Polygon
POL/USDT

Giá POL hôm nay

Biểu đồ giá POL
Cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 05:28 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 41
Khối lượng 24h
5,875,018.63 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
30,594.14 USDT
KL Trung bình 10 ngày
9,455,456.42 USDT
Vốn hóa thị trường
2.1 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
2.1 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
1.01 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.1918 USDT
Thấp nhất
0.1918 USDT
Cao nhất
1.01 USDT
Lưu hành
10,392,099,602.65
Tổng cung
10,392,099,602.65
Biến động (7 ngày)
-4.84%
Biến động (1 tháng)
-25.49%
Biến động (3 tháng)
-56.1%
Biến động (Năm nay)
-55.16%

Giá POL USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Polygon là 0.2036 USDT với vốn hóa thị trường là 2.1 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Polygon tăng –%, có khối lượng giao dịch là 5,875,018.63 USD với lượng cung lưu hành là 10,392,099,602.65 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.2036 -- USD --%
7 ngày   0.214 -0.0104 USD -4.84%
30 ngày   0.2733 -0.0696 USD -25.49%
90 ngày   0.4638 -0.2602 USD -56.1%
365 ngày   0.3813 -0.1777 USD -46.6%

Bảng chuyển đổi POL/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Polygon là 0.2036 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 4,911.28 POL. Tham khảo bảng quy đổi POL sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của POL dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi POL sang USDT
POL USDT
0.01 POL 0.00204 USDT
0.1 POL 0.0204 USDT
1 POL 0.2036 USDT
2 POL 0.4072 USDT
5 POL 1.02 USDT
10 POL 2.04 USDT
20 POL 4.07 USDT
50 POL 10.18 USDT
Chuyển đổi USDT sang POL
USDT POL
0.01 USDT 0.0491 POL
0.1 USDT 0.4911 POL
1 USDT 4.91 POL
2 USDT 9.82 POL
5 USDT 24.56 POL
10 USDT 49.11 POL
20 USDT 98.23 POL
50 USDT 245.56 POL

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Polygon (POL)

Polygon là một dự án Layer-2 của blockchain Ethereum, giúp mở rộng quy mô và cải thiện những vấn đề tồn tại trên mạng lưới Ethereum như tốc độ giao dịch chậm, khả năng mở rộng hạn chế và phí cao. Polygon kết hợp giữa Plasma Framework và mô hình Proof-of-stake, cho phép các hợp đồng thông minh được thực hiện dễ dàng, có thể mở rộng và tự trị.

POL là native token mới của hệ sinh thái Polygon, vận hành trên nền tảng Ethereum theo tiêu chuẩn ERC20. POL được tích hợp vào các hoạt động cốt lõi của các sản phẩm và ứng dụng chính của Polygon trong hệ sinh thái. POL sẽ thay thế token POL cũ và được sử dụng với mục đích sau:

  • Thanh toán phí gas trên mạng lưới
  • Duy trì bảo mật, nền kinh tế và quản lý hệ sinh thái Polygon thông qua restaking
  • Tham gia quá trình quản trị nền tảng thông qua bỏ phiếu

Thông số kỹ thuật

  • Tên gọi: Polygon
  • Ký hiệu: POL
  • Nền tảng: Ethereum
  • Tiêu chuẩn: ERC20
  • Loại token: Utility, Governance
  • Địa chỉ Smart Contract: 0x455e53cbb86018ac2b8092fdcd39d8444affc3f6

Kiến trúc của Polygon Protocol

Polygon có 4 lớp: lớp Ethereum, lớp bảo mật, lớp mạng Polygon và lớp thực thi.

  • Lớp Ethereum: Chứa các hợp đồng thông minh trên Ethereum, xử lý giao dịch, staking và kết nối giữa Ethereum và các chuỗi Polygon.
  • Lớp bảo mật: Là một sidechain hoạt động song song với Ethereum, cung cấp bảo mật bổ sung cho các chuỗi khác.
  • Lớp Polygon: Là hệ sinh thái các blockchain được xây dựng trên Polygon, chịu trách nhiệm đồng thuận và sản xuất khối.
  • Lớp thực thi: Triển khai Máy ảo Ethereum (EVM) của Polygon để thực hiện các hợp đồng thông minh.

Các chuỗi trên Polygon có thể giao tiếp với nhau và Ethereum, giúp các dApp tương tác và giao dịch dễ dàng.

Chức năng của Polygon (POL)

  • Khả năng mở rộng: Polygon giúp giao dịch nhanh chóng với chi phí thấp, đồng thời đảm bảo an toàn trên Polygon sidechain và độ chính xác của mainnet Ethereum.
  • Thông lượng cao: Polygon hỗ trợ 7,000 giao dịch mỗi giây (TPS) trên mỗi sidechain, với khả năng mở rộng theo chiều ngang khi thêm chuỗi.
  • Trải nghiệm người dùng: Polygon mang lại trải nghiệm mượt mà và sáng tạo, đặc biệt hỗ trợ các thiết bị di động.
  • Bảo mật: Các nhà phát triển của Polygon cũng là staker trong hệ thống cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), đảm bảo bảo mật cho mạng lưới.

Vai trò trong dự án Polygon

  • Developer: Phát triển các dApp sử dụng Polygon (POL) để mở rộng và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UI/UX).
  • Staker: Staking token POL để xử lý giao dịch và đề xuất các checkpoint dựa trên cơ chế đồng thuận PoS. Họ cũng chọn các Block Producer đủ điều kiện để sản xuất các block trên sidechain.
  • Block Producer: Tăng tốc độ tạo blockchain và cần staking một lượng token POL để có vị trí sản xuất block trên sidechain.

Điều gì làm cho Polygon trở nên độc đáo?

Polygon được xem là giải pháp mở rộng quy mô Layer-2 độc đáo vì nó tập trung vào việc cải thiện hiệu suất của blockchain mà không cần thay đổi cấu trúc lớp cơ bản của Ethereum. Đây là cách Polygon tạo ra sự khác biệt:

  • Giải pháp mở rộng quy mô Layer 2: Polygon không tìm cách thay đổi blockchain cơ bản mà sử dụng các chain phụ để giảm tải cho Ethereum, giúp giao dịch nhanh hơn và chi phí thấp hơn. Điều này giải quyết vấn đề nghẽn mạng mà nhiều blockchain gặp phải.
  • Công nghệ Plasma tùy chỉnh: Polygon sử dụng một phiên bản cải tiến của công nghệ Plasma, được xây dựng trên các điểm kiểm tra liên kết với mainnet Ethereum. Nhờ công nghệ này, mỗi chain phụ trên Polygon có thể xử lý tới 65,536 giao dịch trên mỗi block, vượt xa khả năng của nhiều mạng blockchain khác.
  • Khả năng hỗ trợ nhiều giao thức DeFi: Các chain phụ của Polygon được thiết kế để tương thích cao với hệ sinh thái Ethereum, hỗ trợ nhiều ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi). Điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng tích hợp ứng dụng của họ vào mạng lưới mà không cần thay đổi đáng kể.
  • Tầm nhìn mở rộng: Hiện tại, Polygon tập trung vào Ethereum basechain, nhưng mạng lưới có kế hoạch hỗ trợ thêm các basechain khác trong tương lai, dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng. Giúp mở ra tiềm năng tương tác giữa các blockchain khác nhau, hỗ trợ Polygon trở thành một nền tảng mở rộng quy mô Layer 2 đa dạng và linh hoạt.
  • Chi phí thấp và giao dịch nhanh: Polygon nổi bật với chi phí giao dịch thấp và thời gian xử lý nhanh, giúp các ứng dụng blockchain trở nên thực tế và hấp dẫn hơn đối với người dùng và doanh nghiệp.

Hệ thống bảo mật đa lớp của Polygon

Polygon áp dụng một hệ thống bảo mật đa lớp, kết hợp cơ chế bằng chứng cổ phần (Proof-of-Stake - PoS) và các nhà sản xuất block, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mạng lưới:

  • Cơ chế bằng chứng cổ phần (PoS): Polygon sử dụng mạng lưới các trình xác thực PoS để bảo mật. Các trình xác thực stake token POL của họ làm tài sản thế chấp để tham gia vào cơ chế đồng thuận. Đổi lại, họ nhận được phần thưởng bằng token POL, khuyến khích duy trì tính bảo mật cho mạng lưới.
  • Ủy quyền staking: Những người không muốn trở thành validator có thể ủy quyền token POL của mình cho các validator khác. Điều này cho phép họ tham gia vào quá trình staking và nhận phần thưởng, đồng thời tăng cường sự phi tập trung và bảo mật của mạng.
  • Nhà sản xuất khối (Block Producers): Polygon bổ sung một lớp bảo mật khác bằng cách sử dụng các nhà sản xuất block. Những nhà sản xuất này chịu trách nhiệm kiểm tra các giao dịch cuối cùng (checkpoint) bằng hệ thống chống gian lận. Đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy cho mạng lưới.

POL/USDT là gì?

POL/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, POL đại diện cho Polygon Coin, đồng tiền điện tử memecoin phổ biến bậc nhất thị trường, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Polygon Coin

Polygon Coin (POL) là một đồng tiền điện tử dựa trên nền tảng blockchain phi tập trung, mã nguồn mở, được thiết kế nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tốc độ giao dịch và chi phí trong hệ sinh thái Ethereum. Polygon cung cấp một giải pháp Layer-2 giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của các ứng dụng phi tập trung (dApps) mà vẫn duy trì tính bảo mật và phân quyền.

Polygon Coin được phát triển với đội ngũ nhà sáng lập gồm Jaynti Kanani, Sandeep Nailwal và Anurag Arjun, những người có chuyên môn sâu trong lĩnh vực blockchain và tài chính phi tập trung (DeFi). Được ra mắt vào năm 2017 với tên gọi ban đầu là Matic Network, Polygon đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào công nghệ tiên tiến và giải pháp độc đáo.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như Polygon. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp POL/USDT

Cặp POL/USDT phản ánh tỷ giá giữa Polygon Coin và đồng Tether. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Polygon Coin theo đơn vị USDT. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá POL/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Polygon so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 POL.
  • Nếu tỷ giá POL/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của  Polygon so với USD đang giảm và bạn cần ít USD hơn để mua 1 POL.

4. Tầm quan trọng của POL/USDT trong giao dịch

POL/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá POL/USDT giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán.
  • Giá POL/USDT giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này.
  • Vốn hoá thị trường POL/USDT thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này.

5. Ưu điểm khi giao dịch POL/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ POL trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của USD: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá POL: Mặc dù POL có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá POL/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá POL/USDT là 0.2 USD USD cho 1 POL (cập nhật 1 giây trước 31/03/2025.

Khối lượng giao dịch của cặp POL/USDT hiện đang ở mức 5,875,018.63 USD USD.

So sánh giá POL/USDT hiện tại với cặp giao dịch POL khác

Để có thể so sánh giá trị POL/USDT hôm nay so với các cặp POL/USDT hay POL/VND ta có:

  • 1 POL = 0.2 USD (tỷ giá POL/USDT)
  • 1 POL = 0.2 USD (tỷ giá POL/USD)
  • 1 POL = 5,324.69 VND (tỷ giá POL/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 POL.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,760 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua POL Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá POL/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá POL/USDT hiện tại +0%

  • Giá POL/USDT cao nhất 0.21 USD 
  • Giá POL/USDT thấp nhất 0.2 USD 

So với tuần trước: Giá POL/USDT hiện tại -4.84%

  • Giá POL/USDT cao nhất trong 7 ngày 0.25 USD 
  • Giá POL/USDT thấp nhất trong 7 ngày 0.2 USD 

So với tháng trước: Giá POL/USDT hiện tại -25.49%

  • Giá POL/USDT cao nhất trong 30 ngày 0.31 USD 
  • Giá POL/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.19 USD 

So với 3 tháng trước: Giá POL/USDT hiện tại -56.1%

  • Giá POL/USDT cao nhất trong 90 ngày 0.54 USD 
  • Giá POL/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.19 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá POL Coin đã -56.1%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá POL/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của POL Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

82,376.26 USD

1.63 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,796.51 USD

215.48 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

599.01 USD

84.74 tỷ USD

5

Solana

SOL

124.77 USD

63.5 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.26 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.14 USD

123.2 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USD

24.61 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.92 USD

9.7 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USD

21.99 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.66 USD

23.08 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

18.89 USD

7.79 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Polygon Coin (POL) có vốn hóa thấp hơn Bitcoin và Ethereum nhưng sở hữu tiềm năng tăng trưởng lớn nhờ tích hợp sâu rộng với hệ sinh thái Ethereum. Với tốc độ giao dịch nhanh, phí thấp và hỗ trợ các giải pháp mở rộng như zk-Rollups và Plasma Chains, Polygon tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các dự án DeFi và DApp. 
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Vốn hoá thị trường POL/USDT phản ánh điều gì?

Vốn hoá thị trường của POL (POL/USDT) được tính bằng cách nhân giá của 1 POL với tổng số POL đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả POL đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường POL/USDT cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến POL: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của POL: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của POL so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của POL (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá POL theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá POL theo Euro (POL/EUR)

  • Tỷ giá POL theo Euro hôm nay 31/03/2025 là 1 POL/EUR = 0.19
  • Tỷ giá Euro đổi ra POL hôm nay 31/03/2025 là 1 EUR/POL = 5.25

Tỷ giá POL theo Bảng Anh (POL/GBP)

  • Tỷ giá POL theo Bảng Anh hôm nay 31/03/2025 là 1 POL/GBP = 0.16
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra POL hôm nay 31/03/2025 là 1 GBP/POL = 6.3

Tỷ giá POL theo Đô la Úc (POL/AUD)

  • Tỷ giá POL theo Đô la Úc hôm nay 31/03/2025 là 1 POL/AUD = 0.33
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra POL hôm nay 31/03/2025 là 1 AUD/POL = 3.06

Tỷ giá POL theo Yên Nhật (POL/JPY)

  • Tỷ giá POL theo Yên Nhật hôm nay 31/03/2025 là 1 POL/JPY = 31.35
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra POL hôm nay 31/03/2025 là 1 JPY/POL = 0.0319

Các loại biểu đồ giá Polygon Coin phổ biến

Khi phân tích giá Polygon Coin (POL), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Polygon Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của POL trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của POL theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Polygon Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Polygon Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá POL, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà POL khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà POL không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá POL được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của POL theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi POL to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi POL sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng POL * Tỷ giá POL/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 POL sang USDT với tỷ giá POL/USDT là 0.2 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 0.2 USD = 0.1 USDT

Công cụ quy đổi POL to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 POL to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng POL muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi POL to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Polygon Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn POL là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng POL muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp POL/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Polygon Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Polygon Coin (POL)

0.2 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 POL

0.00204 USDT

0.1 POL

0.0204 USDT

0.5 POL

0.1 USDT

2 POL

0.41 USDT

5 POL

1.02 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

5,875,018.63 USD

Lưu ý khi quy đổi POL sang USDT

  • Tỷ giá POL/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch POL/USDT tại ONUS

Giao dịch POL/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch POL/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: POL/USDT Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp POL/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch POL/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá POL/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Polygon Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Polygon Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá POL/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch POL/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp POL/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp POL/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua POL/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng POL Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 POL với USD, POL sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá POL tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp POL/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp POL/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá POL đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua POL và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của POL Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua POL nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp POL/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu POL Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp POL/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp POL/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá POL sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá POL sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự POL

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Giá POL coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Theo dõi tin tức về Polygon Coin ở đâu?

Mức giá cao nhất mọi thời đại (ATH) của POL là bao nhiêu?

Mức giá thấp nhất mọi thời đại của POL là bao nhiêu?

Vì sao nên giao dịch POL/USDT?

Bảng quy đổi POL sang USDT theo thời gian thực

Có công cụ nào giúp dự đoán giá POL không?

Những yếu tố nào nên xem xét khi quyết định mua hoặc bán POL/USDT?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POL sang USDT?

Tin tức

Triển vọng ngắn hạn của Polygon gặp kháng cự mạnh với xu hướng thị trường dài hạn vẫn là giảm giá

Cấu trúc thị trường lạc quan của Polygon ở khung thời gian ngắn hạn đã bị thách thức bởi các mức kháng cự mạnh tại 0,285 USD và 0,3 USD. Mức tăng 15% trong ba ngày kèm với khối lượng giao dịch tăng cao gợi mở một hoạt động tích cực, tuy nhiên, xu hướng thời gian dài vẫn bi quan, khiến nhà đầu tư cần cân nhắc thận trọng.

Các chỉ báo kỹ thuật hiện đang gợi ý khả năng tăng giá với sự gia tăng của OBV và RSI gần chạm mức trung lập. Nhưng tâm lý thị trường dài hạn vẫn bi quan, do đó, các nhà giao dịch nên đặc biệt cẩn thận, đặc biệt là xung quanh các mức kháng cự chính để giám sát sự biến động của thị trường.

4 ngày trước
Polygon chuẩn bị đạt mốc giao dịch 100 tỷ USD và các yếu tố giúp POL tăng trưởng

Polygon đang tiến gần đến cột mốc khối lượng giao dịch 100 tỷ USD trên giao thức Uniswap.

Hiện tại, POL đang có giá 0,2422 USD. Với mức hỗ trợ chính tại 0,2294 USD, việc phục hồi trở lại mức 0,3051 USD là khả thi, phụ thuộc vào điều kiện thị trường.

Sự sụt giảm cả về số lượng địa chỉ mới và hoạt động chỉ ra nguy cơ gặp khó khăn trong thị trường, mặc dù sự giảm dự trữ trên sàn cho thấy áp lực bán đã giảm.

21 ngày trước
Công nghệ token hóa có thể cách mạng hóa đầu tư bất động sản, dẫn đầu bởi Polygon

CEO Polygon Mark Boiron nhấn mạnh rằng token hóa có thể cải thiện đáng kể thị trường bất động sản bằng cách tăng tính thanh khoản và giảm chi phí giao dịch. Đổi mới này cho phép sở hữu phân đoạn, giúp nhiều nhà đầu tư tiếp cận hơn.

Dự án Lumia Towers đại diện cho một sự thực hiện thành công của token hóa, có giá trị 220 triệu USD. Xu hướng này đang tăng tốc tại các khu vực như UAE, cho thấy một sự chuyển mình hướng tới công nghệ blockchain trong lĩnh vực bất động sản.

một tháng trước
Giá Polygon có thể giảm mạnh xuống 0.24 USD khi 99% nhà đầu tư chịu lỗ

Polygon (POL) chịu áp lực giảm giá nghiêm trọng, ghi nhận mức giảm 34% trong tháng qua. Sự sụt giảm 4.53% gần đây trong chỉ 24 giờ đã làm dấy lên lo ngại cho các nhà đầu tư.

Khi 99.73% nhà đầu tư POL hiện đang chịu lỗ, dòng tiền rút ra lên đến 13.2 triệu USD cho thấy khả năng xảy ra đợt bán tháo, có thể dẫn đến việc giá giảm thêm.

Nếu giá giảm dưới mức hỗ trợ 0.278 USD, dự đoán giá có thể giảm xuống mức 0.243 USD, gần với đáy đã gặp vào tháng Hai. Sự gia tăng áp lực bán khớp với các xu hướng quan sát được trên thị trường tài sản phái sinh.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
82,376.26
-0.34%
1,796.51
-1.48%
2.14
+0.23%
599.01
-0.99%
124.77
+0.1%
0.1663
-1.49%
0.6599
-1.71%
0.2325
-0.47%
3.92
+5.62%
13.39
-0.74%
18.89
-4.07%
85.81
+0.71%
4.03
-0.22%
297.34
-1.69%
5.87
-0.9%
5.28
+1.37%
48.38
+0.46%
6.89
-4.05%
0.1023
+1.43%
163.82
-2.32%
0.0227
-0.22%
2.75
+0.29%
4.29
+1.59%
0.1808
-1.42%
0.3307
+0.24%
0.7449
-2.11%
0.5333
-2.74%
0.6105
-1.3%
0.5894
+8.11%
11.19
-0.36%
0.0889
+0.34%
0.1756
-2.23%
69.17
+0.44%
0.8601
-1.38%
0.6496
-0.61%
0.0153
-0.2%
0.2696
+0.67%
0.1693
-1.34%
0.3789
+0.27%
0.0000575
-0.24%
0.1447
+0.84%
2.35
+2.22%
3.24
+1.03%
16.37
+1.55%
0.4216
-0.36%
6.44
+3.05%
5.91
-7.38%
2.52
+0.27%
0.0792
+0.89%
0.0417
+0.07%
0.0000199
+0.2%
1.12
-0.36%
1.15
+1.59%
39.02
+0.78%
0.2418
-0.5%
15.8
-0.19%
0.4968
+0.98%
0.0299
-0.73%
4.82
+2.45%
0.2608
+0.95%
0.0000839
+0.24%
8.32
+1.72%
0.5845
+0.52%
0.077
+1.86%
0.1379
+0.07%
0.1127
+2.46%
0.0786
-1.13%
0.2412
-0.37%
0.00208
+0.63%
1.33
+0.15%
0.1981
+0.05%
0.0948
-2.16%
0.0603
+0.84%
0.6379
-0.47%
0.4905
-1.1%
Coin xu hướng
0.7693
-4.55%
0.0479
+42.83%
0.4905
-1.1%
0.000416
-4.46%
0.00605
+45.25%
0.000302
+0.27%
0.0000802
+22.99%
0.0631
-15.29%
0.0195
+34.65%
0.0517
+16.32%
0.000127
-8.64%
6.89
-4.05%
0.000196
-2.3%
2.35
+2.22%
0.3307
+0.24%
0.009
-1.29%
0.7779
+0.26%
10.93
-15.9%
0.2881
+1.13%
0.7449
-2.11%
0.0801
+18.55%
0.151
+2.73%
0.4351
+1.64%
0.123
-2.71%
0.1138
+6.3%
0.0018
+7.14%
2.34
+5.84%
0.00132
+0.38%
0.00014
+6.23%
1.48
+1.54%
1.06
+1.46%
0.0687
+5.38%
2.29
-3.18%
0.6858
+0.26%
0.5894
+8.11%
0.5279
-6.45%
0.1401
+0.21%
5.91
-7.38%
0.1023
+1.43%
0.00349
-1.47%
0.5396
+0.02%
0.1127
+2.46%
0.0844
-1.17%
0.0398
+2.33%
1.09
-0.09%
0.0000316
+6.16%
1.15
+1.59%
0.3681
+0.11%
0.0000006
+5.26%
0.00348
+0.78%
0.0321
+3.74%
0.00348
+0.21%
0.0382
+0.61%
0.0609
+0.17%
0.2024
+5.1%
0.4224
-4.64%
0.8601
-1.38%
0.543
+6.73%
0.0006
+8.74%
6.25
+0.81%
0.0000384
-0.21%
0.0002
+1.58%
0.5343
+0.57%
0.1316
+3.14%
0.0336
+1.36%
11.19
-0.36%
0.00344
+1.02%
0.0000575
-0.24%
4.34
-2.69%
0.1756
-2.23%
0.4216
-0.36%
0.7459
+0.54%
0.0000839
+0.24%
0.00208
+0.63%
0.5835
+1.39%
0.00091
+1.05%
0.6379
-0.47%
0.2169
+0.02%
163.82
-2.32%
0.000182
+1.59%
0.0432
+0.14%
0.4813
+2.59%
6.04
-0.72%
226.77
-1.82%
0.065
-0.31%
0.00162
-0.25%
0.0000318
-1.24%
0.0000601
+1.06%
0.028
+0.94%
0.186
+0.32%
0.00228
+2.06%
0.00197
+0.19%
0.2195
-3.01%
0.00196
+0.46%
0.000313
-1.49%
3,130.31
-0.3%
0.0133
+0.24%
0.0133
+1.28%
7.33
-2.64%
26.48
-0.26%
0.0000122
+1.59%
0.0603
+0.84%
1.24
-4.58%
4.29
+1.59%
2.86
+11.59%
0.00105
+1.55%
2.75
+0.29%
0.011
+0.27%
3.24
+1.03%
0.000091
+1%
0.4692
-0.21%
0.042
-0.53%
0.0219
+0.97%
0.341
+1.19%
0.0547
+0.22%
0.00063
+0.22%
0.0227
-0.22%
0.00337
+1.52%
0.00399
-7.64%
0.0000108
-1.37%
0.0493
+4.68%
0.4928
+1.36%
0.000281
+1.55%
0.1902
+0.11%
0.0339
+6.96%
0.0345
+1.78%
0.307
-0.81%
0.1586
+1.28%
0.000881
-4.37%
0.0786
-1.13%
0.0708
-1.12%
0.1323
+2.17%
0.00199
+0.51%
0.000452
-0.42%
0.1224
+2.09%
0.2934
-0.61%
48.38
+0.46%
0.00385
+2.73%
0.0417
+0.07%
0.5514
+0.55%
0.00199
+3.14%
0.0304
-1.62%
0.0153
-0.2%
0.5875
-0.34%
0.00447
+12.35%
0.1447
+0.84%
0.000113
-0.98%
1.12
-0.36%
0.00172
+0.26%
8.32
+1.72%
0.2076
-1.85%
0.1252
+7.77%
0.2696
+0.67%
0.000645
+0.58%
0.000897
+0.27%
6.44
+3.05%
0.1039
+3.18%
0.1516
+0.76%
2.22
+0.87%
0.2165
-0.08%
0.3115
-1.13%
0.0667
+0.91%
0.1319
+2.41%
0.00851
-7.01%
0.00214
+2.73%
0.4032
-3.64%
0.8679
+0.49%
0.1235
+0.74%
0.077
+1.86%
0.0446
+0.24%
0.5333
-2.74%
0.0709
+3.42%
0.0889
+0.34%
0.2751
+0.45%
1.72
+0.08%
12.05
-1.15%
0.1182
-1.49%
0.0000892
+1.64%
0.00915
-1.62%
0.1062
-1.76%
0.1092
+1.87%
0.0175
+2.18%
0.0000199
+0.2%
0.000173
+0.38%
0.0477
+1.06%
0.00364
-1.46%
0.4307
-1.13%
0.0172
+0.17%
0.1166
+2.2%
0.189
-0.34%
0.1379
+0.07%
0.0187
+0.11%
0.0788
-0.37%
0.1349
-1.75%
0.1817
+0.15%
0.00731
0.5845
+0.52%
1.19
+0.49%
0.0076
-2.57%
0.099
+2.81%
0.014
+0.07%
0.1456
+0.35%
0.00118
+0.26%
0.0746
+0.13%
0.0783
+0.64%
0.0948
-2.16%
0.1681
+2.95%
0.2428
-1.21%
0.000598
+1.27%
0.2351
-4.17%
1.03
-0.48%
0.026
+1.85%
0.1808
-1.42%
0.473
+0.88%
0.00231
-0.44%
4.82
+2.45%
0.1289
+1.82%
37.28
+3.85%
0.0159
+1.6%
0.2418
-0.5%
0.0298
-0.67%
4,791.95
+1.49%
0.3028
+0.33%
0.9524
-0.52%
17.57
-0.97%
5.4
+2.86%
0.0178
-1.22%
0.0855
+1.31%
0.7739
-2.03%
0.00133
-1.34%
0.0113
+5.82%
0.7007
-1.13%
0.0124
-0.83%
0.000822
+2.25%
0.6105
-1.3%
0.00384
-0.21%
0.0000545
-0.06%
0.0777
+0.26%
0.1693
-1.34%
2.52
+0.27%
0.0178
-1.61%
0.41
-0.24%
0.00457
+0.93%
0.0827
+0.36%
0.00352
-0.73%
0.0108
-0.37%
0.0641
+0.63%
0.3673
-0.92%
69.17
+0.44%
16.37
+1.55%
0.1164
-0.5%
0.2792
-0.08%
0.1231
+1.66%
0.0281
+2.94%
0.0418
+0.24%
0.0053
+0.76%
0.0352
+0.69%
13.24
-0.15%
0.0261
+0.42%
0.00394
-0.66%
0.4968
+0.98%
0.9233
-1.07%
0.0916
-0.11%
0.0792
+0.89%
0.00479
-0.52%
0.2431
0.2389
-5.06%
0.0649
+2.05%
0.0726
-0.14%
0.3088
+0.98%
3.44
-1.44%
0.00228
+3.46%
1.93
+0.16%
0.0112
+0.81%
0.4144
+0.44%
0.1743
+2.47%
0.0976
+3.78%
0.0168
+0.18%
39.02
+0.78%
0.0154
+0.59%
0.0245
+0.29%
0.00638
+0.62%
0.1577
+0.25%
9.3
+0.52%
0.0162
-0.79%
0.000709
0.0645
+1.26%
0.6496
-0.61%
21.86
+2.01%
0.00102
+0.49%
0.00971
-1.12%
0.1048
-2.43%
0.0299
-0.73%
0.2608
+0.95%
0.0961
-0.21%
0.2412
-0.37%
8.9
-1.55%
0.1843
-0.81%
1.06
-1.58%
0.0681
+1.72%
0.3789
+0.27%
0.2649
-0.41%
0.0122
-1.8%
0.1961
+0.98%
0.00292
+0.62%
0.0538
-0.37%
0.6284
-3.3%
0.0663
+0.92%
0.00303
-1.36%
8.24
+0.24%
0.0587
-0.09%
0.103
+0.59%
0.7068
+0.57%
0.0392
-0.28%
0.0354
-0.45%
0.1704
-2.58%
0.5426
+0.79%
0.0975
-0.82%
1.33
+0.15%
0.0309
-1.94%
15.8
-0.19%
0.3391
-2.53%
0.3528
+1.71%
0.0415
-0.72%
0.1688
+5.12%
0.2304
15.32
+1.39%
0.5086
+0.38%
0.1981
+0.05%
0.1483
-0.87%
5.94
-0.17%
0.0924
+0.99%
0.406
-0.9%
0.0111
-0.8%
0.0151
+0.54%
0.00221
-0.77%
1.21
-1.01%
0.0569
+1.18%
0.0228
+3.79%
0.1469
-0.75%
118.8
-0.82%
0.5113
-1.35%
0.0186
+1.03%
Mới niêm yết
0.0398
+2.33%
4.34
-2.69%
0.543
+6.73%
0.123
-2.71%
2.34
+5.84%
0.5279
-6.45%
0.2169
+0.02%
1.06
+1.46%
0.4032
-3.64%
1.48
+1.54%
0.00162
-0.25%
0.0687
+5.38%
7.33
-2.64%
0.0172
+0.17%
0.2024
+5.1%
0.0432
+0.14%
0.0547
+0.22%
0.00348
+0.78%
0.4928
+1.36%
0.00348
+0.21%
0.0018
+7.14%
0.00118
+0.26%
0.2428
-1.21%
0.000313
-1.49%
0.0783
+0.64%
0.0000108
-1.37%
0.00063
+0.22%
0.1231
+1.66%
6.04
-0.72%
1.03
-0.48%
0.1401
+0.21%
0.4224
-4.64%
2.29
-3.18%
0.0133
+0.24%
0.00385
+2.73%
0.6858
+0.26%
0.00214
+2.73%
0.1516
+0.76%
0.2934
-0.61%
0.0000318
-1.24%
0.00091
+1.05%
1.24
-4.58%
0.0446
+0.24%
0.00364
-1.46%
0.1902
+0.11%
0.2751
+0.45%
0.000645
+0.58%
0.103
+0.59%
0.042
-0.53%
0.0000892
+1.64%
0.41
-0.24%
0.0006
+8.74%
0.00196
+0.46%
0.00344
+1.02%
0.0000122
+1.59%
0.1456
+0.35%
0.0002
+1.58%
0.0000316
+6.16%
3,130.31
-0.3%
0.0000006
+5.26%
0.2165
-0.08%
0.00014
+6.23%
0.1138
+6.3%
0.00292
+0.62%
0.0587
-0.09%
3.44
-1.44%
0.0151
+0.54%
0.4307
-1.13%
2.86
+11.59%
0.1743
+2.47%
0.0667
+0.91%
0.0304
-1.62%
0.7459
+0.54%
0.00447
+12.35%
0.00228
+2.06%
0.000182
+1.59%
0.1235
+0.74%
0.000113
-0.98%
0.0113
+5.82%
0.5396
+0.02%
0.1039
+3.18%
0.0976
+3.78%
0.00197
+0.19%
226.77
-1.82%
0.307
-0.81%
0.1681
+2.95%
0.3115
-1.13%
0.0844
-1.17%
0.3681
+0.11%
0.000881
-4.37%
0.1164
-0.5%
0.5875
-0.34%
0.00132
+0.38%
0.1092
+1.87%
15.32
+1.39%
0.4351
+1.64%
0.3673
-0.92%
0.0178
-1.22%
0.0855
+1.31%
0.151
+2.73%
0.0321
+3.74%
0.3028
+0.33%
0.7007
-1.13%
0.1447
+0.84%
0.2881
+1.13%
0.4813
+2.59%
0.0336
+1.36%
0.00349
-1.47%
0.0603
+0.84%
0.1586
+1.28%
0.0708
-1.12%
0.2792
-0.08%
0.0000839
+0.24%
0.6284
-3.3%
2.22
+0.87%
0.0281
+2.94%
0.2195
-3.01%
0.00731
0.00208
+0.63%
3.24
+1.03%
0.0493
+4.68%
0.1323
+2.17%
0.0133
+1.28%
26.48
-0.26%
0.1756
-2.23%
0.7779
+0.26%
0.5343
+0.57%
2.52
+0.27%
0.0681
+1.72%
0.000173
+0.38%
0.00199
+0.51%
8.32
+1.72%
0.1182
-1.49%
0.3307
+0.24%
0.2076
-1.85%
0.1224
+2.09%
0.1688
+5.12%
0.2351
-4.17%
11.19
-0.36%
0.1166
+2.2%
0.0382
+0.61%
0.0641
+0.63%
0.2608
+0.95%
0.1319
+2.41%
12.05
-1.15%
0.000452
-0.42%
0.1289
+1.82%
0.00199
+3.14%
0.0122
-1.8%
0.000822
+2.25%
0.7449
-2.11%
0.186
+0.32%
0.0000601
+1.06%
0.000281
+1.55%
0.8601
-1.38%
0.0245
+0.29%
1.21
-1.01%
0.9524
-0.52%
0.0801
+18.55%
5.94
-0.17%
0.00457
+0.93%
0.0788
-0.37%
0.0961
-0.21%
0.099
+2.81%
0.1048
-2.43%
0.0777
+0.26%
0.0000575
-0.24%
0.2304
0.5113
-1.35%
0.0609
+0.17%
0.014
+0.07%
0.00851
-7.01%
0.0339
+6.96%
0.0415
-0.72%
0.00221
-0.77%
0.0792
+0.89%
0.473
+0.88%
0.0477
+1.06%
0.0154
+0.59%
0.0299
-0.73%
1.09
-0.09%
0.077
+1.86%
0.0309
-1.94%
0.9233
-1.07%
0.1961
+0.98%
0.00105
+1.55%
0.0168
+0.18%
48.38
+0.46%
0.0219
+0.97%
0.0746
+0.13%
0.7739
-2.03%
0.1577
+0.25%
0.0186
+1.03%
1.06
-1.58%
0.009
-1.29%
0.00337
+1.52%
0.1704
-2.58%
0.5514
+0.55%
9.3
+0.52%
0.00394
-0.66%
0.00352
-0.73%
0.1469
-0.75%
0.0187
+0.11%
0.1127
+2.46%
0.1349
-1.75%
0.1062
-1.76%
0.1252
+7.77%
0.011
+0.27%
0.2412
-0.37%
0.2389
-5.06%
8.9
-1.55%
0.00399
-7.64%
13.24
-0.15%
0.0000199
+0.2%
0.000598
+1.27%
1.19
+0.49%
0.0076
-2.57%
0.5333
-2.74%
0.1023
+1.43%
0.0124
-0.83%
0.5086
+0.38%
21.86
+2.01%
0.0153
-0.2%
0.0924
+0.99%
0.00228
+3.46%
0.000091
+1%
0.0649
+2.05%
0.4144
+0.44%
0.0709
+3.42%
0.2418
-0.5%
0.026
+1.85%
0.4692
-0.21%
0.7068
+0.57%
0.0569
+1.18%
0.00133
-1.34%
118.8
-0.82%
0.0228
+3.79%
0.0111
-0.8%
0.3088
+0.98%
0.0726
-0.14%
0.1981
+0.05%
0.0975
-0.82%
0.0786
-1.13%
0.0663
+0.92%
1.72
+0.08%
0.3391
-2.53%
0.0345
+1.78%
0.8679
+0.49%
0.0645
+1.26%
10.93
-15.9%
8.24
+0.24%
0.000709
0.0000545
-0.06%
0.2649
-0.41%
0.00638
+0.62%
0.00303
-1.36%
0.341
+1.19%
0.3789
+0.27%
0.00102
+0.49%
0.6105
-1.3%
69.17
+0.44%
16.37
+1.55%
1.15
+1.59%
0.0053
+0.76%
0.4968
+0.98%
0.189
-0.34%
17.57
-0.97%
5.4
+2.86%
163.82
-2.32%
0.0298
-0.67%
0.1316
+3.14%
0.5835
+1.39%
0.5845
+0.52%
0.0889
+0.34%
0.2696
+0.67%
0.3528
+1.71%
0.0159
+1.6%
4,791.95
+1.49%
39.02
+0.78%
15.8
-0.19%
0.4216
-0.36%
0.1843
-0.81%
1.12
-0.36%
0.0417
+0.07%
0.1808
-1.42%
0.0948
-2.16%
0.0354
-0.45%
4.29
+1.59%
0.0538
-0.37%
0.0227
-0.22%
0.0418
+0.24%
0.0112
+0.81%
0.1379
+0.07%
0.00384
-0.21%
2.75
+0.29%
0.0827
+0.36%
0.6496
-0.61%
0.2431
0.0916
-0.11%
0.5894
+8.11%
0.406
-0.9%
37.28
+3.85%
5.91
-7.38%
4.82
+2.45%
1.33
+0.15%
0.0108
-0.37%
0.6379
-0.47%
0.5426
+0.79%
0.00971
-1.12%
0.0178
-1.61%
0.0261
+0.42%
0.0392
-0.28%
0.0175
+2.18%
0.1817
+0.15%
6.44
+3.05%
0.00915
-1.62%
0.0352
+0.69%
1.93
+0.16%
6.25
+0.81%
0.1693
-1.34%
0.1483
-0.87%
0.028
+0.94%
0.0162
-0.79%
0.00479
-0.52%
0.065
-0.31%
0.000897
+0.27%
0.00172
+0.26%
0.00231
-0.44%
0.0000384
-0.21%
Layer 1 + Layer 2
1,796.51
-1.48%
599.01
-0.99%
124.77
+0.1%
0.6599
-1.71%
0.2325
-0.47%
18.89
-4.07%
4.03
-0.22%
297.34
-1.69%
5.28
+1.37%
0.1023
+1.43%
0.0227
-0.22%
4.29
+1.59%
0.1808
-1.42%
0.1756
-2.23%
7.33
-2.64%
0.6496
-0.61%
0.3789
+0.27%
0.103
+0.59%
0.4928
+1.36%
16.37
+1.55%
0.4216
-0.36%
0.0792
+0.89%
0.0417
+0.07%
0.0000199
+0.2%
118.8
-0.82%
0.2881
+1.13%
0.00228
+3.46%
0.4144
+0.44%
0.2389
-5.06%
0.1843
-0.81%
0.0924
+0.99%
0.0948
-2.16%
0.3028
+0.33%
0.307
-0.81%
0.0415
-0.72%
0.2195
-3.01%
0.0538
-0.37%
0.3307
+0.24%
0.7449
-2.11%
0.5333
-2.74%
0.00348
+0.78%
0.2428
-1.21%
0.151
+2.73%
0.0975
-0.82%
0.1092
+1.87%
15.32
+1.39%
0.0663
+0.92%
0.1039
+3.18%
0.41
-0.24%
0.0398
+2.33%
4.34
-2.69%
0.543
+6.73%
0.123
-2.71%
2.34
+5.84%
0.5279
-6.45%
0.2169
+0.02%
1.06
+1.46%
0.00162
-0.25%
0.0687
+5.38%
0.7693
-4.55%
0.0479
+42.83%
0.000416
-4.46%
0.00605
+45.25%
0.000302
+0.27%
0.0000802
+22.99%
0.0631
-15.29%
0.0195
+34.65%
0.0517
+16.32%
0.000127
-8.64%
6.89
-4.05%
0.000196
-2.3%
AI
226.77
-1.82%
3.44
-1.44%
2.75
+0.29%
0.4692
-0.21%
0.0889
+0.34%
0.0000316
+6.16%
0.000127
-8.64%
0.0018
+7.14%
0.0133
+1.28%
0.0432
+0.14%
6.04
-0.72%
0.0304
-1.62%
4.82
+2.45%
0.1902
+0.11%
0.00199
+0.51%
0.4144
+0.44%
0.5343
+0.57%
0.7459
+0.54%
0.2412
-0.37%
1.21
-1.01%
0.1048
-2.43%
0.0948
-2.16%
0.00971
-1.12%
0.0603
+0.84%
8.24
+0.24%
0.1586
+1.28%
0.3528
+1.71%
0.307
-0.81%
0.1349
-1.75%
0.0708
-1.12%
0.0168
+0.18%
0.00199
+3.14%
0.0000892
+1.64%
1,796.51
-1.48%
599.01
-0.99%
124.77
+0.1%
0.6599
-1.71%
0.2325
-0.47%
18.89
-4.07%
4.03
-0.22%
297.34
-1.69%
5.28
+1.37%
0.1023
+1.43%
0.0227
-0.22%
4.29
+1.59%
0.1808
-1.42%
0.1756
-2.23%
7.33
-2.64%
0.6496
-0.61%
0.3789
+0.27%
0.103
+0.59%
4.34
-2.69%
0.543
+6.73%
0.123
-2.71%
2.34
+5.84%
0.5279
-6.45%
0.4032
-3.64%
1.48
+1.54%
0.00162
-0.25%
0.0687
+5.38%
Meme
0.1663
-1.49%
6.89
-4.05%
11.19
-0.36%
0.0000575
-0.24%
0.0547
+0.22%
0.00364
-1.46%
0.0133
+0.24%
0.0006
+8.74%
0.00162
-0.25%
0.042
-0.53%
0.00348
+0.21%
0.0000318
-1.24%
0.0517
+16.32%
0.0000006
+5.26%
0.0002
+1.58%
0.0000122
+1.59%
0.000313
-1.49%
0.00118
+0.26%
0.000645
+0.58%
0.000196
-2.3%
0.0687
+5.38%
0.4351
+1.64%
0.1902
+0.11%
0.00199
+0.51%
0.00132
+0.38%
0.00208
+0.63%
0.0631
-15.29%
0.00292
+0.62%
0.0398
+2.33%
0.0587
-0.09%
0.00014
+6.23%
0.00197
+0.19%
226.77
-1.82%
3.44
-1.44%
2.75
+0.29%
0.4692
-0.21%
0.0889
+0.34%
0.0000316
+6.16%
0.0018
+7.14%
0.0133
+1.28%
0.0432
+0.14%
6.04
-0.72%
0.0304
-1.62%
4.82
+2.45%
1,796.51
-1.48%
599.01
-0.99%
124.77
+0.1%
0.6599
-1.71%
0.2325
-0.47%
18.89
-4.07%
4.03
-0.22%
297.34
-1.69%
5.28
+1.37%
0.1023
+1.43%
0.0227
-0.22%
4.29
+1.59%
0.1808
-1.42%
0.1756
-2.23%
7.33
-2.64%
0.6496
-0.61%
0.3789
+0.27%
0.103
+0.59%
4.9
Rated 4.916666666666667 stars out of 5
(6)
Nên đầu tư Polygon (POL) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Mai_Lam
time 2 phút trước
view 13
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/USDT [17x]

Lãi/lỗ
0.6%
Giá vào
82,091.2
Đã chạy được
2m : 31s
Long BTC
CoSinhVien_RMIT
time 12 phút trước
view 67
#Futures

Đang mở vị thế LONG VIRTUAL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
35.18%
Giá vào
14,354
Đã chạy được
12m : 27s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
CoSinhVien_RMIT
time 18 phút trước
view 144
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
77.05%
Giá vào
42,612,960
Đã chạy được
18m : 8s
Lướt ngắn
Golden_Bull
time 19 phút trước
view 364
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
76.6%
Giá vào
1,958,493,600
Đã chạy được
19m : 24s
Lướt
HoThaiBao
time 37 phút trước
view 1008
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
25.18%
Chốt lãi
Giá vào
1,000
1,154.42
Đã chạy được
36m : 37s
Quản lý vốn là mục tiêu hàng đầu ! Lệnh 5%/vốn , ko dca , ko all in ! Luôn đặt SL , TP ! Chúc MN chiến thắng và thành công !
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 1185
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
62.1%
Giá vào
1,980,724,800
Đã chạy được
2h : 38m : 34s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 328
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
117.22%
Giá vào
43,468,800
Đã chạy được
2h : 39m : 7s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 632
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
213.8%
Giá vào
1,298.48
Đã chạy được
2h : 41m : 40s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Bach_VP
time 3 giờ trước
view 192
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
242.82%
Giá vào
11,498.4
Đã chạy được
2h : 42m : 43s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
TraderMT_TEAMLH
time 4 giờ trước
view 5719
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
30.61%
Giá vào
1,150.81
Đã chạy được
3h : 46m : 4s
Long MMA
ONG_TRUM_FUTURE
time 4 giờ trước
view 4680
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
30.86%
Giá vào
1,127.33
Đã chạy được
3h : 54m : 40s
Short lướt
ChatGPT
time 5 giờ trước
view 496
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
26.71%
Giá vào
2,061,262.04
Đã chạy được
4h : 40m : 2s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
PhanHuuNghia
time 5 giờ trước
view 260
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SUI/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
16.86%
Giá vào
55,978
Đã chạy được
4h : 40m : 18s
Short
Thu_Trade_Coin
time 5 giờ trước
view 365
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
7.72%
Giá vào
242,541.68
Đã chạy được
4h : 41m : 45s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 5 giờ trước
view 523
#Futures

Đang mở vị thế LONG PEPE1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
38.35%
Giá vào
166.73
Đã chạy được
4h : 46m : 2s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
PINO_Team.pro
time 5 giờ trước
view 9186
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1,314.77%
Giá vào
905.63
Đã chạy được
5h : 8m : 30s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
ChatGPT
time 5 giờ trước
view 905
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
2.11%
Giá vào
18,421.78
Đã chạy được
5h : 8m : 50s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
CoSinhVien_RMIT
time 5 giờ trước
view 204
#Futures

Đang mở vị thế LONG USTC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
107.36%
Giá vào
284.1
Đã chạy được
5h : 9m : 3s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
PINO_Team.pro
time 5 giờ trước
view 527
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
261.33%
Giá vào
10,370
Đã chạy được
5h : 9m : 27s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
CoSinhVien_RMIT
time 5 giờ trước
view 621
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
310.49%
Giá vào
10,274
Đã chạy được
5h : 17m : 39s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."