Story Protocol
IP/USDT

Giá IP hôm nay

Biểu đồ giá IP
Cập nhật gần nhất vào 24-04-2025 16:12 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 100
Khối lượng 24h
9,830,613.44 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
5,532.11 USDT
KL Trung bình 10 ngày
7,779,803.65 USDT
Cao nhất 1 năm
9.05 USDT
Thấp nhất 1 năm
1 USDT
Thấp nhất
1 USDT
Cao nhất
9.05 USDT
Tổng cung
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
-2.41%
Biến động (7 ngày)
-6.02%
Biến động (1 tháng)
-40.16%
Biến động (3 tháng)
+269.07%
Biến động (Năm nay)
+269.07%

Giá IP USDT hôm nay

Giá hiện tại của 0.01 Story Protocol là 0.0369 USDT. Trong 24 giờ qua, Story Protocol giảm -2.41%, có khối lượng giao dịch là 9,830,613.44 USD. Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   3.78 -0.0912 USD -2.41%
7 ngày   3.93 -0.2364 USD -6.02%
30 ngày   6.17 -2.48 USD -40.16%
90 ngày   1 +2.69 USD +269.07%
365 ngày   1 +2.69 USD +269.07%

Bảng chuyển đổi IP/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Story Protocol là 3.69 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 270.95 IP. Tham khảo bảng quy đổi IP sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của IP dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi IP sang USDT
IP USDT
0.01 0.0369 USDT
0.1 IP 0.3691 USDT
1 IP 3.69 USDT
2 IP 7.38 USDT
5 IP 18.45 USDT
10 IP 36.91 USDT
20 IP 73.81 USDT
50 IP 184.54 USDT
Chuyển đổi USDT sang IP
USDT IP
0.01 USDT 0.00271 IP
0.1 USDT 0.0271 IP
1 USDT 0.271 IP
2 USDT 0.5419 IP
5 USDT 1.35 IP
10 USDT 2.71 IP
20 USDT 5.42 IP
50 USDT 13.55 IP

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Story Protocol (IP)

Story Protocol là một nền tảng blockchain layer 1 được xây dựng nhằm mục đích số hóa các tài sản trí tuệ (Intellectual Property – IP) như hội họa, âm nhạc, và tác phẩm văn học. Story Protocol giúp biến loại tài sản này thành thứ “có thể lập trình được” trên blockchain, cung cấp một nền tảng để quản lý việc cấp phép, tạo doanh thu và giải quyết các tranh chấp về sở hữu trí tuệ.

Story Protocol được tối ưu hóa trong việc xử lý các cấu trúc dữ liệu phức tạp một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Đồng thời, nó cũng có khả năng tương thích với EVM, từ đó tạo ra một môi trường minh bạch và tự động hóa để các nhà sáng tạo nội dung có thể kiếm tiền từ chính IP của họ.

Thông qua 3 vòng gọi vốn, dự án đã huy động được tổng cộng 140 triệu USD với mức định giá 2.25 tỷ USD. Đáng chú ý, a16z đã dẫn đầu tất cả các vòng gọi vốn, thể hiện cam kết mạnh mẽ của quỹ đối với dự án này.

IP là đồng coin tiện ích hoạt động chính thức trong hệ sinh thái Story Protocol, vận hành trên nền tảng Story và có thể được dùng với các mục đích sau:

  • Validator tham gia staking IP để duy trì tính bảo mật mạng lưới
  • Trả phí gas trên mạng lưới
  • Người nắm giữ IP có thể tham gia vào các quyết định quản lý nền tảng

Thông số kỹ thuật

  • Tên gọi: Story Protocol
  • Ký hiệu: IP
  • Nền tảng: Story
  • Loại token: Utility, Governance
  • Tổng cung: 1,000,000,000 IP

IP/USDT là gì?

IP/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, IP đại diện cho IP Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Story Protocol, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. IP Coin (IP)

Story là một blockchain Layer 1 (L1) được thiết kế để trở thành nền tảng cơ bản cho tài sản trí tuệ (IP) trên internet. Nền tảng này cho phép các nhà sáng tạo đăng ký, cấp phép và kiếm tiền từ tài sản trí tuệ một cách dễ dàng. Bằng cách tận dụng công nghệ blockchain, Story cung cấp một hệ thống minh bạch và hiệu quả cho việc xác nhận quyền sở hữu, cấp phép và thương mại hóa IP.

Lịch sử phát triển của IP

  • Tháng 8/2024: Story Protocol được thành lập với mục tiêu cách mạng hóa quản lý và kiếm tiền từ tài sản trí tuệ (IP) thông qua công nghệ blockchain.
  • Tháng 9/2024: Dự án huy động thành công 140 triệu USD trong vòng gọi vốn Series A, dẫn đầu bởi Andreessen Horowitz (a16z).
  • Tháng 11/2024: Ra mắt testnet, cho phép các nhà phát triển và người dùng thử nghiệm các tính năng của nền tảng.
  • Tháng 1/2025: Hoàn thành giai đoạn testnet và tiến hành airdrop token IP cho những người tham gia sớm.
  • Tháng 2/2025: Chính thức ra mắt mainnet, đưa Story Protocol (IP) vào hoạt động thực tế.

Token IP dùng để làm gì?

Token IP là đồng coin tiện ích trong hệ sinh thái Story Protocol, được sử dụng nhằm mục đích:

  • Thanh toán phí giao dịch (gas) trên blockchain Story.
  • Đăng ký và xác thực tài sản trí tuệ (IPAs).
  • Cấp phép IP và mua quyền thương mại.
  • Tham gia quản trị hệ sinh thái Story.
  • Staking để bảo mật và xác thực mạng lưới.
  • Chia sẻ doanh thu và phân phối tiền bản quyền cho chủ sở hữu IP.

Điểm mạnh của IP

IP sở hữu nhiều điểm mạnh nổi bật như sau:

  • Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Cung cấp cơ chế đăng ký và quản lý IP, đảm bảo quyền lợi cho người sáng tạo thông qua các mô-đun cấp phép.
  • Tương thích cao: Với kiến trúc tương thích EVM và sử dụng Cosmos SDK, nền tảng hỗ trợ hiệu quả việc xử lý các cấu trúc dữ liệu phức tạp, phù hợp với nhiều hệ sinh thái phát triển.
  • Hỗ trợ pháp lý toàn cầu: Tích hợp với các hiệp ước quốc tế như Công ước Berne, đảm bảo bảo vệ pháp lý cho các giao dịch cấp phép on-chain, giúp quyền lợi của tác giả được công nhận trên toàn thế giới.
  • Kết hợp AI và IP: Thông qua giao thức Agent TCP/IP, các tác nhân AI có thể tự động đàm phán, cấp phép và thực thi thỏa thuận liên quan đến IP, mở ra khả năng hợp tác và giao dịch giữa các tác nhân AI trong hệ sinh thái.
  • Sinh thái mở rộng do cộng đồng thúc đẩy: Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong việc phát triển và mở rộng hệ sinh thái, tạo điều kiện cho các nhà phát triển và người sáng tạo đóng góp và hưởng lợi từ nền tảng. 

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như IP. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp IP/USDT

Cặp IP/USDT phản ánh tỷ giá giữa IP Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán IP Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá IP/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá Story Protocol token so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 IP.
  • Nếu tỷ giá IP/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của IP Coin so với USDT đang giảm và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 IP.

4. Tầm quan trọng của IP/USDT trong giao dịch

IP/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả IP Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ IP sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch IP/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ IP trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá IP: Mặc dù IP có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá IP/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá IP/USDT là 3.69 USD USD cho 1 IP (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp IP/USDT hiện đang ở mức 9,830,613.44 USD USD.

So sánh giá IP/USDT hiện tại so với cặp giao dịch IP khác

Để có thể so sánh giá trị IP/USDT hôm nay so với các cặp IP/USD hay IP/VND ta có:

  • 1 IP = 97,436.76 VND (tỷ giá IP/VND)
  • 1 IP = 3.69 USD (tỷ giá IP/USD)
  • 1 IP = 3.69 USDT (tỷ giá IP/USDT)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 IP.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,174 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua IP Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá IP/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá IP/USDT hiện tại -2.41%

  • Giá IP/USDT cao nhất 3.89 USD 
  • Giá IP/USDT thấp nhất 3.65 USD 

So với tuần trước: Giá IP/USDT hiện tại -6.02%

  • Giá IP/USDT cao nhất trong 7 ngày 4 USD 
  • Giá IP/USDT thấp nhất trong 7 ngày 3.45 USD 

So với tháng trước: Giá IP/USDT hiện tại -40.16%

  • Giá IP/USDT cao nhất trong 30 ngày 6.37 USD 
  • Giá IP/USDT thấp nhất trong 30 ngày 2.98 USD 

So với 3 tháng trước: Giá IP/USDT hiện tại +269.07%

  • Giá IP/USDT cao nhất trong 90 ngày 9.05 USD 
  • Giá IP/USDT thấp nhất trong 90 ngày 1 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá IP Coin đã +269.07%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá IP/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của IP Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

92,447.94 USDT

1.83 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,744.29 USDT

209.46 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

598.39 USDT

83.83 tỷ USD

5

Solana

SOL

147.09 USDT

75.79 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

61.78 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.14 USDT

124.54 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

25.51 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.11 USDT

7.74 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.24 USDT

23.03 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.68 USDT

23.75 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

21.88 USDT

9.04 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Story Protocol (IP) có giá trị thấp hơn so với Bitcoin và Ethereum nhưng sở hữu tiềm năng tăng trưởng lớn nhờ nhu cầu ngày càng cao về quản lý tài sản trí tuệ trên blockchain. IP là token chính trong hệ sinh thái Story Protocol, cung cấp nền tảng bảo vệ, cấp phép và kiếm tiền từ tài sản trí tuệ. Với khả năng tương thích cao và tích hợp AI, Story Protocol giúp tối ưu hóa giao dịch IP, giảm chi phí quản lý và mở ra cơ hội cho các mô hình kinh tế sáng tạo trong kỷ nguyên kỹ thuật số.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá IP theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá IP theo Euro (IP/EUR)

  • Tỷ giá IP theo Euro hôm nay 24/04/2025 là 1 IP/EUR = 3.28
  • Tỷ giá Euro đổi ra IP hôm nay 24/04/2025 là 1 EUR/IP = 0.3

Tỷ giá IP theo Bảng Anh (IP/GBP)

  • Tỷ giá IP theo Bảng Anh hôm nay 24/04/2025 là 1 IP/GBP = 2.8
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra IP hôm nay 24/04/2025 là 1 GBP/IP = 0.36

Tỷ giá IP theo Đô la Úc (IP/AUD)

  • Tỷ giá IP theo Đô la Úc hôm nay 24/04/2025 là 1 IP/AUD = 5.85
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra IP hôm nay 24/04/2025 là 1 AUD/IP = 0.17

Tỷ giá IP theo Yên Nhật (IP/JPY)

  • Tỷ giá IP theo Yên Nhật hôm nay 24/04/2025 là 1 IP/JPY = 537.41
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra IP hôm nay 24/04/2025 là 1 JPY/IP = 0.00186

Các loại biểu đồ giá IP Coin phổ biến

Khi phân tích giá IP Coin (IP), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá IP Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của IP trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của IP theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá IP Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với IP Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá faucet Story Protocol, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày) và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà IP khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà IP không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá IP được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của IP theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi IP to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi IP sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng IP * Tỷ giá IP/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 IP sang USDT với tỷ giá IP/USDT là 3.69 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 3.69 USD = 1.85 USDT

Công cụ quy đổi IP to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 IP to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng IP muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi IP to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn IP Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn IP là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng IP muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp IP/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá IP Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 IP Coin (IP)

3.69 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 IP

0.0369 USDT

0.1 IP

0.37 USDT

0.5 IP

1.85 USDT

2 IP

7.38 USDT

5 IP

18.45 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

9,830,613.44 USD

Lưu ý khi quy đổi IP sang USDT

  • Tỷ giá IP/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch IP/USDT tại ONUS

Giao dịch IP/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch IP/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: IP/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp IP/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch IP/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá IP/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán IP Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức IP Coin, thị trường tiền mã hóa và biến động giá IP/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch IP/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp IP/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp IP/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua IP/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng IP Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 IP với USDT, IP sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá IP tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp IP/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp IP/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá IP đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua IP và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của IP Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua IP nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp IP/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu IP Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp IP/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp IP/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá IP sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá IP sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự IP

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

Ba altcoin tiềm năng đáng theo dõi cho đợt niêm yết trên Binance tháng 4

Sắp tới, đợt niêm yết trên Binance có thể ảnh hưởng lớn đến các altcoin IP, PLUME và GRASS. IP đã tăng 200%, trong khi PLUME tận dụng tài sản thực, có thể chạm mức 0.30 USD. GRASS, được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo và hệ sinh thái Solana, có thể vượt 3 USD, phản ánh tâm lý thị trường lạc quan.

13 ngày trước
Câu chuyện IP bùng nổ: Tiềm năng tăng giá 42% nếu vượt ngưỡng kháng cự 6.50 USD

Câu chuyện IP đã bùng nổ vượt một mô hình tam giác đối xứng, hiện đang giao dịch ở mức 6.35 USD. Vượt qua ngưỡng kháng cự tại 6.50 USD có thể đưa nó đi theo quỹ đạo cho một mức tăng giá đáng kể 42% lên 9.00 USD.

Với chỉ số sức mạnh tương đối đạt 61 và khối lượng giao dịch tăng 180%, có sự lạc quan mạnh mẽ xung quanh Câu chuyện IP. Các nhà giao dịch đang được định vị cho một xu hướng tăng, nhấn mạnh sự lạc quan ngày càng gia tăng trong thị trường.

một tháng trước
Story Coin ghi nhận tăng trưởng 2.5%, đứng đầu top 100 với lợi nhuận 178% trong 30 ngày

Story Coin đã tăng 2.5% trong 24 giờ qua, với giá 5.47 USD. Trong tháng vừa qua, nó đã đạt được 178%, trở thành tài sản hàng đầu trong top 100 mặc dù có sự giảm 4% trong tuần gần nhất.

Được ra mắt chỉ một tháng trước, Story Coin có tiềm năng tăng trưởng, đặc biệt với mối liên hệ đến lĩnh vực AI, nơi thưởng cho các nhà sáng tạo về tài sản trí tuệ. Những yếu tố cơ bản mạnh mẽ của nó gợi ý về triển vọng tốt trong dài hạn.

Chỉ số sức mạnh tương đối của Story Coin đã tăng, cho thấy khả năng có thêm lợi nhuận. Sau đỉnh 7.31 USD vào ngày 26 tháng 2, mức giảm 25% là rất nhỏ so với những suy giảm của các đồng tiền hàng đầu khác.

một tháng trước
IP của Story nổi bật với tăng trưởng 17% tuần qua mặc dù thị trường suy yếu

Story’s IP đã có mức tăng 17% trong tuần qua, bất chấp sự suy giảm của thị trường tiền điện tử chung. Động lực lạc quan của altcoin này tiếp tục được thúc đẩy nhờ các chỉ báo kỹ thuật tích cực.

Giao dịch hiện đang trên mức hỗ trợ quan trọng 5.54 USD, và nếu áp lực mua vẫn diễn ra, IP có thể nhắm đến mức cao nhất mọi thời đại là 7.95 USD. Hoạt động gần đây cho thấy xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ với tiềm năng cho các khoản tăng thêm trong tương lai.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
92,447.94
-2.23%
1,744.29
-3.33%
2.14
-6.47%
598.39
-2.88%
146.98
-4.3%
0.1723
-6.45%
0.6786
-4.42%
0.2438
-1.34%
14.38
-4.08%
21.88
-5.29%
0.2614
-4.65%
3.11
-1.4%
360.6
-0.61%
3.96
-5.46%
81.83
-4.04%
5.69
-5.51%
8.46
-8.76%
5.22
-3.05%
51.22
-2.29%
159.99
-3%
0.0893
-4.85%
0.0252
-4.74%
0.2087
-5.66%
2.69
-2.44%
4.33
-1.12%
0.3287
-1.09%
0.7519
-1.7%
0.7489
-7.89%
14.08
-10.29%
0.5604
-14.26%
0.6421
-4.91%
0.191
-3.45%
0.0881
-3.93%
70.28
-3.18%
0.0163
-5.51%
0.807
-1.59%
0.1898
-4.2%
0.0000664
-3.81%
0.00000064
-1.54%
0.385
-4%
0.3039
-3.59%
3.01
+1.93%
2.76
-2.69%
0.5253
-4.2%
0.1453
-6.03%
3.19
-9.56%
0.4362
-2.27%
1.28
-3.55%
0.0000214
-4.21%
15.09
-4.32%
5.96
-2.3%
6.21
-5.5%
0.0767
-2.67%
0.0401
-3.8%
41.78
-4.18%
1.03
+20.41%
0.2327
-4.41%
0.5056
-1.52%
0.1087
-4.66%
15.06
-3.72%
0.6937
-6.49%
0.0281
-2.3%
4.93
-13.86%
2.13
-0.19%
0.6596
-2.23%
0.2347
-3.78%
7.58
-0.66%
0.1523
-2.32%
0.0671
-2.9%
0.1207
-2.98%
0.2642
-4.8%
0.0737
-7.55%
0.0022
+1.48%
0.0000442
-1.78%
0.2069
-2.19%
0.057
-8.81%
0.0914
-4.5%
0.6227
-3.62%
0.6035
-6.52%
0.6048
-0.57%
Coin xu hướng
0.6461
-4.23%
0.0278
+456.84%
0.6048
-0.57%
3.01
+1.93%
0.00417
-0.25%
0.00231
+93.62%
0.5152
-8.51%
0.0012
-4.51%
0.2074
-24.83%
0.000431
-5.39%
0.0666
+1.69%
0.00412
-0.18%
0.0564
-21.37%
0.000327
-5.64%
0.5183
-6.85%
0.0399
-5.14%
0.31
+20.64%
0.0337
-2.89%
0.00847
-1.77%
0.3287
-1.09%
0.8531
-2.18%
0.1473
-2.13%
3,368.7
+0.22%
0.1637
+31.59%
0.2669
+22.05%
0.7519
-1.7%
0.00143
-4.17%
0.1896
-11.68%
0.1612
-19.4%
0.1115
-2.55%
0.1106
+32.38%
0.3916
-6.52%
0.5604
-14.26%
0.000196
-8.08%
0.000139
-1.76%
0.813
-36.19%
0.1838
+3.13%
0.0737
-13.28%
331.53
-2.16%
0.034
-3.99%
1.03
+20.41%
0.0679
+1.38%
2.7
-8.26%
0.1811
+1.35%
0.3392
-1.74%
0.0000006
-1.64%
0.00592
-5.12%
0.0000664
-3.81%
0.0000746
-6.78%
0.00448
-7.65%
0.0142
-39.22%
0.0789
+11.47%
0.00021
-10.48%
0.0000314
-1.69%
0.2274
+2.96%
0.2714
-7.03%
0.2201
+14.97%
0.000646
+1.9%
0.0818
-5.91%
0.6198
-8.37%
0.0022
+1.48%
14.08
-10.29%
0.0129
-5.53%
0.4614
+1.32%
0.0746
+2.42%
0.065
+1.1%
0.0179
-0.11%
1.09
+3.62%
0.0588
+10.75%
3,368.4
+0.15%
0.1405
-7.34%
0.0103
-20.77%
5.22
-3.05%
4.93
-13.86%
0.0694
-1.92%
0.0157
-5.39%
2.76
-2.69%
5.49
-2.39%
0.029
-8.6%
0.00169
+7.16%
0.00178
-1.3%
2.15
+0.41%
0.00213
+0.38%
0.6205
-3.58%
0.191
-3.45%
0.0000136
-10.47%
0.5323
-5.68%
27.86
-2.11%
0.00000064
-1.54%
0.00019
-10.69%
8.94
+9.72%
2.28
+6.14%
0.2546
-2.23%
0.066
-19.66%
0.0000832
-8.87%
0.000038
+0.003803%
0.000293
-10.41%
0.00332
+10.79%
0.0783
-4.99%
0.1541
-5.59%
0.000324
-6.42%
0.00108
-13.77%
0.0000329
-6.27%
0.057
-8.81%
0.3667
-11.65%
0.0244
-14.12%
7.58
-0.66%
0.0035
-6.46%
0.6227
-3.62%
0.1886
-5.23%
0.0128
+8.97%
0.6937
-6.49%
0.0263
+3.19%
0.0000112
-6.44%
0.5514
-2.83%
0.059
-1.51%
0.00426
-6.57%
0.0551
-7.72%
0.0000632
-1.42%
0.000911
+14.28%
0.6035
-6.52%
2.43
-9.01%
0.0209
+4.52%
0.0163
-5.51%
0.8722
-1.25%
0.1279
-6.04%
0.0387
-3.5%
159.99
-3%
0.0893
-4.85%
0.059
-2.16%
0.0515
-17.56%
0.0252
-4.74%
0.2265
-8.25%
3.19
-9.56%
0.0000442
-1.78%
0.0272
-7.68%
0.000106
-6.85%
0.00603
-6.47%
0.0906
-0.66%
0.4942
-2.57%
0.4307
-5.39%
0.000295
-10.49%
0.0442
+0.09%
0.2087
-5.66%
0.3643
-6.82%
2.65
-3.12%
0.0128
-2.56%
0.000198
-4.17%
13.55
-14.82%
0.5248
+4.39%
0.000121
+0.13%
0.2791
-4.23%
0.1757
-7.4%
0.7098
-6.1%
6.21
-5.5%
0.2627
-3.26%
4.33
-1.12%
0.807
-1.59%
0.0000867
-1.5%
2.69
-2.44%
3.41
-8.41%
0.0268
-3.05%
0.00377
-6.49%
5.96
-2.3%
0.3039
-3.59%
0.0542
-4.25%
0.1925
-4.24%
0.00249
-7.47%
51.22
-2.29%
0.000633
-6.49%
0.9063
-7.76%
0.0000877
-5.22%
0.1453
-6.03%
0.0352
-1.13%
0.2649
-2.9%
0.0946
+7.51%
0.7489
-7.89%
0.00399
-4.9%
0.1543
-4.59%
0.00228
-3.68%
0.4362
-2.27%
0.0237
-2.44%
0.0285
-4.21%
0.1052
-5.32%
0.3195
-4.24%
0.0737
-7.55%
0.0401
-3.8%
0.00189
-2.18%
0.013
-7.42%
0.00516
-2.39%
0.0624
-7.3%
0.8461
-4.2%
0.00284
-14.31%
0.6421
-4.91%
0.0881
-9.66%
0.2416
-6.92%
0.000441
-3.54%
0.00376
-2.07%
0.4956
-5.72%
0.00209
-2.07%
0.5079
-0.9%
0.0296
-8.39%
0.1898
-4.2%
0.0878
-3.1%
0.014
-2.6%
0.2222
-1.87%
0.2939
-6.36%
0.1126
+1.75%
0.000892
-0.92%
1.28
-3.55%
0.6279
-7.89%
0.0549
-6.51%
4.33
-7.33%
0.1329
-6.35%
0.0748
-6.75%
0.119
-2.14%
0.3826
-4.07%
0.000582
-1.51%
0.0173
-5.44%
0.000481
-3.23%
0.00313
-12.14%
0.0203
-1.46%
0.0157
-2.72%
0.00254
-4.53%
0.012
+0.003835%
0.7429
-6.08%
0.0245
-2.21%
0.0656
-12.56%
0.0000214
-4.21%
0.0184
-7.93%
0.0131
-2.4%
0.00678
-9.99%
1.72
-9.45%
0.1087
-4.66%
0.2038
-5.22%
0.1654
-2.32%
0.2327
-4.41%
0.0881
-3.93%
0.00145
-7.3%
5,018.52
-2.23%
0.0671
-2.9%
0.2383
-0.39%
0.6596
-2.23%
0.0914
-4.5%
0.2509
+0.45%
0.0767
-4.14%
0.1372
-2.35%
0.7649
-3.66%
0.0172
-1.55%
41.78
-4.18%
14.5
-3.73%
0.2927
-3.95%
0.0000526
-2.07%
0.00335
-3.41%
0.00876
-4.71%
9.29
-4.53%
0.0517
-11.03%
0.047
-2.9%
0.00548
-3.19%
0.00931
-2.31%
0.1495
-3.74%
0.00997
-7.09%
2.13
-0.19%
0.00817
-6.65%
0.1207
-2.98%
0.113
-6.24%
0.1831
-3.69%
15.06
-3.72%
70.28
-3.18%
4.17
-5.68%
0.1523
-2.32%
33.18
-0.66%
0.2097
-7.43%
0.00485
-7.98%
0.0576
-5.08%
0.00383
-5.94%
0.6837
-5.93%
0.0281
-2.3%
14.85
-2.76%
0.0737
-3.68%
0.0343
+0.92%
0.0942
+1.18%
110.17
-3.6%
0.0366
-1.48%
0.0439
+2.34%
0.385
-4%
0.00146
-2.6%
0.0767
-2.67%
0.154
-6.06%
0.1045
-8.36%
5.36
-3.78%
0.8531
-1.5%
0.00476
-5.27%
0.3228
-0.31%
0.0238
-4.08%
1.16
-5.09%
0.0117
-4.59%
0.00102
-5.64%
8.93
+0.79%
0.0176
-3.2%
0.4972
+0.61%
6.14
-2.53%
0.0578
-1.92%
21.79
-3.76%
0.1355
-2.94%
0.0677
-3.85%
0.0035
-0.57%
0.000754
-6.58%
0.1013
-4.81%
0.2642
-4.8%
0.8098
-3.02%
0.00998
-7.95%
0.00772
-0.13%
15.17
-6.66%
0.4205
-0.26%
0.3288
-8.86%
0.1138
+3.18%
15.09
-4.32%
0.3198
-4.78%
0.0123
-3.83%
0.5253
-4.2%
0.1008
-3.37%
1.07
-1.91%
0.5424
-5.75%
0.5056
-1.52%
0.2347
-3.78%
0.1819
-2.99%
0.585
-4.42%
9.07
-2.9%
0.0759
-4.3%
0.0633
-4.39%
0.2632
-3.17%
0.0192
-2.98%
0.9424
-2.59%
0.2416
-2.92%
0.00249
-3.12%
0.0242
-2.56%
0.1428
-3.98%
0.0711
-3.54%
2.19
-3.74%
0.2069
-2.19%
0.4243
-5.3%
0.3023
-4.13%
1.19
-2.3%
0.5213
-4.59%
0.4291
-0.63%
0.0145
-3.6%
0.1469
-2.79%
0.0674
-6.88%
0.3433
-4.61%
0.1951
-4.7%
0.0314
-1.32%
0.2099
-2.57%
0.1137
-2.49%
0.0207
-5.16%
0.1171
-1.18%
Mới niêm yết
0.3916
-6.52%
0.1612
-19.4%
0.0737
-13.28%
0.00603
-6.47%
0.2714
-7.03%
0.0515
-17.56%
0.034
-3.99%
0.0272
-7.68%
4.17
-5.68%
0.3667
-11.65%
0.0818
-5.91%
2.15
+0.41%
0.3826
-4.07%
0.1543
-4.59%
0.8722
-1.25%
0.000196
-8.08%
0.3288
-8.86%
2.28
+6.14%
0.00146
-2.6%
0.0789
+11.47%
3.41
-8.41%
0.0173
-5.44%
0.2383
-0.39%
0.0442
+0.09%
0.0549
-6.51%
0.00249
-7.47%
0.4956
-5.72%
0.0035
-6.46%
0.00178
-1.3%
0.2416
-6.92%
0.000324
-6.42%
0.066
-19.66%
0.0000112
-6.44%
0.000633
-6.49%
0.1329
-6.35%
5.49
-2.39%
0.8461
-4.2%
0.1405
-7.34%
0.2265
-8.25%
2.7
-8.26%
0.0000832
-8.87%
0.0128
-2.56%
0.00376
-2.07%
0.6198
-8.37%
0.00209
-2.07%
0.1886
-5.23%
0.2649
-2.9%
0.0000329
-6.27%
1.09
+3.62%
0.0679
+1.38%
0.00377
-6.49%
0.2939
-6.36%
0.000646
+1.9%
0.113
-6.24%
0.0694
-1.92%
0.000106
-6.85%
0.0000746
-6.78%
0.3643
-6.82%
0.065
+1.1%
0.9063
-7.76%
0.00426
-6.57%
0.0000136
-10.47%
0.0878
-3.1%
0.00021
-10.48%
0.0000314
-1.69%
0.2274
+2.96%
3,368.7
+0.22%
0.0000006
-1.64%
0.2099
-2.57%
0.000139
-1.76%
0.1115
-2.55%
0.00284
-14.31%
0.0674
-6.88%
4.33
-7.33%
0.0145
-3.6%
0.4614
+1.32%
2.65
-3.12%
0.1757
-7.4%
0.0542
-4.25%
0.0285
-4.21%
0.7098
-6.1%
0.00313
-12.14%
0.00213
+0.38%
0.00019
-10.69%
0.119
-2.14%
0.0000867
-1.5%
0.00997
-7.09%
0.013
-7.42%
0.4243
-5.3%
0.0946
+7.51%
0.0656
-12.56%
0.00169
+7.16%
331.53
-2.16%
0.000293
-10.41%
0.2627
-3.26%
0.1495
-3.74%
0.2791
-4.23%
0.0783
-4.99%
0.3392
-1.74%
0.000911
+14.28%
0.1372
-2.35%
0.5514
-2.83%
0.00143
-4.17%
0.1052
-5.32%
15.17
-6.66%
0.3198
-4.78%
0.0103
-20.77%
0.0881
-9.66%
0.1473
-2.13%
0.2927
-3.95%
0.5424
-5.75%
0.1453
-6.03%
0.00516
-2.39%
0.2546
-2.23%
0.4307
-5.39%
0.029
-8.6%
0.00448
-7.65%
0.057
-8.81%
0.1541
-5.59%
0.0748
-6.75%
0.2509
+0.45%
0.6035
-6.52%
0.0000442
-1.78%
1.72
-9.45%
0.0296
-8.39%
0.2222
-1.87%
0.00678
-9.99%
0.0022
+1.48%
2.76
-2.69%
0.0746
+2.42%
0.1355
-2.94%
0.0129
-5.53%
27.86
-2.11%
0.191
-3.45%
0.8531
-2.18%
0.5323
-5.68%
3.19
-9.56%
0.0576
-5.08%
0.000198
-4.17%
7.58
-0.66%
0.00772
-0.13%
0.1637
+31.59%
0.3287
-1.09%
0.1925
-4.24%
0.1126
+1.75%
0.6837
-5.93%
0.2669
+22.05%
0.1087
-4.66%
0.2201
+14.97%
14.08
-10.29%
0.1896
-11.68%
0.0142
-39.22%
0.0677
-3.85%
0.2347
-3.78%
5.22
-3.05%
0.154
-6.06%
14.85
-2.76%
0.000441
-3.54%
0.1428
-3.98%
0.00108
-13.77%
0.014
-2.6%
0.000481
-3.23%
0.7519
-1.7%
0.1811
+1.35%
0.0000632
-1.42%
0.000295
-10.49%
0.807
-1.59%
0.813
-36.19%
0.0242
-2.56%
1.19
-2.3%
0.00485
-7.98%
0.0578
-1.92%
0.00592
-5.12%
0.0767
-4.14%
0.0942
+1.18%
0.1045
-8.36%
0.0624
-7.3%
0.0000664
-3.81%
0.5213
-4.59%
0.000121
+0.13%
0.059
-2.16%
3,368.4
+0.15%
0.0128
+8.97%
0.00998
-7.95%
0.0203
-1.46%
0.0439
+2.34%
0.00249
-3.12%
0.0767
-2.67%
0.5079
-0.9%
0.0551
-7.72%
2.13
-0.19%
0.0179
-0.11%
0.0281
-2.3%
0.7429
-6.08%
0.0671
-2.9%
0.00000064
-1.54%
0.0314
-1.32%
0.9424
-2.59%
0.2097
-7.43%
0.0176
-3.2%
51.22
-2.29%
0.0268
-3.05%
0.0759
-4.3%
0.7649
-3.66%
0.1819
-2.99%
0.0207
-5.16%
1.07
-1.91%
0.00847
-1.77%
0.00332
+10.79%
0.1951
-4.7%
0.4942
-2.57%
9.07
-2.9%
0.00399
-4.9%
6.14
-2.53%
0.00335
-3.41%
0.1469
-2.79%
0.1207
-2.98%
0.1171
-1.18%
0.0157
-5.39%
0.2642
-4.8%
0.2416
-2.92%
9.29
-4.53%
14.5
-3.73%
0.0000214
-4.21%
0.000582
-1.51%
1.16
-5.09%
0.00876
-4.71%
0.5604
-14.26%
0.0893
-4.85%
0.012
+0.003835%
0.6279
-7.89%
21.79
-3.76%
0.0163
-5.51%
0.1013
-4.81%
0.1137
-2.49%
0.00254
-4.53%
0.0000877
-5.22%
0.0711
-3.54%
0.5248
+4.39%
0.0737
-3.68%
0.2327
-4.41%
0.0263
+3.19%
0.6205
-3.58%
0.8531
-1.5%
0.1106
+32.38%
0.00145
-7.3%
110.17
-3.6%
0.0238
-4.08%
0.0123
-3.83%
0.3228
-0.31%
0.0517
-11.03%
0.2069
-2.19%
0.1008
-3.37%
0.0737
-7.55%
0.0633
-4.39%
2.43
-9.01%
0.3433
-4.61%
0.0387
-3.5%
0.8098
-3.02%
0.047
-2.9%
8.93
+0.79%
8.94
+9.72%
0.000754
-6.58%
0.0237
-2.44%
0.0000526
-2.07%
0.3023
-4.13%
0.00817
-6.65%
0.0035
-0.57%
0.3195
-4.24%
0.385
-4%
0.6937
-6.49%
0.00102
-5.64%
0.7489
-7.89%
70.28
-3.18%
15.09
-4.32%
1.03
+20.41%
0.00548
-3.19%
0.5056
-1.52%
0.1831
-3.69%
13.55
-14.82%
5.36
-3.78%
159.99
-3%
0.0209
+4.52%
0.1279
-6.04%
0.4972
+0.61%
0.6596
-2.23%
0.0881
-3.93%
0.4205
-0.26%
0.0157
-2.72%
5,018.52
-2.23%
41.78
-4.18%
15.06
-3.72%
0.3039
-3.59%
0.4362
-2.27%
0.2038
-5.22%
1.28
-3.55%
0.0401
-3.8%
0.2087
-5.66%
0.0914
-4.5%
0.0366
-1.48%
4.33
-1.12%
0.0352
-1.13%
0.0252
-4.74%
0.0337
-2.89%
0.0117
-4.59%
0.1523
-2.32%
0.00383
-5.94%
2.69
-2.44%
0.0906
-0.66%
0.5253
-4.2%
0.2632
-3.17%
0.1138
+3.18%
0.6421
-4.91%
0.4291
-0.63%
33.18
-0.66%
5.96
-2.3%
4.93
-13.86%
0.0131
-2.4%
0.6227
-3.62%
0.585
-4.42%
0.00931
-2.31%
0.0192
-2.98%
0.0245
-2.21%
0.0588
+10.75%
0.0184
-7.93%
0.1654
-2.32%
6.21
-5.5%
0.0343
+0.92%
2.19
-3.74%
0.1898
-4.2%
0.1838
+3.13%
0.0244
-14.12%
0.0172
-1.55%
0.00476
-5.27%
0.059
-1.51%
0.000892
-0.92%
0.00189
-2.18%
0.00228
-3.68%
0.000038
+0.003803%
Layer 1 + Layer 2
1,744.29
-3.33%
598.39
-2.88%
146.98
-4.3%
0.6786
-4.42%
0.2438
-1.34%
21.88
-5.29%
360.6
-0.61%
3.96
-5.46%
5.22
-3.05%
0.0893
-4.85%
0.0252
-4.74%
0.2087
-5.66%
4.33
-1.12%
0.191
-3.45%
0.385
-4%
0.3288
-8.86%
0.113
-6.24%
2.28
+6.14%
0.4956
-5.72%
0.5253
-4.2%
0.4362
-2.27%
0.0000214
-4.21%
15.09
-4.32%
0.0767
-2.67%
0.0401
-3.8%
3.41
-8.41%
110.17
-3.6%
0.00254
-4.53%
0.2546
-2.23%
0.5248
+4.39%
0.2038
-5.22%
0.2416
-2.92%
0.1013
-4.81%
0.2927
-3.95%
0.0914
-4.5%
0.2627
-3.26%
6.14
-2.53%
0.0439
+2.34%
0.2222
-1.87%
0.0352
-1.13%
0.00772
-0.13%
0.2274
+2.96%
0.3287
-1.09%
0.7519
-1.7%
0.5604
-14.26%
0.00249
-7.47%
0.2416
-6.92%
0.1473
-2.13%
0.0237
-2.44%
0.1008
-3.37%
15.17
-6.66%
0.1052
-5.32%
0.0633
-4.39%
0.0946
+7.51%
0.3643
-6.82%
0.3916
-6.52%
0.1612
-19.4%
0.0737
-13.28%
0.00603
-6.47%
0.2714
-7.03%
0.034
-3.99%
0.0272
-7.68%
4.17
-5.68%
0.3667
-11.65%
0.0818
-5.91%
2.15
+0.41%
0.6461
-4.23%
0.0278
+456.84%
0.00417
-0.25%
0.00231
+93.62%
0.5152
-8.51%
0.0012
-4.51%
0.2074
-24.83%
0.000431
-5.39%
0.0666
+1.69%
0.00412
-0.18%
0.0564
-21.37%
0.000327
-5.64%
0.5183
-6.85%
0.0399
-5.14%
0.31
+20.64%
AI
331.53
-2.16%
4.33
-7.33%
2.69
-2.44%
0.6205
-3.58%
0.0881
-3.93%
0.0000314
-1.69%
0.0000832
-8.87%
0.00178
-1.3%
0.0129
-5.53%
0.0442
+0.09%
5.49
-2.39%
0.00417
-0.25%
0.0285
-4.21%
0.8722
-1.25%
4.93
-13.86%
0.5248
+4.39%
0.5323
-5.68%
0.7098
-6.1%
0.2642
-4.8%
1.19
-2.3%
0.1045
-8.36%
0.057
-8.81%
0.0914
-4.5%
0.00931
-2.31%
8.94
+9.72%
0.2627
-3.26%
0.0564
-21.37%
0.4205
-0.26%
0.1541
-5.59%
0.1543
-4.59%
0.0748
-6.75%
0.1637
+31.59%
0.0176
-3.2%
0.00108
-13.77%
0.31
+20.64%
0.000106
-6.85%
1,744.29
-3.33%
598.39
-2.88%
146.98
-4.3%
0.6786
-4.42%
0.2438
-1.34%
21.88
-5.29%
360.6
-0.61%
3.96
-5.46%
5.22
-3.05%
0.0893
-4.85%
0.0252
-4.74%
0.2087
-5.66%
4.33
-1.12%
0.191
-3.45%
0.385
-4%
0.3288
-8.86%
0.3916
-6.52%
0.1612
-19.4%
0.0737
-13.28%
0.00603
-6.47%
0.2714
-7.03%
0.0515
-17.56%
0.034
-3.99%
4.17
-5.68%
0.3667
-11.65%
0.0818
-5.91%
2.15
+0.41%
Meme
0.1723
-6.45%
8.46
-8.76%
14.08
-10.29%
0.0000664
-3.81%
0.0549
-6.51%
0.00377
-6.49%
0.0128
-2.56%
0.0012
-4.51%
0.00146
-2.6%
0.0694
-1.92%
0.00603
-6.47%
0.0035
-6.46%
0.0000329
-6.27%
0.065
+1.1%
0.0000006
-1.64%
0.00021
-10.48%
0.0000136
-10.47%
0.000324
-6.42%
0.0278
+456.84%
0.000646
+1.9%
0.000196
-8.08%
0.0789
+11.47%
0.5183
-6.85%
0.00143
-4.17%
0.0022
+1.48%
0.0564
-21.37%
0.00284
-14.31%
0.034
-3.99%
0.0674
-6.88%
0.1637
+31.59%
0.0272
-7.68%
0.00169
+7.16%
0.000139
-1.76%
331.53
-2.16%
4.33
-7.33%
2.69
-2.44%
0.6205
-3.58%
0.0881
-3.93%
0.0000314
-1.69%
0.00178
-1.3%
0.0129
-5.53%
0.0442
+0.09%
5.49
-2.39%
0.0285
-4.21%
0.8722
-1.25%
4.93
-13.86%
1,744.29
-3.33%
598.39
-2.88%
146.98
-4.3%
0.6786
-4.42%
0.2438
-1.34%
21.88
-5.29%
360.6
-0.61%
3.96
-5.46%
5.22
-3.05%
0.0893
-4.85%
0.0252
-4.74%
0.2087
-5.66%
4.33
-1.12%
0.191
-3.45%
0.385
-4%
0.3288
-8.86%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư Story Protocol (IP) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Hiepv196
time 6 phút trước
view 353
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
6.35%
Giá vào
Cắt lỗ
2,213,899,869.14
2,190,893,140
Đã chạy được
6m : 18s
Long BTC 🌾🌾🌾
hieudola
time 11 phút trước
view 262
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
8.68%
Chốt lãi
Giá vào
14,613.5
14,443.9
Đã chạy được
11m : 13s
Long
Nguyễn Thị Thu
time 12 phút trước
view 626
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [70x]

Lãi/lỗ
15.34%
Giá vào
2,207,937,600
Đã chạy được
11m : 51s
Không xanh đời không nể Lệnh vip sẵn ở trang🔥
Panda_Hong
time 16 phút trước
view 347
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
62.45%
Giá vào
282,468
Đã chạy được
16m : 23s
Đọc thị trường như một cuốn sách🎆 👉Bấm trang cá nhân
Panda_Hong
time 19 phút trước
view 774
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
50.52%
Giá vào
2,204,114,400
Đã chạy được
18m : 43s
Đọc thị trường như một cuốn sách🎆 👉Bấm trang cá nhân
Nga_Trade_BTC
time 27 phút trước
view 546
#Futures

Đang mở vị thế SHORT GIFT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
104.88%
Giá vào
100.69
Đã chạy được
26m : 56s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 🚀⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Nga_Trade_BTC
time 28 phút trước
view 91
#Futures

Đang mở vị thế SHORT CDOGE/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
127.78%
Giá vào
29.65
Đã chạy được
27m : 49s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
BOT_AI
time 28 phút trước
view 403
#Futures

Đang mở vị thế SHORT XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
27.91%
Giá vào
51,064
Đã chạy được
28m : 26s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
Johnynguyen
time 31 phút trước
view 281
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRB/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
13.76%
Giá vào
662,546.39
Đã chạy được
31m : 13s
🎁 TÍN HIỆU ⭐⭐⭐⭐⭐ 💯 🎯 🏆🏆🏆🏆🏆 🎁 💰
Master_Nghia
time 38 phút trước
view 379
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
41.15%
Giá vào
1,732.51
Đã chạy được
37m : 51s
Long max bẩy🔺🔺🔺🔺
Nga_Trade_BTC
time một giờ trước
view 1529
#Futures

Đang mở vị thế SHORT NEIROETH/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
15.62%
Giá vào
1,446.92
Đã chạy được
44m : 59s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 🚀⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 638
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SYN/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
40.14%
Giá vào
6,278.4
Đã chạy được
47m : 5s
🚀Gót chân người chiến thắng🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 697
#Futures

Đang mở vị thế SHORT JELLYJELLY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
24.65%
Giá vào
596.4
Đã chạy được
47m : 34s
🚀Gót chân người chiến thắng🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 279
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
29.64%
Giá vào
25,472
Đã chạy được
47m : 58s
🚀Gót chân người chiến thắng🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 381
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
27.16%
Giá vào
1,148.76
Đã chạy được
48m : 20s
🚀Gót chân người chiến thắng🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
DIEU_QUYNH
time một giờ trước
view 2144
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
24.49%
Giá vào
2,208,696,000
Đã chạy được
48m : 29s
Quỳnh có lệnh lãi 2 tỷ
Hoang-Tommi
time một giờ trước
view 805
#Futures

Đang mở vị thế SHORT JELLYJELLY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
29.95%
Giá vào
597.04
Đã chạy được
48m : 37s
🧿 𝐇𝐎𝐀𝐍𝐆-𝐓𝐎𝐌𝐌𝐈 🧿 [ 🟢 𝔹Ấ𝕄 ℕ𝔾𝔸𝕐 => 𝐱𝟏𝟎𝟎𝟎% 🔴]
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 495
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
5.46%
Giá vào
285,684
Đã chạy được
48m : 55s
🚀Gót chân người chiến thắng🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 743
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
46.39%
Giá vào
41,956,320
Đã chạy được
49m : 8s
🚀Gót chân người chiến thắng🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 1756
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
26.04%
Giá vào
2,208,422,400
Đã chạy được
49m : 34s
🚀Gót chân người chiến thắng🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉