Aptos
APT/USDT

Giá APT hôm nay

Biểu đồ giá APT
Cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 05:47 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 30
Khối lượng 24h
8,664,162.43 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
9,458.27 USDT
KL Trung bình 10 ngày
12,857,112.63 USDT
Vốn hóa thị trường
3.19 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
6.04 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
17.99 USDT
Thấp nhất 1 năm
4.36 USDT
Thấp nhất
1 USDT
Cao nhất
100.2 USDT
Lưu hành
604,090,994.95
Tổng cung
1,146,107,287.87
Biến động (1 ngày)
+2.45%
Biến động (7 ngày)
-7.09%
Biến động (1 tháng)
-18.11%
Biến động (3 tháng)
-40.34%
Biến động (Năm nay)
-39.24%

Giá APT USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Aptos là 5.33 USDT với vốn hóa thị trường là 3.19 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Aptos tăng +2.45%, có khối lượng giao dịch là 8,664,162.43 USD với lượng cung lưu hành là 604,090,994.95 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   5.19 +0.1273 USD +2.45%
7 ngày   5.73 -0.406 USD -7.09%
30 ngày   6.5 -1.18 USD -18.11%
90 ngày   8.92 -3.6 USD -40.34%
365 ngày   16.69 -11.37 USD -68.13%

Bảng chuyển đổi APT/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Aptos là 5.33 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 187.68 APT. Tham khảo bảng quy đổi APT sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của APT dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi APT sang USDT
APT USDT
0.01 APT 0.0533 USDT
0.1 APT 0.5328 USDT
1 APT 5.33 USDT
2 APT 10.66 USDT
5 APT 26.64 USDT
10 APT 53.28 USDT
20 APT 106.57 USDT
50 APT 266.41 USDT
Chuyển đổi USDT sang APT
USDT APT
0.01 USDT 0.00188 APT
0.1 USDT 0.0188 APT
1 USDT 0.1877 APT
2 USDT 0.3754 APT
5 USDT 0.9384 APT
10 USDT 1.88 APT
20 USDT 3.75 APT
50 USDT 9.38 APT

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Aptos (APT)

Aptos là gì?

Theo thông tin từ ONUS, Aptos là một dự án blockchain Layer 1 được ra mắt vào năm 2022 với mục tiêu trở thành nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) thế hệ tiếp theo. Aptos Chain hứa hẹn sẽ giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, bảo mật và hiệu suất mà các blockchain hiện tại như Ethereum đang gặp phải.

Trước Q3/2022, dự án đã chạy Aptos Test net một thời gian dài để nhà đầu tư và các nhà phát triển có cơ hội trải nghiệm blockchain này trước khi nó được ra mắt. Đến ngày 18/10/2022, Aptos Mainnet chính thức khởi động.

APT token là gì?

APT Coin là đồng tiền điện tử gốc của nền tảng blockchain Aptos. Aptos coin đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Aptos, với các chức năng như thanh toán phí giao dịch, stake bảo mật mạng lưới,... Ngoài ra, nhà đầu tư cũng có thể sử dụng APT token để mua bán các vật phẩm trên mạng lưới này.

Token APT được dùng để làm gì?

Token APT được sử dụng với các mục đích chính sau:

  • Thanh toán phí giao dịch: Dùng để trả phí giao dịch trên mạng lưới Aptos, giúp đảm bảo các hoạt động diễn ra mượt mà.
  • Staking bảo vệ mạng lưới: Người dùng có thể staking APT để góp phần bảo vệ và duy trì sự an toàn của hệ thống blockchain.
  • Phần thưởng cho người xác thực: Các validator tham gia xác thực giao dịch và duy trì mạng lưới sẽ nhận được APT làm phần thưởng.
  • Airdrop cộng đồng: Được phân phối miễn phí cho cộng đồng nhằm khuyến khích sự tham gia và mở rộng hệ sinh thái.

Điểm nổi bật của Aptos so với các blockchain Layer-1 khác

Aptos là một blockchain Layer-1 được thiết kế với các đặc điểm nổi bật giúp nó khác biệt so với các đối thủ trong không gian blockchain. Những đặc điểm này bao gồm:

  • Ngôn ngữ lập trình Move: Move là ngôn ngữ lập trình được Aptos phát triển, tập trung vào quản lý tài nguyên an toàn và xác minh dễ dàng các mệnh lệnh trên blockchain. Từ đó mang lại tính bảo mật cao và khả năng lập trình linh hoạt cho các nhà phát triển.
  • Cơ chế Byzantine Fault Tolerant (BFT) độ trễ thấp: Aptos đã dành nhiều thời gian để tối ưu cơ chế BFT nhằm đảm bảo mạng lưới an toàn trước các cuộc tấn công hoặc sự cố trên các nodes. Ngay cả khi một số nodes có hành vi không trung thực, mạng lưới vẫn duy trì tính bảo mật và hiệu quả.
  • Tính năng thay đổi private key: Người dùng có thể thay đổi private key để tăng cường mức độ bảo mật tài khoản. Đây là một tính năng hiếm thấy trên các blockchain khác.
  • TPS cao vượt trội: Trong môi trường thử nghiệm, Aptos đạt tốc độ giao dịch từ 125,000 đến 160,000 giao dịch mỗi giây (TPS), vượt xa nhiều blockchain hiện nay. 
  • Khả năng nâng cấp không downtime: Aptos được thiết kế với khả năng nâng cấp mà không làm gián đoạn hoạt động mạng lưới, cho phép Aptos liên tục cải tiến và duy trì tính cạnh tranh trong dài hạn.
  • Validator linh hoạt: Các validator trên Aptos có thể lựa chọn chạy node ở nhiều cấp độ, với cấu hình tối thiểu được đơn giản hóa, giúp tăng số lượng validator nhanh chóng, tạo ra một mạng lưới phi tập trung và mạnh mẽ hơn.

Aptos Network Scan

Aptos Network Scan (hay APT Scan, Aptos Scan) chỉ một công cụ trực tuyến cho phép người dùng khám phá và theo dõi dữ liệu trên blockchain Aptos. Công cụ này có thể giúp nhà đầu tư:

  • Xem các khối, giao dịch và tài khoản: Người dùng có thể xem thông tin chi tiết về các khối, giao dịch và tài khoản trên blockchain Aptos.
  • Tìm kiếm các địa chỉ, giao dịch và hợp đồng thông minh: Người dùng có thể tìm kiếm các địa chỉ, giao dịch và hợp đồng thông minh cụ thể trên blockchain Aptos.
  • Xem số liệu thống kê mạng lưới: Người dùng có thể xem các số liệu thống kê mạng lưới Aptos, chẳng hạn như số lượng khối được tạo, số lượng giao dịch được thực hiện và số lượng tài khoản được tạo.

Có nhiều trang Aptos Network Scan, trong đó phổ biến nhất là AptoScan, ngoài ra còn có các trang khác như Aptos Explorer, hay Apscan.

Hệ sinh thái Aptos

Hệ sinh thái Aptos (Aptos Network Ecosystem) là một mạng lưới các dự án và ứng dụng phi tập trung (dApps) được xây dựng trên blockchain Aptos. Hệ sinh thái Aptos đang phát triển nhanh chóng, với nhiều dự án mới được ra mắt mỗi ngày.

Một số lĩnh vực chính trong Aptos Ecosystem bao gồm:

    • DeFi: Aptos có nhiều dự án DeFi cho phép người dùng vay, cho vay, giao dịch và quản lý tài sản tiền điện tử. Một số dự án DeFi nổi bật trên Aptos bao gồm Pontem Network, Tortuga Finance, MoveX...
    • NFT: Aptos cũng có một thị trường NFT đang phát triển mạnh mẽ với nhiều dự án NFT độc đáo. Một số dự án NFT nổi bật trên Aptos bao gồm Topaz, Aptos Monkeys và Aptos Name Service.
    • GameFi: Aptos có một số dự án GameFi cho phép người dùng kiếm tiền điện tử thông qua việc chơi game. Một số dự án GameFi nổi bật trên Aptos bao gồm Genopets, Aptos Wars và Big Time.
  • Launchpad: Hiện có 2 dự án launchpad đang hoạt động trên Aptos đó là Aptopad và Thala Launch.

Aptos Swap là một tính năng được cung cấp bởi các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) cho phép nhà đầu tư hoán đổi APT lấy các tài sản tiền điện tử khác và ngược lại. Một số sàn DEX trên Aptos cung cấp tính năng Aptos Swap gồm có: AptoSwap, Liquidswap, ThalaSwap,...

Ví Aptos

Ví Aptos (Aptos Wallet) là dạng ví tiền điện tử cho phép bạn lưu trữ, gửi và nhận token APT và các tài sản khác. Một số ví tiền điện tử hỗ trợ lưu trữ Aptos có sẵn dưới dạng tiện ích mở rộng cho trình duyệt Chrome (Aptos Chrome Extension), ví dụ như: Petra Aptos, Martian Aptos,... hoặc phổ biến nhất là MetaMask.
Ngoài ra, bạn cũng có thể lựa chọn lưu trữ APT tại ví spot sử dụng để giao dịch tài sản này, chẳng hạn như ONUS.

Aptos Gas Fee

Aptos Gas Fee là khoản phí mà người dùng phải thanh toán khi phát sinh bất cứ các hoạt động giao dịch trên blockchain Aptos. Một điểm đặc biệt là phí gas trên Aptos bao gồm 2 thành phần: Phí thực thi & IO và phí lưu trữ.

Aptos Bridge: Kết nối linh hoạt và mở rộng hệ sinh thái blockchain

Aptos Bridge là một phần quan trọng trong chiến lược mở rộng và phát triển hệ sinh thái của Aptos. Với mục tiêu kết nối linh hoạt giữa Aptos và các blockchain khác, nền tảng này tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến và hợp tác với các dự án cầu nối uy tín. Đây là các điểm nổi bật của Aptos Bridge:

Tích hợp công nghệ bridge từ các dự án hàng đầu

Aptos hợp tác với những tên tuổi lớn trong lĩnh vực cầu nối blockchain, bao gồm:

  • LayerZero: Một giao thức truyền thông xuyên chuỗi phổ biến, cung cấp kết nối phi tập trung, nhanh chóng và an toàn giữa các blockchain.
  • Wormhole: Một nền tảng bridge mạnh mẽ hỗ trợ chuyển giao tài sản và dữ liệu giữa nhiều blockchain lớn như Ethereum, Solana, Binance Smart Chain (BSC), và giờ đây là Aptos.
  • Celer Network: Nền tảng này nổi tiếng với Celer cBridge, cho phép chuyển giao tài sản nhanh chóng và chi phí thấp giữa các blockchain.

Mover: Cầu nối giữa blockchain EVM và non-EVM

Ngoài các đối tác truyền thống, Aptos còn tích hợp với Mover, một dự án cầu nối độc đáo cho phép chuyển giao tài sản giữa:

  • Blockchain EVM (Ethereum Virtual Machine): Như Ethereum, Binance Smart Chain, Avalanche, Polygon,...
  • Blockchain non-EVM: Như Solana và Aptos.

Khả năng tương thích đa chuỗi

Aptos Bridge được thiết kế để hỗ trợ nhiều loại tài sản và giao thức khác nhau, bao gồm:

  • Token ERC-20 và các tiêu chuẩn tương tự từ blockchain EVM.
  • Token SPL từ Solana và các hệ sinh thái non-EVM.
  • Các tài sản gốc trên Aptos, giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các nền tảng mà không gặp rào cản kỹ thuật.

Tăng cường bảo mật và hiệu quả

Nhờ vào các đối tác cầu nối uy tín, Aptos Bridge thừa hưởng những tính năng bảo mật mạnh mẽ như:

  • Chống giả mạo dữ liệu: Các giao thức như LayerZero sử dụng thiết kế đa lớp để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải.
  • Xử lý giao dịch nhanh chóng: Thời gian xác nhận giao dịch trên Aptos được tối ưu hóa, đảm bảo tốc độ xử lý cao mà vẫn an toàn.
  • Kiểm toán kỹ lưỡng: Các giao thức cầu nối như Wormhole và Celer đã được kiểm toán bởi những công ty hàng đầu, tăng thêm sự tin tưởng cho người dùng.

Hỗ trợ phát triển hệ sinh thái Aptos

Sự tích hợp của Aptos Bridge không chỉ mở rộng khả năng tương tác xuyên chuỗi mà còn thúc đẩy hệ sinh thái của Aptos phát triển mạnh mẽ:

  • Thu hút người dùng và nhà phát triển từ các blockchain khác: Tạo điều kiện cho việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps) tương thích đa chuỗi.
  • Đẩy mạnh thanh khoản: Việc kết nối với các blockchain lớn như Ethereum và Binance Smart Chain giúp dòng tiền chảy vào Aptos dễ dàng hơn, tăng thanh khoản cho hệ sinh thái.
  • Hỗ trợ các dự án DeFi và GameFi: Khả năng chuyển giao tài sản mượt mà giữa các blockchain sẽ là nền tảng để các ứng dụng DeFi và GameFi trên Aptos phát triển.

Hướng đến tương lai multi-chain

Trong bối cảnh không gian blockchain ngày càng phức tạp và đa dạng, Aptos Bridge đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai đa chuỗi (multi-chain). Nền tảng này không chỉ giúp người dùng tiết kiệm thời gian và chi phí khi di chuyển tài sản mà còn phá vỡ các rào cản giữa các hệ sinh thái blockchain.

Đội ngũ phát triển của Aptos

Aptos được sáng lập và phát triển bởi Aptos Labs, dưới sự dẫn dắt của hai đồng sáng lập đầy kinh nghiệm Mo ShaikhAvery Ching. Trước khi khởi đầu với Aptos, cả hai đều là những nhân tố chủ chốt trong đội ngũ phát triển dự án blockchain Diem tại Meta (trước đây là Facebook).

  • Mo Shaikh: Một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ blockchain và tài chính. Với vai trò dẫn dắt chiến lược, Mo đã góp phần quan trọng trong việc định hình tầm nhìn dài hạn cho Aptos, tập trung vào bảo mật, hiệu suất và khả năng mở rộng.
  • Avery Ching: Một kỹ sư phần mềm kỳ cựu, nổi bật với chuyên môn về hệ thống phân tán và cơ chế đồng thuận. Avery đã đóng vai trò chính trong việc thiết kế và tối ưu hóa công nghệ blockchain mà Aptos đang sử dụng, kế thừa các yếu tố ưu việt từ Diem.

Không chỉ có Mo và Avery, đội ngũ Aptos Labs còn quy tụ nhiều thành viên khác từng tham gia dự án Diem, mang theo kinh nghiệm dày dặn và kiến thức chuyên sâu. Sau khi Meta tạm dừng dự án Diem, họ đã cùng nhau thành lập Aptos Labs để tiếp tục phát triển những ý tưởng và công nghệ vượt trội mà họ đã khởi xướng.

APT/USDT là gì?

APT/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, APT đại diện cho APT Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Aptos, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. APT Coin là gì? (APT)

APT Coin là đồng tiền điện tử chính thức của nền tảng blockchain Aptos, một hệ sinh thái blockchain lớp 1 được thiết kế để cung cấp các giải pháp tài chính phi tập trung (DeFi) và các ứng dụng blockchain với hiệu suất cao. Aptos tập trung vào việc tối ưu hóa tốc độ giao dịch, bảo mật và khả năng mở rộng, nhằm cung cấp một nền tảng vững mạnh cho các ứng dụng phi tập trung, từ DeFi đến NFT. Với công nghệ tiên tiến và khả năng xử lý hàng trăm nghìn giao dịch mỗi giây, Aptos đang trở thành một đối thủ đáng gờm trong lĩnh vực blockchain.

APT Coin không chỉ được sử dụng để trả phí giao dịch và staking bảo vệ mạng lưới mà còn đóng vai trò quan trọng trong quản trị hệ sinh thái Aptos. Người nắm giữ APT có thể tham gia vào các quyết định quản trị, bao gồm việc bỏ phiếu cho các chiến lược và thay đổi quan trọng của hệ sinh thái thông qua mô hình tổ chức tự trị phi tập trung (DAO).

Lịch sử phát triển của Aptos Coin (APT)

  • 2021: Aptos Labs thành lập bởi cựu nhân viên Meta, phát triển blockchain Layer 1 sử dụng công nghệ Move từ dự án Diem.
  • 2022: Ra mắt Mainnet vào tháng 10, huy động hơn 350 triệu USD từ a16z, Multicoin Capital và FTX Ventures.
  • 2023: Aptos tích hợp trên nhiều nền tảng, thu hút dự án DeFiNFT nhờ tốc độ nhanh, chi phí thấp. 
  • 2024: Mở rộng hệ sinh thái, cải thiện bảo mật và trải nghiệm người dùng để cạnh tranh với các blockchain lớn.
  • 2025 và tương lai: Hướng đến vị trí blockchain hàng đầu, thúc đẩy cộng đồng và đổi mới công nghệ.

Token APT được sử dụng để làm gì?

APT là token chính thức của mạng lưới Aptos, đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành và phát triển hệ sinh thái. Bên cạnh đó, APT token còn được sử dụng cho các mục đích như:

  • Quản trị: Người nắm giữ APT có quyền tham gia bỏ phiếu, đề xuất thay đổi và định hướng phát triển của mạng lưới Aptos.
  • Thanh toán phí giao dịch: APT được dùng để thanh toán phí giao dịch và thực hiện các hoạt động trên blockchain Aptos.
  • Staking: Người dùng có thể stake APT để giúp bảo vệ mạng lưới và nhận phần thưởng từ việc staking.
  • Hỗ trợ hệ sinh thái: APT được sử dụng trong các ứng dụng DeFi, NFT và dApp trên nền tảng Aptos như một loại tiền tệ.
  • Khuyến khích người dùng: Thưởng APT để thu hút nhà phát triển, người dùng và dự án mới tham gia vào hệ sinh thái.

Điểm mạnh của APT

Aptos sở hữu nhiều điểm mạnh giúp token này trở thành một trong những blockchain Layer 1 tiềm năng và đáng chú ý trên thị trường.

  • Công nghệ tiên tiến: Aptos sử dụng ngôn ngữ lập trình Move, giúp tăng tính bảo mật và hiệu suất cao hơn so với nhiều blockchain khác.
  • Khả năng mở rộng: Hệ thống được thiết kế để xử lý hàng trăm nghìn giao dịch mỗi giây (TPS), đảm bảo tốc độ và khả năng mở rộng vượt trội.
  • Phí giao dịch thấp: Aptos blockchain tối ưu hóa chi phí, giúp người dùng và nhà phát triển tiết kiệm đáng kể khi sử dụng các dịch vụ trên blockchain.
  • Hỗ trợ nhà phát triển: Cung cấp bộ công cụ phát triển mạnh mẽ, giúp các nhà phát triển dễ dàng xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApp).
  • Hệ sinh thái tiềm năng: Được hỗ trợ bởi các quỹ lớn như a16z và Multicoin Capital, Aptos thu hút nhiều dự án DeFi, NFT và các ứng dụng sáng tạo.
  • Cộng đồng và bảo mật mạnh mẽ: Blockchain của Aptos sử dụng cơ chế đồng thuận BFT (Byzantine Fault Tolerance) để đảm bảo tính an toàn và bảo mật cao.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như coin APT. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp APT/USDT

Cặp APT/USDT phản ánh tỷ giá giữa APT Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán APT Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá APT/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá coin Aptos so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 APT.
  • Nếu tỷ giá APT/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của APT Coin so với USDT đang giảm và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 APT.

4. Tầm quan trọng của APT/USDT trong giao dịch

APT/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả APT Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ APT sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch APT/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ APT trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá APT: Mặc dù APT có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá APT/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá APT/USDT là 5.32 USD USD cho 1 APT (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp APT/USDT hiện đang ở mức 8,664,162.43 USD USD.

So sánh giá APT/USDT hiện tại so với cặp giao dịch APT khác

Để có thể so sánh giá trị APT/USDT hôm nay so với các cặp APT/USD hay APT/VND ta có:

  • 1 APT = 138,376 VND (tỷ giá APT/VND)
  • 1 APT = 5.32 USD (tỷ giá APT/USD)
  • 1 APT = 5.32 USDT (tỷ giá APT/USDT)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 APT.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,760 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua APT Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá APT/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá APT/USDT hiện tại +2.45%

  • Giá APT/USDT cao nhất 5.42 USD 
  • Giá APT/USDT thấp nhất 5.18 USD 

So với tuần trước: Giá APT/USDT hiện tại -7.09%

  • Giá APT/USDT cao nhất trong 7 ngày 6.12 USD 
  • Giá APT/USDT thấp nhất trong 7 ngày 5.16 USD 

So với tháng trước: Giá APT/USDT hiện tại -18.11%

  • Giá APT/USDT cao nhất trong 30 ngày 6.85 USD 
  • Giá APT/USDT thấp nhất trong 30 ngày 4.92 USD 

So với 3 tháng trước: Giá APT/USDT hiện tại -40.34%

  • Giá APT/USDT cao nhất trong 90 ngày 10.7 USD 
  • Giá APT/USDT thấp nhất trong 90 ngày 4.6 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá APT Coin đã -40.34%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá APT/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của APT Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

82,740.35 USDT

1.63 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,814.29 USDT

216.31 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

603.38 USDT

85.19 tỷ USD

5

Solana

SOL

125.8 USDT

63.72 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.24 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.16 USDT

124.08 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.69 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.95 USDT

9.71 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

22.02 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.67 USDT

23.46 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

19.13 USDT

7.91 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Aptos Coin (APT) dù có giá trị thấp hơn Bitcoin và Ethereum, nhưng sở hữu tiềm năng tăng trưởng mạnh nhờ sự phát triển của các ứng dụng phi tập trung. APT là token cốt lõi của mạng Aptos, đóng vai trò quản trị hệ sinh thái, khuyến khích staking, cung cấp thanh khoản và thúc đẩy đổi mới trong lĩnh vực blockchain với hiệu suất cao và chi phí thấp.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá APT theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá APT theo Euro (APT/EUR)

  • Tỷ giá APT theo Euro hôm nay 31/03/2025 là 1 APT/EUR = 4.97
  • Tỷ giá Euro đổi ra APT hôm nay 31/03/2025 là 1 EUR/APT = 0.2

Tỷ giá APT theo Bảng Anh (APT/GBP)

  • Tỷ giá APT theo Bảng Anh hôm nay 31/03/2025 là 1 APT/GBP = 4.15
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra APT hôm nay 31/03/2025 là 1 GBP/APT = 0.24

Tỷ giá APT theo Đô la Úc (APT/AUD)

  • Tỷ giá APT theo Đô la Úc hôm nay 31/03/2025 là 1 APT/AUD = 8.53
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra APT hôm nay 31/03/2025 là 1 AUD/APT = 0.12

Tỷ giá APT theo Yên Nhật (APT/JPY)

  • Tỷ giá APT theo Yên Nhật hôm nay 31/03/2025 là 1 APT/JPY = 819.09
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra APT hôm nay 31/03/2025 là 1 JPY/APT = 0.00122

Các loại biểu đồ giá APT Coin phổ biến

Khi phân tích giá APT Coin (APT), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá APT Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của APT trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của APT theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá APT Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với APT Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá APT, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày) và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà APT khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà APT không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá APT được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của APT theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi APT to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi APT sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng APT * Tỷ giá APT/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 APT sang USDT với tỷ giá APT/USDT là 5.32 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 5.32 USD = 2.66 USDT

Công cụ quy đổi APT to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 APT to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng APT muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi APT to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn APT Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn APT là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng APT muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp APT/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá APT Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 APT Coin (APT)

5.32 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 APT

0.0532 USDT

0.1 APT

0.53 USDT

0.5 APT

2.66 USDT

2 APT

10.64 USDT

5 APT

26.6 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

8,664,162.43 USD

Lưu ý khi quy đổi APT sang USDT

  • Tỷ giá APT/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch APT/USDT tại ONUS

Giao dịch APT/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch APT/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: APT/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp APT/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch APT/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá APT/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán APT Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức APT Coin, thị trường tiền mã hóa và biến động giá APT/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch APT/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp APT/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp APT/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua APT/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng APT Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 APT với USDT, APT sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá APT tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp APT/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp APT/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá APT đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua APT và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của APT Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua APT nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp APT/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu APT Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp APT/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp APT/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá APT sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá APT sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự APT

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

1 APT bằng bao nhiêu USDT hôm nay?

Xem dự đoán giá APT ở đâu?

Giá APT/USDT thấp nhất từ trước tới nay là bao nhiêu?

Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aptos sang Tether?

Có những chiến lược giao dịch nào phổ biến cho cặp APT/USDT?

Cách tra cứu tỷ giá Aptos to USDT trên App ONUS là gì?

Tại sao nên giao dịch APT/USDT?

Giá trị vốn hoá thị trường của APT (APT Coin market cap) là bao nhiêu?

APT có nguồn cung tối đa là bao nhiêu?

APT/USDT có phù hợp để giao dịch trong dài hạn không?

Phí giao dịch APT/USDT có cao không?

Tin tức

Giá APT tăng 12.4% sau khi Bitwise nộp hồ sơ cho quỹ ETF Aptos tại Delaware

Việc đệ đơn cho quỹ ETF Aptos của Bitwise đánh dấu sự tiến triển đáng kể trong lĩnh vực tiền điện tử. Giá APT đã lập tức tăng 12.4% ngay sau khi thông báo, dẫn đến khối lượng giao dịch tăng lên khoảng 336.42 triệu USD, cho thấy nhu cầu cao đối với các quỹ ETF altcoin.

Dù thị trường có phản ứng tích cực, quy trình đánh giá của SEC cần được hoàn tất trước khi có bất kỳ phê duyệt nào. Động thái này phù hợp với chiến lược của Bitwise nhằm mở rộng danh mục sản phẩm ngoài Bitcoin và Ethereum, nhắm đến nhu cầu đang tăng lên đối với các khoản đầu tư tiền điện tử đa dạng.

một tháng trước
Tâm lý tích cực của nhà đầu tư đối với Aptos đạt mức cao nhất kể từ tháng 11, giá APT có thể phục hồi nếu áp lực mua tiếp tục tăng cao

Giá Aptos đã giảm xuống mức thấp 4 USD trước khi tăng lên 6,07 USD, phản ánh sự bi quan kéo dài trong những tháng qua. Tuy nhiên, chỉ số cảm xúc có trọng số gần đây đã đạt mức cao nhất kể từ tháng 11 năm 2024, cho thấy sự thay đổi trong niềm tin của nhà đầu tư.

Mặc dù giá APT có biến động giảm gần đây, áp lực mua đang gia tăng, gợi ý rằng người mua có thể chiếm ưu thế trên thị trường. Nếu xu hướng này duy trì, APT có thể đạt mức 7 USD và tiềm năng leo đến 8,53 USD.

một tháng trước
Aptos phí tăng mạnh 17% trong 24 giờ khi cộng đồng dẫn dắt bởi BuzzlamicJihad tham gia

Giá Aptos (APT) đã tăng 17% trong 24 giờ, đạt 6.45 USD từ đỉnh 6.57 USD—mức cao nhất kể từ tháng 2. Sự tăng trưởng này kết quả từ nỗ lực ‘chiếm lĩnh cộng đồng’ dẫn dắt bởi người ảnh hưởng BuzzlamicJihad.

Sự ‘chiếm lĩnh cộng đồng’ diễn ra hai tháng sau khi người sáng lập Aptos Labs, Mo Shaikh từ chức, với sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư ủng hộ Aptos hơn là các đồng meme mới. BuzzlamicJihad đã mạnh mẽ quảng bá APT và dự đoán rằng nó sẽ vượt qua các đối thủ như XRP vào cuối năm 2025.

một tháng trước
Dự đoán giá Aptos: APT liệu có thoát hay giảm xuống mức 4,30 USD?

Hiện tại, APT giao dịch ở mức 8,36 USD, đánh dấu mức tăng 2,61% trong 24 giờ qua. Mặc dù tín hiệu giảm đang ảnh hưởng đến tâm lý thị trường, sự mong manh vẫn là hiện tại, gây lo ngại về sự ổn định và nguy cơ giảm giá.

Việc mở khóa 11.310.000 mã thông báo APT vào 10 tháng 2, 2025 có thể gây rủi ro cho sự ổn định giá khi các xu hướng lịch sử thường dẫn đến áp lực bán. Người tham gia thị trường đang theo dõi sát sao khối lượng giao dịch trong sự kiện này.

Phân tích cho thấy mô hình đầu và vai với mốc hỗ trợ quan trọng tại 8,05 USD. Nếu phá khỏi mốc này, giá có thể giảm xuống 4,30 USD, trong khi duy trì trên 10,50 USD có thể khôi phục xu hướng tăng.

2 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
82,740.35
+0.18%
1,814.29
-0.43%
2.16
+1.54%
603.38
+0.08%
125.8
+1.76%
1
-0.009996%
0.1683
-0.07%
0.6677
-0.3%
0.2328
-0.3%
3.95
+7.29%
13.55
+0.67%
0.2688
+0.94%
19.13
-2.2%
86.49
+1.71%
4.06
+0.92%
300.75
-0.2%
5.94
+0.44%
5.32
+2.45%
48.54
+0.82%
0.1028
+1.87%
165.93
-0.49%
0.023
+1.15%
2.77
+1.5%
4.34
+3.71%
0.1817
-0.93%
0.3342
+1.49%
0.7549
-0.79%
0.5383
-1.65%
0.5945
+9.07%
11.35
+1.62%
0.0899
+1.82%
0.1776
-0.78%
70.07
+1.9%
0.8692
-0.23%
0.6566
+0.77%
0.0155
+1.64%
0.2731
+2.37%
0.1711
-0.23%
0.383
+1.6%
0.0000582
+1.27%
2.39
+3.89%
3.3
+2.49%
0.4244
+0.4%
6.51
+4.68%
5.97
-6.29%
2.55
+2.2%
0.0801
+2.44%
0.0422
+1.57%
0.0000201
+1.46%
1.13
+1.07%
1.16
+2.05%
39.49
+2.31%
0.245
+0.95%
0.785
+1.56%
15.98
+1.17%
0.5008
+2.04%
0.1044
+1.07%
0.0302
+0.5%
4.89
+4.08%
0.264
+2.63%
2.01
+0.65%
0.0000847
+2.05%
8.42
+3.19%
0.5935
+2.07%
0.0782
+3.59%
0.1395
+1.46%
0.1144
+3.92%
0.0783
-0.89%
0.244
+0.75%
0.00211
+2.53%
1.34
+1.29%
0.2004
+1.37%
0.0962
-0.41%
0.0613
+2.69%
0.6453
+0.89%
0.6276
+1.79%
0.4958
+0.04%
Coin xu hướng
0.7741
-4.16%
0.0485
+45.32%
0.4958
+0.04%
0.000417
-4.27%
0.00589
+45.86%
0.000307
+2.39%
0.0000841
+28.16%
0.0653
-12.43%
0.0194
+32.99%
0.0525
+18.05%
0.000128
-12.07%
0.000199
-0.7%
2.39
+3.89%
0.3342
+1.49%
0.00913
+0.09%
0.79
+1.94%
10.93
-12.52%
0.2901
+1.83%
0.7549
-0.79%
0.0794
+18.21%
0.1534
+4.72%
0.4421
+3.04%
0.1156
+8.14%
0.1258
-1.11%
0.0018
+7.33%
2.37
+6.02%
0.00134
+1.75%
0.000142
+8.06%
1.49
+2.3%
1.08
+2.11%
0.07
+8.72%
2.32
-0.74%
0.6935
+1.78%
0.5945
+9.07%
0.5364
-6.02%
0.1414
+1.52%
5.97
-6.29%
0.1028
+1.87%
0.00352
-0.28%
0.5482
+1.78%
0.1144
+3.92%
0.0858
+0.94%
0.0404
+3.52%
1.1
+0.37%
0.0000321
+8.06%
1.16
+2.05%
0.00000061
+8.93%
0.3735
+2%
0.00352
+1.53%
0.0325
+5.44%
0.2054
+1.39%
0.00351
+1.55%
0.0382
-4.39%
0.0618
+2.16%
0.2052
+6.64%
0.4294
-3.25%
0.000609
+10.66%
0.8692
-0.23%
0.5481
+7.3%
6.28
+1.08%
0.0000384
-0.15%
0.000203
+3.71%
0.5414
+2.08%
0.034
+2.87%
0.1332
+4.98%
11.35
+1.62%
0.00347
+1.84%
0.0000582
+1.27%
0.1776
-0.78%
4.39
-1.45%
0.0000847
+2.05%
0.4244
+0.4%
0.7559
+2.03%
0.00211
+2.53%
0.6453
+0.89%
0.000925
+4.54%
0.2208
+1.94%
3,118.78
-0.03%
165.93
-0.49%
0.000185
+3.84%
0.0439
+2.19%
0.4859
+3.79%
229.27
-0.65%
6.16
+1.64%
0.0657
+0.77%
0.00165
+1.56%
0.0000611
+2.9%
0.0000321
-0.31%
0.0284
+2.16%
0.1882
+1.4%
0.000317
+0.15%
0.00231
+3.87%
0.2252
+0.004521%
0.00199
+2.24%
3,128.9
-0.27%
0.00201
+2.08%
0.9474
+1.29%
0.0134
+1.49%
0.0135
+2.89%
0.0613
+2.69%
2.88
+12.91%
26.95
+1.66%
0.0000124
+3.78%
1.24
-3.24%
4.34
+3.71%
0.00107
+4.31%
2.77
+1.5%
0.0111
+2.21%
3.3
+2.49%
0.0000912
+1.42%
0.4742
+0.85%
0.0426
+0.86%
0.0222
+2.5%
0.3443
+2.75%
0.0552
+1.54%
0.023
+1.15%
0.000636
+1.53%
0.00335
+0.94%
0.00399
-7.64%
0.0000109
-0.09%
0.4981
+2.67%
0.0351
+4.17%
0.0503
+6.45%
0.1906
+0.32%
0.0343
+8.23%
0.000285
+3.62%
0.3102
+0.55%
0.1606
+2.76%
0.000881
-4.31%
0.0783
-0.89%
0.072
+0.42%
0.00202
+2.54%
0.1336
+3.74%
0.000458
+1%
0.1225
+2.15%
48.54
+0.82%
0.5594
+2.2%
0.2979
+0.89%
0.0308
-0.16%
0.00199
+3.46%
0.0422
+1.57%
0.00455
+13.63%
0.0155
+1.64%
0.000115
+0.74%
0.5955
+1.19%
1.13
+1.07%
8.42
+3.19%
0.00174
+1.68%
0.1263
+8.9%
0.00581
-3.05%
0.2731
+2.37%
6.51
+4.68%
0.2106
-0.38%
0.000657
+2.62%
0.000907
+1.64%
0.1056
+4.19%
0.2189
+1.35%
0.155
+3.77%
0.0675
+2.44%
2.24
+2.1%
0.00868
-5.04%
0.1334
+4.07%
0.8748
+1.56%
0.4094
-1.38%
0.00216
+4.38%
0.0782
+3.59%
0.1269
+3.69%
0.0722
+5.69%
0.0452
+1.23%
0.5383
-1.65%
0.0899
+1.82%
0.2793
+1.94%
0.0000904
+2.81%
1.74
+1.94%
12.18
+0.08%
0.1197
-0.08%
0.00926
-0.32%
0.1081
+0.37%
0.0000201
+1.46%
0.1108
+3.66%
0.0177
+3.57%
0.000175
+1.75%
0.0483
+2.34%
0.00368
-0.12%
0.4375
+0.62%
0.0175
+1.92%
0.1181
+3.51%
0.1915
+1.33%
0.1395
+1.46%
0.1012
+5.48%
0.1839
+1.74%
0.0795
+0.7%
0.1373
+0.29%
0.0143
+3.02%
0.5935
+2.07%
1.21
+1.94%
0.00768
-1.03%
0.0074
+1.65%
0.0749
+0.67%
0.1459
+0.69%
0.0794
+2.06%
0.6276
+1.79%
0.0962
-0.41%
0.1691
+3.56%
0.2472
+1.23%
0.000605
+2.97%
0.1817
-0.93%
1.05
+1.06%
0.2396
-1.97%
0.0263
+3.24%
0.4786
+2.34%
4.89
+4.08%
0.0303
+1.34%
0.245
+0.95%
0.0161
+3.01%
0.00234
+1.11%
0.1302
+3.01%
37.79
+5.01%
0.9634
+0.95%
4,847.09
+2.85%
0.3058
+1.33%
17.71
+0.03%
5.45
+3.62%
0.0869
+2.81%
0.00135
+0.52%
0.018
-0.44%
0.7809
-0.51%
0.0114
+7.28%
0.7058
-0.42%
0.0000549
+0.81%
0.000832
+3.49%
0.0124
-0.78%
2.01
+0.65%
0.00388
+1.26%
0.0785
+1.82%
0.1711
-0.23%
2.55
+2.2%
0.018
-0.11%
0.00463
+2.26%
0.413
+0.98%
0.00356
+0.54%
0.1044
+1.07%
0.0109
+1.3%
0.0837
+2.08%
0.065
+2.05%
70.07
+1.9%
0.3718
+0.94%
0.1164
-0.5%
0.125
+3.4%
0.0287
+5.54%
0.0423
+1.69%
0.0356
+2.19%
0.0264
+1.7%
0.00537
+2.29%
0.0023
+4.93%
0.0234
+1.17%
13.39
+1.21%
0.0801
+2.44%
0.00396
+1.28%
0.5008
+2.04%
0.2466
+1.74%
0.9303
+0.32%
0.0926
+1.09%
0.0657
+3.64%
0.0737
+1.66%
0.00486
+0.94%
0.2408
-4.05%
0.3138
+2.96%
3.48
-0.03%
0.42
+2.15%
0.0988
+6%
1.96
+1.67%
0.0113
+1.8%
0.1765
+3.89%
0.0171
+1.51%
0.0248
+1.85%
0.00648
+2.59%
39.49
+2.31%
0.0164
+0.31%
0.0156
+1.63%
0.1593
+1.79%
0.000717
+1.28%
9.39
+1.46%
0.0653
+3.01%
0.6566
+0.77%
22.1
+3.38%
0.00104
+1.97%
0.244
+0.75%
0.00983
+0.41%
0.1064
-0.62%
0.0302
+0.5%
0.264
+2.63%
0.0973
+1.46%
9.02
+0.33%
0.1877
+1.91%
0.0692
+3.6%
1.07
-0.28%
0.383
+1.6%
0.0124
-0.009612%
0.2695
+1.63%
0.067
+2.3%
0.1988
+2.37%
0.00297
+2.42%
0.0544
+1.12%
0.6348
-1.75%
0.00305
-0.24%
8.33
+1.71%
0.0358
+0.73%
0.0593
+1.63%
0.1038
+1.57%
0.785
+1.56%
0.7133
+1.79%
0.0393
-0.1%
1.34
+1.29%
0.1729
-0.75%
0.5482
+2.24%
0.0986
+0.82%
0.0418
-0.24%
5.63
+2.07%
0.0309
-1.94%
0.5194
+3.19%
15.98
+1.17%
0.3427
-0.67%
0.3561
+2.54%
0.1707
+6.64%
0.2309
+0.47%
15.49
+2.86%
0.2004
+1.37%
0.6677
+1.37%
0.0933
+2.31%
0.4101
+0.32%
0.1494
+0.13%
5.99
+0.49%
0.0112
+0.63%
0.0152
+1.46%
0.1022
+1.19%
0.00222
+0.71%
0.0229
+4.81%
1.23
+0.58%
0.0575
+1.99%
0.1483
+0.41%
119.7
+0.17%
0.5173
0.0187
+1.52%
Mới niêm yết
0.0404
+3.52%
4.39
-1.45%
0.5481
+7.3%
0.1258
-1.11%
2.37
+6.02%
0.5364
-6.02%
0.2208
+1.94%
1.08
+2.11%
0.4094
-1.38%
1.49
+2.3%
0.00165
+1.56%
0.07
+8.72%
0.0175
+1.92%
0.2052
+6.64%
0.0439
+2.19%
0.0552
+1.54%
0.00352
+1.53%
0.4981
+2.67%
0.00351
+1.55%
0.0018
+7.33%
0.2472
+1.23%
0.000317
+0.15%
0.0794
+2.06%
0.0000109
-0.09%
0.000636
+1.53%
0.125
+3.4%
6.16
+1.64%
1.05
+1.06%
0.1414
+1.52%
0.4294
-3.25%
2.32
-0.74%
0.0134
+1.49%
0.6935
+1.78%
0.00216
+4.38%
0.155
+3.77%
0.2979
+0.89%
0.0000321
-0.31%
0.000925
+4.54%
1.24
-3.24%
0.0452
+1.23%
0.00368
-0.12%
0.1906
+0.32%
0.2793
+1.94%
0.000657
+2.62%
0.1038
+1.57%
0.0426
+0.86%
0.0000904
+2.81%
0.413
+0.98%
0.000609
+10.66%
0.00199
+2.24%
0.9474
+1.29%
0.00347
+1.84%
0.0000124
+3.78%
0.1459
+0.69%
0.000203
+3.71%
0.0000321
+8.06%
0.2054
+1.39%
3,128.9
-0.27%
0.00000061
+8.93%
0.2189
+1.35%
0.000142
+8.06%
0.1156
+8.14%
0.00297
+2.42%
0.0593
+1.63%
3.48
-0.03%
0.0152
+1.46%
0.4375
+0.62%
2.88
+12.91%
0.1765
+3.89%
0.0675
+2.44%
0.0308
-0.16%
0.7559
+2.03%
0.00455
+13.63%
0.00231
+3.87%
0.000185
+3.84%
0.1269
+3.69%
0.000115
+0.74%
0.0114
+7.28%
0.5482
+1.78%
0.1056
+4.19%
0.0988
+6%
0.00201
+2.08%
229.27
-0.65%
0.3102
+0.55%
0.1691
+3.56%
0.0858
+0.94%
0.3735
+2%
0.000881
-4.31%
0.1164
-0.5%
0.5955
+1.19%
0.00134
+1.75%
0.1108
+3.66%
15.49
+2.86%
0.4421
+3.04%
0.3718
+0.94%
0.018
-0.44%
0.0869
+2.81%
0.1534
+4.72%
0.0325
+5.44%
0.3058
+1.33%
0.7058
-0.42%
0.00581
-3.05%
0.2901
+1.83%
0.4859
+3.79%
0.034
+2.87%
0.00352
-0.28%
0.0613
+2.69%
0.1606
+2.76%
0.072
+0.42%
0.6276
+1.79%
0.0000847
+2.05%
0.6348
-1.75%
2.24
+2.1%
0.0287
+5.54%
0.2252
+0.004521%
0.0074
+1.65%
0.00211
+2.53%
3.3
+2.49%
0.0503
+6.45%
0.1336
+3.74%
0.0135
+2.89%
26.95
+1.66%
0.1776
-0.78%
0.79
+1.94%
0.5414
+2.08%
2.55
+2.2%
0.0692
+3.6%
0.000175
+1.75%
0.00202
+2.54%
8.42
+3.19%
0.1197
-0.08%
0.3342
+1.49%
0.2106
-0.38%
0.1225
+2.15%
0.6677
+1.37%
0.1707
+6.64%
0.1044
+1.07%
0.2396
-1.97%
11.35
+1.62%
0.1181
+3.51%
0.0382
-4.39%
0.065
+2.05%
0.264
+2.63%
0.1334
+4.07%
12.18
+0.08%
0.000458
+1%
0.1302
+3.01%
0.00199
+3.46%
0.0124
-0.009612%
0.000832
+3.49%
0.7549
-0.79%
0.1882
+1.4%
0.0000611
+2.9%
0.000285
+3.62%
0.8692
-0.23%
0.0248
+1.85%
1.23
+0.58%
0.9634
+0.95%
0.0794
+18.21%
5.99
+0.49%
0.00463
+2.26%
0.0795
+0.7%
0.0973
+1.46%
0.1012
+5.48%
0.1064
-0.62%
0.0785
+1.82%
0.0000582
+1.27%
0.2309
+0.47%
0.5173
0.0618
+2.16%
3,118.78
-0.03%
0.0143
+3.02%
0.00868
-5.04%
0.0343
+8.23%
0.0418
-0.24%
0.00222
+0.71%
0.0801
+2.44%
0.4786
+2.34%
0.0483
+2.34%
2.01
+0.65%
0.0156
+1.63%
0.0302
+0.5%
1.1
+0.37%
0.0782
+3.59%
0.0309
-1.94%
0.9303
+0.32%
0.1988
+2.37%
0.00107
+4.31%
0.0171
+1.51%
48.54
+0.82%
0.0222
+2.5%
0.0749
+0.67%
0.7809
-0.51%
0.1593
+1.79%
0.0187
+1.52%
1.07
-0.28%
0.00913
+0.09%
0.00335
+0.94%
0.1729
-0.75%
0.5594
+2.2%
9.39
+1.46%
0.00396
+1.28%
5.63
+2.07%
0.00356
+0.54%
0.1483
+0.41%
0.1144
+3.92%
0.1373
+0.29%
0.1081
+0.37%
0.1263
+8.9%
0.0111
+2.21%
0.244
+0.75%
0.2408
-4.05%
9.02
+0.33%
0.00399
-7.64%
13.39
+1.21%
0.0000201
+1.46%
0.000605
+2.97%
1.21
+1.94%
0.00768
-1.03%
0.5383
-1.65%
0.1028
+1.87%
0.0124
-0.78%
0.5194
+3.19%
22.1
+3.38%
0.0155
+1.64%
0.0933
+2.31%
0.1022
+1.19%
0.0023
+4.93%
0.0000912
+1.42%
0.0657
+3.64%
0.42
+2.15%
0.0722
+5.69%
0.245
+0.95%
0.0263
+3.24%
0.4742
+0.85%
0.7133
+1.79%
0.0575
+1.99%
0.00135
+0.52%
119.7
+0.17%
0.0229
+4.81%
0.0112
+0.63%
0.3138
+2.96%
0.0737
+1.66%
0.2004
+1.37%
0.0986
+0.82%
0.0783
-0.89%
0.067
+2.3%
1.74
+1.94%
0.3427
-0.67%
0.0351
+4.17%
0.8748
+1.56%
0.0653
+3.01%
10.93
-12.52%
8.33
+1.71%
0.000717
+1.28%
0.0234
+1.17%
0.0000549
+0.81%
0.2695
+1.63%
0.00648
+2.59%
0.00305
-0.24%
0.3443
+2.75%
0.383
+1.6%
0.785
+1.56%
0.00104
+1.97%
70.07
+1.9%
1.16
+2.05%
0.00537
+2.29%
0.5008
+2.04%
0.1915
+1.33%
17.71
+0.03%
5.45
+3.62%
165.93
-0.49%
0.0303
+1.34%
0.1332
+4.98%
0.5935
+2.07%
0.0899
+1.82%
0.2731
+2.37%
0.3561
+2.54%
0.0161
+3.01%
4,847.09
+2.85%
39.49
+2.31%
15.98
+1.17%
0.4244
+0.4%
0.1877
+1.91%
1.13
+1.07%
0.0422
+1.57%
0.1817
-0.93%
0.0962
-0.41%
0.0358
+0.73%
4.34
+3.71%
0.0544
+1.12%
0.023
+1.15%
0.0423
+1.69%
0.0113
+1.8%
0.1395
+1.46%
0.00388
+1.26%
2.77
+1.5%
0.0837
+2.08%
0.6566
+0.77%
0.2466
+1.74%
0.0926
+1.09%
0.5945
+9.07%
0.4101
+0.32%
37.79
+5.01%
5.97
-6.29%
4.89
+4.08%
1.34
+1.29%
0.0109
+1.3%
0.6453
+0.89%
0.5482
+2.24%
0.00983
+0.41%
0.018
-0.11%
0.0264
+1.7%
0.0393
-0.1%
0.0177
+3.57%
0.1839
+1.74%
6.51
+4.68%
0.00926
-0.32%
0.0356
+2.19%
1.96
+1.67%
6.28
+1.08%
0.1711
-0.23%
0.1494
+0.13%
0.0284
+2.16%
0.0164
+0.31%
0.00486
+0.94%
0.0657
+0.77%
0.000907
+1.64%
0.00174
+1.68%
0.00234
+1.11%
0.0000384
-0.15%
Layer 1 + Layer 2
1,814.29
-0.43%
603.38
+0.08%
125.8
+1.76%
0.6677
-0.3%
0.2328
-0.3%
19.13
-2.2%
4.06
+0.92%
300.75
-0.2%
5.32
+2.45%
0.1028
+1.87%
0.023
+1.15%
4.34
+3.71%
0.1817
-0.93%
0.1776
-0.78%
0.6566
+0.77%
0.383
+1.6%
0.1038
+1.57%
0.4981
+2.67%
0.4244
+0.4%
0.0801
+2.44%
0.0422
+1.57%
0.0000201
+1.46%
119.7
+0.17%
0.2901
+1.83%
0.0023
+4.93%
0.42
+2.15%
0.2408
-4.05%
0.1877
+1.91%
0.0933
+2.31%
0.0962
-0.41%
0.3058
+1.33%
5.63
+2.07%
0.3102
+0.55%
0.0418
-0.24%
0.2252
+0.004521%
0.0544
+1.12%
0.2054
+1.39%
0.3342
+1.49%
0.7549
-0.79%
0.5383
-1.65%
0.00352
+1.53%
0.2472
+1.23%
0.1534
+4.72%
0.0986
+0.82%
0.0234
+1.17%
0.1108
+3.66%
15.49
+2.86%
0.067
+2.3%
0.1056
+4.19%
0.413
+0.98%
0.0404
+3.52%
4.39
-1.45%
0.5481
+7.3%
0.1258
-1.11%
2.37
+6.02%
0.5364
-6.02%
0.2208
+1.94%
1.08
+2.11%
0.00165
+1.56%
0.07
+8.72%
0.7741
-4.16%
0.0485
+45.32%
0.000417
-4.27%
0.00589
+45.86%
0.000307
+2.39%
0.0000841
+28.16%
0.0653
-12.43%
0.0194
+32.99%
0.0525
+18.05%
0.000128
-12.07%
0.000199
-0.7%
AI
229.27
-0.65%
3.48
-0.03%
2.77
+1.5%
0.4742
+0.85%
0.0899
+1.82%
0.0000321
+8.06%
0.000128
-12.07%
0.0018
+7.33%
0.0135
+2.89%
0.0439
+2.19%
6.16
+1.64%
0.0308
-0.16%
4.89
+4.08%
0.1906
+0.32%
0.00202
+2.54%
0.42
+2.15%
0.5414
+2.08%
0.7559
+2.03%
0.244
+0.75%
1.23
+0.58%
0.1064
-0.62%
0.0962
-0.41%
0.00983
+0.41%
0.0613
+2.69%
8.33
+1.71%
0.1606
+2.76%
0.3561
+2.54%
0.3102
+0.55%
0.1373
+0.29%
0.072
+0.42%
0.0171
+1.51%
0.00199
+3.46%
0.0000904
+2.81%
1,814.29
-0.43%
603.38
+0.08%
125.8
+1.76%
0.6677
-0.3%
0.2328
-0.3%
19.13
-2.2%
4.06
+0.92%
300.75
-0.2%
5.32
+2.45%
0.1028
+1.87%
0.023
+1.15%
4.34
+3.71%
0.1817
-0.93%
0.1776
-0.78%
0.6566
+0.77%
0.383
+1.6%
0.1038
+1.57%
4.39
-1.45%
0.5481
+7.3%
0.1258
-1.11%
2.37
+6.02%
0.5364
-6.02%
0.4094
-1.38%
1.49
+2.3%
0.00165
+1.56%
0.07
+8.72%
Meme
0.1683
-0.07%
11.35
+1.62%
0.0000582
+1.27%
0.0552
+1.54%
0.00368
-0.12%
0.0134
+1.49%
0.000609
+10.66%
0.00165
+1.56%
0.0426
+0.86%
0.00351
+1.55%
0.0000321
-0.31%
0.0525
+18.05%
0.00000061
+8.93%
0.000203
+3.71%
0.0000124
+3.78%
0.000317
+0.15%
0.000657
+2.62%
0.000199
-0.7%
0.07
+8.72%
0.4421
+3.04%
0.1906
+0.32%
0.00202
+2.54%
0.00134
+1.75%
0.00211
+2.53%
0.0653
-12.43%
0.00297
+2.42%
0.0404
+3.52%
0.0593
+1.63%
0.000142
+8.06%
0.00201
+2.08%
229.27
-0.65%
3.48
-0.03%
2.77
+1.5%
0.4742
+0.85%
0.0899
+1.82%
0.0000321
+8.06%
0.0018
+7.33%
0.0135
+2.89%
0.0439
+2.19%
6.16
+1.64%
0.0308
-0.16%
4.89
+4.08%
1,814.29
-0.43%
603.38
+0.08%
125.8
+1.76%
0.6677
-0.3%
0.2328
-0.3%
19.13
-2.2%
4.06
+0.92%
300.75
-0.2%
5.32
+2.45%
0.1028
+1.87%
0.023
+1.15%
4.34
+3.71%
0.1817
-0.93%
0.1776
-0.78%
0.6566
+0.77%
0.383
+1.6%
0.1038
+1.57%
4.9
Rated 4.884615384615385 stars out of 5
(13)
Nên đầu tư Aptos (APT) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Master_Kien
time 9 phút trước
view 398
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
12.27%
Giá vào
1,159.18
Đã chạy được
9m : 29s
Lpng MMA 🌾 🌾🌾
TUANVCM
time 11 phút trước
view 439
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
28.32%
Chốt lãi
Giá vào
1,250
1,155.48
Đã chạy được
11m : 5s
Long mma
Mai_Lam
time 21 phút trước
view 123
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/USDT [17x]

Lãi/lỗ
10.11%
Giá vào
82,091.2
Đã chạy được
20m : 50s
Long BTC
CoSinhVien_RMIT
time 31 phút trước
view 169
#Futures

Đang mở vị thế LONG VIRTUAL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
122.96%
Giá vào
14,354
Đã chạy được
30m : 46s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
CoSinhVien_RMIT
time 36 phút trước
view 234
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
193.29%
Giá vào
42,612,960
Đã chạy được
36m : 27s
Lướt ngắn
Golden_Bull
time 38 phút trước
view 661
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
146.85%
Giá vào
1,958,493,600
Đã chạy được
37m : 43s
Lướt
HoThaiBao
time một giờ trước
view 1522
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
22.27%
Chốt lãi
Giá vào
1,000
1,154.42
Đã chạy được
54m : 56s
Quản lý vốn là mục tiêu hàng đầu ! Lệnh 5%/vốn , ko dca , ko all in ! Luôn đặt SL , TP ! Chúc MN chiến thắng và thành công !
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 1442
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
6.63%
Giá vào
1,980,724,800
Đã chạy được
2h : 56m : 53s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 415
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
3.7%
Giá vào
43,468,800
Đã chạy được
2h : 57m : 26s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 722
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
17.24%
Giá vào
1,298.48
Đã chạy được
2h : 59m : 59s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 211
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
94.54%
Giá vào
11,498.4
Đã chạy được
3h : 1m : 2s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
TraderMT_TEAMLH
time 4 giờ trước
view 6120
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
48.72%
Giá vào
1,150.81
Đã chạy được
4h : 4m : 23s
Long MMA
ONG_TRUM_FUTURE
time 4 giờ trước
view 5031
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
63.25%
Giá vào
1,127.33
Đã chạy được
4h : 12m : 59s
Short lướt
ChatGPT
time 5 giờ trước
view 514
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
34.42%
Giá vào
2,061,262.04
Đã chạy được
4h : 58m : 21s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
PhanHuuNghia
time 5 giờ trước
view 276
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SUI/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
82.89%
Giá vào
55,978
Đã chạy được
4h : 58m : 37s
Short
Thu_Trade_Coin
time 5 giờ trước
view 377
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
75%
Giá vào
242,541.68
Đã chạy được
5h : 4s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 5 giờ trước
view 537
#Futures

Đang mở vị thế LONG PEPE1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
13.21%
Giá vào
166.73
Đã chạy được
5h : 4m : 21s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
PINO_Team.pro
time 5 giờ trước
view 9425
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1,415.58%
Giá vào
905.63
Đã chạy được
5h : 26m : 49s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
ChatGPT
time 5 giờ trước
view 961
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
29.64%
Giá vào
18,421.78
Đã chạy được
5h : 27m : 9s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
CoSinhVien_RMIT
time 5 giờ trước
view 207
#Futures

Đang mở vị thế LONG USTC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
140.8%
Giá vào
284.1
Đã chạy được
5h : 27m : 22s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."