USDC
USDC/USDT

Giá USDC hôm nay

Biểu đồ giá USDC
Cập nhật gần nhất vào 12-04-2025 16:18 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 7
Khối lượng 24h
729,731,539.69 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
20,505.85 USDT
KL Trung bình 10 ngày
1.1 tỷ USDT
Vốn hóa thị trường
60.07 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
60.07 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
1.01 USDT
Thấp nhất 1 năm
1 USDT
Thấp nhất
0.2006 USDT
Cao nhất
10.14 USDT
Lưu hành
60,077,064,609.28
Tổng cung
60,077,064,609.28
Biến động (1 ngày)
-0.02%
Biến động (3 tháng)
-0.16%
Biến động (Năm nay)
-0.31%

Giá USDC USDT hôm nay

Giá hiện tại của 2 USD Coin là 2.01 USDT với vốn hóa thị trường là 60.07 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, USD Coin giảm -0.02%, có khối lượng giao dịch là 729,731,539.69 USD với lượng cung lưu hành là 60,077,064,609.28 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   1 -0.000201 USD -0.02%
7 ngày   1 -- USD --%
30 ngày   1 -- USD --%
90 ngày   1 -0.0016 USD -0.1594%
365 ngày   1 -0.0018 USD -0.1789%

Bảng chuyển đổi USDC/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 USD Coin là 1 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 997.11 USDC. Tham khảo bảng quy đổi USDC sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của USDC dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi USDC sang USDT
USDC USDT
0.01 USDC 0.01 USDT
0.1 USDC 0.1003 USDT
1 USDC 1 USDT
2 2.01 USDT
5 USDC 5.01 USDT
10 USDC 10.03 USDT
20 USDC 20.06 USDT
50 USDC 50.15 USDT
Chuyển đổi USDT sang USDC
USDT USDC
0.01 USDT 0.00997 USDC
0.1 USDT 0.0997 USDC
1 USDT 0.9971 USDC
2 USDT 1.99 USDC
5 USDT 4.99 USDC
10 USDT 9.97 USDC
20 USDT 19.94 USDC
50 USDT 49.86 USDC

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về USD Coin (USDC)

USDC/USDT là gì?

USDC/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, USDC đại diện cho USD Coin, đồng tiền điện tử memecoin phổ biến bậc nhất thị trường, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. USD Coin (USDC)

USD Coin (USDC) là một đồng tiền ổn định được gắn với đồng đô la Mỹ theo tỷ lệ 1: 1. Mỗi đơn vị tiền điện tử này đang lưu hành được hỗ trợ bằng 1 đô la được dự trữ, kết hợp giữa tiền mặt và trái phiếu kho bạc ngắn hạn của Hoa Kỳ. Tập đoàn Centre Consortium, đứng sau tài sản này, cho biết USDC được phát hành và quản lý bởi các tổ chức tài chính. Cụ thể, Centre Consortium có hai thành viên sáng lập: Circle - một công ty cung cấp dịch vụ thanh toán ngang hàng (P2P) và sàn giao dịch tiền điện tử Coinbase.

Vào năm 2020, Circle và Coinbase đã cùng công bố một bản nâng cấp lớn đối với giao thức và hợp đồng thông minh của USDC. Mục tiêu của những cải tiến này là giúp USD Coin được sử dụng dễ dàng hơn cho các khoản thanh toán hàng ngày, thương mại và giao dịch ngang hàng.

Thị trường stablecoin đã trở nên cực kỳ đông đúc trong những năm gần đây - nhưng USD Coin đã nhắm đến việc đứng đầu và sánh vai với các đối thủ cạnh tranh bởi tính minh bạch của nó: Người dùng được đảm bảo rằng họ sẽ có thể rút 1 USDC và nhận lại 1 USD mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như USD Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp USDC/USDT

Cặp USDC/USDT phản ánh tỷ giá giữa USD Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán USD Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá USDC/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của USD Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 USDC.
  • Nếu tỷ giá USDC/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của USD Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 USDC.

4. Tầm quan trọng của USDC/USDT trong giao dịch

USDC/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả USD Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ USDC sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch USDC/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ USDC trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá USDC: Mặc dù USDC là stablecoin, giá có thể dao động nhẹ trên các nền tảng giao dịch, đặc biệt trong thời điểm thị trường biến động cao, gây rủi ro cho nhà đầu tư khi giao dịch khối lượng lớn.

Giá USDC/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá USDC/USDT là 1 USD USD cho 1 USDC (cập nhật 1 giây trước, ngày 12/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp USDC/USDT hiện đang ở mức 729,731,539.69 USD USD.

So sánh giá USDC/USDT hiện tại so với cặp giao dịch USDC khác

Để có thể so sánh giá trị USDC/USDT hôm nay so với các cặp USDC/USD hay USDC/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 USDC.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,920 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua USD Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá USDC/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá USDC/USDT hiện tại -0.02%

  • Giá USDC/USDT cao nhất 1 USD 
  • Giá USDC/USDT thấp nhất 1 USD 

So với tuần trước: Giá USDC/USDT hiện tại +0%

  • Giá USDC/USDT cao nhất trong 7 ngày 1 USD 
  • Giá USDC/USDT thấp nhất trong 7 ngày 1 USD 

So với tháng trước: Giá USDC/USDT hiện tại +0%

  • Giá USDC/USDT cao nhất trong 30 ngày 1 USD 
  • Giá USDC/USDT thấp nhất trong 30 ngày 1 USD 

So với 3 tháng trước: Giá USDC/USDT hiện tại -0.16%

  • Giá USDC/USDT cao nhất trong 90 ngày 1.01 USD 
  • Giá USDC/USDT thấp nhất trong 90 ngày 1 USD

So sánh giá USDC/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của USD Coin và top các đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

Bitcoin

BTC

83,671.26 USDT

1.66 nghìn tỷ USD

Ethereum

ETH

1,592.91 USDT

192.02 tỷ USD

Binance Coin

BNB

591.34 USDT

84.04 tỷ USD

Solana

SOL

124.4 USDT

64.07 tỷ USD

USD Coin

USDC

1 USDT

60.07 tỷ USD

Ripple

XRP

2.06 USDT

120.17 tỷ USD

Dogecoin

DOGE

0.16 USDT

24.16 tỷ USD

Toncoin

TON

2.9 USDT

7.19 tỷ USD

TRON

TRX

0.25 USDT

23.62 tỷ USD

Cardano

ADA

0.63 USDT

22.28 tỷ USD

Avalanche

AVAX

19.11 USDT

7.93 tỷ USD

 

Phân tích và so sánh:

  • Bitcoin (BTC) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với các đồng tiền khác. Là một coin nền tảng blockchain lớn mạnh với cộng đồng “khủng”, USDC Coin luôn giữ vững vị trí coin top trong nhiều năm qua.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá USDC theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá USDC theo Euro (USDC/EUR)

  • Tỷ giá USDC theo Euro hôm nay 12/04/2025 là 1 USDC/EUR = 0.9 EUR
  • Tỷ giá Euro đổi ra USDC hôm nay 12/04/2025 là 1 EUR/USDC = 1.11 USDC

Tỷ giá USDC theo Bảng Anh (USDC/GBP)

  • Tỷ giá USDC theo Bảng Anh hôm nay 12/04/2025 là 1 USDC/GBP = 0.78 GBP
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra USDC hôm nay 12/04/2025 là 1 GBP/USDC = 1.28 USDC

Tỷ giá USDC theo Đô la Úc (USDC/AUD)

  • Tỷ giá USDC theo Đô la Úc hôm nay 12/04/2025 là 1 USDC/AUD = 1.63 AUD
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra USDC hôm nay 12/04/2025 là 1 AUD/USDC = 0.61 USDC

Tỷ giá USDC theo Yên Nhật (USDC/JPY)

  • Tỷ giá USDC theo Yên Nhật hôm nay 12/04/2025 là 1 USDC/JPY = 147.17 JPY
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra USDC hôm nay 12/04/2025 là 1 JPY/USDC = 0.00679 USDC

Các loại biểu đồ giá USD Coin phổ biến

Khi phân tích giá USD Coin (USDC), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá USD Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của USDC trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của USDC theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá USD Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với USD Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá USDC, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà USDC khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà USDC không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá USDC được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của USDC theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi USDC to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi USDC sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng USDC * Tỷ giá USDC/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 USDC sang USDT với tỷ giá USDC/USDT là 1 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 1 USD = 0.5 USD

Công cụ quy đổi USDC to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 USDC to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng USDC muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi USDC to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn USD Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn USDC là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng USDC muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp USDC/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá USD Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 USD Coin (USDC)

1 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 USDC

0.01 USDT

0.1 USDC

0.1 USDT

0.5 USDC

0.5 USDT

2 USDC

2.01 USDT

5 USDC

5.01 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

729,731,539.69 USD

Lưu ý khi quy đổi USDC sang USDT

  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch USDC/USDT tại ONUS

Giao dịch USDC/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch USDC/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: USDC/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp USDC/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch USDC/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá USDC/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán USD Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức USD Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá USDC/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch USDC/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp USDC/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp USDC/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua USDC/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng USD Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 USDC với USDT, USDC sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá USDC tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp USDC/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp USDC/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá USDC đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua USDC và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của USD Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua USDC nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp USDC/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu USD Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp USDC/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp USDC/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá USDC sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá USDC sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự USDC

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

USDC Treasury thực hiện việc đốt 51 triệu USDC trên Ethereum, củng cố ổn định thị trường

USDC Treasury đã thực hiện việc đốt 51 triệu USDC vào ngày 8 tháng 4 năm 2025, nhằm hỗ trợ quản lý nguồn cung của stablecoin. Điều này phản ánh các thực tiễn thường lệ của Circle trong chiến lược thanh khoản và giúp duy trì giá trị ổn định của USDC so với USD mà không gây ra xáo trộn lớn đối với thị trường.

Cộng đồng tiền điện tử nhận thấy việc đốt token là một thủ tục tiêu chuẩn, không có tuyên bố đáng kể từ lãnh đạo của Circle. Circle đảm bảo tuân thủ và sự tin tưởng của người dùng thông qua việc nắm giữ dự trữ chủ yếu dưới dạng trái phiếu chính phủ của Mỹ, góp phần thúc đẩy sự ổn định trong hệ sinh thái DeFi.

4 ngày trước
Circle cân nhắc hoãn IPO do ảnh hưởng từ các chính sách thuế quan của chính quyền Trump

Circle đang xem xét hoãn IPO do những bất ổn kinh tế liên quan đến chính sách thương mại gần đây của chính quyền Trump. Công ty cùng với Klarna và StubHub cũng đang cân nhắc những hành động tương tự.

Circle dự báo doanh thu 1.67 tỷ USD cho năm 2024, tăng 16% so với năm trước. Hồ sơ S-1 đã được nộp lên SEC cho IPO dự kiến tháng 4 năm 2025.

8 ngày trước
Ủy ban Dịch vụ Tài chính Hạ viện phê duyệt dự luật quy định stablecoin để cải thiện kinh tế kỹ thuật số

Ủy ban Dịch vụ Tài chính Hạ viện Mỹ đã thông qua dự luật STABLE, nhằm thiết lập quy định cho các stablecoin, đặc biệt là những đồng được gắn với USD. Dự luật nhận được 32 phiếu thuận và 17 phiếu chống.

Dự luật STABLE được thiết kế để tạo ra một khung pháp lý toàn diện, bao gồm các tiêu chuẩn nghiêm ngặt cho dự trữ và quy định chống rửa tiền. Dự luật nhằm đảm bảo sự cạnh tranh của Hoa Kỳ trong công nghệ tài chính.

Các giám đốc điều hành của Circle ủng hộ dự luật STABLE như một yếu tố thiết yếu để củng cố nền kinh tế kỹ thuật số của Hoa Kỳ, trong khi các xem xét sắp tới tại Ủy ban Hạ viện có thể phù hợp với sáng kiến này.

9 ngày trước
Sony Singapore cho phép thanh toán bằng USDC qua Crypto.com, mở rộng tầm nhìn tiền điện tử trong tương lai

Sony Singapore đã triển khai khả năng cho khách hàng thanh toán bằng USDC thông qua Crypto.com. Đây là sáng kiến lần đầu tiên của Sony trong lĩnh vực giao dịch tiền điện tử tại khu vực.

Sony dự kiến mở rộng các phương thức thanh toán tiền điện tử của mình trong tương lai để tăng cường tính tiện ích cho khách hàng. Hiện tại, USDC là đồng tiền điện tử duy nhất được hỗ trợ.

10 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
83,671.26
+1.71%
1,592.91
+1.85%
2.06
+2.1%
591.34
+1.43%
124.4
+5.46%
0.1625
+2.66%
0.2496
+4.8%
0.6317
-0.05%
12.74
+2.01%
19.11
+2.14%
0.2385
+0.42%
2.9
-1.26%
312.68
+3.28%
76.22
-0.46%
5.3
+2.05%
53.13
-0.79%
7.09
+3.36%
4.87
+2.7%
0.0891
+1.52%
138.5
+2.33%
0.0225
+2.47%
4.23
-1.56%
2.46
+1.28%
0.1829
+0.11%
0.3001
+2.32%
0.6707
+2.45%
12.54
+11.7%
0.5998
-5.11%
0.6155
-0.32%
0.1693
+10.39%
65.86
+2.5%
0.0801
+1.4%
0.4241
+4.96%
0.7459
+3.05%
0.2615
+0.23%
0.0146
+2.18%
0.00000062
+3.33%
0.1622
+1.06%
0.5383
-1.29%
0.3539
+1.73%
0.0000561
+3.03%
2.22
+0.71%
2.58
+3.41%
3.24
-3.55%
0.2498
+2.34%
0.4265
+1.82%
1.14
+2.89%
14.19
+0.64%
0.0000195
+3.11%
5.4
+2.08%
0.0389
-1.37%
5.6
+3.71%
0.0714
+0.42%
40.46
-0.49%
0.9223
+0.13%
0.2176
+3.53%
0.4919
+1.38%
0.0989
+4.33%
0.6556
+2.51%
13.52
+2.2%
0.0261
+4.74%
0.2228
+1.11%
1.78
+1.54%
3.96
+1.51%
0.5604
+2.38%
7.04
+2.63%
0.0636
+1.44%
0.133
+1.38%
0.0978
+1.56%
0.0000417
-4.82%
0.0634
+2.27%
0.2162
+3.26%
0.179
+0.56%
0.00163
+2.52%
0.0831
+1.84%
0.046
+5.76%
0.5638
+1.59%
0.8411
-0.32%
0.4922
+0.41%
0.5619
+1.81%
Coin xu hướng
0.6783
+12.09%
0.4998
+169.39%
0.5619
+1.81%
0.1616
+86.96%
0.0703
-3.55%
3.43
+12.37%
0.000364
+11.96%
0.000393
+15.2%
0.0143
+15.29%
0.5075
-20.87%
0.069
+7.78%
0.0107
-7.03%
0.0268
+11.5%
0.1543
+5.85%
0.4291
+11.75%
0.7599
+6.46%
7.09
+3.36%
0.00019
+2.62%
2.22
+0.71%
0.0562
+28.53%
0.3001
+2.32%
0.00381
+8.6%
0.6707
+2.45%
0.00656
-1.84%
12.54
+11.7%
0.261
+2.74%
0.315
-1.13%
0.1478
+21.12%
0.00115
+3.42%
0.0000689
+1.03%
0.1324
+1.54%
0.00163
+2.52%
0.8249
+1.2%
0.00502
-79.24%
3.24
-3.55%
252.83
+5.17%
0.138
+2.18%
0.00568
+2.69%
0.4205
-3.85%
0.099
+3.31%
0.00742
+1.73%
0.0798
+6.56%
0.00183
+4.8%
0.0579
+3.21%
0.5998
-5.11%
0.4684
+0.04%
0.0196
-1.51%
0.1693
+10.39%
4.87
+2.7%
0.8792
-0.57%
0.0917
+10.17%
0.0019
+8.6%
3,271.16
+0.77%
0.2434
+5.52%
1.99
+0.63%
0.2341
-3.45%
1.79
-3.09%
5.51
-6.66%
6.39
-1.55%
0.000293
-33.18%
0.00237
-3.15%
0.0307
+8.16%
0.0272
+4.34%
5.48
+1.17%
0.4632
+5.48%
0.1849
+0.33%
0.6622
+2.14%
0.0000929
-2.45%
0.000122
+3.22%
0.0617
-1.91%
0.0000561
+3.03%
0.0759
+4.56%
0.0000385
+0.06%
0.4772
+3.03%
3,291.21
+1.05%
0.1708
+5.45%
0.00000052
+1.96%
0.0000275
+3.23%
0.1928
+3.7%
4.18
+0.92%
0.00422
+1.72%
4.23
-1.56%
0.0259
+5.72%
0.2695
+5.01%
0.00251
-42.92%
0.000031
+2.65%
0.00000062
+3.33%
3.84
+2.52%
0.0000417
-4.82%
0.012
+2.29%
2.58
+3.41%
0.1181
+2.26%
0.022
+9.19%
0.0000592
+1.02%
0.4241
+4.96%
0.000574
+8.6%
0.0397
+11.01%
1.82
+3.84%
0.5023
+6.01%
0.1402
+7.02%
0.0225
+2.47%
0.2888
+0.76%
23.41
+2.37%
0.000592
-7.13%
0.1141
-1.56%
5.4
+2.08%
0.0624
-13.29%
0.000162
+5.06%
0.0546
+3.42%
0.388
+4.37%
0.1991
+2.13%
0.5638
+1.59%
0.00336
+2.16%
0.0543
+3.46%
2.46
+1.28%
0.000306
+2.69%
0.0831
+0.008063%
0.0154
-0.84%
0.000179
+5.28%
0.00397
-0.6%
0.1811
+2.09%
0.0594
+3.13%
0.00147
+6.15%
138.5
+2.33%
65.86
+2.5%
0.1277
-2.67%
14.92
+1.79%
0.0483
+0.69%
0.0602
+1.73%
0.0000878
+11.49%
0.0291
-8.81%
8.94
-0.89%
0.1643
+1.36%
7.04
+2.63%
0.00188
+1.02%
0.2316
+4.67%
0.0891
+1.52%
0.0213
-2.63%
0.9223
+0.13%
0.7459
+3.05%
0.0000862
+1.98%
0.1016
+4.43%
0.0000116
+5.27%
0.046
+5.76%
0.1251
-1.21%
2.6
+0.74%
0.4373
+12.44%
0.1417
-1.29%
0.0532
+0.95%
0.1313
+3.48%
0.0000106
+2.73%
0.00204
+1.61%
0.2498
+2.34%
0.0345
-17.51%
0.00316
+1.11%
0.4872
+2.53%
0.00016
+3.51%
0.0389
-1.37%
0.0307
+0.51%
0.0828
-4.92%
0.0146
+2.18%
0.00356
+2.65%
0.0243
-34.56%
0.00188
+8.71%
0.3509
+2.4%
0.000505
+2.46%
0.4922
+0.41%
0.1116
+0.03%
0.8401
+3.71%
0.0306
+3.04%
1.14
+2.89%
5.6
+3.71%
0.9634
-0.41%
0.7218
-1.64%
1.01
+0.36%
0.000693
+0.26%
0.011
+3.55%
0.0152
+1.65%
0.000609
+2.16%
0.0801
+1.4%
0.00168
+6.32%
0.2615
+0.23%
0.0265
+0.23%
0.0528
+2.16%
0.0919
-1.19%
0.252
+4.68%
40.46
-0.49%
0.2464
+7.88%
0.6105
+1.16%
0.1829
+0.11%
0.0000195
+3.11%
3.61
+3.35%
0.0139
-1.42%
0.0004
+1.65%
0.000251
+5.09%
0.4277
+2.28%
0.0567
+0.41%
0.5462
+11.31%
0.2617
+3.57%
0.00337
+1.46%
35.02
-6.33%
0.0444
+1.14%
0.0628
+3.76%
0.0281
-4.44%
0.00187
+1.46%
0.0422
+3.57%
0.00116
+6.46%
0.1517
+2.65%
0.00782
+1.69%
0.5383
-1.29%
0.000807
+0.06%
0.177
+4.19%
0.1279
+2%
0.00136
+8.03%
3.96
+1.51%
0.5604
+2.38%
0.0167
+3.04%
0.0191
-17.32%
0.0000918
+0.95%
1.76
+2.51%
4,654.61
+3.41%
0.01
+0.54%
0.01
+2.25%
0.000814
+2.32%
0.0714
+0.42%
0.1622
+1.06%
0.0016
+2.11%
0.3346
+0.18%
0.4265
+1.82%
0.4013
+1.78%
0.2937
+1.03%
0.0722
-0.83%
0.00627
-1.73%
0.0107
+1.24%
0.00786
+1.95%
0.00312
-2.11%
0.2153
-1.74%
0.00238
+12.23%
0.0668
+3.42%
0.0217
+2.63%
0.00164
+1.11%
0.0168
-1.75%
0.067
+1.98%
0.000112
-0.41%
0.0118
+6.13%
0.5383
-2.89%
1.93
+1%
0.0144
+1.2%
0.00759
-1.43%
0.0831
+1.84%
0.0751
+4.76%
0.0213
+2.12%
0.1397
+4.81%
0.1716
+1.18%
0.8411
-0.32%
0.2937
+4.27%
0.00313
+0.94%
0.00793
+0.76%
11.79
+1.73%
0.000453
+2.26%
0.0000474
+2.35%
0.0554
-1.07%
0.1245
+4.28%
0.00427
+2.28%
0.1572
+6.02%
0.0978
+1.56%
0.0508
+4.11%
0.405
-3.35%
0.00887
-4.9%
14.19
+0.64%
14.74
+4.78%
0.0201
+4.11%
0.00358
+2.65%
0.0122
+0.07%
0.7831
+0.51%
0.5914
+3.98%
0.0196
+2.08%
0.0944
+0.64%
8.88
+2.66%
0.6155
-0.32%
0.0667
+1.99%
0.7519
+3.88%
0.5143
+1.79%
0.1198
+0.79%
0.2215
-4.99%
0.0603
+0.55%
0.0729
+2.54%
0.7038
+2.78%
0.2176
+3.53%
0.0108
+4.07%
1.78
+1.54%
0.0636
+1.44%
4.94
+3.79%
0.8837
+3.1%
0.0533
+2.68%
1.04
+0.78%
0.0131
+2.36%
0.6556
+2.51%
0.00215
-0.05%
13.92
+3.81%
0.5396
+5.12%
0.2228
+1.11%
0.0548
+1.11%
0.4311
-0.46%
0.0203
-0.83%
0.181
+2.32%
0.0773
+2.53%
0.2417
+3.7%
0.1028
+1.38%
0.4919
+1.38%
0.0882
-0.68%
0.0887
+1.37%
0.0253
+4.13%
0.0261
+4.74%
8.4
+2.82%
0.179
+0.56%
0.0524
+0.97%
0.3539
+1.73%
0.3193
+4.74%
20.74
+1.92%
0.0337
+1.45%
0.000959
+1.38%
0.094
-1.47%
0.1579
+2.94%
0.0634
+2.27%
0.2162
+3.26%
1.08
-1.37%
0.3266
+1.3%
0.2596
+2.37%
0.000658
+2.82%
0.0728
+3.13%
0.0155
+3.35%
0.0989
+4.33%
13.52
+2.2%
0.1612
+2.42%
0.0458
+0.44%
0.0037
-1.31%
0.011
+1.01%
0.2691
+2.52%
0.00461
+1.55%
0.000187
-1.58%
1.07
+2.21%
0.0577
+1.41%
0.029
-0.31%
0.37
+2.83%
0.133
+1.38%
0.0993
+1.64%
7.22
+2.42%
0.347
+4.25%
0.017
+3.67%
0.0135
+2.59%
0.0192
+0.9%
0.2234
+2.2%
0.4732
+2.39%
0.00215
+0.42%
0.0208
+1.96%
5.22
+1.96%
0.0305
+2.98%
105.66
+2.88%
0.0327
+7.59%
0.0861
-4.13%
0.003
+2.6%
0.1271
+3.93%
Mới niêm yết
0.00568
+2.69%
0.261
+2.74%
0.0562
+28.53%
0.0307
+8.16%
0.0259
+5.72%
3.61
+3.35%
0.4373
+12.44%
0.0917
+10.17%
1.99
+0.63%
0.4205
-3.85%
0.1402
+7.02%
0.8249
+1.2%
0.00019
+2.62%
0.3509
+2.4%
1.79
-3.09%
0.0016
+2.11%
0.0798
+6.56%
4.18
+0.92%
0.0152
+1.65%
0.1928
+3.7%
0.0397
+11.01%
0.0528
+2.16%
0.00237
-3.15%
0.5023
+6.01%
0.00336
+2.16%
0.00183
+4.8%
0.00116
+6.46%
0.2341
-3.45%
0.000306
+2.69%
0.0577
+1.41%
0.0000106
+2.73%
0.000609
+2.16%
0.1708
+5.45%
5.48
+1.17%
0.9634
-0.41%
0.138
+2.18%
0.3346
+0.18%
0.0000929
-2.45%
0.012
+2.29%
0.00337
+1.46%
0.6622
+2.14%
0.00187
+1.46%
0.1251
-1.21%
0.252
+4.68%
0.000031
+2.65%
0.000693
+0.26%
1.01
+0.36%
0.0307
+0.51%
0.00356
+2.65%
0.0579
+3.21%
0.2464
+7.88%
0.000505
+2.46%
0.1028
+1.38%
0.0602
+1.73%
0.0000878
+11.49%
0.0000689
+1.03%
0.2937
+4.27%
0.0483
+0.69%
0.000574
+8.6%
0.00188
+8.71%
0.8401
+3.71%
0.00397
-0.6%
0.0000116
+5.27%
0.0831
+0.008063%
0.000179
+5.28%
0.0000275
+3.23%
0.1849
+0.33%
3,271.16
+0.77%
0.00000052
+1.96%
0.2153
-1.74%
0.000122
+3.22%
0.099
+3.31%
0.00238
+12.23%
0.0567
+0.41%
3.84
+2.52%
0.0135
+2.59%
2.6
+0.74%
0.1478
+21.12%
0.0532
+0.95%
0.0291
-8.81%
0.6105
+1.16%
0.00312
-2.11%
0.00188
+1.02%
0.000162
+5.06%
0.1016
+4.43%
0.0000918
+0.95%
0.00887
-4.9%
0.0154
-0.84%
0.4684
+0.04%
0.0828
-4.92%
0.0628
+3.76%
0.00136
+8.03%
252.83
+5.17%
0.2316
+4.67%
0.1279
+2%
0.2888
+0.76%
0.0759
+4.56%
0.315
-1.13%
0.000807
+0.06%
0.1417
-1.29%
0.4872
+2.53%
0.00115
+3.42%
0.0919
-1.19%
13.92
+3.81%
0.3193
+4.74%
0.01
+0.54%
0.0751
+4.76%
0.1324
+1.54%
0.2617
+3.57%
0.5383
-2.89%
0.2434
+5.52%
0.388
+4.37%
0.0272
+4.34%
0.00381
+8.6%
0.046
+5.76%
0.1313
+3.48%
0.0594
+3.13%
0.2695
+5.01%
0.4922
+0.41%
0.0000417
-4.82%
0.5914
+3.98%
1.76
+2.51%
0.0253
+4.13%
0.1991
+2.13%
0.00627
-1.73%
0.00163
+2.52%
2.58
+3.41%
0.1198
+0.79%
0.011
+3.55%
23.41
+2.37%
0.1693
+10.39%
0.4772
+3.03%
3.24
-3.55%
0.0533
+2.68%
0.00016
+3.51%
0.0019
+8.6%
7.04
+2.63%
2.22
+0.71%
0.1141
-1.56%
0.3001
+2.32%
0.1811
+2.09%
0.1116
+0.03%
0.5143
+1.79%
0.1572
+6.02%
0.0989
+4.33%
12.54
+11.7%
0.0773
+2.53%
0.0213
-2.63%
0.0554
-1.07%
0.2228
+1.11%
4.87
+2.7%
0.1397
+4.81%
0.000187
-1.58%
14.74
+4.78%
0.0004
+1.65%
0.1277
-2.67%
0.00164
+1.11%
0.0118
+6.13%
0.000453
+2.26%
0.6707
+2.45%
0.1643
+1.36%
0.0000592
+1.02%
0.000251
+5.09%
0.7459
+3.05%
0.0208
+1.96%
1.08
-1.37%
0.405
-3.35%
0.0191
-17.32%
5.51
-6.66%
0.00427
+2.28%
0.0543
+3.46%
0.00656
-1.84%
0.0729
+2.54%
0.0861
-4.13%
0.0944
+0.64%
0.0524
+0.97%
0.0000561
+3.03%
0.2215
-4.99%
0.4732
+2.39%
0.000112
-0.41%
0.0617
-1.91%
3,291.21
+1.05%
0.01
+2.25%
0.0139
-1.42%
0.0327
+7.59%
0.8792
-0.57%
0.00215
+0.42%
0.0714
+0.42%
0.4277
+2.28%
0.0444
+1.14%
1.78
+1.54%
0.0144
+1.2%
0.0261
+4.74%
0.7218
-1.64%
0.0636
+1.44%
0.00000062
+3.33%
0.0305
+2.98%
0.8837
+3.1%
0.181
+2.32%
0.000293
-33.18%
0.00502
-79.24%
0.0155
+3.35%
0.022
+9.19%
0.0668
+3.42%
0.7038
+2.78%
0.1579
+2.94%
0.0192
+0.9%
1.04
+0.78%
0.00742
+1.73%
0.00316
+1.11%
0.1612
+2.42%
8.88
+2.66%
0.0037
-1.31%
5.22
+1.96%
0.00313
+0.94%
0.1271
+3.93%
0.00251
-42.92%
0.0978
+1.56%
0.0722
-0.83%
0.0345
-17.51%
0.2162
+3.26%
0.2234
+2.2%
8.4
+2.82%
11.79
+1.73%
0.0000195
+3.11%
0.0728
+3.13%
0.000592
-7.13%
1.07
+2.21%
0.00782
+1.69%
0.4241
+4.96%
0.0891
+1.52%
0.0122
+0.07%
0.5462
+11.31%
20.74
+1.92%
0.0146
+2.18%
0.0882
-0.68%
0.0993
+1.64%
0.00215
-0.05%
0.0000862
+1.98%
0.0667
+1.99%
0.4013
+1.78%
0.0603
+0.55%
0.2176
+3.53%
0.0217
+2.63%
0.4632
+5.48%
0.7519
+3.88%
0.0624
-13.29%
0.00147
+6.15%
105.66
+2.88%
0.0203
-0.83%
0.011
+1.01%
0.2596
+2.37%
0.0458
+0.44%
0.179
+0.56%
0.0887
+1.37%
0.0634
+2.27%
0.0548
+1.11%
1.82
+3.84%
0.0243
-34.56%
0.3266
+1.3%
0.0306
+3.04%
0.7831
+0.51%
0.0508
+4.11%
8.94
-0.89%
7.22
+2.42%
0.000658
+2.82%
0.0201
+4.11%
0.0000474
+2.35%
0.2691
+2.52%
0.00759
-1.43%
0.003
+2.6%
0.2937
+1.03%
0.3539
+1.73%
0.6556
+2.51%
0.000959
+1.38%
0.6155
-0.32%
65.86
+2.5%
14.19
+0.64%
0.9223
+0.13%
0.00461
+1.55%
0.4919
+1.38%
0.1716
+1.18%
14.92
+1.79%
4.94
+3.79%
138.5
+2.33%
0.0168
-1.75%
0.1181
+2.26%
0.4311
-0.46%
0.5604
+2.38%
0.0801
+1.4%
0.2615
+0.23%
0.347
+4.25%
0.0131
+2.36%
4,654.61
+3.41%
40.46
-0.49%
13.52
+2.2%
0.2498
+2.34%
0.4265
+1.82%
0.177
+4.19%
1.14
+2.89%
0.0389
-1.37%
0.1829
+0.11%
0.0831
+1.84%
0.0337
+1.45%
4.23
-1.56%
0.0281
-4.44%
0.0225
+2.47%
0.0196
-1.51%
0.0108
+4.07%
0.133
+1.38%
0.00358
+2.65%
2.46
+1.28%
0.067
+1.98%
0.5383
-1.29%
0.2417
+3.7%
0.094
-1.47%
0.5998
-5.11%
0.37
+2.83%
35.02
-6.33%
5.4
+2.08%
3.96
+1.51%
0.8411
-0.32%
0.0107
+1.24%
0.5638
+1.59%
0.5396
+5.12%
0.00786
+1.95%
0.017
+3.67%
0.0213
+2.12%
0.0422
+3.57%
0.0196
+2.08%
0.1517
+2.65%
5.6
+3.71%
0.00793
+0.76%
0.029
-0.31%
1.93
+1%
6.39
-1.55%
0.1622
+1.06%
0.1245
+4.28%
0.0265
+0.23%
0.0167
+3.04%
0.00422
+1.72%
0.0546
+3.42%
0.000814
+2.32%
0.00168
+6.32%
0.00204
+1.61%
0.0000385
+0.06%
Layer 1 + Layer 2
1,592.91
+1.85%
591.34
+1.43%
124.4
+5.46%
0.2496
+4.8%
0.6317
-0.05%
19.11
+2.14%
312.68
+3.28%
4.87
+2.7%
0.0891
+1.52%
0.0225
+2.47%
4.23
-1.56%
0.1829
+0.11%
0.1693
+10.39%
0.5383
-1.29%
0.3539
+1.73%
0.3509
+2.4%
0.1028
+1.38%
1.79
-3.09%
0.5023
+6.01%
2.22
+0.71%
0.4265
+1.82%
4.18
+0.92%
14.19
+0.64%
0.0000195
+3.11%
0.0389
-1.37%
0.0714
+0.42%
105.66
+2.88%
0.00215
-0.05%
0.2434
+5.52%
0.4013
+1.78%
0.177
+4.19%
0.2234
+2.2%
0.0882
-0.68%
0.2617
+3.57%
0.0831
+1.84%
0.2316
+4.67%
5.22
+1.96%
0.0728
+3.13%
0.0327
+7.59%
0.1991
+2.13%
0.0281
-4.44%
0.1849
+0.33%
0.3001
+2.32%
0.6707
+2.45%
0.4241
+4.96%
0.00237
-3.15%
0.2341
-3.45%
0.1324
+1.54%
0.0887
+1.37%
0.0201
+4.11%
13.92
+3.81%
0.0919
-1.19%
0.0548
+1.11%
0.0828
-4.92%
0.2937
+4.27%
0.00568
+2.69%
0.261
+2.74%
0.0307
+8.16%
0.0259
+5.72%
3.61
+3.35%
0.4373
+12.44%
0.0917
+10.17%
1.99
+0.63%
0.4205
-3.85%
0.1402
+7.02%
0.6783
+12.09%
0.4998
+169.39%
0.1616
+86.96%
0.0703
-3.55%
3.43
+12.37%
0.000364
+11.96%
0.000393
+15.2%
0.0143
+15.29%
0.5075
-20.87%
0.069
+7.78%
0.0107
-7.03%
0.0268
+11.5%
0.1543
+5.85%
0.4291
+11.75%
0.7599
+6.46%
7.09
+3.36%
AI
252.83
+5.17%
3.84
+2.52%
2.46
+1.28%
0.4632
+5.48%
0.0801
+1.4%
0.0000275
+3.23%
0.0000929
-2.45%
0.00183
+4.8%
0.011
+3.55%
0.0397
+11.01%
5.48
+1.17%
0.00502
-79.24%
0.0291
-8.81%
0.8249
+1.2%
3.96
+1.51%
0.0019
+8.6%
0.4013
+1.78%
0.4772
+3.03%
0.6105
+1.16%
0.2162
+3.26%
1.08
-1.37%
0.0944
+0.64%
0.0831
+1.84%
0.00786
+1.95%
0.046
+5.76%
7.22
+2.42%
0.2316
+4.67%
0.0579
+3.21%
0.347
+4.25%
0.1313
+3.48%
0.0594
+3.13%
0.0155
+3.35%
0.0722
-0.83%
0.00164
+1.11%
0.4998
+169.39%
0.0000878
+11.49%
1,592.91
+1.85%
591.34
+1.43%
124.4
+5.46%
0.2496
+4.8%
0.6317
-0.05%
19.11
+2.14%
312.68
+3.28%
4.87
+2.7%
0.0891
+1.52%
0.0225
+2.47%
4.23
-1.56%
0.1829
+0.11%
0.1693
+10.39%
0.5383
-1.29%
0.3539
+1.73%
0.3509
+2.4%
0.00568
+2.69%
0.261
+2.74%
0.0562
+28.53%
0.0307
+8.16%
3.61
+3.35%
0.4373
+12.44%
0.0917
+10.17%
1.99
+0.63%
0.4205
-3.85%
Meme
0.1625
+2.66%
7.09
+3.36%
12.54
+11.7%
0.0000561
+3.03%
0.0528
+2.16%
0.00356
+2.65%
0.012
+2.29%
0.000574
+8.6%
0.0016
+2.11%
0.0602
+1.73%
0.00568
+2.69%
0.00336
+2.16%
0.000031
+2.65%
0.0483
+0.69%
0.00000052
+1.96%
0.000179
+5.28%
0.0000116
+5.27%
0.000306
+2.69%
0.00116
+6.46%
0.000505
+2.46%
0.00019
+2.62%
0.0798
+6.56%
0.4291
+11.75%
0.0019
+8.6%
0.00115
+3.42%
0.00163
+2.52%
0.0579
+3.21%
0.00238
+12.23%
0.0307
+8.16%
0.0567
+0.41%
0.0259
+5.72%
0.00136
+8.03%
0.000122
+3.22%
252.83
+5.17%
3.84
+2.52%
2.46
+1.28%
0.4632
+5.48%
0.0801
+1.4%
0.0000275
+3.23%
0.00183
+4.8%
0.011
+3.55%
0.0397
+11.01%
5.48
+1.17%
0.00502
-79.24%
0.0291
-8.81%
0.8249
+1.2%
3.96
+1.51%
1,592.91
+1.85%
591.34
+1.43%
124.4
+5.46%
0.2496
+4.8%
0.6317
-0.05%
19.11
+2.14%
312.68
+3.28%
4.87
+2.7%
0.0891
+1.52%
0.0225
+2.47%
4.23
-1.56%
0.1829
+0.11%
0.1693
+10.39%
0.5383
-1.29%
0.3539
+1.73%
0.3509
+2.4%
4.4
Rated 4.375 stars out of 5
(12)
Nên đầu tư USDC (USDC) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
LE_DINH_DUC
time 5 phút trước
view 217
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1.23%
Giá vào
16,202
Đã chạy được
5m : 27s
⭐️Tín hiệu Hay Bấm Xem Ngay🥰 ⭐️Công nghệ mới vượt trội hơn 📈😎
Vũ Ngọc Ánh
time 8 phút trước
view 249
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
47.99%
Giá vào
38,306,400
Đã chạy được
8m : 19s
Long eth
Golden_Bull
time 9 phút trước
view 143
#Futures

Đang mở vị thế SHORT GOAT/USDT [50x]

Lãi/lỗ
112%
Giá vào
0.0625
Đã chạy được
9m : 9s
Vol 3/10 chủ động cài sld . Chu kỳ tuần sau
Na_TikTok
time 9 phút trước
view 136
#Futures

Đang mở vị thế LONG PNUT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
65.54%
Giá vào
3,525.82
Đã chạy được
9m : 18s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
HUYEN_Capital
time 10 phút trước
view 215
#Futures

Đang mở vị thế LONG MASK/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
20.85%
Giá vào
27,585
Đã chạy được
9m : 53s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
Golden_Bull
time 11 phút trước
view 159
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
27.09%
Giá vào
21,225
Đã chạy được
10m : 41s
Vol 3/10 chủ động cài sld . Chu kỳ tuần sau
Golden_Bull
time 15 phút trước
view 240
#Futures

Đang mở vị thế SHORT AVAAI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
198.61%
Giá vào
657.58
Đã chạy được
14m : 51s
Vol 3/10 chủ động cài sld
Vũ Ngọc Ánh
time 24 phút trước
view 734
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
23.78%
Giá vào
2,005,869,600
Đã chạy được
23m : 52s
Long btc tp 2.060.000.000
Na_TikTok
time 25 phút trước
view 220
#Futures

Đang mở vị thế LONG AI16Z/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
77.68%
Giá vào
3,481.08
Đã chạy được
24m : 38s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Nga_Trade_BTC
time 25 phút trước
view 226
#Futures

Đang mở vị thế LONG MORPHO/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
70.36%
Giá vào
24,536.28
Đã chạy được
24m : 40s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Na_TikTok
time 25 phút trước
view 33
#Futures

Đang mở vị thế LONG DF/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
5.11%
Giá vào
1,300.03
Đã chạy được
25m : 6s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Hao_Messi
time 26 phút trước
view 242
#Futures

Đang mở vị thế LONG LABUBU/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
39.84%
Giá vào
1,163.92
Đã chạy được
25m : 58s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
Nguoilaido_SFL
time 26 phút trước
view 156
#Futures

Đang mở vị thế LONG ACT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
18.95%
Giá vào
1,392.84
Đã chạy được
26m : 15s
Lệnh Thuyền Trưởng 🐍
Viet_Nam_2025
time 37 phút trước
view 522
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
24.54%
Giá vào
1,689.54
Đã chạy được
37m : 35s
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ❤️Độc lập - Tự do - Hạnh phúc❤️
AKtrade
time 42 phút trước
view 549
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [52x]

Lãi/lỗ
10.03%
Giá vào
38,196,240
Đã chạy được
42m : 14s
🌟 AKtrade – Kèo vip mỗi ngày, lợi nhuận đầy
letrongtanbs
time một giờ trước
view 1516
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
8.07%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
1,983,824,382
2,003,965,158.04
2,021,272,664
Đã chạy được
50m : 19s
Nay làm dc nhìu vong quá
NamKentKNT
time một giờ trước
view 1522
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
15.98%
Giá vào
2,006,623,200
Đã chạy được
52m : 40s
Short BTC ❤ ❤❤
Tống Thị Lưu
time một giờ trước
view 292
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BNB/VNDC [60x]

Lãi/lỗ
4.18%
Giá vào
14,132,880
Đã chạy được
53m : 1s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
Tống Thị Lưu
time một giờ trước
view 111
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
19.28%
Giá vào
2,987,760
Đã chạy được
53m : 36s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
AKtrade
time một giờ trước
view 1590
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ORCA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
130.65%
Giá vào
83,580
Đã chạy được
58m : 53s
Chuỗi thắng bắt chuẩn sóng nào ae