logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá quy đổi 500,000 LKR sang VND hôm nay 500,000 LKR = 42,801,766 VND

Tỷ giá 500,000 LKR to VND - Giá 500,000 Rupee Sri Lanka (LKR/VND)

43,409,602.5
Cập nhật gần nhất vào 15-03-2025 07:27 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
LKR
Mua vào 1 LKR = 85.6 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá LKR/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 500,000 LKR/VND hôm nay

Tỷ giá 500,000 LKR/VND hôm nay là 43,409,602.5 VND dựa trên tỷ giá LKR to VND hiện tại là 86.82 VND. Cập nhật gần nhất vào 15-03-2025 07:27 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá LKR/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá LKR/VND cho biết giá trị đổi 500,000 LKR sang VND hôm nay là 43,409,603 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 11,518.1889 LKR. Tham khảo bảng quy đổi giá Rupee Sri Lanka sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi LKR to VND và VND sang LKR.
Chuyển đổi LKR sang VND
LKR
VND
87 VND
174 VND
260 VND
434 VND
868 VND
1,736 VND
4,341 VND
8,682 VND
21,705 VND
43,410 VND
86,819 VND
173,638 VND
434,096 VND
868,192 VND
1,736,384 VND
Chuyển đổi VND sang LKR
VND
LKR
0.0115 LKR
11.5182 LKR
115.1819 LKR
1,151.8189 LKR
5,759.0944 LKR
11,518.1889 LKR
23,036.3777 LKR
57,590.9443 LKR
115,181.8886 LKR
230,363.7772 LKR
575,909.4431 LKR
1,151,818.8862 LKR
2,303,637.7723 LKR
5,759,094.4308 LKR
11,518,188.8616 LKR
Giới thiệu về giá 500,000 Rupee Sri Lanka

Giới thiệu về Sri Lanka

Sri Lanka, trước đây gọi là Ceylon, là một quốc đảo nằm ở Nam Á, thuộc Ấn Độ Dương, cách bán đảo Ấn Độ qua vịnh Mannar và eo biển Palk. Quốc gia này có biên giới hàng hải với Maldives về phía tây nam và Ấn Độ về phía tây bắc. Vị trí chiến lược của quốc đảo này đã khiến nó trở thành trung tâm giao thương lớn từ thời kỳ Anuradhapura.

Sri Lanka là một quốc gia đang phát triển, xếp thứ 78 trên chỉ số phát triển con người (HDI). Đây là quốc gia phát triển cao nhất ở Nam Á và có thu nhập bình quân đầu người cao thứ hai trong khu vực. 

Tuy nhiên, khủng hoảng kinh tế hiện tại đã dẫn đến sự sụp đổ của đồng tiền, lạm phát gia tăng và khủng hoảng nhân đạo do thiếu hụt hàng hóa thiết yếu, dẫn đến các cuộc biểu tình ở Sri Lanka năm 2022, trong đó người dân đã yêu cầu tổng thống và chính phủ từ chức. Sri Lanka là thành viên sáng lập của SAARC, G77 và Phong trào Không Liên Kết, đồng thời là thành viên của Liên Hợp Quốc và Khối Thịnh vượng chung.

Kinh tế của Sri Lanka

Từ năm 1948 đến 1977, chính phủ Sri Lanka theo đuổi chính sách xã hội chủ nghĩa, quốc hữu hóa các đồn điền và thiết lập nhà nước phúc lợi. Năm 1977, nền kinh tế thị trường tự do được áp dụng, với các chính sách tư nhân hóa và khuyến khích doanh nghiệp tư nhân.

Hiện nay, các ngành kinh tế chính của Sri Lanka bao gồm du lịch, xuất khẩu trà, may mặc, sản xuất gạo và nông sản khác. Việc làm ở nước ngoài, đặc biệt ở Trung Đông, cũng đóng góp đáng kể vào thu nhập ngoại tệ. Tính đến năm 2020, dịch vụ chiếm 59.7% GDP, công nghiệp 26.2%, và nông nghiệp 8.4%. Khu vực tư nhân chiếm 85% nền kinh tế. Trung Quốc, Ấn Độ và Hoa Kỳ là các đối tác thương mại lớn nhất của Sri Lanka.

Trà Ceylon, sản phẩm nổi tiếng của Sri Lanka, được ISO công nhận là trà sạch nhất thế giới về dư lượng thuốc trừ sâu. Sri Lanka là nhà xuất khẩu trà lớn thứ hai thế giới. Từ 2005 đến 2011, thu nhập bình quân đầu người của Sri Lanka đã tăng gấp đôi và tỷ lệ nghèo giảm từ 15.2% xuống 7.6%. Tuy nhiên, nợ công đã gia tăng, dẫn đến khủng hoảng kinh tế vào năm 2016 và cần cứu trợ từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Từ tháng 9 năm 2021, Sri Lanka đối mặt với khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, với việc giảm du lịch do đại dịch COVID-19 và các vấn đề nội bộ.

Tổng quan về Rupee Sri Lanka

Rupee Sri Lanka (Sinhala: රුපියල්, Tamil: ரூபாய்; ký hiệu: රු trong tiếng Anh, රු trong tiếng Sinhala, ௹ trong tiếng Tamil; mã ISO: LKR) là đồng tiền của Sri Lanka. Nó được chia thành 100 cents (Sinhala: සත, Tamil: சதம்), nhưng cents hiếm khi được sử dụng do giá trị thấp của chúng.

Tên gọi

Rupee Sri Lanka

Mã ISO 4217

LKR

Đơn vị quản lý

Ngân hàng Trung ương Sri Lanka

Khu vực sử dụng

Sri Lanka

Tên gọi tiền Sri Lanka

Tên gọi chính thức của tiền tệ Sri Lanka là Rupee Sri Lanka, thường được viết tắt là LKR, tiếng Sinhala: රුපියල්, tiếng Tamil: ரூபாய்.

Ký hiệu tiền Sri Lanka

Tiền Sri Lanka có ký hiệu là රු, Rs, SLRs, /- và mã ISO 4217 là LKR. Ký hiệu thông dụng nhất là Rs, hoặc SLRs để phân biệt với đồng rupee của một số quốc gia khác.

Đơn vị tiền tệ tiền Sri Lanka

Một rupee được chia thành 100 cent.

Lịch sử hình thành của Rupee Sri Lanka

Vào năm 1825, đồng bảng Anh trở thành tiền tệ chính thức của Ceylon, thay thế đồng rixdollar Ceylon với tỷ lệ quy đổi là £1 = 13+1⁄3 rixdollars, và các đồng tiền bạc của Anh được công nhận là tiền tệ hợp pháp. Các tờ ngân phiếu mệnh giá bằng bảng Anh đã được phát hành vào năm 1827, thay thế các tờ ngân phiếu rixdollar trước đó. Các tờ ngân phiếu rixdollar chưa được đổi đã bị huỷ bỏ vào tháng 6 năm 1831.

Vào ngày 26 tháng 9 năm 1836, đồng rupee Ấn Độ trở thành đồng tiền tiêu chuẩn của Ceylon, và Ceylon quay trở lại khu vực tiền tệ Ấn Độ. Các tờ ngân phiếu bằng bảng Anh vẫn tiếp tục lưu hành sau năm 1836 cùng với đồng rupee. Tiền tệ hợp pháp vẫn là các đồng tiền bạc của Anh và sổ sách được giữ bằng bảng Anh, shilling và pence. Tuy nhiên, các khoản thanh toán được thực hiện bằng rupee và anna theo tỷ lệ “hư cấu” (tỷ lệ kế toán cố định) là hai shilling mỗi rupee (tức là £1 = Rs. 10/-).

Ngân hàng Ceylon là ngân hàng tư nhân đầu tiên phát hành tiền giấy tại đảo quốc này vào năm 1844 và các tờ ngân phiếu của Kho bạc được rút khỏi lưu hành vào năm 1856. Đồng rupee được chính thức xác định là tiền tệ hợp pháp không giới hạn vào ngày 18 tháng 6 năm 1869. 

Đồng rupee được chuyển sang hệ thập phân vào ngày 23 tháng 8 năm 1871. Do đó, đồng rupee trị giá 100 cents trở thành đơn vị tiền tệ chính thức và tiền tệ hợp pháp duy nhất của Ceylon kể từ ngày 1 tháng 1 năm 1872, thay thế đồng bảng Anh theo tỷ lệ Re. 1/- tương đương với hai shilling và ba pence bảng Anh.

Sau cuộc khủng hoảng ngân hàng và tiền tệ Ceylon năm 1884, trong đó ngân hàng trao đổi lớn nhất tại đảo quốc, Ngân hàng Orient, đã gặp phải tình trạng thiếu thanh khoản nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng rút tiền tại hai ngân hàng trao đổi còn lại là Ngân hàng Chartered Mercantile và Ngân hàng Madras. 

Chính phủ Ceylon đã can thiệp và thông qua Đạo luật Tiền giấy năm 1884, dựa trên một Đạo luật tương tự ở Mauritius năm 1876. Đạo luật Tiền giấy thành lập một hội đồng tiền tệ, Hội đồng Ủy viên Tiền tệ Ceylon, bao gồm Thư ký thuộc địa Ceylon, Thủ quỹ Ceylon và Tổng Kiểm toán Ceylon. 

Đạo luật này liên kết các tờ ngân phiếu Ceylon với đồng rupee bạc Ấn Độ có thể chuyển đổi lẫn nhau tại văn phòng của Ủy viên Tiền tệ theo tỷ lệ danh nghĩa mà không mất phí, một tờ ngân phiếu Ceylon rupee đổi được một đồng rupee Ấn Độ.

Đến tháng 4 năm 2022, tình trạng hỗn loạn chính trị ở Sri Lanka đã khiến đồng rupee Sri Lanka trở thành “đồng tiền có hiệu suất kém nhất thế giới” theo Financial Times. Tỷ giá hối đoái của đồng tiền này đã giảm xuống hơn Rs. 350/- = 1 USD tính đến ngày 29 tháng 4 năm 2022.

Phát hành và quản lý tiền Sri Lanka

Đồng bảng Anh được công nhận là tiền tệ chính thức của Sri Lanka (lúc đó là Ceylon) vào năm 1825, thay thế đồng rixdollar với tỷ lệ quy đổi £1 = 13+1⁄3 rixdollars, và các tờ ngân phiếu bằng bảng Anh được phát hành vào năm 1827. Tuy nhiên, vào ngày 26 tháng 9 năm 1836, đồng rupee Ấn Độ trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Ceylon, đưa hệ thống tiền tệ của Ceylon quay trở lại khu vực tiền tệ của Ấn Độ.

Đồng rupee trở thành tiền tệ hợp pháp không giới hạn vào ngày 18 tháng 6 năm 1869 và được chuyển sang hệ thập phân vào ngày 23 tháng 8 năm 1871. Kể từ ngày 1 tháng 1 năm 1872, đồng rupee với giá trị 100 cents trở thành đơn vị tiền tệ chính thức và duy nhất của Sri Lanka, thay thế hoàn toàn đồng bảng Anh.

Hệ thống quản lý tiền tệ của Sri Lanka sau đó được củng cố với việc thành lập Hội đồng Ủy viên Tiền tệ Sri Lanka vào năm 1884, nhằm đảm bảo sự chuyển đổi linh hoạt giữa tờ ngân phiếu Sri Lanka và đồng rupee bạc Ấn Độ.

Các mệnh giá của Rupee Sri Lanka

Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:

  • Tiền xu: 25, 50 cent, Rs.1, Rs.2, Rs.5, Rs.10
  • Tiền giấy: Rs.10, Rs.20, Rs.50, Rs.100, Rs.200, Rs.500, Rs.1000, Rs.2000, Rs.5000

Tiền giấy Sri Lanka

  • Tờ 2 Rupee Sri Lanka (Tờ 2 LKR): Phát hành năm 1965, có kích thước 114 × 58 mm, màu đỏ đô làm chủ đạo, mặt trước là hình tượng vua Parakkrama, mặt sau có hình kiến trúc phật giáo Medirigiriya Vatadage. 

tờ 2 LKR phát hành năm 1965

  • Tờ 5 Rupee Sri Lanka (Tờ 5 LKR): Phát hành năm 1969, có kích thước 126 × 63 mm, màu đỏ cùng xanh lá làm chủ đạo, mặt trước là hình tượng vua Parakkrama, mặt sau có hình ngai sư tử của vua Nisankamalla.

tờ 5 LKR phát hành năm 1969

  • Tờ 10 Rupee Sri Lanka (Tờ 10 LKR): Phát hành năm 1973, có kích thước 139 × 69 mm, màu xanh lá và đen làm chủ đạo, mặt trước là hình tượng vua Parakkrama, mặt sau có hình nộm hiến tế nghi lễ.

tờ 10 LKR phát hành 1973

  • Tờ 20 Rupee Sri Lanka (Tờ 20 LKR): Phát hành năm 1979, có kích thước 136 × 69 mm, màu nâu làm chủ đạo, mặt trước là hình một con chim bồ câu gỗ (Columba torringtoni) đậu trên cây ‘Batapath-damba’ (Syzygium rotundifolium), mặt sau có hình chim ác là xanh Ceylon (Kitta ornata) bay trên cây dương xỉ bản địa quý hiếm (Cyathea sinuata).

tờ 20 LKR phát hành năm 1979

  • Tờ 50 Rupee Sri Lanka (Tờ 50 LKR): Phát hành năm 2010, có kích thước 133 × 67 mm, màu xanh ngọc làm chủ đạo, mặt trước là hình cây cầu mới được xây dựng ở Manampitiya, mặt sau có hình một Vũ công Vadiga Patuna (người thuộc truyền thống khiêu vũ vùng quê thấp) đang nhảy theo giai điệu của tay trống Yakbera.

tờ 50 LKR phát hành năm 2010

  • Tờ 100 Rupee Sri Lanka (Tờ 100 LKR): Phát hành năm 2010, có kích thước 138 × 67 mm, màu đỏ làm chủ đạo, mặt trước là hình dự án Nhà máy điện than Norochchola, mặt sau có hình một tay trống Mridangam đang ngồi chơi trống. Bên phải anh ấy là một vũ công Bharatanatyam.

tờ 100 LKR phát hành năm 2010 

  • Tờ 200 Rupee Sri Lanka (Tờ 200 LKR): Phát hành năm 1998, có kích thước 146 × 74 mm, màu xanh vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình nhà tưởng niệm Độc lập, mặt sau có hình Đền Răng, Kandy Nhiều cảnh lịch sử khác nhau.

tờ 200 LKR phát hành năm 1998

  • Tờ 500 Rupee Sri Lanka (Tờ 500 LKR): Phát hành năm 2013, có kích thước 143 × 67 mm, màu tím làm chủ đạo, mặt trước là hình ảnh tòa tháp đôi của Trung tâm Thương mại Thế giới và tòa nhà trụ sở chính của Ngân hàng Ceylon nằm ở Colombo, mặt sau có hình vũ công Thelme Netuma với tay trống Yak Bera.

tờ 500 LKR phát hành năm 2013

  • Tờ 1000 Rupee Sri Lanka (Tờ 1000 LKR): Phát hành năm 2010, có kích thước 149 × 66 mm, màu xanh lá làm chủ đạo, mặt trước là hình đường hầm Ramboda mới xây dựng với bức tường đá ở cùng vị trí trước khi xây dựng, mặt sau có hình vũ công Malpadaya và tay trống Dawul Bera.

tờ 1000 LKR phát hành năm 2010

  • Tờ 2000 Rupee Sri Lanka (Tờ 2000 LKR): Phát hành năm 2005, có kích thước 164 × 82 mm, màu vàng và đỏ làm chủ đạo, mặt trước là hình Đá Sigiriya, mặt sau có hình người phụ nữ.

tờ 2000 LKR phát hành năm 2005 

tờ 5000 LKR phát hành năm 2010

Tiền xu Sri Lanka

Đồng 1 cent Sri Lanka (Đồng 0.01 LKR)

Đồng 2 cent Sri Lanka (Đồng 0.02 LKR)

Đồng 5 cent Sri Lanka (Đồng 0.05 LKR)

Đồng 10 cent Sri Lanka (Đồng 0.1 LKR)

Đồng 25 cent Sri Lanka (Đồng 0.25 LKR)

Đồng 50 cent Sri Lanka (Đồng 0.5 LKR)

Đồng 1 Rupee Sri Lanka (Đồng 1 LKR)

Đồng 2 Rupee Sri Lanka (Đồng 2 LKR)

Đồng 5 Rupee Sri Lanka (Đồng 5 LKR)

Đồng 10 Rupee Sri Lanka (Đồng 10 LKR)

Các phiên bản đặc biệt/kỷ niệm của tiền Sri Lanka

  • Đồng 1000 Rupee Sri Lanka (Đồng 1000 LKR) – China Relations; Chinese Communist Party: Phát hành năm 2022, làm từ chất liệu Bạc, mặt trước có dòng chữ “Đảng Cộng sản Trung Quốc” bằng tiếng Sinhala, mặt sau là hình nhà hát Nelum Pokuna Mahinda Rajapaksa.

Đồng 1000 Rupee Sri Lanka (Đồng 1000 LKR) - China Relations; Chinese Communist Party

  • Đồng 1000 Rupee Sri Lanka (Đồng 1000 LKR) – Japan-Sri Lanka: Phát hành năm 2012, làm từ chất liệu Bạc và đồng, mặt trước có hình biểu tượng hữu nghị của Nhật Bản và Sri Lanka, mặt sau là hình một kênh đập.

Đồng 1000 Rupee Sri Lanka (Đồng 1000 LKR) - Japan-Sri Lanka

  • Đồng 5000 Rupee Sri Lanka (Đồng 5000 LKR) – Central Bank: Phát hành năm 2010, làm từ chất liệu Bạc, mặt trước có hình huy hiệu của Central Bank of Sri Lanka có màu đỏ và vàng, mặt sau là hình cây đa nghệ thuật tượng trưng cho nền kinh tế Sri Lanka.

Đồng 5000 Rupee Sri Lanka (Đồng 5000 LKR) - Central Bank

Chế độ tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka

Tỷ giá LKR thả nổi 

Ngân hàng Trung ương Sri Lanka áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để điều chỉnh tỷ giá hối đoái của đồng rupee. Chính sách này dựa trên cơ sở cung cầu trên thị trường ngoại hối, nhưng Ngân hàng Trung ương có thể can thiệp khi cần thiết để ổn định tỷ giá. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì sự ổn định trong nền kinh tế, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán và gia tăng dự trữ ngoại hối.

Lịch sử tỷ giá Rupee Sri Lanka

Lịch sử tỷ giá của đồng rupee Sri Lanka đã trải qua nhiều giai đoạn quan trọng:

  • Trước năm 1825: Ceylon sử dụng đồng rixdollar làm tiền tệ chính thức.
  • 1825: Đồng bảng Anh được công nhận là tiền tệ chính thức của Ceylon, thay thế đồng rixdollar với tỷ lệ quy đổi £1 = 13+1⁄3 rixdollars. Các tờ ngân phiếu mệnh giá bằng bảng Anh được phát hành, thay thế các tờ ngân phiếu rixdollar.
  • 26 tháng 9 năm 1836: Đồng rupee Ấn Độ trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Ceylon, và tỷ giá giữa đồng rupee và đồng bảng Anh được áp dụng với tỷ lệ 2 shilling mỗi rupee (tức là £1 = Rs. 10/-).
  • 18 tháng 6 năm 1869: Đồng rupee được chính thức xác định là tiền tệ hợp pháp không giới hạn.
  • 23 tháng 8 năm 1871: Đồng rupee được chuyển sang hệ thập phân, với đồng rupee trị giá 100 cents trở thành đơn vị tiền tệ chính thức và duy nhất của Ceylon từ ngày 1 tháng 1 năm 1872, thay thế đồng bảng Anh theo tỷ lệ Re. 1/- tương đương với hai shilling và ba pence bảng Anh.
  • 1884: Sau cuộc khủng hoảng ngân hàng, Đạo luật Tiền giấy được ban hành, thiết lập một hội đồng tiền tệ liên kết tờ ngân phiếu Ceylon với đồng rupee bạc Ấn Độ, cho phép chuyển đổi lẫn nhau tại tỷ lệ danh nghĩa.
  • Hiện tại: Đồng rupee Sri Lanka áp dụng hệ thống tỷ giá thả nổi có điều tiết. Tỷ giá của đồng rupee được xác định bởi cung cầu trên thị trường ngoại hối, với sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương Sri Lanka khi cần thiết để ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát.

Tỷ giá Rupee Sri Lanka hôm nay

Tỷ giá LKR/VND hôm nay 15/03/2025

Tỷ giá LKRVND là tỷ giá giữa đồng Rupee Sri Lanka với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Rupee Sri Lanka mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Rupee Sri Lanka từ khách hàng. Giá Rupee Sri Lanka mua vào hôm nay 15/03/2025 là 1 LKR = 85.6 VND.
  • Giá Rupee Sri Lanka bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán LKR cho khách hàng. Giá Rupee Sri Lanka bán ra hôm nay 15/03/2025 là 1 LKR = 86.82 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Rupee Sri Lanka hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá LKR/VND = (LKR/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Rupee Sri Lanka tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Rupee Sri Lanka hôm nay, ngày 15/03/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 LKR = 85.6 VND
  • Giá bán ra: 1 LKR = 86.82 VND

Tỷ giá Rupee Sri Lanka chợ đen hôm nay

Tỷ giá Rupee Sri Lanka chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 LKR = 85.6 VND và giá bán ra là 1 LKR = 86.82 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá LKR/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá LKR

Giá bán ra (VND)

1 cent

0.87 VND

2 cent

1.74 VND

5 cent

4.34 VND

10 cent

8.68 VND

25 cent

21.7 VND

50 cent

43.41 VND

1 Rupee

86.82 VND

2 Rupee

173.64 VND

5 Rupee

434.1 VND

10 Rupee

868.19 VND

20 Rupee

1,736.38 VND

50 Rupee

4,340.96 VND

100 Rupee

8,681.92 VND

200 Rupee

17,363.84 VND

500 Rupee

43,409.6 VND

1000 Rupee

86,819.21 VND

2000 Rupee

173,638.41 VND

5000 Rupee

434,096.03 VND

So sánh tỷ giá Rupee Sri Lanka với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá LKR/VND hôm nay 15/03/2025

LKR/VND

USD/VND

EUR/VND

1 LKR/VND = 86.82 VND

1 USD/VND = 25,710 VND

1 EUR/VND = 28,438.75 VND

2 LKR/VND = 171.21 VND

2 USD/VND = 50,700 VND

2 EUR/VND = 54,466.04 VND

5 LKR/VND = 428.02 VND

5 USD/VND = 126,750 VND

5 EUR/VND = 136,165.1 VND

10 LKR/VND = 856.04 VND

10 USD/VND = 253,500 VND

10 EUR/VND = 272,330.2 VND

20 LKR/VND = 1,712.07 VND

20 USD/VND = 507,000 VND

20 EUR/VND = 544,660.4 VND

50 LKR/VND = 4,280.18 VND

50 USD/VND = 1,267,500 VND

50 EUR/VND = 1,361,651 VND

100 LKR/VND = 8,560.35 VND

100 USD/VND = 2,535,000 VND

100 EUR/VND = 2,723,302 VND

200 LKR/VND = 17,120.71 VND

200 USD/VND = 5,070,000 VND

200 EUR/VND = 5,446,604 VND

500 LKR/VND = 42,801.77 VND

500 USD/VND = 12,675,000 VND

500 EUR/VND = 13,616,510 VND

1,000 LKR/VND = 85,603.53 VND

1,000 USD/VND = 25,350,000 VND

1,000 EUR/VND = 27,233,020 VND

2,000 LKR/VND = 171,207.06 VND

2,000 USD/VND = 50,700,000 VND

2,000 EUR/VND = 54,466,040 VND

5,000 LKR/VND = 428,017.66 VND

5,000  USD/VND = 126,750,000 VND

5,000  EUR/VND = 136,165,100 VND

10,000 LKR/VND = 856,035.32 VND

10,000 USD/VND = 253,500,000 VND

10,000 EUR/VND = 272,330,200 VND

20,000 LKR/VND = 1,712,070.64 VND

20,000  USD/VND = 507,000,000 VND

20,000  EUR/VND = 544,660,400 VND

50,000 LKR/VND = 4,280,176.6 VND

50,000 USD/VND = 1,267,500,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,361,651,000 VND

100,000 LKR/VND = 8,560,353.2 VND

100,000 USD/VND = 2,535,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,723,302,000 VND

200,000 LKR/VND = 17,120,706.4 VND

200,000 USD/VND = 5,070,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,446,604,000 VND

500,000 LKR/VND = 42,801,766 VND

500,000 USD/VND = 12,675,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 13,616,510,000 VND

1,000,000 LKR/VND = 85,603,532 VND

1,000,000  USD/VND = 25,350,000,000 VND

1,000,000  EUR/VND = 27,233,020,000 VND

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Sri Lanka  trong 10 năm gần đây

Bảng thể hiện chính sách tỷ giá LKR/VND trong 10 năm từ 2014 – 2024:

Năm

Tỷ giá trung bình 1 LKR = VND

2014

161.35 VND

2015

162.95 VND

2016

157.14 VND

2017

153.38 VND

2018

147.91 VND

2019

127.06 VND

2020

127.77 VND

2021

124.58 VND

2022

112.70 VND

2023

64.68 VND

2024

86.82 VND

Giá trị của Rupee Sri Lanka

Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá LKR/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá LKR tăng (đồng Rupee Sri Lanka mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá LKR giảm (đồng Rupee Sri Lanka tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
– Góp phần kiểm soát lạm phát Sri Lanka.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

Tỷ giá LKR/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá LKR tăng (đồng Rupee Sri Lanka mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Rupee Sri Lanka sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Rupee Sri Lanka.
– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Rupee Sri Lanka để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá LKR giảm (đồng Rupee Sri Lanka tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee Sri Lanka.
– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee Sri Lanka thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Sri Lanka

Giá trị của đồng Rupee Sri Lanka (LKR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Rupee Sri Lanka. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Sri Lanka có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng LKR. Một ví dụ khác,
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Sri Lanka: Chính phủ Sri Lanka cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng LKR, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Rupee Sri Lanka quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Sri Lanka có thể can thiệp bằng cách bán Rupee Sri Lanka để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Sri Lanka.
  • Lãi suất ngân hàng của Sri Lanka: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Sri Lanka có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Rupee Sri Lanka. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Rupee Sri Lanka có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Rupee Sri Lanka giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Rupee Sri Lanka. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Rupee Sri Lanka.

Quy đổi tiền Sri Lanka sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Sri Lanka sang tiền Việt

Để đổi LKR sang VND hoặc VND sang LKR, bạn cần biết tỷ giá LKR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền LKR x Tỷ giá LKR/VND 
  • Số tiền LKR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/LKR

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang LKR khác với tỷ giá đổi Rupee Sri Lanka sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Sri Lanka  du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Sri Lanka  để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Rupee Sri Lanka sang tiền Việt

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Rupee Sri Lanka cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Rupee Sri Lanka . Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Rupee Sri Lanka . 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Rupee Sri Lanka sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá LKR/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Sri Lanka sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Rupee Sri Lanka an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Rupee Sri Lanka sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi LKR/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá LKR/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Rupee Sri Lanka sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Rupee Sri Lanka (LKR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Rupee Sri Lanka (LKR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 500,000 LKR sang VND hôm nay
500,000 LKR = 42,801,766 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
LKR
Mua vào 1 LKR = 85.6 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết