Jambo
J/USDT

Giá J hôm nay

Biểu đồ giá J
Cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 03:49 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 100
Khối lượng 24h
1,878,918.55 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
1,105.64 USDT
KL Trung bình 10 ngày
2,167,320.3 USDT
Cao nhất 1 năm
1.01 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.1738 USDT
Thấp nhất
0.1738 USDT
Cao nhất
1.01 USDT
Tổng cung
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
+6.7%
Biến động (7 ngày)
-4.29%
Biến động (1 tháng)
-45.91%
Biến động (3 tháng)
+2.96%
Biến động (Năm nay)
+2.96%

Giá J USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Jambo là 0.206 USDT. Trong 24 giờ qua, Jambo tăng +6.7%, có khối lượng giao dịch là 1,878,918.55 USD. Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.193 +0.0129 USD +6.7%
7 ngày   0.2151 -0.00922 USD -4.29%
30 ngày   0.3807 -0.1748 USD -45.91%
90 ngày   0.2 +0.00591 USD +2.96%
365 ngày   0.2 +0.00591 USD +2.96%

Bảng chuyển đổi J/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Jambo là 0.206 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 4,853.84 J. Tham khảo bảng quy đổi J sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của J dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi J sang USDT
J USDT
0.01 J 0.00206 USDT
0.1 J 0.0206 USDT
1 J 0.206 USDT
2 J 0.412 USDT
5 J 1.03 USDT
10 J 2.06 USDT
20 J 4.12 USDT
50 J 10.3 USDT
Chuyển đổi USDT sang J
USDT J
0.01 USDT 0.0485 J
0.1 USDT 0.4854 J
1 USDT 4.85 J
2 USDT 9.71 J
5 USDT 24.27 J
10 USDT 48.54 J
20 USDT 97.08 J
50 USDT 242.69 J

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Jambo (J)

Jambo là một nhà xây dựng cơ sở hạ tầng di động Web3 hàng đầu được phát triển nhằm mục đích nâng cao khả năng tiếp cận của nền kinh tế kỹ thuật số tại các thị trường mới nổi bằng cách kết hợp các công nghệ di động và Web3 tiên tiến.

Sản phẩm chính của Jambo Technology là JamboPhone, điện thoại thông minh Web3 đầu tiên thuộc hệ sinh thái Aptos, được ra mắt dưới sự hợp tác với Aptos Foundation. Mục tiêu của JamboPhone là tăng cường khả năng tiếp cận Web3, đưa ứng dụng công nghệ blockchain tới người dùng toàn cầu. Thiết bị này đã có mặt tại hơn 120 quốc gia và đã tích hợp mạng Aptos thông qua các ứng dụng được cài đặt sẵn, chẳng hạn như ví tương thích với Aptos Petra.

Jambo (J) là đồng coin tiện ích hoạt động chính thức trong hệ sinh thái Jambo, vận hành trên nền tảng Solana theo tiêu chuẩn SPL. Jambo (J) sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thưởng cho người tham gia, cung cấp năng lượng cho các ứng dụng phi tập trung (dApp) và hỗ trợ nhiều hoạt động khác nhau trong hệ sinh thái Jambo.

J/USDT là gì?

J/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, J đại diện cho Jambo Coin, một đồng tiền điện tử của hệ sinh thái Jambo, được sử dụng cho thanh toán, staking, giao dịch DeFi, và quản trị hệ sinh thái Web3. Còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Jambo Coin (J)

Jambo Coin (J) là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Jambo, một nền tảng Web3 tập trung vào việc phổ cập blockchain tại các thị trường mới nổi như Châu Phi, Đông Nam Á và Mỹ Latinh.

Token $J được sử dụng trong nhiều hoạt động trong hệ sinh thái Jambo, bao gồm:

  • Thanh toán: Dùng để giao dịch trên ứng dụng Jambo và các nền tảng đối tác.
  • Staking: Người dùng có thể stake $J để nhận phần thưởng và lợi ích quản trị.
  • Giao dịch trên sàn DEX & CEX: Mua bán trên các sàn giao dịch tiền điện tử.
  • Quản trị: Chủ sở hữu token có quyền tham gia bỏ phiếu quyết định các thay đổi quan trọng của nền tảng.
  • Phần thưởng & Airdrop: Được phân phối cho người dùng tham gia các nhiệm vụ Web3 và sử dụng JamboPhone.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như Jambo Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp J/USDT

Cặp J/USDT phản ánh tỷ giá giữa Jambo Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán Jambo Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá J/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Jambo Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 J.
  • Nếu tỷ giá J/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Jambo Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 J.

4. Tầm quan trọng của J/USDT trong giao dịch

J/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả Jambo Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ J sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch J/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ J trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá J: Mặc dù J có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá J/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá J/USDT là 0.21 USD USD cho 1 J (cập nhật 1 giây trước, ngày 31/03/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp J/USDT hiện đang ở mức 1,878,918.55 USD USD.

So sánh giá J/USDT hiện tại so với cặp giao dịch J khác

Để có thể so sánh giá trị J/USDT hôm nay so với các cặp J/USD hay J/VND ta có:

  • 1 J = 0.21 USD (tỷ giá J/USDT)
  • 1 J = 0.21 USD (tỷ giá J/USD)
  • 1 J = 5,383.2 VND (tỷ giá J/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 J.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,760 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Jambo Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá J/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá J/USDT hiện tại +6.7%

  • Giá J/USDT cao nhất 0.21 USD 
  • Giá J/USDT thấp nhất 0.19 USD 

So với tuần trước: Giá J/USDT hiện tại -4.29%

  • Giá J/USDT cao nhất trong 7 ngày 0.25 USD 
  • Giá J/USDT thấp nhất trong 7 ngày 0.18 USD 

So với tháng trước: Giá J/USDT hiện tại -45.91%

  • Giá J/USDT cao nhất trong 30 ngày 0.38 USD 
  • Giá J/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.18 USD 

So với 3 tháng trước: Giá J/USDT hiện tại +2.96%

  • Giá J/USDT cao nhất trong 90 ngày 1.01 USD 
  • Giá J/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.17 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Jambo Coin đã +2.96%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá J/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của Jambo Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

82,779.04 USDT

1.64 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,820.95 USDT

219.22 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

604.01 USDT

85.88 tỷ USD

5

Solana

SOL

125.87 USDT

64.38 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.25 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.14 USDT

124.47 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

25.12 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.91 USDT

9.68 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

22.03 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.67 USDT

23.44 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

19.14 USDT

7.92 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Jambo Coin (J) có vốn hóa thị trường khoảng 31,5 triệu USD, nằm trong nhóm các altcoin vốn hóa nhỏ (small-cap altcoins). Điều này cho thấy Jambo vẫn là một dự án đang trong giai đoạn phát triển, có tiềm năng tăng trưởng nhưng cũng đi kèm với mức độ biến động cao hơn.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá J theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá J theo Euro (J/EUR)

  • Tỷ giá J theo Euro hôm nay 31/03/2025 là 1 J/EUR = 0.19
  • Tỷ giá Euro đổi ra J hôm nay 31/03/2025 là 1 EUR/J = 5.19

Tỷ giá J theo Bảng Anh (J/GBP)

  • Tỷ giá J theo Bảng Anh hôm nay 31/03/2025 là 1 J/GBP = 0.16
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra J hôm nay 31/03/2025 là 1 GBP/J = 6.23

Tỷ giá J theo Đô la Úc (J/AUD)

  • Tỷ giá J theo Đô la Úc hôm nay 31/03/2025 là 1 J/AUD = 0.33
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra J hôm nay 31/03/2025 là 1 AUD/J = 3.03

Tỷ giá J theo Yên Nhật (J/JPY)

  • Tỷ giá J theo Yên Nhật hôm nay 31/03/2025 là 1 J/JPY = 31.71
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra J hôm nay 31/03/2025 là 1 JPY/J = 0.0315

Các loại biểu đồ giá Jambo Coin phổ biến

Khi phân tích giá Jambo Coin (J), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Jambo Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của J trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của J theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Jambo Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Jambo Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá J, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà J khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà J không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá J được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của J theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi J to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi J sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng J * Tỷ giá J/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 J sang USDT với tỷ giá J/USDT là 0.21 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 0.21 USD = 0.1 USDT

Công cụ quy đổi J to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 J to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng J muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi J to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Jambo Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn J là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng J muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp J/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Jambo Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Jambo Coin (J)

0.21 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 J

0.00206 USDT

0.1 J

0.0206 USDT

0.5 J

0.1 USDT

2 J

0.41 USDT

5 J

1.03 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

1,878,918.55 USD

Lưu ý khi quy đổi J sang USDT

  • Tỷ giá J/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch J/USDT tại ONUS

Giao dịch J/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch J/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: J/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp J/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch J/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá J/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Jambo Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Jambo Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá J/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch J/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp J/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp J/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua J/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Jambo Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 J với USDT, J sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá J tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp J/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp J/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá J đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua J và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Jambo Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua J nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp J/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Jambo Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp J/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp J/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá J sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá J sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự J

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Tại sao nên giao dịch J/USDT?

Giá Jambo Coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Theo dõi tin tức về J (Jambo Coin news) ở đâu?

Giá trị vốn hoá thị trường của J (Jambo Coin market cap) là bao nhiêu?

J có nguồn cung tối đa là bao nhiêu?

J/USDT có phù hợp để giao dịch trong dài hạn không?

Tin tức

J tăng 5.12% trong 15 phút, mức giá hiện tại là 11,688 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của J là $27.53m.

2 tháng trước
J tăng 8.59% trong 30 phút, mức giá hiện tại là 18,010 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của J là $68.05m.

2 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
82,779.04
+0.08%
1,820.95
-0.09%
2.14
+1.5%
604.01
+0.03%
125.87
+1.14%
1
-0.009996%
0.1695
+0.82%
0.6677
-0.21%
0.2326
-0.68%
3.91
+5.27%
13.62
+0.97%
0.2682
+0.98%
86.55
+1.88%
4.08
+1.17%
302.35
+0.7%
5.96
+0.87%
5.36
+3.66%
7.09
-0.28%
48.57
+0.56%
0.1047
+5.38%
166.4
-0.4%
0.023
+1.51%
2.77
+2.18%
4.34
+2.9%
0.1827
+0.33%
0.3345
+2.05%
0.7599
+0.4%
0.6185
+0.16%
0.5968
+9.04%
11.39
+2.43%
0.09
+2.39%
0.1778
+0.23%
70.07
+2.34%
0.8692
-0.12%
0.6576
+1.39%
0.0155
+3.06%
0.2715
+2.03%
0.1731
+1.59%
0.385
+2.4%
0.0000586
+2.79%
0.1462
+2.89%
2.36
+4.03%
3.29
+3.73%
0.2471
+2.28%
16.61
+3.43%
0.4268
+0.42%
6.54
+5.5%
6
-5.67%
2.56
+2.86%
0.0802
+2.56%
0.0423
+2.03%
0.0000201
+1.93%
1.13
+1.35%
1.16
+1.97%
39.48
+2.21%
0.2453
+1.41%
0.784
+1.96%
16.04
+1.85%
0.4999
+1.63%
0.1047
+2.15%
0.0303
+1.04%
4.88
+4.46%
0.2634
+2.3%
2.01
+1.31%
8.4
+3.97%
0.000084
+1.33%
0.5955
+3.13%
0.0781
+4.14%
0.1391
+1.54%
0.1144
+4.49%
0.078
-1.27%
0.2462
+1.91%
0.00212
+3.22%
1.34
+1.91%
0.2004
+1.78%
0.096
-0.52%
0.061
+3.23%
0.648
+1.54%
0.6306
+2.95%
0.4971
+0.27%
Coin xu hướng
0.7711
-4.01%
0.0485
+45.72%
0.4971
+0.27%
0.000416
-3.99%
0.00607
+69.27%
0.000307
+3.44%
0.0000782
+21.67%
0.0624
-12.2%
0.0186
+33.16%
0.052
+18.34%
0.00013
-4.6%
7.09
-0.28%
2.36
+4.03%
0.3345
+2.05%
0.00921
+2.99%
11.34
-14.23%
0.788
+2.34%
0.2931
+2.96%
0.7599
+0.4%
0.0831
+23.55%
0.1529
+4.81%
0.4401
+3.78%
0.1148
+8.62%
0.124
-0.4%
0.0018
+7%
2.32
+5.34%
0.00134
+3.08%
0.000142
+8.69%
1.53
+5.48%
1.06
+2.68%
0.0694
+6.13%
2.34
-1.4%
0.6879
+1.55%
0.5968
+9.04%
0.5347
-1.3%
0.1406
+1.65%
0.1047
+5.38%
6
-5.67%
0.00352
-0.61%
0.5505
+2.83%
0.1144
+4.49%
0.0392
-0.08%
0.0861
+1.66%
0.0000319
+8.63%
1.11
+0.73%
1.16
+1.97%
0.2051
+2%
0.3728
+1.7%
0.00348
-2.82%
0.0326
+6.77%
0.00000061
+8.93%
0.0381
-3.41%
0.00349
+1.55%
0.0616
+3.02%
0.8692
-0.12%
0.4287
-2.73%
6.27
+0.74%
0.000202
+3.25%
0.2059
+6.7%
0.531
+7.55%
0.0000384
-0.19%
0.000612
+12.3%
0.5403
+2.86%
0.0341
+3.88%
11.39
+2.43%
0.00346
+1.96%
0.0000586
+2.79%
0.7589
+3.13%
0.000084
+1.33%
4.42
-2.63%
0.1778
+0.23%
0.4268
+0.42%
0.5955
+4.95%
0.000901
+0.25%
0.00212
+3.22%
0.648
+1.54%
228.97
-0.95%
0.000183
+3.14%
166.4
-0.4%
3,127.8
+0.29%
0.221
+2.89%
0.4855
+4.8%
6.08
+0.7%
0.0436
+2.92%
0.0665
+3.59%
0.0283
+2.17%
0.00165
+0.74%
0.0000323
+0.94%
0.1907
+3.71%
0.00229
+3.9%
0.0000611
+3.23%
3,127.5
-0.89%
0.00201
+1.93%
0.9504
+2.49%
0.0134
+2.08%
0.002
+3.8%
0.000319
+1.03%
0.2265
+0.18%
26.95
+2.05%
7.41
-2.32%
4.34
+2.9%
1.25
-2.99%
0.0000122
+3.12%
0.0135
+4.01%
2.77
+2.18%
0.0112
+3.44%
0.061
+3.23%
0.00106
+5.46%
2.95
+15.04%
0.0000924
+2.62%
3.29
+3.73%
0.4752
+1.72%
0.043
+3.92%
0.0222
+2.98%
0.00399
-7.64%
0.3496
+4.5%
0.0549
+1.62%
0.023
+1.51%
0.00325
-1.97%
0.0494
+5.23%
0.31
+1.38%
0.0352
+4.46%
0.4976
+3.09%
0.000011
+1.01%
0.000283
+3.13%
0.000881
-4.35%
0.1904
+0.37%
0.000632
+1.53%
0.0343
+8.57%
0.00203
+3.64%
0.078
-1.27%
0.0718
+1.85%
0.1611
+4.01%
0.1344
+4.28%
0.2976
+2.56%
0.0155
+3.06%
0.5784
+5.87%
0.000115
+1.43%
0.000459
+1.57%
0.0305
-1.33%
0.5955
+1.89%
48.57
+0.56%
0.1225
+2.11%
0.1462
+2.89%
0.00174
+2.34%
0.0423
+2.03%
0.00447
+11.37%
0.00593
-0.91%
0.2715
+2.03%
0.4083
-0.03%
0.2115
+0.72%
0.000657
+3.43%
6.54
+5.5%
8.4
+3.97%
0.3105
+1.45%
0.1273
+9.77%
0.000907
+2.05%
1.13
+1.35%
0.0449
+3.52%
0.00216
+4.81%
0.152
+2.15%
0.221
+2.36%
0.0678
+3.36%
0.00871
-3.44%
0.09
+2.39%
0.0723
+5.7%
2.23
+2.01%
0.0781
+4.14%
0.134
+4.53%
0.2782
+2.4%
0.1207
+1.26%
12.2
-0.16%
0.0000902
+3.78%
0.8727
+1.03%
0.1249
+2.55%
0.0484
+2.99%
0.000176
+3.08%
0.1082
+1.89%
0.0177
+3.46%
0.0174
+2.23%
0.111
+4.53%
0.4355
+0.95%
0.2471
+2.28%
0.0000201
+1.93%
0.1391
+1.54%
0.1195
+5.77%
1.74
+1.88%
0.00371
+0.87%
1.21
+2.38%
0.1466
+1.04%
0.00767
-1.92%
0.5955
+3.13%
0.00745
+2.77%
0.1919
+1.43%
0.0191
+2.48%
0.1001
+4.72%
0.0142
+2.45%
0.0791
-0.44%
0.1846
+2.16%
0.6306
+2.95%
0.138
+1.03%
0.2448
+1.36%
0.000602
+2.3%
0.0264
+2.41%
0.00235
+1.55%
0.2453
+1.41%
0.096
-0.52%
0.1296
+2.95%
0.2356
-3.21%
0.0787
+0.38%
0.0162
+3.99%
0.1827
+0.33%
0.0754
+1.76%
0.1705
+5.72%
0.4792
+3.11%
0.3058
+2.69%
17.64
-0.4%
0.0303
+1.34%
0.000834
+3.87%
1.04
+0.87%
0.7789
-2.51%
4,848.09
+3.6%
0.00135
+2.28%
0.0181
+1.01%
4.88
+4.46%
0.7108
+0.85%
0.0872
+4.57%
0.9634
+1.05%
1
+0.009997%
0.0113
+6.2%
0.00387
+1.23%
0.0788
+2.61%
5.46
+4.21%
0.0000549
+0.53%
0.0653
+3.01%
0.1731
+1.59%
2.01
+1.31%
0.0124
-0.81%
0.6185
+0.16%
0.1047
+2.15%
0.018
-0.44%
0.0838
+2.33%
0.0286
+5.95%
0.00356
+0.99%
37.33
+4.08%
0.3707
+0.57%
0.0109
+0.83%
0.413
+0.73%
2.56
+2.86%
0.00467
+4.23%
0.0233
+1.35%
13.43
+2.21%
0.2802
-0.96%
16.61
+3.43%
0.0265
+2.8%
0.1164
-0.71%
0.0424
+2.42%
0.4999
+1.63%
0.0923
+0.77%
0.1589
+1.34%
70.07
+2.34%
0.00394
+0.27%
0.4205
+2.59%
0.2438
-2.25%
0.1776
+5.35%
0.0352
+1.74%
0.9343
+0.43%
0.0748
+3.9%
0.00538
+3.27%
0.0802
+2.56%
0.0114
+2.16%
0.1242
+3.68%
3.5
+0.23%
0.000719
+1.99%
0.0652
+3.67%
0.3168
+3.61%
0.098
+5.32%
9.43
+1.07%
0.0655
+3.49%
0.0248
+2.65%
0.00651
+2.95%
39.48
+2.21%
0.2454
+0.99%
1.95
+1.14%
0.00229
+5.15%
0.00104
+2.47%
0.1068
+1.04%
0.0171
+2.41%
0.0156
+2.03%
0.0698
+5.13%
22.03
+2.76%
0.00487
+1.93%
0.0164
+0.44%
9.02
+0.9%
0.0971
+1.47%
0.00984
+1.24%
0.0672
+3.08%
0.1878
+1.57%
0.385
+2.4%
0.0303
+1.04%
0.2634
+2.3%
0.2686
+1.24%
0.055
+2.43%
0.6576
+1.39%
1.08
-0.09%
0.0124
+0.4%
0.1985
+2.43%
0.00297
+3.35%
0.0593
+1.3%
0.1038
+1.67%
0.6342
-1.05%
0.0309
-1.94%
0.784
+1.96%
0.00306
-0.1%
0.2462
+1.91%
0.1743
-0.06%
8.38
+1.83%
0.5517
+3.41%
0.0396
+0.76%
1.34
+1.91%
5.65
+2.85%
0.3577
+3.6%
0.0789
+4.24%
0.0359
+1.26%
0.7168
+2.29%
16.04
+1.85%
15.49
+3%
0.6737
+2.28%
0.4114
+1.11%
5.97
+0.61%
0.0939
+3.19%
0.2004
+1.78%
0.5101
+1.29%
0.2299
+0.04%
0.0984
+0.2%
0.3476
-0.2%
0.043
+4.63%
0.1694
+5.89%
0.0113
+1.62%
0.1031
+1.48%
0.0153
+2.41%
0.1492
+0.61%
1.23
+1.07%
0.0572
+1.94%
0.0228
+4.35%
0.149
+0.81%
0.00219
-0.45%
0.5203
+0.97%
120.3
+0.27%
0.0187
+1.52%
Mới niêm yết
0.0392
-0.08%
4.42
-2.63%
0.531
+7.55%
0.124
-0.4%
2.32
+5.34%
0.5347
-1.3%
0.221
+2.89%
1.06
+2.68%
0.4083
-0.03%
1.53
+5.48%
0.00165
+0.74%
0.0694
+6.13%
7.41
-2.32%
0.0174
+2.23%
0.2059
+6.7%
0.0436
+2.92%
0.0549
+1.62%
0.00348
-2.82%
0.4976
+3.09%
0.00349
+1.55%
0.0018
+7%
0.2448
+1.36%
0.000319
+1.03%
0.0787
+0.38%
0.000011
+1.01%
0.000632
+1.53%
0.1242
+3.68%
6.08
+0.7%
1.04
+0.87%
0.1406
+1.65%
0.4287
-2.73%
2.34
-1.4%
0.0134
+2.08%
0.6879
+1.55%
0.00216
+4.81%
0.152
+2.15%
0.2976
+2.56%
0.0000323
+0.94%
0.000901
+0.25%
1.25
-2.99%
0.0449
+3.52%
0.00371
+0.87%
0.1904
+0.37%
0.2782
+2.4%
0.000657
+3.43%
0.1038
+1.67%
0.043
+3.92%
0.0000902
+3.78%
0.413
+0.73%
0.000612
+12.3%
0.002
+3.8%
1
+0.009997%
0.9504
+2.49%
0.00346
+1.96%
0.0000122
+3.12%
0.1466
+1.04%
0.000202
+3.25%
0.0000319
+8.63%
0.2051
+2%
3,127.5
-0.89%
0.00000061
+8.93%
0.221
+2.36%
0.000142
+8.69%
0.1148
+8.62%
0.00297
+3.35%
0.0593
+1.3%
3.5
+0.23%
0.0153
+2.41%
0.4355
+0.95%
2.95
+15.04%
0.1776
+5.35%
0.0678
+3.36%
0.0305
-1.33%
0.7589
+3.13%
0.00447
+11.37%
0.00229
+3.9%
0.000183
+3.14%
0.1249
+2.55%
0.000115
+1.43%
0.0113
+6.2%
0.5505
+2.83%
0.098
+5.32%
0.00201
+1.93%
228.97
-0.95%
0.31
+1.38%
0.1705
+5.72%
0.3105
+1.45%
0.0861
+1.66%
0.3728
+1.7%
0.000881
-4.35%
0.1164
-0.71%
0.5955
+1.89%
0.00134
+3.08%
0.111
+4.53%
15.49
+3%
0.4401
+3.78%
0.3707
+0.57%
0.0181
+1.01%
0.0872
+4.57%
0.1529
+4.81%
0.0326
+6.77%
0.3058
+2.69%
0.7108
+0.85%
0.1462
+2.89%
0.00593
-0.91%
0.2931
+2.96%
0.4855
+4.8%
0.0341
+3.88%
0.00352
-0.61%
0.061
+3.23%
0.1611
+4.01%
0.0718
+1.85%
0.2802
-0.96%
0.6306
+2.95%
0.000084
+1.33%
0.6342
-1.05%
2.23
+2.01%
0.0286
+5.95%
0.2265
+0.18%
0.00745
+2.77%
0.00212
+3.22%
3.29
+3.73%
0.0494
+5.23%
0.1344
+4.28%
0.0135
+4.01%
26.95
+2.05%
0.1778
+0.23%
0.788
+2.34%
0.5403
+2.86%
2.56
+2.86%
0.0698
+5.13%
0.000176
+3.08%
0.00203
+3.64%
8.4
+3.97%
0.1207
+1.26%
0.3345
+2.05%
0.2115
+0.72%
0.1225
+2.11%
0.6737
+2.28%
0.1694
+5.89%
0.1047
+2.15%
0.2356
-3.21%
11.39
+2.43%
0.1195
+5.77%
0.0381
-3.41%
0.0653
+3.01%
0.2634
+2.3%
0.134
+4.53%
12.2
-0.16%
0.000459
+1.57%
0.1296
+2.95%
0.0124
+0.4%
0.000834
+3.87%
0.7599
+0.4%
0.1907
+3.71%
0.0000611
+3.23%
0.000283
+3.13%
0.8692
-0.12%
0.0248
+2.65%
1.23
+1.07%
0.9634
+1.05%
0.0831
+23.55%
5.97
+0.61%
0.00467
+4.23%
0.0791
-0.44%
0.0971
+1.47%
0.1001
+4.72%
0.1068
+1.04%
0.0788
+2.61%
0.0000586
+2.79%
0.2299
+0.04%
0.5203
+0.97%
0.0616
+3.02%
3,127.8
+0.29%
0.0142
+2.45%
0.00871
-3.44%
0.0343
+8.57%
0.043
+4.63%
0.00219
-0.45%
0.0802
+2.56%
0.4792
+3.11%
0.0484
+2.99%
2.01
+1.31%
0.0156
+2.03%
0.0303
+1.04%
1.11
+0.73%
0.0781
+4.14%
0.0309
-1.94%
0.9343
+0.43%
0.1985
+2.43%
0.00106
+5.46%
0.0171
+2.41%
48.57
+0.56%
0.0222
+2.98%
0.0754
+1.76%
0.7789
-2.51%
0.1589
+1.34%
0.0187
+1.52%
1.08
-0.09%
0.00921
+2.99%
0.00325
-1.97%
0.1743
-0.06%
0.5784
+5.87%
9.43
+1.07%
0.00394
+0.27%
5.65
+2.85%
0.00356
+0.99%
0.149
+0.81%
0.0191
+2.48%
0.1144
+4.49%
0.138
+1.03%
0.1082
+1.89%
0.1273
+9.77%
0.0112
+3.44%
0.2462
+1.91%
0.2438
-2.25%
9.02
+0.9%
0.00399
-7.64%
13.43
+2.21%
0.0000201
+1.93%
0.0789
+4.24%
0.000602
+2.3%
1.21
+2.38%
0.00767
-1.92%
0.1047
+5.38%
0.0124
-0.81%
0.5101
+1.29%
22.03
+2.76%
0.0155
+3.06%
0.0939
+3.19%
0.1031
+1.48%
0.00229
+5.15%
0.0000924
+2.62%
0.0655
+3.49%
0.4205
+2.59%
0.0723
+5.7%
0.2453
+1.41%
0.0264
+2.41%
0.4752
+1.72%
0.7168
+2.29%
0.0572
+1.94%
0.00135
+2.28%
120.3
+0.27%
0.0228
+4.35%
0.0113
+1.62%
0.3168
+3.61%
0.0748
+3.9%
0.2004
+1.78%
0.0984
+0.2%
0.078
-1.27%
0.0672
+3.08%
1.74
+1.88%
0.3476
-0.2%
0.0352
+4.46%
0.8727
+1.03%
0.0652
+3.67%
11.34
-14.23%
8.38
+1.83%
0.000719
+1.99%
0.0233
+1.35%
0.0000549
+0.53%
0.2686
+1.24%
0.00651
+2.95%
0.00306
-0.1%
0.3496
+4.5%
0.385
+2.4%
0.784
+1.96%
0.00104
+2.47%
0.6185
+0.16%
70.07
+2.34%
16.61
+3.43%
1.16
+1.97%
0.00538
+3.27%
0.4999
+1.63%
0.1919
+1.43%
17.64
-0.4%
5.46
+4.21%
166.4
-0.4%
0.0303
+1.34%
0.5955
+4.95%
0.5955
+3.13%
0.09
+2.39%
0.2715
+2.03%
0.3577
+3.6%
0.0162
+3.99%
4,848.09
+3.6%
39.48
+2.21%
16.04
+1.85%
0.2471
+2.28%
0.4268
+0.42%
0.1878
+1.57%
1.13
+1.35%
0.0423
+2.03%
0.1827
+0.33%
0.096
-0.52%
0.0359
+1.26%
4.34
+2.9%
0.055
+2.43%
0.023
+1.51%
0.0424
+2.42%
0.0114
+2.16%
0.1391
+1.54%
0.00387
+1.23%
2.77
+2.18%
0.0838
+2.33%
0.6576
+1.39%
0.2454
+0.99%
0.0923
+0.77%
0.5968
+9.04%
0.4114
+1.11%
37.33
+4.08%
6
-5.67%
4.88
+4.46%
1.34
+1.91%
0.0109
+0.83%
0.648
+1.54%
0.5517
+3.41%
0.00984
+1.24%
0.018
-0.44%
0.0265
+2.8%
0.0396
+0.76%
0.0177
+3.46%
0.1846
+2.16%
6.54
+5.5%
0.0352
+1.74%
1.95
+1.14%
6.27
+0.74%
0.1731
+1.59%
0.1492
+0.61%
0.0283
+2.17%
0.0164
+0.44%
0.00487
+1.93%
0.0665
+3.59%
0.000907
+2.05%
0.00174
+2.34%
0.00235
+1.55%
0.0000384
-0.19%
Layer 1 + Layer 2
1,820.95
-0.09%
604.01
+0.03%
125.87
+1.14%
0.6677
-0.21%
0.2326
-0.68%
4.08
+1.17%
302.35
+0.7%
5.36
+3.66%
0.1047
+5.38%
0.023
+1.51%
4.34
+2.9%
0.1827
+0.33%
0.1778
+0.23%
7.41
-2.32%
0.6576
+1.39%
0.385
+2.4%
0.1038
+1.67%
0.4976
+3.09%
16.61
+3.43%
0.4268
+0.42%
0.0802
+2.56%
0.0423
+2.03%
0.0000201
+1.93%
120.3
+0.27%
0.2931
+2.96%
0.00229
+5.15%
0.4205
+2.59%
0.2438
-2.25%
0.1878
+1.57%
0.0939
+3.19%
0.096
-0.52%
0.3058
+2.69%
5.65
+2.85%
0.0789
+4.24%
0.31
+1.38%
0.043
+4.63%
0.2265
+0.18%
0.055
+2.43%
0.2051
+2%
0.3345
+2.05%
0.7599
+0.4%
0.00348
-2.82%
0.2448
+1.36%
0.1529
+4.81%
0.0233
+1.35%
0.0984
+0.2%
0.111
+4.53%
15.49
+3%
0.0672
+3.08%
0.413
+0.73%
0.0392
-0.08%
4.42
-2.63%
0.531
+7.55%
0.124
-0.4%
2.32
+5.34%
0.5347
-1.3%
0.221
+2.89%
1.06
+2.68%
0.00165
+0.74%
0.0694
+6.13%
0.7711
-4.01%
0.0485
+45.72%
0.000416
-3.99%
0.00607
+69.27%
0.000307
+3.44%
0.0000782
+21.67%
0.0624
-12.2%
0.0186
+33.16%
0.052
+18.34%
0.00013
-4.6%
7.09
-0.28%
AI
228.97
-0.95%
3.5
+0.23%
2.77
+2.18%
0.4752
+1.72%
0.09
+2.39%
0.0000319
+8.63%
0.00013
-4.6%
0.0018
+7%
0.0135
+4.01%
0.0436
+2.92%
6.08
+0.7%
0.0305
-1.33%
4.88
+4.46%
0.1904
+0.37%
0.00203
+3.64%
0.4205
+2.59%
0.5403
+2.86%
0.7589
+3.13%
0.2462
+1.91%
1.23
+1.07%
0.1068
+1.04%
0.096
-0.52%
0.00984
+1.24%
0.061
+3.23%
8.38
+1.83%
0.1611
+4.01%
0.3577
+3.6%
0.31
+1.38%
0.138
+1.03%
0.0718
+1.85%
0.0171
+2.41%
0.0000902
+3.78%
1,820.95
-0.09%
604.01
+0.03%
125.87
+1.14%
0.6677
-0.21%
0.2326
-0.68%
4.08
+1.17%
302.35
+0.7%
5.36
+3.66%
0.1047
+5.38%
0.023
+1.51%
4.34
+2.9%
0.1827
+0.33%
0.1778
+0.23%
7.41
-2.32%
0.6576
+1.39%
0.385
+2.4%
0.1038
+1.67%
4.42
-2.63%
0.531
+7.55%
0.124
-0.4%
2.32
+5.34%
0.5347
-1.3%
0.4083
-0.03%
1.53
+5.48%
0.00165
+0.74%
0.0694
+6.13%
Meme
0.1695
+0.82%
7.09
-0.28%
11.39
+2.43%
0.0000586
+2.79%
0.0549
+1.62%
0.00371
+0.87%
0.0134
+2.08%
0.000612
+12.3%
0.00165
+0.74%
0.043
+3.92%
0.00349
+1.55%
0.0000323
+0.94%
0.052
+18.34%
0.00000061
+8.93%
0.000202
+3.25%
0.0000122
+3.12%
0.000319
+1.03%
0.000657
+3.43%
0.0694
+6.13%
0.4401
+3.78%
0.1904
+0.37%
0.00203
+3.64%
0.00134
+3.08%
0.00212
+3.22%
0.0624
-12.2%
0.00297
+3.35%
0.0392
-0.08%
0.0593
+1.3%
0.000142
+8.69%
0.00201
+1.93%
228.97
-0.95%
3.5
+0.23%
2.77
+2.18%
0.4752
+1.72%
0.09
+2.39%
0.0000319
+8.63%
0.0018
+7%
0.0135
+4.01%
0.0436
+2.92%
6.08
+0.7%
0.0305
-1.33%
4.88
+4.46%
1,820.95
-0.09%
604.01
+0.03%
125.87
+1.14%
0.6677
-0.21%
0.2326
-0.68%
4.08
+1.17%
302.35
+0.7%
5.36
+3.66%
0.1047
+5.38%
0.023
+1.51%
4.34
+2.9%
0.1827
+0.33%
0.1778
+0.23%
7.41
-2.32%
0.6576
+1.39%
0.385
+2.4%
0.1038
+1.67%
2.3
Rated 2.3333333333333335 stars out of 5
(3)
Nên đầu tư Jambo (J) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
DT-XUYEN-69
time 40 phút trước
view 242
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
10.7%
Giá vào
1,979,059,200
Đã chạy được
40m : 12s
Long BTC
Golden_Bull
time 42 phút trước
view 190
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
23.83%
Giá vào
43,411,200
Đã chạy được
41m : 58s
Vol 3/10
Bach_VP
time một giờ trước
view 372
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
1.39%
Giá vào
1,980,724,800
Đã chạy được
58m : 53s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time một giờ trước
view 92
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
13.31%
Giá vào
43,468,800
Đã chạy được
59m : 26s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
CoSinhVien_RMIT
time một giờ trước
view 1227
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
7.43%
Giá vào
1,158.22
Đã chạy được
59m : 34s
Vol 3/10
Bach_VP
time một giờ trước
view 353
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
168.52%
Giá vào
1,298.48
Đã chạy được
1h : 1m : 59s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time một giờ trước
view 111
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
174.55%
Giá vào
11,498.4
Đã chạy được
1h : 3m : 2s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time một giờ trước
view 50
#Futures

Đang mở vị thế LONG AUCTION/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
65.97%
Giá vào
409,491.19
Đã chạy được
1h : 4m : 9s
❌Không cần dự đoán thị trường , ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
AKtrade
time 2 giờ trước
view 2947
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
20.47%
Giá vào
1,163.74
Đã chạy được
1h : 44m : 33s
Không phải may mắn – Đây là chuỗi thắng thực chiến! 📈💯
PhanHuuNghia
time 2 giờ trước
view 529
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
39.55%
Giá vào
43,687,440
Đã chạy được
1h : 58m : 9s
Long
PhanHuuNghia
time 2 giờ trước
view 460
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
12.6%
Giá vào
1,982,752,800
Đã chạy được
1h : 58m : 17s
Long
TraderMT_TEAMLH
time 2 giờ trước
view 4120
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
35.49%
Giá vào
1,150.81
Đã chạy được
2h : 6m : 23s
Long MMA
TraderMT_TEAMLH
time 2 giờ trước
view 490
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
3.66%
Giá vào
1,981,334,401
Đã chạy được
2h : 8m : 41s
Long BTC
ONG_TRUM_FUTURE
time 2 giờ trước
view 3585
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
57.85%
Giá vào
1,127.33
Đã chạy được
2h : 14m : 59s
Short lướt
AKtrade
time 3 giờ trước
view 293
#Futures

Đang mở vị thế LONG CORE/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
35.01%
Giá vào
11,951.35
Đã chạy được
2h : 42m : 34s
Bấm theo một lần – Nhận lợi ích trọn đời! 🔥🎯
ChatGPT
time 3 giờ trước
view 444
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
37.03%
Giá vào
2,061,262.04
Đã chạy được
3h : 21s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
PhanHuuNghia
time 3 giờ trước
view 227
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SUI/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
40.73%
Giá vào
55,978
Đã chạy được
3h : 37s
Short
Thu_Trade_Coin
time 3 giờ trước
view 301
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
40.87%
Giá vào
242,541.68
Đã chạy được
3h : 2m : 4s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 3 giờ trước
view 437
#Futures

Đang mở vị thế LONG PEPE1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
50.87%
Giá vào
166.73
Đã chạy được
3h : 6m : 21s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
PINO_Team.pro
time 3 giờ trước
view 8460
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1,398.77%
Giá vào
905.63
Đã chạy được
3h : 28m : 49s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾