MyShell
SHELL/USDT

Giá SHELL hôm nay

0.1337 USDT
-3.96% 24 giờ qua
Biểu đồ giá SHELL
Cập nhật gần nhất vào 14-04-2025 01:19 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 558
Khối lượng 24h
1,396,216.73 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
3,251.2 USDT
KL Trung bình 10 ngày
2,650,440.87 USDT
Vốn hóa thị trường
37,315,014.79 USD
Vốn hóa pha loãng
133,426,751.34 USD
Cao nhất 1 năm
0.7152 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.1277 USDT
Thấp nhất
0.1277 USDT
Cao nhất
0.7152 USDT
Lưu hành
279,666,666.67
Tổng cung
1,000,000,000
Tổng cung tối đa
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
-3.96%
Biến động (7 ngày)
-4.3%
Biến động (1 tháng)
-51.35%
Biến động (3 tháng)
-66.95%
Biến động (Năm nay)
-66.95%

Giá SHELL USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 MyShell là 0.1337 USDT với vốn hóa thị trường là 37,315,014.79 USD. Trong 24 giờ qua, MyShell giảm -3.96%, có khối lượng giao dịch là 1,396,216.73 USD với lượng cung lưu hành là 279,666,666.67 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.1392 -0.00551 USD -3.96%
7 ngày   0.1397 -0.00601 USD -4.3%
30 ngày   0.2749 -0.1412 USD -51.35%
90 ngày   0.4046 -0.2709 USD -66.95%
365 ngày   0.4046 -0.2709 USD -66.95%

Bảng chuyển đổi SHELL/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 MyShell là 0.1337 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 7,477.56 SHELL. Tham khảo bảng quy đổi SHELL sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của SHELL dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi SHELL sang USDT
SHELL USDT
0.01 SHELL 0.00134 USDT
0.1 SHELL 0.0134 USDT
1 SHELL 0.1337 USDT
2 SHELL 0.2675 USDT
5 SHELL 0.6687 USDT
10 SHELL 1.34 USDT
20 SHELL 2.67 USDT
50 SHELL 6.69 USDT
Chuyển đổi USDT sang SHELL
USDT SHELL
0.01 USDT 0.0748 SHELL
0.1 USDT 0.7478 SHELL
1 USDT 7.48 SHELL
2 USDT 14.96 SHELL
5 USDT 37.39 SHELL
10 USDT 74.78 SHELL
20 USDT 149.55 SHELL
50 USDT 373.88 SHELL

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về MyShell (SHELL)

SHELL/USDT là gì?

SHELL/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, SHELL là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái MyShell, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. SHELL Coin là gì?

Token SHELL là đồng tiền gốc trong hệ sinh thái MyShell, đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối giữa nhà sáng tạo, người dùng và cộng đồng nghiên cứu AI mã nguồn mở. Người nắm giữ SHELL có thể truy cập các công cụ cao cấp, thanh toán cho dịch vụ AI và tham gia biểu quyết định hướng phát triển tương lai của nền tảng.

Các nhà sáng tạo nội dung nhận phần thưởng và phí quảng cáo thông qua SHELL, từ đó được khuyến khích phát triển những AI agent mới, sáng tạo hơn. Với các nhà đầu tư, MyShell token mang đến cơ hội tham gia vào một hệ sinh thái AI đang phát triển nhanh, nơi giá trị của token gắn liền với mức độ sử dụng thực tế.

Tóm lại, SHELL chính là “chất keo” gắn kết toàn bộ nền kinh tế MyShell, đảm bảo phân phối giá trị công bằng trong một nền tảng AI phi tập trung.

Token SHELL dùng để làm gì?

SHELL token là tiền điện tử chính thức của MyShell, được sử dụng cho:

  • Thanh toán dịch vụ AI.
  • Trả thưởng cho các nhà phát triển AI.
  • Tham gia biểu quyết (quản trị phi tập trung).

Tổng cung SHELL coin được phân bổ cho đội ngũ phát triển, cố vấn, quỹ cộng đồng và quỹ tăng trưởng, nhằm đảm bảo sự công bằng và phát triển bền vững.

Điểm mạnh của SHELL

​MyShell (SHELL) là một nền tảng AI phi tập trung với nhiều điểm mạnh nổi bật:​

  • Nền tảng phát triển tác nhân AI mở: MyShell cho phép người dùng dễ dàng tạo và tùy chỉnh các tác nhân AI, hỗ trợ cả người mới và nhà phát triển chuyên nghiệp. ​
  • Thị trường AI phi tập trung (AIpp Store): MyShell cung cấp một thị trường nơi các nhà sáng tạo có thể xuất bản và giao dịch các ứng dụng AI, tạo cơ hội kiếm thu nhập từ sản phẩm của mình. ​
  • Hệ sinh thái token SHELL: Token SHELL được sử dụng để thanh toán dịch vụ AI, thưởng cho người sáng tạo và tham gia quản trị nền tảng, thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ sinh thái. ​
  • Cam kết với mã nguồn mở: MyShell phát triển và cung cấp các mô hình AI mã nguồn mở như mô hình ngôn ngữ lớn và chuyển văn bản thành giọng nói, khuyến khích sự đổi mới và hợp tác trong cộng đồng. ​
  • Tích hợp công nghệ AI tiên tiến: Nền tảng sử dụng các công nghệ AI hiện đại như nhân bản giọng nói và mô hình ngôn ngữ lớn, mang lại trải nghiệm người dùng chất lượng cao.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như SHELL. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp SHELL/USDT

Cặp SHELL/USDT phản ánh tỷ giá giữa SHELL Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán SHELL Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá SHELL/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá MyShell token so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 SHELL.
  • Nếu tỷ giá SHELL/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của SHELL Coin so với USDT đang giảm và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 SHELL.

4. Tầm quan trọng của SHELL/USDT trong giao dịch

SHELL/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả SHELL Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ SHELL sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch SHELL/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ SHELL trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá SHELL: Mặc dù SHELL có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá SHELL/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá SHELL/USDT là 0.13 USD USD cho 1 SHELL (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp SHELL/USDT hiện đang ở mức 1,396,216.73 USD USD.

So sánh giá SHELL/USDT hiện tại so với cặp giao dịch SHELL khác

Để có thể so sánh giá trị SHELL/USDT hôm nay so với các cặp SHELL/USD hay SHELL/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 SHELL.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,920 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua SHELL Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá SHELL/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá SHELL/USDT hiện tại -3.96%

  • Giá SHELL/USDT cao nhất 0.14 USD 
  • Giá SHELL/USDT thấp nhất 0.13 USD 

So với tuần trước: Giá SHELL/USDT hiện tại -4.3%

  • Giá SHELL/USDT cao nhất trong 7 ngày 0.15 USD 
  • Giá SHELL/USDT thấp nhất trong 7 ngày 0.13 USD 

So với tháng trước: Giá SHELL/USDT hiện tại -51.35%

  • Giá SHELL/USDT cao nhất trong 30 ngày 0.36 USD 
  • Giá SHELL/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.13 USD 

So với 3 tháng trước: Giá SHELL/USDT hiện tại -66.95%

  • Giá SHELL/USDT cao nhất trong 90 ngày 0.72 USD 
  • Giá SHELL/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.13 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá SHELL Coin đã -66.95%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá SHELL/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của SHELL Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

84,775.92 USDT

1.68 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,635.13 USDT

197.35 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

588.26 USDT

83.77 tỷ USD

5

Solana

SOL

131.62 USDT

68.05 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.08 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.18 USDT

127.13 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.93 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.91 USDT

7.21 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USDT

24.1 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.66 USDT

23.23 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

20.42 USDT

8.5 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • MyShell (SHELL) tuy không phải token lớn như Bitcoin hay Ethereum, nhưng có tiềm năng tăng trưởng nhờ đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái AI phi tập trung. SHELL hỗ trợ người dùng tạo, chia sẻ và kiếm tiền từ các tác nhân AI. Với cơ chế thưởng minh bạch và quản trị cộng đồng, SHELL đang dần trở thành một phần thiết yếu của Web3 AI.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá SHELL theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá SHELL theo Euro (SHELL/EUR)

  • Tỷ giá SHELL theo Euro hôm nay 14/04/2025 là 1 SHELL/EUR = 0.12
  • Tỷ giá Euro đổi ra SHELL hôm nay 14/04/2025 là 1 EUR/SHELL = 8.34

Tỷ giá SHELL theo Bảng Anh (SHELL/GBP)

  • Tỷ giá SHELL theo Bảng Anh hôm nay 14/04/2025 là 1 SHELL/GBP = 0.1
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra SHELL hôm nay 14/04/2025 là 1 GBP/SHELL = 9.63

Tỷ giá SHELL theo Đô la Úc (SHELL/AUD)

  • Tỷ giá SHELL theo Đô la Úc hôm nay 14/04/2025 là 1 SHELL/AUD = 0.22
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra SHELL hôm nay 14/04/2025 là 1 AUD/SHELL = 4.59

Tỷ giá SHELL theo Yên Nhật (SHELL/JPY)

  • Tỷ giá SHELL theo Yên Nhật hôm nay 14/04/2025 là 1 SHELL/JPY = 19.62
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra SHELL hôm nay 14/04/2025 là 1 JPY/SHELL = 0.051

Các loại biểu đồ giá SHELL Coin phổ biến

Khi phân tích giá SHELL Coin (SHELL), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá SHELL Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của SHELL trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của SHELL theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá SHELL Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với SHELL Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá faucet MyShell, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày) và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà SHELL khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà SHELL không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá SHELL được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của SHELL theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi SHELL to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi SHELL sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng SHELL * Tỷ giá SHELL/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 SHELL sang USDT với tỷ giá SHELL/USDT là 0.13 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 0.13 USD = 0.0669 USDT

Công cụ quy đổi SHELL to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 SHELL to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng SHELL muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi SHELL to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn SHELL Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn SHELL là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng SHELL muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp SHELL/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá SHELL Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 SHELL Coin (SHELL)

0.13 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 SHELL

0.00134 USDT

0.1 SHELL

0.0134 USDT

0.5 SHELL

0.0669 USDT

2 SHELL

0.27 USDT

5 SHELL

0.67 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

1,396,216.73 USD

Lưu ý khi quy đổi SHELL sang USDT

  • Tỷ giá SHELL/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch SHELL/USDT tại ONUS

Giao dịch SHELL/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch SHELL/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: SHELL/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp SHELL/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch SHELL/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá SHELL/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán SHELL Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức SHELL Coin, thị trường tiền mã hóa và biến động giá SHELL/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch SHELL/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp SHELL/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp SHELL/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua SHELL/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng SHELL Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 SHELL với USDT, SHELL sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá SHELL tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp SHELL/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp SHELL/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá SHELL đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua SHELL và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của SHELL Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua SHELL nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp SHELL/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu SHELL Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp SHELL/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp SHELL/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá SHELL sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá SHELL sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự SHELL

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Giá SHELL coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Giá SHELL/USD có chênh lệch nhiều so với giá SHELL/USDT không?

Dự đoán giá MyShell crypto 2026?

Biến động giá của SHELL/USD phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Tổng cung SHELL là bao nhiêu?

Số lượng SHELL hiện đang lưu hành là bao nhiêu?

Tin tức

MyShell chấm dứt hợp tác với nhà làm thị trường sau giám sát của Binance để thúc đẩy sự tự chủ trong thị trường crypto

MyShell đã chấm dứt mối quan hệ với một nhà làm thị trường liên quan đến những bất thường giao dịch sau khi Binance nêu lên lo ngại. Công ty đang phân bổ lại tài sản đến các đối tác thanh khoản mới và khởi động kế hoạch mua lại token SHELL nhằm khôi phục niềm tin của nhà đầu tư.

MyShell nhấn mạnh cam kết vững chắc đối với việc phát triển AI mã nguồn mở dù có sự gián đoạn thị trường. Công ty muốn nâng cao tính minh bạch và đạo đức thị trường thông qua các thay đổi chiến lược, bao gồm cả quan hệ đối tác và duy trì minh bạch trong quá trình mua lại token.

một tháng trước
SHELL tăng 7.47% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 9,929 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của SHELL là $34.47m. Vốn hóa thị trường đạt $98.28m.

một tháng trước
SHELL tăng 5.26% trong 30 phút, mức giá hiện tại là 14,064 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của SHELL là $100.02m. Vốn hóa thị trường đạt $136.72m.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
84,751.14
-0.52%
1,635.13
-0.87%
2.18
+1.64%
588.2
-1.66%
131.62
+0.75%
0.1671
-0.08%
0.2548
+2.62%
0.6574
+0.43%
13.12
-0.15%
20.42
+0.25%
0.2479
+0.73%
2.91
-3.84%
347.47
-1.06%
79.83
+0.96%
3.8
+1.97%
5.51
-1.15%
53.95
+0.21%
5.04
+1.62%
0.0881
-2.1%
145.59
-1.94%
0.0235
+1.43%
4.29
-0.47%
2.57
+0.51%
0.1903
+0.32%
0.3143
+1.69%
0.7038
+1.89%
13.62
+1.19%
0.6325
-8.47%
0.6376
-1.85%
0.1792
+0.9%
69.77
+3.11%
0.0828
-0.24%
0.4381
+0.46%
0.7659
+0.26%
0.0151
-0.07%
0.2648
-2.62%
0.00000065
+3.17%
0.1691
+0.3%
0.0000601
+2.68%
0.3639
-0.27%
0.5343
-2.74%
3.37
-2.93%
2.31
-0.58%
2.57
-3.57%
0.2671
+0.34%
0.1365
+0.15%
0.4261
-1.32%
1.18
-0.59%
14.52
-0.62%
0.0000201
-0.89%
5.49
-2.32%
41.97
-0.02%
0.0394
-1.55%
0.0734
-0.81%
5.64
+1.26%
0.9173
-2.98%
0.219
-1.13%
0.4944
-0.53%
0.1004
-0.99%
13.9
+0.07%
0.6586
-3.38%
0.0269
+0.67%
0.2271
-0.13%
4.05
-1.4%
1.79
-1.72%
0.5855
-0.17%
6.82
-4.23%
0.1366
-1.16%
0.0642
-1.99%
0.1039
+1.17%
0.0000416
-4.17%
0.2243
-0.36%
0.0648
+0.78%
0.1815
-1.74%
0.0852
-0.82%
0.00164
-1.44%
0.0464
-0.43%
0.5743
-0.49%
0.8622
-3.7%
0.4992
-3.49%
0.5752
-0.83%
Coin xu hướng
0.7506
+1.47%
0.4998
-9.87%
0.5752
-0.83%
0.0695
-2.66%
0.144
+0.48%
0.000403
+1.37%
0.000458
+3.75%
3.01
-1.38%
0.4702
+2.4%
0.8571
-5.73%
0.3025
+21.31%
0.0166
+3.69%
2.31
-0.58%
0.1713
+16.5%
0.783
+0.13%
0.1368
-11.54%
0.000194
-0.9%
0.0301
+27.49%
0.5
-1.62%
0.7038
+1.89%
0.3143
+1.69%
0.00402
+9.16%
0.0113
-4.02%
5.22
-17.06%
0.00698
+1.46%
0.0000756
-0.94%
0.5343
+10.58%
0.8396
-3.94%
0.1792
+0.9%
0.329
-1.96%
0.1337
-0.6%
0.1455
+1.58%
0.00736
-3%
2.02
+9.91%
0.2666
-0.7%
0.1184
+0.88%
251.43
-2.72%
0.0985
-2.65%
0.00463
+6.63%
0.00187
+2.58%
0.00164
-1.44%
0.00119
+0.25%
0.00204
-2.02%
0.0694
-4.93%
13.62
+1.19%
0.0303
-1.63%
0.6987
+1.65%
0.6325
-8.47%
0.1943
-4.73%
2.02
-1.52%
0.0276
-1.4%
0.1913
+0.26%
0.0000955
-0.44%
0.0556
-1.32%
5.04
+1.62%
0.00247
-4.28%
0.000184
+0.34%
0.000121
-2.73%
0.00468
-5.66%
0.00584
-0.07%
0.5103
+27.99%
0.0000601
+2.68%
0.1088
+2.75%
0.4952
+0.41%
0.0554
-5.47%
3,253.81
+0.15%
0.4068
-5.61%
0.0766
-1.04%
0.0000384
-0.12%
0.00000052
-1.89%
0.2317
-5.9%
0.000266
-3.99%
0.00208
-0.43%
0.1953
-0.36%
0.028
-0.57%
0.000617
-2.02%
0.00000065
+3.17%
0.0615
-2.54%
0.1815
-1.74%
4.29
-0.47%
0.0000273
-2.71%
0.0947
+2.06%
0.00248
+1.35%
0.000032
+0.63%
0.0000964
+2.41%
0.000314
-0.02%
0.000642
+1.64%
0.0205
+8.51%
0.00355
+1.68%
0.0597
-3%
0.0179
-0.005242%
0.4072
+0.47%
0.0191
-3.05%
0.5743
-0.49%
23.89
-1.2%
0.0126
+1.65%
3,269.15
+0.28%
0.000167
+0.19%
0.00401
+0.12%
2.57
-3.57%
6.82
-4.23%
5.99
+9.57%
0.1211
-1.31%
0.5947
+0.86%
0.2026
-0.82%
0.7659
+0.26%
0.011
-0.99%
0.0503
-0.67%
0.0559
+3.45%
0.00201
-2.12%
0.0351
-2.78%
32.26
-9.3%
0.0041
+26.19%
0.1697
-9.99%
145.59
-1.94%
0.3188
-8.12%
0.4381
+0.46%
0.0881
-2.1%
0.4512
-3.45%
0.0556
-1.6%
0.0786
-6.61%
0.0412
+3.84%
3.37
-2.93%
0.0000605
-0.15%
2.57
+0.51%
0.073
-4.59%
0.1662
-1.37%
0.00184
-3.36%
0.0000864
-2.67%
0.0235
+1.43%
0.9173
-2.98%
0.00311
-6.44%
5.49
-2.32%
0.1366
+3.49%
8.92
-1.66%
5.67
+0.55%
0.00144
-7.01%
0.00177
+2.58%
0.000752
+0.16%
0.0265
+1.66%
3.91
+0.05%
0.0151
-3.95%
0.0822
-2.5%
0.0157
-8.19%
0.0606
-4.59%
0.0309
-0.32%
0.0294
-1.01%
0.2671
+0.34%
0.0000119
+0.34%
0.8571
-0.7%
0.5343
-2.74%
0.1851
-2.02%
0.1365
+0.15%
0.0208
-3.76%
0.0000416
-4.17%
0.2632
-1.2%
0.132
-1.94%
0.0219
-3.48%
0.0151
-0.07%
0.2308
-0.82%
0.00324
+1.7%
0.0616
+0.99%
0.00366
-0.03%
0.0464
-0.43%
0.6396
+2.9%
0.000165
+0.34%
0.1219
-6.25%
0.1337
-3.96%
0.5127
-1.62%
0.4413
-7.98%
0.1114
-0.06%
0.0137
-4.2%
0.0391
-1.27%
2.55
-5.07%
0.000509
-1.44%
0.1105
+12.33%
0.2648
-2.62%
4,712.75
-1.14%
0.2667
-0.75%
1.05
+0.55%
0.0000913
-2.05%
0.2992
-2.91%
0.4992
-3.49%
14.67
-2.21%
0.0557
+1.65%
0.2362
-0.43%
0.0643
-1.08%
0.0000484
+1.34%
0.00119
+0.13%
0.0828
-0.24%
0.000258
+0.2%
69.77
+3.11%
0.00189
-0.6%
0.0111
-1.93%
0.046
-0.86%
0.00341
-0.67%
0.0000201
-0.89%
1.18
-0.59%
5.64
+1.26%
0.1039
+1.17%
0.1543
-1.3%
0.000407
-0.43%
0.0541
-1.82%
0.3064
-0.88%
0.141
-0.22%
0.0013
-4.96%
0.017
+1.44%
0.000767
-0.1%
0.0394
-1.55%
0.2488
-2.9%
0.000852
+1.69%
41.97
-0.02%
0.4404
-1.13%
0.13
-1.07%
0.000596
-1.07%
0.0638
-1.52%
0.00328
+4.7%
0.00173
0.0062
-4.04%
0.2448
-1.73%
0.00822
+0.61%
0.0314
-2.13%
0.0103
-0.39%
0.3038
+0.33%
0.0155
-0.82%
3.8
-1.9%
0.4261
-1.32%
0.1903
+0.32%
0.3403
-4.18%
0.5855
-0.17%
0.0699
-2.92%
1.76
-2.98%
0.5464
+2.64%
0.0547
-5.7%
0.219
-1.13%
0.0939
-1.71%
0.2163
-2.4%
0.00773
-0.65%
0.1205
-1.69%
0.00244
-1.81%
0.00157
-0.32%
0.0734
-0.81%
11.92
-0.59%
0.3569
-0.7%
0.011
+0.55%
0.9594
-1.54%
0.6376
-1.85%
2.05
+2.25%
0.0852
-0.82%
4.05
-1.4%
0.0674
-1.18%
0.7737
-3.38%
0.7228
+0.7%
0.0756
+3%
0.0122
-0.1%
14.84
-1%
0.0435
-6.67%
0.0762
-2.19%
0.000458
-1.51%
0.2227
-2.62%
0.1691
+0.3%
0.5424
-3.57%
0.0218
-0.05%
0.8491
-3.97%
0.3639
-0.27%
0.6586
-3.38%
0.011
-0.09%
0.1401
-2.17%
0.00366
-0.76%
0.0523
-2.06%
0.0193
-3.84%
0.1366
-1.16%
0.926
+1.4%
0.0269
+0.67%
8.67
-0.12%
0.0902
-1.1%
1
-0.009996%
14.52
-0.62%
0.0121
-0.76%
0.00443
+0.78%
0.00466
-1.06%
0.0565
-1.4%
0.0642
-1.99%
0.0499
-2.35%
21.26
+0.14%
0.2341
+1.48%
5.03
-0.4%
0.5548
+1.58%
0.0789
-0.25%
0.0221
+0.22%
0.0161
+0.13%
0.029
-1.03%
0.7619
-2.69%
0.0139
+3.35%
1.1
-1.88%
0.00068
-1.16%
0.0576
-0.38%
0.1577
-1.56%
0.00894
-2.95%
0.164
-0.06%
0.0745
-1.85%
0.00221
+0.27%
14.26
-1.32%
0.0968
+0.31%
0.1004
-0.99%
0.0743
-1.72%
0.0427
+1.19%
7.4
+0.41%
8.89
+1.03%
0.2243
-0.36%
0.0648
+0.78%
0.00786
-1.38%
110.17
+1.85%
0.593
-0.4%
0.000956
-3.34%
1.79
-1.72%
0.0927
+0.22%
0.053
-2.72%
0.3225
-0.28%
0.3274
-0.4%
0.2607
-0.38%
0.0173
+0.12%
0.0208
-0.86%
0.1862
+0.11%
0.0081
-0.98%
0.0146
-1.89%
0.0196
-1.21%
0.4944
-0.53%
13.9
+0.07%
5.24
-1.53%
0.00309
+0.08%
0.0038
+0.45%
0.1327
-0.68%
0.8622
-3.7%
0.0258
-2.28%
0.1699
+0.06%
0.1016
-2.88%
0.0314
+2.76%
1.05
-0.86%
0.276
-0.89%
0.0563
+0.18%
0.0213
-0.19%
0.0207
+1.03%
0.4872
-0.21%
0.0849
-1.63%
1.11
+0.54%
0.0134
-2.83%
0.0297
+0.41%
0.2271
-0.13%
0.00221
+0.23%
0.1022
+0.1%
0.4391
-0.68%
0.0982
-1.41%
0.1297
+0.78%
0.0684
+0.29%
0.3805
-0.24%
Mới niêm yết
0.00584
-0.07%
0.2666
-0.7%
0.0556
-1.32%
0.0303
-1.63%
0.0265
+1.66%
3.8
-1.9%
0.4413
-7.98%
0.0947
+2.06%
2.02
-1.52%
0.4068
-5.61%
0.1337
-3.96%
0.8396
-3.94%
0.000194
-0.9%
0.0179
-0.005242%
0.3403
-4.18%
2.02
+9.91%
0.00157
-0.32%
0.073
-4.59%
0.0155
-0.82%
0.1953
-0.36%
0.0412
+3.84%
0.0557
+1.65%
0.00248
+1.35%
0.5127
-1.62%
0.00355
+1.68%
0.00187
+2.58%
0.00119
+0.13%
0.2362
-0.43%
0.000314
-0.02%
0.0547
-5.7%
0.000642
+1.64%
0.1697
-9.99%
5.67
+0.55%
0.9594
-1.54%
0.1455
+1.58%
0.3188
-8.12%
0.0000955
-0.44%
0.0126
+1.65%
0.00341
-0.67%
0.6987
+1.65%
0.00189
-0.6%
0.1219
-6.25%
0.2488
-2.9%
0.000032
+0.63%
0.000752
+0.16%
1.05
+0.55%
0.0314
-2.13%
0.00366
-0.03%
0.0554
-5.47%
0.000509
-1.44%
0.1016
-2.88%
0.0597
-3%
0.0000964
+2.41%
0.0000756
-0.94%
0.3038
+0.33%
0.0503
-0.67%
0.000617
-2.02%
0.00201
-2.12%
1
-0.009996%
0.8571
-0.7%
0.00401
+0.12%
0.0000119
+0.34%
0.0822
-2.5%
0.000184
+0.34%
0.0000273
-2.71%
0.1913
+0.26%
3,253.81
+0.15%
0.00000052
-1.89%
0.2163
-2.4%
0.000121
-2.73%
0.0985
-2.65%
0.00244
-1.81%
0.0576
-0.38%
3.91
+0.05%
0.0134
-2.83%
0.5
-1.62%
2.55
-5.07%
0.0541
-1.82%
0.0294
-1.01%
0.6396
+2.9%
0.00328
+4.7%
0.00184
-3.36%
0.000167
+0.19%
0.1088
+2.75%
0.0000913
-2.05%
0.00894
-2.95%
0.0151
-3.95%
0.4512
-3.45%
0.0786
-6.61%
0.0643
-1.08%
0.0013
-4.96%
251.43
-2.72%
0.2308
-0.82%
0.13
-1.07%
0.2992
-2.91%
0.0766
-1.04%
0.329
-1.96%
0.000767
-0.1%
0.141
-0.22%
0.00119
+0.25%
0.0939
-1.71%
14.26
-1.32%
0.3225
-0.28%
0.011
-0.99%
0.0762
-2.19%
0.1337
-0.6%
0.0276
-1.4%
0.2667
-0.75%
0.5424
-3.57%
0.1365
+0.15%
0.2317
-5.9%
0.4072
+0.47%
0.028
-0.57%
0.00402
+9.16%
0.0464
-0.43%
0.132
-1.94%
0.0616
+0.99%
0.2632
-1.2%
0.4992
-3.49%
0.0000416
-4.17%
0.593
-0.4%
1.76
-2.98%
0.0258
-2.28%
0.2026
-0.82%
0.0062
-4.04%
0.00164
-1.44%
2.57
-3.57%
0.0694
-4.93%
0.1205
-1.69%
0.0111
-1.93%
23.89
-1.2%
0.1792
+0.9%
0.4952
+0.41%
3.37
-2.93%
0.053
-2.72%
0.000165
+0.34%
0.00204
-2.02%
6.82
-4.23%
0.1184
+0.88%
0.3143
+1.69%
0.1851
-2.02%
0.1114
-0.06%
0.5464
+2.64%
0.1577
-1.56%
0.1004
-0.99%
13.62
+1.19%
0.0789
-0.25%
0.0208
-3.76%
0.0565
-1.4%
0.2271
-0.13%
5.04
+1.62%
0.1401
-2.17%
14.84
-1%
0.000407
-0.43%
0.1366
+3.49%
0.00177
+2.58%
0.0121
-0.76%
0.000458
-1.51%
0.7038
+1.89%
0.1662
-1.37%
0.0000605
-0.15%
0.000258
+0.2%
0.7659
+0.26%
0.0213
-0.19%
1.11
+0.54%
0.5103
+27.99%
0.0205
+8.51%
5.99
+9.57%
0.00443
+0.78%
0.0559
+3.45%
0.00698
+1.46%
0.0745
-1.85%
0.0849
-1.63%
0.0968
+0.31%
0.0523
-2.06%
0.0000601
+2.68%
0.2227
-2.62%
0.4872
-0.21%
0.0615
-2.54%
3,269.15
+0.28%
0.0113
-4.02%
0.0103
-0.39%
0.0137
-4.2%
0.0351
-2.78%
0.8491
-3.97%
0.00221
+0.23%
0.0734
-0.81%
0.4404
-1.13%
0.046
-0.86%
1.79
-1.72%
0.0146
-1.89%
0.0269
+0.67%
0.0642
-1.99%
0.00000065
+3.17%
0.0314
+2.76%
0.926
+1.4%
0.1862
+0.11%
0.000266
-3.99%
0.00468
-5.66%
0.0161
+0.13%
0.0219
-3.48%
0.0699
-2.92%
0.7228
+0.7%
0.164
-0.06%
0.0196
-1.21%
1.05
-0.86%
0.00736
-3%
0.00311
-6.44%
0.1699
+0.06%
8.89
+1.03%
0.0038
+0.45%
5.24
-1.53%
0.00324
+1.7%
0.1297
+0.78%
0.00247
-4.28%
0.1039
+1.17%
0.0756
+3%
0.0391
-1.27%
0.0982
-1.41%
0.2243
-0.36%
0.2341
+1.48%
8.67
-0.12%
0.0041
+26.19%
11.92
-0.59%
0.0000201
-0.89%
0.0743
-1.72%
0.000596
-1.07%
1.1
-1.88%
0.0081
-0.98%
0.4381
+0.46%
0.0881
-2.1%
0.0122
-0.1%
0.5947
+0.86%
21.26
+0.14%
0.0151
-0.07%
0.0902
-1.1%
0.1022
+0.1%
0.00221
+0.27%
0.0000864
-2.67%
0.0684
+0.29%
0.0638
-1.52%
0.219
-1.13%
0.0221
+0.22%
0.5343
+10.58%
0.7619
-2.69%
0.0606
-4.59%
0.00144
-7.01%
110.17
+1.85%
0.0208
-0.86%
0.2607
-0.38%
0.0435
-6.67%
0.1815
-1.74%
0.0927
+0.22%
0.0648
+0.78%
0.0563
+0.18%
0.0301
+27.49%
0.3274
-0.4%
0.0309
-0.32%
0.7737
-3.38%
0.0499
-2.35%
8.92
-1.66%
7.4
+0.41%
0.00068
-1.16%
0.0207
+1.03%
0.0000484
+1.34%
0.276
-0.89%
0.00773
-0.65%
0.00309
+0.08%
0.3064
-0.88%
0.3639
-0.27%
0.6586
-3.38%
0.000956
-3.34%
0.6376
-1.85%
69.77
+3.11%
14.52
-0.62%
0.9173
-2.98%
0.00466
-1.06%
0.4944
-0.53%
14.67
-2.21%
5.03
-0.4%
145.59
-1.94%
0.0157
-8.19%
0.1211
-1.31%
0.4391
-0.68%
0.5855
-0.17%
0.0828
-0.24%
0.2648
-2.62%
0.3569
-0.7%
0.0139
+3.35%
4,712.75
-1.14%
41.97
-0.02%
13.9
+0.07%
0.2671
+0.34%
0.4261
-1.32%
0.1943
-4.73%
1.18
-0.59%
0.0394
-1.55%
0.1903
+0.32%
0.0852
-0.82%
4.29
-0.47%
0.029
-1.03%
0.0235
+1.43%
0.0191
-3.05%
0.011
-0.09%
0.1366
-1.16%
0.00366
-0.76%
2.57
+0.51%
0.0674
-1.18%
0.5343
-2.74%
0.2448
-1.73%
0.1105
+12.33%
0.6325
-8.47%
0.3805
-0.24%
32.26
-9.3%
5.49
-2.32%
4.05
-1.4%
0.8622
-3.7%
0.011
+0.55%
0.5743
-0.49%
0.5548
+1.58%
0.00786
-1.38%
0.0173
+0.12%
0.0218
-0.05%
0.0427
+1.19%
0.0193
-3.84%
0.1543
-1.3%
5.64
+1.26%
0.00822
+0.61%
0.0297
+0.41%
2.05
+2.25%
5.22
-17.06%
0.1691
+0.3%
0.1327
-0.68%
0.017
+1.44%
0.00463
+6.63%
0.0556
-1.6%
0.000852
+1.69%
0.00173
0.00208
-0.43%
0.0000384
-0.12%
Layer 1 + Layer 2
1,635.13
-0.87%
588.2
-1.66%
131.62
+0.75%
0.2548
+2.62%
0.6574
+0.43%
20.42
+0.25%
347.47
-1.06%
3.8
+1.97%
5.04
+1.62%
0.0881
-2.1%
0.0235
+1.43%
4.29
-0.47%
0.1903
+0.32%
0.1792
+0.9%
0.3639
-0.27%
0.5343
-2.74%
0.3403
-4.18%
0.1016
-2.88%
2.02
+9.91%
0.5127
-1.62%
0.4261
-1.32%
14.52
-0.62%
0.0000201
-0.89%
0.0394
-1.55%
0.0734
-0.81%
110.17
+1.85%
0.00221
+0.27%
0.2317
-5.9%
0.1943
-4.73%
0.2341
+1.48%
0.0902
-1.1%
0.2667
-0.75%
0.0852
-0.82%
0.2308
-0.82%
5.24
-1.53%
0.0743
-1.72%
0.0351
-2.78%
0.2026
-0.82%
0.029
-1.03%
0.1913
+0.26%
0.3143
+1.69%
0.7038
+1.89%
0.4381
+0.46%
0.00248
+1.35%
0.2362
-0.43%
0.1337
-0.6%
0.0927
+0.22%
0.0207
+1.03%
14.26
-1.32%
0.0939
-1.71%
0.0563
+0.18%
0.0786
-6.61%
0.3038
+0.33%
0.00584
-0.07%
0.2666
-0.7%
0.0303
-1.63%
0.0265
+1.66%
3.8
-1.9%
0.4413
-7.98%
0.0947
+2.06%
2.02
-1.52%
0.4068
-5.61%
0.1337
-3.96%
0.7506
+1.47%
0.4998
-9.87%
0.0695
-2.66%
0.144
+0.48%
0.000403
+1.37%
0.000458
+3.75%
3.01
-1.38%
0.4702
+2.4%
0.8571
-5.73%
0.3025
+21.31%
0.0166
+3.69%
0.1713
+16.5%
0.783
+0.13%
0.1368
-11.54%
AI
251.43
-2.72%
3.91
+0.05%
2.57
+0.51%
0.5343
+10.58%
0.0828
-0.24%
0.0000273
-2.71%
0.0000955
-0.44%
0.00187
+2.58%
0.0111
-1.93%
0.0412
+3.84%
5.67
+0.55%
0.00468
-5.66%
0.0294
-1.01%
0.8396
-3.94%
4.05
-1.4%
0.00204
-2.02%
0.4952
+0.41%
0.6396
+2.9%
0.2243
-0.36%
1.11
+0.54%
0.0968
+0.31%
0.0852
-0.82%
0.0464
-0.43%
0.00786
-1.38%
7.4
+0.41%
0.2308
-0.82%
0.0554
-5.47%
0.3569
-0.7%
0.132
-1.94%
0.0616
+0.99%
0.0161
+0.13%
0.0756
+3%
0.00177
+2.58%
0.4998
-9.87%
0.0000964
+2.41%
1,635.13
-0.87%
588.2
-1.66%
131.62
+0.75%
0.2548
+2.62%
0.6574
+0.43%
20.42
+0.25%
347.47
-1.06%
3.8
+1.97%
5.04
+1.62%
0.0881
-2.1%
0.0235
+1.43%
4.29
-0.47%
0.1903
+0.32%
0.1792
+0.9%
0.3639
-0.27%
0.5343
-2.74%
0.3403
-4.18%
0.00584
-0.07%
0.2666
-0.7%
0.0556
-1.32%
0.0303
-1.63%
3.8
-1.9%
0.4413
-7.98%
0.0947
+2.06%
2.02
-1.52%
0.4068
-5.61%
Meme
0.1671
-0.08%
13.62
+1.19%
0.0000601
+2.68%
0.0557
+1.65%
0.00366
-0.03%
0.0126
+1.65%
0.000617
-2.02%
0.00157
-0.32%
0.0597
-3%
0.00584
-0.07%
0.00355
+1.68%
0.000032
+0.63%
0.0503
-0.67%
0.00000052
-1.89%
0.000184
+0.34%
0.0000119
+0.34%
0.000314
-0.02%
0.00119
+0.13%
0.000509
-1.44%
0.000194
-0.9%
0.073
-4.59%
0.4702
+2.4%
0.00204
-2.02%
0.00119
+0.25%
0.00164
-1.44%
0.0554
-5.47%
0.00244
-1.81%
0.0303
-1.63%
0.0576
-0.38%
0.0265
+1.66%
0.0013
-4.96%
0.000121
-2.73%
251.43
-2.72%
3.91
+0.05%
2.57
+0.51%
0.5343
+10.58%
0.0828
-0.24%
0.0000273
-2.71%
0.00187
+2.58%
0.0111
-1.93%
0.0412
+3.84%
5.67
+0.55%
0.00468
-5.66%
0.0294
-1.01%
0.8396
-3.94%
4.05
-1.4%
1,635.13
-0.87%
588.2
-1.66%
131.62
+0.75%
0.2548
+2.62%
0.6574
+0.43%
20.42
+0.25%
347.47
-1.06%
3.8
+1.97%
5.04
+1.62%
0.0881
-2.1%
0.0235
+1.43%
4.29
-0.47%
0.1903
+0.32%
0.1792
+0.9%
0.3639
-0.27%
0.5343
-2.74%
0.3403
-4.18%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư MyShell (SHELL) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Bach_VP
time 10 phút trước
view 127
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
45.08%
Giá vào
20,754.11
Đã chạy được
10m : 18s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
ChatGPT
time 10 phút trước
view 97
#Futures

Đang mở vị thế LONG BCH/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
31.27%
Giá vào
8,342,621.24
Đã chạy được
10m : 31s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
Phàng Thị Nga
time 12 phút trước
view 257
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
32.71%
Giá vào
1,672.8
Đã chạy được
11m : 43s
Em là cô gái dân tộc🇻🇳Long khi bò tót húc tung trời💥Short lúc gấu rừng gầm vang❤️‍🔥
Thu_Trade_Coin
time 13 phút trước
view 223
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
24.19%
Giá vào
2,032,031,516.13
Đã chạy được
12m : 35s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
LE_DINH_DUC
time 14 phút trước
view 222
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
22.98%
Giá vào
2,031,834,452.94
Đã chạy được
13m : 49s
📣Tín hiệu Đẳng cấp đẹp mê ly 🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴
LE_DINH_DUC
time 14 phút trước
view 209
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
58.28%
Giá vào
39,320,845.25
Đã chạy được
14m : 7s
📣Tín hiệu Đẳng cấp đẹp mê ly 🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴
ChatGPT
time 14 phút trước
view 190
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
23.17%
Giá vào
2,031,864,522.58
Đã chạy được
14m : 9s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
Na_TikTok
time 16 phút trước
view 165
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
23.65%
Giá vào
20,664.74
Đã chạy được
15m : 45s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
DNEC_leader
time 21 phút trước
view 242
#Futures

Đang mở vị thế LONG COW/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
48.83%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
99,999
7,126.8
6,771.7
Đã chạy được
20m : 33s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Yarkii_Crypto
time 21 phút trước
view 91
#Futures

Đang mở vị thế LONG CGPT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
3.44%
Giá vào
1,737
Đã chạy được
21m : 6s
Kèo siêu lợi nhuận nhấp ảnh đại diện tham khảo Cùng gặt hái thành quả tốt nhất🔥🔥‼️‼️🍀🍀
Bach_VP
time 25 phút trước
view 446
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
193.28%
Giá vào
986.88
Đã chạy được
24m : 33s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
TRAN THI THUY
time 27 phút trước
view 675
#Futures

Đang mở vị thế LONG GODS/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
36.44%
Giá vào
2,805.7
Đã chạy được
27m : 7s
aster Thuý🐉 🔥 Không thử sao biết? Vào team VIP ngay để tạo khác biệt!
TRAN THI THUY
time 28 phút trước
view 185
#Futures

Đang mở vị thế LONG ADA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
33.48%
Chốt lãi
Giá vào
99,999
15,832
Đã chạy được
28m : 3s
aster Thuý🐉 🔥 Không thử sao biết? Vào team VIP ngay để tạo khác biệt!
TRAN THI THUY
time 28 phút trước
view 99
#Futures

Đang mở vị thế LONG OP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
41.05%
Chốt lãi
Giá vào
55,555
16,932
Đã chạy được
28m : 28s
aster Thuý🐉 🔥 Không thử sao biết? Vào team VIP ngay để tạo khác biệt!
Yarkii_Crypto
time 29 phút trước
view 48
#Futures

Đang mở vị thế LONG ZEN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
30.02%
Giá vào
208,419.37
Đã chạy được
28m : 34s
Kèo siêu lợi nhuận nhấp ảnh đại diện tham khảo Cùng gặt hái thành quả tốt nhất🔥🔥‼️‼️🍀🍀
Na_TikTok
time 29 phút trước
view 395
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
48.37%
Giá vào
2,035,977,599
Đã chạy được
28m : 49s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Hao_Messi
time 29 phút trước
view 219
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.98%
Giá vào
20,509.66
Đã chạy được
28m : 55s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
TRAN THI THUY
time 29 phút trước
view 86
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARB/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
23.83%
Chốt lãi
Giá vào
33,333
7,554
Đã chạy được
29m : 5s
aster Thuý🐉 🔥 Không thử sao biết? Vào team VIP ngay để tạo khác biệt!
TRAN THI THUY
time 30 phút trước
view 156
#Futures

Đang mở vị thế LONG SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
10.27%
Chốt lãi
Giá vào
4,999,999
3,154,080
Đã chạy được
30m : 16s
aster Thuý🐉 🔥 Không thử sao biết? Vào team VIP ngay để tạo khác biệt!
Na_TikTok
time 31 phút trước
view 88
#Futures

Đang mở vị thế LONG AI16Z/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
115.8%
Giá vào
3,459.87
Đã chạy được
30m : 55s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶