dYdX
DYDX/USDT

Giá DYDX hôm nay

0.6439 USDT
-1.85% 24 giờ qua
Biểu đồ giá DYDX
Cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 09:35 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 414
Khối lượng 24h
3,558,982.54 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
10,321 USDT
KL Trung bình 10 ngày
6,544,154.57 USDT
Vốn hóa thị trường
66,675,362.4 USD
Vốn hóa pha loãng
146,977,503.86 USD
Cao nhất 1 năm
3.47 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.5028 USDT
Thấp nhất
0.5028 USDT
Cao nhất
27.94 USDT
Lưu hành
104,119,841.85
Tổng cung
229,519,179.3
Biến động (1 ngày)
-1.85%
Biến động (7 ngày)
-11.2%
Biến động (1 tháng)
-6.98%
Biến động (3 tháng)
-55.45%
Biến động (Năm nay)
-55.45%

Giá DYDX USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 dYdX là 0.6439 USDT với vốn hóa thị trường là 66,675,362.4 USD. Trong 24 giờ qua, dYdX giảm -1.85%, có khối lượng giao dịch là 3,558,982.54 USD với lượng cung lưu hành là 104,119,841.85 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.6554 -0.0121 USD -1.85%
7 ngày   0.7244 -0.0811 USD -11.2%
30 ngày   0.6916 -0.0483 USD -6.98%
90 ngày   1.44 -0.8006 USD -55.45%
365 ngày   3.45 -2.8 USD -81.33%

Bảng chuyển đổi DYDX/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 dYdX là 0.6439 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 1,553.02 DYDX. Tham khảo bảng quy đổi DYDX sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của DYDX dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi DYDX sang USDT
DYDX USDT
0.01 DYDX 0.00644 USDT
0.1 DYDX 0.0644 USDT
1 DYDX 0.6439 USDT
2 DYDX 1.29 USDT
5 DYDX 3.22 USDT
10 DYDX 6.44 USDT
20 DYDX 12.88 USDT
50 DYDX 32.2 USDT
Chuyển đổi USDT sang DYDX
USDT DYDX
0.01 USDT 0.0155 DYDX
0.1 USDT 0.1553 DYDX
1 USDT 1.55 DYDX
2 USDT 3.11 DYDX
5 USDT 7.77 DYDX
10 USDT 15.53 DYDX
20 USDT 31.06 DYDX
50 USDT 77.65 DYDX

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về dYdX (DYDX)

dYdX là gì?

dYdX là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Ban đầu, dYdX được xây dựng trên StarkNet, một giải pháp mở rộng quy mô Layer 2 cho Ethereum. Tuy nhiên, vào 26/10/2023, dYdX chính thức Mainnet Layer 1, sử dụng cơ chế đồng thuận PoS và xây dựng trên bộ công cụ của Cosmos.

dYdX cung cấp một loạt các sản phẩm phái sinh, bao gồm hợp đồng tương lai vĩnh viễn và giao dịch ký quỹ với hiệu suất cao và chi phí thấp. Các hợp đồng tương lai vĩnh viễn là các hợp đồng cho phép người dùng mua hoặc bán một tài sản cơ bản với giá cố định trong tương lai. Giao dịch ký quỹ cho phép người dùng vay tiền để mở vị trí lớn hơn so với số tiền họ có.

Arbitrage trên sàn dYdX

dYdX là một điểm đến hấp dẫn cho hoạt động arbitrage nhờ:

  • Phí giao dịch thấp hơn nhiều so với các sàn tập trung.
  • Cơ hội chênh lệch giá giữa các sàn khác nhau và trong cùng một hệ sinh thái DeFi.
  • Tính thanh khoản cao giúp các giao dịch arbitrage diễn ra nhanh chóng mà không làm ảnh hưởng lớn đến thị trường.

Sản phẩm phái sinh trên dYdX

dYdX nổi tiếng với việc cung cấp các sản phẩm phái sinh, bao gồm:

  • Hợp đồng vĩnh viễn (Perpetual Contracts): Loại hợp đồng không có ngày đáo hạn, cho phép nhà giao dịch duy trì vị thế lâu dài.
  • Giao dịch margin: Người dùng có thể sử dụng đòn bẩy để mở các vị thế lớn hơn vốn hiện có.

Điều này giúp dYdX thu hút cả nhà đầu tư nhỏ lẻ và chuyên nghiệp nhờ khả năng tối ưu hóa vốn và quản lý rủi ro.

dYdX khác gì sàn khác?

  • Hiệu suất cao: dYdX có tốc độ giao dịch nhanh và phí thấp.
  • Bảo mật: dYdX là một sàn giao dịch phi tập trung, có nghĩa là người dùng không cần phải tin tưởng vào một bên thứ ba để giữ tài sản của họ.
  • Tính riêng tư: dYdX không yêu cầu người dùng cung cấp thông tin cá nhân để giao dịch.
  • Tính thanh khoản cao: dYdX là một trong những sàn giao dịch phái sinh tiền điện tử có thanh khoản cao nhất.

Mục tiêu của DYDX

dYdX được phát triển với các mục tiêu chính bao gồm:

  • Xây dựng hệ sinh thái tài chính phi tập trung mạnh mẽ: DYDX hướng tới việc phát triển một hệ sinh thái DEX toàn diện trên nền tảng Ethereum, nơi người dùng có thể tận dụng các dịch vụ tài chính tiên tiến như giao dịch margin và hợp đồng tương lai.
  • Tăng cường quyền kiểm soát tài sản: Giao thức tập trung vào việc mang lại cho người dùng sự tự do và quyền kiểm soát cao hơn đối với tài sản và giao dịch, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các bên trung gian truyền thống.
  • Cung cấp công cụ tài chính hiệu quả: DYDX cam kết cung cấp các công cụ tài chính hiện đại, hỗ trợ người dùng tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro thông qua các sản phẩm như giao dịch margin và hợp đồng tương lai.

Tầm nhìn của dYdX

DYDX không chỉ là một sàn giao dịch phi tập trung mà còn là một nền tảng tiên phong trong việc nâng cao trải nghiệm và giá trị của DEX trong tương lai.

  • Thúc đẩy sự phát triển của DEX: DYDX mong muốn trở thành động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các sàn giao dịch phi tập trung, đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và minh bạch cho các giao dịch tài chính.
  • Xây dựng cộng đồng giao dịch mạnh mẽ: DYDX tập trung phát triển một cộng đồng người dùng sôi động, nơi mọi người có thể học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao hiểu biết về các công cụ tài chính phi tập trung.
  • Mở rộng hệ sinh thái DEX: DYDX đặt mục tiêu hợp tác với các dự án blockchain khác, tích hợp và mở rộng hệ sinh thái giao dịch phi tập trung, qua đó thúc đẩy sự phát triển toàn diện và bền vững trong lĩnh vực này.

Sàn DYDX và chính sách chia sẻ doanh thu (DYDX Fee Sharing)

Một trong những điểm nổi bật của DYDX là cơ chế chia sẻ doanh thu từ phí giao dịch, tạo ra sự hấp dẫn đặc biệt cho người dùng và nhà cung cấp thanh khoản. Trong hệ sinh thái DYDX, một phần doanh thu từ phí giao dịch được phân bổ lại cho cộng đồng, đặc biệt là những người nắm giữ DYDX token và tham gia tích cực vào các hoạt động của nền tảng.

Cơ chế này hoạt động thông qua việc phân phối phí giao dịch cho những người cung cấp thanh khoản (liquidity providers) và những người stake DYDX token. Các nhà cung cấp thanh khoản đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính thanh khoản và ổn định của sàn, trong khi người stake token tham gia quản trị và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền tảng. 

Bằng cách này, DYDX khuyến khích sự tham gia lâu dài của người dùng và tạo động lực để họ đóng góp vào sự phát triển của hệ sinh thái. 

DYDX là gì?

dYdX Coin (DYDX) là token tiện ích của sàn giao dịch dYdX. Người dùng có thể sử dụng DYDX Coin để:

  • Giảm phí giao dịch: Người dùng sử dụng DYDX token để thanh toán phí giao dịch sẽ được hưởng ưu đãi giảm giá.
  • Tham gia quản trị: Người dùng nắm giữ DYDX token có thể tham gia bỏ phiếu về các đề xuất phát triển dự án.
  • Staking: Người dùng có thể staking coin DYDX để nhận phần thưởng.

Ưu điểm của DYDX Token

DYDX token là chìa khóa mở ra những lợi ích độc quyền và cơ hội tham gia quản trị trong hệ sinh thái DYDX, mang lại giá trị vượt trội cho người sở hữu.

  • Phương tiện thanh toán và quyền lợi giao dịch: DYDX được sử dụng như một công cụ thanh toán trong hệ sinh thái DYDX, mang lại lợi ích cho người dùng như giảm phí giao dịch và quyền tham gia các hoạt động đặc biệt trên nền tảng.
  • Ưu đãi đặc biệt: Người sở hữu DYDX token nhận được các ưu đãi độc quyền khi sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của hệ sinh thái, tạo động lực cho sự gắn bó và tham gia lâu dài.
  • Quản lý hệ sinh thái: DYDX không chỉ là một tài sản mà còn là công cụ cho phép người dùng tham gia vào quá trình quản trị. Chủ sở hữu token có thể đưa ra ý kiến và biểu quyết về các cải tiến và định hướng phát triển của giao thức.

Tính năng chính của DYDX Token

Token DYDX có những tính năng chính sau đây:

  • Token quản trị (Governance Token): DYDX hoạt động như một token quản trị, cho phép người sở hữu tham gia vào quy trình quyết định thông qua DAO (Decentralized Autonomous Organization), đảm bảo tính minh bạch và dân chủ trong quản lý.
  • Quyền biểu quyết (Voting Power): DYDX cung cấp quyền bỏ phiếu cho các vấn đề quan trọng của hệ sinh thái, từ cải tiến tính năng, nâng cao bảo mật đến các thay đổi về cơ cấu vận hành.
  • Nguồn cung cố định: DYDX có nguồn cung giới hạn, tạo ra tính khan hiếm và ảnh hưởng tích cực đến giá trị dài hạn của token.
  • Thưởng và ưu đãi cho cộng đồng: Hệ sinh thái DYDX cung cấp các phần thưởng và chính sách khuyến khích, từ việc sử dụng dịch vụ đến việc nắm giữ token, nhằm tăng cường sự tham gia và duy trì cộng đồng người dùng.
  • Staking và Yield Farming: DYDX hỗ trợ hoạt động staking và yield farming, mang lại thu nhập thụ động cho những người tham gia mạng lưới, đồng thời tăng tính bảo mật và ổn định cho hệ sinh thái.
  • Lợi nhuận từ các sự kiện phát hành token: Người sở hữu token DYDX có thể nhận được lợi ích đặc biệt từ các đợt phát hành hoặc sự kiện token, như quyền tham gia sớm hoặc nhận ưu đãi giảm giá.

dYdX v4: Bước tiến mới trong hệ sinh thái DEX

dYdX v4 là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung dYdX, với tầm nhìn loại bỏ hoàn toàn các thành phần tập trung, bao gồm sổ lệnh và công cụ khớp lệnh (orderbook & matching engine). Giao thức này sẽ chuyển toàn bộ quyền kiểm soát cho cộng đồng, mang lại sự minh bạch, an toàn và công bằng cao hơn.

Điểm mới của dYdX 4.0:

  • Phi tập trung hoàn toàn: dYdX v4 Layer 2 không còn bất kỳ điểm kiểm soát tập trung nào, mọi thứ sẽ do cộng đồng kiểm soát.
  • Cải thiện sổ lệnh và khớp lệnh: Giao thức mới tập trung giải quyết các thách thức như tăng tốc độ xử lý lệnh, đảm bảo tính công bằng và tăng khả năng mở rộng (hiện tại hệ thống xử lý ~500 lệnh/giây, cao hơn gấp 100 lần so với số giao dịch thực tế).
  • Thêm sản phẩm giao dịch mới: Hỗ trợ các sản phẩm như giao dịch giao ngay (spot), giao dịch margin và sản phẩm tài chính phái sinh khác.
  • Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn: Bổ sung các tùy chọn ký quỹ và tài sản thế chấp linh hoạt hơn.

dYdX v4 không chỉ đại diện cho bước tiến vượt bậc về công nghệ mà còn là cam kết lâu dài trong việc xây dựng một nền tảng giao dịch tiền mã hóa minh bạch, công bằng và phi tập trung. Đây hứa hẹn sẽ là một nền tảng dẫn đầu trong lĩnh vực giao dịch phi tập trung toàn cầu.

Phí và chi phí liên quan khi giao dịch DYDX

Khi giao dịch DYDX, người dùng có thể gặp một số loại phí và chi phí, tùy thuộc vào loại hình giao dịch thực hiện. Dưới đây là các khoản phí phổ biến:

  • Phí Giao Dịch (Trading Fee): Đây là khoản phí bạn phải trả khi thực hiện các lệnh mua hoặc bán DYDX. Thông thường, phí này được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm (%) của khối lượng giao dịch.
  • Phí Rút Tiền (Withdrawal Fee): Khi rút DYDX từ sàn giao dịch về ví cá nhân, bạn có thể bị tính phí rút tiền. Mức phí thường là một số lượng DYDX cố định hoặc một % của tổng số DYDX rút ra.
  • Phí Margin (Margin Fee): Nếu bạn giao dịch margin (ký quỹ), sẽ có các khoản phí liên quan đến việc vay tài sản để mở vị thế. Phí này thường được tính dựa trên tỷ lệ % và thời gian giữ vị thế.
  • Phí Lệnh Khối (Block Trade Fee): Trong trường hợp bạn thực hiện giao dịch với khối lượng lớn, một khoản phí đặc biệt có thể được áp dụng. Phí này nhằm bù đắp chi phí xử lý các giao dịch khối lượng lớn.
  • Phí Token Cơ Bản (Underlying Token Fee): Nếu DYDX được giao dịch dưới dạng hợp đồng tương lai, có thể có phí liên quan đến token cơ bản mà hợp đồng tương lai theo dõi.
  • Phí Đòn Bẩy (Leverage Fee): Khi sử dụng đòn bẩy để tăng quy mô vị thế, bạn sẽ chịu phí vay mượn tài sản. Phí này phụ thuộc vào mức đòn bẩy và thời gian duy trì giao dịch.
  • Phí Đóng Lệnh Trước Hạn (Close Position Fee): Nếu bạn đóng vị thế trước thời hạn quy định, có thể phát sinh phí liên quan. Mức phí này được áp dụng để xử lý việc thanh lý vị thế trước thời điểm kết thúc.

dYdX Mainnet và Testnet

Testnet đóng vai trò bàn đạp giúp dYdX kiểm tra và cải tiến, còn Mainnet là nền tảng chính thức để hiện thực hóa các tính năng và mục tiêu dài hạn. Cả hai đều là những bước không thể thiếu trong quá trình phát triển, đưa dYdX trở thành một trong những giao thức DEX hàng đầu thế giới.

dYdX Testnet

Testnet của dYdX được ra mắt nhằm kiểm tra và hoàn thiện các tính năng mới trước khi triển khai chính thức trên Mainnet. Testnet cung cấp môi trường thử nghiệm phi tập trung, nơi người dùng và nhà phát triển có thể:

  • Thử nghiệm giao dịch và các tính năng mới mà không lo rủi ro về tài sản thật.
  • Góp ý và phát hiện lỗi để đội ngũ phát triển cải thiện hệ thống.
  • Thực hành các chức năng quản trị và staking thông qua DYDX token.

dYdX Mainnet

Mainnet là phiên bản chính thức của giao thức dYdX, nơi người dùng có thể giao dịch và sử dụng các sản phẩm trên blockchain thực. Với sự ra mắt dYdX v4, Mainnet sẽ mang lại những cải tiến vượt bậc:

  • Phi tập trung hoàn toàn: dYdX Mainnet không có bất kỳ thành phần tập trung nào, mọi quyền kiểm soát sẽ do cộng đồng quản lý.
  • Hiệu suất cao hơn: Giao thức Mainnet mới dự kiến xử lý hàng trăm giao dịch mỗi giây với độ trễ thấp.
  • Hỗ trợ sản phẩm đa dạng: Các sản phẩm như giao dịch spot, margin, và hợp đồng phái sinh sẽ được triển khai đầy đủ.
  • Minh bạch và an toàn hơn: Tất cả giao dịch và hoạt động trên Mainnet đều được ghi nhận công khai và bảo mật.

DYDX/USDT là gì?

DYDX/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, DYDX đại diện cho DYDX Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái dYdX, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. DYDX Coin (DYDX)

DYDX Coin là tiền điện tử chính thức của dYdX, một nền tảng giao dịch phi tập trung tập trung vào các sản phẩm tài chính phái sinh trên blockchain. dYdX được thiết kế để cung cấp một hệ sinh thái tài chính minh bạch, hiệu quả và không cần trung gian, tập trung vào giao dịch hợp đồng tương lai, giao dịch ký quỹ và các sản phẩm tài chính nâng cao khác.

DYDX không chỉ đơn thuần là một phương tiện thanh toán trong hệ sinh thái dYdX mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị nền tảng. Người nắm giữ DYDX có thể:

  • Quản trị phi tập trung: Tham gia bỏ phiếu và đóng góp ý kiến về các thay đổi, nâng cấp giao thức, cũng như định hướng phát triển dài hạn thông qua cơ chế DAO.
  • Ưu đãi người dùng: DYDX được sử dụng để khuyến khích và thưởng cho người dùng dựa trên khối lượng giao dịch, cung cấp thanh khoản và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.
  • Tăng cường trải nghiệm giao dịch: Sử dụng DYDX để giảm phí giao dịch hoặc nhận các ưu đãi đặc biệt trên nền tảng.

Lịch sử phát triển của DYDX

  • 2017: dYdX ra đời, tập trung phát triển nền tảng giao dịch phi tập trung (DEX) cho các sản phẩm phái sinh.
  • 2019: Ra mắt giao thức giao dịch ký quỹ phi tập trung, mở đầu cho các sản phẩm phái sinh trong DeFi.
  • 2020: Hỗ trợ giao dịch hợp đồng vĩnh viễn, thu hút các nhà đầu tư lớn như a16z và Polychain Capital.
  • 2021: Chuyển sang Layer 2 với StarkWare, ra mắt DYDX Coin để quản trị và khuyến khích người dùng.
  • 2022: DYDX được niêm yết trên các sàn lớn, triển khai staking pool và chương trình khuyến khích thanh khoản.
  • 2023: Công bố chuyển đổi sang blockchain riêng dựa trên Cosmos SDK để đạt tính phi tập trung hoàn toàn.
  • 2024 và tương lai: Tiếp tục mở rộng tích hợp blockchain, cải thiện trải nghiệm người dùng, hướng đến vị thế DEX hàng đầu.

Token DYDX được sử dụng để làm gì?

DYDX là token gốc của nền tảng dYdX, được sử dụng cho các mục đích sau:

  • Quản trị: Người nắm giữ DYDX có thể tham gia bỏ phiếu về các thay đổi giao thức, định hướng chiến lược và quản lý hệ sinh thái thông qua mô hình tổ chức tự trị phi tập trung (DAO).
  • Khuyến khích người dùng: DYDX được sử dụng để thưởng cho người dùng dựa trên khối lượng giao dịch, cung cấp thanh khoản và đóng góp vào sự phát triển của nền tảng.
  • Giảm phí giao dịch: Người dùng có thể sử dụng DYDX để giảm phí giao dịch trên nền tảng, giúp tối ưu hóa chi phí khi giao dịch các sản phẩm phái sinh.
  • Staking và bảo mật: DYDX có thể được stake trong các pool để cung cấp thanh khoản, nhận phần thưởng hoặc bảo vệ mạng lưới.
  • Thanh toán: DYDX hoạt động như một phương tiện thanh toán trong hệ sinh thái, phục vụ các giao dịch và hoạt động trên nền tảng.

Điểm mạnh của DYDX

DYDX nổi bật là một nền tảng giao dịch phi tập trung tiên tiến, mang lại nhiều lợi thế vượt trội trong không gian DeFi. Dưới đây là những điểm mạnh chính giúp DYDX khẳng định vị thế trong thị trường tiền điện tử:

  • Phi tập trung: Là nền tảng giao dịch phi tập trung (DEX), dYdX loại bỏ sự phụ thuộc vào bên trung gian, mang lại tính bảo mật cao và quyền kiểm soát tài sản cho người dùng.
  • Hỗ trợ Layer 2: Tích hợp công nghệ Layer 2 của StarkWare giúp giao dịch nhanh chóng, phí thấp và khả năng mở rộng cao, đáp ứng nhu cầu giao dịch lớn.
  • Sản phẩm đa dạng: dYdX cung cấp nhiều sản phẩm tài chính như giao dịch ký quỹ, hợp đồng vĩnh viễn và giao dịch đòn bẩy, thu hút cả người dùng cá nhân và tổ chức.
  • Quản trị phi tập trung: DYDX Coin cho phép người nắm giữ tham gia vào quản trị nền tảng, định hướng phát triển thông qua mô hình DAO.
  • Hệ sinh thái phát triển mạnh: Với staking pool, chương trình khuyến khích thanh khoản và cộng đồng người dùng tích cực, dYdX ngày càng gia tăng sự hiện diện trong không gian DeFi.
  • Minh bạch và bảo mật: Giao thức được xây dựng trên blockchain, đảm bảo minh bạch và an toàn cho tất cả giao dịch.
  • Chuyển đổi sang blockchain riêng: Kế hoạch chuyển sang Cosmos SDK giúp dYdX đạt tính phi tập trung hoàn toàn và cải thiện hiệu suất giao dịch.
  • Đội ngũ và nhà đầu tư uy tín: Được hỗ trợ bởi các quỹ lớn như Andreessen Horowitz và Polychain Capital, dYdX có nền tảng vững chắc để phát triển.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như DYDX. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp DYDX/USDT

Cặp DYDX/USDT phản ánh tỷ giá giữa DYDX Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán DYDX Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá DYDX/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá dYdX token so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 DYDX.
  • Nếu tỷ giá DYDX/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của DYDX Coin so với USDT đang giảm và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 DYDX.

4. Tầm quan trọng của DYDX/USDT trong giao dịch

DYDX/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả DYDX Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ DYDX sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch DYDX/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ DYDX trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá DYDX: Mặc dù DYDX có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá DYDX/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá DYDX/USDT là 0.64 USD USD cho 1 DYDX (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp DYDX/USDT hiện đang ở mức 3,558,982.54 USD USD.

So sánh giá DYDX/USDT hiện tại so với cặp giao dịch DYDX khác

Để có thể so sánh giá trị DYDX/USDT hôm nay so với các cặp DYDX/USD hay DYDX/VND ta có:

  • 1 DYDX = 16,797.32 VND (tỷ giá DYDX/VND)
  • 1 DYDX = 0.64 USD (tỷ giá DYDX/USD)
  • 1 DYDX = 0.64 USDT (tỷ giá DYDX/USDT)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 DYDX.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,740 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua DYDX Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá DYDX/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá DYDX/USDT hiện tại -1.85%

  • Giá DYDX/USDT cao nhất 0.66 USD 
  • Giá DYDX/USDT thấp nhất 0.63 USD 

So với tuần trước: Giá DYDX/USDT hiện tại -11.2%

  • Giá DYDX/USDT cao nhất trong 7 ngày 0.78 USD 
  • Giá DYDX/USDT thấp nhất trong 7 ngày 0.63 USD 

So với tháng trước: Giá DYDX/USDT hiện tại -6.98%

  • Giá DYDX/USDT cao nhất trong 30 ngày 0.78 USD 
  • Giá DYDX/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.5 USD 

So với 3 tháng trước: Giá DYDX/USDT hiện tại -55.45%

  • Giá DYDX/USDT cao nhất trong 90 ngày 1.72 USD 
  • Giá DYDX/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.5 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá DYDX Coin đã -55.45%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá DYDX/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của DYDX Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

81,949.03 USDT

1.62 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,816.73 USDT

218.34 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

605.27 USDT

85.89 tỷ USD

5

Solana

SOL

126.29 USDT

64.51 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.2 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.1 USDT

121.95 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.66 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.9 USDT

9.68 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

22.18 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.66 USDT

23.1 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

18.93 USDT

7.8 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • dYdX Coin (DYDX) có giá trị thấp hơn Bitcoin và Ethereum nhưng sở hữu tiềm năng tăng trưởng lớn nhờ nhu cầu ngày càng cao về giao dịch phi tập trung và sản phẩm tài chính phái sinh. DYDX là token cốt lõi của dYdX, hỗ trợ quản trị, khuyến khích người dùng và thúc đẩy sự đổi mới trong lĩnh vực DeFi.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá DYDX theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá DYDX theo Euro (DYDX/EUR)

  • Tỷ giá DYDX theo Euro hôm nay 31/03/2025 là 1 DYDX/EUR = 0.6
  • Tỷ giá Euro đổi ra DYDX hôm nay 31/03/2025 là 1 EUR/DYDX = 1.67

Tỷ giá DYDX theo Bảng Anh (DYDX/GBP)

  • Tỷ giá DYDX theo Bảng Anh hôm nay 31/03/2025 là 1 DYDX/GBP = 0.5
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra DYDX hôm nay 31/03/2025 là 1 GBP/DYDX = 2

Tỷ giá DYDX theo Đô la Úc (DYDX/AUD)

  • Tỷ giá DYDX theo Đô la Úc hôm nay 31/03/2025 là 1 DYDX/AUD = 1.03
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra DYDX hôm nay 31/03/2025 là 1 AUD/DYDX = 0.97

Tỷ giá DYDX theo Yên Nhật (DYDX/JPY)

  • Tỷ giá DYDX theo Yên Nhật hôm nay 31/03/2025 là 1 DYDX/JPY = 97.68
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra DYDX hôm nay 31/03/2025 là 1 JPY/DYDX = 0.0102

Các loại biểu đồ giá DYDX Coin phổ biến

Khi phân tích giá DYDX Coin (DYDX), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá DYDX Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của DYDX trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của DYDX theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá DYDX Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với DYDX Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá DYDX, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày) và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà DYDX khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà DYDX không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá DYDX được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của DYDX theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi DYDX to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi DYDX sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng DYDX * Tỷ giá DYDX/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 DYDX sang USDT với tỷ giá DYDX/USDT là 0.64 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 0.64 USD = 0.32 USDT

Công cụ quy đổi DYDX to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 DYDX to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng DYDX muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi DYDX to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn DYDX Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn DYDX là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng DYDX muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp DYDX/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá DYDX Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 DYDX Coin (DYDX)

0.64 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 DYDX

0.00643 USDT

0.1 DYDX

0.0643 USDT

0.5 DYDX

0.32 USDT

2 DYDX

1.29 USDT

5 DYDX

3.22 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

3,558,982.54 USD

Lưu ý khi quy đổi DYDX sang USDT

  • Tỷ giá DYDX/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch DYDX/USDT tại ONUS

Giao dịch DYDX/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch DYDX/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: DYDX/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp DYDX/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch DYDX/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá DYDX/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán DYDX Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức DYDX Coin, thị trường tiền mã hóa và biến động giá DYDX/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch DYDX/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp DYDX/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp DYDX/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua DYDX/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng DYDX Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 DYDX với USDT, DYDX sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá DYDX tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp DYDX/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp DYDX/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá DYDX đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua DYDX và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của DYDX Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua DYDX nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp DYDX/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu DYDX Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp DYDX/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp DYDX/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá DYDX sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá DYDX sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự DYDX

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Giá DYDX coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Bảng quy đổi DYDX sang USDT theo thời gian thực

Lý do nên giao dịch DYDX/USDT?

DYDX/USDT có khối lượng giao dịch hàng ngày là bao nhiêu?

Tỷ giá DYDX/USDT thay đổi như thế nào?

Chiến lược giao dịch phổ biến nào được sử dụng cho cặp DYDX/USDT?

Tin tức

DYDX tăng giá 10% nhờ phân bổ 25% doanh thu giao thức cho mua lại mã token

DYdX đã quyết định dành 25% doanh thu của giao thức để mua lại token hàng tháng, qua đó nâng cao hệ sinh thái của mình. Sau thông báo này, token DYDX đã tăng 10%, giao dịch ở mức khoảng 0.731 USD.

Mô hình doanh thu mới không chỉ hỗ trợ mua lại mà còn phản ánh 25% cho chương trình cung cấp thanh khoản và 10% vào quỹ dự trữ. Các cuộc thảo luận cộng đồng có thể ảnh hưởng đến việc mua lại trong tương lai có thể đạt mức 100%.

7 ngày trước
DYdX công bố lộ trình 2025 nhằm củng cố vị thế và cải thiện trải nghiệm người dùng với công cụ giao dịch mở rộng

DYdX hướng đến việc nâng cao vị thế trong lĩnh vực phái sinh phi tập trung bằng cách ưu tiên sự ổn định của nền tảng, trải nghiệm người dùng và một loạt công cụ giao dịch rộng rãi.

Nền tảng đang giải quyết các ưu tiên ngay lập tức bao gồm nâng cao độ tin cậy, giao dịch nhanh hơn và giao diện di động được cập nhật để cải thiện khả năng truy cập của người dùng.

Với 150 triệu USD dự trữ, tầm nhìn của dYdX cho năm 2025 bao gồm việc hỗ trợ nhiều tài sản giao dịch hơn và tích hợp sâu hơn với Ethereum.

19 ngày trước
Binance chấm dứt hỗ trợ giao dịch token DYDX trên Ethereum vào tháng 2 năm 2025

Có hiệu lực từ ngày 12 tháng 2 năm 2025, Binance sẽ dừng tất cả giao dịch token DYDX qua Ethereum. Quyết định này gây ra lo ngại về thanh khoản và niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt sau khi giá giảm 2% xuống 1.48 USD với vốn hóa thị trường 1 tỷ USD.

Khối lượng giao dịch của DYDX đạt 37 triệu USD, cho thấy sự biến động đáng kể. Bất chấp những thay đổi của Binance, sàn DYDX vẫn mạnh mẽ với 231 triệu USD trong giao dịch tương lai, cho thấy sự quan tâm liên tục từ thị trường.

Các nhà đầu tư được khuyên nên theo dõi thông báo của Binance để giảm thiểu rủi ro tài sản tiềm ẩn. Các lựa chọn cho giao dịch DYDX vẫn khả dụng thông qua các mạng lưới được hỗ trợ khác, giúp duy trì tính thanh khoản giữa những đồn đoán trên thị trường.

3 tháng trước
Dự đoán giá DYDX (DYDX) từ 2024 đến 2030 cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ.

Giá DYDX hiện tại và xu hướng: Hiện tại có giá 2.12 USD, DYDX (DYDX) đã giảm 10.13% trong 24 giờ qua, với khối lượng giao dịch là 106.34 triệu USD và vốn hóa thị trường đạt 1.36 tỷ USD.

Tiềm năng tương lai và phân tích: Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy tâm lý tăng giá cho DYDX (DYDX), với giá ước tính đạt 12 USD vào năm 2025 và 22 USD vào năm 2030 nếu điều kiện thị trường tiếp tục thuận lợi.

4 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
81,949.03
-1.86%
1,816.73
-1.53%
2.1
-4.25%
605.27
-1.17%
126.29
-0.13%
0.1665
-3.18%
0.6573
-3.8%
0.2342
+0.47%
3.9
+4.32%
13.47
-2.04%
0.266
-2.07%
18.93
-4.6%
85.86
-1.04%
4.06
-2.25%
302.15
-1.54%
5.91
-2.58%
5.32
+0.05%
7.05
-3.7%
48.2
-1.33%
0.101
-7.24%
162.49
-4.01%
0.0227
-3.33%
2.78
+0.33%
4.34
+0.58%
0.3334
-1.64%
0.18
-3.75%
0.7499
-3.98%
0.5373
-4.29%
0.6115
-3.63%
0.5838
-4.78%
11.26
-2.69%
0.0886
-2.21%
0.1738
-4.67%
68.97
-3.1%
0.8622
-2.27%
0.6556
-1.36%
0.2709
-1.85%
0.0153
-3.24%
0.171
-3.62%
0.3799
-1.81%
0.0000584
-0.22%
0.1447
-2.43%
2.32
-2.33%
3.25
-0.03%
16.37
+0.43%
0.4222
-2%
5.91
-9.09%
2.56
+0.63%
0.0426
+0.02%
0.0801
-0.75%
0.0000201
-0.74%
1.12
-2.27%
1.12
-2.76%
39.21
-0.48%
0.2436
-1.98%
0.7789
-1.02%
15.93
-1.3%
0.4976
+0.06%
0.1041
-1.8%
0.0298
-2.75%
4.86
+0.85%
0.2628
-0.42%
8.43
+1.33%
0.0000837
-1.99%
1.96
-2.59%
0.5885
-1.68%
0.0783
+0.26%
0.1391
-1.07%
0.1135
-0.96%
0.0777
-1.27%
0.243
-2.57%
0.0021
-0.57%
1.33
-1.78%
0.1991
-1.68%
0.0953
-4.23%
0.0611
-0.33%
0.6433
-1.85%
0.6236
-0.8%
0.4957
-1.22%
Coin xu hướng
0.7403
-7.73%
0.0508
+39.48%
0.4957
-1.22%
0.0004
-7.56%
0.0000811
+21.21%
0.000301
-1.8%
0.019
+26.49%
0.00566
-10.97%
0.0597
-15.04%
0.0511
+10.44%
0.000128
-7.81%
7.05
-3.7%
0.000196
-4.2%
2.32
-2.33%
0.00909
-2.25%
0.00181
+8.25%
0.782
-2.5%
0.3334
-1.64%
0.5829
+6.27%
0.7499
-3.98%
0.0773
+12.55%
2.39
+6.99%
0.1131
+0.8%
0.4391
-0.23%
0.152
+0.13%
0.1244
-2.76%
0.00136
+0.22%
0.3024
+1.55%
0.00014
+0.87%
10.6
-13.5%
2.27
-5.56%
1.08
+0.81%
0.6752
-4.32%
0.1381
-4.29%
1.48
+4.12%
5.91
-9.09%
0.5228
-5.11%
0.00341
-6.26%
0.0000006
+1.69%
0.1135
-0.96%
1.09
-2.25%
0.0000314
+0.87%
0.085
-0.7%
0.101
-7.24%
0.0386
-6.47%
1.12
-2.76%
0.0323
+1.55%
0.3669
-0.33%
0.00343
-4.22%
0.000605
+6.09%
0.2046
-1.45%
0.0246
+13.64%
0.5229
-1.89%
0.0613
-1.93%
0.069
+0.44%
0.2008
+4.98%
0.0034
-4.97%
0.8622
-2.27%
0.4209
-7.06%
0.0337
-1.7%
0.5838
-4.78%
0.0000384
+0.05%
0.0383
-14.74%
0.000203
+0.71%
0.5153
-5.86%
0.2357
-2.29%
6.26
-1.73%
0.1335
+2.54%
0.1738
-4.67%
11.26
-2.69%
6.25
+0.78%
0.4222
-2%
0.2219
+1.56%
0.0021
-0.57%
0.00345
-1.13%
0.0000584
-0.22%
0.6433
-1.85%
0.0000837
-1.99%
0.4842
-0.39%
4.36
-4.62%
0.7529
-1.96%
162.49
-4.01%
0.000888
-2.14%
225.66
-3.22%
0.0441
-0.65%
2.89
+9.12%
3,129.81
-0.1%
0.000185
+0.7%
0.0655
-0.15%
0.000313
-3.4%
0.0000614
+1.93%
0.00166
+3.76%
0.0000318
-3.34%
0.2217
-1.82%
0.1873
-0.64%
0.00229
-0.48%
0.0134
-1.58%
0.0000124
+0.73%
0.00198
-1.28%
1.23
-6.02%
3,131.61
+0.6%
0.0425
-1.3%
0.9343
-2.41%
26.77
-1.15%
3.25
-0.03%
0.6125
-3.78%
0.1238
+3.78%
2.78
+0.33%
4.34
+0.58%
0.00105
-0.29%
0.00433
+4.73%
0.000621
-4.27%
0.0611
-0.33%
0.0000909
-2.79%
0.4712
-1.47%
0.1907
+0.16%
0.011
-1.71%
0.4896
-1.67%
0.336
-2.9%
0.00335
+0.94%
0.00194
-3.87%
0.0539
-4.32%
0.0221
-0.05%
0.0284
-0.25%
0.035
+0.87%
0.0227
-3.33%
0.0341
+4.62%
0.0000108
-3.22%
0.0488
-0.47%
0.0299
-4.71%
0.000286
+0.97%
0.00388
+0.33%
0.297
-1.3%
0.3068
-3.29%
0.5534
-1.25%
0.2709
-1.85%
0.0426
+0.02%
48.2
-1.33%
0.1217
+1.56%
0.0153
-3.24%
0.2101
-3.01%
0.002
-1.44%
8.43
+1.33%
0.000652
-0.71%
1.12
-2.27%
0.000883
-4.12%
0.2184
-1.53%
0.000113
+0.52%
0.0711
-4.19%
0.000903
-1.73%
0.5925
-1.5%
0.155
+1.91%
0.000455
-1.93%
0.00399
-5.56%
0.1336
+1.37%
0.5373
-4.29%
0.1071
+2.48%
0.00584
-0.97%
0.1318
+0.77%
0.00859
-3.38%
0.1447
-2.43%
0.8673
-1.12%
0.00215
+0.33%
0.1249
-0.48%
2.22
+0.63%
0.0712
-0.13%
0.1094
-1.34%
0.4141
-1.03%
0.3087
-2.09%
0.1101
-0.36%
0.0672
+0.3%
0.1191
-3.96%
1.73
-1.54%
0.00173
-2.25%
0.0783
+0.26%
0.00936
-1.06%
0.000178
+0.22%
0.0886
-2.21%
0.0777
-1.27%
0.2786
-0.27%
12.16
-1.54%
0.1004
+1.52%
0.00364
-3.33%
0.0000201
-0.74%
0.0174
-0.86%
0.0172
-1.88%
0.0141
-1.06%
1.19
-1.74%
0.1391
-1.07%
0.1885
-2.64%
0.1177
+1.21%
0.0444
+1.11%
0.5885
-1.68%
0.18
-3.75%
0.145
-0.69%
0.4292
-2.62%
0.000599
-0.52%
0.00728
-1.83%
0.0953
-4.23%
1.02
-4.23%
0.2417
-2.39%
0.0746
-1.85%
0.6236
-0.8%
0.079
-0.77%
0.00761
-2.82%
0.1672
-1.13%
0.0187
-2.22%
37.95
+2.91%
0.0255
-1.49%
0.0109
-2.34%
0.1284
-0.31%
17.56
-0.53%
0.0161
-0.56%
0.4749
-0.82%
0.3078
-0.97%
0.0303
-1.63%
4.86
+0.85%
0.1393
-2.73%
0.9504
-3.36%
0.00233
-1.92%
0.1041
-1.8%
0.000055
+0.79%
0.0862
-0.58%
0.2436
-1.98%
0.000829
-1.55%
0.6115
-3.63%
0.0111
+1.75%
0.0826
-2.14%
0.1248
+0.32%
0.00355
-1.99%
0.0179
-2.21%
0.0124
-0.56%
0.7028
-2.5%
1.96
-2.59%
0.0643
-0.93%
2.56
+0.63%
4,793.96
-2.05%
0.0289
+2.86%
0.0801
-0.75%
0.1768
+1.61%
0.0354
+0.77%
0.171
-3.62%
68.97
-3.1%
0.0178
-2.74%
0.0784
-0.89%
0.3686
-2.29%
0.1165
-0.69%
5.44
+0.74%
0.0046
-0.92%
0.7709
-1.16%
0.2784
-1.33%
0.414
-0.72%
0.00388
-1.55%
0.00133
-4.59%
3.48
-1.28%
16.37
+0.43%
0.0112
-2.18%
0.0648
-0.31%
0.0262
-1.28%
0.00532
-1.3%
0.3128
-0.82%
0.0956
+0.17%
0.0421
-1.18%
0.00394
-0.25%
0.00481
-2.06%
13.45
-1.11%
0.0737
-1.34%
0.4976
+0.06%
39.21
-0.48%
0.00227
+0.44%
0.00103
-0.87%
0.0245
-2.47%
0.0164
-0.06%
0.9103
-3.81%
0.00979
-2.2%
9.35
-0.4%
0.0169
-2.23%
0.00645
-2.45%
0.2424
-2.5%
0.0154
-0.71%
0.2357
-5.51%
0.2628
-0.42%
0.1053
-3.31%
0.000712
-2.07%
0.0651
+0.62%
0.6556
-1.36%
0.4159
-2.81%
0.0687
+1.63%
0.3799
-1.81%
0.243
-2.57%
0.0917
-2.45%
0.00293
-1.92%
0.0985
-1.7%
0.187
-1.53%
0.267
-1.37%
0.1579
-1.56%
0.0542
-2.17%
22.25
+1.42%
1.95
-2.06%
0.1989
+0.66%
0.7789
-1.02%
0.0351
-3.13%
0.012
-5.27%
8.33
-0.84%
0.0417
-3.26%
0.0298
-2.75%
0.0968
-1.33%
0.1714
-3.44%
0.7098
-0.7%
0.0665
-0.75%
0.3392
-6.29%
1.33
-1.78%
0.5447
-1.02%
0.00303
-3.17%
0.0782
+1.38%
0.0594
-0.55%
0.1029
-1.54%
15.93
-1.3%
8.98
-2.18%
0.3544
-0.34%
0.0391
-1.59%
1.07
-1.84%
0.621
-6.18%
0.5117
-3.88%
15.47
+0.46%
0.1025
-0.78%
0.0225
+1.58%
0.6606
-2.23%
0.1486
-1.2%
0.4086
-2.72%
0.167
+1.77%
0.0309
-1.22%
0.2297
-0.35%
0.00217
-3.22%
0.0152
-0.78%
0.0938
0.1991
-1.68%
0.0112
-1.67%
0.0572
-0.12%
1.21
-2.9%
0.1469
-2.66%
119.9
-0.17%
0.5123
-3.22%
0.0186
-0.32%
Mới niêm yết
0.0386
-6.47%
4.36
-4.62%
0.5229
-1.89%
0.1244
-2.76%
2.39
+6.99%
0.5228
-5.11%
0.2219
+1.56%
1.08
+0.81%
0.4141
-1.03%
1.48
+4.12%
0.00166
+3.76%
0.069
+0.44%
0.0172
-1.88%
0.2008
+4.98%
0.0441
-0.65%
0.0539
-4.32%
0.0034
-4.97%
0.4896
-1.67%
0.00343
-4.22%
0.00181
+8.25%
0.2417
-2.39%
0.000313
-3.4%
0.0000108
-3.22%
0.000621
-4.27%
0.1248
+0.32%
6.25
+0.78%
1.02
-4.23%
0.1381
-4.29%
0.4209
-7.06%
2.27
-5.56%
0.0134
-1.58%
0.00388
+0.33%
0.6752
-4.32%
0.00215
+0.33%
0.155
+1.91%
0.297
-1.3%
0.0000318
-3.34%
0.000888
-2.14%
1.23
-6.02%
0.0444
+1.11%
0.00364
-3.33%
0.1907
+0.16%
0.2786
-0.27%
0.000652
-0.71%
0.1029
-1.54%
0.0425
-1.3%
0.414
-0.72%
0.000605
+6.09%
0.00198
-1.28%
0.9343
-2.41%
0.00345
-1.13%
0.0000124
+0.73%
0.145
-0.69%
0.000203
+0.71%
0.0000314
+0.87%
0.2046
-1.45%
3,131.61
+0.6%
0.0000006
+1.69%
0.2184
-1.53%
0.00014
+0.87%
0.1131
+0.8%
0.00293
-1.92%
0.0594
-0.55%
3.48
-1.28%
0.0152
-0.78%
0.4292
-2.62%
2.89
+9.12%
0.1768
+1.61%
0.0672
+0.3%
0.0299
-4.71%
0.7529
-1.96%
0.00433
+4.73%
0.00229
-0.48%
0.000185
+0.7%
0.1249
-0.48%
0.000113
+0.52%
0.0111
+1.75%
0.5829
+6.27%
0.1071
+2.48%
0.0956
+0.17%
0.00194
-3.87%
225.66
-3.22%
0.3068
-3.29%
0.1672
-1.13%
0.3087
-2.09%
0.085
-0.7%
0.3669
-0.33%
0.000883
-4.12%
0.1165
-0.69%
0.5925
-1.5%
0.00136
+0.22%
0.1101
-0.36%
15.47
+0.46%
0.4391
-0.23%
0.3686
-2.29%
0.0179
-2.21%
0.0862
-0.58%
0.152
+0.13%
0.0323
+1.55%
0.3078
-0.97%
0.7028
-2.5%
0.1447
-2.43%
0.00584
-0.97%
0.3024
+1.55%
0.4842
-0.39%
0.0337
-1.7%
0.00341
-6.26%
0.0611
-0.33%
0.0711
-4.19%
0.2784
-1.33%
0.6236
-0.8%
0.0000837
-1.99%
0.621
-6.18%
2.22
+0.63%
0.0289
+2.86%
0.2217
-1.82%
0.00728
-1.83%
0.0021
-0.57%
3.25
-0.03%
0.0488
-0.47%
0.1336
+1.37%
26.77
-1.15%
0.1738
-4.67%
0.782
-2.5%
0.5153
-5.86%
2.56
+0.63%
0.0687
+1.63%
0.000178
+0.22%
0.002
-1.44%
8.43
+1.33%
0.1191
-3.96%
0.3334
-1.64%
0.2101
-3.01%
0.1217
+1.56%
0.6606
-2.23%
0.167
+1.77%
0.1041
-1.8%
0.2357
-2.29%
11.26
-2.69%
0.1177
+1.21%
0.0383
-14.74%
0.0643
-0.93%
0.2628
-0.42%
0.1318
+0.77%
12.16
-1.54%
0.000455
-1.93%
0.1284
-0.31%
0.012
-5.27%
0.000829
-1.55%
0.7499
-3.98%
0.1873
-0.64%
0.0000614
+1.93%
0.000286
+0.97%
0.8622
-2.27%
0.0245
-2.47%
1.21
-2.9%
0.9504
-3.36%
0.0773
+12.55%
0.0046
-0.92%
0.079
-0.77%
0.0968
-1.33%
0.1004
+1.52%
0.1053
-3.31%
0.0784
-0.89%
0.0000584
-0.22%
0.2297
-0.35%
0.5123
-3.22%
0.0613
-1.93%
3,129.81
-0.1%
0.0141
-1.06%
0.00859
-3.38%
0.0341
+4.62%
0.0417
-3.26%
0.00217
-3.22%
0.0801
-0.75%
0.4749
-0.82%
1.96
-2.59%
0.0154
-0.71%
0.0298
-2.75%
1.09
-2.25%
0.0783
+0.26%
0.0309
-1.22%
0.9103
-3.81%
0.1989
+0.66%
0.00105
-0.29%
0.0246
+13.64%
0.0169
-2.23%
48.2
-1.33%
0.0221
-0.05%
0.0746
-1.85%
0.7709
-1.16%
0.1579
-1.56%
0.0186
-0.32%
1.07
-1.84%
0.00909
-2.25%
0.00335
+0.94%
0.1714
-3.44%
0.5534
-1.25%
9.35
-0.4%
0.00394
-0.25%
0.00355
-1.99%
0.1469
-2.66%
0.0187
-2.22%
0.1135
-0.96%
0.1393
-2.73%
0.1094
-1.34%
0.1238
+3.78%
0.011
-1.71%
0.243
-2.57%
0.2357
-5.51%
8.98
-2.18%
0.00399
-5.56%
13.45
-1.11%
0.0000201
-0.74%
0.0782
+1.38%
0.000599
-0.52%
1.19
-1.74%
0.00761
-2.82%
0.5373
-4.29%
0.101
-7.24%
0.0124
-0.56%
0.5117
-3.88%
22.25
+1.42%
0.0153
-3.24%
0.0938
0.1025
-0.78%
0.00227
+0.44%
0.0000909
-2.79%
0.0648
-0.31%
0.4159
-2.81%
0.0712
-0.13%
0.2436
-1.98%
0.0255
-1.49%
0.4712
-1.47%
0.7098
-0.7%
0.0572
-0.12%
0.00133
-4.59%
119.9
-0.17%
0.0225
+1.58%
0.0112
-1.67%
0.3128
-0.82%
0.0737
-1.34%
0.1991
-1.68%
0.0985
-1.7%
0.0777
-1.27%
0.0665
-0.75%
1.73
-1.54%
0.3392
-6.29%
0.035
+0.87%
0.8673
-1.12%
0.0651
+0.62%
10.6
-13.5%
8.33
-0.84%
0.000712
-2.07%
0.000055
+0.79%
0.267
-1.37%
0.00645
-2.45%
0.00303
-3.17%
0.336
-2.9%
0.3799
-1.81%
0.7789
-1.02%
0.00103
-0.87%
0.6115
-3.63%
68.97
-3.1%
16.37
+0.43%
1.12
-2.76%
0.00532
-1.3%
0.4976
+0.06%
0.1885
-2.64%
17.56
-0.53%
5.44
+0.74%
162.49
-4.01%
0.0303
-1.63%
0.1335
+2.54%
0.6125
-3.78%
0.5885
-1.68%
0.0886
-2.21%
0.2709
-1.85%
0.3544
-0.34%
0.0161
-0.56%
4,793.96
-2.05%
39.21
-0.48%
15.93
-1.3%
0.4222
-2%
0.187
-1.53%
1.12
-2.27%
0.0426
+0.02%
0.18
-3.75%
0.0953
-4.23%
0.0351
-3.13%
4.34
+0.58%
0.0542
-2.17%
0.0227
-3.33%
0.0421
-1.18%
0.0112
-2.18%
0.1391
-1.07%
0.00388
-1.55%
2.78
+0.33%
0.0826
-2.14%
0.6556
-1.36%
0.2424
-2.5%
0.0917
-2.45%
0.5838
-4.78%
0.4086
-2.72%
37.95
+2.91%
5.91
-9.09%
4.86
+0.85%
1.33
-1.78%
0.0109
-2.34%
0.6433
-1.85%
0.5447
-1.02%
0.00979
-2.2%
0.0178
-2.74%
0.0262
-1.28%
0.0391
-1.59%
0.0174
-0.86%
0.00936
-1.06%
0.0354
+0.77%
1.95
-2.06%
6.26
-1.73%
0.171
-3.62%
0.1486
-1.2%
0.0284
-0.25%
0.0164
-0.06%
0.00481
-2.06%
0.0655
-0.15%
0.000903
-1.73%
0.00173
-2.25%
0.00233
-1.92%
0.0000384
+0.05%
Layer 1 + Layer 2
1,816.73
-1.53%
605.27
-1.17%
126.29
-0.13%
0.6573
-3.8%
0.2342
+0.47%
18.93
-4.6%
4.06
-2.25%
302.15
-1.54%
5.32
+0.05%
0.101
-7.24%
0.0227
-3.33%
4.34
+0.58%
0.18
-3.75%
0.1738
-4.67%
0.6556
-1.36%
0.3799
-1.81%
0.1029
-1.54%
0.4896
-1.67%
16.37
+0.43%
0.4222
-2%
0.0426
+0.02%
0.0801
-0.75%
0.0000201
-0.74%
119.9
-0.17%
0.3024
+1.55%
0.00227
+0.44%
0.4159
-2.81%
0.187
-1.53%
0.2357
-5.51%
0.0938
0.3078
-0.97%
0.0953
-4.23%
0.0782
+1.38%
0.3068
-3.29%
0.0417
-3.26%
0.2217
-1.82%
0.0542
-2.17%
0.2046
-1.45%
0.3334
-1.64%
0.7499
-3.98%
0.5373
-4.29%
0.0034
-4.97%
0.2417
-2.39%
0.152
+0.13%
0.0985
-1.7%
0.1101
-0.36%
15.47
+0.46%
0.0665
-0.75%
0.1071
+2.48%
0.414
-0.72%
0.0386
-6.47%
4.36
-4.62%
0.5229
-1.89%
0.1244
-2.76%
2.39
+6.99%
0.5228
-5.11%
0.2219
+1.56%
1.08
+0.81%
0.00166
+3.76%
0.7403
-7.73%
0.0508
+39.48%
0.0004
-7.56%
0.0000811
+21.21%
0.000301
-1.8%
0.019
+26.49%
0.00566
-10.97%
0.0597
-15.04%
0.0511
+10.44%
0.000128
-7.81%
7.05
-3.7%
0.000196
-4.2%
AI
225.66
-3.22%
3.48
-1.28%
2.78
+0.33%
0.4712
-1.47%
0.0886
-2.21%
0.0000314
+0.87%
0.000128
-7.81%
0.00181
+8.25%
0.0441
-0.65%
6.25
+0.78%
0.0246
+13.64%
0.0299
-4.71%
4.86
+0.85%
0.1907
+0.16%
0.002
-1.44%
0.4159
-2.81%
0.5153
-5.86%
0.7529
-1.96%
0.243
-2.57%
1.21
-2.9%
0.1053
-3.31%
0.0953
-4.23%
0.00979
-2.2%
0.0611
-0.33%
8.33
-0.84%
0.3544
-0.34%
0.3068
-3.29%
0.1393
-2.73%
0.0711
-4.19%
0.0169
-2.23%
1,816.73
-1.53%
605.27
-1.17%
126.29
-0.13%
0.6573
-3.8%
0.2342
+0.47%
18.93
-4.6%
4.06
-2.25%
302.15
-1.54%
5.32
+0.05%
0.101
-7.24%
0.0227
-3.33%
4.34
+0.58%
0.18
-3.75%
0.1738
-4.67%
0.6556
-1.36%
0.3799
-1.81%
0.1029
-1.54%
4.36
-4.62%
0.5229
-1.89%
0.1244
-2.76%
2.39
+6.99%
0.5228
-5.11%
0.4141
-1.03%
1.48
+4.12%
0.00166
+3.76%
Meme
0.1665
-3.18%
7.05
-3.7%
11.26
-2.69%
0.0000584
-0.22%
0.0539
-4.32%
0.00364
-3.33%
0.0134
-1.58%
0.000605
+6.09%
0.00166
+3.76%
0.0425
-1.3%
0.00343
-4.22%
0.0000318
-3.34%
0.0511
+10.44%
0.0000006
+1.69%
0.000203
+0.71%
0.0000124
+0.73%
0.000313
-3.4%
0.000652
-0.71%
0.000196
-4.2%
0.069
+0.44%
0.4391
-0.23%
0.1907
+0.16%
0.002
-1.44%
0.00136
+0.22%
0.0021
-0.57%
0.0597
-15.04%
0.00293
-1.92%
0.0386
-6.47%
0.0594
-0.55%
0.00014
+0.87%
0.00194
-3.87%
225.66
-3.22%
3.48
-1.28%
2.78
+0.33%
0.4712
-1.47%
0.0886
-2.21%
0.0000314
+0.87%
0.00181
+8.25%
0.0441
-0.65%
6.25
+0.78%
0.0246
+13.64%
0.0299
-4.71%
4.86
+0.85%
1,816.73
-1.53%
605.27
-1.17%
126.29
-0.13%
0.6573
-3.8%
0.2342
+0.47%
18.93
-4.6%
4.06
-2.25%
302.15
-1.54%
5.32
+0.05%
0.101
-7.24%
0.0227
-3.33%
4.34
+0.58%
0.18
-3.75%
0.1738
-4.67%
0.6556
-1.36%
0.3799
-1.81%
0.1029
-1.54%
4.0
Rated 4.038461538461538 stars out of 5
(13)
Nên đầu tư dYdX (DYDX) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
THI_THI_DOMINO
time 2 phút trước
view 32
#Futures

Đang mở vị thế SHORT KAITO/USDT [40x]

Lãi/lỗ
7.46%
Giá vào
1.07
Đã chạy được
2m : 2s
🌾👏👏Kèo thơm mang lương thực về cho Tài Sản đây ⭐️⭐️- even kings must watch Phát lộc , phát lộc...
BOT_AI
time 3 phút trước
view 75
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
7.84%
Giá vào
11,859.2
Đã chạy được
3m : 15s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
Minh_Pro_Trader
time 5 phút trước
view 89
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
11.11%
Giá vào
43,425,840
Đã chạy được
5m : 34s
Long ETH nào các cậu
GAU_GIA_1987
time 7 phút trước
view 81
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LABUBU/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
17.88%
Giá vào
1,216.84
Đã chạy được
6m : 49s
✅ tín hiệu VIP - Click để xem ngay ✅ vào trong để xem và nhận kèo 1000%
Tống Thị Lưu
time 8 phút trước
view 251
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
34.95%
Giá vào
17,598.97
Đã chạy được
8m : 2s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
Phàng Thị Nga
time 8 phút trước
view 189
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
8.45%
Giá vào
1,960,310,400
Đã chạy được
8m : 28s
Taisao Nga Long Btc Lý do ở cmt
LongShort_Pro
time 11 phút trước
view 206
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
8.51%
Giá vào
1,960,300,800
Đã chạy được
11m : 00s
Long BTC cùng VIP
Master_TAP_Onus
time 13 phút trước
view 1019
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
33.72%
Chốt lãi
Giá vào
1,238.07
1,223.8
Đã chạy được
13m : 32s
Long MMA🌾🌾🍀🍀🍀🍀🦈🦈📈📈📈📈📈
ChatGPT
time 14 phút trước
view 147
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
1.06%
Giá vào
43,481,706.39
Đã chạy được
14m : 33s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
NVT_master_No1
time 20 phút trước
view 1471
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
6.07%
Giá vào
1,224.74
Đã chạy được
20m : 1s
Short x10 ^^
DUONGQUOC_CUONG
time 20 phút trước
view 128
#Futures

Đang mở vị thế LONG BNB/USDT [75x]

Lãi/lỗ
3.85%
Giá vào
603.85
Đã chạy được
20m : 30s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr còn chờ gì nữa
DUONGQUOC_CUONG
time 21 phút trước
view 29
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
14.59%
Giá vào
1,809.01
Đã chạy được
20m : 45s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr còn chờ gì nữa
DUONGQUOC_CUONG
time 21 phút trước
view 27
#Futures

Đang mở vị thế LONG ADA/USDT [50x]

Lãi/lỗ
9.47%
Giá vào
0.6547
Đã chạy được
21m : 6s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr còn chờ gì nữa
AKtrade
time 25 phút trước
view 1897
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
43.47%
Giá vào
1,226.21
Đã chạy được
25m : 8s
Không phải may mắn – Đây là chuỗi thắng thực chiến! 📈💯
Nguoilaido_SFL
time 27 phút trước
view 1688
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
27.12%
Giá vào
1,222.18
Đã chạy được
26m : 56s
Lệnh Thuyền Trưởng 🐍
Master_Luu
time 35 phút trước
view 603
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
28.63%
Giá vào
1,966,138,599.04
Đã chạy được
35m : 32s
Long Btc
THI_THI_DOMINO
time một giờ trước
view 435
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SUI/USDT [25x]

Lãi/lỗ
14.71%
Giá vào
2.33
Đã chạy được
55m : 23s
even kings must watch - Phát lộc , phát lộc... Trade $ Chill
TRAN THI THUY
time một giờ trước
view 4190
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [3x]

Lãi/lỗ
2.04%
Giá vào
1,225.66
Đã chạy được
57m : 34s
Muốn kiếm thu nhập đột phá? Team VIP là nơi dành cho bạn!🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉🐉
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time một giờ trước
view 902
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
13.17%
Giá vào
1,963,704,000
Đã chạy được
58m : 2s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
Master_LeVanCam
time một giờ trước
view 3581
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
40.62%
Giá vào
1,227.28
Đã chạy được
58m : 32s
Lướt