Orca
ORCA/USDT

Giá ORCA hôm nay

Biểu đồ giá ORCA
Cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 11:49 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 274
Khối lượng 24h
5,972,866.91 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
16,406.04 USDT
KL Trung bình 10 ngày
25,870,003.65 USDT
Vốn hóa thị trường
125,627,332.22 USD
Vốn hóa pha loãng
225,232,556.49 USD
Cao nhất 1 năm
11.68 USDT
Thấp nhất 1 năm
1.36 USDT
Thấp nhất
1.36 USDT
Cao nhất
11.68 USDT
Lưu hành
55,776,556
Tổng cung
99,999,706.1
Biến động (1 ngày)
-5%
Biến động (7 ngày)
-8.64%
Biến động (1 tháng)
+26.66%
Biến động (3 tháng)
-42.57%
Biến động (Năm nay)
-42.57%

Giá ORCA USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Orca là 2.27 USDT với vốn hóa thị trường là 125,627,332.22 USD. Trong 24 giờ qua, Orca giảm -5%, có khối lượng giao dịch là 5,972,866.91 USD với lượng cung lưu hành là 55,776,556 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   2.39 -0.1193 USD -5%
7 ngày   2.48 -0.2145 USD -8.64%
30 ngày   1.79 +0.4773 USD +26.66%
90 ngày   3.95 -1.68 USD -42.57%
365 ngày   3.82 -1.55 USD -40.58%

Bảng chuyển đổi ORCA/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Orca là 2.27 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 440.79 ORCA. Tham khảo bảng quy đổi ORCA sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của ORCA dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi ORCA sang USDT
ORCA USDT
0.01 ORCA 0.0227 USDT
0.1 ORCA 0.2269 USDT
1 ORCA 2.27 USDT
2 ORCA 4.54 USDT
5 ORCA 11.34 USDT
10 ORCA 22.69 USDT
20 ORCA 45.37 USDT
50 ORCA 113.43 USDT
Chuyển đổi USDT sang ORCA
USDT ORCA
0.01 USDT 0.00441 ORCA
0.1 USDT 0.0441 ORCA
1 USDT 0.4408 ORCA
2 USDT 0.8816 ORCA
5 USDT 2.2 ORCA
10 USDT 4.41 ORCA
20 USDT 8.82 ORCA
50 USDT 22.04 ORCA

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Orca (ORCA)

Orca là sàn giao dịch phi tập trung sử dụng mô hình Concentrated Liquidity Market Maker (CLMM) trên Solana blockchain. Orca sở hữu các ưu điểm từ hệ sinh thái Solana bao gồm phí giao dịch thấp, tốc độ giao dịch nhanh chóng. Với giao diện trực quan, Orca cung cấp một nền tảng thân thiện với người dùng để giao dịch tiền điện tử trên Solana.

Các tính năng chính của Orca:

  • Swap: Tính năng cho phép người dùng swap token với tốc độ nhanh và chi phí gần như bằng không.
  • Liquidity: Orca cung cấp 19 cặp token, người dùng có thể cung cấp thanh khoản để kiếm lợi nhuận.
  • Collectibles: Bộ sưu tập NFT phiên bản giới hạn được trao cho người dùng khi họ hoàn thành các hoạt động cụ thể.

ORCA là đồng coin tiện ích hoạt động chính thức trong hệ sinh thái Orca, vận hành trên nền tảng Solana theo tiêu chuẩn SPL và có thể được dùng với các mục đích sau:

  • Phần thưởng cho người cung cấp thanh khoản
  • Tham gia vào quá trình quản trị nền tảng

ORCA/USDT là gì?

ORCA/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, ORCA đại diện cho token của Orca DEX, một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên blockchain Solana. Còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. ORCA Coin (ORCA)

ORCA Coin (ORCA) là đồng tiền điện tử gốc của Orca DEX, một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên blockchain Solana. ORCA đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái DeFi, cho phép người dùng tham gia giao dịch, cung cấp thanh khoản và nhận phần thưởng từ các chương trình khuyến khích thanh khoản. 

Bên cạnh đó, ORCA còn được sử dụng trong cơ chế quản trị nền tảng, nơi người nắm giữ token có thể tham gia bỏ phiếu cho các quyết định quan trọng nhằm định hướng sự phát triển của dự án.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như ORCA Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp ORCA/USDT

Cặp ORCA/USDT phản ánh tỷ giá giữa ORCA Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán ORCA Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá ORCA/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của ORCA Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 ORCA.
  • Nếu tỷ giá ORCA/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của ORCA Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 ORCA.

4. Tầm quan trọng của ORCA/USDT trong giao dịch

ORCA/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả ORCA Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ ORCA sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch ORCA/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ ORCA trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá ORCA: Mặc dù ORCA có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá ORCA/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá ORCA/USDT là 2.27 USD USD cho 1 ORCA (cập nhật 1 giây trước, ngày 31/03/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp ORCA/USDT hiện đang ở mức 5,972,866.91 USD USD.

So sánh giá ORCA/USDT hiện tại so với cặp giao dịch ORCA khác

Để có thể so sánh giá trị ORCA/USDT hôm nay so với các cặp ORCA/USD hay ORCA/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 ORCA.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,720 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua ORCA Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá ORCA/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá ORCA/USDT hiện tại -5%

  • Giá ORCA/USDT cao nhất 2.44 USD 
  • Giá ORCA/USDT thấp nhất 2.21 USD 

So với tuần trước: Giá ORCA/USDT hiện tại -8.64%

  • Giá ORCA/USDT cao nhất trong 7 ngày 3.14 USD 
  • Giá ORCA/USDT thấp nhất trong 7 ngày 2.21 USD 

So với tháng trước: Giá ORCA/USDT hiện tại +26.66%

  • Giá ORCA/USDT cao nhất trong 30 ngày 5.01 USD 
  • Giá ORCA/USDT thấp nhất trong 30 ngày 1.36 USD 

So với 3 tháng trước: Giá ORCA/USDT hiện tại -42.57%

  • Giá ORCA/USDT cao nhất trong 90 ngày 5.01 USD 
  • Giá ORCA/USDT thấp nhất trong 90 ngày 1.36 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá ORCA Coin đã -42.57%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá ORCA/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của ORCA Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

81,964.86 USDT

1.62 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,809.67 USDT

218.11 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

604.21 USDT

85.74 tỷ USD

5

Solana

SOL

125.53 USDT

64.15 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.13 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.09 USDT

121.79 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.62 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.91 USDT

9.7 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

22.14 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.66 USDT

23.02 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

18.82 USDT

7.76 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • ORCA Coin (ORCA) sở hữu vốn hóa thị trường là 125,627,332.22 USD và là một trong những token quan trọng trong hệ sinh thái Solana. Dù có vốn hóa nhỏ hơn nhiều so với Ethereum, nhưng ORCA lại có tiềm năng tăng trưởng nhờ vào sự phát triển của DeFi trên Solana.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá ORCA theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá ORCA theo Euro (ORCA/EUR)

  • Tỷ giá ORCA theo Euro hôm nay 31/03/2025 là 1 ORCA/EUR = 2.11
  • Tỷ giá Euro đổi ra ORCA hôm nay 31/03/2025 là 1 EUR/ORCA = 0.47

Tỷ giá ORCA theo Bảng Anh (ORCA/GBP)

  • Tỷ giá ORCA theo Bảng Anh hôm nay 31/03/2025 là 1 ORCA/GBP = 1.76
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra ORCA hôm nay 31/03/2025 là 1 GBP/ORCA = 0.57

Tỷ giá ORCA theo Đô la Úc (ORCA/AUD)

  • Tỷ giá ORCA theo Đô la Úc hôm nay 31/03/2025 là 1 ORCA/AUD = 3.64
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra ORCA hôm nay 31/03/2025 là 1 AUD/ORCA = 0.27

Tỷ giá ORCA theo Yên Nhật (ORCA/JPY)

  • Tỷ giá ORCA theo Yên Nhật hôm nay 31/03/2025 là 1 ORCA/JPY = 343.84
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra ORCA hôm nay 31/03/2025 là 1 JPY/ORCA = 0.00291

Các loại biểu đồ giá ORCA Coin phổ biến

Khi phân tích giá ORCA Coin (ORCA), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá ORCA Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của ORCA trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của ORCA theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá ORCA Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với ORCA Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá ORCA, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà ORCA khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà ORCA không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá ORCA được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của ORCA theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi ORCA to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi ORCA sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng ORCA * Tỷ giá ORCA/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 ORCA sang USDT với tỷ giá ORCA/USDT là 2.27 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 2.27 USD = 1.13 USDT

Công cụ quy đổi ORCA to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 ORCA to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng ORCA muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi ORCA to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn ORCA Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn ORCA là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng ORCA muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp ORCA/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá ORCA Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 ORCA Coin (ORCA)

2.27 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 ORCA

0.0227 USDT

0.1 ORCA

0.23 USDT

0.5 ORCA

1.13 USDT

2 ORCA

4.54 USDT

5 ORCA

11.34 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

5,972,866.91 USD

Lưu ý khi quy đổi ORCA sang USDT

  • Tỷ giá ORCA/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch ORCA/USDT tại ONUS

Giao dịch ORCA/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch ORCA/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: ORCA/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp ORCA/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch ORCA/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá ORCA/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán ORCA Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức ORCA Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá ORCA/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch ORCA/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp ORCA/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp ORCA/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua ORCA/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng ORCA Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 ORCA với USDT, ORCA sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá ORCA tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp ORCA/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp ORCA/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá ORCA đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua ORCA và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của ORCA Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua ORCA nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp ORCA/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu ORCA Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp ORCA/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp ORCA/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá ORCA sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá ORCA sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự ORCA

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Tại sao nên giao dịch ORCA/USDT?

Cách tra cứu tỉ giá ORCA to USDT trên App ONUS là gì?

Giá ORCA coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Theo dõi tin tức về ORCA (ORCA coin news) ở đâu?

Giá trị vốn hoá thị trường của ORCA (ORCA Coin market cap) là bao nhiêu?

ORCA có nguồn cung tối đa là bao nhiêu?

ORCA/USDT có phù hợp để giao dịch trong dài hạn không?

Phí giao dịch ORCA/USDT có cao không?

Tin tức

ORCA giảm 5.28% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 65,590 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của ORCA là $35.92m. Vốn hóa thị trường đạt $141.21m.

2 ngày trước
ORCA tăng 7.26% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 72,390 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của ORCA là $56.44m. Vốn hóa thị trường đạt $148.75m.

3 ngày trước
ORCA giảm 5.61% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 81,102 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của ORCA là $106.75m. Vốn hóa thị trường đạt $177.16m.

8 ngày trước
ORCA tăng 7.6% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 82,506 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của ORCA là $192.92m. Vốn hóa thị trường đạt $169.51m.

9 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
81,964.86
-1.62%
1,809.67
-2.05%
2.09
-4.1%
604.21
-1.39%
125.53
-0.82%
0.166
-3.42%
0.6565
-3.92%
0.2337
+1.39%
3.91
+4.03%
13.41
-2.48%
0.2653
-2.29%
18.82
-4.43%
85.6
-1.3%
4.07
-1.57%
298.95
-2.71%
5.89
-2.84%
5.27
-0.89%
7.04
-3.7%
48.14
-1.62%
0.1002
-5.66%
161.4
-3.49%
0.0226
-2.84%
2.78
-0.07%
4.34
+0.94%
0.3308
-2.19%
0.1787
-4.35%
0.7479
-3.49%
0.5333
-4.14%
0.6105
-3.18%
0.5935
+1.63%
11.18
-3.3%
0.0883
-3.08%
0.1733
-5.1%
68.87
-2.55%
0.8632
-2.16%
0.6506
-1.67%
0.2714
-2.06%
0.0153
-2.87%
0.00000067
-1.47%
0.1702
-3.85%
0.3789
-2.33%
0.000058
-1.24%
0.1439
-3.24%
2.3
-5.27%
3.25
-1.22%
0.2489
-0.56%
0.4209
-1.78%
16.24
-0.43%
6.39
+0.31%
2.58
-0.39%
5.89
-9.26%
0.0424
-0.42%
0.0802
-0.74%
0.00002
-0.69%
1.12
-2.36%
1.13
-2.75%
39.1
-1.04%
0.2441
-1.85%
0.7689
-1.67%
15.91
-1.31%
0.4969
-0.02%
0.1044
-2.25%
0.0297
-2.92%
4.86
+0.69%
0.2627
-1.21%
8.48
+1.08%
0.000084
-1.64%
1.93
-6.02%
0.5865
-2.5%
0.0777
-1.27%
0.1382
-1.43%
0.1135
-1.82%
0.0776
-1.4%
0.2435
-2.29%
0.00211
-1.08%
1.33
-1.64%
0.198
-2.61%
0.0951
-4.81%
0.0611
-2.25%
0.6401
-1.9%
0.6185
-2.68%
0.4996
-0.58%
Coin xu hướng
0.7274
-8.83%
0.0497
+35.06%
0.4996
-0.58%
0.000393
-8.81%
0.0000835
+23.46%
0.000301
-1.97%
0.02
+12.08%
0.0599
-13.77%
0.00529
-12.74%
0.0506
+4.63%
0.000135
+1.37%
0.000196
-4.2%
7.04
-3.7%
0.00181
+9.15%
0.00908
-3.19%
2.3
-5.27%
0.5894
+9.13%
2.42
+9.24%
0.7779
-2.39%
0.3308
-2.19%
0.7479
-3.49%
0.077
+12.45%
1.08
-1.74%
0.1127
-1.91%
0.1236
-3.39%
0.4361
-0.91%
0.00135
-0.44%
0.000139
-2.05%
0.2986
+1.13%
2.27
-5%
0.1373
-4.14%
1.07
-1.22%
0.6724
-4.08%
10.63
-9.02%
5.89
-9.26%
1.43
+2.38%
0.5072
-7.58%
0.0267
+16.85%
0.00335
-8.09%
0.0000312
-2.04%
0.00000059
-3.28%
0.1135
-1.82%
0.0844
-0.47%
0.0402
-4.04%
0.3595
-1.86%
0.5935
+1.63%
1.13
-2.75%
0.000602
+5.64%
0.0548
-15.92%
0.0622
-0.48%
0.0321
+0.3%
0.2038
-1.84%
0.1002
-5.66%
0.5148
-1.35%
0.00341
-4.15%
0.1996
+4.24%
0.0034
-5.36%
0.2229
+1.85%
0.8632
-2.16%
0.000204
+0.83%
0.0333
-3.05%
0.2371
-2.59%
0.0699
-0.57%
0.1328
+1.53%
0.0384
-7.66%
0.4184
-8.3%
2.88
+5.99%
0.0000384
+0.08%
0.5183
-5.48%
0.4209
-1.78%
0.00211
-1.08%
0.1733
-5.1%
6.24
-2.44%
0.0441
-0.62%
11.18
-3.3%
0.6401
-1.9%
0.000058
-1.24%
6.25
-2.66%
0.000887
-2.29%
0.000084
-1.64%
0.00163
-0.95%
0.000185
+0.6%
0.00000067
-1.47%
0.000061
+1.13%
0.0659
+0.31%
223.96
-4.12%
0.4812
-1.23%
161.4
-3.49%
0.000312
-3.35%
3,143.84
+0.51%
0.2278
+1.07%
4.36
-4.84%
0.7469
-3.12%
0.0000317
-3.35%
0.0023
-1.97%
3,146.15
+1.13%
0.1241
+4.47%
0.0133
-2.22%
0.00346
-1.44%
0.1868
-1.43%
1.23
-5.77%
0.0423
-2.51%
0.00197
-1.54%
0.0000124
+0.73%
0.0134
-0.81%
4.34
+0.94%
26.81
-1.44%
0.9293
-3.54%
3.25
-1.22%
0.00437
+1.7%
2.78
-0.07%
0.00192
-4.16%
0.1894
-0.26%
0.0000906
-2.67%
0.5955
-0.5%
0.00105
-0.67%
6.94
-7.29%
0.000618
-4.12%
0.00335
+0.94%
0.4722
-1.05%
0.4936
-1.68%
0.3331
-3.82%
0.011
-1.97%
0.0221
-0.27%
0.0536
-4.09%
0.1596
-0.87%
0.0000108
-3.32%
0.0336
+2.45%
0.000287
+0.76%
0.0611
-2.25%
0.0299
-4.83%
0.0348
-1.7%
0.0226
-2.84%
0.5484
-3.19%
0.2993
-0.98%
0.00389
-0.07%
0.3071
-3.53%
0.0424
-0.42%
0.0484
-3.19%
0.0153
-2.87%
0.2093
-3.38%
48.14
-1.62%
0.0286
+0.18%
0.1217
+1.59%
0.00199
-1.68%
0.2714
-2.06%
0.000652
-1.22%
0.000114
+1.13%
6.39
+0.31%
8.48
+1.08%
0.5875
-2.82%
0.000897
-2.13%
0.0712
-4.05%
0.1559
+1.57%
0.00572
-1.73%
0.1305
-0.69%
0.000454
-1.79%
0.2184
-0.83%
0.5333
-4.14%
0.000883
-4.09%
0.1439
-3.24%
0.1325
-0.08%
2.21
-0.14%
0.0777
-1.27%
0.00216
-0.07%
1.12
-2.36%
0.000176
-0.52%
0.8642
-1.86%
0.1182
-4.92%
0.00399
-3.5%
0.0704
-3.62%
0.00927
-2.12%
0.00172
-2.39%
0.0883
-3.08%
0.3077
-1.99%
0.11
-0.9%
0.4133
-1.32%
12
-2.6%
0.1105
+0.46%
0.067
-0.3%
0.124
-1.51%
1.72
-2.11%
0.00118
-2.39%
0.00864
-3.47%
0.00364
-3.38%
0.2489
-0.56%
0.00002
-0.69%
0.0000894
-0.91%
38.16
+5.14%
0.00714
-3%
0.4286
-2.71%
0.0479
-0.42%
1.19
-2.87%
0.0172
-2.17%
0.0951
-4.81%
0.0143
-0.32%
0.1879
-2.8%
0.1382
-1.43%
0.116
-0.09%
0.6185
-2.68%
0.2413
-4.01%
0.1787
-4.35%
1.02
-4.64%
0.000598
-1.24%
0.0443
+1.39%
0.182
-2.26%
0.0108
-2.27%
0.0775
-2.89%
0.00754
-3.59%
0.0174
-0.97%
0.145
-1.3%
0.1281
-1.08%
0.0776
-1.4%
0.0302
-1.63%
0.5865
-2.5%
0.3038
-2.26%
0.0256
-1.94%
0.0187
-3.32%
0.1641
-3.08%
0.0802
-0.74%
0.0746
-2.11%
0.4742
-0.96%
4.86
+0.69%
0.0794
-2.58%
0.000826
-1.79%
0.1254
-0.16%
0.0854
-2.29%
0.0159
-1.24%
0.0000548
+0.94%
0.0641
-1.54%
0.00232
-1.91%
2.58
-0.39%
0.1747
+0.17%
0.0178
-3.48%
0.0111
+2.02%
0.2441
-1.85%
0.0124
-0.54%
0.6105
-3.18%
0.7007
-2.37%
0.1044
-2.25%
0.00458
-1.04%
0.413
-0.72%
0.00353
-4.74%
1
-0.009997%
0.0825
-2.6%
5.44
+0.37%
0.0782
-0.76%
0.1702
-3.85%
0.3671
-2.92%
0.00531
-1.67%
1.93
-6.02%
0.1165
-0.7%
0.0289
+1.05%
0.9557
-3.32%
0.0178
-3.17%
0.7649
-3.54%
3.49
-1.72%
0.0353
-0.38%
0.0163
+1.31%
13.37
-1.98%
68.87
-2.55%
0.9083
-2.69%
0.00477
-3.86%
4,816.01
-0.68%
0.0421
-1.18%
0.0959
-0.72%
16.24
-0.43%
0.0111
-2.97%
0.0735
-1.61%
0.3108
-0.96%
0.017
-1.62%
0.2829
+0.53%
39.1
-1.04%
0.4139
-3.17%
0.0649
-0.15%
0.00134
-4.24%
0.3789
-2.33%
0.0229
-2.93%
0.00385
-2.42%
0.137
-7.01%
0.0153
-2.05%
0.2279
-7.95%
0.00227
-0.13%
0.2627
-1.21%
0.00976
-2.11%
0.0245
-2.9%
0.00642
-1.28%
0.4969
-0.02%
0.00103
-2.09%
0.0261
-1.92%
9.36
-0.64%
0.00391
-1.21%
0.0649
-0.15%
0.6506
-1.67%
0.0344
-5.12%
0.2425
-2.97%
0.1978
-0.6%
0.0985
-1.31%
0.0122
-5.36%
22.36
+2.11%
0.1574
-2.24%
0.3395
-6.41%
0.0421
-2.55%
0.2652
-1.82%
0.2435
-2.29%
0.0906
-3.73%
0.000711
-2.88%
0.00294
-2.24%
0.0777
+0.26%
0.7689
-1.67%
8.25
-2.49%
0.5406
-2.83%
0.0541
-3.57%
0.0681
-0.58%
0.1866
-2.1%
0.0964
-2.24%
0.7048
-1.4%
0.0661
-1.49%
0.1025
-2.11%
0.1704
-3.35%
1.95
-1.42%
1.33
-1.64%
5.57
-2.23%
0.3549
-0.37%
0.00303
-3.19%
8.95
-3.56%
0.0225
+2.14%
0.0297
-2.92%
0.1647
+0.06%
0.0589
-1.64%
0.0387
-3.31%
0.6173
-6.23%
15.91
-1.31%
15.46
-0.39%
0.6596
-2.08%
1.06
-1.94%
0.5131
-4.32%
0.102
-1.83%
0.0308
-0.68%
0.0151
-2.08%
0.0569
-0.93%
0.4065
-1.3%
0.1467
-2.47%
0.0112
-1.67%
5.98
-0.65%
0.0934
-0.75%
0.198
-2.61%
0.00216
-4.09%
0.2288
-0.48%
0.1484
-1.92%
119.9
-0.66%
0.5113
-3.41%
1.21
-2.74%
0.0185
-0.91%
Mới niêm yết
0.0402
-4.04%
4.36
-4.84%
0.0548
-15.92%
0.5148
-1.35%
0.1236
-3.39%
2.42
+9.24%
0.5072
-7.58%
0.2229
+1.85%
1.07
-1.22%
0.4133
-1.32%
1.43
+2.38%
0.00163
-0.95%
0.0699
-0.57%
6.94
-7.29%
0.0172
-2.17%
0.1996
+4.24%
0.0441
-0.62%
0.0536
-4.09%
0.0034
-5.36%
0.4936
-1.68%
0.00341
-4.15%
0.00118
-2.39%
0.2413
-4.01%
0.000312
-3.35%
0.0775
-2.89%
0.0000108
-3.32%
0.000618
-4.12%
0.1254
-0.16%
6.25
-2.66%
1.02
-4.64%
0.1373
-4.14%
0.4184
-8.3%
2.27
-5%
0.0133
-2.22%
0.00389
-0.07%
0.6724
-4.08%
0.00216
-0.07%
0.1559
+1.57%
0.2993
-0.98%
0.0000317
-3.35%
0.000887
-2.29%
1.23
-5.77%
0.0443
+1.39%
0.00364
-3.38%
0.1894
-0.26%
0.000652
-1.22%
0.1025
-2.11%
0.0423
-2.51%
0.0000894
-0.91%
0.413
-0.72%
0.000602
+5.64%
0.00197
-1.54%
1
-0.009997%
0.9293
-3.54%
0.00346
-1.44%
0.0000124
+0.73%
0.145
-1.3%
0.000204
+0.83%
0.0000312
-2.04%
0.2038
-1.84%
3,146.15
+1.13%
0.00000059
-3.28%
0.2184
-0.83%
0.000139
-2.05%
0.1127
-1.91%
0.00294
-2.24%
0.0589
-1.64%
3.49
-1.72%
0.0151
-2.08%
0.4286
-2.71%
2.88
+5.99%
0.1747
+0.17%
0.067
-0.3%
0.0299
-4.83%
0.7469
-3.12%
0.00437
+1.7%
0.0023
-1.97%
0.000185
+0.6%
0.124
-1.51%
0.000114
+1.13%
0.0111
+2.02%
0.5894
+9.13%
0.0959
-0.72%
0.00192
-4.16%
223.96
-4.12%
0.3071
-3.53%
0.1641
-3.08%
0.3077
-1.99%
0.0844
-0.47%
0.3595
-1.86%
0.000883
-4.09%
0.1165
-0.7%
0.5875
-2.82%
0.00135
-0.44%
0.1105
+0.46%
15.46
-0.39%
0.4361
-0.91%
0.3671
-2.92%
0.0178
-3.48%
0.0854
-2.29%
0.0321
+0.3%
0.3038
-2.26%
0.7007
-2.37%
0.1439
-3.24%
0.00572
-1.73%
0.2986
+1.13%
0.4812
-1.23%
0.0333
-3.05%
0.00335
-8.09%
0.0611
-2.25%
0.1596
-0.87%
0.0712
-4.05%
0.2829
+0.53%
0.6185
-2.68%
0.000084
-1.64%
0.6173
-6.23%
2.21
-0.14%
0.0289
+1.05%
0.2278
+1.07%
0.00714
-3%
0.00211
-1.08%
3.25
-1.22%
0.0484
-3.19%
0.1325
-0.08%
0.0134
-0.81%
26.81
-1.44%
0.1733
-5.1%
0.7779
-2.39%
0.5183
-5.48%
2.58
-0.39%
0.0681
-0.58%
0.000176
-0.52%
0.00199
-1.68%
8.48
+1.08%
2.3
-5.27%
0.1182
-4.92%
0.3308
-2.19%
0.2093
-3.38%
0.1217
+1.59%
0.6596
-2.08%
0.1647
+0.06%
0.1044
-2.25%
0.2371
-2.59%
11.18
-3.3%
0.116
-0.09%
0.0384
-7.66%
0.0641
-1.54%
0.2627
-1.21%
0.1305
-0.69%
12
-2.6%
0.000454
-1.79%
0.1281
-1.08%
0.0122
-5.36%
0.000826
-1.79%
0.7479
-3.49%
0.1868
-1.43%
0.000061
+1.13%
0.000287
+0.76%
0.8632
-2.16%
0.0245
-2.9%
1.21
-2.74%
0.9557
-3.32%
0.077
+12.45%
5.98
-0.65%
0.00458
-1.04%
0.0794
-2.58%
0.0964
-2.24%
0.0782
-0.76%
0.000058
-1.24%
0.2288
-0.48%
0.5113
-3.41%
0.0622
-0.48%
3,143.84
+0.51%
0.0143
-0.32%
0.00864
-3.47%
0.0336
+2.45%
0.0421
-2.55%
0.00216
-4.09%
0.0802
-0.74%
0.4742
-0.96%
0.0479
-0.42%
1.93
-6.02%
0.0153
-2.05%
0.0297
-2.92%
1.08
-1.74%
0.0777
-1.27%
0.00000067
-1.47%
0.0308
-0.68%
0.9083
-2.69%
0.1978
-0.6%
0.00105
-0.67%
0.0267
+16.85%
0.017
-1.62%
48.14
-1.62%
0.0221
-0.27%
0.0746
-2.11%
0.7649
-3.54%
0.1574
-2.24%
0.0185
-0.91%
1.06
-1.94%
0.00908
-3.19%
0.00335
+0.94%
0.1704
-3.35%
0.5484
-3.19%
9.36
-0.64%
0.00391
-1.21%
5.57
-2.23%
0.00353
-4.74%
0.1484
-1.92%
0.0187
-3.32%
0.1135
-1.82%
0.137
-7.01%
0.11
-0.9%
0.1241
+4.47%
0.011
-1.97%
0.2435
-2.29%
0.2279
-7.95%
8.95
-3.56%
0.00399
-3.5%
13.37
-1.98%
0.00002
-0.69%
0.0777
+0.26%
0.000598
-1.24%
1.19
-2.87%
0.00754
-3.59%
0.5333
-4.14%
0.1002
-5.66%
0.0124
-0.54%
0.5131
-4.32%
22.36
+2.11%
0.0153
-2.87%
0.0934
-0.75%
0.102
-1.83%
0.00227
-0.13%
0.0000906
-2.67%
0.0649
-0.15%
0.4139
-3.17%
0.0704
-3.62%
0.2441
-1.85%
0.0256
-1.94%
0.4722
-1.05%
0.7048
-1.4%
0.0569
-0.93%
0.00134
-4.24%
119.9
-0.66%
0.0225
+2.14%
0.0112
-1.67%
0.3108
-0.96%
0.0735
-1.61%
0.198
-2.61%
0.0985
-1.31%
0.0776
-1.4%
0.0661
-1.49%
1.72
-2.11%
0.3395
-6.41%
0.0348
-1.7%
0.8642
-1.86%
0.0649
-0.15%
10.63
-9.02%
8.25
-2.49%
0.000711
-2.88%
0.0229
-2.93%
0.0000548
+0.94%
0.2652
-1.82%
0.00642
-1.28%
0.00303
-3.19%
0.3331
-3.82%
0.3789
-2.33%
0.7689
-1.67%
0.00103
-2.09%
0.6105
-3.18%
68.87
-2.55%
16.24
-0.43%
1.13
-2.75%
0.00531
-1.67%
0.4969
-0.02%
0.1879
-2.8%
5.44
+0.37%
161.4
-3.49%
0.0302
-1.63%
0.1328
+1.53%
0.5955
-0.5%
0.5865
-2.5%
0.0883
-3.08%
0.2714
-2.06%
0.3549
-0.37%
0.0159
-1.24%
4,816.01
-0.68%
39.1
-1.04%
15.91
-1.31%
0.2489
-0.56%
0.4209
-1.78%
0.1866
-2.1%
1.12
-2.36%
0.0424
-0.42%
0.1787
-4.35%
0.0951
-4.81%
0.0344
-5.12%
4.34
+0.94%
0.0541
-3.57%
0.0226
-2.84%
0.0421
-1.18%
0.0111
-2.97%
0.1382
-1.43%
0.00385
-2.42%
2.78
-0.07%
0.0825
-2.6%
0.6506
-1.67%
0.2425
-2.97%
0.0906
-3.73%
0.5935
+1.63%
0.4065
-1.3%
38.16
+5.14%
5.89
-9.26%
4.86
+0.69%
1.33
-1.64%
0.0108
-2.27%
0.6401
-1.9%
0.5406
-2.83%
0.00976
-2.11%
0.0178
-3.17%
0.0261
-1.92%
0.0387
-3.31%
0.0174
-0.97%
0.182
-2.26%
6.39
+0.31%
0.00927
-2.12%
0.0353
-0.38%
1.95
-1.42%
6.24
-2.44%
0.1702
-3.85%
0.1467
-2.47%
0.0286
+0.18%
0.0163
+1.31%
0.00477
-3.86%
0.0659
+0.31%
0.000897
-2.13%
0.00172
-2.39%
0.00232
-1.91%
0.0000384
+0.08%
Layer 1 + Layer 2
1,809.67
-2.05%
604.21
-1.39%
125.53
-0.82%
0.6565
-3.92%
0.2337
+1.39%
18.82
-4.43%
4.07
-1.57%
298.95
-2.71%
5.27
-0.89%
0.1002
-5.66%
0.0226
-2.84%
4.34
+0.94%
0.1787
-4.35%
0.1733
-5.1%
6.94
-7.29%
0.6506
-1.67%
0.3789
-2.33%
0.1025
-2.11%
0.4936
-1.68%
2.3
-5.27%
0.4209
-1.78%
16.24
-0.43%
0.0424
-0.42%
0.0802
-0.74%
0.00002
-0.69%
119.9
-0.66%
0.2986
+1.13%
0.00227
-0.13%
0.4139
-3.17%
0.1866
-2.1%
0.2279
-7.95%
0.0934
-0.75%
0.0951
-4.81%
0.3038
-2.26%
5.57
-2.23%
0.0777
+0.26%
0.3071
-3.53%
0.0421
-2.55%
0.2278
+1.07%
0.0541
-3.57%
0.2038
-1.84%
0.3308
-2.19%
0.7479
-3.49%
0.5333
-4.14%
0.0034
-5.36%
0.2413
-4.01%
0.0985
-1.31%
0.0229
-2.93%
0.1105
+0.46%
15.46
-0.39%
0.0661
-1.49%
0.413
-0.72%
0.0402
-4.04%
4.36
-4.84%
0.0548
-15.92%
0.5148
-1.35%
0.1236
-3.39%
2.42
+9.24%
0.5072
-7.58%
0.2229
+1.85%
1.07
-1.22%
0.00163
-0.95%
0.7274
-8.83%
0.0497
+35.06%
0.000393
-8.81%
0.0000835
+23.46%
0.000301
-1.97%
0.02
+12.08%
0.0599
-13.77%
0.00529
-12.74%
0.0506
+4.63%
0.000135
+1.37%
0.000196
-4.2%
7.04
-3.7%
0.00181
+9.15%
AI
223.96
-4.12%
2.78
-0.07%
3.49
-1.72%
0.4722
-1.05%
0.0883
-3.08%
0.0000312
-2.04%
0.000135
+1.37%
0.00181
+9.15%
0.0134
-0.81%
0.0441
-0.62%
6.25
-2.66%
0.0267
+16.85%
0.0299
-4.83%
4.86
+0.69%
0.1894
-0.26%
0.00199
-1.68%
0.4139
-3.17%
0.5183
-5.48%
0.7469
-3.12%
0.2435
-2.29%
1.21
-2.74%
0.0951
-4.81%
0.00976
-2.11%
0.0611
-2.25%
8.25
-2.49%
0.1596
-0.87%
0.3549
-0.37%
0.3071
-3.53%
0.137
-7.01%
0.0712
-4.05%
0.017
-1.62%
0.0000894
-0.91%
1,809.67
-2.05%
604.21
-1.39%
125.53
-0.82%
0.6565
-3.92%
0.2337
+1.39%
18.82
-4.43%
4.07
-1.57%
298.95
-2.71%
5.27
-0.89%
0.1002
-5.66%
0.0226
-2.84%
4.34
+0.94%
0.1787
-4.35%
0.1733
-5.1%
6.94
-7.29%
0.6506
-1.67%
0.3789
-2.33%
0.1025
-2.11%
4.36
-4.84%
0.0548
-15.92%
0.5148
-1.35%
0.1236
-3.39%
2.42
+9.24%
0.5072
-7.58%
0.4133
-1.32%
1.43
+2.38%
0.00163
-0.95%
Meme
0.166
-3.42%
7.04
-3.7%
11.18
-3.3%
0.000058
-1.24%
0.0536
-4.09%
0.00364
-3.38%
0.0133
-2.22%
0.000602
+5.64%
0.00163
-0.95%
0.0423
-2.51%
0.00341
-4.15%
0.0000317
-3.35%
0.0506
+4.63%
0.00000059
-3.28%
0.000204
+0.83%
0.0000124
+0.73%
0.000312
-3.35%
0.00118
-2.39%
0.000652
-1.22%
0.000196
-4.2%
0.0699
-0.57%
0.4361
-0.91%
0.1894
-0.26%
0.00199
-1.68%
0.00135
-0.44%
0.00211
-1.08%
0.0599
-13.77%
0.00294
-2.24%
0.0402
-4.04%
0.0589
-1.64%
0.000139
-2.05%
0.00192
-4.16%
223.96
-4.12%
2.78
-0.07%
3.49
-1.72%
0.4722
-1.05%
0.0883
-3.08%
0.0000312
-2.04%
0.00181
+9.15%
0.0134
-0.81%
0.0441
-0.62%
6.25
-2.66%
0.0267
+16.85%
0.0299
-4.83%
4.86
+0.69%
1,809.67
-2.05%
604.21
-1.39%
125.53
-0.82%
0.6565
-3.92%
0.2337
+1.39%
18.82
-4.43%
4.07
-1.57%
298.95
-2.71%
5.27
-0.89%
0.1002
-5.66%
0.0226
-2.84%
4.34
+0.94%
0.1787
-4.35%
0.1733
-5.1%
6.94
-7.29%
0.6506
-1.67%
0.3789
-2.33%
0.1025
-2.11%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư Orca (ORCA) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Na_TikTok
time vài giây trước
view 26
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
0.61%
Giá vào
1,961,342,198.47
Đã chạy được
20s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Master_Ryan
time vài giây trước
view 37
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
8.07%
Giá vào
1,959,664,800
Đã chạy được
46s
BOT_LONG -> BTC
Duyetpt
time một phút trước
view 31
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1.3%
Giá vào
1,960,737,600
Đã chạy được
52s
Long btc
CoSinhVien_RMIT
time 3 phút trước
view 81
#Futures

Đang mở vị thế LONG MUBARAK/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
2.61%
Giá vào
1,535.32
Đã chạy được
3m : 10s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
Hao_Messi
time 3 phút trước
view 162
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
2.97%
Giá vào
1,960,780,800
Đã chạy được
3m : 30s
bắt đáy entry 1947 đẹp /☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
CoSinhVien_RMIT
time 5 phút trước
view 44
#Futures

Đang mở vị thế LONG AVAAI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
50.31%
Giá vào
810.01
Đã chạy được
5m : 00s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
AKtrade
time 8 phút trước
view 843
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
20.55%
Giá vào
1,183.82
Đã chạy được
7m : 52s
Đừng lướt qua một cách vội vàng, Ở đây có những điều vàng như sao. Tin hay, kèo đẹp gửi trao, Cùng nhau khám phá, chẳng nào thiệt đâu!
HIEU-MASTER77
time 11 phút trước
view 294
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
22.62%
Giá vào
1,957,919,111
Đã chạy được
10m : 59s
⭐⭐⭐
Master_PCT
time 29 phút trước
view 716
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
28.33%
Giá vào
1,956,811,200
Đã chạy được
29m : 12s
Long btc
LE_DINH_DUC
time 32 phút trước
view 3074
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
18.26%
Giá vào
1,192.08
Đã chạy được
31m : 34s
⭐️Target 10tr/ngày, tháng 300tr💵🪭🪭🪭 ⭐️Vốn 100m, bấm avatar xem ngay !🎁🎁🎁
D_Nam_ONUS
time 32 phút trước
view 2883
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0.05%
Giá vào
1,188.67
Đã chạy được
32m : 1s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
NDT-Chun
time 36 phút trước
view 2655
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
15.52%
Giá vào
1,191.43
Đã chạy được
36m : 00s
Long
THI_THI_DOMINO
time một giờ trước
view 349
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONX1000/USDT [40x]

Lãi/lỗ
15.04%
Giá vào
0.00213
Đã chạy được
46m : 14s
🌾👏👏Kèo thơm mang lương thực về cho Tài Sản đây ⭐️⭐️- even kings must watch Phát lộc , phát lộc...
ThoSan_StopLoss
time một giờ trước
view 1173
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
31.42%
Giá vào
1,956,544,800
Đã chạy được
56m : 46s
Short btc Tp100%
DUONGQUOC_CUONG
time một giờ trước
view 55
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LINK/USDT [50x]

Lãi/lỗ
20.29%
Giá vào
13.3
Đã chạy được
1h : 5m : 53s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr còn chờ gì nữa
Tống Thị Lưu
time một giờ trước
view 563
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [64x]

Lãi/lỗ
3.75%
Giá vào
11,951
Đã chạy được
1h : 7m : 34s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time một giờ trước
view 4431
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
43.3%
Giá vào
1,214.99
Đã chạy được
1h : 10m : 4s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
DNEC_leader
time 2 giờ trước
view 5764
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
94.32%
Giá vào
1,211.54
Đã chạy được
1h : 36m : 4s
Short🚩🚩
NGOC_FUTURES
time 2 giờ trước
view 1937
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [60x]

Lãi/lỗ
14.01%
Giá vào
1,965,835,200
Đã chạy được
1h : 46m : 50s
NGỌC long FUTURES Chốt lời ngay cả khi chờ đợi 🥰🥰
Master_Vietnn
time 2 giờ trước
view 1040
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
22.5%
Giá vào
43,515,120
Đã chạy được
1h : 53m : 14s
✈️ Long ETH