sang USDT
EIGEN USDT
0.01 EIGEN 0.00933 USDT
0.1 EIGEN 0.0933 USDT
1 EIGEN 0.9333 USDT
2 EIGEN 1.87 USDT
5 EIGEN 4.67 USDT
10 EIGEN 9.33 USDT
20 EIGEN 18.67 USDT
50 EIGEN 46.67 USDT
Chuyển đổi USDT sang EIGEN
USDT EIGEN
0.01 USDT 0.0107 EIGEN
0.1 USDT 0.1071 EIGEN
1 USDT 1.07 EIGEN
2 USDT 2.14 EIGEN
5 USDT 5.36 EIGEN
10 USDT 10.71 EIGEN
20 USDT 21.43 EIGEN
50 USDT 53.57 EIGEN

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về EigenLayer (EIGEN)

Giới thiệu về dự án EigenLayer

EigenLayer là một giao thức được xây dựng trên Ethereum nhằm giới thiệu giải giải pháp restaking. Đây là một tính năng on-chain mới tương tự như rehypothecation, cho phép người dùng stake ETH hoặc Liquid Staking Tokens (LST) đã staking ban đầu để đổi lấy lợi nhuận bổ sung.

EigenLayer tạo điều kiện thuận lợi cho một thị trường giữa những người dùng staking (người dùng có tài sản staking quan tâm đến lợi nhuận bổ sung) và AVS (các dịch vụ tìm kiếm bảo mật tiền điện tử). Do đó, tiềm năng của EigenLayer nằm ở việc tăng cường bảo mật cho các dự án tiền điện tử bằng cách staking tài sản trên Ethereum để xác thực các ứng dụng không được xây dựng trực tiếp trên Ethereum.

Eigen Foundation

Eigen Foundation là một tổ chức phi lợi nhuận độc lập phát triển dự án EigenLayer và được thành lập vào năm 2021. Eigen Foundation được lãnh đạo bởi cựu giáo sư khoa học dữ liệu Sreeram Kannan của Đại học Washington. Ngoài Sreeram Kannan, đội ngũ EigenLayer còn có 18 thành viên, với sự dẫn dắt của các chuyên gia hàng đầu trong ngành như Calvin Liu (CSO), Chris Dury (COO) và Sid Sanyal (Phó Chủ tịch kỹ thuật).

Giới thiệu về EigenLayer token (EIGEN)

Eigen Foundation ​​ra mắt EigenLayer token (EIGEN) vào cuối tháng 4/2024 với nguồn cung 1.67 tỷ EIGEN thông qua việc giới thiệu một mô hình tokenomic linh hoạt có khả năng chống lại tình trạng lạm phát.

EigenLayer token (EIGEN) được sử dụng để tham gia quá trình quản trị nền tảng thông qua bỏ phiếu, staking để nhận phần thưởng và hỗ trợ các dự án mới trong hệ sinh thái EigenLayer.

Cách hoạt động của EigenLayer restaking

EigenLayer đã cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về staking bằng việc giới thiệu khái niệm restaking. Thay vì bị khóa trong một giao thức, các tài sản đã stake, đặc biệt là các Liquid Staking Token (LST), có thể được tái sử dụng để tham gia vào nhiều dự án khác nhau. Điều này không chỉ mở ra nhiều cơ hội kiếm thêm thu nhập thụ động cho người dùng mà còn tăng cường đáng kể tính bảo mật cho mạng lưới.

Bằng cách cho phép hợp đồng thông minh của EigenLayer tiếp cận trực tiếp với ETH đã stake, người dùng có thể đóng góp vào việc xây dựng một pool bảo mật chung, từ đó củng cố nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) được xây dựng trên nền tảng này. Các dApp này, được gọi là AVS, có thể là bất kỳ loại ứng dụng nào, từ oracle đến bridge, và đều được hưởng lợi từ một lớp bảo mật được xây dựng sẵn, tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian phát triển.

EigenLayer Tokenomics

  • Investors: 29.5%
  • Early Contributors: 25.5%
  • Airdrop cho Eigen Restaker: 15%
  • Các sáng kiến cộng đồng tương lai: 15%
  • R&D và phát triển hệ sinh thái: 15%

EigenLayer Roadmap

EigenLayer Roadmap được chia làm 3 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Ra mắt EigenLayer Staking (LST + Native Restaking).
  • Giai đoạn 2 (Q1/2024): Ra mắt các dịch vụ Operators, Stakers, AVS-s, EigenDA 
  • Giai đoạn 3 (Q3/2024): Kích hoạt các tính năng bao gồm cơ chế phạt (Slashing), phương thức thanh toán,... để đảm bảo tính bảo mật.

Ứng dụng của Eigen Layer

Ứng dụng đầu tiên được phát triển trên EigenLayer là EigenDA.

EigenDA là một lớp khả dụng dữ liệu mới, giúp Ethereum giảm tải vấn đề khả dụng dữ liệu trong khuôn khổ bảo mật của hệ sinh thái, thay vì chuyển sang hoạt động off-chain.

Điều này đạt được thông qua mô hình đại biểu kép (dual quorum model), bao gồm: nhóm người staker của Ethereum (quorum kinh tế của Ethereum) và những người staker ETH của Rocket Pool (hoặc các nền tảng liquid staking khác). Để đảm bảo khả dụng dữ liệu, EigenDA cần nhận được sự đồng thuận từ cả hai nhóm đại biểu, tạo nên sự kết hợp giữa niềm tin kinh tế và niềm tin phi tập trung.

EigenDA là lớp khả dụng dữ liệu thuần túy, và ngay cả trong trạng thái hiện tại, nó có thể đạt thông lượng lên tới 15 MB/s, cao hơn 176 lần so với thông lượng hiện tại của Ethereum mà không cần đến Danksharding. EigenDA được xây dựng dựa trên mức độ linh hoạt cao hơn của EigenLayer, đồng thời sử dụng kiến trúc mật mã cơ bản của Danksharding. Với điều này, thông lượng dự kiến trong tương lai của EigenDA có thể đạt tới 1 GB/giây.

EIGEN/USDT là gì?

EIGEN/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, EIGEN là token của EigenLayer, giao thức được xây dựng trên Ethereum nhằm giới thiệu giải giải pháp restaking, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. EigenLayer (EIGEN)

EigenLayer là một giao thức được xây dựng trên Ethereum nhằm giới thiệu giải giải pháp restaking. Đây là một tính năng on-chain mới tương tự như rehypothecation, cho phép người dùng stake ETH hoặc Liquid Staking Tokens (LST) đã staking ban đầu để đổi lấy lợi nhuận bổ sung.

EigenLayer tạo điều kiện thuận lợi cho một thị trường giữa những người dùng staking (người dùng có tài sản staking quan tâm đến lợi nhuận bổ sung) và AVS (các dịch vụ tìm kiếm bảo mật tiền điện tử). Do đó, tiềm năng của EigenLayer nằm ở việc tăng cường bảo mật cho các dự án tiền điện tử bằng cách staking tài sản trên Ethereum để xác thực các ứng dụng không được xây dựng trực tiếp trên Ethereum.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như EigenLayer. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp EIGEN/USDT

Cặp EIGEN/USDT phản ánh tỷ giá giữa EigenLayer và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán EigenLayer bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá EIGEN/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của EigenLayer so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 EIGEN.
  • Nếu tỷ giá EIGEN/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của EigenLayer so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 EIGEN.

4. Tầm quan trọng của EIGEN/USDT trong giao dịch

EIGEN/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả EigenLayer và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ EIGEN sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch EIGEN/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ EIGEN trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá EIGEN: Mặc dù EIGEN có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá EIGEN/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá EIGEN/USDT là 0.93 USD USD cho 1 EIGEN (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp EIGEN/USDT hiện đang ở mức 5,482,320.8 USD USD.

So sánh giá EIGEN/USDT hiện tại so với cặp giao dịch EIGEN khác

Để có thể so sánh giá trị EIGEN/USDT hôm nay so với các cặp EIGEN/USD hay EIGEN/VND ta có:

  • 1 EIGEN = 0.93 USD USD (tỷ giá EIGEN/USDT)
  • 1 EIGEN = 0.93 USD USD (tỷ giá EIGEN/USD)
  • 1 EIGEN = 24,366.4 VND VND (tỷ giá EIGEN/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 EIGEN.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,720 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua EigenLayer bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá EIGEN/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá EIGEN/USDT hiện tại -1.48%

  • Giá EIGEN/USDT cao nhất 0.96 USD 
  • Giá EIGEN/USDT thấp nhất 0.91 USD 

So với tuần trước: Giá EIGEN/USDT hiện tại -20.88%

  • Giá EIGEN/USDT cao nhất trong 7 ngày 1.24 USD 
  • Giá EIGEN/USDT thấp nhất trong 7 ngày 0.91 USD 

So với tháng trước:Giá EIGEN/USDT hiện tại -41.93%

  • Giá EIGEN/USDT cao nhất trong 30 ngày 1.82 USD 
  • Giá EIGEN/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.91 USD 

So với 3 tháng trước: Giá EIGEN/USDT hiện tại -73.6%

  • Giá EIGEN/USDT cao nhất trong 90 ngày 4.31 USD 
  • Giá EIGEN/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.91 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá EigenLayer đã -73.6%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá EIGEN/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của EigenLayer và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

EigenLayer

EIGEN

0.93 USDT

218,588,313.08 USD

2

Ethereum

ETH

1,816.15 USDT

218.35 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

604.5 USDT

85.95 tỷ USD

5

Solana

SOL

126.64 USDT

64.55 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.14 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.11 USDT

122.38 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.75 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.95 USDT

9.73 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

22.1 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.66 USDT

23.16 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

18.87 USDT

7.78 tỷ USD

Các loại biểu đồ giá EigenLayer phổ biến

Khi phân tích giá EigenLayer (EIGEN), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá EigenLayer, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của EIGEN trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của EIGEN theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá EigenLayer

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với EigenLayer. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá EIGEN, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà EIGEN khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà EIGEN không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá EIGEN được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của EIGEN theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Lịch sử giá EIGEN/USDT dựa trên hiệu suất lợi nhuận

Dựa trên bảng số liệu về hiệu suất lợi nhuận của EIGEN/USDT theo từng năm và từng quý, ta có biểu đồ phân tích hiệu suất lợi nhuận để bạn tiện theo dõi

 

Năm

Quý 1

Quý 2

Quý 3

Quý 4

Tổng cộng

2010

-

-

24,00%

383,87%

500,00%

2011

158,03%

1889,02%

-67,32%

4,68%

1655,90%

2012

-8,37%

37,33%

87,06%

7,29%

152,56%

2013

681,71%

-6,24%

36,07%

469,02%

5574,72%

2014

-39,47%

40,35%

-39,67%

-17,25%

-57,59%

2015

-23,73%

7,72%

-10,27%

82,40%

34,47%

2016

-3,21%

61,58%

-9,45%

58,06%

123,83%

2017

11,21%

131,47%

73,88%

225,61%

1357,44%

2018

-50,45%

-8,25%

3,74%

-43,43%

-73,32%

2019

12,07%

159,75%

-24,03%

-13,16%

92,05%

2020

-10,80%

42,33%

17,96%

168,52%

302,12%

2021

103,02%

-40,39%

24,98%

5,55%

59,64%

2022

-1,47%

-56,23%

-2,50%

-14,86%

-64,20%

2023

72,14%

7,12%

-11,57%

57,22%

156,36%

Trung bình

69,28%

174,27%

7,91%

105,66%

754,92%

Biểu đồ lịch sử hiệu suất lợi nhuận của EIGEN/USDT

Nhận xét:

  • Biến động mạnh: Lịch sử giá EigenLayer cho thấy sự biến động rất lớn, với nhiều năm có lợi nhuận cực cao (như 2013, 2017) xen kẽ với những năm giảm mạnh (như 2014, 2018, 2022).
  • Tăng trưởng ấn tượng dài hạn: Mặc dù biến động, lợi nhuận trung bình hàng năm vẫn rất cao, cho thấy tiềm năng tăng trưởng dài hạn của EigenLayer.
  • Quý 2 thường có lợi nhuận cao nhất: Trung bình, Quý 2 có lợi nhuận cao nhất, tiếp theo là Quý 4. Quý 1 và Quý 3 có lợi nhuận trung bình thấp hơn.
  • 2023 là một năm phục hồi: Sau sự sụt giảm vào năm 2022, EigenLayer đã phục hồi mạnh mẽ vào năm 2023 với mức tăng trưởng 156,36%.

Hướng dẫn quy đổi EIGEN to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi EIGEN sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng EIGEN * Tỷ giá EIGEN/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 EIGEN sang USDT với tỷ giá EIGEN/USDT là 0.93 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 0.93 USD = 0.47 USDT

Công cụ quy đổi EIGEN to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "0.1 EIGEN to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng EIGEN muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi EIGEN to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn EigenLayer 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn EIGEN là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng EIGEN muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp EIGENT/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá EigenLayer so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 EigenLayer (EIGEN)

0.93 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 EIGEN

0.00934 USDT

0.1 EIGEN

0.0934 USDT

0.5 EIGEN

0.47 USDT

2 EIGEN

1.87 USDT

5 EIGEN

4.67 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

5,482,320.8 USD

Lưu ý khi quy đổi EIGEN sang USDT

  • Tỷ giá EIGEN/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch EIGEN/USDT tại ONUS

Giao dịch EIGEN/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch EIGEN/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: EIGEN/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp EIGEN/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch EIGEN/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá EIGEN/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán EigenLayer lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức EigenLayer, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá EIGEN/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch EIGEN/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp EIGEN/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Future. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp EIGEN/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua EIGEN/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng EigenLayer đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 EIGEN với USDT, EIGEN sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá EIGEN tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp EIGEN/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp EIGEN/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá EIGEN đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua EIGEN và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của EigenLayer sẽ tăng theo thời gian.

2. Chiến lược giao dịch Future (Hợp đồng tương lai) cho cặp EIGEN/USDT

Giao dịch Future là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Future:

  • Sử dụng đòn bẩy: Future cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu EigenLayer, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Future tại ONUS:

  1. Chọn cặp EIGEN/USDT: Vào mục giao dịch Future trên ONUS và chọn cặp EIGEN/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá EIGEN sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá EIGEN sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Future yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Future:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Future thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Future

Tài sản

Sở hữu thực sự EIGEN

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Future mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Future hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

EIGEN có xu hướng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

EIGEN có thể được chuyển đổi sang các loại tiền điện tử khác không?

Vòng gọi vốn mới nhất của EigenLayer là khi nào?

EIGEN coin có thể được lưu trữ ở đâu?

Xem tin tức về EIGEN (EIGEN news) ở đâu?

Xem EigenLayer wallet address như thế nào?

Tin tức

EIGEN gặp khó khăn trước sự can thiệp của cá voi: Khả năng phục hồi vẫn còn không?

EIGEN hiện có giá 1,61 USD, giảm 9,77% trong 24 giờ qua. Giá này đã giảm mạnh từ mức cao nhất là 4,53 USD xuống mức hiện tại, phản ánh sự biến động mạnh.

Một cá voi đã nạp 2 triệu EIGEN (trị giá khoảng 3,18 triệu USD), điều này cho thấy xu hướng giảm giá vẫn tiếp diễn. Cá voi này đã mất tổng cộng 5,89 triệu USD chỉ trong hai tháng qua.

Các mức kháng cự quan trọng cho EIGEN được xác định ở mức 2,20 USD, 3,03 USD và 3,47 USD, trong khi hỗ trợ hiện tại ở mức 1,60 USD có thể ngăn cản việc giảm thêm. Tâm lý thị trường vẫn đang theo chiều hướng giảm.

2 tháng trước
EigenLayer ra mắt testnet phạt để tăng cường an ninh DeFi

Testnet phạt của EigenLayer chính thức ra mắt vào ngày 20 tháng 12 năm 2024. Sự ra mắt này dự kiến sẽ nhận được sự phê duyệt của Protocoll Cải tiến EigenLayer-002, điều này rất quan trọng cho việc triển khai mainnet sắp tới.

Với tổng giá trị được khóa khoảng 15.4 tỷ USD, EigenLayer cung cấp tính năng Cấp Phát Cổ Phần Duy Nhất. Tính năng này cho phép các validator giảm thiểu rủi ro phạt bằng cách liên kết một phần cổ phần của họ với các Dịch Vụ Được Xác Nhận Tích Cực (AVS) cụ thể.

Infura và RedStone hiện đã được tích hợp vào vai trò Dịch Vụ Được Xác Nhận Tích Cực trong EigenLayer. Sự hợp tác này dự kiến sẽ nâng cao an ninh và chức năng trong khi cải thiện phần thưởng tái cấp vốn bắt đầu từ tháng 1 năm 2025.

3 tháng trước
Quỹ EIGEN tài trợ AltLayer 1 triệu token EIGEN cho airdrop

Quỹ EIGEN đã cấp 1 triệu token EIGEN cho AltLayer, phân phối một nửa cho những người nắm giữ reALT từ ngày 09 tháng 5 đến 12 tháng 12 năm 2024, nửa còn lại sẽ phát hành vào năm 2025 trong dịp ra mắt EigenLayer v2.

Chương trình airdrop loại trừ người dùng từ các khu vực bị cấm như Hoa Kỳ và Trung Quốc, đảm bảo tuân thủ quy định quốc tế. Sự phát triển của AltLayer, với tổng giá trị tài sản restaked đạt 23.67 tỷ USD, củng cố vị thế của EigenLayer trong lĩnh vực blockchain.

3 tháng trước
Quỹ EIGEN cam kết 1% nguồn cung EIGEN cho việc phát triển Ethereum

Cam kết đáng kể của Quỹ EIGEN: Quỹ EIGEN đã công bố cam kết 1%, tương đương 16.8 triệu EIGEN cho Protocol Guild, khoảng 82.6 triệu USD. Đóng góp này thúc đẩy tính bền vững cho Ethereum và đảm bảo nguồn quỹ cho những nhà phát triển thiết yếu.

Tác động đến bối cảnh phát triển của Ethereum: Mặc dù có hỗ trợ tài chính, hoạt động phát triển của Ethereum đang giảm, trong khi Solana thu hút nhiều nhà phát triển mới hơn. EIGEN Layer đang nổi lên, cho thấy sự gia tăng 167% trong mức tham gia của các nhà phát triển, nhấn mạnh một môi trường cạnh tranh đang thay đổi.

4 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
82,464.7
-0.89%
1,816.15
-1.43%
2.11
-2.95%
604.5
-0.96%
126.64
+0.4%
1
-0.009997%
0.167
-2.35%
0.6609
-2.96%
0.2336
+0.87%
3.95
+4.37%
13.43
-1.83%
0.2671
-0.97%
18.87
-3.24%
85.38
-1.22%
4.06
-1.39%
300.35
-1.9%
5.92
-1.86%
5.27
-0.3%
7.08
-1.53%
48.33
-1.21%
0.1006
-4.06%
161.42
-2.7%
0.0227
-1.86%
2.78
+0.62%
4.34
+1.05%
0.3319
-1.28%
0.1793
-3.37%
0.7499
-2.35%
0.5383
-2.72%
0.6165
-0.81%
0.5919
+1.76%
11.21
-2.02%
0.0887
-2.32%
0.1742
-4.24%
69.17
-1.29%
0.8662
-0.8%
0.6536
-0.91%
0.2715
-1.13%
0.0153
-2.12%
0.00000067
-1.47%
0.1703
-3.74%
0.3799
-1.81%
0.0000581
-0.97%
0.1443
-2.24%
2.3
-4.59%
3.26
-0.88%
0.2486
-0.08%
0.4216
-1.87%
6.48
+2.22%
2.58
+1.02%
5.85
-9.6%
0.0426
+0.33%
0.00002
-0.89%
1.12
-1.32%
1.13
-2.85%
39.25
+0.18%
0.2443
-1.26%
0.7739
-0.77%
15.98
-0.62%
0.5
+1.14%
0.1055
-1.41%
0.0298
-2.27%
4.88
+1.78%
0.2631
-0.81%
8.44
+1.2%
0.0000832
-2.58%
0.5895
-1.18%
0.0777
-0.64%
0.1386
-1.36%
0.1141
-2.4%
0.0779
+0.13%
0.2445
-1.61%
0.00211
+0.33%
1.34
-0.52%
0.1981
-2.32%
0.0961
-3.62%
0.0612
-1.45%
0.6415
-0.99%
0.6216
-1.74%
0.5048
+0.73%
Coin xu hướng
0.7278
-8.53%
0.0487
+33.53%
0.5048
+0.73%
0.000393
-8.53%
0.0000872
+28.2%
0.000302
-1.17%
0.0189
+9.6%
0.0609
-9.31%
0.0506
+5.31%
0.00519
-12.08%
0.000132
+6.72%
0.000197
-3.19%
7.08
-1.53%
0.00181
+8.58%
0.00907
-1.35%
0.0943
+33.29%
2.42
+9.15%
2.3
-4.59%
1.08
-4.01%
0.7499
-2.35%
0.3319
-1.28%
0.7809
-1.39%
0.1125
-0.79%
0.1258
-0.95%
0.4351
-0.46%
0.1522
+0.6%
0.00135
+0.6%
0.5925
+7.05%
0.3017
+1.01%
0.000139
-0.86%
2.26
-6.1%
0.0249
+11.25%
5.85
-9.6%
0.1384
-2.97%
0.677
-2.97%
1.42
+2.08%
1.08
-0.3%
0.5919
+1.76%
0.5174
-4.39%
0.00326
-9.96%
10.6
-7.2%
0.0000312
-0.86%
0.00000059
-1.67%
0.085
+0.47%
0.000603
+6.64%
0.1141
-2.4%
0.0408
-5.62%
0.0322
+0.88%
0.2059
+0.24%
0.0619
-0.32%
0.1006
-4.06%
0.5158
-2.66%
1.13
-2.85%
0.2003
+4.72%
0.00344
-2.91%
0.2207
+0.97%
2.93
+7.58%
0.2382
-1.19%
0.0336
-1.32%
0.0000385
+0.18%
0.4216
-7.91%
0.00342
-3.46%
0.000204
+1.13%
0.00211
+0.33%
0.8662
-0.8%
0.5233
-4.04%
0.1742
-4.24%
0.1329
+1.07%
0.0442
-0.82%
0.4216
-1.87%
0.6415
-0.99%
0.0000581
-0.97%
0.0693
-1.14%
0.039
-5.15%
0.000314
-2.37%
6.27
-2.02%
11.21
-2.02%
0.00000067
-1.47%
0.000186
+1.25%
0.000893
-3.54%
0.0000832
-2.58%
0.0000608
+1.59%
3,139.83
+0.35%
224.16
-3.04%
0.4826
-0.48%
161.42
-2.7%
0.00164
+1.3%
3,156.64
+1.44%
6.45
+2.42%
0.0000318
-2.75%
0.0659
+0.61%
0.2269
+1.43%
0.0133
-1.31%
0.1255
+3.3%
0.0023
-0.99%
4.37
-4.24%
0.1875
-0.58%
0.00347
+0.64%
0.0423
-0.53%
1.23
-4.38%
0.0000124
+1.14%
4.34
+1.05%
0.0135
+0.63%
26.86
-0.74%
0.7479
-2.99%
0.00197
-0.55%
0.00438
+2.63%
0.9343
-1.48%
2.78
+0.62%
0.00194
-3.17%
3.26
-0.88%
0.1903
+0.16%
0.0000906
-2.99%
0.00105
-0.1%
0.4948
+0.2%
0.4722
-0.63%
0.3326
-3.74%
6.99
-6.52%
0.1614
+0.69%
0.00335
+0.94%
0.0000108
-2.34%
0.011
-1.08%
0.000622
-2.91%
0.0222
-0.14%
0.0336
+2.13%
0.3008
+0.1%
0.000287
+1.26%
0.0227
-1.86%
0.03
-4.02%
0.3055
-3.33%
0.035
-1.69%
0.054
-2.98%
0.00388
+0.53%
0.5514
-2.83%
0.0612
-1.45%
0.0153
-2.12%
0.2094
-3.02%
0.0426
+0.33%
0.002
-0.6%
48.33
-1.21%
0.5865
+1.21%
0.2715
-1.13%
8.44
+1.2%
0.5885
-2.17%
0.000899
-1.34%
0.000113
+0.99%
0.0484
-3.63%
0.000654
+0.33%
0.1218
+1.78%
6.48
+2.22%
0.000454
-1.02%
0.5383
-2.72%
0.0716
-3.9%
0.1542
+1.23%
0.1443
-2.24%
0.0777
-0.64%
0.0289
+1.96%
0.22
-0.13%
0.1318
-0.08%
1.12
-1.32%
0.1195
-3.48%
0.0887
-2.32%
2.22
+0.96%
0.00215
+0.53%
0.3142
+2.32%
0.000177
+0.6%
0.1087
+4.35%
0.00173
-1.39%
0.1103
-0.19%
1.74
-0.46%
0.8677
-0.93%
0.1103
+1.01%
12.07
-1.47%
0.00932
-1.38%
0.000883
-3.99%
0.00119
-1.39%
0.00399
-0.96%
0.067
-0.15%
0.00366
-2.33%
0.4109
-2.13%
0.2486
-0.08%
0.00002
-0.89%
0.000089
-0.68%
38.49
+7.06%
0.00854
-3.18%
0.1238
-0.72%
0.0991
+0.51%
0.0961
-3.62%
0.0477
-0.63%
0.0142
-0.42%
0.0173
-1.09%
0.4305
-2.06%
0.00714
-3%
0.0706
-5.69%
1.19
-1.98%
0.1793
-3.37%
0.2417
-2.3%
0.1386
-1.36%
0.189
-1.67%
0.1168
+1.22%
1.02
-3.78%
0.00752
-3.1%
0.6216
-1.74%
0.000602
-0.48%
0.1334
+0.45%
0.1838
-1.29%
0.0108
-1.19%
0.0773
-3.38%
0.1263
+0.96%
0.0303
-1.63%
0.0188
-1.36%
0.5895
-1.18%
0.075
-1.19%
0.1658
-2.76%
0.0447
+0.73%
0.0113
+3.76%
0.0174
-0.86%
0.0259
-0.67%
17.6
+0.97%
4.88
+1.78%
0.3058
-0.97%
0.0000547
+0.48%
0.1447
-0.35%
0.00201
-0.17%
0.2443
-1.26%
0.0645
-0.92%
0.4737
-0.59%
0.0793
-2.95%
0.0858
-1.27%
0.2795
+0.22%
0.000828
-0.84%
0.016
-1.48%
0.0124
-0.42%
0.00232
-0.97%
1
-0.009997%
0.7028
-1.41%
0.3676
-2.78%
0.1055
-1.41%
0.00461
+0.39%
0.0164
+1.61%
0.0289
+2.13%
0.00533
-0.93%
0.0779
+0.13%
0.1736
-0.8%
0.0179
-2.83%
2.58
+1.02%
0.9624
-1.76%
0.6165
-0.81%
0.0826
-2.37%
0.7669
-3.53%
0.1165
-0.67%
0.1703
-3.74%
0.0958
-0.62%
3.53
+0.14%
0.9123
-1.3%
5.46
+0.55%
0.0354
-0.11%
0.0787
-0.25%
4,855.11
+0.5%
0.2843
+0.32%
0.00103
-1.34%
0.0178
-2.58%
0.0111
-1.94%
0.0653
+0.93%
0.0736
-1.34%
0.3098
-1.9%
0.00354
-4.75%
0.00228
-0.09%
0.0154
-1.35%
69.17
-1.29%
0.00477
-2.72%
0.2426
-2.14%
0.2631
-0.81%
13.44
-1.32%
0.0171
-0.58%
0.3799
-1.81%
0.5
+1.14%
0.4147
-2.13%
0.00387
-1.33%
0.00977
-1.81%
0.0423
-0.71%
0.00135
-1.1%
0.6536
-0.91%
0.00667
+2.99%
0.23
-6.63%
0.1383
-4.23%
0.1052
-2.42%
0.0652
+0.31%
0.0262
-1.51%
39.25
+0.18%
0.0988
-0.3%
0.0246
-2.43%
9.35
-0.9%
0.1997
+0.45%
0.0345
-4.36%
0.1581
-2.05%
0.0424
-0.24%
0.1862
-2.01%
0.0121
-4.58%
8.29
-1.19%
0.0662
-1.79%
0.0968
-1.23%
0.2445
-1.61%
0.0784
+0.39%
22.43
+2.85%
0.055
-1.26%
0.7739
-0.77%
0.2664
-0.93%
0.0682
-1.23%
0.00393
-1.04%
0.0225
+2.1%
1.34
-0.52%
0.34
-5.93%
0.547
-1.32%
0.000714
-2.6%
0.7068
-0.98%
8.92
-3.26%
0.1716
-2.28%
5.59
-2.04%
0.0595
-0.22%
1.95
-1.32%
0.091
-2.26%
0.00294
-1.68%
0.1028
-1.82%
0.0298
-2.27%
0.6627
-0.9%
0.3559
-0.14%
0.0389
-3.03%
1.07
-1.57%
15.98
-0.62%
15.5
-0.13%
0.1655
+0.67%
0.1035
-0.1%
0.6193
-5.2%
0.00304
-2.79%
0.5172
-1.27%
0.1466
-2.21%
0.0308
-1.13%
0.2294
-0.17%
5.97
-0.25%
0.1981
-2.32%
0.0568
-1.08%
0.00218
-2.99%
0.0152
-1.75%
0.0935
-0.32%
0.4074
-1.67%
120.8
+1.6%
0.1495
-1%
0.0113
-0.62%
0.5123
-3.04%
0.0185
-1.33%
1.22
-1.62%
Mới niêm yết
0.0408
-5.62%
4.37
-4.24%
0.5158
-2.66%
0.1258
-0.95%
2.42
+9.15%
0.5174
-4.39%
0.2207
+0.97%
1.08
-0.3%
0.4109
-2.13%
1.42
+2.08%
0.00164
+1.3%
0.0693
-1.14%
6.99
-6.52%
0.0173
-1.09%
0.2003
+4.72%
0.0442
-0.82%
0.054
-2.98%
0.00342
-3.46%
0.4948
+0.2%
0.00344
-2.91%
0.00119
-1.39%
0.2417
-2.3%
0.000314
-2.37%
0.0773
-3.38%
0.0000108
-2.34%
0.000622
-2.91%
0.1263
+0.96%
6.45
+2.42%
1.02
-3.78%
0.1384
-2.97%
0.4216
-7.91%
2.26
-6.1%
0.0133
-1.31%
0.00388
+0.53%
0.677
-2.97%
0.00215
+0.53%
0.1542
+1.23%
0.3008
+0.1%
0.0000318
-2.75%
0.000893
-3.54%
1.23
-4.38%
0.0447
+0.73%
0.00366
-2.33%
0.1903
+0.16%
0.2795
+0.22%
0.000654
+0.33%
0.1028
-1.82%
0.0423
-0.53%
0.000089
-0.68%
0.000603
+6.64%
0.00197
-0.55%
1
-0.009997%
0.9343
-1.48%
0.00347
+0.64%
0.0000124
+1.14%
0.1447
-0.35%
0.000204
+1.13%
0.0000312
-0.86%
0.2059
+0.24%
3,156.64
+1.44%
0.00000059
-1.67%
0.22
-0.13%
0.000139
-0.86%
0.1125
-0.79%
0.00294
-1.68%
0.0595
-0.22%
3.53
+0.14%
0.0152
-1.75%
0.4305
-2.06%
2.93
+7.58%
0.1736
-0.8%
0.067
-0.15%
0.03
-4.02%
0.7479
-2.99%
0.00438
+2.63%
0.0023
-0.99%
0.000186
+1.25%
0.1238
-0.72%
0.000113
+0.99%
0.0113
+3.76%
0.5925
+7.05%
0.1087
+4.35%
0.0958
-0.62%
0.00194
-3.17%
224.16
-3.04%
0.3055
-3.33%
0.1658
-2.76%
0.3142
+2.32%
0.085
+0.47%
0.000883
-3.99%
0.1165
-0.67%
0.5885
-2.17%
0.00135
+0.6%
0.1103
+1.01%
15.5
-0.13%
0.4351
-0.46%
0.3676
-2.78%
0.0179
-2.83%
0.0858
-1.27%
0.1522
+0.6%
0.0322
+0.88%
0.3058
-0.97%
0.7028
-1.41%
0.1443
-2.24%
0.3017
+1.01%
0.4826
-0.48%
0.0336
-1.32%
0.00326
-9.96%
0.0612
-1.45%
0.1614
+0.69%
0.0716
-3.9%
0.2843
+0.32%
0.6216
-1.74%
0.0000832
-2.58%
0.6193
-5.2%
2.22
+0.96%
0.0289
+2.13%
0.2269
+1.43%
0.00714
-3%
0.00211
+0.33%
3.26
-0.88%
0.0484
-3.63%
0.1334
+0.45%
0.0135
+0.63%
26.86
-0.74%
0.1742
-4.24%
0.7809
-1.39%
0.5233
-4.04%
2.58
+1.02%
0.0682
-1.23%
0.000177
+0.6%
0.002
-0.6%
8.44
+1.2%
2.3
-4.59%
0.1195
-3.48%
0.3319
-1.28%
0.2094
-3.02%
0.1218
+1.78%
0.6627
-0.9%
0.1655
+0.67%
0.1055
-1.41%
0.2382
-1.19%
11.21
-2.02%
0.1168
+1.22%
0.039
-5.15%
0.0645
-0.92%
0.2631
-0.81%
0.1318
-0.08%
12.07
-1.47%
0.000454
-1.02%
0.00201
-0.17%
0.0121
-4.58%
0.000828
-0.84%
0.7499
-2.35%
0.1875
-0.58%
0.0000608
+1.59%
0.000287
+1.26%
0.8662
-0.8%
0.0246
-2.43%
1.22
-1.62%
0.9624
-1.76%
0.0943
+33.29%
5.97
-0.25%
0.00461
+0.39%
0.0793
-2.95%
0.0968
-1.23%
0.0991
+0.51%
0.1052
-2.42%
0.0787
-0.25%
0.0000581
-0.97%
0.2294
-0.17%
0.5123
-3.04%
0.0619
-0.32%
3,139.83
+0.35%
0.0142
-0.42%
0.00854
-3.18%
0.0336
+2.13%
0.0424
-0.24%
0.00218
-2.99%
0.4737
-0.59%
0.0477
-0.63%
0.0154
-1.35%
0.0298
-2.27%
1.08
-4.01%
0.0777
-0.64%
0.00000067
-1.47%
0.0308
-1.13%
0.9123
-1.3%
0.1997
+0.45%
0.00105
-0.1%
0.0249
+11.25%
0.0171
-0.58%
48.33
-1.21%
0.0222
-0.14%
0.075
-1.19%
0.7669
-3.53%
0.1581
-2.05%
0.0185
-1.33%
1.07
-1.57%
0.00907
-1.35%
0.00335
+0.94%
0.1716
-2.28%
0.5514
-2.83%
9.35
-0.9%
0.00393
-1.04%
5.59
-2.04%
0.00354
-4.75%
0.1495
-1%
0.0188
-1.36%
0.1141
-2.4%
0.1383
-4.23%
0.1103
-0.19%
0.1255
+3.3%
0.011
-1.08%
0.2445
-1.61%
0.23
-6.63%
8.92
-3.26%
0.00399
-0.96%
13.44
-1.32%
0.00002
-0.89%
0.0784
+0.39%
0.000602
-0.48%
1.19
-1.98%
0.00752
-3.1%
0.5383
-2.72%
0.1006
-4.06%
0.0124
-0.42%
0.5172
-1.27%
22.43
+2.85%
0.0153
-2.12%
0.0935
-0.32%
0.1035
-0.1%
0.00228
-0.09%
0.0000906
-2.99%
0.0653
+0.93%
0.4147
-2.13%
0.0706
-5.69%
0.2443
-1.26%
0.0259
-0.67%
0.4722
-0.63%
0.7068
-0.98%
0.0568
-1.08%
0.00135
-1.1%
120.8
+1.6%
0.0225
+2.1%
0.0113
-0.62%
0.3098
-1.9%
0.0736
-1.34%
0.1981
-2.32%
0.0988
-0.3%
0.0779
+0.13%
0.0662
-1.79%
1.74
-0.46%
0.34
-5.93%
0.035
-1.69%
0.8677
-0.93%
0.0652
+0.31%
10.6
-7.2%
8.29
-1.19%
0.000714
-2.6%
0.0000547
+0.48%
0.2664
-0.93%
0.00667
+2.99%
0.00304
-2.79%
0.3326
-3.74%
0.3799
-1.81%
0.7739
-0.77%
0.00103
-1.34%
0.6165
-0.81%
69.17
-1.29%
1.13
-2.85%
0.00533
-0.93%
0.5
+1.14%
0.189
-1.67%
17.6
+0.97%
5.46
+0.55%
161.42
-2.7%
0.0303
-1.63%
0.1329
+1.07%
0.5865
+1.21%
0.5895
-1.18%
0.0887
-2.32%
0.2715
-1.13%
0.3559
-0.14%
0.016
-1.48%
4,855.11
+0.5%
39.25
+0.18%
15.98
-0.62%
0.2486
-0.08%
0.4216
-1.87%
0.1862
-2.01%
1.12
-1.32%
0.0426
+0.33%
0.1793
-3.37%
0.0961
-3.62%
0.0345
-4.36%
4.34
+1.05%
0.055
-1.26%
0.0227
-1.86%
0.0423
-0.71%
0.0111
-1.94%
0.1386
-1.36%
0.00387
-1.33%
2.78
+0.62%
0.0826
-2.37%
0.6536
-0.91%
0.2426
-2.14%
0.091
-2.26%
0.5919
+1.76%
0.4074
-1.67%
38.49
+7.06%
5.85
-9.6%
4.88
+1.78%
1.34
-0.52%
0.0108
-1.19%
0.6415
-0.99%
0.547
-1.32%
0.00977
-1.81%
0.0178
-2.58%
0.0262
-1.51%
0.0389
-3.03%
0.0174
-0.86%
0.1838
-1.29%
6.48
+2.22%
0.00932
-1.38%
0.0354
-0.11%
1.95
-1.32%
6.27
-2.02%
0.1703
-3.74%
0.1466
-2.21%
0.0289
+1.96%
0.0164
+1.61%
0.00477
-2.72%
0.0659
+0.61%
0.000899
-1.34%
0.00173
-1.39%
0.00232
-0.97%
0.0000385
+0.18%
Layer 1 + Layer 2
1,816.15
-1.43%
604.5
-0.96%
126.64
+0.4%
0.6609
-2.96%
0.2336
+0.87%
18.87
-3.24%
4.06
-1.39%
300.35
-1.9%
5.27
-0.3%
0.1006
-4.06%
0.0227
-1.86%
4.34
+1.05%
0.1793
-3.37%
0.1742
-4.24%
6.99
-6.52%
0.6536
-0.91%
0.3799
-1.81%
0.1028
-1.82%
0.4948
+0.2%
2.3
-4.59%
0.4216
-1.87%
0.0426
+0.33%
0.00002
-0.89%
120.8
+1.6%
0.3017
+1.01%
0.00228
-0.09%
0.4147
-2.13%
0.1862
-2.01%
0.23
-6.63%
0.0935
-0.32%
0.0961
-3.62%
0.3058
-0.97%
5.59
-2.04%
0.0784
+0.39%
0.3055
-3.33%
0.0424
-0.24%
0.2269
+1.43%
0.055
-1.26%
0.2059
+0.24%
0.3319
-1.28%
0.7499
-2.35%
0.5383
-2.72%
0.00342
-3.46%
0.2417
-2.3%
0.1522
+0.6%
0.0988
-0.3%
0.1103
+1.01%
15.5
-0.13%
0.1087
+4.35%
0.0662
-1.79%
0.0408
-5.62%
4.37
-4.24%
0.5158
-2.66%
0.1258
-0.95%
2.42
+9.15%
0.5174
-4.39%
0.2207
+0.97%
1.08
-0.3%
0.00164
+1.3%
0.7278
-8.53%
0.0487
+33.53%
0.000393
-8.53%
0.0000872
+28.2%
0.000302
-1.17%
0.0189
+9.6%
0.0609
-9.31%
0.0506
+5.31%
0.00519
-12.08%
0.000132
+6.72%
0.000197
-3.19%
7.08
-1.53%
0.00181
+8.58%
AI
224.16
-3.04%
3.53
+0.14%
2.78
+0.62%
0.4722
-0.63%
0.0887
-2.32%
0.0000312
-0.86%
0.000132
+6.72%
0.00181
+8.58%
0.0135
+0.63%
0.0442
-0.82%
6.45
+2.42%
0.0249
+11.25%
0.03
-4.02%
4.88
+1.78%
0.1903
+0.16%
0.002
-0.6%
0.4147
-2.13%
0.5233
-4.04%
0.7479
-2.99%
0.2445
-1.61%
1.22
-1.62%
0.1052
-2.42%
0.0961
-3.62%
0.00977
-1.81%
0.0612
-1.45%
8.29
-1.19%
0.1614
+0.69%
0.3559
-0.14%
0.3055
-3.33%
0.1383
-4.23%
0.0716
-3.9%
0.0171
-0.58%
0.00201
-0.17%
0.000089
-0.68%
1,816.15
-1.43%
604.5
-0.96%
126.64
+0.4%
0.6609
-2.96%
0.2336
+0.87%
18.87
-3.24%
4.06
-1.39%
300.35
-1.9%
5.27
-0.3%
0.1006
-4.06%
0.0227
-1.86%
4.34
+1.05%
0.1793
-3.37%
0.1742
-4.24%
6.99
-6.52%
0.6536
-0.91%
0.3799
-1.81%
0.1028
-1.82%
4.37
-4.24%
0.5158
-2.66%
0.1258
-0.95%
2.42
+9.15%
0.5174
-4.39%
0.4109
-2.13%
1.42
+2.08%
0.00164
+1.3%
Meme
0.167
-2.35%
7.08
-1.53%
11.21
-2.02%
0.0000581
-0.97%
0.054
-2.98%
0.00366
-2.33%
0.0133
-1.31%
0.000603
+6.64%
0.00164
+1.3%
0.0423
-0.53%
0.00344
-2.91%
0.0000318
-2.75%
0.0506
+5.31%
0.00000059
-1.67%
0.000204
+1.13%
0.0000124
+1.14%
0.000314
-2.37%
0.00119
-1.39%
0.000654
+0.33%
0.000197
-3.19%
0.0693
-1.14%
0.4351
-0.46%
0.1903
+0.16%
0.002
-0.6%
0.00135
+0.6%
0.00211
+0.33%
0.0609
-9.31%
0.00294
-1.68%
0.0408
-5.62%
0.0595
-0.22%
0.000139
-0.86%
0.00194
-3.17%
224.16
-3.04%
3.53
+0.14%
2.78
+0.62%
0.4722
-0.63%
0.0887
-2.32%
0.0000312
-0.86%
0.00181
+8.58%
0.0135
+0.63%
0.0442
-0.82%
6.45
+2.42%
0.0249
+11.25%
0.03
-4.02%
4.88
+1.78%
1,816.15
-1.43%
604.5
-0.96%
126.64
+0.4%
0.6609
-2.96%
0.2336
+0.87%
18.87
-3.24%
4.06
-1.39%
300.35
-1.9%
5.27
-0.3%
0.1006
-4.06%
0.0227
-1.86%
4.34
+1.05%
0.1793
-3.37%
0.1742
-4.24%
6.99
-6.52%
0.6536
-0.91%
0.3799
-1.81%
0.1028
-1.82%
3.4
Rated 3.375 stars out of 5
(4)
Nên đầu tư EigenLayer (EIGEN) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
NDC-TRADING
time 2 phút trước
view 34
#Futures

Đang mở vị thế LONG BABY3/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.61%
Giá vào
317.31
Đã chạy được
1m : 54s
Log x100000%
AKtrade
time 4 phút trước
view 108
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
24.29%
Giá vào
1,969,672,800
Đã chạy được
3m : 45s
Chúc anh em trade oánh lệnh nào ăn lệnh đó
Hoang-Tommi
time 11 phút trước
view 1585
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
44.71%
Giá vào
Cắt lỗ
1,153.09
1,139.26
Đã chạy được
11m : 27s
🫵𝑵𝒆̂́𝒖 𝒃𝒂̣𝒏 𝒌𝒉𝒐̂𝒏𝒈 𝒕𝒉𝒆̂̉ 𝒉𝒐̣𝒄 𝒄𝒂́𝒄𝒉 𝒕𝒉𝒖𝒂 𝒄𝒖𝒐̣̂𝒄 𝒕𝒉𝒊̀ 𝒕𝒉𝒂̀𝒏𝒉 𝒄𝒐̂𝒏𝒈 𝒔𝒆̃ 𝒍𝒖𝒐̂𝒏 𝒕𝒓𝒐̂́𝒏 𝒕𝒓𝒂́𝒏𝒉 𝒃𝒂̣𝒏.🧠
LE_DINH_DUC
time 19 phút trước
view 373
#Futures

Đang mở vị thế SHORT XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.5%
Giá vào
50,366
Đã chạy được
19m : 2s
⭐️Target 10tr/ngày, tháng 300tr💵🪭🪭🪭 ⭐️Vốn 100m, bấm avatar xem ngay !🎁🎁🎁
LE_DINH_DUC
time 19 phút trước
view 58
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
29.46%
Giá vào
3,013,920
Đã chạy được
19m : 24s
⭐️Target 10tr/ngày, tháng 300tr💵🪭🪭🪭 ⭐️Vốn 100m, bấm avatar xem ngay !🎁🎁🎁
LE_DINH_DUC
time 20 phút trước
view 84
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
19.85%
Giá vào
43,364,880
Đã chạy được
19m : 48s
⭐️Target 10tr/ngày, tháng 300tr💵🪭🪭🪭 ⭐️Vốn 100m, bấm avatar xem ngay !🎁🎁🎁
LE_DINH_DUC
time 20 phút trước
view 335
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
30.29%
Giá vào
1,968,729,599
Đã chạy được
20m : 4s
⭐️Target 10tr/ngày, tháng 300tr💵🪭🪭🪭 ⭐️Vốn 100m, bấm avatar xem ngay !🎁🎁🎁
MinhThu_TEAMLH
time 27 phút trước
view 310
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
16.8%
Giá vào
43,378,088.3
Đã chạy được
27m : 30s
⚜️TÍN HIỆU VIP⚜️ Click => Xem Ngay 🎁 🦈 Lên thuyền x10 tài khoản 🧧
MR.BOTEX
time 29 phút trước
view 220
#Futures

Đang mở vị thế LONG AUCTION/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
8.07%
Giá vào
392,222.67
Đã chạy được
28m : 43s
LONG AUCTION
tranngocdat
time 40 phút trước
view 440
#Futures

Đang mở vị thế LONG X/VNDC [15x]

Lãi/lỗ
36.74%
Giá vào
2.04
Đã chạy được
40m : 33s
Long
Duyetpt
time một giờ trước
view 504
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
24.84%
Giá vào
11,982.5
Đã chạy được
49m : 22s
Bấm vào trang cá nhân vó kè Vip
ChatGPT
time một giờ trước
view 1166
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
16.22%
Giá vào
1,970,304,600
Đã chạy được
50m : 8s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
CoSinhVien_RMIT
time một giờ trước
view 294
#Futures

Đang mở vị thế LONG GRIFFAIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
43.72%
Giá vào
915
Đã chạy được
52m : 14s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
Master-Nhan
time một giờ trước
view 812
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
14.96%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
17,944
17,483.2
17,322
Đã chạy được
54m : 16s
Long ngắn Pi ăn hồi nhẹ
CoSinhVien_RMIT
time một giờ trước
view 60
#Futures

Đang mở vị thế LONG POPCAT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
26.14%
Giá vào
4,591.2
Đã chạy được
54m : 27s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
CoSinhVien_RMIT
time một giờ trước
view 53
#Futures

Đang mở vị thế LONG VIRTUAL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
48.68%
Giá vào
14,380
Đã chạy được
57m : 42s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
CoSinhVien_RMIT
time một giờ trước
view 45
#Futures

Đang mở vị thế LONG AI16Z/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
65.64%
Giá vào
3,961
Đã chạy được
58m : 46s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
ThanhTuyenNomad
time một giờ trước
view 1180
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
63.6%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
1,986,021,804
1,963,315,200
1,954,967,183
Đã chạy được
59m : 50s
Long btc x125 Sl 1952 Tp1977-1984-1990
Golden_Bull
time một giờ trước
view 256
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRX/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
4.65%
Giá vào
5,595
Đã chạy được
1h : 2m : 28s
Golden Bull ☠️ : Chọn Niềm Tin 🌐 Chỉ Trade Coin “ Lãi An Toàn “ .
The_Simpsons
time một giờ trước
view 6215
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
91.9%
Giá vào
1,186.16
Đã chạy được
1h : 3m : 4s
All-in đúng lúc 📊 – lợi nhuận The Simpsons 100% PnL! 📉