Uniswap
UNI/USDT

Giá UNI hôm nay

Biểu đồ giá UNI
Cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 05:19 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 29
Khối lượng 24h
7,475,021.74 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
17,814.22 USDT
KL Trung bình 10 ngày
13,666,507.37 USDT
Vốn hóa thị trường
3.66 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
5.82 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
19.54 USDT
Thấp nhất 1 năm
4.72 USDT
Thấp nhất
0.3009 USDT
Cao nhất
45.14 USDT
Lưu hành
628,494,054.71
Tổng cung
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
-1.4%
Biến động (7 ngày)
-12.8%
Biến động (1 tháng)
-22.32%
Biến động (3 tháng)
-56.37%
Biến động (Năm nay)
-56.02%

Giá UNI USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Uniswap là 5.85 USDT với vốn hóa thị trường là 3.66 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Uniswap giảm -1.4%, có khối lượng giao dịch là 7,475,021.74 USD với lượng cung lưu hành là 628,494,054.71 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   5.93 -0.0832 USD -1.4%
7 ngày   6.7 -0.8581 USD -12.8%
30 ngày   7.52 -1.68 USD -22.32%
90 ngày   13.39 -7.55 USD -56.37%
365 ngày   12.67 -6.83 USD -53.89%

Bảng chuyển đổi UNI/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Uniswap là 5.85 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 170.92 UNI. Tham khảo bảng quy đổi UNI sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của UNI dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi UNI sang USDT
UNI USDT
0.01 UNI 0.0585 USDT
0.1 UNI 0.5851 USDT
1 UNI 5.85 USDT
2 UNI 11.7 USDT
5 UNI 29.25 USDT
10 UNI 58.51 USDT
20 UNI 117.01 USDT
50 UNI 292.53 USDT
Chuyển đổi USDT sang UNI
USDT UNI
0.01 USDT 0.00171 UNI
0.1 USDT 0.0171 UNI
1 USDT 0.1709 UNI
2 USDT 0.3418 UNI
5 USDT 0.8546 UNI
10 USDT 1.71 UNI
20 USDT 3.42 UNI
50 USDT 8.55 UNI

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Uniswap (UNI)

Uniswap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên nền tảng blockchain Ethereum. DEX Uniswap cho phép người dùng hoán đổi token ERC20 một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần thông qua bên trung gian nào.

UNI là token quản trị của Uniswap, được thiết kế theo tiêu chuẩn ERC20 do đó nó có thể được lưu trữ trong bất kỳ các ví tiền điện tử nào hỗ trợ tiêu chuẩn này. Công dụng chính của token UNI là tham gia biểu quyết quản trị, giúp đưa ra quyết định về những thay đổi cho giao thức và việc sử dụng quỹ cộng đồng.

UNI/USDT là gì?

UNI/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, UNI đại diện cho Uniswap Coin, đồng tiền điện tử chính thức của nền tảng Uniswap – một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động dựa trên các hợp đồng thông minh trên blockchain Ethereum. Còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Uniswap Coin (UNI)

Uniswap Coin (UNI) là một đồng tiền điện tử quản trị thuộc hệ sinh thái Uniswap – một trong những nền tảng sàn giao dịch phi tập trung (DEX) lớn nhất trên blockchain Ethereum. Uniswap cho phép người dùng giao dịch các loại tài sản kỹ thuật số trực tiếp với nhau mà không cần thông qua bên trung gian như các sàn giao dịch tập trung.

Các ứng dụng của UNI trong hệ sinh thái:

  • Tham gia vào các quyết định quản trị.
  • Cung cấp thanh khoản: Người dùng có thể khóa UNI để cung cấp thanh khoản và nhận phần thưởng từ phí giao dịch.
  • Giao dịch trên các sàn: UNI được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch lớn như Binance, Coinbase, và Uniswap.

UNI không chỉ là một tài sản tiền điện tử mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính phi tập trung và phát triển cộng đồng của Uniswap. Việc sở hữu UNI giúp người dùng có thể tham gia vào định hướng tương lai của một trong những nền tảng DEX phổ biến nhất thế giới.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như Uniswap Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp UNI/USDT

Cặp UNI/USDT phản ánh tỷ giá giữa Uniswap Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán Uniswap Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá UNI/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Uniswap Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 UNI.
  • Nếu tỷ giá UNI/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Uniswap Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 UNI.

4. Tầm quan trọng của UNI/USDT trong giao dịch

UNI/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả Uniswap Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ UNI sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch UNI/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ UNI trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá UNI: Mặc dù UNI có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá UNI/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá UNI/USDT là 5.84 USD USD cho 1 UNI (cập nhật 1 giây trước, ngày 31/03/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp UNI/USDT hiện đang ở mức 7,475,021.74 USD USD.

So sánh giá UNI/USDT hiện tại so với cặp giao dịch UNI khác

Để có thể so sánh giá trị UNI/USDT hôm nay so với các cặp UNI/USD hay UNI/VND ta có:

  • 1 UNI = 5.84 USD (tỷ giá UNI/USDT)
  • 1 UNI = 5.84 USD (tỷ giá UNI/USD)
  • 1 UNI = 152,993 VND (tỷ giá UNI/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 UNI.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,760 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Uniswap Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá UNI/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá UNI/USDT hiện tại -1.4%

  • Giá UNI/USDT cao nhất 6.08 USD 
  • Giá UNI/USDT thấp nhất 5.82 USD 

So với tuần trước: Giá UNI/USDT hiện tại -12.8%

  • Giá UNI/USDT cao nhất trong 7 ngày 7.18 USD 
  • Giá UNI/USDT thấp nhất trong 7 ngày 5.82 USD 

So với tháng trước: Giá UNI/USDT hiện tại -22.32%

  • Giá UNI/USDT cao nhất trong 30 ngày 8.36 USD 
  • Giá UNI/USDT thấp nhất trong 30 ngày 5.53 USD 

So với 3 tháng trước: Giá UNI/USDT hiện tại -56.37%

  • Giá UNI/USDT cao nhất trong 90 ngày 15.72 USD 
  • Giá UNI/USDT thấp nhất trong 90 ngày 5.53 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Uniswap Coin đã -56.37%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá UNI/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của Uniswap Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

82,160.75 USDT

1.63 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,787.39 USDT

215.48 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

597.79 USDT

84.74 tỷ USD

5

Solana

SOL

124.2 USDT

63.5 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.25 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.13 USDT

123.2 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.61 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.91 USDT

9.73 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

21.99 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.66 USDT

23.08 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

18.84 USDT

7.79 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Uniswap Coin (UNI) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với nhiều đồng tiền khác trong lĩnh vực DeFi, cho thấy sức mạnh và sự phổ biến của nền tảng Uniswap trong hệ sinh thái tiền điện tử. Là một coin quản trị (governance token), UNI có nhiều đặc điểm nổi bật giúp khẳng định vị thế trong thị trường.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá UNI theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá UNI theo Euro (UNI/EUR)

  • Tỷ giá UNI theo Euro hôm nay 31/03/2025 là 1 UNI/EUR = 5.46
  • Tỷ giá Euro đổi ra UNI hôm nay 31/03/2025 là 1 EUR/UNI = 0.18

Tỷ giá UNI theo Bảng Anh (UNI/GBP)

  • Tỷ giá UNI theo Bảng Anh hôm nay 31/03/2025 là 1 UNI/GBP = 4.56
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra UNI hôm nay 31/03/2025 là 1 GBP/UNI = 0.22

Tỷ giá UNI theo Đô la Úc (UNI/AUD)

  • Tỷ giá UNI theo Đô la Úc hôm nay 31/03/2025 là 1 UNI/AUD = 9.37
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra UNI hôm nay 31/03/2025 là 1 AUD/UNI = 0.11

Tỷ giá UNI theo Yên Nhật (UNI/JPY)

  • Tỷ giá UNI theo Yên Nhật hôm nay 31/03/2025 là 1 UNI/JPY = 899.83
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra UNI hôm nay 31/03/2025 là 1 JPY/UNI = 0.00111

Các loại biểu đồ giá Uniswap Coin phổ biến

Khi phân tích giá Uniswap Coin (UNI), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Uniswap Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của UNI trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của UNI theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Uniswap Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Uniswap Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá UNI, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà UNI khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà UNI không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá UNI được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của UNI theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi UNI to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi UNI sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng UNI * Tỷ giá UNI/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 UNI sang USDT với tỷ giá UNI/USDT là 5.84 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 5.84 USD = 2.92 USDT

Công cụ quy đổi UNI to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 UNI to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng UNI muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi UNI to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Uniswap Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn UNI là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng UNI muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp UNI/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Uniswap Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Uniswap Coin (UNI)

5.84 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 UNI

0.0584 USDT

0.1 UNI

0.58 USDT

0.5 UNI

2.92 USDT

2 UNI

11.69 USDT

5 UNI

29.22 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

7,475,021.74 USD

Lưu ý khi quy đổi UNI sang USDT

  • Tỷ giá UNI/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch UNI/USDT tại ONUS

Giao dịch UNI/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch UNI/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: UNI/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp UNI/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch UNI/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá UNI/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Uniswap Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Uniswap Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá UNI/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch UNI/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp UNI/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp UNI/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua UNI/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Uniswap Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 UNI với USDT, UNI sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá UNI tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp UNI/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp UNI/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá UNI đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua UNI và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Uniswap Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua UNI nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp UNI/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Uniswap Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp UNI/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp UNI/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá UNI sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá UNI sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự UNI

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Tại sao nên giao dịch UNI/USDT?

Cách tra cứu tỉ giá UNI to USDT trên App ONUS là gì?

Giá UNI coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Theo dõi tin tức về UNI (UNI coin news) ở đâu?

Giá trị vốn hoá thị trường của UNI (UNI Coin market cap) là bao nhiêu?

UNI/USDT có thanh khoản tốt không?

Tin tức

Uniswap phá vỡ xu hướng giảm quan trọng, tiềm năng tăng trưởng hướng tới 8 USD nhưng gặp rủi ro từ sự suy giảm hoạt động người dùng

Uniswap đã vượt qua mức 6.90 USD, đánh dấu một bước thoát khỏi xu hướng giảm kéo dài nhiều tuần. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) hiện ở mức 56.03, cho thấy động lực tăng giá mạnh mẽ, nhưng số lượng địa chỉ người dùng hoạt động giảm xuống còn 296 có thể ảnh hưởng đến sự bền vững của giá cả.

Một động lực bền vững trên mức 8.00 USD là rất quan trọng để đạt được các mức giá cao hơn. Nếu sự tham gia của người dùng gia tăng, có thể xác nhận một đợt tăng giá tiến tới những mục tiêu cao hơn như 10.25 USD. Tuy nhiên, sự sụt giảm liên tục trong sự tham gia của người dùng có thể kiểm tra mức hỗ trợ thấp hơn.

6 ngày trước
165.5 triệu USD đầu tư tăng trưởng hệ sinh thái Uniswap từ cộng đồng

Cộng đồng Uniswap đã đồng ý đầu tư 165.5 triệu USD để hỗ trợ sự phát triển và đổi mới của hệ sinh thái. Điều này bao gồm việc kích hoạt ‘fee switch’ và phân bổ ngân sách cho các ưu đãi thanh khoản, mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư UNI.

Như một phần của sáng kiến để củng cố nền tảng, một phần của các quỹ này được dành cho việc thu hút nhà cung cấp thanh khoản, điều này đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể 7.5% giá UNI sau thông báo.

11 ngày trước
Uniswap tiến gần 3 USD tạo cơ hội đảo chiều tăng, cần theo dõi thêm

Uniswap đang tiến gần mức hỗ trợ chính 3 USD, thường cung cấp những sự đảo chiều “lạc quan”. MACD cho thấy xu hướng “giảm”, nhưng việc tích lũy của các nhà giao dịch Smart Dex, với khối lượng mua 64,900 USD mà không có hoạt động bán, cho thấy “tâm lý lạc quan” tiềm tàng.

Hoạt động của cá voi gần đây cho thấy mức tăng 2.15% trong sở hữu UNI trong vòng 30 ngày, tạo ra áp lực “tăng”. Nếu UNI duy trì trên mức hỗ trợ 3 USD, sự đảo chiều “tăng” có thể xảy ra, tương tự như những hồi phục đáng chú ý vào giữa năm 2022 và cuối năm 2024.

19 ngày trước
Động thái cá voi với UNI có thể dẫn đến biến động giá lớn?

Khoản tiền gửi gần đây của Galaxy Digital với 600,000 token UNI cho thấy một chuyển động lớn trong thị trường. Tổng cộng 5.26 triệu token UNI, trị giá 40.6 triệu USD, đã được gửi trong tuần qua, có thể báo hiệu một sự thay đổi giá sắp tới.

Hiện tại, 74.35% nhà đầu tư Uniswap đang chịu lỗ, tạo ra rủi ro bán tháo nếu giá tăng. Giá UNI hiện ở mức 7.52 USD, đang kiểm tra vùng cầu quan trọng, và việc bán non tăng có thể chỉ ra khả năng tăng giá.

24 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
82,160.75
-0.6%
1,787.39
-1.98%
2.13
-0.25%
597.79
-1.19%
124.22
-0.34%
0.1656
-1.91%
0.6575
-2.07%
0.2321
-0.64%
3.91
+5.21%
13.32
-1.26%
0.2653
-0.45%
18.84
-4.33%
85.46
+0.29%
4.02
-0.45%
296.34
-2.02%
5.84
-1.4%
5.26
+0.96%
48.33
+0.35%
6.9
-3.91%
0.1019
+1.05%
162.83
-2.91%
0.0226
-0.79%
2.74
-0.07%
4.27
+1.09%
0.1797
-1.97%
0.329
-0.28%
0.7419
-2.5%
0.5303
-3.29%
0.6085
-1.62%
0.5887
+7.98%
11.13
-0.89%
0.175
-2.57%
69.07
+0.29%
0.8531
-2.18%
0.6473
-0.97%
0.0153
-0.72%
0.2686
+0.29%
0.1688
-1.64%
0.0000573
-0.54%
0.1439
+0.28%
2.33
+1.39%
3.22
+0.59%
0.2441
+0.37%
16.31
+1.18%
0.42
-0.71%
6.4
+2.41%
5.89
-7.69%
2.51
-0.2%
0.0789
+0.51%
0.0416
-0.26%
0.0000198
-0.35%
1.11
-0.71%
1.14
+0.62%
38.85
+0.34%
0.2402
-1.16%
0.7719
-0.39%
15.76
-0.44%
0.4969
+0.99%
0.1024
-0.68%
0.0298
-1.03%
4.78
+1.64%
0.2603
+0.8%
8.27
+1.1%
0.0000833
-0.48%
0.5835
+0.34%
0.0766
+1.33%
0.1374
-0.29%
0.1122
+1.99%
0.078
-1.89%
0.2402
-0.79%
0.00207
+0.1%
1.32
-0.15%
0.1976
-0.2%
0.0945
-2.47%
0.0599
+0.34%
0.6347
-0.97%
0.6155
-0.49%
0.4883
-1.56%
Coin xu hướng
0.7662
-4.94%
0.0476
+41.98%
0.4883
-1.56%
0.000413
-5.07%
0.00607
+45.9%
0.000301
-0.18%
0.0000793
+21.53%
0.063
-15.43%
0.0188
+29.53%
0.0512
+15.29%
0.000128
-8.27%
6.9
-3.91%
0.000196
-2.63%
2.33
+1.39%
0.329
-0.28%
0.00896
-1.75%
0.7739
-0.26%
11.07
-14.81%
0.2863
+0.49%
0.7419
-2.5%
0.0802
+18.69%
0.1501
+2.11%
0.4341
+1.41%
0.1129
+5.47%
0.1221
-3.43%
0.0018
+6.96%
2.35
+6.51%
0.00131
-0.23%
0.000139
+5.47%
1.47
+1.39%
1.06
+0.68%
0.0686
+5.23%
2.28
-3.64%
0.6822
-0.26%
0.5887
+7.98%
0.5282
-6.4%
0.1394
-0.24%
0.1019
+1.05%
5.89
-7.69%
0.5379
-0.3%
0.00349
-1.59%
0.1122
+1.99%
0.084
-1.64%
0.0392
+0.78%
0.0000313
+5.38%
1.14
+0.62%
0.3668
-0.25%
0.00348
+0.87%
0.0000006
+5.26%
0.0319
+3.29%
0.203
-0.3%
0.00346
-0.24%
0.0379
-0.21%
0.0606
-0.33%
0.202
+4.89%
0.4218
-4.78%
0.8531
-2.18%
0.5279
+3.76%
0.000597
+8.3%
6.22
+0.23%
0.0000384
-0.2%
0.000199
+1.02%
0.131
+2.67%
0.0334
+0.94%
11.13
-0.89%
0.00342
+0.46%
0.0000573
-0.54%
4.35
-2.44%
0.175
-2.57%
0.42
-0.71%
0.7408
-0.14%
0.0000833
-0.48%
0.00207
+0.1%
0.5825
+1.22%
0.000904
+0.35%
0.2163
-0.26%
3,120.78
+0.06%
0.6347
-0.97%
162.83
-2.91%
0.000181
+1.09%
0.4792
+2.14%
0.0427
-1.13%
6
-1.47%
225.36
-2.43%
0.0648
-0.62%
0.00162
-0.25%
0.0000316
-1.86%
0.0000599
+0.69%
0.0279
+0.51%
0.00227
+1.7%
0.00195
-0.74%
0.00195
+0.1%
3,130.31
-0.3%
0.000312
-1.81%
0.9283
-0.64%
0.2202
-2.7%
0.0132
-0.3%
7.28
-3.33%
0.0133
+0.96%
0.0000121
+1%
1.23
-5.3%
0.0599
+0.34%
26.37
-0.68%
4.27
+1.09%
2.74
-0.07%
2.86
+11.63%
0.00105
+1.36%
0.0109
-0.27%
3.22
+0.59%
0.0000908
+0.72%
0.4662
-0.85%
0.0218
+0.37%
0.0418
-0.99%
0.3401
+0.95%
0.0544
-0.26%
0.000627
-0.26%
0.0226
-0.79%
0.00399
-7.64%
0.00336
+1.36%
0.0000108
-1.83%
0.0491
+4.13%
0.4903
+0.85%
0.000279
+1%
0.1901
+0.05%
0.0337
+6.33%
0.0344
+1.48%
0.3054
-1.33%
0.000881
-4.35%
0.1581
+0.96%
0.078
-1.89%
0.0704
-1.68%
0.1318
+1.78%
0.00198
+0.15%
0.1225
+2.1%
0.00045
-0.94%
0.2911
-1.39%
0.00383
+2.11%
0.00198
+2.78%
0.0416
-0.26%
0.5474
-0.18%
0.0303
-2.11%
48.33
+0.35%
0.0153
-0.72%
0.1439
+0.28%
0.5845
-0.85%
0.00445
+11.81%
0.000113
-0.98%
0.00171
-0.26%
1.11
-0.71%
8.27
+1.1%
0.00582
-2.77%
0.2686
+0.29%
0.1248
+7.42%
0.2069
-2.18%
0.000642
+0.1%
6.4
+2.41%
0.1035
+2.75%
0.000892
-0.21%
0.1504
-0.04%
2.21
+0.5%
0.2163
-0.17%
0.3075
-2.41%
0.0663
+0.3%
0.1316
+2.18%
0.00851
-7.01%
0.4015
-4.05%
0.8652
+0.18%
0.1228
+0.16%
0.00212
+2.11%
0.0766
+1.33%
0.0445
+0.002632%
0.0704
+2.57%
0.5303
-3.29%
0.274
+0.05%
12.02
-1.4%
0.1178
-1.82%
0.000089
+1.41%
0.00911
-2.05%
0.1057
-2.23%
1.72
-0.17%
0.1086
+1.31%
0.0175
+1.75%
0.0000198
-0.35%
0.000172
-0.23%
0.0475
+0.64%
0.00363
-1.92%
0.2441
+0.37%
0.4285
-1.62%
0.116
+1.67%
0.0171
-0.58%
0.1884
-0.69%
0.1374
-0.29%
0.0786
-0.62%
0.1351
-1.61%
0.0186
-0.54%
0.00728
-0.41%
0.5835
+0.34%
1.19
+0.08%
0.014
-0.57%
0.181
-0.28%
0.1448
-0.21%
0.0987
+2.5%
0.00118
-0.13%
0.0742
-0.4%
0.00757
-2.96%
0.0777
-0.13%
0.6155
-0.49%
0.1677
+2.7%
0.2412
-1.86%
0.000594
+0.58%
0.0945
-2.47%
0.2339
-4.66%
0.026
+1.88%
0.1797
-1.97%
0.0023
-0.97%
0.47
+0.24%
4.78
+1.64%
1.03
-0.87%
0.1284
+1.43%
0.0159
+1.09%
0.2402
-1.16%
37.22
+3.69%
4,774.91
+1.13%
0.3008
-0.33%
0.0297
-1%
17.59
-0.85%
0.9514
-0.63%
0.0851
+0.83%
0.7719
-2.28%
0.0177
-1.56%
0.6987
-1.41%
5.39
+2.59%
0.00132
-1.71%
0.0124
-0.81%
0.000818
+1.75%
0.6085
-1.62%
0.0112
+4.79%
0.00383
-0.34%
0.0000545
-0.11%
0.0774
-0.13%
0.1688
-1.64%
2.51
-0.2%
0.0177
-1.94%
0.409
-0.49%
0.00456
+0.76%
0.00352
-0.93%
0.1024
-0.68%
0.0107
-0.83%
0.0639
+0.31%
0.3663
-1.19%
69.07
+0.29%
16.31
+1.18%
0.2793
-0.05%
0.1164
-0.52%
0.0417
0.1223
+0.99%
0.028
+2.57%
0.00528
+0.38%
0.035
+0.34%
13.19
-0.53%
0.026
+0.08%
0.0229
-0.87%
0.00392
-1.05%
0.4969
+0.99%
0.0789
+0.51%
0.9203
-1.4%
0.2382
-5.34%
0.0647
+1.74%
0.0724
-0.41%
0.0913
-0.44%
3.42
-2.01%
0.00477
-0.83%
0.2424
-0.29%
0.0111
+0.45%
0.1739
+2.22%
0.3088
+0.98%
1.93
-0.16%
0.4128
+0.06%
0.0971
+3.26%
38.85
+0.34%
0.0154
+0.52%
0.00634
+0.06%
0.1574
+0.06%
9.21
-0.4%
0.0168
-0.3%
0.0162
-0.92%
0.000706
-0.42%
0.0642
+0.79%
0.0244
-0.41%
0.00102
+0.1%
0.00968
-1.43%
0.6473
-0.97%
21.81
+1.78%
0.1045
-2.64%
0.2603
+0.8%
0.0958
-0.52%
0.2402
-0.79%
8.85
-2.11%
0.1835
-1.24%
1.06
-1.85%
0.0298
-1.03%
0.068
+1.57%
0.2644
-0.6%
0.0121
-2.66%
0.00291
+0.1%
0.0535
-0.93%
0.6264
-3.61%
0.1959
+0.88%
0.066
+0.46%
0.00302
-1.65%
8.21
-0.12%
0.0585
-0.48%
0.1026
+0.2%
0.7719
-0.39%
0.7058
+0.43%
0.0776
+1.98%
0.0392
-0.23%
0.0352
-0.85%
0.1698
-2.92%
0.0971
-1.22%
1.32
-0.15%
0.5412
+0.54%
5.55
-0.05%
0.0309
-2.04%
0.3514
+1.3%
0.1675
+4.31%
15.76
-0.44%
0.2296
-0.35%
15.25
+0.93%
0.3405
-2.11%
0.5069
+0.04%
0.1976
-0.2%
0.6556
-0.46%
0.1481
-1.01%
5.94
-0.12%
0.0921
+0.66%
0.4042
-1.35%
0.0417
-0.24%
0.0111
-1.16%
0.015
+0.01%
0.1012
-0.1%
0.00219
-1.31%
1.21
-1.15%
0.0226
+3.06%
0.0569
+1.1%
0.1468
-0.81%
118.7
-0.91%
0.5103
-1.55%
0.0186
+0.87%
Mới niêm yết
0.0392
+0.78%
4.35
-2.44%
0.5279
+3.76%
0.1221
-3.43%
2.35
+6.51%
0.5282
-6.4%
0.2163
-0.26%
1.06
+0.68%
0.4015
-4.05%
1.47
+1.39%
0.00162
-0.25%
0.0686
+5.23%
7.28
-3.33%
0.0171
-0.58%
0.202
+4.89%
0.0427
-1.13%
0.0544
-0.26%
0.00348
+0.87%
0.4903
+0.85%
0.00346
-0.24%
0.0018
+6.96%
0.00118
-0.13%
0.2412
-1.86%
0.000312
-1.81%
0.0777
-0.13%
0.0000108
-1.83%
0.000627
-0.26%
0.1223
+0.99%
6
-1.47%
1.03
-0.87%
0.1394
-0.24%
0.4218
-4.78%
2.28
-3.64%
0.0132
-0.3%
0.00383
+2.11%
0.6822
-0.26%
0.00212
+2.11%
0.1504
-0.04%
0.2911
-1.39%
0.0000316
-1.86%
0.000904
+0.35%
1.23
-5.3%
0.0445
+0.002632%
0.00363
-1.92%
0.1901
+0.05%
0.274
+0.05%
0.000642
+0.1%
0.1026
+0.2%
0.0418
-0.99%
0.000089
+1.41%
0.409
-0.49%
0.000597
+8.3%
0.00195
+0.1%
0.9283
-0.64%
0.00342
+0.46%
0.0000121
+1%
0.1448
-0.21%
0.000199
+1.02%
0.0000313
+5.38%
0.203
-0.3%
3,130.31
-0.3%
0.0000006
+5.26%
0.2163
-0.17%
0.000139
+5.47%
0.1129
+5.47%
0.00291
+0.1%
0.0585
-0.48%
3.42
-2.01%
0.015
+0.01%
0.4285
-1.62%
2.86
+11.63%
0.1739
+2.22%
0.0663
+0.3%
0.0303
-2.11%
0.7408
-0.14%
0.00445
+11.81%
0.00227
+1.7%
0.000181
+1.09%
0.1228
+0.16%
0.000113
-0.98%
0.0112
+4.79%
0.5379
-0.3%
0.1035
+2.75%
0.0971
+3.26%
0.00195
-0.74%
225.36
-2.43%
0.3054
-1.33%
0.1677
+2.7%
0.3075
-2.41%
0.084
-1.64%
0.3668
-0.25%
0.000881
-4.35%
0.1164
-0.52%
0.5845
-0.85%
0.00131
-0.23%
0.1086
+1.31%
15.25
+0.93%
0.4341
+1.41%
0.3663
-1.19%
0.0177
-1.56%
0.0851
+0.83%
0.1501
+2.11%
0.0319
+3.29%
0.3008
-0.33%
0.6987
-1.41%
0.1439
+0.28%
0.00582
-2.77%
0.2863
+0.49%
0.4792
+2.14%
0.0334
+0.94%
0.00349
-1.59%
0.0599
+0.34%
0.1581
+0.96%
0.0704
-1.68%
0.2793
-0.05%
0.6155
-0.49%
0.0000833
-0.48%
0.6264
-3.61%
2.21
+0.5%
0.028
+2.57%
0.2202
-2.7%
0.00728
-0.41%
0.00207
+0.1%
3.22
+0.59%
0.0491
+4.13%
0.1318
+1.78%
0.0133
+0.96%
26.37
-0.68%
0.175
-2.57%
0.7739
-0.26%
2.51
-0.2%
0.068
+1.57%
0.000172
-0.23%
0.00198
+0.15%
8.27
+1.1%
0.1178
-1.82%
0.329
-0.28%
0.2069
-2.18%
0.1225
+2.1%
0.6556
-0.46%
0.1675
+4.31%
0.1024
-0.68%
0.2339
-4.66%
11.13
-0.89%
0.116
+1.67%
0.0379
-0.21%
0.0639
+0.31%
0.2603
+0.8%
0.1316
+2.18%
12.02
-1.4%
0.00045
-0.94%
0.1284
+1.43%
0.00198
+2.78%
0.0121
-2.66%
0.000818
+1.75%
0.7419
-2.5%
0.0000599
+0.69%
0.000279
+1%
0.8531
-2.18%
0.0244
-0.41%
1.21
-1.15%
0.9514
-0.63%
0.0802
+18.69%
5.94
-0.12%
0.00456
+0.76%
0.0786
-0.62%
0.0958
-0.52%
0.0987
+2.5%
0.1045
-2.64%
0.0774
-0.13%
0.0000573
-0.54%
0.2296
-0.35%
0.5103
-1.55%
0.0606
-0.33%
3,120.78
+0.06%
0.014
-0.57%
0.00851
-7.01%
0.0337
+6.33%
0.0417
-0.24%
0.00219
-1.31%
0.0789
+0.51%
0.47
+0.24%
0.0475
+0.64%
0.0154
+0.52%
0.0298
-1.03%
0.0766
+1.33%
0.0309
-2.04%
0.9203
-1.4%
0.1959
+0.88%
0.00105
+1.36%
0.0168
-0.3%
48.33
+0.35%
0.0218
+0.37%
0.0742
-0.4%
0.7719
-2.28%
0.1574
+0.06%
0.0186
+0.87%
1.06
-1.85%
0.00896
-1.75%
0.00336
+1.36%
0.1698
-2.92%
0.5474
-0.18%
9.21
-0.4%
0.00392
-1.05%
5.55
-0.05%
0.00352
-0.93%
0.1468
-0.81%
0.0186
-0.54%
0.1122
+1.99%
0.1351
-1.61%
0.1057
-2.23%
0.1248
+7.42%
0.0109
-0.27%
0.2402
-0.79%
0.2382
-5.34%
8.85
-2.11%
0.00399
-7.64%
13.19
-0.53%
0.0000198
-0.35%
0.0776
+1.98%
0.000594
+0.58%
1.19
+0.08%
0.00757
-2.96%
0.5303
-3.29%
0.1019
+1.05%
0.0124
-0.81%
0.5069
+0.04%
21.81
+1.78%
0.0153
-0.72%
0.0921
+0.66%
0.1012
-0.1%
0.0000908
+0.72%
0.0647
+1.74%
0.4128
+0.06%
0.0704
+2.57%
0.2402
-1.16%
0.026
+1.88%
0.4662
-0.85%
0.7058
+0.43%
0.0569
+1.1%
0.00132
-1.71%
118.7
-0.91%
0.0226
+3.06%
0.0111
-1.16%
0.3088
+0.98%
0.0724
-0.41%
0.1976
-0.2%
0.0971
-1.22%
0.078
-1.89%
0.066
+0.46%
1.72
-0.17%
0.3405
-2.11%
0.0344
+1.48%
0.8652
+0.18%
0.0642
+0.79%
11.07
-14.81%
8.21
-0.12%
0.000706
-0.42%
0.0229
-0.87%
0.0000545
-0.11%
0.2644
-0.6%
0.00634
+0.06%
0.00302
-1.65%
0.3401
+0.95%
0.7719
-0.39%
0.00102
+0.1%
0.6085
-1.62%
69.07
+0.29%
16.31
+1.18%
1.14
+0.62%
0.00528
+0.38%
0.4969
+0.99%
0.1884
-0.69%
17.59
-0.85%
5.39
+2.59%
162.83
-2.91%
0.0297
-1%
0.131
+2.67%
0.5825
+1.22%
0.5835
+0.34%
0.2686
+0.29%
0.3514
+1.3%
0.0159
+1.09%
4,774.91
+1.13%
38.85
+0.34%
15.76
-0.44%
0.2441
+0.37%
0.42
-0.71%
0.1835
-1.24%
1.11
-0.71%
0.0416
-0.26%
0.1797
-1.97%
0.0945
-2.47%
0.0352
-0.85%
4.27
+1.09%
0.0535
-0.93%
0.0226
-0.79%
0.0417
0.0111
+0.45%
0.1374
-0.29%
0.00383
-0.34%
2.74
-0.07%
0.6473
-0.97%
0.2424
-0.29%
0.0913
-0.44%
0.5887
+7.98%
0.4042
-1.35%
37.22
+3.69%
5.89
-7.69%
4.78
+1.64%
1.32
-0.15%
0.0107
-0.83%
0.6347
-0.97%
0.5412
+0.54%
0.00968
-1.43%
0.0177
-1.94%
0.026
+0.08%
0.0392
-0.23%
0.0175
+1.75%
0.181
-0.28%
6.4
+2.41%
0.00911
-2.05%
0.035
+0.34%
1.93
-0.16%
6.22
+0.23%
0.1688
-1.64%
0.1481
-1.01%
0.0279
+0.51%
0.0162
-0.92%
0.00477
-0.83%
0.0648
-0.62%
0.000892
-0.21%
0.00171
-0.26%
0.0023
-0.97%
0.0000384
-0.2%
Layer 1 + Layer 2
1,787.39
-1.98%
597.79
-1.19%
124.22
-0.34%
0.6575
-2.07%
0.2321
-0.64%
18.84
-4.33%
4.02
-0.45%
296.34
-2.02%
5.26
+0.96%
0.1019
+1.05%
0.0226
-0.79%
4.27
+1.09%
0.1797
-1.97%
0.175
-2.57%
7.28
-3.33%
0.6473
-0.97%
0.1026
+0.2%
0.4903
+0.85%
16.31
+1.18%
0.42
-0.71%
0.0789
+0.51%
0.0416
-0.26%
0.0000198
-0.35%
118.7
-0.91%
0.2863
+0.49%
0.4128
+0.06%
0.2382
-5.34%
0.1835
-1.24%
0.0921
+0.66%
0.0945
-2.47%
0.3008
-0.33%
5.55
-0.05%
0.0776
+1.98%
0.3054
-1.33%
0.0417
-0.24%
0.2202
-2.7%
0.0535
-0.93%
0.203
-0.3%
0.329
-0.28%
0.7419
-2.5%
0.5303
-3.29%
0.00348
+0.87%
0.2412
-1.86%
0.1501
+2.11%
0.0971
-1.22%
0.0229
-0.87%
0.1086
+1.31%
15.25
+0.93%
0.066
+0.46%
0.1035
+2.75%
0.409
-0.49%
0.0392
+0.78%
4.35
-2.44%
0.5279
+3.76%
0.1221
-3.43%
2.35
+6.51%
0.5282
-6.4%
0.2163
-0.26%
1.06
+0.68%
0.00162
-0.25%
0.0686
+5.23%
0.7662
-4.94%
0.0476
+41.98%
0.000413
-5.07%
0.00607
+45.9%
0.000301
-0.18%
0.0000793
+21.53%
0.063
-15.43%
0.0188
+29.53%
0.0512
+15.29%
0.000128
-8.27%
6.9
-3.91%
0.000196
-2.63%
AI
225.36
-2.43%
3.42
-2.01%
2.74
-0.07%
0.4662
-0.85%
0.0000313
+5.38%
0.000128
-8.27%
0.0018
+6.96%
0.0133
+0.96%
0.0427
-1.13%
6
-1.47%
0.0303
-2.11%
4.78
+1.64%
0.1901
+0.05%
0.00198
+0.15%
0.4128
+0.06%
0.7408
-0.14%
0.2402
-0.79%
1.21
-1.15%
0.1045
-2.64%
0.0945
-2.47%
0.00968
-1.43%
0.0599
+0.34%
8.21
-0.12%
0.1581
+0.96%
0.3514
+1.3%
0.3054
-1.33%
0.1351
-1.61%
0.0704
-1.68%
0.0168
-0.3%
0.00198
+2.78%
0.000089
+1.41%
1,787.39
-1.98%
597.79
-1.19%
124.22
-0.34%
0.6575
-2.07%
0.2321
-0.64%
18.84
-4.33%
4.02
-0.45%
296.34
-2.02%
5.26
+0.96%
0.1019
+1.05%
0.0226
-0.79%
4.27
+1.09%
0.1797
-1.97%
0.175
-2.57%
7.28
-3.33%
0.6473
-0.97%
0.1026
+0.2%
4.35
-2.44%
0.5279
+3.76%
0.1221
-3.43%
2.35
+6.51%
0.5282
-6.4%
0.4015
-4.05%
1.47
+1.39%
0.00162
-0.25%
0.0686
+5.23%
Meme
0.1656
-1.91%
6.9
-3.91%
11.13
-0.89%
0.0000573
-0.54%
0.0544
-0.26%
0.00363
-1.92%
0.0132
-0.3%
0.000597
+8.3%
0.00162
-0.25%
0.0418
-0.99%
0.00346
-0.24%
0.0000316
-1.86%
0.0512
+15.29%
0.0000006
+5.26%
0.000199
+1.02%
0.0000121
+1%
0.000312
-1.81%
0.00118
-0.13%
0.000642
+0.1%
0.000196
-2.63%
0.0686
+5.23%
0.4341
+1.41%
0.1901
+0.05%
0.00198
+0.15%
0.00131
-0.23%
0.00207
+0.1%
0.063
-15.43%
0.00291
+0.1%
0.0392
+0.78%
0.0585
-0.48%
0.000139
+5.47%
0.00195
-0.74%
225.36
-2.43%
3.42
-2.01%
2.74
-0.07%
0.4662
-0.85%
0.0000313
+5.38%
0.0018
+6.96%
0.0133
+0.96%
0.0427
-1.13%
6
-1.47%
0.0303
-2.11%
4.78
+1.64%
1,787.39
-1.98%
597.79
-1.19%
124.22
-0.34%
0.6575
-2.07%
0.2321
-0.64%
18.84
-4.33%
4.02
-0.45%
296.34
-2.02%
5.26
+0.96%
0.1019
+1.05%
0.0226
-0.79%
4.27
+1.09%
0.1797
-1.97%
0.175
-2.57%
7.28
-3.33%
0.6473
-0.97%
0.1026
+0.2%
4.1
Rated 4.125 stars out of 5
(4)
Nên đầu tư Uniswap (UNI) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
CoSinhVien_RMIT
time 3 phút trước
view 11
#Futures

Đang mở vị thế LONG VIRTUAL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
8.01%
Giá vào
14,354
Đã chạy được
2m : 36s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
CoSinhVien_RMIT
time 8 phút trước
view 99
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
29.79%
Giá vào
42,612,960
Đã chạy được
8m : 17s
Lướt ngắn
Golden_Bull
time 10 phút trước
view 210
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
40.56%
Giá vào
1,958,493,600
Đã chạy được
9m : 33s
Lướt
HoThaiBao
time 27 phút trước
view 742
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
44.96%
Chốt lãi
Giá vào
1,000
1,154.42
Đã chạy được
26m : 46s
Quản lý vốn là mục tiêu hàng đầu ! Lệnh 5%/vốn , ko dca , ko all in ! Luôn đặt SL , TP ! Chúc MN chiến thắng và thành công !
Bach_VP
time 2 giờ trước
view 1059
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
98.96%
Giá vào
1,980,724,800
Đã chạy được
2h : 28m : 43s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 2 giờ trước
view 285
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
164.92%
Giá vào
43,468,800
Đã chạy được
2h : 29m : 16s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 595
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
280.34%
Giá vào
1,298.48
Đã chạy được
2h : 31m : 49s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 179
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
298.91%
Giá vào
11,498.4
Đã chạy được
2h : 32m : 52s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
TraderMT_TEAMLH
time 4 giờ trước
view 5477
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
63.67%
Giá vào
1,150.81
Đã chạy được
3h : 36m : 13s
Long MMA
ONG_TRUM_FUTURE
time 4 giờ trước
view 4447
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
17.36%
Giá vào
1,127.33
Đã chạy được
3h : 44m : 49s
Short lướt
ChatGPT
time 5 giờ trước
view 489
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
57.28%
Giá vào
2,061,262.04
Đã chạy được
4h : 30m : 11s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
PhanHuuNghia
time 5 giờ trước
view 251
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SUI/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
19.79%
Giá vào
55,978
Đã chạy được
4h : 30m : 27s
Short
Thu_Trade_Coin
time 5 giờ trước
view 353
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
19%
Giá vào
242,541.68
Đã chạy được
4h : 31m : 54s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 5 giờ trước
view 506
#Futures

Đang mở vị thế LONG PEPE1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
32.86%
Giá vào
166.73
Đã chạy được
4h : 36m : 11s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
PINO_Team.pro
time 5 giờ trước
view 9072
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1,272.77%
Giá vào
905.63
Đã chạy được
4h : 58m : 39s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
ChatGPT
time 5 giờ trước
view 871
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
25.73%
Giá vào
18,421.78
Đã chạy được
4h : 58m : 59s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
CoSinhVien_RMIT
time 5 giờ trước
view 204
#Futures

Đang mở vị thế LONG USTC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
79.2%
Giá vào
284.1
Đã chạy được
4h : 59m : 12s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
PINO_Team.pro
time 5 giờ trước
view 515
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
206.85%
Giá vào
10,370
Đã chạy được
4h : 59m : 36s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
CoSinhVien_RMIT
time 5 giờ trước
view 610
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
255.5%
Giá vào
10,274
Đã chạy được
5h : 7m : 48s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
CoSinhVien_RMIT
time 5 giờ trước
view 111
#Futures

Đang mở vị thế LONG TST/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
168.94%
Giá vào
1,586.4
Đã chạy được
5h : 15m : 21s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."