Starknet
STRK/USDT

Giá STRK hôm nay

0.1533 USDT
+1.19% 24 giờ qua
Biểu đồ giá STRK
Cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 09:52 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 112
Khối lượng 24h
3,739,187.13 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
97,696.28 USDT
KL Trung bình 10 ngày
4,093,058.67 USDT
Vốn hóa thị trường
418,573,264.13 USD
Vốn hóa pha loãng
1.53 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
2.19 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.1353 USDT
Thấp nhất
0.1353 USDT
Cao nhất
7.77 USDT
Lưu hành
2,743,505,868.99
Tổng cung
10,000,000,000
Tổng cung tối đa
10,000,000,000
Biến động (1 ngày)
+1.19%
Biến động (7 ngày)
-13.67%
Biến động (1 tháng)
-26.4%
Biến động (3 tháng)
-67.4%
Biến động (Năm nay)
-67.4%

Giá STRK USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Starknet là 0.1533 USDT với vốn hóa thị trường là 418,573,264.13 USD. Trong 24 giờ qua, Starknet tăng +1.19%, có khối lượng giao dịch là 3,739,187.13 USD với lượng cung lưu hành là 2,743,505,868.99 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.1514 +0.0018 USD +1.19%
7 ngày   0.1774 -0.0243 USD -13.67%
30 ngày   0.2081 -0.0549 USD -26.4%
90 ngày   0.4699 -0.3167 USD -67.4%
365 ngày   2.19 -2.04 USD -93.01%

Bảng chuyển đổi STRK/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Starknet là 0.1533 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 6,523.91 STRK. Tham khảo bảng quy đổi STRK sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của STRK dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi STRK sang USDT
STRK USDT
0.01 STRK 0.00153 USDT
0.1 STRK 0.0153 USDT
1 STRK 0.1533 USDT
2 STRK 0.3066 USDT
5 STRK 0.7664 USDT
10 STRK 1.53 USDT
20 STRK 3.07 USDT
50 STRK 7.66 USDT
Chuyển đổi USDT sang STRK
USDT STRK
0.01 USDT 0.0652 STRK
0.1 USDT 0.6524 STRK
1 USDT 6.52 STRK
2 USDT 13.05 STRK
5 USDT 32.62 STRK
10 USDT 65.24 STRK
20 USDT 130.48 STRK
50 USDT 326.2 STRK

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Starknet (STRK)

Starknet là một giải pháp Layer 2 được phát triển bởi StarkWare Industries, một công ty có trụ sở tại Israel và cũng là đơn vị phát triển các sản phẩm nổi bật khác là StarkEx, StarkGate,... Starknet sử dụng công nghệ ZK-Rollups nhằm cho phép các nhà phát triển không bị giới hạn về quy mô hoạt động đồng thời đảm bảo được tính bảo mật từ Ethereum.

Với công nghệ zk-STARK độc quyền, StarkNet cho phép bất kỳ ứng dụng phi tập trung (dApp) nào cũng có thể hoạt động và mở rộng quy mô một cách không giới hạn mà không ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp và bảo mật của Ethereum. Ngoài ra, hợp đồng và hệ điều hành Starknet được viết bằng Cairo – ngôn ngữ lập trình hỗ trợ triển khai và mở rộng quy mô các DApp không bị giới hạn bởi bất kỳ logic nghiệp vụ nào.

STRK là đồng coin tiện ích hoạt động chính thức trong hệ sinh thái Starknet, vận hành trên nền tảng Ethereum theo tiêu chuẩn ERC20 và có thể được dùng với các mục đích sau:

  • Tham giá quá trình quản trị nền tảng thông qua bỏ phiếu.
  • Trong tương lai, STRK sẽ được sử dụng để thanh toán phí gas trong mạng lưới.
  • Người dùng stake STRK nhằm bảo mật mạng.
  • Trả thưởng airdrop cho người dùng.

Thông số kỹ thuật

  • Tên gọi: Starknet
  • Ký hiệu: STRK
  • Nền tảng: Ethereum
  • Tiêu chuẩn: ERC20
  • Loại token: Utility, Governance
  • Địa chỉ Smart Contract: 0xCa14007Eff0dB1f8135f4C25B34De49AB0d42766

STRK/USDT là gì?

STRK/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, STRK đại diện cho STRK Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Starknet, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Starknet Coin (STRK)

Starknet là một giải pháp mở rộng Layer-2 cho Ethereum, sử dụng công nghệ zk-Rollups để tăng cường khả năng mở rộng và giảm phí giao dịch. Được phát triển bởi StarkWare, Starknet ra mắt vào năm 2020 với mục tiêu cải thiện hiệu suất và bảo mật của Ethereum mà không làm giảm tính phi tập trung của mạng.

Starknet hoạt động bằng cách di chuyển một phần công việc tính toán và lưu trữ từ Ethereum sang một mạng lưới bên ngoài, sử dụng công nghệ STARK proofs (Zero-Knowledge Proofs) để xác minh tính hợp lệ của giao dịch mà không cần tiết lộ dữ liệu. Điều này giúp tăng tốc giao dịch và giảm thiểu chi phí, đồng thời bảo đảm tính an toàn cho hệ thống.

Lịch sử phát triển của Starknet Coin (STRK)

  • 2020: Starknet được ra mắt bởi StarkWare, nhằm cung cấp giải pháp mở rộng Layer-2 cho Ethereum bằng công nghệ zk-Rollups.
  • 2021: Starknet thử nghiệm trên testnet, bắt đầu triển khai các zk-Rollups để cải thiện khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch.
  • 2022: Mạng lưới tiếp tục tối ưu hóa và thu hút các dApp lớn từ DeFi và NFT, đồng thời giảm phí giao dịch.
  • 2023: Starknet chính thức ra mắt mainnet và phát hành token STRK, dùng cho thanh toán phí giao dịch, staking và quản trị.
  • 2025 và sau này: Starknet tiếp tục mở rộng, hỗ trợ các dự án DeFi, NFT, gaming và tiến tới tích hợp đa chuỗi (cross-chain).

Token STRK được sử dụng để làm gì?

Token STRK được sử dụng trong hệ sinh thái Starknet với các mục đích chính sau:

  • Thanh toán phí giao dịch: STRK được sử dụng để trả phí giao dịch và các phí liên quan trong mạng lưới Starknet.
  • Staking: Người sở hữu STRK có thể tham gia staking để bảo mật mạng và nhận phần thưởng.
  • Quản trị giao thức: STRK cũng được sử dụng trong quá trình quản trị của Starknet, cho phép người dùng bỏ phiếu và tham gia vào các quyết định phát triển giao thức.

Điểm mạnh của STRK

Điểm mạnh của STRK (Starknet) bao gồm:

  • Khả năng mở rộng cao: Starknet sử dụng công nghệ STARK (Scalable Transparent Arguments of Knowledge) để cung cấp giải pháp mở rộng hiệu quả, giúp tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí so với Ethereum.
  • Tương thích với Ethereum: Starknet hoàn toàn tương thích với Ethereum, giúp các ứng dụng và hợp đồng thông minh dễ dàng di chuyển hoặc kết hợp giữa Ethereum và Starknet mà không gặp phải sự gián đoạn.
  • Bảo mật mạnh mẽ: Công nghệ STARK proofs cung cấp một cấp độ bảo mật cao nhờ vào tính minh bạch và khả năng chịu đựng tốt trước các cuộc tấn công.
  • Hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung: Starknet tạo điều kiện thuận lợi cho các ứng dụng phi tập trung (DApps) với khả năng mở rộng cao, tối ưu chi phí và tăng cường hiệu suất giao dịch.
  • Khả năng phát triển hệ sinh thái: Với mục tiêu phát triển một mạng lưới mở và linh hoạt, Starknet có tiềm năng thu hút các nhà phát triển và dự án đến với nền tảng của mình.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như coin STRK. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp STRK/USDT

Cặp STRK/USDT phản ánh tỷ giá giữa STRK Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán STRK Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá STRK/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá coin Starknet so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 STRK.
  • Nếu tỷ giá STRK/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của STRK Coin so với USDT đang giảm và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 STRK.

4. Tầm quan trọng của STRK/USDT trong giao dịch

STRK/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả STRK Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ STRK sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch STRK USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ STRK trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá STRK: Mặc dù STRK có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá STRK/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá STRK/USDT là 0.15 USD USD cho 1 STRK (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp STRK/USDT hiện đang ở mức 3,739,187.13 USD USD.

So sánh giá STRK/USDT hiện tại so với cặp giao dịch STRK khác

Để có thể so sánh giá trị STRK/USDT hôm nay so với các cặp STRK/USD hay STRK/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 STRK.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,740 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua STRK Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá STRK/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá STRK/USDT hiện tại +1.19%

  • Giá STRK/USDT cao nhất 0.15 USD 
  • Giá STRK/USDT thấp nhất 0.15 USD 

So với tuần trước: Giá STRK/USDT hiện tại -13.67%

  • Giá STRK/USDT cao nhất trong 7 ngày 0.18 USD 
  • Giá STRK/USDT thấp nhất trong 7 ngày 0.15 USD 

So với tháng trước: Giá STRK/USDT hiện tại -26.4%

  • Giá STRK/USDT cao nhất trong 30 ngày 0.23 USD 
  • Giá STRK/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.14 USD 

So với 3 tháng trước: Giá STRK/USDT hiện tại -67.4%

  • Giá STRK/USDT cao nhất trong 90 ngày 0.54 USD 
  • Giá STRK/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.14 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá STRK Coin đã -67.4%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá STRK/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của STRK Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

82,291.23 USDT

1.63 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,825.61 USDT

219.22 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

607.69 USDT

86.27 tỷ USD

5

Solana

SOL

127.53 USDT

64.61 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.16 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.12 USDT

122.51 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.83 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.91 USDT

9.69 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

22.21 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.66 USDT

23.14 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

19.03 USDT

7.84 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Starknet Coin (STRK) có giá trị thấp hơn Bitcoin và Ethereum nhưng tiềm năng tăng trưởng mạnh nhờ vào giải pháp Layer 2 cho Ethereum. STRK là token cốt lõi của mạng Starknet, dùng để quản trị, staking và cung cấp thanh khoản, giúp tối ưu hóa chi phí giao dịch và hỗ trợ phát triển các ứng dụng phi tập trung (DApp).
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá STRK theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá STRK theo Euro (STRK/EUR)

  • Tỷ giá STRK theo Euro hôm nay 31/03/2025 là 1 STRK/EUR = 0.14
  • Tỷ giá Euro đổi ra STRK hôm nay 31/03/2025 là 1 EUR/STRK = 7.01

Tỷ giá STRK theo Bảng Anh (STRK/GBP)

  • Tỷ giá STRK theo Bảng Anh hôm nay 31/03/2025 là 1 STRK/GBP = 0.12
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra STRK hôm nay 31/03/2025 là 1 GBP/STRK = 8.38

Tỷ giá STRK theo Đô la Úc (STRK/AUD)

  • Tỷ giá STRK theo Đô la Úc hôm nay 31/03/2025 là 1 STRK/AUD = 0.25
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra STRK hôm nay 31/03/2025 là 1 AUD/STRK = 4.07

Tỷ giá STRK theo Yên Nhật (STRK/JPY)

  • Tỷ giá STRK theo Yên Nhật hôm nay 31/03/2025 là 1 STRK/JPY = 23.26
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra STRK hôm nay 31/03/2025 là 1 JPY/STRK = 0.043

Các loại biểu đồ giá STRK Coin phổ biến

Khi phân tích giá STRK Coin (STRK), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá STRK Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của STRK trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của STRK theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá STRK Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với STRK Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá STRK, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày) và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà STRK khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà STRK không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá STRK được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của STRK theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi STRK to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi STRK sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng STRK * Tỷ giá STRK/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 STRK sang USDT với tỷ giá STRK/USDT là 0.15 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 0.15 USD = 0.0766 USDT

Công cụ quy đổi STRK to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 STRK to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng STRK muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi STRK to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn STRK Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn STRK là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng STRK muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp STRK/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá STRK Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 STRK Coin (STRK)

0.15 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 STRK

0.00153 USDT

0.1 STRK

0.0153 USDT

0.5 STRK

0.0766 USDT

2 STRK

0.31 USDT

5 STRK

0.77 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

3,739,187.13 USD

Lưu ý khi quy đổi STRK sang USDT

  • Tỷ giá STRK/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch STRK/USDT tại ONUS

Giao dịch STRK/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch STRK/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: STRK/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp STRK/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch STRK/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá STRK/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán STRK Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức STRK Coin, thị trường tiền mã hóa và biến động giá STRK/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch STRK/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp STRK/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp STRK/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua STRK/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng STRK Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 STRK với USDT, STRK sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá STRK tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp STRK/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp STRK/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá STRK đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua STRK và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của STRK Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua STRK nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp STRK/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu STRK Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp STRK/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp STRK/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá STRK sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá STRK sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự STRK

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Giá STRK coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Vì sao nên giao dịch STRK/USDT?

Theo dõi tin tức về Starknet Coin ở đâu?

Mức giá cao nhất mọi thời đại (ATH) của STRK là bao nhiêu?

Mức giá thấp nhất mọi thời đại của STRK là bao nhiêu?

Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Starknet sang Tether?

Có những chiến lược giao dịch nào phổ biến cho cặp STRK/USDT?

Cách tra cứu tỷ giá Starknet to USDT trên App ONUS là gì?

Tin tức

STRK giảm 5.79% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 6,619 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của STRK là $33.17m. Vốn hóa thị trường đạt $678.36m.

2 tháng trước
STRK tăng 5.2% trong 30 phút, mức giá hiện tại là 6,242 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của STRK là $66.74m. Vốn hóa thị trường đạt $582.54m.

2 tháng trước
STRK giảm 6.11% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 7,465 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của STRK là $19.76m. Vốn hóa thị trường đạt $754.5m.

2 tháng trước
Starknet giới thiệu bộ công cụ SN Stack để phát triển appchain

Starknet đã công bố SN Stack, bộ công cụ modular hỗ trợ các nhà phát triển xây dựng appchain. Nó bao gồm các thành phần cần thiết như Starknet OS cho việc vận hành blockchain, CairoVM cho thực thi smart contract, và Blockifier cho việc xây dựng block. Đây đánh dấu sự cải tiến đáng kể trong khả năng modular hóa của hệ sinh thái.

SN Stack cung cấp ba tuỳ chọn nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển khác nhau: Madara mang đến một framework mã nguồn mở linh hoạt, Dojo tối ưu hóa cho gaming và ứng dụng on-chain tiên tiến, trong khi StarkWare Sequencer mang đến toàn bộ cơ sở hạ tầng Starknet cho dApps hiệu suất cao.

Năm 2024, hệ sinh thái Layer-2 chứng kiến sự phát triển đáng kể với số lượng rollup vượt qua 100. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng với các giải pháp mở rộng. Các giải pháp Layer-2 modular ngày càng phổ biến nhờ vào các công cụ phát triển từ các dự án như Optimism, Arbitrum, ZKsync, và giờ đây là Starknet với bộ công cụ SN Stack.

3 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
82,291.23
-1.5%
1,825.61
-0.99%
2.12
-3.41%
607.69
-0.9%
127.53
+0.73%
0.1682
-2.15%
0.6618
-3.13%
0.2343
+0.86%
3.91
+4.7%
13.54
-1.53%
0.2674
-1.4%
19.03
-4.33%
86.12
-0.76%
4.09
-1.31%
302.35
-1.41%
5.94
-1.76%
5.34
+0.4%
7.11
-2.61%
48.22
-1.6%
0.1014
-6.29%
163.73
-3.09%
0.0228
-2.7%
2.79
+0.72%
0.3349
-0.92%
0.1812
-3.01%
0.7559
-3.08%
0.5403
-3.58%
0.6155
-3%
0.5881
-4.31%
11.34
-1.82%
0.0889
-1.88%
0.175
-3.85%
69.07
-2.82%
0.8652
-1.82%
0.6596
-0.9%
0.2722
-1.34%
0.0153
-2.42%
0.172
-2.83%
0.382
-1.55%
0.0000588
+0.77%
0.1459
-1.42%
2.34
-1.51%
3.27
+0.8%
0.2493
-0.64%
16.42
+1.05%
0.4241
-1.24%
6.46
+0.47%
5.95
-8.47%
2.6
+2.13%
0.0427
+0.47%
0.0808
+0.25%
0.0000202
-0.35%
1.13
-1.66%
1.14
-0.74%
39.43
+0.31%
0.2457
-1.01%
0.784
-0.38%
15.99
-0.75%
0.4992
+0.26%
0.1048
-1.14%
0.0299
-2.2%
4.88
+1.37%
0.264
-0.06%
8.5
+2.17%
0.0000839
-1.06%
1.97
-2.02%
0.5925
-1.17%
0.0789
+1.29%
0.14
-0.14%
0.1144
-0.09%
0.078
-1.14%
0.2449
-1.83%
0.00212
+0.38%
1.34
-0.6%
0.2006
-0.79%
0.0959
-3.63%
0.0614
+0.16%
0.6469
-1.04%
0.6286
+0.16%
0.4986
-0.58%
Coin xu hướng
0.7447
-6.84%
0.0512
+42.19%
0.4986
-0.58%
0.000402
-6.94%
0.0000822
+23.32%
0.000304
-0.72%
0.0197
+31.04%
0.0596
-14.2%
0.00566
-4.39%
0.0515
+10.94%
0.000129
-5.47%
7.11
-2.61%
0.000198
-3.05%
2.34
-1.51%
0.00917
-1.09%
0.00181
+8.63%
0.788
-0.88%
0.3349
-0.92%
0.5835
+6.63%
0.7559
-3.08%
0.078
+13.25%
2.41
+7.04%
0.1135
+0.43%
0.4421
+0.92%
0.1532
+1.19%
0.1239
-2.84%
0.00137
+1.56%
0.2991
+0.07%
0.00014
+0.43%
2.29
-4.11%
10.7
-11.01%
1.08
+0.49%
0.6811
-3.4%
0.1393
-3.32%
1.47
+3.83%
5.95
-8.47%
0.5241
-5.22%
0.00343
-6.15%
1.11
-2.11%
0.1144
-0.09%
0.0000315
+0.35%
0.0855
+0.71%
0.1014
-6.29%
0.0392
-4.45%
1.14
-0.74%
0.0326
+2.82%
0.3674
+0.44%
0.00346
-3.34%
0.0246
+13.34%
0.000609
+6.96%
0.2061
-0.34%
0.5289
-0.38%
0.2028
+5.86%
0.0697
+2.21%
0.00337
-4.59%
0.8652
-1.82%
0.034
-0.62%
0.4237
-6.57%
0.5881
-4.31%
0.0000385
+0.13%
0.0383
-14.25%
0.000205
+2.07%
0.5223
-4.23%
0.2368
-1.95%
6.27
-1.26%
0.1345
+3.64%
0.175
-3.85%
0.2223
+2.26%
11.34
-1.82%
0.00212
+0.38%
6.29
+1.24%
0.4241
-1.24%
0.6469
-1.04%
0.00347
-0.82%
0.0000588
+0.77%
0.0000839
-1.06%
2.9
+8.92%
163.73
-3.09%
0.4866
+0.31%
0.7569
-1.31%
4.39
-4.01%
0.000897
-1.63%
227.07
-2.54%
0.0443
+0.13%
3,127.8
-0.16%
0.000186
+1.87%
0.0658
+0.31%
0.0000617
+2.59%
0.000316
-2.26%
0.00167
+4.84%
0.0000321
-2.13%
0.1883
-0.11%
0.2227
-1.01%
0.00232
+0.56%
0.0134
-0.89%
0.0000125
+2.05%
3,132.84
+0.63%
0.00199
-0.3%
1.24
-5.11%
0.0428
-0.26%
0.9403
-1.68%
0.6115
-7.01%
3.27
+0.8%
26.97
-0.26%
2.79
+0.72%
0.1246
+4.72%
0.00106
+0.67%
0.0135
+1.13%
7.04
-6.84%
0.0614
+0.16%
0.00436
+4.85%
0.000626
-3.42%
0.0000915
-2.35%
0.4926
-0.63%
0.4742
-0.63%
0.0111
-0.63%
0.1909
+0.42%
0.3379
-2.12%
0.00335
+0.94%
0.00195
-2.69%
0.0543
-3.42%
0.0222
+0.73%
0.0286
+1.21%
0.0352
+1.15%
0.0228
-2.7%
0.0343
+5.23%
0.0491
-0.41%
0.1611
+1.01%
0.0000109
-2.15%
0.000288
+2.1%
0.0301
-4.19%
0.3086
-2.87%
0.3009
+0.27%
0.00391
+1.39%
0.5564
-0.54%
48.22
-1.6%
0.2722
-1.34%
0.0427
+0.47%
0.00201
-0.45%
0.1218
+1.64%
0.0153
-2.42%
0.2114
-2.13%
0.000657
+0.33%
6.46
+0.47%
8.5
+2.17%
1.13
-1.66%
0.000883
-4.04%
0.000458
-1.06%
0.0721
-2.57%
0.2203
-0.59%
0.000114
+1.66%
0.000908
-0.86%
0.5955
-1.16%
0.1559
+3.19%
0.00399
-1%
0.1344
+1.9%
0.00585
-0.65%
0.5403
-3.58%
0.00865
-2.02%
0.1325
+1.38%
0.1459
-1.42%
0.8713
-0.7%
0.1259
+0.56%
0.00217
+1.39%
2.24
+1.41%
0.4161
-0.46%
0.0714
+0.62%
0.1189
-4.03%
0.1114
+1.18%
0.1101
-0.97%
0.3118
-0.56%
1.75
-0.46%
0.0676
+0.9%
0.00174
-0.76%
0.0789
+1.29%
0.0889
-1.88%
0.00941
-0.32%
0.000179
+1.56%
0.0000906
+0.91%
0.2493
-0.64%
0.078
-1.14%
0.2803
+0.65%
0.1009
+2.44%
12.24
-0.89%
0.00368
-2.23%
0.0000202
-0.35%
0.0142
-0.07%
0.0175
+0.06%
0.0174
-0.91%
1.19
-1.08%
0.14
-0.14%
0.1185
+1.98%
0.0486
+0.62%
0.1841
-0.54%
0.1895
-2.07%
0.432
-1.82%
0.5925
-1.17%
0.1812
-3.01%
0.0447
+2.71%
0.1454
-0.68%
0.0786
-1.63%
0.000601
+0.07%
0.0959
-3.63%
0.6286
+0.16%
0.0073
-1.75%
38.63
+5.22%
0.2439
-1.65%
1.04
-2.55%
0.00768
-1.79%
0.0751
-0.93%
0.079
-1.39%
0.0189
-1.05%
0.00202
-1.64%
0.1678
-0.77%
0.0257
-0.41%
0.0306
-0.65%
0.011
-1.08%
0.1291
+0.23%
17.6
-0.34%
0.0162
+0.25%
0.3088
-0.65%
0.478
-0.08%
4.88
+1.37%
0.00234
-1.15%
0.14
-2.85%
0.9604
-2.74%
0.0872
+0.69%
0.000833
-0.6%
0.0112
+2.29%
0.1048
-1.14%
0.000055
+1.12%
0.6155
-3%
0.7068
-1.95%
0.2457
-1.01%
0.0831
-1.43%
0.1256
+1.21%
0.00357
-1.57%
0.018
-1.23%
0.0124
-0.49%
1.97
-2.02%
4,816.01
-2.81%
0.065
+0.31%
0.1774
+2.31%
2.6
+2.13%
0.0808
+0.25%
0.0291
+3.57%
0.172
-2.83%
0.0356
+1.14%
0.0792
+0.25%
69.07
-2.82%
0.018
-1.97%
0.1164
-0.73%
0.00462
-0.11%
0.3717
-1.17%
5.46
+1.11%
0.7749
-0.51%
0.415
-0.24%
0.2784
-1.21%
0.0231
-1.66%
0.00388
-1.27%
0.00536
-0.37%
0.0113
-1.48%
0.00134
-4.42%
3.51
-0.23%
16.42
+1.05%
0.0655
+0.93%
0.0264
-0.53%
0.0424
-0.47%
0.00484
-1.45%
0.097
+2.18%
0.00396
+0.64%
0.0741
-0.81%
13.5
-0.44%
0.4992
+0.26%
0.00103
-0.77%
0.9173
-2.35%
0.00987
-1.2%
39.43
+0.31%
0.00229
+1.78%
0.0164
+0.25%
0.0155
-0.32%
0.0248
-1.44%
0.0171
-1.46%
9.46
+0.96%
0.00651
-1.07%
0.2446
-1.61%
0.2368
-4.76%
0.264
-0.06%
0.6596
-0.9%
0.000718
-1.24%
0.0654
+0.93%
0.4186
-2.22%
0.382
-1.55%
0.0121
-5.07%
0.0691
+2.62%
0.0992
-0.9%
0.1881
-0.95%
0.2685
-0.89%
0.2449
-1.83%
0.092
-1.61%
8.38
-0.36%
0.00295
-0.84%
0.1589
-0.88%
0.0547
-1.44%
22.41
+2.34%
0.784
-0.38%
0.0351
-3.31%
1.97
-1.01%
0.2002
+1.47%
0.3437
-5.26%
0.0299
-2.2%
0.1724
-2.88%
0.0421
-2.1%
0.0974
-0.72%
0.7138
-0.14%
0.00305
-2.4%
1.34
-0.6%
0.5472
-0.52%
0.1031
-1.34%
15.99
-0.75%
0.0789
+2.34%
0.06
+0.46%
0.6269
-5.65%
9.05
-1.31%
0.3576
+0.73%
0.0394
-1.03%
1.07
-1.38%
5.62
-0.99%
0.5156
-3.27%
0.0226
+1.94%
15.62
+1.3%
0.6647
-1.49%
0.1034
-0.1%
0.0309
-0.93%
0.4115
-2.05%
0.1496
-0.53%
0.1669
+1.65%
0.2304
+0.09%
0.00219
-2.2%
6.02
-0.75%
0.0154
+0.07%
0.0942
+0.53%
0.2006
-0.79%
0.0113
-1.14%
0.0574
+0.34%
1.22
-2.09%
0.1486
-1.77%
120.4
+0.25%
0.5153
-2.65%
0.0188
+0.42%
Mới niêm yết
0.0392
-4.45%
4.39
-4.01%
0.5289
-0.38%
0.1239
-2.84%
2.41
+7.04%
0.5241
-5.22%
0.2223
+2.26%
1.08
+0.49%
0.4161
-0.46%
1.47
+3.83%
0.00167
+4.84%
0.0697
+2.21%
7.04
-6.84%
0.0174
-0.91%
0.2028
+5.86%
0.0443
+0.13%
0.0543
-3.42%
0.00337
-4.59%
0.4926
-0.63%
0.00346
-3.34%
0.00181
+8.63%
0.2439
-1.65%
0.000316
-2.26%
0.0786
-1.63%
0.0000109
-2.15%
0.000626
-3.42%
0.1256
+1.21%
6.29
+1.24%
1.04
-2.55%
0.1393
-3.32%
0.4237
-6.57%
2.29
-4.11%
0.0134
-0.89%
0.00391
+1.39%
0.6811
-3.4%
0.00217
+1.39%
0.1559
+3.19%
0.3009
+0.27%
0.0000321
-2.13%
0.000897
-1.63%
1.24
-5.11%
0.0447
+2.71%
0.00368
-2.23%
0.1909
+0.42%
0.2803
+0.65%
0.000657
+0.33%
0.1031
-1.34%
0.0428
-0.26%
0.0000906
+0.91%
0.415
-0.24%
0.000609
+6.96%
0.00199
-0.3%
0.9403
-1.68%
0.00347
-0.82%
0.0000125
+2.05%
0.1454
-0.68%
0.000205
+2.07%
0.0000315
+0.35%
0.2061
-0.34%
3,132.84
+0.63%
0.2203
-0.59%
0.00014
+0.43%
0.1135
+0.43%
0.00295
-0.84%
0.06
+0.46%
3.51
-0.23%
0.0154
+0.07%
0.432
-1.82%
2.9
+8.92%
0.1774
+2.31%
0.0676
+0.9%
0.0301
-4.19%
0.7569
-1.31%
0.00436
+4.85%
0.00232
+0.56%
0.000186
+1.87%
0.1259
+0.56%
0.000114
+1.66%
0.0112
+2.29%
0.5835
+6.63%
0.097
+2.18%
0.00195
-2.69%
227.07
-2.54%
0.3086
-2.87%
0.1678
-0.77%
0.3118
-0.56%
0.0855
+0.71%
0.3674
+0.44%
0.000883
-4.04%
0.1164
-0.73%
0.5955
-1.16%
0.00137
+1.56%
0.1114
+1.18%
15.62
+1.3%
0.4421
+0.92%
0.3717
-1.17%
0.018
-1.23%
0.0872
+0.69%
0.1532
+1.19%
0.0326
+2.82%
0.3088
-0.65%
0.7068
-1.95%
0.1459
-1.42%
0.00585
-0.65%
0.2991
+0.07%
0.4866
+0.31%
0.034
-0.62%
0.00343
-6.15%
0.0614
+0.16%
0.1611
+1.01%
0.0721
-2.57%
0.2784
-1.21%
0.6286
+0.16%
0.0000839
-1.06%
0.6269
-5.65%
2.24
+1.41%
0.0291
+3.57%
0.2227
-1.01%
0.0073
-1.75%
0.00212
+0.38%
3.27
+0.8%
0.0491
-0.41%
0.1344
+1.9%
0.0135
+1.13%
26.97
-0.26%
0.175
-3.85%
0.788
-0.88%
0.5223
-4.23%
2.6
+2.13%
0.0691
+2.62%
0.000179
+1.56%
0.00201
-0.45%
8.5
+2.17%
0.1189
-4.03%
0.3349
-0.92%
0.2114
-2.13%
0.1218
+1.64%
0.6647
-1.49%
0.1669
+1.65%
0.1048
-1.14%
0.2368
-1.95%
11.34
-1.82%
0.1185
+1.98%
0.0383
-14.25%
0.065
+0.31%
0.264
-0.06%
0.1325
+1.38%
12.24
-0.89%
0.000458
-1.06%
0.1291
+0.23%
0.00202
-1.64%
0.0121
-5.07%
0.000833
-0.6%
0.7559
-3.08%
0.1883
-0.11%
0.0000617
+2.59%
0.000288
+2.1%
0.8652
-1.82%
0.0248
-1.44%
1.22
-2.09%
0.9604
-2.74%
0.078
+13.25%
6.02
-0.75%
0.00462
-0.11%
0.079
-1.39%
0.0974
-0.72%
0.1009
+2.44%
0.0792
+0.25%
0.0000588
+0.77%
0.2304
+0.09%
0.5153
-2.65%
3,127.8
-0.16%
0.0142
-0.07%
0.00865
-2.02%
0.0343
+5.23%
0.0421
-2.1%
0.00219
-2.2%
0.0808
+0.25%
0.478
-0.08%
0.0486
+0.62%
1.97
-2.02%
0.0155
-0.32%
0.0299
-2.2%
1.11
-2.11%
0.0789
+1.29%
0.0309
-0.93%
0.9173
-2.35%
0.2002
+1.47%
0.00106
+0.67%
0.0246
+13.34%
0.0171
-1.46%
48.22
-1.6%
0.0222
+0.73%
0.0751
-0.93%
0.7749
-0.51%
0.1589
-0.88%
0.0188
+0.42%
1.07
-1.38%
0.00917
-1.09%
0.00335
+0.94%
0.1724
-2.88%
0.5564
-0.54%
9.46
+0.96%
0.00396
+0.64%
5.62
-0.99%
0.00357
-1.57%
0.1486
-1.77%
0.0189
-1.05%
0.1144
-0.09%
0.14
-2.85%
0.1101
-0.97%
0.1246
+4.72%
0.0111
-0.63%
0.2449
-1.83%
0.2368
-4.76%
9.05
-1.31%
0.00399
-1%
13.5
-0.44%
0.0000202
-0.35%
0.0789
+2.34%
0.000601
+0.07%
1.19
-1.08%
0.00768
-1.79%
0.5403
-3.58%
0.1014
-6.29%
0.0124
-0.49%
0.5156
-3.27%
22.41
+2.34%
0.0153
-2.42%
0.0942
+0.53%
0.1034
-0.1%
0.00229
+1.78%
0.0000915
-2.35%
0.0655
+0.93%
0.4186
-2.22%
0.0714
+0.62%
0.2457
-1.01%
0.0257
-0.41%
0.4742
-0.63%
0.7138
-0.14%
0.0574
+0.34%
0.00134
-4.42%
120.4
+0.25%
0.0226
+1.94%
0.0113
-1.14%
0.0741
-0.81%
0.2006
-0.79%
0.0992
-0.9%
0.078
-1.14%
1.75
-0.46%
0.3437
-5.26%
0.0352
+1.15%
0.8713
-0.7%
0.0654
+0.93%
10.7
-11.01%
8.38
-0.36%
0.000718
-1.24%
0.0231
-1.66%
0.000055
+1.12%
0.2685
-0.89%
0.00651
-1.07%
0.00305
-2.4%
0.3379
-2.12%
0.382
-1.55%
0.784
-0.38%
0.00103
-0.77%
0.6155
-3%
69.07
-2.82%
16.42
+1.05%
1.14
-0.74%
0.00536
-0.37%
0.4992
+0.26%
0.1895
-2.07%
17.6
-0.34%
5.46
+1.11%
163.73
-3.09%
0.0306
-0.65%
0.1345
+3.64%
0.6115
-7.01%
0.5925
-1.17%
0.0889
-1.88%
0.2722
-1.34%
0.3576
+0.73%
0.0162
+0.25%
4,816.01
-2.81%
39.43
+0.31%
15.99
-0.75%
0.2493
-0.64%
0.4241
-1.24%
0.1881
-0.95%
1.13
-1.66%
0.0427
+0.47%
0.1812
-3.01%
0.0959
-3.63%
0.0351
-3.31%
0.0547
-1.44%
0.0228
-2.7%
0.0424
-0.47%
0.0113
-1.48%
0.14
-0.14%
0.00388
-1.27%
2.79
+0.72%
0.0831
-1.43%
0.6596
-0.9%
0.2446
-1.61%
0.092
-1.61%
0.5881
-4.31%
0.4115
-2.05%
38.63
+5.22%
5.95
-8.47%
4.88
+1.37%
1.34
-0.6%
0.011
-1.08%
0.6469
-1.04%
0.5472
-0.52%
0.00987
-1.2%
0.018
-1.97%
0.0264
-0.53%
0.0394
-1.03%
0.0175
+0.06%
0.1841
-0.54%
6.46
+0.47%
0.00941
-0.32%
0.0356
+1.14%
1.97
-1.01%
6.27
-1.26%
0.172
-2.83%
0.1496
-0.53%
0.0286
+1.21%
0.0164
+0.25%
0.00484
-1.45%
0.0658
+0.31%
0.000908
-0.86%
0.00174
-0.76%
0.00234
-1.15%
0.0000385
+0.13%
Layer 1 + Layer 2
1,825.61
-0.99%
607.69
-0.9%
127.53
+0.73%
0.6618
-3.13%
0.2343
+0.86%
19.03
-4.33%
4.09
-1.31%
302.35
-1.41%
5.34
+0.4%
0.1014
-6.29%
0.0228
-2.7%
0.1812
-3.01%
0.175
-3.85%
7.04
-6.84%
0.6596
-0.9%
0.382
-1.55%
0.1031
-1.34%
0.4926
-0.63%
16.42
+1.05%
0.4241
-1.24%
0.0427
+0.47%
0.0808
+0.25%
0.0000202
-0.35%
120.4
+0.25%
0.2991
+0.07%
0.00229
+1.78%
0.4186
-2.22%
0.1881
-0.95%
0.2368
-4.76%
0.0942
+0.53%
0.3088
-0.65%
0.0959
-3.63%
5.62
-0.99%
0.0789
+2.34%
0.3086
-2.87%
0.0421
-2.1%
0.2227
-1.01%
0.0547
-1.44%
0.2061
-0.34%
0.3349
-0.92%
0.7559
-3.08%
0.5403
-3.58%
0.00337
-4.59%
0.2439
-1.65%
0.1532
+1.19%
0.0992
-0.9%
0.0231
-1.66%
0.1114
+1.18%
15.62
+1.3%
0.415
-0.24%
0.0392
-4.45%
4.39
-4.01%
0.5289
-0.38%
0.1239
-2.84%
2.41
+7.04%
0.5241
-5.22%
0.2223
+2.26%
1.08
+0.49%
0.00167
+4.84%
0.7447
-6.84%
0.0512
+42.19%
0.000402
-6.94%
0.0000822
+23.32%
0.000304
-0.72%
0.0197
+31.04%
0.0596
-14.2%
0.00566
-4.39%
0.0515
+10.94%
0.000129
-5.47%
7.11
-2.61%
0.000198
-3.05%
AI
227.07
-2.54%
3.51
-0.23%
2.79
+0.72%
0.4742
-0.63%
0.0889
-1.88%
0.0000315
+0.35%
0.000129
-5.47%
0.00181
+8.63%
0.0135
+1.13%
0.0443
+0.13%
6.29
+1.24%
0.0246
+13.34%
0.0301
-4.19%
4.88
+1.37%
0.1909
+0.42%
0.00201
-0.45%
0.4186
-2.22%
0.5223
-4.23%
0.7569
-1.31%
0.2449
-1.83%
1.22
-2.09%
0.0959
-3.63%
0.00987
-1.2%
0.0614
+0.16%
8.38
-0.36%
0.1611
+1.01%
0.3576
+0.73%
0.3086
-2.87%
0.14
-2.85%
0.0721
-2.57%
0.0171
-1.46%
0.00202
-1.64%
0.0000906
+0.91%
1,825.61
-0.99%
607.69
-0.9%
127.53
+0.73%
0.6618
-3.13%
0.2343
+0.86%
19.03
-4.33%
4.09
-1.31%
302.35
-1.41%
5.34
+0.4%
0.1014
-6.29%
0.0228
-2.7%
0.1812
-3.01%
0.175
-3.85%
7.04
-6.84%
0.6596
-0.9%
0.382
-1.55%
0.1031
-1.34%
4.39
-4.01%
0.5289
-0.38%
0.1239
-2.84%
2.41
+7.04%
0.5241
-5.22%
0.4161
-0.46%
1.47
+3.83%
0.00167
+4.84%
Meme
0.1682
-2.15%
7.11
-2.61%
11.34
-1.82%
0.0000588
+0.77%
0.0543
-3.42%
0.00368
-2.23%
0.0134
-0.89%
0.000609
+6.96%
0.00167
+4.84%
0.0428
-0.26%
0.00346
-3.34%
0.0000321
-2.13%
0.0515
+10.94%
0.000205
+2.07%
0.0000125
+2.05%
0.000316
-2.26%
0.000657
+0.33%
0.000198
-3.05%
0.0697
+2.21%
0.4421
+0.92%
0.1909
+0.42%
0.00201
-0.45%
0.00137
+1.56%
0.00212
+0.38%
0.0596
-14.2%
0.00295
-0.84%
0.0392
-4.45%
0.06
+0.46%
0.00014
+0.43%
0.00195
-2.69%
227.07
-2.54%
3.51
-0.23%
2.79
+0.72%
0.4742
-0.63%
0.0889
-1.88%
0.0000315
+0.35%
0.00181
+8.63%
0.0135
+1.13%
0.0443
+0.13%
6.29
+1.24%
0.0246
+13.34%
0.0301
-4.19%
4.88
+1.37%
1,825.61
-0.99%
607.69
-0.9%
127.53
+0.73%
0.6618
-3.13%
0.2343
+0.86%
19.03
-4.33%
4.09
-1.31%
302.35
-1.41%
5.34
+0.4%
0.1014
-6.29%
0.0228
-2.7%
0.1812
-3.01%
0.175
-3.85%
7.04
-6.84%
0.6596
-0.9%
0.382
-1.55%
0.1031
-1.34%
3.9
Rated 3.9285714285714284 stars out of 5
(21)
Nên đầu tư Starknet (STRK) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
ThuyNam1810
time 2 phút trước
view 52
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
0.73%
Giá vào
43,655,280
Đã chạy được
2m : 22s
Long Eth
ThuyNam1810
time 3 phút trước
view 51
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [13x]

Lãi/lỗ
0.08%
Giá vào
1,968,410,382.24
Đã chạy được
2m : 51s
Long Btc
THI_THI_DOMINO
time 14 phút trước
view 204
#Futures

Đang mở vị thế SHORT AVAAI/USDT [40x]

Lãi/lỗ
21.54%
Giá vào
0.0334
Đã chạy được
13m : 57s
🌾👏👏Kèo thơm mang lương thực về cho Tài Sản đây ⭐️⭐️- even kings must watch Phát lộc , phát lộc...
dailycrypto
time 14 phút trước
view 325
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
25.94%
Giá vào
Cắt lỗ
1,961,740,592.39
1,947,929,065
Đã chạy được
13m : 59s
LONG BTC
THI_THI_DOMINO
time 19 phút trước
view 73
#Futures

Đang mở vị thế SHORT KAITO/USDT [40x]

Lãi/lỗ
4.1%
Giá vào
1.07
Đã chạy được
18m : 34s
🌾👏👏Kèo thơm mang lương thực về cho Tài Sản đây ⭐️⭐️- even kings must watch Phát lộc , phát lộc...
BOT_AI
time 20 phút trước
view 253
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
32.7%
Giá vào
11,859.2
Đã chạy được
19m : 47s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
Minh_Pro_Trader
time 22 phút trước
view 240
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
45.48%
Giá vào
43,425,840
Đã chạy được
22m : 6s
Long ETH nào các cậu
GAU_GIA_1987
time 23 phút trước
view 154
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LABUBU/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
66.28%
Giá vào
1,216.84
Đã chạy được
23m : 21s
✅ tín hiệu VIP - Click để xem ngay ✅ vào trong để xem và nhận kèo 1000%
Tống Thị Lưu
time 25 phút trước
view 482
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
63.08%
Giá vào
17,598.97
Đã chạy được
24m : 34s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
Phàng Thị Nga
time 25 phút trước
view 442
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
52.38%
Giá vào
1,960,310,400
Đã chạy được
25m : 00s
Taisao Nga Long Btc Lý do ở cmt
LongShort_Pro
time 28 phút trước
view 407
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
52.45%
Giá vào
1,960,300,800
Đã chạy được
27m : 32s
Long BTC cùng VIP
Master_TAP_Onus
time 30 phút trước
view 1847
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
2.3%
Chốt lãi
Giá vào
1,238.07
1,223.8
Đã chạy được
30m : 4s
Long MMA🌾🌾🍀🍀🍀🍀🦈🦈📈📈📈📈📈
ChatGPT
time 31 phút trước
view 262
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
35.83%
Giá vào
43,481,706.39
Đã chạy được
31m : 5s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
NVT_master_No1
time 37 phút trước
view 2296
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
0.47%
Giá vào
1,224.74
Đã chạy được
36m : 33s
Short x10 ^^
DUONGQUOC_CUONG
time 37 phút trước
view 148
#Futures

Đang mở vị thế LONG BNB/USDT [75x]

Lãi/lỗ
24.1%
Giá vào
603.85
Đã chạy được
37m : 2s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr còn chờ gì nữa
DUONGQUOC_CUONG
time 37 phút trước
view 40
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
49.14%
Giá vào
1,809.01
Đã chạy được
37m : 17s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr còn chờ gì nữa
DUONGQUOC_CUONG
time 38 phút trước
view 27
#Futures

Đang mở vị thế LONG ADA/USDT [50x]

Lãi/lỗ
37.72%
Giá vào
0.6547
Đã chạy được
37m : 38s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr còn chờ gì nữa
AKtrade
time 42 phút trước
view 2672
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
7.52%
Giá vào
1,226.21
Đã chạy được
41m : 40s
Không phải may mắn – Đây là chuỗi thắng thực chiến! 📈💯
Nguoilaido_SFL
time 43 phút trước
view 2114
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
8.95%
Giá vào
1,222.18
Đã chạy được
43m : 28s
Lệnh Thuyền Trưởng 🐍
Master_Luu
time một giờ trước
view 709
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
15.18%
Giá vào
1,966,138,599.04
Đã chạy được
52m : 4s
Long Btc