logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Lilangeni Eswatini sang Việt Nam Đồng. Đổi SZL to VND

Tỷ giá SZL to VND - Giá Lilangeni Eswatini (SZL/VND)

1,346.54
icon
1.23%1 tháng qua1M
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 08:40 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
SZL
Mua vào 1 SZL = 1,319.93 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá SZL/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Created with Highcharts 11.4.8Apr '2518 Jan18 Jan20 Jan20 Jan22 Jan22 Jan24 Jan24 Jan26 Jan26 Jan28 Jan28 Jan1,3001,3201,3401,3601,3801,400
Bán ra
Mua vào
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá SZL/VND hôm nay

Tỷ giá SZL to VND hôm nay là 1,347 VND. Giá Lilangeni Eswatini giảm 1.56% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 SZL giảm 21 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 08:40 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
1,341
-21
-1.56%
7 ngày
1,348
-29
-2.12%
30 ngày
1,336
-16
-1.23%
60 ngày
1,336
-16
-1.23%
90 ngày
1,336
-16
-1.23%
1 năm
1,336
-16
-1.23%

Bảng chuyển đổi tỷ giá SZL/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá SZL/VND cho biết giá trị đổi 1 SZL sang VND hôm nay là 1,347 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 742.6432 SZL. Tham khảo bảng quy đổi giá Lilangeni Eswatini sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi SZL sang VND và VND sang SZL.
Chuyển đổi SZL sang VND
SZL
VND
1,347 VND
2,693 VND
4,040 VND
6,733 VND
13,465 VND
26,931 VND
67,327 VND
134,654 VND
336,635 VND
673,271 VND
1,346,542 VND
2,693,083 VND
6,732,708 VND
13,465,416 VND
26,930,833 VND
Chuyển đổi VND sang SZL
VND
SZL
0.0007 SZL
0.7426 SZL
7.4264 SZL
74.2643 SZL
371.3216 SZL
742.6432 SZL
1,485.2864 SZL
3,713.216 SZL
7,426.4321 SZL
14,852.8641 SZL
37,132.1603 SZL
74,264.3206 SZL
148,528.6411 SZL
371,321.6028 SZL
742,643.2056 SZL
Giới thiệu về giá Lilangeni Eswatini

Giới thiệu về Eswatini

Eswatini (phát âm: ESS-wah-TEE-nee), chính thức là Vương quốc Eswatini, trước đây gọi là Vương quốc Swaziland, là một quốc gia không có biển ở miền Nam châu Phi, giáp Mozambique và Nam Phi. Với diện tích nhỏ, Eswatini có khí hậu và địa hình đa dạng từ cao nguyên mát mẻ đến vùng thấp khô hạn.

Dân số chủ yếu là người Swazi, nói tiếng Swazi (siSwati). Vương quốc này được thành lập vào giữa thế kỷ 18 và lấy tên từ vua Mswati II. Sau Chiến tranh Boer lần thứ hai, Eswatini trở thành lãnh thổ ủy quyền của Anh cho đến khi giành độc lập vào năm 1968. Năm 2018, tên gọi chính thức được đổi thành Vương quốc Eswatini.

Là một quốc gia đang phát triển, Eswatini có nền kinh tế thu nhập trung bình thấp, chủ yếu dựa vào nông nghiệp và sản xuất. Đồng lilangeni của Eswatini được neo vào đồng rand Nam Phi. Quốc gia này đối mặt với nhiều thách thức về sức khỏe, đặc biệt là HIV/AIDS, với 28% dân số trưởng thành nhiễm bệnh. Eswatini cũng là chế độ quân chủ tuyệt đối cuối cùng ở châu Phi, do Vua Mswati III lãnh đạo từ năm 1986.

Tổng quan về Lilangeni Eswatini

Lilangeni (số nhiều: emalangeni, mã ISO 4217: SZL) là đồng tiền của Eswatini, được chia thành 100 cents. Đồng tiền này được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Eswatini (tiếng Swazi: Umntsholi Wemaswati) và được sự chấp thuận của vua và gia đình ông. Đồng rand Nam Phi cũng được chấp nhận tại Eswatini. Tương tự như đồng loti của Lesotho, lilangeni có viết tắt số ít và số nhiều, lần lượt là L và E; ví dụ, nếu có số tiền là L1, thì sẽ được viết là E2, E3 hoặc E4.

Tên gọi

Lilangeni Eswatini`

Mã ISO 4217

SZL

Đơn vị quản lý

Ngân hàng Trung ương Eswatini (Umntsholi Wemaswati)

Khu vực sử dụng

Eswatini (cùng với đồng rand Nam Phi)

Tên gọi tiền Eswatini

Tên gọi thường sử dụng của đồng SZL là “lilangeni”.

Ký hiệu tiền Eswatini

Ký hiệu của đồng Lilangeni (SZL) là ”L” cho số ít và “E” cho số nhiều .

Đơn vị tiền tệ tiền Eswatini

Một Lilangeni được chia thành 100 cent.

Phát hành và quản lý tiền Eswatini

Quá trình phát hành và quản lý tiền tệ tại Eswatini (trước đây là Swaziland) được thực hiện bởi Ngân hàng Trung ương Eswatini (Central Bank of Eswatini). Ngân hàng này chịu trách nhiệm phát hành đồng lilangeni, đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia, và quản lý các chính sách tiền tệ nhằm đảm bảo sự ổn định kinh tế.

Ngân hàng Trung ương Eswatini có nhiệm vụ thiết kế và phát hành tiền giấy cũng như tiền xu, với các họa tiết phản ánh văn hóa và lịch sử của Eswatini. Đồng lilangeni được chốt tỷ giá với đồng rand Nam Phi, giúp duy trì tính ổn định và khả năng thanh toán quốc tế.

Ngân hàng cũng thực hiện các biện pháp giám sát các tổ chức tài chính, quản lý dự trữ ngoại hối, và điều tiết cung cầu tiền tệ để kiểm soát lạm phát. Thông qua các chính sách này, Ngân hàng Trung ương Eswatini đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định tài chính và thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước.

Lịch sử hình thành của Lilangeni Eswatini

Lilangeni được giới thiệu vào năm 1974, thay thế đồng Swazi lilangeni cũ, với mục đích tăng cường sự ổn định tài chính và kinh tế của đất nước. Trước khi sử dụng lilangeni, Eswatini đã sử dụng đồng tiền Nam Phi và đồng bảng Anh. Quyết định này phản ánh nỗ lực của Eswatini trong việc khẳng định độc lập kinh tế sau khi giành được độc lập từ Anh vào năm 1968.

Lilangeni được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Eswatini và được đặt dưới sự kiểm soát của vua và gia đình hoàng gia. Đồng tiền này được thiết kế để làm tăng tính thương mại và khuyến khích người dân sử dụng đồng tiền nội địa. Đồng lilangeni cũng được neo vào đồng rand Nam Phi để đảm bảo sự ổn định.

Các mệnh giá của Lilangeni Eswatini

  • Tiền giấy: Tờ 50, 200 Lilangeni Eswatini 
  • Tiền xu: Đồng 10, 20, 50 Cent Eswatini, Đồng 1, 2, 5 Lilangeni Eswatini

Tiền giấy Eswatini

  • Tờ 10 Lilangeni Eswatini (Tờ 10 SZL): Phát hành năm 2010, có kích thước 144 × 70 mm, lấy màu xanh làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung vua Maswati Eee, mặt sau là hình những người dân tộc.Tờ 10 Lilangeni Eswatini (Tờ 10 SZL)
  • Tờ 20 Lilangeni Eswatini (Tờ 20 SZL): Phát hành năm 2010, có kích thước 148 × 70 mm, lấy màu tím làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung vua Maswati Eee, mặt sau là hình đầu trâu và nhà máy.

Tờ 20 Lilangeni Eswatini (Tờ 20 SZL)

  • Tờ 50 Lilangeni Eswatini (Tờ 50 SZL): Phát hành năm 2018, có kích thước 154 × 70 mm, lấy màu hồng làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung vua Maswati Eee, mặt sau là hình tòa nhà Ngân hàng Trung ương eSwatini.

Tờ 50 Lilangeni Eswatini (Tờ 50 SZL)

  • Tờ 100 Lilangeni Eswatini (Tờ 100 SZL): Phát hành năm 2017, có kích thước hình chữ nhật, lấy màu vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung vua Maswati Eee, mặt sau là hình đầu voi và sư tử.

Tờ 100 Lilangeni Eswatini (Tờ 100 SZL)

  • Tờ 200 Lilangeni Eswatini (Tờ 200 SZL): Phát hành năm 2013, có kích thước 160 × 70 mm, lấy màu cam làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung vua Mswati III, mặt sau là hình đầu trâu và túp lều rơm.

Tờ 200 Lilangeni Eswatini (Tờ 200 SZL)

Tiền xu Eswatini

Đồng 10 Cent Eswatini (Đồng 0.1 SZL)

Đồng 20 Cent Eswatini (Đồng 0.2 SZL)

Đồng 50 Cent Eswatini (Đồng 0.5 SZL)

Đồng 1 Lilangeni Eswatini (Đồng 1 SZL)

Đồng 2 Lilangeni Eswatini (Đồng 2 SZL)

Đồng 5 Lilangeni Eswatini (Đồng 5 SZL)

Chế độ tỷ giá hối đoái Lilangeni Eswatini

Tỷ giá SZL thả nổi 

Ngân hàng Eswatini áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để điều chỉnh tỷ giá hối đoái. Chính sách này dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại và đầu tư với Eswatini. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì mức tỷ giá ổn định, nhằm đảm bảo kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán và tăng dự trữ ngoại hối.

Lịch sử tỷ giá Lilangeni Eswatini

Tỷ giá của Lilangeni (SZL) đã trải qua nhiều thay đổi kể từ khi đồng tiền này được giới thiệu vào năm 1974. Ban đầu, Lilangeni được phát hành nhằm thay thế đồng tiền cũ và được neo vào đồng rand Nam Phi để đảm bảo sự ổn định tài chính cho Eswatini. Điều này phản ánh nỗ lực của quốc gia trong việc củng cố nền kinh tế sau khi giành được độc lập vào năm 1968.

Trong những thập kỷ đầu, tỷ giá của Lilangeni chủ yếu bị ảnh hưởng bởi sự biến động của đồng rand và các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát và tăng trưởng. Vào những năm 1990, chính phủ Eswatini bắt đầu chuyển sang chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết. Chính sách này cho phép thị trường tự do xác định giá trị của Lilangeni, nhưng vẫn có sự can thiệp từ Ngân hàng Trung ương để kiểm soát sự biến động quá lớn.

Từ giữa những năm 2000 đến nay, các yếu tố như giá hàng hóa quốc tế, tình hình kinh tế trong nước và mối quan hệ thương mại với Nam Phi đã có tác động mạnh đến tỷ giá của Lilangeni. Đặc biệt, những biến động trong nền kinh tế Nam Phi thường xuyên ảnh hưởng đến Lilangeni do sự phụ thuộc vào đồng rand. Chính phủ Eswatini đã thực hiện nhiều biện pháp để duy trì ổn định tỷ giá, bao gồm việc điều chỉnh lãi suất và can thiệp vào thị trường ngoại hối.

Hiện tại, chính sách tỷ giá của Eswatini vẫn tập trung vào việc đảm bảo sự ổn định kinh tế, kiểm soát lạm phát và cải thiện cán cân thanh toán, trong khi vẫn phải đối mặt với các thách thức từ nền kinh tế toàn cầu và khu vực.

Tỷ giá Lilangeni Eswatini hôm nay

Tỷ giá SZL/VND hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá SZLVND là tỷ giá giữa đồng Lilangeni Eswatini với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Lilangeni Eswatini mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Lilangeni Eswatini từ khách hàng. Giá Lilangeni Eswatini mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 SZL = 1,323.23 VND.
  • Giá Lilangeni Eswatini bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán SZL cho khách hàng. Giá Lilangeni Eswatini bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 SZL = 1,349.91 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Lilangeni Eswatini hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá SZL/VND = (SZL/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Lilangeni Eswatini tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Lilangeni Eswatini hôm nay, ngày 28/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 SZL = 1,323.23 VND
  • Giá bán ra: 1 SZL = 1,349.91 VND

Tỷ giá Lilangeni Eswatini chợ đen hôm nay

Tỷ giá Lilangeni Eswatini chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 SZL = 1,323.23 VND và giá bán ra là 1 SZL = 1,349.91 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá SZL/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá SZL

Giá bán ra (VND)

10 Cent

134.99 VND

20 Cent

269.98 VND

50 Cent

674.95 VND

1 Lilangeni

1,349.91 VND

2 Lilangeni

2,699.81 VND

5 Lilangeni

6,749.53 VND

50 Lilangeni

67,495.3 VND

200 Lilangeni

269,981.2 VND

So sánh tỷ giá Lilangeni Eswatini với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá SZL/VND hôm nay 28/01/2025

SZL/VND

USD/VND

EUR/VND

1 SZL/VND = 1,349.91 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 SZL/VND = 2,646.46 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 SZL/VND = 6,616.14 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 SZL/VND = 13,232.28 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 SZL/VND = 26,464.56 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 SZL/VND = 66,161.4 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 SZL/VND = 132,322.8 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 SZL/VND = 264,645.6 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 SZL/VND = 661,614 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 SZL/VND = 1,323,227.99 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 SZL/VND = 2,646,455.98 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 SZL/VND = 6,616,139.95 VND

5,000  USD/VND = 124,000,000 VND

5,000  EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 SZL/VND = 13,232,279.9 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 SZL/VND = 26,464,559.8 VND

20,000  USD/VND = 496,000,000 VND

20,000  EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 SZL/VND = 66,161,399.5 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 SZL/VND = 132,322,799 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 SZL/VND = 264,645,598 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 SZL/VND = 661,613,995 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 SZL/VND = 1,323,227,990 VND

1,000,000  USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000  EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Eswatini  trong 10 năm gần đây

Bảng thể hiện chính sách tỷ giá SZL/VND trong 10 năm từ 2014 – 2024:

Năm

Tỷ giá trung bình 1 SZL = VND

2014

2,012.89 VND

2015

1,848.93 VND

2016

1,464.92 VND

2017

1,658.40 VND

2018

1,834.99 VND

2019

1,620.02 VND

2020

1,652.002 VND

2021

1,569.32 VND

2022

1,433.6 VND

2023

1,388.61 VND

2024

1,349.91 VND

Giá trị của Lilangeni Eswatini

Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá SZL/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá SZL tăng (đồng Lilangeni Eswatini mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá SZL giảm (đồng Lilangeni Eswatini tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
– Góp phần kiểm soát lạm phát Eswatini.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

Tỷ giá SZL/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá SZL tăng (đồng Lilangeni Eswatini mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Lilangeni Eswatini sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Lilangeni Eswatini.
– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Lilangeni Eswatini để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá SZL giảm (đồng Lilangeni Eswatini tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Lilangeni Eswatini.
– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Lilangeni Eswatini thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Eswatini

Giá trị của đồng Lilangeni Eswatini (SZL) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Lilangeni Eswatini. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Eswatini có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng SZL. Một ví dụ khác,
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Eswatini: Chính phủ Eswatini cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng SZL, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Lilangeni Eswatini quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Eswatini có thể can thiệp bằng cách bán Lilangeni Eswatini để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Eswatini.
  • Lãi suất ngân hàng của Eswatini: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Eswatini có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Lilangeni Eswatini. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Lilangeni Eswatini có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Lilangeni Eswatini giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Lilangeni Eswatini. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Lilangeni Eswatini.

Quy đổi tiền Eswatini sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Eswatini sang tiền Việt

Để đổi SZL sang VND hoặc VND sang SZL, bạn cần biết tỷ giá SZL/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền SZL x Tỷ giá SZL/VND 
  • Số tiền SZL = Số tiền VND / Tỷ giá VND/SZL

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang SZL khác với tỷ giá đổi Lilangeni Eswatini sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Eswatini  du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Eswatini  để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Lilangeni Eswatini sang tiền Việt

Chuyển đổi Lilangeni Eswatini sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Lilangeni Eswatini cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Lilangeni Eswatini . Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Lilangeni Eswatini . 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Lilangeni Eswatini sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá SZL/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Eswatini sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Lilangeni Eswatini an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Lilangeni Eswatini sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi SZL/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá SZL/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Lilangeni Eswatini sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Lilangeni Eswatini (SZL) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Lilangeni Eswatini (SZL/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Lilangeni Eswatini (SZL/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
SZL
Mua vào 1 SZL = 1,319.93 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết