PEPE
PEPE/USDT

Giá PEPE hôm nay

Biểu đồ giá PEPE1M
Cập nhật gần nhất vào 25-04-2025 09:44 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 28
Khối lượng 24h
162,092,701.72 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
451,751.26 USDT
KL Trung bình 10 ngày
131,923,395.74 USDT
Vốn hóa thị trường
3.64 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
3.64 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
28.47 USDT
Thấp nhất 1 năm
5.27 USDT
Thấp nhất
0.6018 USDT
Cao nhất
28.47 USDT
Lưu hành
420,689,899,653,543.5
Tổng cung
420,689,899,653,543.5
Tổng cung tối đa
420,690,000,000,000
Biến động (1 ngày)
-0.58%
Biến động (7 ngày)
+17.71%
Biến động (1 tháng)
+1.29%
Biến động (3 tháng)
-42.64%
Biến động (Năm nay)
-56.8%

Giá PEPE USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 PEPE là 8.66 USDT với vốn hóa thị trường là 3.64 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, PEPE giảm -0.5754%, có khối lượng giao dịch là 162,092,701.72 USD với lượng cung lưu hành là 420,689,899,653,543.5 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   8.71 -0.0501 USD -0.5754%
7 ngày   7.36 +1.3 USD +17.71%
30 ngày   8.55 +0.1103 USD +1.29%
90 ngày   15.1 -6.44 USD -42.64%
365 ngày   7.84 +0.8194 USD +10.45%

Bảng chuyển đổi PEPE/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 PEPE là 8.66 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 115.45 PEPE. Tham khảo bảng quy đổi PEPE sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của PEPE dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi PEPE sang USDT
PEPE USDT
0.01 PEPE 0.0866 USDT
0.1 PEPE 0.8662 USDT
1 8.66 USDT
2 PEPE 17.32 USDT
5 PEPE 43.31 USDT
10 PEPE 86.62 USDT
20 PEPE 173.23 USDT
50 PEPE 433.08 USDT
Chuyển đổi USDT sang PEPE
USDT PEPE
0.01 USDT 0.00115 PEPE
0.1 USDT 0.0115 PEPE
1 USDT 0.1155 PEPE
2 USDT 0.2309 PEPE
5 USDT 0.5773 PEPE
10 USDT 1.15 PEPE
20 USDT 2.31 PEPE
50 USDT 5.77 PEPE

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh

Giới thiệu về PEPE (PEPE)

Thông tin về coin PEPE 

Pepe Coin, đồng tiền meme được phát hành trên blockchain Ethereum, đã tạo nên làn sóng lớn ngay sau khi chính thức ra mắt vào tháng 4/2023, nhanh chóng đạt mức vốn hóa thị trường ấn tượng 5 tỷ USD. Nhằm hỗ trợ giá trị lâu dài cho dự án, đội ngũ phát triển PEPE cho biết sẽ triển khai cơ chế giảm phát để kiểm soát nguồn cung và gia tăng sức hút cho đồng coin này.

PEPE là gì?

PEPE là một biểu tượng meme nổi tiếng trên internet, đại diện bởi hình ảnh chú ếch xanh với biểu cảm trêu ngươi, đầy khiêu khích. Nhân vật này, còn được biết đến với tên gọi Pepe the Frog, lần đầu xuất hiện vào năm 2005 trong một bộ truyện tranh hài do nghệ sĩ Matt Furie sáng tác.

Meme Pepe nhanh chóng trở thành hiện tượng, lan tỏa mạnh mẽ trên internet và các cộng đồng mạng với hàng loạt phiên bản cùng loạt biểu cảm khác nhau.

Pepe Coin là gì?

Được đặt theo tên nhân vật biểu tượng Pepe the Frog, Pepe Coin (PEPE) là một memecoin sở hữu lượng người ủng hộ lớn, đặc biệt là trong giới yêu thích pop culture và sự hài hước riêng biệt của hình tượng ếch xanh này.

PEPE coin không nhằm phục vụ chức năng thực tiễn hay liên kết với một dự án công nghệ nào, mà đơn giản chỉ là một sản phẩm mang tính chất vui nhộn và giải trí trong thế giới crypto.

Sự ra đời của PEPE token

Ra đời vào tháng 4/2023, Pepe Coin nhanh chóng bùng nổ như một hiện tượng mới trong thế giới memecoin. Chỉ sau vài tuần, đồng tiền này đã đạt mức vốn hóa vượt 420 triệu USD và tiếp tục tăng tốc chóng mặt. Trong chưa đầy ba tuần, PEPE đã cán mốc 1 tỷ USD vốn hóa thị trường — điều mà Dogecoin, đàn anh kỳ cựu trong giới meme, phải mất đến bốn năm mới đạt được.

Lấy cảm hứng từ hình tượng meme nổi tiếng Pepe the Frog, Pepe Coin đã tận dụng sức lan tỏa của mạng xã hội, đặc biệt là Telegram và X, để nhanh chóng ghi dấu ấn và thu hút sự chú ý đông đảo từ cộng đồng tiền mã hóa.

Pepe Coin được tạo ra bởi một nhóm ẩn danh, và cho đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có bất kỳ thông tin xác thực nào về ai là người đứng sau dự án. Sự bí ẩn này càng làm tăng thêm sức hấp dẫn và tò mò từ cộng đồng.

Pepecoin hoạt động như thế nào?

  • Thông qua cơ chế giảm phát, một tỷ lệ nhỏ token sẽ bị đốt trong mỗi giao dịch. Điều này giúp nguồn cung ngày càng thu hẹp, làm tăng độ khan hiếm và có tiềm năng đẩy giá trị token lên cao trong tương lai.

  • Với cơ chế phân phối lại, một tỷ lệ từ mỗi giao dịch sẽ được tái phân bổ cho các chủ sở hữu hiện tại. Điều này mang đến phần thưởng thụ động cho những ai nắm giữ Pepe Coin, đồng thời thúc đẩy chiến lược đầu tư dài hạn và tăng cường sự gắn bó với cộng đồng.

  • Với chính sách “không phí giao dịch”, Pepe Coin cho phép người dùng mua bán mà không phải chịu bất kỳ khoản phí nào phát sinh. Cơ chế này không chỉ loại bỏ rào cản chi phí, mà còn góp phần thu hút người dùng mới và thúc đẩy hoạt động giao dịch diễn ra sôi động, dễ tiếp cận hơn bao giờ hết.

Đồng tiền điện tử PEPE có gì đặc biệt?

Cơ chế giảm phát là một trong những tính năng cốt lõi của Pepe Coin (PEPE). Mỗi khi có giao dịch, một tỷ lệ nhỏ token sẽ bị đốt cháy, qua đó làm thu hẹp nguồn cung lưu hành và góp phần gia tăng giá trị nhờ tính khan hiếm ngày càng cao.

Đội ngũ đứng sau Pepe Coin gồm những ai?

Danh tính người sáng lập Pepe Coin vẫn chưa được xác nhận chính thức. Tuy nhiên, vào cuối năm 2023, KOL nổi tiếng trong giới tiền mã hóa – Pauly – đã khiến cộng đồng xôn xao khi tuyên bố trên Twitter rằng người tạo ra PEPE là Zachary Testa.

Pauly đưa ra nhận định sau khi quan sát thấy mối liên hệ đáng ngờ giữa một số giao dịch PEPE quy mô lớn và tổng tài sản ròng của Zachary Testa. Tuy nhiên, cho đến hiện tại, đây vẫn chỉ là suy đoán và chưa có xác nhận chính thức từ bất kỳ bên nào.

Các trường hợp sử dụng của PEPE meme

Lấy cảm hứng từ hình tượng meme đình đám Pepe the Frog, PEPE coin ra đời mà không đi kèm ứng dụng cụ thể nào. Giống như các meme coin phổ biến khác, PEPE thường được mua bán với kỳ vọng sinh lời từ những đợt tăng – giảm giá đầy biến động.

Tiềm năng của PEPE coin

Bất chấp nhiều trở ngại, Pepe Coin vẫn chứng minh sức bật của mình trong lĩnh vực crypto thông qua lộ trình phát triển rõ ràng và sự đầu tư nghiêm túc vào từng giai đoạn mở rộng. Những bước tiến này đang góp phần giúp PEPE củng cố vị trí và tạo dựng niềm tin vững chắc hơn trong cộng đồng nhà đầu tư.

Dự án đặt trọng tâm vào việc phát triển cộng đồng và thiết lập các mối quan hệ hợp tác chiến lược, với mục tiêu không chỉ nâng cao sự hiện diện của Pepe Coin mà còn xây dựng một mạng lưới người ủng hộ vững mạnh – nền tảng quan trọng cho tăng trưởng bền vững và giá trị lâu dài.

Việc xuất hiện trên nhiều sàn giao dịch tập trung uy tín là một phần trong chiến lược phát triển của Pepe Coin, nhằm gia tăng thanh khoản và tiếp cận lượng người dùng rộng khắp. Điều này không chỉ giúp giao dịch trở nên thuận tiện hơn mà còn tạo điều kiện thu hút thêm nhà đầu tư mới.

Cách đào PEPE coin

PEPE không thể khai thác theo phương thức truyền thống như các đồng coin sử dụng cơ chế Proof-of-Work. Tuy nhiên, người dùng vẫn có thể “đào” PEPE thông qua trò chơi Pepe Miner trên Telegram – một trò chơi Tap-to-Earn đang cực kỳ phổ biến với hơn 4,7 triệu người chơi.

Người tham gia chỉ cần chạm màn hình, hoàn thành các nhiệm vụ, nâng cấp nhân vật và mời bạn bè để tăng tốc độ khai thác. Sau khi thu thập đủ token, bạn có thể kết nối ví cá nhân để rút PEPE một cách dễ dàng.

PEPE coin tokenomics

Với tổng nguồn cung lên đến 420,69 nghìn tỷ token, PEPE được thiết kế để dễ dàng phân phối trên diện rộng và thân thiện với người dùng phổ thông. Tuy vậy, dữ liệu từ Etherscan cho thấy 100 ví lớn nhất đang kiểm soát khoảng 75% tổng cung – một tỷ lệ cho thấy sự tập trung đáng kể vào tay các “cá voi” trong cộng đồng crypto, điều có thể ảnh hưởng đến tính ổn định và phân quyền của dự án.

Thay vì tổ chức các vòng pre-sale hay private sale, PEPE được phát hành trực tiếp ra thị trường. 95% tổng cung được đưa lên Uniswap để mọi người đều có cơ hội tiếp cận từ sớm. Phần 5% còn lại được đội ngũ sáng lập giữ trong ví đa chữ ký, dùng cho phát triển, tiếp thị và hỗ trợ thanh khoản. Mô hình phân phối này thể hiện nỗ lực tạo ra một cấu trúc sở hữu minh bạch, công bằng và hướng đến tính phi tập trung thực sự.

Thông số kỹ thuật của memecoin PEPE

  • ​​Tên token: Pepe
  • Ký hiệu: PEPE
  • Blockchain: Ethereum
  • Địa chỉ smart contract: 0x6982508145454ce325ddbe47a25d4ec3d2311933
  • Tổng cung tối đa: 420,690,000,000,000 PEPE

So sánh PEPE và DOGE

1. Lịch sử ra đời và mục tiêu ban đầu:

  • DOGE (Dogecoin): Ra mắt năm 2013 bởi Billy Markus và Jackson Palmer, Dogecoin (DOGE) ban đầu chỉ là một trò đùa nhằm chế giễu làn sóng tiền điện tử. Tuy nhiên, với hình ảnh chú chó Shiba Inu dễ thương và phong cách hài hước, DOGE đã nhanh chóng tạo dựng được cộng đồng đông đảo. Từ một meme không ai ngờ đến, Dogecoin từng bước trở thành đồng coin phổ biến – đặc biệt sau khi được Elon Musk nhiều lần nhắc đến và ủng hộ trên mạng xã hội.
  • PEPE (Pepe Coin): Ra đời năm 2023, PEPE là một memecoin được phát triển dựa trên nhân vật “Pepe the Frog” – biểu tượng gắn liền với văn hóa meme toàn cầu. Không giống DOGE, vốn có sự hậu thuẫn từ các nhân vật nổi tiếng, PEPE chủ yếu thu hút cộng đồng đam mê meme trực tuyến. Dù tạo được sức hút lớn và lan tỏa nhanh chóng, PEPE hiện vẫn thiếu các ứng dụng thực tiễn rõ ràng ngoài vai trò như một biểu tượng cộng đồng trong thế giới crypto.

2. Nguồn cung và phân phối:

  • DOGE: Với cơ chế phát hành không giới hạn và tốc độ tạo ra khoảng 10.000 DOGE mỗi phút, Dogecoin mang tính lạm phát rõ rệt. Sự thiếu hụt không phải là yếu tố cốt lõi của DOGE như nhiều đồng coin khác, điều này khiến nó trở nên khác biệt – nhưng đồng thời cũng đặt ra câu hỏi về tiềm năng giữ giá trị trong dài hạn.
  • PEPE: Tổng cung của PEPE được cố định ở mức 420,69 nghìn tỷ token, không có pre-sale hay private sale. 95% token được tung ra thị trường một cách công khai, còn 5% được giữ lại cho đội ngũ phát triển nhằm phục vụ các hoạt động chiến lược như marketing và thanh khoản. Nhờ nguồn cung khổng lồ và giá trị mỗi token rất thấp, PEPE trở thành một memecoin mang tính đại chúng, dễ sở hữu và lan tỏa rộng rãi trong cộng đồng.

3. Sự ủng hộ của cộng đồng và yếu tố lan truyền:

  • DOGE: Dogecoin được xem là “cha đẻ” của các memecoin, sở hữu một cộng đồng đông đảo và bền vững qua thời gian. Sự ủng hộ công khai từ những nhân vật có tầm ảnh hưởng như Elon Musk, cùng với sự chú ý từ nhiều doanh nghiệp, đã giúp DOGE duy trì sức hút và giữ vững vị thế trong thị trường tiền mã hóa.
  • PEPE: Ra đời sau DOGE, PEPE vẫn nhanh chóng tạo được sức hút nhờ tận dụng biểu tượng meme nổi tiếng “Pepe the Frog”. Dẫu vậy, PEPE chưa nhận được sự ủng hộ từ các tên tuổi lớn trong giới truyền thông hay công nghệ, khiến sự phát triển của nó phụ thuộc phần lớn vào cộng đồng mạng và văn hóa meme vốn rất sôi động nhưng cũng dễ biến động.

4. Ứng dụng và tiềm năng phát triển:

  • DOGE: DOGE không chỉ là một meme coin – hiện nay, nó đã được sử dụng trong thanh toán, gửi tiền boa (tip) trực tuyến, và dần được một số doanh nghiệp chấp nhận. Elon Musk còn úp mở khả năng tích hợp DOGE vào nền tảng X, tạo thêm đòn bẩy cho DOGE tiến xa hơn với những ứng dụng thực tế trong hệ sinh thái công nghệ.
  • PEPE: chủ yếu hoạt động như một memecoin mang tính biểu tượng và chưa được tích hợp vào các ứng dụng thực tế rõ ràng. Mặc dù dự án định hướng phát triển cộng đồng và gia tăng sức lan tỏa trong không gian văn hóa số, nhưng cho đến nay, giá trị sử dụng ngoài giao dịch và yếu tố cộng đồng vẫn còn tương đối hạn chế.

So sánh FLOKI và PEPE

1. Lịch sử ra đời và mục tiêu ban đầu:

  • FLOKI (Floki Inu): ra mắt vào năm 2021 lấy cảm hứng từ dòng tweet của Elon Musk, Floki Inu (FLOKI) nhanh chóng nổi lên như một memecoin mang phong cách độc đáo. Không chỉ dừng lại ở tính giải trí, FLOKI đặt mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái thực tiễn, bao gồm các dự án NFT, thế giới ảo metaverse và nền tảng học tập về tiền mã hóa có tên “Floki University”. Điều này giúp FLOKI vượt ra khỏi khuôn mẫu của một memecoin thuần túy.
  • PEPE (Pepe Coin): ra đời năm 2023, lấy cảm hứng từ meme “Pepe the Frog” nổi tiếng trên internet. Không giống các dự án hướng tới công nghệ hay tài chính, PEPE tập trung xây dựng cộng đồng dựa trên tinh thần vui vẻ, hài hước và viral – đúng chất của một memecoin đậm màu sắc văn hóa mạng.

2. Nguồn cung và phân phối:

  • FLOKI: sở hữu nguồn cung cố định 10 nghìn tỷ token, được phân bổ thông qua các chiến dịch marketing, hỗ trợ phát triển hệ sinh thái và khuyến khích cộng đồng tham gia. Nhằm tăng cường tính thanh khoản và tạo sự thân thiện với người dùng, FLOKI đã điều chỉnh giảm phí giao dịch, giúp quá trình mua bán diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • PEPE: Với tổng nguồn cung lên tới 420,69 nghìn tỷ token, PEPE là một trong những memecoin có lượng cung lớn nhất trên thị trường. 95% số token được niêm yết công khai qua Uniswap, trong khi 5% còn lại thuộc về đội ngũ phát triển nhằm hỗ trợ các hoạt động chiến lược như marketing và thanh khoản. Mặc dù nguồn cung dồi dào giúp PEPE dễ tiếp cận hơn với người dùng phổ thông, nhưng cũng làm giảm tính khan hiếm – yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiềm năng tăng giá trong dài hạn.

3. Các dự án và hệ sinh thái:

  • FLOKI: định hình mình không chỉ là một memecoin, mà là một hệ sinh thái có chiều sâu, được mở rộng qua nhiều sáng kiến:

    • Metaverse và NFT: FLOKI phát triển Valhalla – một trò chơi blockchain kết hợp NFT, nơi người chơi có thể sở hữu và giao dịch tài sản kỹ thuật số trong thế giới ảo.

    • Giáo dục blockchain: Với Floki University, dự án cung cấp nền tảng học tập miễn phí, nhằm phổ cập kiến thức về blockchain, tiền điện tử và tài chính cho cộng đồng.

    • Tác động xã hội: FLOKI tích cực tham gia vào các hoạt động từ thiện và giáo dục toàn cầu, sử dụng một phần nguồn lực để hỗ trợ các chương trình mang tính cộng đồng và nhân đạo.

  • PEPE: trong khi FLOKI đầu tư vào các lĩnh vực như metaverse, NFT và giáo dục, PEPE vẫn trung thành với hình ảnh một memecoin thuần túy. Dự án tập trung chủ yếu vào việc xây dựng cộng đồng và thúc đẩy khả năng giao dịch thông qua các sàn lớn, nhưng hiện tại vẫn chưa có hệ sinh thái rõ ràng hay sản phẩm ứng dụng cụ thể nào ngoài yếu tố giải trí mang tính lan truyền.

4. Cộng đồng và ảnh hưởng:

  • FLOKI: Không giống nhiều memecoin chỉ dựa vào tính viral, FLOKI đã thành công trong việc nuôi dưỡng một cộng đồng trung thành thông qua các dự án thực tiễn và hoạt động xã hội. Sự kết hợp giữa yếu tố hài hước của meme và các giá trị hữu hình từ hệ sinh thái giúp FLOKI không chỉ thu hút người dùng mà còn giữ chân họ lâu dài.
  • PEPE: Dựa vào sức hút của hình tượng "Pepe the Frog", PEPE phát triển cộng đồng xung quanh yếu tố hài hước và viral đặc trưng của một memecoin. Mặc dù mang lại không khí sôi động và lan tỏa mạnh trên mạng xã hội, cộng đồng PEPE vẫn thiên về những người đam mê meme và đầu cơ ngắn hạn, hơn là những người gắn bó lâu dài vì giá trị thực tiễn.

So sánh PEPE vs Dogwifhat

1. Lịch sử ra đời và mục tiêu:

  • PEPE: Pepe Coin (PEPE), xuất hiện vào tháng 4/2023, lấy hình tượng "Pepe the Frog" làm trung tâm để phát triển như một đồng tiền điện tử mang đậm tính giải trí. Thay vì theo đuổi các ứng dụng kỹ thuật phức tạp, PEPE tập trung vào sức mạnh của cộng đồng yêu thích meme và khả năng lan truyền mạnh mẽ trong không gian số.
  • Dogwifhat: Dogwifhat, xuất hiện vào tháng 11/2023, nổi bật với hình ảnh chú chó Shiba Inu đội chiếc mũ len màu hồng đáng yêu. Là một memecoin đậm chất vui nhộn, Dogwifhat đặt mục tiêu phát triển cộng đồng bằng cách thúc đẩy sự tham gia của người dùng thông qua các hoạt động mang tính meme và tính tương tác cao trong không gian số.

2. Nguồn cung và phân phối:

  • PEPE: Tổng cung của PEPE đạt 420,69 nghìn tỷ token, với 95% được niêm yết công khai trên Uniswap ngay từ đầu nhằm đảm bảo tính minh bạch và phân phối công bằng. Phần 5% còn lại được đội ngũ phát triển nắm giữ để hỗ trợ các hoạt động chiến lược như quảng bá, mở rộng dự án và đảm bảo thanh khoản cho thị trường.
  • Dogwifhat: Tổng nguồn cung của Dogwifhat được giới hạn ở mức 998.844.883,79 WIF. Dù đã thu hút được sự chú ý từ cộng đồng memecoin, các thông tin chi tiết liên quan đến cách phân phối và phát hành token hiện vẫn chưa được công khai minh bạch.

3. Cộng đồng và sự chấp nhận:

  • PEPE: Dựa trên độ nổi tiếng toàn cầu của meme “Pepe the Frog”, PEPE đã thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ cộng đồng crypto ngay từ khi ra mắt. Mới đây, PEPE tiếp tục khẳng định vị thế của mình khi được niêm yết trên những sàn giao dịch uy tín như Coinbase và Robinhood – một bước đi quan trọng trong việc mở rộng ảnh hưởng trên thị trường.
  • Dogwifhat: Dogwifhat tuy là một tân binh trên thị trường, nhưng đã sớm ghi dấu ấn khi được niêm yết trên các sàn giao dịch hàng đầu như Binance, Kraken và CoinGecko. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự đón nhận tích cực từ cộng đồng crypto toàn cầu.

4. Ứng dụng và tiềm năng phát triển:

  • PEPE: Hiện tại, PEPE chủ yếu đóng vai trò là một đồng coin meme dùng để giao dịch và đầu cơ theo xu hướng. Dù đã thu hút cộng đồng nhờ yếu tố hài hước và lan truyền, PEPE vẫn chưa phát triển các ứng dụng thực tiễn ngoài việc tạo ra không gian giải trí cho người dùng.
  • Dogwifhat: Dogwifhat vượt qua giới hạn của một memecoin truyền thống bằng cách tích hợp nhiều tính năng hữu ích như yield farming, cung cấp thanh khoản và phát hành NFT. Điều này mang đến cho người dùng trải nghiệm đa dạng hơn, đồng thời tăng tính ứng dụng thực tế trong hệ sinh thái tiền điện tử.

PEPE/USDT là gì?

Cặp PEPE/USD phản ánh tỷ giá giữa Pepe Coin và đồng đô la Mỹ . PEPE là một memecoin nổi bật với vốn hóa thị trường lớn, trong khi USD là đồng tiền fiat phổ biến nhất thế giới, thường được sử dụng làm đơn vị chuẩn để đo lường giá trị trong các giao dịch tài chính và tiền mã hóa.

1. Cách thức hoạt động của cặp PEPE/USDT

Cặp PEPE/USDT phản ánh tỷ giá giữa PEPE Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán PEPE Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá PEPE/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của PEPE Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 PEPE.
  • Nếu tỷ giá PEPE/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của PEPE Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 PEPE.

4. Tầm quan trọng của PEPE/USDT trong giao dịch

PEPE/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả PEPE Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ PEPE sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch PEPE/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ PEPE trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá PEPE: Mặc dù PEPE có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá PEPE/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá PEPE/USDT là 8.66 USD USD cho 1 PEPE (cập nhật 1 giây trước, ngày 25/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp PEPE/USDT hiện đang ở mức 162,092,701.72 USD USD.

So sánh giá PEPE/USDT hiện tại so với cặp giao dịch PEPE khác

Để có thể so sánh giá trị PEPE/USDT hôm nay so với các cặp PEPE/USD hay PEPE/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 PEPE.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,195 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua PEPE Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá PEPE/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá PEPE/USDT hiện tại -0.58%

  • Giá PEPE/USDT cao nhất 8.95 USD 
  • Giá PEPE/USDT thấp nhất 8.35 USD 

So với tuần trước: Giá PEPE/USDT hiện tại +17.71%

  • Giá PEPE/USDT cao nhất trong 7 ngày 9.32 USD 
  • Giá PEPE/USDT thấp nhất trong 7 ngày 7.19 USD 

So với tháng trước: Giá PEPE/USDT hiện tại +1.29%

  • Giá PEPE/USDT cao nhất trong 30 ngày 9.32 USD 
  • Giá PEPE/USDT thấp nhất trong 30 ngày 5.73 USD 

So với 3 tháng trước: Giá PEPE/USDT hiện tại -42.64%

  • Giá PEPE/USDT cao nhất trong 90 ngày 15.26 USD 
  • Giá PEPE/USDT thấp nhất trong 90 ngày 5.27 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá PEPE Coin đã -42.64%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá PEPE/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của PEPE Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

93,508.67 USDT

1.85 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,757.17 USDT

211.82 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

600.27 USDT

84.48 tỷ USD

5

Solana

SOL

151.77 USDT

78.55 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

62.22 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.19 USDT

127.65 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.18 USDT

26.74 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.19 USDT

8.01 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.24 USDT

23.12 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.71 USDT

25.07 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

22.03 USDT

9.18 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Với đà tăng vốn hóa nhanh chóng, Pepe Coin (PEPE) đang khẳng định vị thế là một trong những memecoin nổi bật nhất hiện nay. Sự hậu thuẫn từ cộng đồng đông đảo cùng sức lan tỏa mạnh mẽ trên mạng xã hội đã giúp PEPE thu hút sự quan tâm rộng rãi chỉ trong thời gian ngắn kể từ khi ra mắt.

  • Xếp thứ hai về cả giá lẫn vốn hóa thị trường, Ethereum (ETH) tiếp tục củng cố vị thế là altcoin hàng đầu và đóng vai trò cốt lõi trong hệ sinh thái blockchain toàn cầu.

  • USD Coin (USDC) là một ví dụ điển hình của stablecoin, với giá trị được cố định theo USD. Loại tài sản số này thường được nhà đầu tư sử dụng như một nơi “trú ẩn an toàn” để bảo vệ vốn khi thị trường tiền mã hóa có nhiều biến động.

  • Các altcoin khác thường sở hữu mức vốn hóa và giá trị thị trường khiêm tốn hơn so với Pepe hoặc Ethereum. Dù vậy, chính điều này khiến chúng trở nên hấp dẫn với những nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao để đổi lấy khả năng sinh lời lớn nếu dự án phát triển đúng hướng.

Giá PEPE theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá PEPE theo Euro (PEPE/EUR)

  • Tỷ giá PEPE theo Euro hôm nay 25/04/2025 là 1 PEPE/EUR = 7.69
  • Tỷ giá Euro đổi ra PEPE hôm nay 25/04/2025 là 1 EUR/PEPE = 0.13

Tỷ giá PEPE theo Bảng Anh (PEPE/GBP)

  • Tỷ giá PEPE theo Bảng Anhhôm nay 25/04/2025 là 1 PEPE/GBP = 6.56
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra PEPE hôm nay 25/04/2025 là 1 GBP/PEPE = 0.15

Tỷ giá PEPE theo Đô la Úc (PEPE/AUD)

  • Tỷ giá PEPE theo Đô la Úc hôm nay 25/04/2025 là 1 PEPE/AUD = 13.64
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra PEPE hôm nay 25/04/2025 là 1 AUD/PEPE = 0.0733

Tỷ giá PEPE theo Yên Nhật (PEPE/JPY)

  • Tỷ giá PEPE theo Yên Nhật hôm nay 25/04/2025 là 1 PEPE/JPY = 1,261.26
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra PEPE hôm nay 25/04/2025 là 1 JPY/PEPE = 0.000793

Các loại biểu đồ giá PEPE Coin phổ biến

Khi phân tích giá PEPE Coin (PEPE), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá PEPE Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của PEPE trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của PEPE theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá PEPE Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Sự gia tăng hoặc sụt giảm trong khối lượng giao dịch thể hiện rõ mức độ chú ý của thị trường đối với PEPE Coin. Thông thường, khối lượng lớn đi kèm với biến động giá mạnh, giúp nhà đầu tư nhận diện các tín hiệu tiềm năng về xu hướng tăng hoặc giảm trong ngắn hạn.

    • Giá tăng + khối lượng lớn: Tín hiệu tăng mạnh, xu hướng có thể tiếp diễn.

    • Giá giảm + khối lượng thấp: Điều chỉnh nhẹ, khả năng bật lại.

    • Giá giảm + khối lượng lớn: Bán tháo mạnh, xu hướng giảm tiếp diễn.

    • Giá tăng + khối lượng thấp: Tăng thiếu lực, dễ quay đầu giảm

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng (Trend indicators): Xác định chiều hướng giá PEPE – tăng, giảm hoặc đi ngang. Ví dụ: MA (Moving Average).

  • Chỉ báo động lượng (Momentum indicators): Đo sức mạnh xu hướng, hỗ trợ tìm điểm vào/ra lệnh. Ví dụ: RSI, MACD

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp các nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá PEPE Coin trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà PEPE khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà PEPE không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá PEPE được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của PEPE theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi PEPE to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi PEPE sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng PEPE * Tỷ giá PEPE/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 PEPE sang USDT với tỷ giá PEPE/USDT là 8.66 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 8.66 USD = 4.33 USDT

Công cụ quy đổi PEPE to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 PEPE to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng PEPE muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi PEPE to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn PEPE Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn PEPE là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng PEPE muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp PEPE/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá PEPE Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 PEPE Coin (PEPE)

8.66 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 PEPE

0.0866 USDT

0.1 PEPE

0.87 USDT

0.5 PEPE

4.33 USDT

2 PEPE

17.32 USDT

5 PEPE

43.31 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

162,092,701.72 USD

Lưu ý khi quy đổi PEPE sang USDT

  • Tỷ giá PEPE/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch PEPE/USDT tại ONUS

Giao dịch PEPE/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch PEPE/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: PEPE/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp PEPE/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch PEPE/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá PEPE/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán PEPE Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức PEPE Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá PEPE/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch PEPE/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp PEPE/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp PEPE/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua PEPE/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng PEPE Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 PEPE với USDT, PEPE sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá PEPE tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp PEPE/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp PEPE/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá PEPE đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua PEPE và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của PEPE Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua PEPE nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp PEPE/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu PEPE Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp PEPE/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp PEPE/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá PEPE sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá PEPE sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự PEPE

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

PEPE1M tăng 5.21% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 166,637 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PEPE1M là $236.93m. Vốn hóa thị trường đạt $2.67b.

một tháng trước
PEPE1M tăng 6.45% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 187,038 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PEPE1M là $287.9m. Vốn hóa thị trường đạt $2.84b.

2 tháng trước
PEPE1M tăng 5.46% trong 15 phút, mức giá hiện tại là 253,989 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PEPE1M là $907.14m. Vốn hóa thị trường đạt $3.85b.

3 tháng trước
PEPE1M tăng 5.25% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 431,346 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PEPE1M là $1.31b. Vốn hóa thị trường đạt $6.91b.

3 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
93,508.67
+0.03%
1,757.17
-1.83%
2.19
-1.21%
600.27
-1.09%
151.77
+1.2%
0.1799
+2.2%
0.7089
+2.45%
0.244
-0.77%
14.82
-0.2%
22.03
-0.63%
0.2771
+4.82%
3.19
+0.92%
351.28
-3.63%
4.27
+5.01%
83.56
+0.04%
8.66
-0.58%
5.74
-3.41%
5.42
+1.71%
51.32
-1.01%
165.13
-2.46%
0.0909
+0.44%
0.0267
+3.02%
0.2228
+4.61%
2.85
+3.68%
4.46
+1.55%
0.3388
+0.66%
0.8852
+14.97%
0.783
+2.09%
15.64
+8.26%
0.5865
-1.68%
0.6738
+1.36%
0.2
+3.42%
0.0944
+4.9%
74.59
+2.76%
0.0176
+3.98%
0.2999
+1.36%
0.8241
+1.23%
0.1979
+2.76%
0.0000714
+3.69%
0.401
+2.3%
0.3217
+3.78%
0.1593
+5.02%
3.31
+9.81%
2.81
+1.3%
0.5514
+1.66%
3.39
+5.76%
18.87
+23.17%
0.4484
+0.77%
1.36
+4.45%
6.38
+3.41%
6.7
+3.73%
0.0000223
+2.2%
0.0791
+1.68%
0.0412
+0.73%
43.51
+1.26%
0.9797
+10.8%
0.2446
+2.82%
15.9
+3.73%
0.1123
+1.27%
0.5146
+0.01%
0.7519
+4.17%
0.0289
+1.09%
5.13
+0.25%
2.25
+5.71%
0.6817
+1.64%
0.2411
+1.39%
7.87
+3.29%
0.1552
-0.32%
0.0711
+2.01%
0.1276
+3.66%
0.2736
+1.26%
0.0000464
+2.9%
0.0742
-1.07%
0.00213
-5.28%
0.2122
-0.6%
0.0603
+2.39%
0.0981
+4.48%
0.6468
+1.51%
0.6236
-0.16%
0.6126
+1.32%
Coin xu hướng
0.0296
+491.89%
0.6539
-0.81%
0.6126
+1.32%
0.744
+269.25%
3.31
+9.81%
0.0014
-36.38%
0.000461
+1.83%
0.5118
-3.26%
0.0421
+23.53%
0.00033
-0.97%
0.0086
+3.12%
0.3056
+2.5%
0.2132
-3.02%
0.9073
+3.31%
0.2895
+8.5%
0.8732
-29.42%
0.3388
+0.66%
0.2437
+10.83%
0.1516
+48.56%
0.5514
+4.36%
0.1717
-17.24%
0.0798
+24.18%
0.00121
-4.19%
0.00425
+0.35%
0.783
+2.09%
0.000205
+2.22%
0.1061
+21.58%
0.0152
-35.42%
0.00184
+10.33%
0.2097
+0.38%
0.00414
-0.95%
0.059
+4.43%
0.0774
-5.51%
0.4084
+4.77%
3,366.7
+0.06%
0.00493
+8.24%
0.9797
+10.8%
0.2154
+8.43%
0.0274
+39.29%
0.0419
+1.98%
0.1513
+0.13%
0.00149
+2.83%
0.1168
+1.32%
0.0765
-1.3%
2.81
+2.05%
0.0136
+7.53%
0.3539
+6.07%
15.64
+8.26%
0.5865
-1.68%
0.6807
+8.64%
355.74
+5.3%
0.2678
+2.34%
0.0635
+10.34%
0.0331
-8.1%
0.0715
+9.71%
0.1783
-4.25%
0.0106
-14.42%
0.5794
+0.35%
0.0000714
+3.69%
0.2831
+2.17%
0.000146
+1.32%
0.0176
+1.03%
5.42
+1.71%
1.12
+0.9%
0.00213
-5.28%
0.0704
+3.47%
0.0318
+68.62%
0.00000062
0.0309
+0.1%
0.0000328
+1.33%
0.0739
-4.51%
9.43
+3.18%
0.2
+3.42%
0.0168
+1.83%
0.0000779
+0.62%
0.000623
-5.31%
18.87
+23.17%
2.09
-3.09%
30.29
+5.97%
0.00178
-0.77%
0.6318
-1.22%
0.5554
+2.03%
0.00229
+5.7%
0.000038
-0.02%
0.0000866
+0.85%
0.1432
-1.23%
0.000223
-2.51%
0.00316
-3.77%
0.0617
+17.27%
0.000201
-2.37%
0.1878
+1.02%
0.000338
+2.18%
0.000873
+4.52%
7.87
+3.29%
3,368.4
+0.21%
13.46
-2.55%
0.00589
-7.66%
0.0267
+3.02%
2.81
+1.3%
0.0415
+5.34%
0.0721
+2.81%
3.39
+5.76%
0.9071
+2.59%
0.0000343
+2.08%
0.0826
+2.23%
0.5665
+15.21%
0.6468
+1.51%
0.4634
-1.74%
2.62
+3.07%
0.0914
+4.59%
0.7519
+4.17%
0.0000144
-2.51%
0.0685
-1.78%
0.0577
+7.9%
0.0628
+4.68%
0.2228
+4.61%
4.46
+1.55%
0.00356
-1.23%
0.0252
+0.64%
0.0176
+3.98%
0.1637
+2.77%
5.87
+4.24%
0.0000117
+2.19%
0.0603
+2.39%
0.2972
+2.88%
0.0000642
-0.19%
0.5243
+3.56%
0.1367
+3.18%
0.2999
+1.36%
0.4706
+6.25%
0.0613
-3.32%
2.85
+3.68%
0.8852
+14.97%
0.0449
+3.05%
0.0137
+2.71%
0.00629
+2.18%
165.13
-2.46%
0.00439
+0.65%
0.00104
+3.71%
0.027
-3.36%
0.0566
+0.71%
0.0909
+0.44%
0.0241
+1.14%
0.0844
-2.67%
0.0132
+0.66%
0.2718
+0.97%
1.36
+4.45%
0.814
+11.54%
0.000566
+16.98%
0.2338
-2.22%
2.76
+1.77%
0.00394
+2.17%
0.6236
-0.16%
0.0000464
+2.9%
51.32
-1.01%
0.00201
+3.31%
0.00515
-0.12%
0.8241
+1.23%
0.00259
-1.65%
0.6738
+1.36%
0.0000882
-2.45%
0.00237
+1.54%
0.2014
+1.92%
0.4484
+0.77%
0.1746
-2.02%
0.035
+16.33%
0.1374
+4.66%
6.38
+3.41%
0.0566
+1.62%
0.1593
+3.79%
0.1593
+5.02%
0.0421
+10.82%
0.000312
-2.47%
0.1114
+3.16%
0.3388
+4.6%
0.000614
-1.59%
5.13
+0.25%
0.0706
-0.14%
0.00386
+0.13%
0.00316
-3.15%
0.0412
+0.73%
0.0000897
-1.19%
0.412
+5.78%
4.45
+1.21%
0.0271
+4.84%
0.1994
+0.1%
0.0248
-0.36%
0.1979
+2.76%
0.0139
+1.61%
0.000918
+0.63%
0.3217
+3.78%
3.54
-0.54%
0.00214
+0.13%
0.9474
+0.85%
0.094
+2.07%
0.000113
+4.36%
0.0981
+4.48%
0.226
+0.92%
0.0269
+0.94%
6.7
+3.73%
0.0739
+15.52%
0.0944
+4.9%
0.0785
+2.76%
0.3589
-5.29%
0.00301
+4.82%
0.9043
+3.92%
0.2765
+1.73%
0.000207
+2.76%
0.2381
+0.26%
0.000645
-1.23%
0.056
-1.22%
0.5198
+1.23%
0.2441
-2.27%
0.1124
-0.79%
0.00138
+3.31%
0.2446
+2.82%
0.1123
+1.27%
0.0607
+11.01%
0.0275
+12.48%
0.0000223
+2.2%
0.0294
+0.2%
0.3026
-2.08%
0.2053
-2.06%
0.00155
+0.45%
0.000459
+1.57%
0.0179
+0.34%
0.5048
-1.37%
0.782
+1.17%
0.0175
+7.62%
0.6502
+0.87%
0.0742
-1.07%
0.00597
+6.81%
0.00701
+1.45%
0.6817
+1.64%
0.0495
+4.66%
0.1411
+3.53%
0.0721
+4.51%
5,171.9
+0.98%
0.0924
+2.9%
0.1247
+0.16%
0.3098
+3%
1.81
+2.68%
0.0133
+0.61%
0.0891
+1.83%
0.000119
-1.6%
0.0172
-0.52%
0.019
+0.42%
0.1742
+3.15%
0.0035
+2.34%
0.0624
+6.32%
0.105
+0.96%
0.0752
+8.54%
0.00262
+0.97%
0.1276
+3.66%
0.0000533
-0.87%
0.0711
+2.01%
0.0791
+1.68%
0.1552
-0.32%
0.1367
-0.51%
0.0102
-3.05%
0.00511
+1.96%
0.1545
+1.58%
0.0833
+5.06%
0.8712
+0.23%
0.8333
+0.34%
0.3429
+10.68%
0.0122
+1.93%
0.1347
-3.22%
0.00144
-7.82%
15.89
+0.7%
0.00991
+4.11%
0.782
-0.89%
0.401
+2.3%
0.0143
-1.1%
0.0361
+6.34%
0.2466
-1.46%
0.333
-4.83%
0.5514
+1.66%
0.7178
+3.17%
15.9
+3.73%
0.2122
-0.6%
14.86
+0.88%
0.6594
-4.8%
0.012
-0.02%
0.1901
+1.01%
0.00501
+2.55%
2.25
+5.71%
0.1608
+7.65%
0.0802
+2.96%
0.2197
+3.98%
0.0666
+2.31%
0.5083
+0.2%
0.1873
+1.92%
0.0101
-4.45%
43.51
+1.26%
22.1
-0.63%
0.0244
+0.74%
0.059
-0.05%
0.1157
-1.2%
0.00417
+1.86%
0.0289
+1.09%
1.18
-0.59%
34.22
+3.24%
0.1126
-0.53%
0.0454
+4.62%
74.59
+2.76%
0.00398
+2.13%
0.0186
+1.81%
0.0373
-0.59%
0.2708
-0.1%
0.00876
-0.91%
5.54
+0.91%
0.000809
+2.41%
0.0129
+2.31%
15.19
+1%
111.88
-1.59%
0.3509
+7%
0.00106
+1.34%
4.18
-1.78%
0.1459
-0.61%
0.0738
+2.36%
0.444
+1.61%
0.0748
-0.2%
0.4402
+6.6%
9.42
+7.18%
0.0195
-0.31%
0.2411
+1.39%
0.5353
-0.19%
0.0211
-1.36%
0.2161
-0.09%
0.1595
+0.89%
0.2736
+1.26%
0.0315
-0.7%
9.64
+3.66%
0.5146
+0.01%
9.53
-0.73%
0.1042
+1.66%
0.5941
-0.79%
0.00254
+1.16%
0.00364
+0.91%
1
+3.81%
0.3554
-0.23%
2.25
+0.49%
1.11
+1.47%
0.5544
-0.18%
0.4348
+0.25%
0.2462
-0.89%
0.1183
+2.08%
0.0148
+1.02%
0.1995
+0.05%
0.3111
+0.23%
0.1209
+3.34%
Mới niêm yết
0.4084
+4.77%
0.1717
-17.24%
0.0765
-1.3%
0.00629
+2.18%
0.2831
+2.17%
0.0577
+7.9%
0.0331
-8.1%
0.027
-3.36%
4.18
-1.78%
0.0617
+17.27%
0.0844
-2.67%
2.09
-3.09%
0.412
+5.78%
0.1593
+3.79%
0.9071
+2.59%
0.000205
+2.22%
0.333
-4.83%
0.00144
-7.82%
0.0774
-5.51%
3.54
-0.54%
0.0179
+0.34%
0.2381
+0.26%
0.0449
+3.05%
0.056
-1.22%
0.00259
-1.65%
0.5048
-1.37%
0.00356
-1.23%
0.00178
-0.77%
0.00138
+3.31%
0.2441
-2.27%
0.000338
+2.18%
0.0706
-0.14%
0.0000117
+2.19%
0.000645
-1.23%
0.1367
-0.51%
5.87
+4.24%
0.9043
+3.92%
0.1432
-1.23%
0.2338
-2.22%
2.81
+2.05%
0.0000866
+0.85%
0.0132
+0.66%
0.00386
+0.13%
0.6318
-1.22%
0.00214
+0.13%
0.2014
+1.92%
0.2765
+1.73%
0.0000343
+2.08%
1.12
+0.9%
0.0685
-1.78%
0.00394
+2.17%
0.059
+4.43%
0.3026
-2.08%
0.000623
-5.31%
0.1157
-1.2%
0.0704
+3.47%
0.000113
+4.36%
0.0000779
+0.62%
0.3589
-5.29%
0.0715
+9.71%
0.00121
-4.19%
0.00414
-0.95%
0.9474
+0.85%
0.00439
+0.65%
0.0000144
-2.51%
0.0924
+2.9%
0.000223
-2.51%
0.0000328
+1.33%
0.2437
+10.83%
3,366.7
+0.06%
0.00000062
0.2161
-0.09%
0.000146
+1.32%
0.1168
+1.32%
0.00301
+4.82%
0.0721
+2.81%
4.45
+1.21%
0.0148
+1.02%
0.4634
-1.74%
2.76
+1.77%
0.1746
-2.02%
0.0566
+1.62%
0.0294
+0.2%
0.814
+11.54%
0.00316
-3.15%
0.00229
+5.7%
0.000201
-2.37%
0.1247
+0.16%
0.0000882
-2.45%
0.0101
-4.45%
0.0139
+1.61%
0.444
+1.61%
0.1061
+21.58%
0.0752
+8.54%
0.00184
+10.33%
355.74
+5.3%
0.2718
+0.97%
0.1545
+1.58%
0.2972
+2.88%
0.0826
+2.23%
0.3539
+6.07%
0.000873
+4.52%
0.1347
-3.22%
0.5794
+0.35%
0.00149
+2.83%
0.1114
+3.16%
15.89
+0.7%
0.5514
+4.36%
0.3509
+7%
0.0106
-14.42%
0.094
+2.07%
0.1513
+0.13%
0.0419
+1.98%
0.3098
+3%
0.5544
-0.18%
0.1593
+5.02%
0.00515
-0.12%
0.2678
+2.34%
0.4706
+6.25%
0.0309
+0.1%
0.00493
+8.24%
0.0603
+2.39%
0.1637
+2.77%
0.0785
+2.76%
0.2466
-1.46%
0.6236
-0.16%
0.0000464
+2.9%
0.6594
-4.8%
1.81
+2.68%
0.035
+16.33%
0.226
+0.92%
0.00701
+1.45%
0.00213
-5.28%
2.81
+1.3%
0.0739
-4.51%
0.1411
+3.53%
0.0137
+2.71%
30.29
+5.97%
0.2
+3.42%
0.5554
+2.03%
3.39
+5.76%
0.0624
+6.32%
0.000207
+2.76%
0.00425
+0.35%
7.87
+3.29%
0.1374
+4.66%
0.3388
+0.66%
0.1994
+0.1%
0.1124
-0.79%
0.7178
+3.17%
0.1123
+1.27%
0.2097
+0.38%
15.64
+8.26%
0.2154
+8.43%
0.0152
-35.42%
0.0721
+4.51%
0.2411
+1.39%
5.42
+1.71%
0.1595
+0.89%
15.19
+1%
0.000459
+1.57%
0.1459
-0.61%
0.00104
+3.71%
0.0143
-1.1%
0.000566
+16.98%
0.783
+2.09%
0.1878
+1.02%
0.0000642
-0.19%
0.000312
-2.47%
0.8241
+1.23%
0.8732
-29.42%
0.0275
+12.48%
0.00511
+1.96%
0.059
-0.05%
0.00589
-7.66%
0.0833
+5.06%
0.0739
+15.52%
0.0000714
+3.69%
0.5353
-0.19%
0.000119
-1.6%
0.0613
-3.32%
3,368.4
+0.21%
0.0136
+7.53%
0.0102
-3.05%
0.0318
+68.62%
0.0454
+4.62%
0.00254
+1.16%
0.0791
+1.68%
0.5198
+1.23%
0.0566
+0.71%
2.25
+5.71%
0.0176
+1.03%
0.0289
+1.09%
0.782
+1.17%
0.0711
+2.01%
0.0315
-0.7%
1
+3.81%
0.2197
+3.98%
0.0186
+1.81%
51.32
-1.01%
0.0269
+0.94%
0.0802
+2.96%
0.782
-0.89%
0.1873
+1.92%
0.0211
-1.36%
1.11
+1.47%
0.00316
-3.77%
0.1995
+0.05%
0.5243
+3.56%
9.64
+3.66%
0.00417
+1.86%
0.0798
+24.18%
0.0035
+2.34%
0.1608
+7.65%
0.1276
+3.66%
0.1209
+3.34%
0.0168
+1.83%
0.2736
+1.26%
0.2462
-0.89%
9.53
-0.73%
14.86
+0.88%
0.0000223
+2.2%
0.0891
+1.83%
0.000614
-1.59%
1.18
-0.59%
0.00876
-0.91%
0.5865
-1.68%
0.0909
+0.44%
0.012
-0.02%
0.6502
+0.87%
22.1
-0.63%
0.0176
+3.98%
0.105
+0.96%
0.1183
+2.08%
0.00262
+0.97%
0.0000897
-1.19%
0.0738
+2.36%
0.5665
+15.21%
0.0748
-0.2%
0.2446
+2.82%
0.0271
+4.84%
0.6807
+8.64%
0.8712
+0.23%
0.1516
+48.56%
0.00155
+0.45%
111.88
-1.59%
0.0244
+0.74%
0.0129
+2.31%
0.3429
+10.68%
0.0607
+11.01%
0.2122
-0.6%
0.1042
+1.66%
0.0742
-1.07%
0.0666
+2.31%
2.62
+3.07%
0.3554
-0.23%
0.0415
+5.34%
0.8333
+0.34%
0.0495
+4.66%
9.42
+7.18%
9.43
+3.18%
0.000809
+2.41%
0.0241
+1.14%
0.0000533
-0.87%
0.3111
+0.23%
0.00364
+0.91%
0.3388
+4.6%
0.401
+2.3%
0.7519
+4.17%
0.00106
+1.34%
0.8852
+14.97%
74.59
+2.76%
18.87
+23.17%
0.9797
+10.8%
0.00597
+6.81%
0.5146
+0.01%
0.1901
+1.01%
13.46
-2.55%
5.54
+0.91%
165.13
-2.46%
0.0274
+39.29%
0.1367
+3.18%
0.5083
+0.2%
0.6817
+1.64%
0.0944
+4.9%
0.2999
+1.36%
0.4402
+6.6%
0.0175
+7.62%
5,171.9
+0.98%
43.51
+1.26%
15.9
+3.73%
0.3217
+3.78%
0.4484
+0.77%
0.2053
-2.06%
1.36
+4.45%
0.0412
+0.73%
0.2228
+4.61%
0.0981
+4.48%
0.0373
-0.59%
4.46
+1.55%
0.0421
+10.82%
0.0267
+3.02%
0.0122
+1.93%
0.1552
-0.32%
0.00398
+2.13%
2.85
+3.68%
0.0914
+4.59%
0.5514
+1.66%
0.2708
-0.1%
0.1126
-0.53%
0.6738
+1.36%
0.4348
+0.25%
34.22
+3.24%
6.38
+3.41%
5.13
+0.25%
0.0133
+0.61%
0.6468
+1.51%
0.5941
-0.79%
0.00991
+4.11%
0.0195
-0.31%
0.0248
-0.36%
0.0635
+10.34%
0.019
+0.42%
0.1742
+3.15%
6.7
+3.73%
0.0361
+6.34%
2.25
+0.49%
0.1979
+2.76%
0.1783
-4.25%
0.0252
+0.64%
0.0172
-0.52%
0.00501
+2.55%
0.0628
+4.68%
0.000918
+0.63%
0.00201
+3.31%
0.00237
+1.54%
0.000038
-0.02%
Layer 1 + Layer 2
1,757.17
-1.83%
600.27
-1.09%
151.77
+1.2%
0.7089
+2.45%
0.244
-0.77%
22.03
-0.63%
351.28
-3.63%
4.27
+5.01%
5.42
+1.71%
0.0909
+0.44%
0.0267
+3.02%
0.2228
+4.61%
4.46
+1.55%
0.2
+3.42%
0.401
+2.3%
0.333
-4.83%
0.1157
-1.2%
0.5048
-1.37%
0.5514
+1.66%
18.87
+23.17%
0.4484
+0.77%
0.0000223
+2.2%
0.0791
+1.68%
0.0412
+0.73%
3.54
-0.54%
111.88
-1.59%
0.00262
+0.97%
0.2678
+2.34%
0.5665
+15.21%
0.2053
-2.06%
0.2462
-0.89%
0.105
+0.96%
0.3098
+3%
0.0981
+4.48%
0.2718
+0.97%
0.0891
+1.83%
0.0454
+4.62%
0.226
+0.92%
0.0421
+10.82%
0.2437
+10.83%
0.3388
+0.66%
0.783
+2.09%
0.5865
-1.68%
0.00259
-1.65%
0.2441
-2.27%
0.1513
+0.13%
0.1042
+1.66%
0.0241
+1.14%
15.89
+0.7%
0.1114
+3.16%
0.0666
+2.31%
0.1061
+21.58%
0.3589
-5.29%
0.4084
+4.77%
0.1717
-17.24%
0.0765
-1.3%
0.00629
+2.18%
0.2831
+2.17%
0.0331
-8.1%
0.027
-3.36%
4.18
-1.78%
0.0617
+17.27%
0.0844
-2.67%
2.09
-3.09%
0.0296
+491.89%
0.6539
-0.81%
0.744
+269.25%
0.0014
-36.38%
0.000461
+1.83%
0.5118
-3.26%
0.0421
+23.53%
0.00033
-0.97%
0.0086
+3.12%
0.3056
+2.5%
0.2132
-3.02%
0.9073
+3.31%
0.2895
+8.5%
AI
355.74
+5.3%
4.45
+1.21%
2.85
+3.68%
0.6807
+8.64%
0.0944
+4.9%
0.0000328
+1.33%
0.0000866
+0.85%
0.00178
-0.77%
0.0137
+2.71%
0.0449
+3.05%
5.87
+4.24%
0.00425
+0.35%
0.0294
+0.2%
0.9071
+2.59%
5.13
+0.25%
0.5665
+15.21%
0.5554
+2.03%
0.814
+11.54%
0.2736
+1.26%
0.0603
+2.39%
0.0981
+4.48%
0.00991
+4.11%
9.43
+3.18%
0.2718
+0.97%
0.059
+4.43%
0.4402
+6.6%
0.1637
+2.77%
0.1593
+3.79%
0.0785
+2.76%
0.0186
+1.81%
0.00104
+3.71%
0.3056
+2.5%
0.000113
+4.36%
1,757.17
-1.83%
600.27
-1.09%
151.77
+1.2%
0.7089
+2.45%
0.244
-0.77%
22.03
-0.63%
351.28
-3.63%
4.27
+5.01%
5.42
+1.71%
0.0909
+0.44%
0.0267
+3.02%
0.2228
+4.61%
4.46
+1.55%
0.2
+3.42%
0.401
+2.3%
0.333
-4.83%
0.4084
+4.77%
0.1717
-17.24%
0.0765
-1.3%
0.00629
+2.18%
0.2831
+2.17%
0.0577
+7.9%
0.0331
-8.1%
4.18
-1.78%
0.0617
+17.27%
0.0844
-2.67%
2.09
-3.09%
Meme
0.1799
+2.2%
8.66
-0.58%
15.64
+8.26%
0.0000714
+3.69%
0.056
-1.22%
0.00394
+2.17%
0.0132
+0.66%
0.00121
-4.19%
0.00144
-7.82%
0.0704
+3.47%
0.00629
+2.18%
0.00356
-1.23%
0.0000343
+2.08%
0.0715
+9.71%
0.00000062
0.000223
-2.51%
0.0000144
-2.51%
0.000338
+2.18%
0.00138
+3.31%
0.0296
+491.89%
0.000623
-5.31%
0.000205
+2.22%
0.0774
-5.51%
0.5514
+4.36%
0.00149
+2.83%
0.00213
-5.28%
0.059
+4.43%
0.00301
+4.82%
0.0721
+2.81%
0.0331
-8.1%
0.027
-3.36%
0.00184
+10.33%
0.000146
+1.32%
355.74
+5.3%
4.45
+1.21%
2.85
+3.68%
0.6807
+8.64%
0.0944
+4.9%
0.0000328
+1.33%
0.00178
-0.77%
0.0137
+2.71%
0.0449
+3.05%
5.87
+4.24%
0.0294
+0.2%
0.9071
+2.59%
5.13
+0.25%
1,757.17
-1.83%
600.27
-1.09%
151.77
+1.2%
0.7089
+2.45%
0.244
-0.77%
22.03
-0.63%
351.28
-3.63%
4.27
+5.01%
5.42
+1.71%
0.0909
+0.44%
0.0267
+3.02%
0.2228
+4.61%
4.46
+1.55%
0.2
+3.42%
0.401
+2.3%
0.333
-4.83%
4.7
Rated 4.729166666666667 stars out of 5
(48)
Nên đầu tư PEPE (PEPE) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
DUONGQUOC_CUONG
time một phút trước
view 27
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SOL/USDT [50x]

Lãi/lỗ
6.28%
Giá vào
151.16
Đã chạy được
1m : 25s
Short🐝🐝🐝 chỉ cần bấm Tín hiệu tự động lãi cho các bạn mới
D_Nam_ONUS
time 2 phút trước
view 38
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MERL/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
3.94%
Giá vào
2,541
Đã chạy được
2m : 6s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
D_Nam_ONUS
time 3 phút trước
view 154
#Futures

Đang mở vị thế LONG RDNT/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
86.27%
Giá vào
688.56
Đã chạy được
3m : 28s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
Nga_Trade_BTC
time 5 phút trước
view 105
#Futures

Đang mở vị thế LONG CETUS/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
35.92%
Giá vào
4,564.89
Đã chạy được
4m : 41s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Simpson
time 6 phút trước
view 89
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
8.51%
Chốt lãi
Giá vào
8,000
14,692.38
Đã chạy được
5m : 36s
“Simpson lãi 16.000 đô tuần vừa rồi Theo tín hiệu riêng, Simpson sẽ giúp bạn 🌟🌟🌟⭐️⭐️🌟💫💫🌟⭐️💫⭐️🌟💫💫
BTC_Tothemoon
time 8 phút trước
view 418
#Futures

Đang mở vị thế SHORT RDNT/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
189.49%
Giá vào
720.37
Đã chạy được
7m : 57s
selll
huyen.xingai
time 12 phút trước
view 360
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
10.21%
Giá vào
2,235,730,400
Đã chạy được
11m : 33s
Chinh phục thị trường💗 Kèo hay nhận ngayy👉❤️
ONUS-Team_88VP
time 14 phút trước
view 216
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
26.42%
Giá vào
42,156,720
Đã chạy được
14m : 12s
Master Team 88_VP🌾1️⃣ Vốn 👉4️⃣ Lời 🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑
BOT_AI
time 15 phút trước
view 154
#Futures

Đang mở vị thế LONG LOOKS/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
10.82%
Giá vào
323.4
Đã chạy được
14m : 50s
✨⚡️🚀💥📈📊🎯💸🤖🧠💎 🐲BOT_AI không đi ngủ, không ngáp🐲 👉👉Chỉ biết: đọc dữ liệu – phán xu hướng – gửi kèo sát thủ. 👉👉Người sai – Bot sửa. Người chậm – Bot nhanh!
DNEC_leader
time 15 phút trước
view 181
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARB/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
15.39%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
99,999
8,123
7,879
Đã chạy được
15m : 3s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Nga_Trade_BTC
time 17 phút trước
view 135
#Futures

Đang mở vị thế LONG STX/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.41%
Giá vào
21,192.85
Đã chạy được
17m : 20s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
raumuongxao
time 19 phút trước
view 248
#Futures

Đang mở vị thế SHORT NEIROETH/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
24.46%
Giá vào
1,620.71
Đã chạy được
19m : 9s
Nhấp ảnh đại diện tham khảo kèo siêu lợi nhuận Cùng nhau gặt hái thành quả tốt nhất‼️‼️🍀
NguyentienHieu
time 25 phút trước
view 650
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
24.34%
Giá vào
Cắt lỗ
2,241,921,600
2,251,262,877
Đã chạy được
24m : 37s
Short btc X2000 tk
Hao_Messi
time 25 phút trước
view 1092
#Futures

Đang mở vị thế LONG RDNT/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
80.96%
Giá vào
687.05
Đã chạy được
25m : 14s
⭐️Bứt phá hôm nay – Dẫn đầu ngày mai📈 🌪️Trader vượt trội – Tư duy tiên phong💪Call For Me
ONUS_MIXI
time 26 phút trước
view 280
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
31.58%
Giá vào
42,178,560
Đã chạy được
25m : 38s
📣𝐓𝐨𝐩 𝐌𝐚𝐬𝐭𝐞𝐫 𝐓𝐲̉ 𝐋𝐞̣̂ 𝐓𝐡𝐚̆́𝐧𝐠 𝐂𝐚𝐨 𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐓𝟑/𝟐𝟎𝟐𝟓❌ 📌𝐓𝐲̉ 𝐥𝐞̣̂ 𝐓𝐡𝐚̆́𝐧𝐠 𝟏𝟗𝟓.𝟎𝟐%, 𝐗𝐢𝐧 𝐌𝐨̛̀𝐢 𝐀/𝐂 𝐭𝐡𝐚𝐦 𝐊𝐡𝐚̉𝐨 𝐊𝐞̀𝐨. 𝐋𝐮̛𝐮 𝐲́ : 1️⃣𝐐𝐮𝐚̉𝐧 𝐥𝐲́ 𝐯𝐨̂́𝐧 ☑️ 2️⃣𝐇𝐢𝐞̂̉𝐮 𝐝𝐨̀𝐧 𝐛𝐚̂̉𝐲 𝐯𝐚̀ 𝐦𝐚𝐫𝐠𝐢𝐧☑️ 3️⃣𝐍𝐠𝐡𝐢𝐞̂𝐧 𝐜𝐮̛́𝐮 𝐭𝐡𝐢̣ 𝐭𝐫𝐮̛𝐨̛̀𝐧𝐠☑️ 4️⃣𝐃𝐚̣̆𝐭 𝐝𝐮̛̀𝐧𝐠 𝐥𝐨̂̃ 𝐯𝐚̀ 𝐜𝐡𝐨̂́𝐭 𝐥𝐨̛̀𝐢☑️ 5️⃣𝐊𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐬𝐨𝐚́𝐭 𝐜𝐚̉𝐦 𝐱𝐮́𝐜☑️ ______\_\______\_\______ 𝐓𝐢́𝐧 𝐡𝐢𝐞̣̂𝐮 𝐝𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐯𝐚̀𝐨 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡 𝐡𝐨̛̣𝐩 𝐥𝐲́, 𝐜𝐚̆́𝐭 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡 𝐥𝐚̀ 𝐝𝐨 𝐛𝐚̣𝐧. 𝐍𝐞̂́𝐮 𝐡𝐚𝐲 𝐡𝐚̃𝐲 𝐝𝐚́𝐧𝐡 𝐠𝐢𝐚́ 𝟓⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
ONUS_MIXI
time 26 phút trước
view 535
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
23.7%
Giá vào
2,241,661,911.5
Đã chạy được
26m : 5s
📣𝐓𝐨𝐩 𝐌𝐚𝐬𝐭𝐞𝐫 𝐓𝐲̉ 𝐋𝐞̣̂ 𝐓𝐡𝐚̆́𝐧𝐠 𝐂𝐚𝐨 𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐓𝟑/𝟐𝟎𝟐𝟓❌ 📌𝐓𝐲̉ 𝐥𝐞̣̂ 𝐓𝐡𝐚̆́𝐧𝐠 𝟏𝟗𝟓.𝟎𝟐%, 𝐗𝐢𝐧 𝐌𝐨̛̀𝐢 𝐀/𝐂 𝐭𝐡𝐚𝐦 𝐊𝐡𝐚̉𝐨 𝐊𝐞̀𝐨. 𝐋𝐮̛𝐮 𝐲́ : 1️⃣𝐐𝐮𝐚̉𝐧 𝐥𝐲́ 𝐯𝐨̂́𝐧 ☑️ 2️⃣𝐇𝐢𝐞̂̉𝐮 𝐝𝐨̀𝐧 𝐛𝐚̂̉𝐲 𝐯𝐚̀ 𝐦𝐚𝐫𝐠𝐢𝐧☑️ 3️⃣𝐍𝐠𝐡𝐢𝐞̂𝐧 𝐜𝐮̛́𝐮 𝐭𝐡𝐢̣ 𝐭𝐫𝐮̛𝐨̛̀𝐧𝐠☑️ 4️⃣𝐃𝐚̣̆𝐭 𝐝𝐮̛̀𝐧𝐠 𝐥𝐨̂̃ 𝐯𝐚̀ 𝐜𝐡𝐨̂́𝐭 𝐥𝐨̛̀𝐢☑️ 5️⃣𝐊𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐬𝐨𝐚́𝐭 𝐜𝐚̉𝐦 𝐱𝐮́𝐜☑️ ______\_\______\_\______ 𝐓𝐢́𝐧 𝐡𝐢𝐞̣̂𝐮 𝐝𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐯𝐚̀𝐨 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡 𝐡𝐨̛̣𝐩 𝐥𝐲́, 𝐜𝐚̆́𝐭 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡 𝐥𝐚̀ 𝐝𝐨 𝐛𝐚̣𝐧. 𝐍𝐞̂́𝐮 𝐡𝐚𝐲 𝐡𝐚̃𝐲 𝐝𝐚́𝐧𝐡 𝐠𝐢𝐚́ 𝟓⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
ONUS-Team_88VP
time 27 phút trước
view 214
#Futures

Đang mở vị thế LONG AVAAI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
62.9%
Giá vào
1,164.48
Đã chạy được
27m : 13s
Master Team 88_VP🌾1️⃣ Vốn 👉4️⃣ Lời 🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑
D_Nam_ONUS
time 27 phút trước
view 205
#Futures

Đang mở vị thế SHORT AVAAI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
58.71%
Giá vào
1,164.47
Đã chạy được
27m : 19s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
Hao_Messi
time 28 phút trước
view 220
#Futures

Đang mở vị thế LONG JELLYJELLY/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
5.54%
Giá vào
631.91
Đã chạy được
27m : 46s
Phương pháp trade an toàn nhất 📈 Bấm vào avt để xem thêm...
BTC_Tothemoon
time 28 phút trước
view 211
#Futures

Đang mở vị thế SHORT JELLYJELLY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
22.97%
Giá vào
633.54
Đã chạy được
28m : 19s
sell ☘️☘️☘️☘️☘️☘️☘️☘️☘️☘️☘️☘️