Fluid
FLUID/USDT

Giá FLUID hôm nay

Biểu đồ giá FLUID
Cập nhật gần nhất vào 13-04-2025 04:58 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 100
Khối lượng 24h
540,459.63 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
6,354.23 USDT
KL Trung bình 10 ngày
848,401.74 USDT
Cao nhất 1 năm
7.5 USDT
Thấp nhất 1 năm
3.14 USDT
Thấp nhất
3.14 USDT
Cao nhất
7.5 USDT
Tổng cung
100,000,000
Biến động (1 ngày)
+6.68%
Biến động (7 ngày)
-3.78%
Biến động (1 tháng)
-24.03%
Biến động (3 tháng)
-24.03%
Biến động (Năm nay)
-24.03%

Giá FLUID USDT hôm nay

Giá hiện tại của 0.01 Fluid là 0.038 USDT. Trong 24 giờ qua, Fluid tăng +6.68%, có khối lượng giao dịch là 540,459.63 USD. Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   3.56 +0.2378 USD +6.68%
7 ngày   3.95 -0.1491 USD -3.78%
30 ngày   5 -1.2 USD -24.03%
90 ngày   5 -1.2 USD -24.03%
365 ngày   5 -1.2 USD -24.03%

Bảng chuyển đổi FLUID/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Fluid là 3.8 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 262.87 FLUID. Tham khảo bảng quy đổi FLUID sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của FLUID dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi FLUID sang USDT
FLUID USDT
0.01 0.038 USDT
0.1 FLUID 0.3804 USDT
1 FLUID 3.8 USDT
2 FLUID 7.61 USDT
5 FLUID 19.02 USDT
10 FLUID 38.04 USDT
20 FLUID 76.08 USDT
50 FLUID 190.21 USDT
Chuyển đổi USDT sang FLUID
USDT FLUID
0.01 USDT 0.00263 FLUID
0.1 USDT 0.0263 FLUID
1 USDT 0.2629 FLUID
2 USDT 0.5257 FLUID
5 USDT 1.31 FLUID
10 USDT 2.63 FLUID
20 USDT 5.26 FLUID
50 USDT 13.14 FLUID

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Fluid (FLUID)

Fluid coin (FLUID) là gì?

Fluid là một dự án DeFi (Tài chính phi tập trung) tích hợp, được thiết kế để tạo ra một lớp thanh khoản chung nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, giảm thiểu chi phí giao dịch và cải thiện tính tương tác giữa các giao thức khác nhau trong hệ sinh thái tài chính. Dự án này bao gồm nhiều thành phần chính như Lending Protocol (giao thức cho vay), Vault Protocol (giao thức kho lưu trữ), Liquidity Protocol (giao thức thanh khoản) và DEX Protocol (giao thức sàn giao dịch phi tập trung), tất cả đều xây dựng trên nền tảng một lớp thanh khoản duy nhất. Fluid hướng tới việc tối ưu hóa hiệu suất tài chính, với mục tiêu cung cấp cho người dùng các sản phẩm và dịch vụ giúp họ dễ dàng tiếp cận với cơ hội sinh lời bền vững ở chi phí thấp trong lĩnh vực DeFi.

Fluid không chỉ đơn thuần là một nền tảng cho vay hoặc mượn thông thường. Với khả năng cung cấp những giải pháp tối ưu hóa thanh khoản, quản lý rủi ro hiệu quả và giảm thiểu chi phí giao dịch, Fluid hướng đến việc xây dựng một cơ sở hạ tầng tài chính phi tập trung hiện đại, khả thi và hiệu quả hơn. Dự án không những mang lại lợi ích cho người dùng mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của ngành công nghiệp DeFi, giúp cải thiện trải nghiệm tài chính cho mọi người.

Điểm đặc biệt của Fluid?

  • Lending Protocol: Giao thức "Deposit and Earn" mang tính chất đơn giản và hiệu quả, giúp cung cấp cho người dùng lợi nhuận ổn định trong dài hạn thông qua việc sử dụng fTokens. Người dùng có thể dễ dàng gửi tiền để nhận lại lợi tức mà không gặp phải những phức tạp trong quá trình.
  • Vault Protocol: Giao thức này cho phép người dùng thực hiện vay mượn với tỷ lệ LTV (Loan-to-Value) lên tới 95%, đi kèm với mức phạt thanh lý thấp. Điều này giúp người dùng tối ưu hóa việc sử dụng tài sản thế chấp của mình, đồng thời giảm thiểu những rủi ro liên quan đến việc thanh lý tài sản khi giá thị trường thay đổi.
  • Liquidity Protocol: Đây là một lớp thanh khoản duy nhất, kết hợp vốn từ tất cả các giao thức nhằm loại bỏ nhu cầu phải thu hút thanh khoản cho từng giao thức riêng biệt. Điều này tạo ra một nguồn thanh khoản tổng hợp, làm tăng hiệu quả và tính linh hoạt của hệ thống.
  • DEX Protocol: Giao thức này tích hợp cả Vault Protocol và Liquidity Layer, cho phép phát triển các tính năng như Smart Collateral (tài sản thế chấp thông minh) và Smart Debt (nợ thông minh). Bên cạnh đó, người dùng còn có cơ hội kiếm phí LP (Liquidity Provider) từ các vị thế thế chấp hoặc vay nợ, nâng cao trải nghiệm tham gia vào hoạt động giao dịch.
  • stETH Protocol: Đây là một giải pháp đặc biệt giúp giảm chi phí giao dịch lên đến 10 lần khi thực hiện các thao tác unwinding (thoái vốn) các vị thế leveraged stETH/ETH. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng mà còn tăng tính linh hoạt trong việc quản lý danh mục đầu tư của họ.

Cơ chế hoạt động của Fluid

Fluid là một dự án blockchain với cơ chế hoạt động xoay quanh hai thành phần cốt lõi là Core ProtocolResolvers, đóng vai trò nền tảng trong việc đảm bảo hiệu quả và tính linh hoạt của hệ sinh thái.

Core Protocol

Core Protocol là trái tim của hệ thống Fluid, chịu trách nhiệm thiết lập và duy trì các quy tắc cơ bản để vận hành nền tảng. Đây là giao thức chính, nơi tất cả các hoạt động quan trọng như quản lý thanh khoản, xử lý giao dịch và phân phối phần thưởng được thực thi. Core Protocol hoạt động như một bộ khung kỹ thuật, cho phép tích hợp các blockchain khác nhau và đảm bảo khả năng tương tác đa chuỗi (cross-chain interoperability). Core Protocol được cấu thành từ các thành phần chủ chốt như sau:

  • Lending Protocol: Cung cấp fTokens cho người dùng, cho phép họ kiếm lợi nhuận thông qua việc gửi tài sản vào Liquidity Layer.
  • Vault Protocol: Cơ chế cho vay sử dụng tài sản thế chấp để tối ưu hóa nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro về thanh lý tài sản.
  • Liquidity Protocol: Đây là lớp thanh khoản chính, đóng vai trò là trung tâm cho tất cả các giao thức trong hệ sinh thái, đảm bảo tính thanh khoản cho mọi hoạt động.
  • DEX Protocol: Sàn giao dịch phi tập trung được thiết lập để tối ưu hóa thanh khoản từ Vault Protocol và Liquidity Layer, tạo thuận lợi cho các giao dịch.
  • stETH Protocol: Giải pháp cho phép thực hiện unwinding (thoát vốn) các vị thế leveraged stETH/ETH với mức chi phí thấp.

Resolvers

Resolvers đóng vai trò như các bộ phận hỗ trợ, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng thích ứng của hệ thống trong các tình huống thực tế. Resolvers có thể được hiểu là các mô-đun hoặc hợp đồng thông minh (smart contracts) chuyên biệt, được thiết kế để giải quyết các vấn đề cụ thể trong quá trình giao dịch hoặc quản lý thanh khoản. Resolver, bao gồm các thành phần sau:

  • Lending Resolver: Truy xuất thông tin từ Lending Protocol, cung cấp dữ liệu liên quan đến fTokens, phần thưởng và lãi suất.
  • Vault Resolver: Cung cấp thông tin về các Vault cũng như vị thế thế chấp của người dùng.
  • Liquidity Resolver: Có chức năng truy cập thông tin về thanh khoản trên toàn bộ nền tảng, đảm bảo người dùng nắm bắt được tình hình hiện tại.
  • stETH Resolver: Tích hợp stETH/ETH vào Fluid, tập trung vào việc quản lý các yêu cầu rút tiền và tài sản, đảm bảo tính tiện lợi cho người dùng.

Mô hình hoạt động của Fluid

Fluid được phát triển với trọng tâm là Liquidity Protocol, là nơi tập trung toàn bộ tài sản và thực hiện các tương tác với các giao thức như Lending Protocol và Vault Protocol mà không tiếp xúc trực tiếp với người dùng cuối. Dưới đây là quy trình hoạt động chi tiết của Fluid:

  • Gửi & Kiếm Lợi Nhuận (Lending Protocol): Người dùng có thể gửi các tài sản ổn định như USDC vào Liquidity Layer. Giao thức sẽ tạo ra các fTokens tương ứng với lượng tài sản đã gửi, cho phép người dùng thu được lãi suất từ số tiền gửi của họ, tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
  • Thế Chấp & Vay Nợ (Vault Protocol): Người dùng có khả năng gửi tài sản mà họ muốn thế chấp vào Vault Protocol, chẳng hạn như ETH. Dựa trên giá trị của tài sản thế chấp, giao thức sẽ cung cấp một khoản vay cho người dùng, với tỷ lệ LTV (Loan-to-Value) có thể lên tới 95%. Nếu xảy ra tình trạng giảm giá trị của tài sản thế chấp, Vault Resolver sẽ cung cấp thông tin về khả năng thanh lý để bảo vệ hệ thống và tránh rủi ro cho người dùng.
  • Thanh Khoản & Tối Ưu Hóa (Liquidity Protocol): Lớp thanh khoản này tổng hợp toàn bộ vốn từ các giao thức khác, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn trong hệ thống. Các giao thức khác như DEX Protocol có thể tận dụng nguồn thanh khoản này mà không cần phải thu hút các nguồn vốn riêng lẻ, giúp gia tăng tính hiệu quả và khả năng hoạt động.
  • Giao Dịch & Kiếm Phí (DEX Protocol): Người dùng có thể áp dụng các loại tài sản thế chấp thông minh (Smart Collateral) hoặc các khoản nợ thông minh (Smart Debt) để kiếm phí LP thông qua cả các vị thế thế chấp và vay nợ. DEX Protocol sẽ tự động tìm kiếm các giao dịch (swap) tốt nhất dựa trên thông tin từ Liquidity Resolver, nhằm mang lại cho người dùng những cơ hội giao dịch hiệu quả nhất.
  • Tích Hợp stETH (StETH Protocol): Người dùng thực hiện quá trình unwinding (thoát vốn) từ các vị thế leveraged stETH/ETH có thể sử dụng StETH Protocol để giảm chi phí giao dịch xuống chỉ còn 1/10 so với chi phí trên thị trường truyền thống, mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng cho người dùng trong các giao dịch này.

Thông tin chi tiết về FLUID coin

Tổng quan về Token của Fluid

Tên dự án: Fluid

Mã token: FLUID

Blockchain: Ethereum

Contract: 0x6f40d4A6237C257fff2dB00FA0510DeEECd303eb

Tổng cung: 100.000.000 FLUID

Token Allocation

FLUID được phân bổ như sau

  • Community: 51%
  • Team: 23.8%
  • Private Round: 12.1%
  • Future Team: 7.8%
  • Mining: 3%
  • Advisors: 1.28%
  • Rewards: 1%

FLUID/USDT là gì?

FLUID/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, FLUID đại diện cho FLUID Coin, đồng tiền điện tử memecoin phổ biến bậc nhất thị trường, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như FLUID Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

2. Cách thức hoạt động của cặp FLUID/USDT

Cặp FLUID/USDT phản ánh tỷ giá giữa FLUID Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán FLUID Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá FLUID/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của FLUID Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 FLUID.
  • Nếu tỷ giá FLUID/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của FLUID Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 FLUID.

3. Tầm quan trọng của FLUID/USDT trong giao dịch

FLUID/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả FLUID Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ FLUID sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

4. Ưu điểm khi giao dịch FLUID/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ FLUID trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

5. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá FLUID: Mặc dù FLUID có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá FLUID/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá FLUID/USDT là 3.8 USD USD cho 1 FLUID (cập nhật 1 giây trước, ngày 13/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp FLUID/USDT hiện đang ở mức 540,459.63 USD USD.

So sánh giá FLUID/USDT hiện tại so với cặp giao dịch FLUID khác

Để có thể so sánh giá trị FLUID/USDT hôm nay so với các cặp FLUID/USD hay FLUID/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 FLUID.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,920 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua FLUID Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá FLUID/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá FLUID/USDT hiện tại +6.68%

  • Giá FLUID/USDT cao nhất 3.94 USD 
  • Giá FLUID/USDT thấp nhất 3.48 USD 

So với tuần trước: Giá FLUID/USDT hiện tại -3.78%

  • Giá FLUID/USDT cao nhất trong 7 ngày 4.01 USD 
  • Giá FLUID/USDT thấp nhất trong 7 ngày 3.14 USD 

So với tháng trước: Giá FLUID/USDT hiện tại -24.03%

  • Giá FLUID/USDT cao nhất trong 30 ngày 7.5 USD 
  • Giá FLUID/USDT thấp nhất trong 30 ngày 3.14 USD 

So với 3 tháng trước: Giá FLUID/USDT hiện tại -24.03%

  • Giá FLUID/USDT cao nhất trong 90 ngày 7.5 USD 
  • Giá FLUID/USDT thấp nhất trong 90 ngày 3.14 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá FLUID Coin đã -24.03%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá FLUID/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của FLUID Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

85,675.93 USDT

1.7 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,652.87 USDT

199.11 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

599.8 USDT

85.27 tỷ USD

5

Solana

SOL

133.19 USDT

68.4 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.08 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.16 USDT

126.03 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.99 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.06 USDT

7.56 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USDT

23.43 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.66 USDT

23.21 tỷ USD

12

FLUID

FLUID

3.8 USDT

NaN USD

Phân tích và so sánh:

  • Vốn hóa của FLUID (FLUID) không thể so sánh với những đồng tiền hàng đầu như Bitcoin hay Ethereum, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái blockchain. FLUID đã chứng tỏ khả năng của mình trong việc thu hút sự quan tâm và đầu tư từ cộng đồng, góp phần vào sự phát triển của thị trường tiền mã hóa nói chung.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá FLUID theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá FLUID theo Euro (FLUID/EUR)

  • Tỷ giá FLUID theo Euro hôm nay 13/04/2025 là 1 FLUID/EUR = 3.4
  • Tỷ giá Euro đổi ra FLUID hôm nay 13/04/2025 là 1 EUR/FLUID = 0.29

Tỷ giá FLUID theo Bảng Anh (FLUID/GBP)

  • Tỷ giá FLUID theo Bảng Anhhôm nay 13/04/2025 là 1 FLUID/GBP = 2.95
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra FLUID hôm nay 13/04/2025 là 1 GBP/FLUID = 0.34

Tỷ giá FLUID theo Đô la Úc (FLUID/AUD)

  • Tỷ giá FLUID theo Đô la Úc hôm nay 13/04/2025 là 1 FLUID/AUD = 6.19
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra FLUID hôm nay 13/04/2025 là 1 AUD/FLUID = 0.16

Tỷ giá FLUID theo Yên Nhật (FLUID/JPY)

  • Tỷ giá FLUID theo Yên Nhật hôm nay 13/04/2025 là 1 FLUID/JPY = 557.38
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra FLUID hôm nay 13/04/2025 là 1 JPY/FLUID = 0.00179

Các loại biểu đồ giá FLUID Coin phổ biến

Khi phân tích giá FLUID Coin (FLUID), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá FLUID Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của FLUID trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của FLUID theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá FLUID Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với FLUID Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá FLUID, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà FLUID khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà FLUID không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá FLUID được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của FLUID theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi FLUID to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi FLUID sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng FLUID * Tỷ giá FLUID/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 FLUID sang USDT với tỷ giá FLUID/USDT là 3.8 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 3.8 USD = 1.9 USDT

Công cụ quy đổi FLUID to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 FLUID to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng FLUID muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi FLUID to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn FLUID Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn FLUID là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng FLUID muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp FLUID/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá FLUID Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 FLUID Coin (FLUID)

3.8 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 FLUID

0.038 USDT

0.1 FLUID

0.38 USDT

0.5 FLUID

1.9 USDT

2 FLUID

7.6 USDT

5 FLUID

18.99 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

540,459.63 USD

Lưu ý khi quy đổi FLUID sang USDT

  • Tỷ giá FLUID/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch FLUID/USDT tại ONUS

Giao dịch FLUID/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch FLUID/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: FLUID/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp FLUID/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch FLUID/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá FLUID/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán FLUID Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức FLUID Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá FLUID/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch FLUID/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp FLUID/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp FLUID/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua FLUID/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng FLUID Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 FLUID với USDT, FLUID sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá FLUID tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp FLUID/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp FLUID/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá FLUID đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua FLUID và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của FLUID Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua FLUID nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp FLUID/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu FLUID Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp FLUID/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp FLUID/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá FLUID sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá FLUID sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự FLUID

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Cùng quan tâm

Top 100
85,537.54
+1.96%
1,650.52
+4.63%
2.16
+6.27%
599.65
+1.71%
133.19
+9.66%
0.1681
+4.05%
0.2474
+1.56%
0.6587
+4.67%
13.24
+3.69%
20.6
+6.92%
0.246
+3.9%
3.06
+2.66%
347.37
+10.56%
78.95
+2.47%
3.73
+4.17%
5.55
+5.11%
53.96
+0.58%
7.48
+6.88%
4.98
+3.39%
0.0901
+2.38%
149.58
+8.8%
0.0232
+4.18%
4.37
+2.15%
2.57
+4.44%
0.1912
+4.49%
0.3118
+4.75%
0.6947
+3.74%
0.7061
+13.34%
13.79
+7.17%
0.6506
+4.51%
0.1838
+17.27%
68.97
+4.4%
0.0831
+3.5%
0.4351
+3.58%
0.7659
+4.23%
0.2718
+3.12%
0.0153
+4.32%
0.1712
+5.04%
0.00000063
+1.61%
0.5544
+1.1%
0.3629
+3.13%
3.49
+6.33%
0.0000589
+5.7%
2.37
+6.89%
2.67
+3.28%
0.2676
+5.58%
0.1384
+7.05%
0.4327
+1.79%
1.19
+5.79%
0.0000205
+5.84%
0.0402
+2.78%
0.0748
+3.9%
41.99
+3.13%
5.7
+1.61%
0.9321
+1.58%
0.2239
+4.98%
0.4987
+1.51%
0.1016
+5.08%
0.6797
+4.15%
13.99
+3.79%
0.0268
+4.71%
0.228
+3.79%
4.11
+3.53%
1.81
+0.78%
0.5905
+4.62%
0.1386
+5.09%
0.0659
+4.12%
0.1045
+6.54%
0.0000437
+1.39%
0.227
+6.19%
0.0657
+5.31%
0.1845
+2.8%
0.0877
+6.84%
0.00167
+3.54%
0.0469
+4%
0.5803
+2.88%
0.8842
+1.61%
0.5213
+4.84%
0.5808
+4.41%
Coin xu hướng
0.7481
+20.9%
0.5126
+38.87%
0.5808
+4.41%
0.1446
+28.16%
0.0714
+0.75%
0.000402
+20.95%
3.03
-1.27%
0.000443
+21.47%
0.0161
+21.47%
0.4662
+15.1%
0.782
+4.98%
0.5129
-7.82%
7.48
+6.88%
0.000197
+4.14%
2.37
+6.89%
0.3118
+4.75%
0.0117
+0.6%
0.2075
+19.45%
0.0282
+5%
0.6947
+3.74%
0.00679
-1.33%
0.0556
+1.15%
0.7061
+13.34%
13.79
+7.17%
0.8658
+4.79%
0.1838
+17.27%
0.00378
-3.53%
0.2702
+4.16%
0.0012
+3.74%
0.0728
-0.12%
0.1345
+0.75%
0.0759
-1.54%
0.0000761
+8.45%
0.00207
+13.76%
0.0042
-82.53%
0.00182
+1.56%
0.00167
+3.54%
0.1446
+6.12%
0.1011
+3.41%
256.04
-0.58%
0.8632
+18.43%
0.344
+8.58%
0.0314
+1.96%
0.8754
-0.14%
2.05
+2.91%
0.1787
+16.23%
0.00763
+2.25%
0.4322
-7.02%
6.32
-1.79%
0.00588
+4.05%
0.6943
+6.2%
0.000625
+13.82%
0.0584
+1.92%
0.4689
+3.64%
0.4882
+8.46%
0.0399
+2.89%
0.248
+5.68%
0.2453
+3.21%
4.98
+3.39%
0.000291
-29.27%
0.1908
+2.82%
0.1525
-10.37%
5.53
+15.31%
0.2496
+5.55%
0.0282
+5.95%
0.0937
+5.32%
0.00000053
+1.92%
0.0196
-1.01%
0.4942
+5.57%
1.84
+0.96%
0.0000589
+5.7%
0.0000907
-5.74%
0.0025
+3.28%
0.000125
+3.41%
3,248.2
-0.25%
24.41
+4.69%
4.37
+2.15%
0.0774
+3.49%
0.4351
+3.58%
2.02
+13.26%
0.0228
+5.29%
0.2369
-0.21%
0.4091
+5.37%
0.5268
+8.24%
0.0629
-0.48%
0.0000385
-0.11%
0.00443
+4.87%
0.1223
+3.65%
0.00352
+6.18%
0.00000063
+1.61%
0.000028
+3.4%
0.0000321
+4.56%
0.5803
+2.88%
0.2663
+3.18%
0.0000956
+15.09%
3,253.11
-0.4%
5.66
+2.43%
0.2025
+2.18%
2.67
+3.28%
2.57
+4.44%
0.0568
+4.04%
3.49
+6.33%
0.0125
+4.75%
0.00256
-33.94%
0.00204
+13.77%
0.000168
+6.81%
0.0021
+2.9%
0.0000609
+2.7%
0.1978
+1.96%
0.1411
+2.96%
0.000316
+4.16%
0.1682
+2.88%
0.0926
+25.03%
0.0266
+6.04%
0.5906
+16.17%
0.1464
+0.69%
0.3105
+4.92%
0.0618
+2.17%
0.00156
-1.39%
9.1
+1.04%
149.58
+8.8%
0.9321
+1.58%
0.0232
+4.18%
0.0517
+6.91%
0.1899
+4.07%
0.0901
+2.38%
0.000186
+6.82%
3.88
+4.17%
0.000012
+6.85%
0.0542
-0.55%
0.0378
+20.83%
0.0000881
+3.38%
0.7659
+4.23%
0.00399
+0.44%
0.0000437
+1.39%
0.0638
-5.86%
0.1173
-0.68%
0.1384
+7.05%
0.0000109
+4.1%
17.67
+10.95%
0.0298
-0.34%
0.2346
+3.36%
0.0612
+2.87%
0.4544
+4.64%
0.0312
+4.36%
0.0219
+3.61%
68.97
+4.4%
0.0019
-0.42%
0.00323
+6.74%
0.000758
+9.47%
0.5053
+4.56%
0.0469
+4%
0.0156
+2.16%
3.8
+6.67%
0.0841
-2.79%
0.8632
+5.51%
0.000638
+6.25%
0.2676
+5.58%
0.1431
+1.66%
0.133
+0.76%
5.7
+1.61%
0.000768
-4.87%
2.68
+4.62%
0.1347
+3.54%
0.000411
+2.9%
0.2707
+4.25%
0.0153
+4.32%
0.1292
+2.71%
1.19
+5.79%
0.00157
-0.85%
0.0402
+2.78%
0.00249
+11.77%
0.000166
+3.73%
0.000599
-0.52%
0.1114
-0.28%
0.0464
+3.35%
0.0113
+3.54%
0.00173
+4.98%
0.6306
+2.95%
0.0109
+10.1%
0.0554
+6.25%
0.00369
+4.19%
0.256
+3.74%
0.0142
-0.7%
0.0555
+3.75%
0.2718
+3.12%
41.99
+3.13%
0.023
-27.3%
0.00026
+6.8%
0.0831
+3.5%
0.00343
+0.75%
0.362
+4.76%
0.1579
+4.38%
0.5544
+1.1%
0.1912
+4.49%
1.81
+4.45%
0.0748
+3.9%
14.98
+0.77%
0.0157
+2.9%
0.0000924
+0.43%
1.04
+2.9%
0.00119
+4.98%
0.000517
+3.48%
35.14
-1.46%
0.017
-1.16%
0.414
+2.99%
4,794.96
+2.84%
0.3181
+7.38%
0.0019
+0.75%
0.0648
+4.2%
0.000845
+4.75%
0.1317
+2.5%
0.5905
+4.62%
0.4444
+4.31%
0.1045
+6.54%
0.5213
+4.84%
0.032
+4.08%
0.1109
+10.49%
0.3416
+1.28%
0.0000205
+5.84%
0.1712
+5.04%
0.0167
+1.26%
0.0956
+0.32%
0.0196
-8.84%
0.4327
+1.79%
0.00172
+6.19%
0.00138
+4.42%
0.0123
+2.78%
0.9754
+0.93%
0.3515
+0.17%
4.11
+3.53%
0.011
+2.62%
0.0721
+9.6%
0.16
+3.77%
0.0268
+6.71%
0.000111
-0.92%
0.0663
+10.35%
0.00779
+1.64%
0.0877
+6.84%
0.00351
+8.26%
0.00311
-3.15%
0.0588
+4.43%
0.022
+2.6%
0.00321
+2.76%
0.6506
+4.51%
0.0093
-1.69%
0.0692
+3.14%
0.00819
+2.51%
0.7769
+3.33%
0.0512
+3.47%
0.0434
+6.89%
0.4203
+5.04%
5.05
+4.56%
0.0223
+4.99%
0.7989
+1.61%
0.00661
+3.13%
0.0101
+2.34%
0.2221
+1.7%
0.2298
+0.13%
0.5518
+4.59%
0.00442
+4.68%
0.8842
+1.61%
0.5684
+1.8%
0.015
+4.48%
14.68
+1.95%
0.0784
+5.53%
0.00472
+2.17%
12.14
+1.15%
0.0161
+5.64%
0.00221
+2.46%
0.1862
+3.45%
0.1434
+4.92%
0.0734
+0.33%
1.81
+0.78%
0.0657
+5.31%
0.00804
+4.02%
0.3098
+5.82%
0.5928
+4.02%
0.4281
+3.14%
0.3629
+3.13%
0.1845
+2.8%
0.0289
+1.41%
0.0534
+2.9%
0.1784
+3.85%
0.0122
-0.11%
0.0111
+4.82%
0.1386
+5.09%
0.0469
+1.3%
8.79
+3.42%
0.0659
+4.12%
0.00047
+5.16%
0.7128
+2.01%
0.9243
+6.59%
8.8
-2.55%
2.02
+4.08%
0.0207
+2.28%
0.0681
+3.19%
0.0137
+5.36%
0.0545
+3.15%
0.6797
+4.15%
0.0000477
+2.12%
0.0201
+2.4%
14.39
+5.25%
0.00367
+2.15%
13.99
+3.79%
0.1224
+2.46%
1.05
+0.19%
0.2239
+4.98%
0.0982
+2.94%
0.0568
+3.09%
0.0794
+2.86%
1.12
+3.62%
0.0266
+6.85%
0.0761
+5.71%
0.227
+6.19%
0.0579
-0.17%
0.1055
+1.84%
0.228
+3.79%
0.5333
+3.1%
0.1016
+5.08%
0.0927
+4.05%
0.0769
+6.38%
0.000689
+5.37%
0.0576
+1.77%
0.000986
+2.61%
21.35
+3.05%
0.1645
+4.12%
0.1713
+6.48%
0.2647
+3.13%
0.3265
+3.83%
0.0305
+1.36%
0.4451
+3.02%
0.0268
+4.71%
0.021
+4.07%
0.00819
+4.48%
0.0866
-3.02%
0.3286
+2.28%
0.1023
+3.76%
0.1339
+9.6%
0.0918
+4.21%
0.0173
+3.78%
0.0115
+5.02%
0.0038
+1.63%
7.43
+3.49%
0.0215
+4.28%
0.0298
+3.7%
0.2313
+4.43%
0.2811
+4.43%
0.0198
+3.23%
0.00221
+1.62%
0.00312
+3.98%
0.0139
+3.82%
0.4987
+1.51%
0.3823
+3.86%
108.87
+4.83%
5.36
+2.68%
0.4912
+4.7%
0.0341
+0.75%
1.13
+4.93%
0.0992
+4.32%
0.1289
+3.63%
Mới niêm yết
0.00588
+4.05%
0.2702
+4.16%
0.0556
+1.15%
0.0314
+1.96%
0.0266
+6.04%
3.8
+6.67%
0.4544
+4.64%
0.0937
+5.32%
2.05
+2.91%
0.4322
-7.02%
0.1411
+2.96%
0.8658
+4.79%
0.3515
+0.17%
1.84
+0.96%
0.00157
-0.85%
0.0759
-1.54%
0.0157
+2.9%
0.1978
+1.96%
0.0399
+2.89%
0.0554
+6.25%
0.0025
+3.28%
0.5268
+8.24%
0.00352
+6.18%
0.00182
+1.56%
0.00119
+4.98%
0.2369
-0.21%
0.000316
+4.16%
0.0579
-0.17%
0.0000109
+4.1%
0.000638
+6.25%
0.1787
+16.23%
5.66
+2.43%
0.9754
+0.93%
0.1446
+6.12%
0.3416
+1.28%
0.0000907
-5.74%
0.0125
+4.75%
0.00343
+0.75%
0.6943
+6.2%
0.0019
+0.75%
0.1292
+2.71%
0.256
+3.74%
0.0000321
+4.56%
0.000758
+9.47%
1.04
+2.9%
0.032
+4.08%
0.00369
+4.19%
0.0584
+1.92%
0.248
+5.68%
0.000517
+3.48%
0.1055
+1.84%
0.0618
+2.17%
0.0000956
+15.09%
0.0000761
+8.45%
0.3098
+5.82%
0.0517
+6.91%
0.000625
+13.82%
0.00204
+13.77%
0.8632
+5.51%
0.00399
+0.44%
0.000012
+6.85%
0.000186
+6.82%
0.000028
+3.4%
0.1908
+2.82%
3,248.2
-0.25%
0.00000053
+1.92%
0.2221
+1.7%
0.000125
+3.41%
0.1011
+3.41%
0.00249
+11.77%
0.0588
+4.43%
3.88
+4.17%
17.67
+10.95%
0.0139
+3.82%
2.68
+4.62%
0.1464
+0.69%
0.0555
+3.75%
0.0298
-0.34%
0.6306
+2.95%
0.00311
-3.15%
0.0019
-0.42%
0.000168
+6.81%
0.1109
+10.49%
0.0000924
+0.43%
0.0093
-1.69%
0.0156
+2.16%
0.4689
+3.64%
0.0841
-2.79%
0.0648
+4.2%
0.00138
+4.42%
256.04
-0.58%
0.2346
+3.36%
0.1317
+2.5%
0.3105
+4.92%
0.0774
+3.49%
0.344
+8.58%
0.000768
-4.87%
0.1431
+1.66%
0.5053
+4.56%
0.0012
+3.74%
0.0956
+0.32%
14.39
+5.25%
0.3265
+3.83%
0.0109
+10.1%
0.0784
+5.53%
0.1345
+0.75%
0.0282
+5%
0.2707
+4.25%
0.5684
+1.8%
0.1384
+7.05%
0.2453
+3.21%
0.4091
+5.37%
0.0282
+5.95%
0.00378
-3.53%
0.0469
+4%
0.1347
+3.54%
0.0612
+2.87%
0.2663
+3.18%
0.5213
+4.84%
0.0000437
+1.39%
0.5928
+4.02%
1.81
+4.45%
0.0266
+6.85%
0.2025
+2.18%
0.00661
+3.13%
0.00167
+3.54%
2.67
+3.28%
0.0728
-0.12%
0.1224
+2.46%
0.0113
+3.54%
24.41
+4.69%
0.1838
+17.27%
0.4942
+5.57%
3.49
+6.33%
0.0545
+3.15%
0.000166
+3.73%
0.00207
+13.76%
0.1173
-0.68%
0.0926
+25.03%
0.1899
+4.07%
0.1114
-0.28%
0.5333
+3.1%
0.16
+3.77%
0.1016
+5.08%
0.1525
-10.37%
13.79
+7.17%
0.0794
+2.86%
0.0219
+3.61%
0.0576
+1.77%
0.228
+3.79%
4.98
+3.39%
0.1434
+4.92%
14.68
+1.95%
0.000411
+2.9%
0.133
+0.76%
0.00172
+6.19%
0.0123
+2.78%
0.00047
+5.16%
0.6947
+3.74%
0.1682
+2.88%
0.0000609
+2.7%
0.00026
+6.8%
0.7659
+4.23%
0.0215
+4.28%
1.13
+4.93%
0.4281
+3.14%
0.0196
-8.84%
5.53
+15.31%
0.00442
+4.68%
0.0542
-0.55%
0.00679
-1.33%
0.0769
+6.38%
0.0866
-3.02%
0.0534
+2.9%
0.0000589
+5.7%
0.2298
+0.13%
0.4912
+4.7%
0.000111
-0.92%
0.0629
-0.48%
3,253.11
-0.4%
0.0117
+0.6%
0.0101
+2.34%
0.0142
-0.7%
0.0378
+20.83%
0.8754
-0.14%
0.00221
+1.62%
0.0748
+3.9%
0.4444
+4.31%
0.0464
+3.35%
1.81
+0.78%
0.015
+4.48%
0.0268
+4.71%
0.8632
+18.43%
0.0659
+4.12%
0.00000063
+1.61%
0.0305
+1.36%
0.9243
+6.59%
0.1862
+3.45%
0.000291
-29.27%
0.0042
-82.53%
0.0161
+5.64%
0.0228
+5.29%
0.0721
+9.6%
0.7128
+2.01%
0.1645
+4.12%
0.0198
+3.23%
1.05
+0.19%
0.00763
+2.25%
0.00323
+6.74%
0.1713
+6.48%
0.414
+2.99%
8.8
-2.55%
0.0038
+1.63%
5.36
+2.68%
0.00321
+2.76%
0.1289
+3.63%
0.00256
-33.94%
0.1045
+6.54%
0.0734
+0.33%
0.0992
+4.32%
0.227
+6.19%
0.2313
+4.43%
8.79
+3.42%
0.00351
+8.26%
12.14
+1.15%
0.0000205
+5.84%
0.0761
+5.71%
0.000599
-0.52%
1.12
+3.62%
0.00819
+4.48%
0.4351
+3.58%
0.0901
+2.38%
0.0122
-0.11%
0.5906
+16.17%
21.35
+3.05%
0.0153
+4.32%
0.0918
+4.21%
0.1023
+3.76%
0.00221
+2.46%
0.0000881
+3.38%
0.0681
+3.19%
0.4203
+5.04%
0.0663
+10.35%
0.2239
+4.98%
0.022
+2.6%
0.4882
+8.46%
0.7769
+3.33%
0.0638
-5.86%
0.00156
-1.39%
108.87
+4.83%
0.021
+4.07%
0.0115
+5.02%
0.2647
+3.13%
0.0469
+1.3%
0.1845
+2.8%
0.0927
+4.05%
0.0657
+5.31%
0.0568
+3.09%
2.02
+13.26%
0.023
-27.3%
0.3286
+2.28%
0.0312
+4.36%
0.7989
+1.61%
0.0512
+3.47%
9.1
+1.04%
7.43
+3.49%
0.000689
+5.37%
0.0207
+2.28%
0.0000477
+2.12%
0.2811
+4.43%
0.00779
+1.64%
0.00312
+3.98%
0.3181
+7.38%
0.3629
+3.13%
0.6797
+4.15%
0.000986
+2.61%
0.6506
+4.51%
68.97
+4.4%
0.9321
+1.58%
0.00472
+2.17%
0.4987
+1.51%
0.1784
+3.85%
14.98
+0.77%
5.05
+4.56%
149.58
+8.8%
0.017
-1.16%
0.1223
+3.65%
0.4451
+3.02%
0.5905
+4.62%
0.0831
+3.5%
0.2718
+3.12%
0.362
+4.76%
0.0137
+5.36%
4,794.96
+2.84%
41.99
+3.13%
13.99
+3.79%
0.2676
+5.58%
0.4327
+1.79%
0.2075
+19.45%
1.19
+5.79%
0.0402
+2.78%
0.1912
+4.49%
0.0877
+6.84%
0.0341
+0.75%
4.37
+2.15%
0.0289
+1.41%
0.0232
+4.18%
0.0196
-1.01%
0.0111
+4.82%
0.1386
+5.09%
0.00367
+2.15%
2.57
+4.44%
0.0692
+3.14%
0.5544
+1.1%
0.2496
+5.55%
0.0982
+2.94%
0.7061
+13.34%
0.3823
+3.86%
35.14
-1.46%
4.11
+3.53%
0.8842
+1.61%
0.011
+2.62%
0.5803
+2.88%
0.5518
+4.59%
0.00804
+4.02%
0.0173
+3.78%
0.0223
+4.99%
0.0434
+6.89%
0.0201
+2.4%
0.1579
+4.38%
5.7
+1.61%
0.00819
+2.51%
0.0298
+3.7%
2.02
+4.08%
6.32
-1.79%
0.1712
+5.04%
0.1339
+9.6%
0.0268
+6.71%
0.0167
+1.26%
0.00443
+4.87%
0.0568
+4.04%
0.000845
+4.75%
0.00173
+4.98%
0.0021
+2.9%
0.0000385
-0.11%
Layer 1 + Layer 2
1,650.52
+4.63%
599.65
+1.71%
133.19
+9.66%
0.2474
+1.56%
0.6587
+4.67%
20.6
+6.92%
347.37
+10.56%
3.73
+4.17%
4.98
+3.39%
0.0901
+2.38%
0.0232
+4.18%
4.37
+2.15%
0.1912
+4.49%
0.1838
+17.27%
0.5544
+1.1%
0.3629
+3.13%
0.3515
+0.17%
0.1055
+1.84%
1.84
+0.96%
0.5268
+8.24%
0.4327
+1.79%
0.0000205
+5.84%
0.0402
+2.78%
0.0748
+3.9%
108.87
+4.83%
0.00221
+2.46%
0.2453
+3.21%
0.2075
+19.45%
0.4203
+5.04%
0.2313
+4.43%
0.0918
+4.21%
0.0877
+6.84%
0.2707
+4.25%
0.2346
+3.36%
5.36
+2.68%
0.0761
+5.71%
0.0378
+20.83%
0.2025
+2.18%
0.0289
+1.41%
0.1908
+2.82%
0.6947
+3.74%
0.4351
+3.58%
0.0025
+3.28%
0.2369
-0.21%
0.1345
+0.75%
0.0927
+4.05%
0.0207
+2.28%
14.39
+5.25%
0.0956
+0.32%
0.0568
+3.09%
0.0841
-2.79%
0.3098
+5.82%
0.00588
+4.05%
0.2702
+4.16%
0.0314
+1.96%
0.0266
+6.04%
3.8
+6.67%
0.4544
+4.64%
0.0937
+5.32%
2.05
+2.91%
0.4322
-7.02%
0.1411
+2.96%
0.7481
+20.9%
0.5126
+38.87%
0.1446
+28.16%
0.0714
+0.75%
0.000402
+20.95%
3.03
-1.27%
0.000443
+21.47%
0.0161
+21.47%
0.4662
+15.1%
0.782
+4.98%
0.5129
-7.82%
7.48
+6.88%
0.000197
+4.14%
AI
256.04
-0.58%
3.88
+4.17%
2.57
+4.44%
0.4882
+8.46%
0.0831
+3.5%
0.000028
+3.4%
0.0000907
-5.74%
0.00182
+1.56%
0.0113
+3.54%
0.0399
+2.89%
5.66
+2.43%
0.0042
-82.53%
0.0298
-0.34%
0.8658
+4.79%
4.11
+3.53%
0.00207
+13.76%
0.4203
+5.04%
0.4942
+5.57%
0.6306
+2.95%
0.227
+6.19%
1.13
+4.93%
0.0877
+6.84%
0.00804
+4.02%
0.0469
+4%
7.43
+3.49%
0.2346
+3.36%
0.0584
+1.92%
0.362
+4.76%
0.1347
+3.54%
0.0612
+2.87%
0.0161
+5.64%
0.0734
+0.33%
0.0926
+25.03%
0.00172
+6.19%
0.5126
+38.87%
0.0000956
+15.09%
1,650.52
+4.63%
599.65
+1.71%
133.19
+9.66%
0.2474
+1.56%
0.6587
+4.67%
20.6
+6.92%
347.37
+10.56%
3.73
+4.17%
4.98
+3.39%
0.0901
+2.38%
0.0232
+4.18%
4.37
+2.15%
0.1912
+4.49%
0.1838
+17.27%
0.5544
+1.1%
0.3629
+3.13%
0.3515
+0.17%
0.00588
+4.05%
0.2702
+4.16%
0.0556
+1.15%
0.0314
+1.96%
3.8
+6.67%
0.4544
+4.64%
0.0937
+5.32%
2.05
+2.91%
0.4322
-7.02%
Meme
0.1681
+4.05%
7.48
+6.88%
13.79
+7.17%
0.0554
+6.25%
0.00369
+4.19%
0.0125
+4.75%
0.000625
+13.82%
0.00157
-0.85%
0.0618
+2.17%
0.00588
+4.05%
0.0000589
+5.7%
0.00352
+6.18%
0.0000321
+4.56%
0.0517
+6.91%
0.00000053
+1.92%
0.000186
+6.82%
0.000012
+6.85%
0.000316
+4.16%
0.00119
+4.98%
0.000517
+3.48%
0.000197
+4.14%
0.0759
-1.54%
0.4662
+15.1%
0.00207
+13.76%
0.0012
+3.74%
0.00167
+3.54%
0.0584
+1.92%
0.00249
+11.77%
0.0314
+1.96%
0.0588
+4.43%
0.0266
+6.04%
0.0926
+25.03%
0.00138
+4.42%
0.000125
+3.41%
256.04
-0.58%
3.88
+4.17%
2.57
+4.44%
0.4882
+8.46%
0.0831
+3.5%
0.000028
+3.4%
0.00182
+1.56%
0.0113
+3.54%
0.0399
+2.89%
5.66
+2.43%
0.0042
-82.53%
0.0298
-0.34%
0.8658
+4.79%
4.11
+3.53%
1,650.52
+4.63%
599.65
+1.71%
133.19
+9.66%
0.2474
+1.56%
0.6587
+4.67%
20.6
+6.92%
347.37
+10.56%
3.73
+4.17%
4.98
+3.39%
0.0901
+2.38%
0.0232
+4.18%
4.37
+2.15%
0.1912
+4.49%
0.1838
+17.27%
0.5544
+1.1%
0.3629
+3.13%
0.3515
+0.17%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(2)
Nên đầu tư Fluid (FLUID) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
DNEC_leader
time 5 phút trước
view 60
#Futures

Đang mở vị thế LONG WIF/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
3.75%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
77,777
11,186.4
10,881.2
Đã chạy được
5m : 30s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
DNEC_leader
time 8 phút trước
view 24
#Futures

Đang mở vị thế LONG SEI/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
21.66%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
25,555
4,432.8
4,292.4
Đã chạy được
8m : 10s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
DNEC_leader
time 10 phút trước
view 27
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
8.18%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
5,555
22,009
22,308
Đã chạy được
9m : 39s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Thu_Trade_Coin
time 2 giờ trước
view 1062
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
102.38%
Giá vào
17,532.03
Đã chạy được
2h : 4m : 30s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
ChatGPT
time 2 giờ trước
view 330
#Futures

Đang mở vị thế LONG LTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
9.54%
Giá vào
1,886,400
Đã chạy được
2h : 6m : 39s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
PINO_Team.pro
time 3 giờ trước
view 1062
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
137.85%
Giá vào
22,670
Đã chạy được
2h : 54m : 4s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
Na_TikTok
time 3 giờ trước
view 502
#Futures

Đang mở vị thế LONG AI16Z/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
172.39%
Giá vào
3,609.55
Đã chạy được
3h : 2m : 36s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Nga_Trade_BTC
time 3 giờ trước
view 356
#Futures

Đang mở vị thế LONG SHIB1000/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.39%
Giá vào
302.26
Đã chạy được
3h : 3m : 58s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 🚀⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Nga_Trade_BTC
time 3 giờ trước
view 68
#Futures

Đang mở vị thế LONG LYNX/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
77.34%
Giá vào
597.67
Đã chạy được
3h : 5m : 53s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 🚀⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Hao_Messi
time 4 giờ trước
view 783
#Futures

Đang mở vị thế LONG COW/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
15.74%
Giá vào
5,960.46
Đã chạy được
3h : 31m : 34s
min vol ☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
Hao_Messi
time 4 giờ trước
view 297
#Futures

Đang mở vị thế LONG AIXBT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
141.89%
Giá vào
2,079.97
Đã chạy được
3h : 36m : 32s
min vol☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
Hao_Messi
time 4 giờ trước
view 237
#Futures

Đang mở vị thế LONG PEPE1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
3.93%
Giá vào
178.56
Đã chạy được
3h : 37m : 35s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
CapMan
time 4 giờ trước
view 2609
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
75.53%
Giá vào
2,036,695,330.23
Đã chạy được
3h : 41m : 19s
Kèo vip CapMan 2025 🏆🥇🥇🥇🏆 Gà con 🐓hoá Phượng Hoàng 🐦‍🔥 Nhặt thóc , nhặt lúa 🌾🌾🌾🌾
tranngocdat
time 4 giờ trước
view 334
#Futures

Đang mở vị thế LONG X/VNDC [15x]

Lãi/lỗ
15.2%
Giá vào
1.84
Đã chạy được
3h : 45m : 46s
Long
Na_TikTok
time 4 giờ trước
view 2225
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
83.76%
Giá vào
2,035,363,428.6
Đã chạy được
3h : 56m : 25s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Linh_Mieeeeeeee
time 4 giờ trước
view 2180
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
93.21%
Giá vào
2,033,836,607.4
Đã chạy được
4h : 11m : 18s
Lợi nhuận là phần thưởng, kỷ luật mới là sức mạnh của Mie!🍏🍏🍏
DIU-TEAM98
time 4 giờ trước
view 901
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [37x]

Lãi/lỗ
15.14%
Giá vào
1,715.03
Đã chạy được
4h : 13m : 5s
Long
Na_TikTok
time 4 giờ trước
view 1893
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
87.79%
Giá vào
17,582.3
Đã chạy được
4h : 14m : 15s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Nga_Trade_BTC
time 4 giờ trước
view 1812
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
87.84%
Giá vào
17,582.13
Đã chạy được
4h : 15m : 28s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
HUYEN_Capital
time 5 giờ trước
view 1398
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
24.08%
Giá vào
1,718.21
Đã chạy được
4h : 54m : 35s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN