Ethereum Proof-of-Work
ETHW/USDT

Giá ETHW hôm nay

Biểu đồ giá ETHW
Cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 10:47 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 250
Khối lượng 24h
217,866.84 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
23,697.5 USDT
KL Trung bình 10 ngày
512,771.33 USDT
Vốn hóa thị trường
148,482,986.45 USD
Vốn hóa pha loãng
148,482,986.45 USD
Cao nhất 1 năm
6.05 USDT
Thấp nhất 1 năm
1.2 USDT
Thấp nhất
1.18 USDT
Cao nhất
13.97 USDT
Lưu hành
107,818,999.05
Tổng cung
107,818,999.05
Biến động (1 ngày)
-1.93%
Biến động (7 ngày)
-11.28%
Biến động (1 tháng)
-20.95%
Biến động (3 tháng)
-58.71%
Biến động (Năm nay)
-58.71%

Giá ETHW USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Ethereum Proof-of-Work là 1.37 USDT với vốn hóa thị trường là 148,482,986.45 USD. Trong 24 giờ qua, Ethereum Proof-of-Work giảm -1.93%, có khối lượng giao dịch là 217,866.84 USD với lượng cung lưu hành là 107,818,999.05 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   1.4 -0.0271 USD -1.93%
7 ngày   1.55 -0.1744 USD -11.28%
30 ngày   1.74 -0.3638 USD -20.95%
90 ngày   3.32 -1.95 USD -58.71%
365 ngày   5.05 -3.68 USD -72.83%

Bảng chuyển đổi ETHW/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Ethereum Proof-of-Work là 1.37 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 728.64 ETHW. Tham khảo bảng quy đổi ETHW sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của ETHW dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi ETHW sang USDT
ETHW USDT
0.01 ETHW 0.0137 USDT
0.1 ETHW 0.1372 USDT
1 ETHW 1.37 USDT
2 ETHW 2.74 USDT
5 ETHW 6.86 USDT
10 ETHW 13.72 USDT
20 ETHW 27.45 USDT
50 ETHW 68.62 USDT
Chuyển đổi USDT sang ETHW
USDT ETHW
0.01 USDT 0.00729 ETHW
0.1 USDT 0.0729 ETHW
1 USDT 0.7286 ETHW
2 USDT 1.46 ETHW
5 USDT 3.64 ETHW
10 USDT 7.29 ETHW
20 USDT 14.57 ETHW
50 USDT 36.43 ETHW

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Ethereum Proof-of-Work (ETHW)

Sau sự kiện The Merge, người dùng sở hữu ETH sẽ được nhận số lượng token ETHW (Ethereum Proof-of-Work) tương ứng. Cụ thể: Người dùng có số dư ETH tại ví chính trước thời điểm 13:42:42 ngày 15/09/2022 sẽ nhận số lượng ETHW theo tỷ lệ 1 ETH = 1 ETHW.

The Merge (hay còn gọi là Ethereum Merge) là sự kiện nâng cấp của mạng Ethereum khi chuyển từ cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (POW) sang Proof-of-Stake (POS). Khi bản nâng cấp được hoàn thành, blockchain Ethereum 2.0 sẽ ra đời với sự hợp nhất giữa chuỗi Ethereum hiện tại và chuỗi Beacon.

Đây dự kiến sẽ là một bước đột phá trong hành trình phát triển của hệ sinh thái Ethereum, giúp mạng lưới này giảm tiêu thụ năng lượng đến hơn 99%. Với sự cải tiến về công suất, các dự án xây dựng trên Ethereum sẽ thuận lợi hơn với chi phí và tốc độ đc cải thiện rõ rệt.

EthereumPow là gì?

EthereumPoW (ETHW) là một nhánh của Ethereum, hoạt động trên cơ chế Proof-of-Work (PoW). Đây là một dự án cộng đồng do các lập trình viên và thợ đào độc lập thực hiện, được dẫn dắt bởi Chandler Guo, một nhân vật kỳ cựu trong lĩnh vực tiền điện tử.

Guo đã lần đầu tiên đưa ra ý tưởng về ETHW trên Twitter vào ngày 27 tháng 7 năm 2022. Kể từ đó, chủ đề này đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt từ những thợ đào phản đối sự chuyển đổi sang PoS. Justin Sun, người sáng lập Tron và nhà đầu tư tại Poloniex, cũng đã bày tỏ sự ủng hộ cho dự án, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì cơ chế PoW trên Ethereum và đề xuất hiến tặng một lượng ETHW để phát triển hệ sinh thái.

ETHW/USDT là gì?

ETHW/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử được ưa chuộng trên các sàn giao dịch. Trong đó, ETHW đại diện cho EthereumPow coin, một đồng tiền điện tử đầy tiềm năng trong thị trường hiện nay, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. ETHW coin là gì?

ETHW là token gốc của mạng lưới EthereumPoW. ETHW được sử dụng để trả phí gas, thanh toán dịch vụ và trả thưởng cho thợ đào.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá ETHW coin

  • Nguồn cung ETHW: Mức độ phát hành ETHW mới sẽ ảnh hưởng đến tổng cung. Sau khi The Merge diễn ra, tốc độ phát hành ETHW sẽ giảm so với trước đây trên Ethereum. 
  • Sự phát triển của các dApps và dự án mới trên EthereumPoW: Khi có nhiều dApps và dự án mới được triển khai trên EthereumPoW, nhu cầu đối với ETHW sẽ tăng, từ đó có khả năng kéo theo giá ETHW tăng lên.
  • Biến động thị trường tiền điện tử: Giá ETHW có thể bị tác động bởi các biến động chung của thị trường, chẳng hạn như tin tức quy định, sự kiện hack, và tâm lý của nhà đầu tư.
  • Nhu cầu ETHW: Nhu cầu đối với ETHW phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ sử dụng mạng EthereumPoW, hoạt động đầu tư và sự phổ biến của các dApps trên nền tảng này.

Điểm đặc biệt của cơ chế PoW – Hashrate

Với cơ chế PoW được giữ nguyên, hashrate là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất khai thác của các máy đào trong mạng lưới blockchain. Chỉ số này biểu thị số lượng hash (các phép tính được thực hiện) được tạo ra trong một đơn vị thời gian, thường tính bằng giây.

Các máy đào sẽ cạnh tranh với nhau để tạo ra hash và nhận phần thưởng. Hashrate thường được đo bằng các đơn vị như Kh/s (kilo hash mỗi giây), Mh/s (mega hash mỗi giây), Gh/s (giga hash mỗi giây) và Th/s (tera hash mỗi giây).

Trong EthereumPoW, sử dụng thuật toán ethash, các thông số chính bao gồm:

  • Network hashrate: 9.2 TH/s (tổng hashrate của mạng lưới)
  • Network difficulty: 127.55 T (độ khó của mạng lưới)
  • Block reward: 2 ETHW (phần thưởng khi khai thác một block)
  • Block time: 13.87 giây (thời gian tạo một block mới)
  • Daily emission: 12,459 ETHW (lượng ETHW phát hành mỗi ngày)
  • Lợi nhuận cho 1 Mh/s: 0.00135 ETHW

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như Near Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp ETHW/USDT

Cặp ETHW/USDT phản ánh tỷ giá giữa EthereumPow và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán EthereumPow bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá ETHW/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của EthereumPow so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 ETHW.
  • Nếu tỷ giá ETHW/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của  EthereumPow so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 ETHW.

4. Tầm quan trọng của ETHW/USDT trong giao dịch

ETHW/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả EthereumPow và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ ETHW sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch ETHW/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ ETHW trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá ETHW: Mặc dù ETHW có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá ETHW/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá ETHW/USDT là 1.37 USD USD cho 1 ETHW.

Khối lượng giao dịch của cặp ETHW/USDT hiện đang ở mức 217,866.84 USD USD.

So sánh giá ETHW/USDT hiện tại so với cặp giao dịch ETHW khác

Để có thể so sánh giá trị ETHW/USDT hôm nay so với các cặp ETHW/USD hay ETHW/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 ETHW.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,720 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua EthereumPow bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá ETHW/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá ETHW/USDT hiện tại -1.93%

  • Giá ETHW/USDT cao nhất 1.42 USD 
  • Giá ETHW/USDT thấp nhất 1.36 USD 

So với tuần trước: Giá ETHW/USDT hiện tại -11.28%

  • Giá ETHW/USDT cao nhất trong 7 ngày 1.6 USD 
  • Giá ETHW/USDT thấp nhất trong 7 ngày 1.35 USD 

So với tháng trước: Giá ETHW/USDT hiện tại -20.95%

  • Giá ETHW/USDT cao nhất trong 30 ngày 1.95 USD 
  • Giá ETHW/USDT thấp nhất trong 30 ngày 1.2 USD 

So với 3 tháng trước: Giá ETHW/USDT hiện tại -58.71%

  • Giá ETHW/USDT cao nhất trong 90 ngày 3.8 USD 
  • Giá ETHW/USDT thấp nhất trong 90 ngày 1.2 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá EthereumPow đã -58.71%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá ETHW/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của EthereumPow và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

81,854.14 USDT

1.62 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,806.68 USDT

217.75 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

600.9 USDT

85.8 tỷ USD

5

Solana

SOL

125.38 USDT

64.54 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.16 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.09 USDT

122.06 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.71 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.91 USDT

9.73 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

22.1 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.65 USDT

23.03 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

18.78 USDT

7.79 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • EthereumPow (ETHW) sở hữu vốn hóa thị trường thấp hơn so với các đồng tiền khác. Là một coin có tuổi đời lâu năm với cộng đồng “khủng”.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá ETHW theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá ETHW theo Đô la Mỹ (ETHW/USD)

  • Tỷ giá ETHW theo Đô la Mỹ hôm nay 31/03/2025 là 1 ETHW/EUR = 1.37
  • Tỷ giá Đô la Mỹ đổi ra ETHW hôm nay là 1 USD/ETHW = 0.73

Tỷ giá ETHW theo Euro (ETHW/EUR)

  • Tỷ giá ETHW theo Euro hôm nay 31/03/2025 là 1 ETHW/EUR = 1.28
  • Tỷ giá Euro đổi ra ETHW hôm nay 31/03/2025 là 1 EUR/ETHW = 0.78

Tỷ giá ETHW theo Bảng Anh (ETHW/GBP)

  • Tỷ giá ETHW theo Bảng Anh hôm nay 31/03/2025 là 1 ETHW/GBP = 1.07
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra ETHW hôm nay 31/03/2025 là 1 GBP/ETHW = 0.94

Tỷ giá ETHW theo Đô la Úc (ETHWAUD)

  • Tỷ giá ETHW theo Đô la Úc hôm nay 31/03/2025 là 1 ETHW/AUD = 2.2
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra ETHW hôm nay 31/03/2025 là 1 AUD/ETHW = 0.45

Tỷ giá ETHW theo Yên Nhật (ETHW/JPY)

  • Tỷ giá ETHW theo Yên Nhật hôm nay 31/03/2025 là 1 ETHW/JPY = 208.1
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra ETHW hôm nay 31/03/2025 là 1 JPY/ETHW = 0.00481

Bảng chuyển đổi giá ETHW theo các ngoại tệ lớn

 

USD

EUR

JPY

GBP

AUD

1 ETHW

2.74

2.55

416.2

2.14

4.4

2 ETHW

2.74

2.55

416.2

2.14

4.4

5 ETHW

6.86

6.39

1,040.5

5.34

11.01

10 ETHW

13.72

12.77

2,080.99

10.68

22.02

100 ETHW

137.24

127.71

20,809.95

106.79

220.2

Chiến lược giao dịch ETHW/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp ETHW/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp ETHW/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua ETHW/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng EthereumPow đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 ETHW với USDT, ETHW sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá ETHW tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp ETHW/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp ETHW/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá ETHW đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua ETHW và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của EthereumPow sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua ETHW nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp ETHW/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu EthereumPow, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp ETHW/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp ETHW/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá ETHW sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá ETHW sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự ETHW

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Theo dõi tỷ giá ETHW/USDT trên ONUS như thế nào?

Số lượng ETHW token đang lưu hành trên thị trường là bao nhiêu?

Giá ETHW bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

Giao dịch cặp ETHW USDT ở đâu?

ETHW đạt ATH là bao nhiêu USDT?

Sự khác biệt chính giữa ETHW và ETH là gì?

Có thể đào ETHW trên phần cứng cũ không?

ETHW có thể cạnh tranh với ETH trong tương lai không?

Tin tức

Có phải ETH đang bị định giá thấp?

Các nhà đầu tư ETH có lẽ thất vọng khi giá giảm 12,5% trong ba tuần qua, nhưng liệu xem xét sâu hơn dữ liệu của tài sản này có mang lại nhiều hy vọng hơn không?
Một phần của điều chỉnh gần đây có thể là do kịch bản kinh tế vĩ mô, khi thị trường không còn dự đoán Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) sẽ giảm lãi suất vào tháng 3. Mặc dù vậy, phí chênh lệch hợp đồng tương lai ETH đã giảm xuống mức thấp nhất trong ba tháng, khiến các trader suy đoán có điều gì khác đang gây áp lực lên giá ETH.
Một phần của điều chỉnh gần đây có thể là do kịch bản kinh tế vĩ mô, khi thị trường không còn dự đoán Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) sẽ giảm lãi suất vào tháng 3. Mặc dù vậy, phí chênh lệch hợp đồng tương lai ETH đã giảm xuống mức thấp nhất trong ba tháng, khiến các trader suy đoán có điều gì khác đang gây áp lực lên giá ETH.
Nâng cấp Ethereum Dencun có thể mang lại động lực giá tích cực

Phí gas cao của mạng Ethereum thường xuyên gây khó chịu cho các trader và nhà đầu tư, đồng thời tạo ra áp lực đáng kể để cạnh tranh với các blockchain tập trung vào khả năng mở rộng, chẳng hạn như BNB Chain, Solana và Avalanche. Bất chấp sự khác biệt về phân cấp giữa các mạng, trải nghiệm người dùng của các giải pháp layer 1 nhìn chung thuận tiện hơn. Do đó, chi phí có liên quan của các giải pháp mở rộng Ethereum rất lớn.

Vào ngày 1/2, nhà phát triển cốt lõi Ethereum Tim Beiko thông báo các thử nghiệm nâng cấp mạng Ethereum gần đây đã thành công. Hard fork Dencun sẽ giới thiệu tính năng proto-danksharding, nhằm giảm chi phí cho các giải pháp mở rộng rollup. Các nhà phân tích hy vọng mainnet sẽ kích hoạt vào tháng 3, mặc dù Ethereum Foundation chưa công bố thời hạn chính thức.

Về tầm quan trọng của các giải pháp layer 2, chỉ bốn mạng hàng đầu Arbitrum, Optimism, Manta và Base nắm giữ tổng giá trị khóa (TVL) là 4,2 tỷ đô la, vượt 3,5 tỷ đô la tiền gửi vào hợp đồng thông minh của BNB Chain, theo DefiLlama. Đáng kể hơn, trong tuần qua, các rollup Ethereum đã xử lý số giao dịch mỗi ngày nhiều hơn 4,

một năm trước
ETHW tăng 63.45% sau 24h

ETHW tăng 63.45% sau 24h

Trong 24h qua, ETHW, token của EthereumPoW bất ngờ gây ấn tượng với mức tăng trưởng 63.45% lên mức giá 302,491 VNDC. Khối lượng giao dịch của ETHW bùng nổ ở mức 61.6 triệu USD, tăng gấp 4 lần so với khối lượng giao dịch trung bình của 10 ngày trước đó.

Những thành tích này đã giúp ETHW leo lên vị trí dẫn đầu BXH Tăng giá và trở thành tài sản có khối lượng giao dịch lớn nhất trên ONUS.

3 năm trước

Cùng quan tâm

Top 100
81,854.14
-1.73%
1,806.68
-1.75%
2.09
-4.56%
600.9
-1.57%
125.38
-0.51%
0.1656
-3.25%
0.653
-4.22%
0.2333
+1.22%
3.91
+5.15%
13.31
-2.92%
0.2648
-2.47%
18.78
-4.78%
85.14
-1.5%
299.15
-2.07%
5.86
-2.59%
5.26
-0.47%
48.23
-1.53%
0.1002
-8.23%
161.02
-3.66%
0.0225
-2.85%
2.76
-0.25%
4.31
+0.49%
0.3302
-1.96%
0.1777
-4.47%
0.7449
-3.38%
0.5323
-3.8%
0.6075
-3.66%
0.5778
-0.81%
11.13
-2.72%
0.0876
-3.1%
0.1727
-4.81%
68.37
-3.4%
0.8541
-2.07%
0.6506
-1.37%
0.2695
-2.01%
0.0151
-3.64%
0.1695
-4.36%
0.3769
-2.08%
0.0000576
-0.96%
0.1439
-2.58%
2.29
-3.98%
3.22
-0.5%
0.2461
-0.32%
0.4185
-1.74%
6.39
+0.63%
2.58
+0.62%
5.86
-9.44%
0.0422
-0.54%
0.0795
-1%
0.0000199
-1.1%
1.12
-2.37%
1.13
-1.8%
38.92
-0.61%
0.2423
-2.03%
0.7669
-1.67%
15.84
-1.25%
0.4944
-0.32%
0.103
-2.19%
0.0296
-2.99%
4.82
+0.48%
0.2605
-1.29%
8.42
+1.2%
0.000083
-1.54%
1.94
-2.82%
0.5845
-2.18%
0.0782
+0.56%
0.1381
-1.29%
0.1125
-1.41%
0.0774
-2.28%
0.2415
-2.55%
0.00209
-1%
1.32
-1.57%
0.1976
-2.18%
0.0947
-4.26%
0.0607
-1.31%
0.6367
-1.73%
0.6185
-1.12%
0.499
-0.25%
Coin xu hướng
0.7251
-8.72%
0.0506
+41.04%
0.499
-0.25%
0.000391
-8.85%
0.0000813
+20.96%
0.000299
-2.08%
0.0204
+30.83%
0.0568
-22.1%
10.19
+0.007081%
0.00548
-11.34%
0.0504
+8.09%
0.000127
-5.28%
0.000195
-4.07%
0.009
-3.09%
0.0018
+8.91%
2.29
-3.98%
0.5927
+9.16%
0.3302
-1.96%
0.7749
-2.28%
2.39
+7.09%
0.7449
-3.38%
0.0767
+12.33%
1.06
-4.27%
0.1107
-3.27%
0.4351
-0.46%
0.1202
-5.64%
0.1512
+0.33%
0.00134
+0.3%
0.2961
+0.99%
0.000137
-3.26%
2.28
-4.09%
10.58
-9.19%
1.06
-1.8%
0.6715
-4.4%
0.1372
-4.4%
1.42
+0.64%
5.86
-9.44%
0.5053
-6.42%
0.0034
-7.19%
0.00000058
-3.33%
0.0000307
-3.21%
0.1125
-1.41%
0.0838
-0.83%
0.0396
-2.94%
1.13
-1.8%
0.3556
-2.21%
0.1002
-8.23%
0.000599
+5.84%
0.032
+1.17%
0.0541
-15.93%
0.0613
-1.29%
0.2031
-1.07%
0.5118
-3.79%
0.00341
-4.43%
0.1984
+4.05%
0.00336
-6.13%
0.0705
+4.46%
0.8541
-2.07%
0.0334
-1.47%
0.000203
+0.95%
0.4169
-8.43%
0.2336
-3.16%
0.0000385
+0.1%
0.1323
+2.4%
0.038
-12.18%
0.5778
-0.81%
0.2227
+2.92%
0.5163
-5.16%
6.21
-2.56%
0.1727
-4.81%
2.87
+9.39%
0.00209
-1%
11.13
-2.72%
0.4185
-1.74%
0.6367
-1.73%
0.0000576
-0.96%
6.27
-0.46%
0.000888
-2.18%
0.00165
+3.39%
0.0435
-0.89%
0.000083
-1.54%
0.4787
-0.42%
0.000184
+0.87%
161.02
-3.66%
222.56
-4.27%
4.37
-2.84%
0.00345
-0.91%
0.000312
-3.17%
3,139.83
+0.26%
0.7439
-2.62%
0.065
-0.46%
0.0000605
+0.85%
0.0000316
-3.07%
0.00228
-1.73%
0.1855
-1.44%
0.2244
+0.6%
0.1248
+4.27%
0.0132
-1.99%
3,137.52
+0.89%
1.22
-5.9%
0.00195
-1.45%
0.0000123
+0.9%
0.042
-2.28%
3.22
-0.5%
0.9223
-2.85%
26.58
-1.3%
0.0133
-0.13%
4.31
+0.49%
0.5825
-7.63%
0.00431
+1.19%
0.00104
-0.48%
2.76
-0.25%
6.96
-6.98%
0.0000907
-2.73%
0.0108
-2.17%
0.000617
-4.43%
0.4682
-1.68%
0.00335
+0.94%
0.331
-3.22%
0.1904
+0.48%
0.4845
-2.74%
0.0607
-1.31%
0.00192
-3.66%
0.0221
+0.41%
0.0337
+4.02%
0.0536
-4.36%
0.159
-0.06%
0.0000107
-3.33%
0.0297
-4.55%
0.0346
-1.43%
0.0225
-2.85%
0.000284
+0.72%
0.0286
+1.89%
0.3033
-3.97%
0.2981
-0.07%
0.0481
-2.21%
0.5454
-1.98%
0.0422
-0.54%
0.1218
+1.61%
0.0151
-3.64%
0.00198
-1.3%
48.23
-1.53%
0.2695
-2.01%
0.2087
-3.03%
8.42
+1.2%
0.000647
-1.09%
6.39
+0.63%
0.000114
+1.21%
0.5865
-2.17%
0.1077
+3.72%
0.0708
-3.68%
0.000895
-1.93%
0.000883
-4.07%
0.000451
-1.72%
0.2152
-1.6%
0.1529
+0.33%
0.5323
-3.8%
2.2
+0.27%
1.12
-2.37%
0.1323
+0.69%
0.1306
+0.39%
0.1439
-2.58%
0.8629
-1.41%
0.00399
-3.5%
0.00214
+0.27%
0.00924
-1.91%
0.00842
-4.11%
0.0699
-0.78%
0.1166
-5.45%
0.000176
+0.22%
0.4076
-1.81%
0.1084
-1.64%
0.00171
-2.28%
0.3041
-2.82%
0.0876
-3.1%
0.1095
-0.09%
12.03
-1.96%
1.71
-1.67%
0.0782
+0.56%
0.1236
-0.88%
0.0666
-0.15%
0.00363
-3.26%
0.2755
-1.04%
0.4261
-2.92%
0.2461
-0.32%
0.0000892
-0.46%
0.0171
-2.18%
0.0000199
-1.1%
0.0992
+0.71%
0.014
-0.99%
0.1872
-2.51%
0.0476
-0.63%
0.00118
-2.28%
0.1381
-1.29%
1.18
-2.65%
37.99
+4.44%
0.1158
+0.09%
0.6185
-1.12%
0.0174
-0.34%
0.0441
+1.42%
0.0947
-4.26%
0.1777
-4.47%
0.0774
-2.28%
0.000594
-1.68%
0.1818
-1.41%
0.1448
-0.69%
0.2407
-2.81%
1.01
-4.29%
0.5845
-2.18%
0.0771
-2.41%
0.00715
-2.06%
0.00755
-2.84%
0.0743
-2.11%
0.1647
-1.85%
0.0108
-2.37%
0.0788
-2.8%
0.0251
-2.27%
0.0302
-1.31%
0.0795
-1%
4.82
+0.48%
0.3038
-1.62%
0.1274
-0.94%
17.58
+0.04%
0.0159
-0.87%
0.4705
-1.08%
0.000817
-2.04%
0.1242
+0.16%
0.0855
-1.04%
0.0178
-1.77%
0.6075
-3.66%
0.6987
-2.24%
0.0124
-0.52%
0.00231
-1.69%
2.58
+0.62%
0.0000546
+0.76%
0.1747
+1.1%
0.011
+1.66%
0.2423
-2.03%
0.064
-0.78%
0.9464
-5.13%
0.103
-2.19%
0.00454
-1.06%
0.1695
-4.36%
5.43
+0.93%
0.0285
+1.43%
0.412
-0.48%
1.94
-2.82%
0.0824
-1.67%
0.00352
-2.61%
0.0779
-0.64%
0.7659
-2.68%
0.0352
+0.12%
0.2799
-0.75%
0.0177
-2.86%
0.1164
-0.75%
0.1394
-2.52%
3.44
-2.05%
68.37
-3.4%
0.3665
-2.4%
4,783.93
-1.45%
0.00528
-1.5%
0.0418
-1.65%
0.00132
-4.35%
0.9063
-2.48%
0.00475
-3.44%
0.0645
-0.31%
0.00381
-2.95%
0.095
-0.6%
0.3108
-0.64%
38.92
-0.61%
0.4944
-0.32%
0.0163
+0.19%
13.31
-1.48%
0.0726
-2.16%
0.0168
-2.09%
0.0227
-2.66%
0.00972
-1.92%
0.00102
-2.21%
0.0112
-2.19%
0.0244
-2.17%
0.00641
-1.22%
0.00225
+0.04%
0.0153
-1.29%
0.2402
-2.72%
0.4107
-3.3%
0.0645
-0.16%
9.27
-0.86%
0.3769
-2.08%
0.00392
+0.46%
0.2605
-1.29%
0.6506
-1.37%
0.231
-6.23%
0.098
-1.41%
0.1969
+0.1%
0.1853
-2.33%
0.2641
-2.26%
0.000706
-2.85%
0.0343
-4.69%
0.157
-1.94%
22.22
+1.93%
0.2415
-2.55%
0.0904
-3.32%
0.012
-6.12%
0.00292
-1.76%
0.0539
-2.54%
0.068
+0.95%
0.7669
-1.67%
0.0296
-2.99%
8.25
-1.67%
0.0658
-1.5%
0.3376
-6%
0.096
-2.15%
0.0773
+0.26%
0.0415
-1.9%
0.1694
-3.65%
0.7028
-1.27%
0.5377
-1.58%
1.94
-1.33%
1.32
-1.57%
5.54
-2.14%
0.3522
-0.31%
0.6187
-6.1%
15.84
-1.25%
0.003
-3.45%
0.1023
-2.21%
8.88
-3.28%
0.059
-0.68%
0.0389
-2.29%
15.39
-0.2%
0.6556
-2.24%
1.06
-2.45%
0.0224
+1.87%
0.1647
+0.49%
0.0308
-1.16%
0.5063
-5.17%
0.4054
-3.35%
0.147
-1.74%
0.0151
-1.44%
0.1016
-1.36%
5.97
-1.12%
0.0567
-0.7%
0.0112
-1.59%
0.1976
-2.18%
0.00215
-3.56%
0.0927
-0.75%
0.2284
-0.78%
120
-0.25%
0.1465
-3.25%
1.2
-3.39%
0.0186
-0.38%
0.5073
-3.62%
Mới niêm yết
0.0396
-2.94%
4.37
-2.84%
0.0541
-15.93%
0.5118
-3.79%
0.1202
-5.64%
2.39
+7.09%
0.5053
-6.42%
0.2227
+2.92%
1.06
-1.8%
0.4076
-1.81%
1.42
+0.64%
0.00165
+3.39%
0.0705
+4.46%
6.96
-6.98%
0.0171
-2.18%
0.1984
+4.05%
0.0435
-0.89%
0.0536
-4.36%
0.00336
-6.13%
0.4845
-2.74%
0.00341
-4.43%
0.0018
+8.91%
0.00118
-2.28%
0.2407
-2.81%
0.000312
-3.17%
0.0771
-2.41%
0.0000107
-3.33%
0.000617
-4.43%
0.1242
+0.16%
6.27
-0.46%
1.01
-4.29%
0.1372
-4.4%
0.4169
-8.43%
2.28
-4.09%
0.0132
-1.99%
0.6715
-4.4%
0.00214
+0.27%
0.1529
+0.33%
0.2981
-0.07%
0.0000316
-3.07%
0.000888
-2.18%
1.22
-5.9%
0.0441
+1.42%
0.00363
-3.26%
0.1904
+0.48%
0.2755
-1.04%
0.000647
-1.09%
0.1023
-2.21%
0.042
-2.28%
0.0000892
-0.46%
0.412
-0.48%
0.000599
+5.84%
0.00195
-1.45%
0.9223
-2.85%
0.00345
-0.91%
0.0000123
+0.9%
0.1448
-0.69%
0.000203
+0.95%
0.0000307
-3.21%
0.2031
-1.07%
3,137.52
+0.89%
0.00000058
-3.33%
0.2152
-1.6%
0.000137
-3.26%
0.1107
-3.27%
0.00292
-1.76%
0.059
-0.68%
3.44
-2.05%
0.0151
-1.44%
0.4261
-2.92%
2.87
+9.39%
0.1747
+1.1%
0.0666
-0.15%
0.0297
-4.55%
0.7439
-2.62%
0.00431
+1.19%
0.00228
-1.73%
0.000184
+0.87%
0.1236
-0.88%
0.000114
+1.21%
0.011
+1.66%
0.5927
+9.16%
0.1077
+3.72%
0.095
-0.6%
0.00192
-3.66%
222.56
-4.27%
0.3033
-3.97%
0.1647
-1.85%
0.3041
-2.82%
0.0838
-0.83%
0.3556
-2.21%
0.000883
-4.07%
0.1164
-0.75%
0.5865
-2.17%
0.00134
+0.3%
0.1095
-0.09%
15.39
-0.2%
0.4351
-0.46%
0.3665
-2.4%
0.0178
-1.77%
0.0855
-1.04%
0.1512
+0.33%
0.032
+1.17%
0.3038
-1.62%
0.6987
-2.24%
0.1439
-2.58%
0.2961
+0.99%
0.4787
-0.42%
0.0334
-1.47%
0.0034
-7.19%
0.0607
-1.31%
0.159
-0.06%
0.0708
-3.68%
0.2799
-0.75%
0.6185
-1.12%
0.000083
-1.54%
0.6187
-6.1%
2.2
+0.27%
0.0285
+1.43%
0.2244
+0.6%
0.00715
-2.06%
0.00209
-1%
3.22
-0.5%
0.0481
-2.21%
0.1323
+0.69%
0.0133
-0.13%
26.58
-1.3%
0.1727
-4.81%
0.7749
-2.28%
0.5163
-5.16%
2.58
+0.62%
0.068
+0.95%
0.000176
+0.22%
0.00198
-1.3%
8.42
+1.2%
2.29
-3.98%
0.1166
-5.45%
0.3302
-1.96%
0.2087
-3.03%
0.1218
+1.61%
0.6556
-2.24%
0.1647
+0.49%
0.103
-2.19%
0.2336
-3.16%
11.13
-2.72%
0.1158
+0.09%
0.038
-12.18%
0.064
-0.78%
0.2605
-1.29%
0.1306
+0.39%
12.03
-1.96%
0.000451
-1.72%
0.1274
-0.94%
0.012
-6.12%
0.000817
-2.04%
0.7449
-3.38%
0.1855
-1.44%
0.0000605
+0.85%
0.000284
+0.72%
0.8541
-2.07%
0.0244
-2.17%
1.2
-3.39%
0.9464
-5.13%
0.0767
+12.33%
5.97
-1.12%
0.00454
-1.06%
0.0788
-2.8%
0.096
-2.15%
0.0992
+0.71%
0.0779
-0.64%
0.0000576
-0.96%
0.2284
-0.78%
0.5073
-3.62%
0.0613
-1.29%
3,139.83
+0.26%
0.014
-0.99%
0.00842
-4.11%
0.0337
+4.02%
0.0415
-1.9%
0.00215
-3.56%
0.0795
-1%
0.4705
-1.08%
0.0476
-0.63%
1.94
-2.82%
0.0153
-1.29%
0.0296
-2.99%
1.06
-4.27%
0.0782
+0.56%
0.0308
-1.16%
0.9063
-2.48%
0.1969
+0.1%
0.00104
-0.48%
0.0168
-2.09%
48.23
-1.53%
0.0221
+0.41%
0.0743
-2.11%
0.7659
-2.68%
0.157
-1.94%
0.0186
-0.38%
1.06
-2.45%
0.00335
+0.94%
0.1694
-3.65%
0.5454
-1.98%
9.27
-0.86%
0.00392
+0.46%
5.54
-2.14%
0.00352
-2.61%
0.1465
-3.25%
0.1125
-1.41%
0.1394
-2.52%
0.1084
-1.64%
0.1248
+4.27%
0.0108
-2.17%
0.2415
-2.55%
0.231
-6.23%
8.88
-3.28%
0.00399
-3.5%
13.31
-1.48%
0.0000199
-1.1%
0.0773
+0.26%
0.000594
-1.68%
1.18
-2.65%
0.00755
-2.84%
0.5323
-3.8%
0.1002
-8.23%
0.0124
-0.52%
0.5063
-5.17%
22.22
+1.93%
0.0151
-3.64%
0.0927
-0.75%
0.1016
-1.36%
0.00225
+0.04%
0.0000907
-2.73%
0.0645
-0.31%
0.4107
-3.3%
0.0699
-0.78%
0.2423
-2.03%
0.0251
-2.27%
0.4682
-1.68%
0.7028
-1.27%
0.0567
-0.7%
0.00132
-4.35%
120
-0.25%
0.0224
+1.87%
0.0112
-1.59%
0.3108
-0.64%
0.0726
-2.16%
0.1976
-2.18%
0.098
-1.41%
0.0774
-2.28%
0.0658
-1.5%
1.71
-1.67%
0.3376
-6%
0.0346
-1.43%
0.8629
-1.41%
0.0645
-0.16%
10.58
-9.19%
8.25
-1.67%
0.000706
-2.85%
0.0227
-2.66%
0.0000546
+0.76%
0.2641
-2.26%
0.00641
-1.22%
0.003
-3.45%
0.331
-3.22%
0.3769
-2.08%
0.7669
-1.67%
0.00102
-2.21%
0.6075
-3.66%
68.37
-3.4%
1.13
-1.8%
0.00528
-1.5%
0.4944
-0.32%
0.1872
-2.51%
17.58
+0.04%
5.43
+0.93%
161.02
-3.66%
0.0302
-1.31%
0.1323
+2.4%
0.5825
-7.63%
0.5845
-2.18%
0.0876
-3.1%
0.2695
-2.01%
0.3522
-0.31%
0.0159
-0.87%
4,783.93
-1.45%
38.92
-0.61%
15.84
-1.25%
0.2461
-0.32%
0.4185
-1.74%
0.1853
-2.33%
1.12
-2.37%
0.0422
-0.54%
0.1777
-4.47%
0.0947
-4.26%
0.0343
-4.69%
4.31
+0.49%
0.0539
-2.54%
0.0225
-2.85%
0.0418
-1.65%
0.0112
-2.19%
0.1381
-1.29%
0.00381
-2.95%
2.76
-0.25%
0.0824
-1.67%
0.6506
-1.37%
0.2402
-2.72%
0.0904
-3.32%
0.5778
-0.81%
0.4054
-3.35%
37.99
+4.44%
5.86
-9.44%
4.82
+0.48%
1.32
-1.57%
0.0108
-2.37%
0.6367
-1.73%
0.5377
-1.58%
0.00972
-1.92%
0.0177
-2.86%
0.0389
-2.29%
0.0174
-0.34%
0.1818
-1.41%
6.39
+0.63%
0.00924
-1.91%
0.0352
+0.12%
1.94
-1.33%
6.21
-2.56%
0.1695
-4.36%
0.147
-1.74%
0.0286
+1.89%
0.0163
+0.19%
0.00475
-3.44%
0.065
-0.46%
0.000895
-1.93%
0.00171
-2.28%
0.00231
-1.69%
0.0000385
+0.1%
Layer 1 + Layer 2
1,806.68
-1.75%
600.9
-1.57%
125.38
-0.51%
0.653
-4.22%
0.2333
+1.22%
18.78
-4.78%
299.15
-2.07%
5.26
-0.47%
0.1002
-8.23%
0.0225
-2.85%
4.31
+0.49%
0.1777
-4.47%
0.1727
-4.81%
6.96
-6.98%
0.6506
-1.37%
0.3769
-2.08%
0.1023
-2.21%
0.4845
-2.74%
2.29
-3.98%
0.4185
-1.74%
0.0422
-0.54%
0.0795
-1%
0.0000199
-1.1%
120
-0.25%
0.2961
+0.99%
0.00225
+0.04%
0.4107
-3.3%
0.1853
-2.33%
0.231
-6.23%
0.0927
-0.75%
0.0947
-4.26%
0.3038
-1.62%
5.54
-2.14%
0.0773
+0.26%
0.3033
-3.97%
0.0415
-1.9%
0.2244
+0.6%
0.0539
-2.54%
0.2031
-1.07%
0.3302
-1.96%
0.7449
-3.38%
0.5323
-3.8%
0.00336
-6.13%
0.2407
-2.81%
0.1512
+0.33%
0.098
-1.41%
0.0227
-2.66%
0.1095
-0.09%
15.39
-0.2%
0.1077
+3.72%
0.0658
-1.5%
0.412
-0.48%
0.0396
-2.94%
4.37
-2.84%
0.0541
-15.93%
0.5118
-3.79%
0.1202
-5.64%
2.39
+7.09%
0.5053
-6.42%
0.2227
+2.92%
1.06
-1.8%
0.00165
+3.39%
0.7251
-8.72%
0.0506
+41.04%
0.000391
-8.85%
0.0000813
+20.96%
0.000299
-2.08%
0.0204
+30.83%
0.0568
-22.1%
10.19
+0.007081%
0.00548
-11.34%
0.0504
+8.09%
0.000127
-5.28%
0.000195
-4.07%
0.009
-3.09%
AI
222.56
-4.27%
2.76
-0.25%
3.44
-2.05%
0.4682
-1.68%
0.0876
-3.1%
0.0000307
-3.21%
0.000127
-5.28%
0.0018
+8.91%
0.0133
-0.13%
0.0435
-0.89%
6.27
-0.46%
0.0297
-4.55%
4.82
+0.48%
0.1904
+0.48%
0.00198
-1.3%
0.4107
-3.3%
0.5163
-5.16%
0.7439
-2.62%
0.2415
-2.55%
1.2
-3.39%
0.0947
-4.26%
0.00972
-1.92%
0.0607
-1.31%
8.25
-1.67%
0.159
-0.06%
0.3522
-0.31%
0.3033
-3.97%
0.1394
-2.52%
0.0708
-3.68%
0.0168
-2.09%
0.0000892
-0.46%
1,806.68
-1.75%
600.9
-1.57%
125.38
-0.51%
0.653
-4.22%
0.2333
+1.22%
18.78
-4.78%
299.15
-2.07%
5.26
-0.47%
0.1002
-8.23%
0.0225
-2.85%
4.31
+0.49%
0.1777
-4.47%
0.1727
-4.81%
6.96
-6.98%
0.6506
-1.37%
0.3769
-2.08%
0.1023
-2.21%
4.37
-2.84%
0.0541
-15.93%
0.5118
-3.79%
0.1202
-5.64%
2.39
+7.09%
0.5053
-6.42%
0.4076
-1.81%
1.42
+0.64%
0.00165
+3.39%
Meme
0.1656
-3.25%
10.19
+0.007081%
11.13
-2.72%
0.0000576
-0.96%
0.0536
-4.36%
0.00363
-3.26%
0.0132
-1.99%
0.000599
+5.84%
0.00165
+3.39%
0.042
-2.28%
0.00341
-4.43%
0.0000316
-3.07%
0.0504
+8.09%
0.00000058
-3.33%
0.000203
+0.95%
0.0000123
+0.9%
0.000312
-3.17%
0.00118
-2.28%
0.000647
-1.09%
0.000195
-4.07%
0.0705
+4.46%
0.4351
-0.46%
0.1904
+0.48%
0.00198
-1.3%
0.00134
+0.3%
0.00209
-1%
0.0568
-22.1%
0.00292
-1.76%
0.0396
-2.94%
0.059
-0.68%
0.000137
-3.26%
0.00192
-3.66%
222.56
-4.27%
2.76
-0.25%
3.44
-2.05%
0.4682
-1.68%
0.0876
-3.1%
0.0000307
-3.21%
0.0018
+8.91%
0.0133
-0.13%
0.0435
-0.89%
6.27
-0.46%
0.0297
-4.55%
4.82
+0.48%
1,806.68
-1.75%
600.9
-1.57%
125.38
-0.51%
0.653
-4.22%
0.2333
+1.22%
18.78
-4.78%
299.15
-2.07%
5.26
-0.47%
0.1002
-8.23%
0.0225
-2.85%
4.31
+0.49%
0.1777
-4.47%
0.1727
-4.81%
6.96
-6.98%
0.6506
-1.37%
0.3769
-2.08%
0.1023
-2.21%
4.6
Rated 4.583333333333333 stars out of 5
(6)
Nên đầu tư Ethereum Proof-of-Work (ETHW) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
DUONGQUOC_CUONG
time 3 phút trước
view 62
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETC/USDT [75x]

Lãi/lỗ
5.02%
Giá vào
16.45
Đã chạy được
2m : 43s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr còn chờ gì nữa
DUONGQUOC_CUONG
time 4 phút trước
view 37
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LINK/USDT [50x]

Lãi/lỗ
13.91%
Giá vào
13.3
Đã chạy được
3m : 37s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr còn chờ gì nữa
Tống Thị Lưu
time 5 phút trước
view 130
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [64x]

Lãi/lỗ
11.78%
Giá vào
11,951
Đã chạy được
5m : 18s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 8 phút trước
view 568
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
5.98%
Giá vào
1,214.99
Đã chạy được
7m : 48s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
DNEC_leader
time 34 phút trước
view 2197
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0.74%
Giá vào
1,211.54
Đã chạy được
33m : 48s
Short🚩🚩
NGOC_FUTURES
time một giờ trước
view 1069
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [60x]

Lãi/lỗ
23.46%
Giá vào
1,965,835,200
Đã chạy được
44m : 34s
NGỌC long FUTURES Chốt lời ngay cả khi chờ đợi 🥰🥰
Master_Vietnn
time một giờ trước
view 633
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
34.55%
Giá vào
43,515,120
Đã chạy được
50m : 58s
✈️ Long ETH
ThuyNam1810
time một giờ trước
view 630
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
10.1%
Giá vào
43,655,280
Đã chạy được
57m : 49s
Long Eth
ThuyNam1810
time một giờ trước
view 777
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [13x]

Lãi/lỗ
6.78%
Giá vào
1,968,410,382.24
Đã chạy được
58m : 18s
Long Btc
THI_THI_DOMINO
time một giờ trước
view 449
#Futures

Đang mở vị thế SHORT AVAAI/USDT [40x]

Lãi/lỗ
17.95%
Giá vào
0.0334
Đã chạy được
1h : 9m : 24s
🌾👏👏Kèo thơm mang lương thực về cho Tài Sản đây ⭐️⭐️- even kings must watch Phát lộc , phát lộc...
dailycrypto
time một giờ trước
view 1178
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
13.73%
Giá vào
Cắt lỗ
1,961,740,592.39
1,947,929,065
Đã chạy được
1h : 9m : 26s
LONG BTC
THI_THI_DOMINO
time một giờ trước
view 81
#Futures

Đang mở vị thế SHORT KAITO/USDT [40x]

Lãi/lỗ
69.37%
Giá vào
1.07
Đã chạy được
1h : 14m : 1s
🌾👏👏Kèo thơm mang lương thực về cho Tài Sản đây ⭐️⭐️- even kings must watch Phát lộc , phát lộc...
BOT_AI
time một giờ trước
view 630
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
43%
Giá vào
11,859.2
Đã chạy được
1h : 15m : 14s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
Minh_Pro_Trader
time một giờ trước
view 615
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
48.69%
Giá vào
43,425,840
Đã chạy được
1h : 17m : 33s
Long ETH nào các cậu
GAU_GIA_1987
time một giờ trước
view 298
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LABUBU/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
51.18%
Giá vào
1,216.84
Đã chạy được
1h : 18m : 48s
✅ tín hiệu VIP - Click để xem ngay ✅ vào trong để xem và nhận kèo 1000%
Tống Thị Lưu
time một giờ trước
view 1210
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
72.72%
Giá vào
17,598.97
Đã chạy được
1h : 20m : 1s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
Phàng Thị Nga
time một giờ trước
view 893
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
13.79%
Giá vào
1,960,310,400
Đã chạy được
1h : 20m : 27s
Taisao Nga Long Btc Lý do ở cmt
LongShort_Pro
time một giờ trước
view 749
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
13.73%
Giá vào
1,960,300,800
Đã chạy được
1h : 22m : 59s
Long BTC cùng VIP
Master_TAP_Onus
time một giờ trước
view 4676
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
56.39%
Chốt lãi
Giá vào
1,238.07
1,223.8
Đã chạy được
1h : 25m : 31s
Long MMA🌾🌾🍀🍀🍀🍀🦈🦈📈📈📈📈📈
ChatGPT
time một giờ trước
view 465
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
58.72%
Giá vào
43,481,706.39
Đã chạy được
1h : 26m : 32s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn