Uniswap
UNI/USDT

Giá UNI hôm nay

Biểu đồ giá UNI
Cập nhật gần nhất vào 25-04-2025 23:09 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 28
Khối lượng 24h
28,322,500.82 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
17,814.22 USDT
KL Trung bình 10 ngày
13,980,664.8 USDT
Vốn hóa thị trường
3.74 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
5.95 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
19.54 USDT
Thấp nhất 1 năm
4.57 USDT
Thấp nhất
0.3009 USDT
Cao nhất
45.14 USDT
Lưu hành
628,566,169.71
Tổng cung
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
+0.6%
Biến động (7 ngày)
+14%
Biến động (1 tháng)
-12.24%
Biến động (3 tháng)
-51.3%
Biến động (Năm nay)
-55.47%

Giá UNI USDT hôm nay

Giá hiện tại của 0.01 Uniswap là 0.0591 USDT với vốn hóa thị trường là 3.74 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Uniswap tăng +0.5966%, có khối lượng giao dịch là 28,322,500.82 USD với lượng cung lưu hành là 628,566,169.71 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   5.88 +0.0351 USD +0.5966%
7 ngày   5.19 +0.7268 USD +14%
30 ngày   6.74 -0.8251 USD -12.24%
90 ngày   12.15 -6.23 USD -51.3%
365 ngày   7.97 -2.05 USD -25.77%

Bảng chuyển đổi UNI/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Uniswap là 5.91 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 169.21 UNI. Tham khảo bảng quy đổi UNI sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của UNI dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi UNI sang USDT
UNI USDT
0.01 0.0591 USDT
0.1 UNI 0.591 USDT
1 UNI 5.91 USDT
2 UNI 11.82 USDT
5 UNI 29.55 USDT
10 UNI 59.1 USDT
20 UNI 118.19 USDT
50 UNI 295.49 USDT
Chuyển đổi USDT sang UNI
USDT UNI
0.01 USDT 0.00169 UNI
0.1 USDT 0.0169 UNI
1 USDT 0.1692 UNI
2 USDT 0.3384 UNI
5 USDT 0.8461 UNI
10 USDT 1.69 UNI
20 USDT 3.38 UNI
50 USDT 8.46 UNI

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh

Giới thiệu về Uniswap (UNI)

Uniswap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên nền tảng blockchain Ethereum. DEX Uniswap cho phép người dùng hoán đổi token ERC20 một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần thông qua bên trung gian nào.

UNI là token quản trị của Uniswap, được thiết kế theo tiêu chuẩn ERC20 do đó nó có thể được lưu trữ trong bất kỳ các ví tiền điện tử nào hỗ trợ tiêu chuẩn này. Công dụng chính của token UNI là tham gia biểu quyết quản trị, giúp đưa ra quyết định về những thay đổi cho giao thức và việc sử dụng quỹ cộng đồng.

UNI/USDT là gì?

UNI/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, UNI đại diện cho Uniswap Coin, đồng tiền điện tử chính thức của nền tảng Uniswap – một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động dựa trên các hợp đồng thông minh trên blockchain Ethereum. Còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Uniswap Coin (UNI)

Uniswap Coin (UNI) là một đồng tiền điện tử quản trị thuộc hệ sinh thái Uniswap – một trong những nền tảng sàn giao dịch phi tập trung (DEX) lớn nhất trên blockchain Ethereum. Uniswap cho phép người dùng giao dịch các loại tài sản kỹ thuật số trực tiếp với nhau mà không cần thông qua bên trung gian như các sàn giao dịch tập trung.

Các ứng dụng của UNI trong hệ sinh thái:

  • Tham gia vào các quyết định quản trị.
  • Cung cấp thanh khoản: Người dùng có thể khóa UNI để cung cấp thanh khoản và nhận phần thưởng từ phí giao dịch.
  • Giao dịch trên các sàn: UNI được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch lớn như Binance, Coinbase, và Uniswap.

UNI không chỉ là một tài sản tiền điện tử mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính phi tập trung và phát triển cộng đồng của Uniswap. Việc sở hữu UNI giúp người dùng có thể tham gia vào định hướng tương lai của một trong những nền tảng DEX phổ biến nhất thế giới.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như Uniswap Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp UNI/USDT

Cặp UNI/USDT phản ánh tỷ giá giữa Uniswap Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán Uniswap Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá UNI/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Uniswap Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 UNI.
  • Nếu tỷ giá UNI/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Uniswap Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 UNI.

4. Tầm quan trọng của UNI/USDT trong giao dịch

UNI/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả Uniswap Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ UNI sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch UNI/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ UNI trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá UNI: Mặc dù UNI có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá UNI/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá UNI/USDT là 5.92 USD USD cho 1 UNI (cập nhật 1 giây trước, ngày 25/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp UNI/USDT hiện đang ở mức 28,322,500.82 USD USD.

So sánh giá UNI/USDT hiện tại so với cặp giao dịch UNI khác

Để có thể so sánh giá trị UNI/USDT hôm nay so với các cặp UNI/USD hay UNI/VND ta có:

  • 1 UNI = 5.92 USD (tỷ giá UNI/USDT)
  • 1 UNI = 5.92 USD (tỷ giá UNI/USD)
  • 1 UNI = 156,386 VND (tỷ giá UNI/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 UNI.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,195 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Uniswap Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá UNI/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá UNI/USDT hiện tại +0.6%

  • Giá UNI/USDT cao nhất 6 USD 
  • Giá UNI/USDT thấp nhất 5.71 USD 

So với tuần trước: Giá UNI/USDT hiện tại +14%

  • Giá UNI/USDT cao nhất trong 7 ngày 6.11 USD 
  • Giá UNI/USDT thấp nhất trong 7 ngày 5.16 USD 

So với tháng trước: Giá UNI/USDT hiện tại -12.24%

  • Giá UNI/USDT cao nhất trong 30 ngày 6.92 USD 
  • Giá UNI/USDT thấp nhất trong 30 ngày 4.57 USD 

So với 3 tháng trước: Giá UNI/USDT hiện tại -51.3%

  • Giá UNI/USDT cao nhất trong 90 ngày 12.88 USD 
  • Giá UNI/USDT thấp nhất trong 90 ngày 4.57 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Uniswap Coin đã -51.3%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá UNI/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của Uniswap Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

95,216.65 USDT

1.89 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,803.41 USDT

218.32 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

606.42 USDT

85.37 tỷ USD

5

Solana

SOL

153.16 USDT

79.21 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

62.36 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.2 USDT

128.64 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.18 USDT

27.25 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.23 USDT

8.1 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.24 USDT

23.16 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.72 USDT

25.44 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

22.63 USDT

9.42 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Uniswap Coin (UNI) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với nhiều đồng tiền khác trong lĩnh vực DeFi, cho thấy sức mạnh và sự phổ biến của nền tảng Uniswap trong hệ sinh thái tiền điện tử. Là một coin quản trị (governance token), UNI có nhiều đặc điểm nổi bật giúp khẳng định vị thế trong thị trường.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá UNI theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá UNI theo Euro (UNI/EUR)

  • Tỷ giá UNI theo Euro hôm nay 25/04/2025 là 1 UNI/EUR = 5.25
  • Tỷ giá Euro đổi ra UNI hôm nay 25/04/2025 là 1 EUR/UNI = 0.19

Tỷ giá UNI theo Bảng Anh (UNI/GBP)

  • Tỷ giá UNI theo Bảng Anh hôm nay 25/04/2025 là 1 UNI/GBP = 4.48
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra UNI hôm nay 25/04/2025 là 1 GBP/UNI = 0.22

Tỷ giá UNI theo Đô la Úc (UNI/AUD)

  • Tỷ giá UNI theo Đô la Úc hôm nay 25/04/2025 là 1 UNI/AUD = 9.32
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra UNI hôm nay 25/04/2025 là 1 AUD/UNI = 0.11

Tỷ giá UNI theo Yên Nhật (UNI/JPY)

  • Tỷ giá UNI theo Yên Nhật hôm nay 25/04/2025 là 1 UNI/JPY = 861.57
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra UNI hôm nay 25/04/2025 là 1 JPY/UNI = 0.00116

Các loại biểu đồ giá Uniswap Coin phổ biến

Khi phân tích giá Uniswap Coin (UNI), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Uniswap Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của UNI trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của UNI theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Uniswap Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Uniswap Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá UNI, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà UNI khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà UNI không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá UNI được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của UNI theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi UNI to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi UNI sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng UNI * Tỷ giá UNI/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 UNI sang USDT với tỷ giá UNI/USDT là 5.92 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 5.92 USD = 2.96 USDT

Công cụ quy đổi UNI to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 UNI to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng UNI muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi UNI to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Uniswap Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn UNI là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng UNI muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp UNI/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Uniswap Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Uniswap Coin (UNI)

5.92 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 UNI

0.0592 USDT

0.1 UNI

0.59 USDT

0.5 UNI

2.96 USDT

2 UNI

11.83 USDT

5 UNI

29.58 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

28,322,500.82 USD

Lưu ý khi quy đổi UNI sang USDT

  • Tỷ giá UNI/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch UNI/USDT tại ONUS

Giao dịch UNI/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch UNI/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: UNI/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp UNI/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch UNI/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá UNI/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Uniswap Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Uniswap Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá UNI/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch UNI/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp UNI/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp UNI/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua UNI/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Uniswap Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 UNI với USDT, UNI sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá UNI tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp UNI/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp UNI/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá UNI đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua UNI và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Uniswap Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua UNI nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp UNI/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Uniswap Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp UNI/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp UNI/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá UNI sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá UNI sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự UNI

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

Quỹ Uniswap công bố chi phí 5.79 triệu USD, doanh thu 1.11 triệu USD trong năm tài chính 2024, nhấn mạnh vào phát triển và bảo mật hệ sinh thái

Trong niên độ tài chính 2024, Quỹ Uniswap đã chi 5.79 triệu USD so với 1.11 triệu USD doanh thu từ nhiều nguồn khác nhau, nhấn mạnh những khoản đầu tư chiến lược trong bối cảnh một hệ sinh thái phi tập trung phát triển.

Phần lớn ngân sách tập trung vào tiền lương, với tổng chi phí 3.13 triệu USD cho đội ngũ 16 người, bên cạnh 1.68 triệu USD cho dịch vụ chuyên nghiệp, bảo mật và marketing, đảm bảo hỗ trợ hoạt động hiệu quả.

Giữ gần 30 triệu USD trong dự trữ, Quỹ Uniswap có vị thế tốt để tiếp tục đổi mới và phát triển trong lĩnh vực DeFi, đặc biệt với các khoản tài trợ chiến lược được phân bổ cho nhiều lĩnh vực chủ chốt.

một ngày trước
Dự báo giá Uniswap: Động thái chuyển 9 triệu UNI tới Coinbase Prime có thể dẫn đến biến động

Giá Uniswap hiện tại là 5,92 USD sau khi tăng 12,8% trong tuần này. Việc chuyển 9 triệu UNI, trị giá 53,91 triệu USD, đã được thực hiện tới Coinbase Prime, cho thấy khả năng biến động của thị trường. Các nhà đầu tư được khuyên nên thận trọng.

Với mức kháng cự được xác định ở EMA 50 ngày quanh mức 6,28 USD, UNI có thể gặp khó khăn. Chỉ số Sức mạnh Tương đối cho thấy xu hướng tăng giá đang giảm, cho thấy khả năng chuyển sang giảm giá nếu xuống dưới mức trung lập. Việc theo dõi kỹ lưỡng là cần thiết cho các biến động giá trong tương lai.

một ngày trước
Tổng giá trị bị khoá của Unichain đạt 322.99 triệu USD, cho thấy bước tiến mạnh trong DeFi

Tính đến ngày 22 tháng 4 năm 2025, theo dữ liệu từ DefiLlama, TVL của Unichain đã đạt 322.99 triệu USD. Điều này cho thấy Unichain đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của DeFi bằng cách nâng cao hiệu quả của mạng lưới và quản lý thanh khoản.

Unichain, một sáng kiến Layer-2 của Uniswap, đã vượt qua ngưỡng TVL 322.99 triệu USD nhờ động lực từ 5 triệu USD khuyến khích UNI. Khuyến khích này được thiết kế để thu hút thanh khoản thông qua 12 nhóm tài sản chính bao gồm USDC/ETH. Sự gia tăng nhanh chóng trong TVL, cùng với chương trình khuyến khích đang diễn ra, nhấn mạnh sự lạc quan mạnh mẽ của thị trường. Tính hấp dẫn của các khuyến khích đã tăng đáng kể khối lượng giao dịch hàng ngày và thanh khoản trên Unichain, cho thấy thị trường tiếp nhận tích cực.

3 ngày trước
Các ứng dụng phi tập trung (dapps) lần đầu có doanh thu vượt blockchain trong Quý 1 2024

Lần đầu tiên trong lịch sử, doanh thu của dapps đã vượt qua blockchain, mang lại 1.8 tỷ USD so với 1.4 tỷ USD của blockchain trong Quý 1 năm 2024. Sự thay đổi này đặt ra câu hỏi về giá trị thực sự của blockchain mà không có dapps.

Uniswap đã ra mắt chuỗi riêng của mình, tiết kiệm hơn 70 triệu USD phí đã trả cho Ethereum, cho thấy xu hướng các giải pháp tùy chỉnh có thể cải thiện trải nghiệm người dùng. Các chuyên gia dự đoán rằng nhiều ứng dụng sẽ theo mô hình này.

9 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
95,216.65
+1.62%
1,803.41
+1.69%
2.2
-0.88%
606.42
+0.95%
153.16
+1.63%
0.1826
+1.52%
0.7201
-2.21%
0.244
-1.5%
15.17
+1.07%
22.63
+0.89%
0.2867
+2.73%
376.74
+6.46%
4.3
+3.47%
86.35
+3.1%
5.92
+0.6%
8.88
+1.72%
5.53
-0.22%
52.65
+2.08%
167.16
-0.58%
0.0922
+0.83%
0.0269
+0.9%
0.2299
+2.17%
2.85
+0.53%
4.61
+0.89%
0.3474
+1.17%
0.8802
+4.65%
0.807
+2.03%
15.99
+6.55%
0.5965
+1.19%
0.6826
+0.22%
0.2063
+2.03%
0.1021
+7.61%
76.29
+1.87%
0.307
+1.46%
0.0175
+1.87%
0.8511
+0.71%
0.2033
+0.6%
0.0000775
+11%
0.00000069
+6.15%
0.3311
+2.08%
0.406
+1.5%
3.69
+12.23%
2.85
-1.56%
0.1637
+6.38%
3.68
+8.4%
0.5574
+1.65%
0.4646
+3%
17.62
+8.79%
1.37
+0.51%
0.0000238
+6.49%
7.05
+6.68%
6.45
+4.55%
0.0797
-0.5%
0.0422
+1.84%
44.06
+0.27%
0.9868
-3.37%
0.2527
+2.93%
16.16
+3.87%
0.1148
+0.7%
0.5238
+1.59%
0.7629
+0.79%
0.0296
+2.36%
5.51
+6.68%
2.34
+6.44%
0.6977
+0.43%
0.247
+0.98%
8.22
+4.19%
0.1597
+3.31%
0.0719
+0.84%
0.1331
+6.33%
0.293
+6.33%
0.0788
+3.42%
0.0000472
+1.5%
0.00224
+0.77%
0.2157
+2.28%
0.0619
+3.7%
0.0989
+4.44%
0.6564
+0.26%
0.6486
+4.35%
0.6283
+1.65%
Coin xu hướng
0.0298
+0.62%
0.6514
-0.52%
0.6283
+1.65%
3.69
+12.23%
0.8801
+41.96%
0.00238
-15.07%
0.6466
+17.27%
0.0729
+3.95%
0.031
+47.85%
0.5177
-1.97%
0.9734
+7.17%
0.000506
+9.08%
0.0426
+20.4%
0.00032
-3.39%
0.807
+2.03%
0.3474
+1.17%
0.22
+12.68%
0.00157
+4.82%
0.00877
+0.87%
0.1473
-14.44%
0.0767
+10.71%
0.3483
+3.03%
0.2041
-4.34%
0.00125
-8.68%
0.1763
+3.61%
0.000206
+0.65%
0.0344
+63.33%
0.000887
+77%
0.1568
+1.69%
0.0422
+2.13%
0.2469
-2.69%
0.00518
+3.32%
0.00434
-8.16%
0.0796
+12.18%
0.0000775
+11%
0.4012
+1.97%
0.9223
-8.84%
0.0289
+13.59%
0.3653
+1.67%
3,298.43
-1.84%
0.1362
+28.7%
0.3086
+17.92%
15.99
+6.55%
0.1179
+0.32%
2.8
-2.73%
0.00454
-4.96%
0.0192
+8.92%
0.0311
+0.49%
0.0171
+4.87%
0.0772
+1.42%
0.0603
+2.56%
0.2656
-0.34%
364.89
+1.16%
0.0789
+12.91%
0.0147
+7.1%
0.000149
+1.84%
0.0812
+5.98%
0.0129
-3.9%
0.1966
-11.07%
0.6997
-1.97%
0.00224
+0.77%
0.2063
+2.03%
17.62
+8.79%
0.2873
+1.45%
0.00000064
+1.59%
0.2131
+18.86%
0.0000336
+1.85%
30.95
+7.24%
6.01
+4.28%
0.0000839
+7.2%
0.6146
-4.29%
0.0704
+4.93%
2.36
+5.45%
0.00000069
+6.15%
5.53
-0.22%
0.000659
+1.04%
0.00241
+6.42%
0.0152
-12.18%
0.8461
+11.94%
0.307
+1.46%
0.0605
+6.34%
0.00183
+1.05%
0.9868
-3.37%
0.0000887
+3.74%
0.1089
+5.78%
0.5764
+1.77%
3,293.21
-1.94%
0.00178
-1.46%
0.0722
+1.27%
0.0338
+0.6%
13.32
-0.56%
0.0416
+1.97%
0.0419
+13.9%
2.85
-1.56%
0.0186
+9.98%
0.000132
+17.09%
0.000235
+5.88%
0.0843
+2.19%
2.13
+0.71%
0.5965
+1.19%
0.077
+4.47%
0.9248
+0.77%
0.142
-2.41%
0.000213
+6.08%
2.85
+0.53%
0.0269
+0.9%
0.6055
+0.67%
0.0643
+4.06%
2.7
+2.39%
0.0000348
+1.46%
0.1875
+0.92%
0.1387
+3.83%
0.0794
+0.38%
0.0619
+3.7%
0.2299
+2.17%
0.000038
-0.19%
0.00034
+0.48%
0.00594
+0.27%
0.3236
+12.24%
0.5353
+2.1%
0.4905
+8.32%
0.6564
+0.26%
0.00318
-0.12%
0.4692
-0.48%
0.0000153
+6.19%
0.8802
+4.65%
7.05
+6.68%
0.1637
+6.38%
0.0731
+5.78%
0.0145
+5.77%
1.2
+3.85%
0.0106
-3.49%
0.0469
-0.79%
0.0273
+2.19%
0.00215
+7.17%
4.61
+0.89%
0.000872
+4.34%
0.0000647
-0.34%
0.0175
+1.87%
0.0000118
+1.46%
0.6486
+4.35%
0.0344
+8.89%
0.1727
+5.86%
0.1021
+7.61%
0.00357
-1.57%
3.68
+8.4%
0.0908
-2.24%
0.0000472
+1.5%
0.0276
+8.69%
0.0922
+0.83%
0.0593
+6.28%
0.0637
+12.59%
52.65
+2.08%
0.0572
-4.09%
0.00104
+1.74%
0.0132
-0.94%
0.00009
+2.4%
0.0247
+0.57%
0.0817
+5.03%
167.16
-0.58%
0.00271
+2.18%
0.0562
-0.88%
0.00313
+4.76%
0.00639
+1.52%
1.37
+0.51%
0.289
+4.84%
0.3311
+2.08%
8.22
+4.19%
0.00443
+1.34%
0.00033
+5.83%
0.00538
+4.29%
0.0422
+1.84%
0.5293
+1.17%
0.0000907
+3%
0.2345
+3.96%
0.1753
-1.69%
0.8511
+0.71%
2.85
+2.45%
6.45
+4.55%
0.2876
+5.21%
4.47
-3.8%
0.4151
+3.86%
0.6826
+0.22%
0.2346
-1.2%
0.004
+1.57%
0.9804
+1.88%
0.000218
+4.88%
0.3437
+1.72%
0.00241
+0.25%
0.1997
+4.43%
0.5643
+3.04%
0.063
+0.96%
0.9093
+3.07%
0.1652
+4.77%
5.51
+6.68%
0.0955
+3.81%
0.2033
+0.6%
0.3639
-1.05%
0.0033
+1.54%
0.5371
+3.26%
0.0889
+4.88%
0.204
+1.7%
0.0913
+0.44%
0.4111
+5.43%
0.00222
+1.63%
0.0296
+0.31%
0.3328
+8.5%
0.115
+4.18%
0.0788
+3.42%
0.1362
-0.31%
0.802
+3.76%
0.4646
+3%
0.0989
+4.44%
0.0254
+1.12%
0.0495
+0.61%
0.00609
+6.68%
0.00365
+5.39%
0.2431
+0.12%
0.0137
+1.48%
0.13
+5.62%
0.0745
+10.73%
0.00148
+7.17%
0.000618
-0.82%
1.86
+2.48%
0.0632
+4.25%
0.0276
-0.11%
0.00065
-0.9%
0.00155
-0.96%
0.0797
-0.5%
0.000465
+0.14%
0.7097
+7.65%
0.3338
+3.42%
0.1144
+1.45%
0.3664
+7.5%
0.182
+6.05%
0.0564
-0.89%
0.2497
+0.62%
0.0000238
+6.49%
0.6977
+0.43%
0.0275
+3.15%
0.1331
+6.33%
0.00143
-0.7%
0.3055
-1.2%
0.2481
+0.07%
0.000942
+1.17%
0.6821
-0.89%
0.144
+2.5%
15.71
+6.17%
0.2527
+2.93%
0.1468
+6.32%
0.0173
-0.46%
0.2152
+3.37%
0.1586
+2%
9.23
-0.43%
0.1176
+8.51%
0.0027
+1.97%
0.3542
+6.61%
0.2766
+2.07%
0.0719
+0.84%
0.0916
+3.39%
0.5574
+1.65%
5,301.22
+2.34%
0.0191
+6.2%
0.8272
+0.49%
0.7629
+0.79%
0.0102
-0.97%
9.69
+1.36%
0.0101
+5.55%
0.1148
+0.7%
0.0749
+3.62%
0.0071
+2.31%
0.1945
+2.92%
0.00899
+0.67%
0.0000542
+1.35%
16.16
+3.87%
44.06
+0.27%
22.46
+0.54%
0.1078
+3.27%
0.0601
+0.98%
76.29
+1.87%
2.34
+6.44%
0.0975
+1.99%
0.5754
+3.42%
0.0194
+1.15%
0.000817
+3.95%
0.0146
-1.57%
0.8782
-0.11%
16.32
+2.84%
0.1171
+0.34%
0.0763
+0.24%
0.789
+1.29%
113.78
+1.34%
0.0839
+4.23%
0.012
-0.19%
0.00404
+1.26%
0.00527
+4.22%
0.2222
+0.45%
0.406
+1.5%
0.00366
+0.16%
0.00109
+3.63%
15.42
+1.92%
5.59
+1.45%
0.1614
+5.54%
0.0105
+2.96%
0.0296
+2.36%
4.3
+1.5%
0.0124
+3%
0.0685
+3.48%
0.1597
+3.31%
0.0367
+2.88%
0.00414
+0.78%
1.2
+1.1%
0.5173
+1.98%
9.73
+2.21%
0.7529
+6.22%
0.1062
+1.63%
0.0845
+6.71%
0.6255
+5.66%
0.0381
+2.1%
0.162
+0.81%
0.2157
+2.28%
9.58
+3.24%
34.46
+0.47%
5.94
-0.38%
0.0199
+1.43%
0.0318
+0.03%
0.025
+1.51%
0.1483
+1.93%
0.0462
+2.67%
0.4511
+0.59%
6.38
+0.81%
0.1143
+0.18%
0.4495
+6.89%
0.2133
-0.79%
2.3
+2.64%
0.3139
+0.58%
0.5238
+1.59%
0.0152
+2.7%
0.293
+6.33%
0.3671
+3.86%
0.1909
+1.55%
1.24
+0.98%
0.0214
+1.28%
0.247
+0.98%
1.13
+2.08%
0.2492
+0.65%
0.0188
+3.31%
0.0132
+2.02%
0.0749
+1.77%
0.4551
+3.89%
0.5464
+1.49%
0.2047
+0.89%
1.01
+2.39%
0.1198
+3.11%
0.00255
+0.53%
0.121
+0.92%
Mới niêm yết
0.2041
-4.34%
0.4012
+1.97%
0.1763
+3.61%
0.3483
+3.03%
0.0772
+1.42%
0.00639
+1.52%
0.2873
+1.45%
0.0572
-4.09%
0.0338
+0.6%
0.0273
+2.19%
4.3
+1.5%
0.4111
+5.43%
0.0889
+4.88%
2.13
+0.71%
0.4151
+3.86%
0.1652
+4.77%
0.9248
+0.77%
0.000206
+0.65%
0.3542
+6.61%
2.36
+5.45%
0.00143
-0.7%
0.0794
+0.38%
0.0191
+6.2%
0.2431
+0.12%
0.0469
-0.79%
0.0564
-0.89%
0.00271
+2.18%
0.5371
+3.26%
0.00357
-1.57%
0.00178
-1.46%
0.00148
+7.17%
0.2497
+0.62%
0.00034
+0.48%
0.0789
+12.91%
0.0000118
+1.46%
0.00065
-0.9%
0.144
+2.5%
6.01
+4.28%
0.9093
+3.07%
0.142
-2.41%
0.2346
-1.2%
2.8
-2.73%
0.0000887
+3.74%
0.0132
-0.94%
0.6146
-4.29%
0.00222
+1.63%
0.1997
+4.43%
0.2876
+5.21%
0.0000348
+1.46%
1.2
+3.85%
0.0731
+5.78%
0.004
+1.57%
0.0603
+2.56%
0.3055
-1.2%
0.000659
+1.04%
0.1171
+0.34%
0.0722
+1.27%
0.000132
+17.09%
0.0000839
+7.2%
0.3639
-1.05%
0.0796
+12.18%
0.00125
-8.68%
0.00434
-8.16%
0.9804
+1.88%
0.00443
+1.34%
0.0000153
+6.19%
0.0913
+0.44%
0.000235
+5.88%
0.0000336
+1.85%
0.2469
-2.69%
3,298.43
-1.84%
0.00000064
+1.59%
0.2133
-0.79%
0.000149
+1.84%
0.1179
+0.32%
0.00313
+4.76%
0.077
+4.47%
4.47
-3.8%
0.0152
+2.7%
0.4692
-0.48%
2.85
+2.45%
0.1753
-1.69%
0.0593
+6.28%
0.0296
+0.31%
0.8461
+11.94%
0.0033
+1.54%
0.00241
+6.42%
0.000213
+6.08%
0.13
+5.62%
0.00009
+2.4%
0.0105
+2.96%
0.0147
+7.1%
0.4511
+0.59%
0.1089
+5.78%
0.0749
+3.62%
0.00183
+1.05%
364.89
+1.16%
0.289
+4.84%
0.1586
+2%
0.3236
+12.24%
0.0843
+2.19%
0.3653
+1.67%
0.000872
+4.34%
0.1362
-0.31%
0.6055
+0.67%
0.00157
+4.82%
0.115
+4.18%
16.32
+2.84%
0.3664
+7.5%
0.0106
-3.49%
0.0955
+3.81%
0.1568
+1.69%
0.0422
+2.13%
0.3328
+8.5%
0.5754
+3.42%
0.1637
+6.38%
0.00538
+4.29%
0.2656
-0.34%
0.4905
+8.32%
0.0311
+0.49%
0.00518
+3.32%
0.0619
+3.7%
0.1727
+5.86%
0.0817
+5.03%
0.2481
+0.07%
0.6486
+4.35%
0.0000472
+1.5%
0.6821
-0.89%
1.86
+2.48%
0.0344
+8.89%
0.2345
+3.96%
0.0071
+2.31%
0.00224
+0.77%
2.85
-1.56%
0.0812
+5.98%
0.1468
+6.32%
0.0145
+5.77%
30.95
+7.24%
0.2063
+2.03%
0.5764
+1.77%
3.68
+8.4%
0.0632
+4.25%
0.000218
+4.88%
0.00454
-4.96%
8.22
+4.19%
0.1473
-14.44%
0.3474
+1.17%
0.204
+1.7%
0.1144
+1.45%
0.7529
+6.22%
0.3086
+17.92%
0.1148
+0.7%
0.1966
-11.07%
15.99
+6.55%
0.22
+12.68%
0.0152
-12.18%
0.0745
+10.73%
0.247
+0.98%
5.53
-0.22%
0.162
+0.81%
15.42
+1.92%
0.000465
+0.14%
0.1483
+1.93%
0.00104
+1.74%
0.0146
-1.57%
0.000887
+77%
0.1875
+0.92%
0.0000647
-0.34%
0.00033
+5.83%
0.8511
+0.71%
0.9223
-8.84%
0.0276
+8.69%
1.24
+0.98%
5.94
-0.38%
0.00527
+4.22%
0.0601
+0.98%
0.00594
+0.27%
0.0839
+4.23%
0.0975
+1.99%
0.1176
+8.51%
0.0704
+4.93%
0.0000775
+11%
0.5464
+1.49%
0.063
+0.96%
3,293.21
-1.94%
0.0129
-3.9%
0.0102
-0.97%
0.0344
+63.33%
0.0462
+2.67%
0.00255
+0.53%
0.0797
-0.5%
0.5293
+1.17%
0.0562
-0.88%
2.34
+6.44%
0.0192
+8.92%
0.0296
+2.36%
0.802
+3.76%
0.0719
+0.84%
0.00000069
+6.15%
0.0318
+0.03%
1.01
+2.39%
0.2222
+0.45%
0.0188
+3.31%
52.65
+2.08%
0.0276
-0.11%
0.0845
+6.71%
0.789
+1.29%
0.1909
+1.55%
0.0214
+1.28%
1.13
+2.08%
0.00877
+0.87%
0.00318
-0.12%
0.2047
+0.89%
0.5353
+2.1%
9.73
+2.21%
0.00414
+0.78%
0.0767
+10.71%
6.38
+0.81%
0.00365
+5.39%
0.1614
+5.54%
0.1331
+6.33%
0.121
+0.92%
0.0186
+9.98%
0.293
+6.33%
0.2492
+0.65%
9.69
+1.36%
15.71
+6.17%
0.0000238
+6.49%
0.0916
+3.39%
0.000618
-0.82%
1.2
+1.1%
0.00899
+0.67%
0.5965
+1.19%
0.0922
+0.83%
0.012
-0.19%
0.7097
+7.65%
22.46
+0.54%
0.0175
+1.87%
0.1078
+3.27%
0.1198
+3.11%
0.0027
+1.97%
0.0000907
+3%
0.0749
+1.77%
0.5643
+3.04%
0.0763
+0.24%
0.2527
+2.93%
0.0275
+3.15%
0.6997
-1.97%
0.8782
-0.11%
0.1362
+28.7%
0.00155
-0.96%
113.78
+1.34%
0.025
+1.51%
0.0132
+2.02%
0.3338
+3.42%
0.0637
+12.59%
0.2157
+2.28%
0.1062
+1.63%
0.0788
+3.42%
0.0685
+3.48%
2.7
+2.39%
0.3671
+3.86%
0.0416
+1.97%
0.8272
+0.49%
0.0495
+0.61%
9.58
+3.24%
9.23
-0.43%
0.000817
+3.95%
0.0247
+0.57%
0.0000542
+1.35%
0.3139
+0.58%
0.00366
+0.16%
0.3437
+1.72%
0.406
+1.5%
0.7629
+0.79%
0.00109
+3.63%
0.8802
+4.65%
76.29
+1.87%
17.62
+8.79%
0.9868
-3.37%
0.00609
+6.68%
0.5238
+1.59%
0.1945
+2.92%
13.32
-0.56%
5.59
+1.45%
167.16
-0.58%
0.1387
+3.83%
0.5173
+1.98%
0.6977
+0.43%
0.1021
+7.61%
0.307
+1.46%
0.4495
+6.89%
0.0171
+4.87%
5,301.22
+2.34%
44.06
+0.27%
16.16
+3.87%
0.3311
+2.08%
0.4646
+3%
0.2152
+3.37%
1.37
+0.51%
0.0422
+1.84%
0.2299
+2.17%
0.0989
+4.44%
0.0381
+2.1%
4.61
+0.89%
0.0419
+13.9%
0.0269
+0.9%
0.0124
+3%
0.1597
+3.31%
0.00404
+1.26%
2.85
+0.53%
0.0908
-2.24%
0.5574
+1.65%
0.2766
+2.07%
0.1143
+0.18%
0.6826
+0.22%
0.4551
+3.89%
34.46
+0.47%
6.45
+4.55%
5.51
+6.68%
0.0137
+1.48%
0.6564
+0.26%
0.6255
+5.66%
0.0101
+5.55%
0.0199
+1.43%
0.0254
+1.12%
0.0605
+6.34%
0.0194
+1.15%
0.182
+6.05%
7.05
+6.68%
0.0367
+2.88%
2.3
+2.64%
0.2033
+0.6%
0.2131
+18.86%
0.0289
+13.59%
0.0173
-0.46%
0.0643
+4.06%
0.000942
+1.17%
0.00215
+7.17%
0.00241
+0.25%
0.000038
-0.19%
Layer 1 + Layer 2
1,803.41
+1.69%
606.42
+0.95%
153.16
+1.63%
0.7201
-2.21%
0.244
-1.5%
22.63
+0.89%
376.74
+6.46%
4.3
+3.47%
5.53
-0.22%
0.0922
+0.83%
0.0269
+0.9%
0.2299
+2.17%
4.61
+0.89%
0.2063
+2.03%
0.406
+1.5%
0.3542
+6.61%
0.1171
+0.34%
2.36
+5.45%
0.5371
+3.26%
0.5574
+1.65%
0.4646
+3%
17.62
+8.79%
0.0000238
+6.49%
0.0797
-0.5%
0.0422
+1.84%
113.78
+1.34%
0.0027
+1.97%
0.2656
-0.34%
0.5643
+3.04%
0.2152
+3.37%
0.2492
+0.65%
0.1078
+3.27%
0.3328
+8.5%
0.0989
+4.44%
0.289
+4.84%
6.38
+0.81%
0.0916
+3.39%
0.0462
+2.67%
0.2345
+3.96%
0.0419
+13.9%
0.2469
-2.69%
0.3474
+1.17%
0.5965
+1.19%
0.00271
+2.18%
0.2497
+0.62%
0.1568
+1.69%
0.1062
+1.63%
0.0247
+0.57%
16.32
+2.84%
0.115
+4.18%
0.0685
+3.48%
0.1089
+5.78%
0.3639
-1.05%
0.2041
-4.34%
0.4012
+1.97%
0.1763
+3.61%
0.3483
+3.03%
0.0772
+1.42%
0.00639
+1.52%
0.2873
+1.45%
0.0338
+0.6%
0.0273
+2.19%
4.3
+1.5%
0.4111
+5.43%
0.0889
+4.88%
2.13
+0.71%
0.0298
+0.62%
0.6514
-0.52%
0.8801
+41.96%
0.00238
-15.07%
0.6466
+17.27%
0.0729
+3.95%
0.031
+47.85%
0.5177
-1.97%
0.9734
+7.17%
0.000506
+9.08%
0.0426
+20.4%
0.00032
-3.39%
AI
364.89
+1.16%
4.47
-3.8%
2.85
+0.53%
0.6997
-1.97%
0.1021
+7.61%
0.0000336
+1.85%
0.0000887
+3.74%
0.00178
-1.46%
0.0145
+5.77%
0.0469
-0.79%
6.01
+4.28%
0.00454
-4.96%
0.0296
+0.31%
0.9248
+0.77%
5.51
+6.68%
0.5643
+3.04%
0.8461
+11.94%
0.5764
+1.77%
0.293
+6.33%
0.1176
+8.51%
1.24
+0.98%
0.0619
+3.7%
0.0989
+4.44%
0.0101
+5.55%
9.23
-0.43%
0.289
+4.84%
0.0603
+2.56%
0.1727
+5.86%
0.4495
+6.89%
0.1652
+4.77%
0.0817
+5.03%
0.1473
-14.44%
0.0188
+3.31%
0.00104
+1.74%
0.000132
+17.09%
1,803.41
+1.69%
606.42
+0.95%
153.16
+1.63%
0.7201
-2.21%
0.244
-1.5%
22.63
+0.89%
376.74
+6.46%
4.3
+3.47%
5.53
-0.22%
0.0922
+0.83%
0.0269
+0.9%
0.2299
+2.17%
4.61
+0.89%
0.2063
+2.03%
0.406
+1.5%
0.3542
+6.61%
0.2041
-4.34%
0.4012
+1.97%
0.1763
+3.61%
0.0772
+1.42%
0.00639
+1.52%
0.2873
+1.45%
0.0572
-4.09%
0.0338
+0.6%
4.3
+1.5%
0.4111
+5.43%
0.0889
+4.88%
2.13
+0.71%
Meme
0.1826
+1.52%
8.88
+1.72%
15.99
+6.55%
0.0000775
+11%
0.6466
+17.27%
0.0564
-0.89%
0.004
+1.57%
0.0132
-0.94%
0.00125
-8.68%
0.00143
-0.7%
0.0722
+1.27%
0.00639
+1.52%
0.00357
-1.57%
0.0000348
+1.46%
0.0796
+12.18%
0.00000064
+1.59%
0.000235
+5.88%
0.0000153
+6.19%
0.00034
+0.48%
0.00148
+7.17%
0.0298
+0.62%
0.000659
+1.04%
0.000206
+0.65%
0.0794
+0.38%
0.00157
+4.82%
0.00224
+0.77%
0.0603
+2.56%
0.00313
+4.76%
0.077
+4.47%
0.0338
+0.6%
0.1473
-14.44%
0.0273
+2.19%
0.00183
+1.05%
0.000149
+1.84%
364.89
+1.16%
4.47
-3.8%
2.85
+0.53%
0.6997
-1.97%
0.1021
+7.61%
0.0000336
+1.85%
0.00178
-1.46%
0.0145
+5.77%
0.0469
-0.79%
6.01
+4.28%
0.0296
+0.31%
0.9248
+0.77%
5.51
+6.68%
1,803.41
+1.69%
606.42
+0.95%
153.16
+1.63%
0.7201
-2.21%
0.244
-1.5%
22.63
+0.89%
376.74
+6.46%
4.3
+3.47%
5.53
-0.22%
0.0922
+0.83%
0.0269
+0.9%
0.2299
+2.17%
4.61
+0.89%
0.2063
+2.03%
0.406
+1.5%
0.3542
+6.61%
4.1
Rated 4.125 stars out of 5
(4)
Nên đầu tư Uniswap (UNI) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Linh_Mieeeeeeee
time vài giây trước
view 37
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
2.06%
Chốt lãi
Giá vào
2,500,000,000
2,278,668,778.38
Đã chạy được
45s
Thùy Linh chỉ đường, dẫn nối thành công 🍏🍏
BOT_AI
time một phút trước
view 52
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
9.32%
Giá vào
1,416.84
Đã chạy được
57s
❄️lên kèo xịn - support nhanh❄️ 💎call for me💎
Bach_VP
time 8 phút trước
view 444
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
28.99%
Giá vào
2,283,589,309.09
Đã chạy được
7m : 57s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Linh_Mieeeeeeee
time 8 phút trước
view 246
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
57.86%
Giá vào
43,387,920
Đã chạy được
8m : 13s
Thùy Linh chỉ đường, dẫn nối thành công 🍏🍏
DamKaKa
time 15 phút trước
view 730
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
4.4%
Giá vào
2,279,096,028.98
Đã chạy được
15m : 22s
🌟🌟🌟🌟🌟 1% vốn, 4% chờ DCA nếu âm trên 30% Stl 50% Tp 20-50%
AKtrade
time 25 phút trước
view 687
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.42%
Giá vào
330,972
Đã chạy được
24m : 52s
Biến động thế nào không quan trọng – Quan trọng là bạn có theo đúng người hay chưa!
AKtrade
time 29 phút trước
view 1152
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
11.72%
Giá vào
2,276,160,000
Đã chạy được
28m : 49s
🔹 Bấm theo một lần – Nhận lợi ích trọn đời! 🔥🎯
MASTER_VUI
time 30 phút trước
view 636
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
19.03%
Giá vào
1,750.27
Đã chạy được
29m : 35s
🦈Ở ĐÂY CÓ KÈO NGON🦈 💎BẤM AVATAR ĐỂ XEM THÊM NHÉ💎
Master_TuanAnh
time 31 phút trước
view 508
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
45.35%
Giá vào
43,345,440
Đã chạy được
30m : 37s
SHORT RTH
D_Nam_ONUS
time 37 phút trước
view 663
#Futures

Đang mở vị thế LONG BSV/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
41.3%
Giá vào
976,319
Đã chạy được
37m : 26s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
MMMMMMMMMMMMMMM
time 39 phút trước
view 335
#Futures

Đang mở vị thế LONG TAO/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
34.92%
Giá vào
8,837,863.94
Đã chạy được
39m : 18s
MMM lên thuyền 🐝❤️🍀
Golden_Bull
time 40 phút trước
view 317
#Futures

Đang mở vị thế SHORT CETUS/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
11.54%
Giá vào
4,657.2
Đã chạy được
40m : 8s
Dowtrend là đẹp
BMW_All.in
time 41 phút trước
view 315
#Futures

Đang mở vị thế LONG BONK1000/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
45.23%
Giá vào
389.12
Đã chạy được
40m : 50s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
Golden_Bull
time 41 phút trước
view 60
#Futures

Đang mở vị thế SHORT AI16Z/USDT [50x]

Lãi/lỗ
72.06%
Giá vào
0.2359
Đã chạy được
40m : 55s
Dowtrend là vừa
Golden_Bull
time 41 phút trước
view 43
#Futures

Đang mở vị thế SHORT NEIROETH/USDT [30x]

Lãi/lỗ
63.07%
Giá vào
0.0761
Đã chạy được
41m : 31s
Dowtrend nào
Golden_Bull
time 43 phút trước
view 61
#Futures

Đang mở vị thế SHORT VIRTUAL/USDT [50x]

Lãi/lỗ
116.57%
Giá vào
0.9522
Đã chạy được
42m : 40s
Hết dowtrend
BTC_Tothemoon
time một giờ trước
view 216
#Spot
Đang đầu tư THETA với giá 19,580.64 VNDC
Nến Tuần Siêu Đẹp Cho AE ôm Dài hạn ❤️Kèp VIP riêng nhé❤️
Panda_Hong
time một giờ trước
view 2446
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
47.39%
Giá vào
2,286,964,800
Đã chạy được
59m : 5s
Đọc thị trường như một cuốn sách🎆 👉Bấm trang cá nhân
Master_TuanAnh
time một giờ trước
view 1505
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
38.76%
Giá vào
2,285,524,800
Đã chạy được
59m : 27s
Người bạn đồng hành của bạn là ai.Nói cho tôi biết nếu bạn đang cần✈️
ONUS_MIXI
time một giờ trước
view 298
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
47.54%
Giá vào
15,145
Đã chạy được
1h : 2m : 50s
📣𝐓𝐨𝐩 𝐌𝐚𝐬𝐭𝐞𝐫 𝐓𝐲̉ 𝐋𝐞̣̂ 𝐓𝐡𝐚̆́𝐧𝐠 𝐂𝐚𝐨 𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐓𝟑/𝟐𝟎𝟐𝟓❌ 📌𝐓𝐲̉ 𝐥𝐞̣̂ 𝐓𝐡𝐚̆́𝐧𝐠 𝟏𝟗𝟓.𝟎𝟐%, 𝐗𝐢𝐧 𝐌𝐨̛̀𝐢 𝐀/𝐂 𝐭𝐡𝐚𝐦 𝐊𝐡𝐚̉𝐨 𝐊𝐞̀𝐨. 𝐋𝐮̛𝐮 𝐲́ : 1️⃣𝐐𝐮𝐚̉𝐧 𝐥𝐲́ 𝐯𝐨̂́𝐧 ☑️ 2️⃣𝐇𝐢𝐞̂̉𝐮 𝐝𝐨̀𝐧 𝐛𝐚̂̉𝐲 𝐯𝐚̀ 𝐦𝐚𝐫𝐠𝐢𝐧☑️ 3️⃣𝐍𝐠𝐡𝐢𝐞̂𝐧 𝐜𝐮̛́𝐮 𝐭𝐡𝐢̣ 𝐭𝐫𝐮̛𝐨̛̀𝐧𝐠☑️ 4️⃣𝐃𝐚̣̆𝐭 𝐝𝐮̛̀𝐧𝐠 𝐥𝐨̂̃ 𝐯𝐚̀ 𝐜𝐡𝐨̂́𝐭 𝐥𝐨̛̀𝐢☑️ 5️⃣𝐊𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐬𝐨𝐚́𝐭 𝐜𝐚̉𝐦 𝐱𝐮́𝐜☑️ ______\_\______\_\______ 𝐓𝐢́𝐧 𝐡𝐢𝐞̣̂𝐮 𝐝𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐯𝐚̀𝐨 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡 𝐡𝐨̛̣𝐩 𝐥𝐲́, 𝐜𝐚̆́𝐭 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡 𝐥𝐚̀ 𝐝𝐨 𝐛𝐚̣𝐧. 𝐍𝐞̂́𝐮 𝐡𝐚𝐲 𝐡𝐚̃𝐲 𝐝𝐚́𝐧𝐡 𝐠𝐢𝐚́ 𝟓⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️