Ethereum Name Service
ENS/USDT

Giá ENS hôm nay

Biểu đồ giá ENS
Cập nhật gần nhất vào 08-04-2025 09:06 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 98
Khối lượng 24h
10,548,912.83 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
118,979.93 USDT
KL Trung bình 10 ngày
5,051,733.42 USDT
Vốn hóa thị trường
480,730,312.66 USD
Vốn hóa pha loãng
1.35 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
51.06 USDT
Thấp nhất 1 năm
10.67 USDT
Thấp nhất
6.68 USDT
Cao nhất
120.36 USDT
Lưu hành
35,614,769.74
Tổng cung
100,000,000
Biến động (1 ngày)
+0.52%
Biến động (7 ngày)
-17.59%
Biến động (1 tháng)
-23.93%
Biến động (3 tháng)
-58.69%
Biến động (Năm nay)
-59.5%

Giá ENS USDT hôm nay

Giá hiện tại của 10 Ethereum Name Service là 134.94 USDT với vốn hóa thị trường là 480,730,312.66 USD. Trong 24 giờ qua, Ethereum Name Service tăng +0.5232%, có khối lượng giao dịch là 10,548,912.83 USD với lượng cung lưu hành là 35,614,769.74 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   13.41 +0.0702 USD +0.5232%
7 ngày   16.36 -2.88 USD -17.59%
30 ngày   17.72 -4.24 USD -23.93%
90 ngày   32.64 -19.16 USD -58.69%
365 ngày   22.48 -9 USD -40.02%

Bảng chuyển đổi ENS/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Ethereum Name Service là 13.49 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 74.11 ENS. Tham khảo bảng quy đổi ENS sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của ENS dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi ENS sang USDT
ENS USDT
0.01 ENS 0.1349 USDT
0.1 ENS 1.35 USDT
1 ENS 13.49 USDT
2 ENS 26.99 USDT
5 ENS 67.47 USDT
10 134.94 USDT
20 ENS 269.87 USDT
50 ENS 674.68 USDT
Chuyển đổi USDT sang ENS
USDT ENS
0.01 USDT 0.000741 ENS
0.1 USDT 0.00741 ENS
1 USDT 0.0741 ENS
2 USDT 0.1482 ENS
5 USDT 0.3705 ENS
10 USDT 0.7411 ENS
20 USDT 1.48 ENS
50 USDT 3.71 ENS

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Ethereum Name Service (ENS)

Ethereum Name Service là một dịch vụ cung cấp tên miền trên hoạt động dựa trên nền tảng Ethereum. Dự án này ra đời với mong muốn biến việc giao dịch tài sản số trở nên dễ dàng hơn bằng cách đem đến một tên miền cố định, dễ nhớ và thân thiện hơn cho các loại ví, tiền điện tử,… của người dùng. Nói đơn giản, các địa chỉ ví khi nhập vào Ethereum Name Service sẽ được chuyển sang đuôi “.ETH” để thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng.

Ngoài ra, Ethereum Name Service cũng hỗ trợ reverse resolution – độ phân giải ngược giúp người dùng có thể liên kết siêu dữ liệu hoặc mô tả giao diện với địa chỉ ví trên Ethereum.

ENS/USDT là gì?

ENS/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, ENS đại diện cho Ethereum Name Service Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ thống Ethereum Name Service, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Ethereum Name Service Coin (ENS)

ENS là token tiện ích thuộc hệ sinh thái của Ethereum Name Service, vận hành trên nền tảng Ethereum theo tiêu chuẩn ERC20 và có thể được sử dụng để:

  • Tham gia vào quản trị theo hình thức bỏ phiếu
  • Airdrop cho người dùng

Lịch sử phát triển của ENS:

  • Tháng 5 năm 2017: ENS được ra mắt lần đầu tiên bởi Nick Johnson và Alex Van de Sande, những nhà phát triển trong cộng đồng Ethereum. Tên miền đầu tiên được đăng ký là "rilxxlir.eth".
  • Năm 2018: ENS tách khỏi Ethereum Foundation để trở thành một dự án độc lập, mặc dù vẫn nhận được sự hỗ trợ từ Ethereum Foundation để tiếp tục phát triển và xây dựng giao thức.
  • Tháng 8 năm 2020: ENS triển khai việc phát hành các tên miền ngắn (short-domain) và tên miền phụ (subdomain), cung cấp thêm lựa chọn cho người dùng trong việc đăng ký tên miền phù hợp với nhu cầu cá nhân.
  • Tháng 9 năm 2023: ENS ra mắt tên miền ".box", cho phép trỏ trực tiếp đến các website phi tập trung, mở rộng khả năng ứng dụng của hệ thống.

ENS được dùng làm gì?

ENS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Liên kết địa chỉ ví: Chuyển đổi địa chỉ ví dài thành tên miền .eth dễ nhớ.
  • Danh tính kỹ thuật số: Tạo và quản lý danh tính cá nhân trên blockchain.
  • Lưu trữ dữ liệu phi tập trung: Liên kết nội dung từ IPFS và truy cập website phi tập trung.
  • Tương tác với dApps: Sử dụng tên miền ENS để đăng nhập và giao dịch.
  • Phát hành và giao dịch NFT: Tên miền ENS là NFT ERC-721 có thể mua bán trên OpenSea.
  • Quản trị dự án: Dùng ENS Coin để tham gia bỏ phiếu và quyết định chiến lược phát triển.
  • Hỗ trợ đa chuỗi: Tương thích với nhiều blockchain và tài sản kỹ thuật số khác.

Ngoài ra, ENS còn có cộng đồng lớn mạnh, củng cố giá trị cho đồng coin này. 

Điểm mạnh của Ethereum Name Service Coin (ENS)

  • Tính tiện lợi: ENS giúp chuyển đổi các địa chỉ ví phức tạp thành tên miền dễ nhớ với đuôi .eth, làm đơn giản hóa giao dịch và giảm thiểu sai sót khi nhập địa chỉ.
  • Tích hợp sâu với Web3: ENS hỗ trợ tương tác với nhiều dApps, hợp đồng thông minh, và nền tảng blockchain, góp phần tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên các hệ sinh thái phi tập trung.
  • NFT hóa tên miền: Mỗi tên miền ENS là một NFT tiêu chuẩn ERC-721, cho phép giao dịch, sưu tầm, và đầu tư trên các nền tảng như OpenSea.
  • Quản trị phi tập trung: ENS Coin cho phép người dùng tham gia quản trị dự án, đưa ra quyết định về các chiến lược và thay đổi trong hệ thống.
  • Ứng dụng đa dạng: ENS không chỉ dùng để liên kết địa chỉ ví mà còn được sử dụng cho danh tính kỹ thuật số, lưu trữ dữ liệu phi tập trung (IPFS), và truy cập website phi tập trung.
  • Hỗ trợ đa chuỗi: ENS không chỉ hoạt động trên Ethereum mà còn tương thích với nhiều blockchain khác, mở rộng phạm vi sử dụng.
  • Đội ngũ phát triển mạnh: ENS được sáng lập bởi các chuyên gia có kinh nghiệm từ Ethereum Foundation, với sự hỗ trợ của các đối tác lớn như Chainlink, Binance, và Ethereum Foundation.
  • Khả năng mở rộng: ENS triển khai Namechain, một giải pháp Layer 2, giúp giảm phí gas và tăng tốc độ xử lý giao dịch, thu hút thêm nhiều người dùng.
  • Được cộng đồng ủng hộ: Nhiều cá nhân và tổ chức nổi tiếng, như Vitalik Buterin và các ngôi sao như Jimmy Fallon, đã sử dụng và quảng bá tên miền .eth, tăng cường mức độ tin cậy và phổ biến của ENS.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như Ethereum Name Service Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp ENS/USDT

Cặp ENS/USDT phản ánh tỷ giá giữa Ethereum Name Service Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán Ethereum Name Service Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá ENS/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Ethereum Name Service Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 ENS.
  • Nếu tỷ giá ENS/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Ethereum Name Service Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 ENS.

4. Tầm quan trọng của ENS/USDT trong giao dịch

ENS/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả Ethereum Name Service Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ ENS sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch ENS/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ ENS trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá ENS: Mặc dù ENS có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá ENS/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá ENS/USDT là 13.48 USD USD cho 1 ENS (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp ENS/USDT hiện đang ở mức 10,548,912.83 USD USD.

So sánh giá ENS/USDT hiện tại so với cặp giao dịch ENS khác

Để có thể so sánh giá trị ENS/USDT hôm nay so với các cặp ENS/USD hay ENS/VND ta có:

  • 1 ENS = 13.48 USD (tỷ giá ENS/USDT)
  • 1 ENS = 13.48 USD (tỷ giá ENS/USD)
  • 1 ENS = 353,258 VND (tỷ giá ENS/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 ENS.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,080 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Ethereum Name Service Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá ENS/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá ENS/USDT hiện tại +0.52%

  • Giá ENS/USDT cao nhất 13.74 USD 
  • Giá ENS/USDT thấp nhất 11.94 USD 

So với tuần trước: Giá ENS/USDT hiện tại -17.59%

  • Giá ENS/USDT cao nhất trong 7 ngày 16.86 USD 
  • Giá ENS/USDT thấp nhất trong 7 ngày 11.94 USD 

So với tháng trước: Giá ENS/USDT hiện tại -23.93%

  • Giá ENS/USDT cao nhất trong 30 ngày 19.05 USD 
  • Giá ENS/USDT thấp nhất trong 30 ngày 11.94 USD 

So với 3 tháng trước: Giá ENS/USDT hiện tại -58.69%

  • Giá ENS/USDT cao nhất trong 90 ngày 38.19 USD 
  • Giá ENS/USDT thấp nhất trong 90 ngày 11.94 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Ethereum Name Service Coin đã -58.69%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá ENS/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của Ethereum Name Service Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

80,619.36 USDT

1.6 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,593.82 USDT

191.94 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

562.45 USDT

80.21 tỷ USD

5

Solana

SOL

111.14 USDT

57.24 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.22 tỷ USD

7

Ripple

XRP

1.92 USDT

111.85 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.15 USDT

22.59 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.13 USDT

7.73 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

21.98 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.6 USDT

21.12 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

17.24 USDT

7.16 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Ethereum Name Service Coin (ENS) có vốn hóa và giá trị thấp hơn đáng kể so với các đồng tiền lớn như Bitcoin hay Ethereum, nhưng điều này mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn do dự án tập trung vào một ngách quan trọng trong hệ sinh thái Web3. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào hệ sinh thái Ethereum và khả năng mở rộng người dùng là những yếu tố quyết định đến sự thành công của ENS.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Giá ENS theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá ENS theo Đô la Mỹ (ENS/USD)

  • Tỷ giá ENS theo Đô la Mỹ hôm nay 08/04/2025 là 1 ENS/EUR = 13.48
  • Tỷ giá Đô la Mỹ đổi ra ENS hôm nay là 1 USD/ENS = 0.0742

Tỷ giá ENS theo Euro (ENS/EUR)

  • Tỷ giá ENS theo Euro hôm nay 08/04/2025 là 1 ENS/EUR = 12.42
  • Tỷ giá Euro đổi ra ENS hôm nay 08/04/2025 là 1 EUR/ENS = 0.0805

Tỷ giá ENS theo Bảng Anh (ENS/GBP)

  • Tỷ giá ENS theo Bảng Anh hôm nay 08/04/2025 là 1 ENS/GBP = 10.66
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra ENS hôm nay 08/04/2025 là 1 GBP/ENS = 0.0939

Tỷ giá ENS theo Đô la Úc (ENS/AUD)

  • Tỷ giá ENS theo Đô la Úc hôm nay 08/04/2025 là 1 ENS/AUD = 22.67
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra ENS hôm nay 08/04/2025 là 1 AUD/ENS = 0.0441

Tỷ giá ENS theo Yên Nhật (ENS/JPY)

  • Tỷ giá ENS theo Yên Nhật hôm nay 08/04/2025 là 1 ENS/JPY = 2,025.1
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra ENS hôm nay 08/04/2025 là 1 JPY/ENS = 0.000494

Bảng chuyển đổi giá ENS theo các ngoại tệ lớn

 

USD

EUR

JPY

GBP

AUD

1 ENS

26.97

24.85

4,050.21

21.31

45.33

2 ENS

26.97

24.85

4,050.21

21.31

45.33

5 ENS

67.42

62.12

10,125.51

53.28

113.33

10 ENS

134.84

124.24

20,251.03

106.55

226.66

100 ENS

1,348.36

1,242.4

202,510.27

1,065.5

2,266.63

Các loại biểu đồ giá Ethereum Name Service Coin phổ biến

Khi phân tích giá Ethereum Name Service Coin (ENS), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Ethereum Name Service Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của ENS trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của ENS theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Ethereum Name Service Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Ethereum Name Service Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá ENS, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà ENS khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà ENS không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá ENS được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của ENS theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi ENS to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi ENS sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng ENS * Tỷ giá ENS/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 ENS sang USDT với tỷ giá ENS/USDT là 13.48 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 13.48 USD = 6.74 USDT

Công cụ quy đổi ENS to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "50 ENS to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng ENS muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi ENS to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Ethereum Name Service Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn ENS là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng ENS muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp ENS/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Ethereum Name Service Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Ethereum Name Service Coin (ENS)

13.48 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 ENS

0.13 USDT

0.1 ENS

1.35 USDT

0.5 ENS

6.74 USDT

2 ENS

26.97 USDT

5 ENS

67.42 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

10,548,912.83 USD

Lưu ý khi quy đổi ENS sang USDT

  • Tỷ giá ENS/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch ENS/USDT tại ONUS

Giao dịch ENS/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch ENS/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: ENS/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp ENS/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch ENS/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá ENS/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Ethereum Name Service Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Ethereum Name Service Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá ENS/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch ENS/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp ENS/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp ENS/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua ENS/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Ethereum Name Service Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 ENS với USDT, ENS sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá ENS tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp ENS/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp ENS/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá ENS đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua ENS và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Ethereum Name Service Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua ENS nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp ENS/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Ethereum Name Service Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp ENS/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp ENS/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá ENS sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá ENS sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự ENS

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

ENS hợp tác với Ubisoft để nâng cao danh tính game thủ

ENS Đổi Mới Danh Tính Game Thủ: Sự hợp tác giới thiệu Thẻ ID Chiến Binh Niji, sử dụng tên phụ ENS để nâng cao danh tính số trong cộng đồng game. Game thủ sẽ kết nối nhân vật trong trò chơi với danh tính Web3 rộng hơn, tạo ra những đại diện độc đáo và an toàn.

Phát Hành Có Giới Hạn 10,000 Thẻ: Ubisoft dự kiến phát hành 10,000 Thẻ ID Chiến Binh Niji qua một trang web chuyên dụng. Bằng cách liên kết nhân vật trong trò chơi với danh tính chuỗi khối an toàn, người chơi có thêm quyền kiểm soát tài sản số của họ.

4 tháng trước
ENS Labs ra mắt Namechain, mạng layer 2 sử dụng zero-knowledge rollup

ENS Labs, đội ngũ đứng sau dự án Ethereum Name Service (ENS), đang tiến hành các kế hoạch ra mắt một mạng layer 2 có tên là Namechain.

Theo Katherine Wu, giám đốc điều hành của ENS Labs, Namechain sẽ đi vào hoạt động vào cuối năm sau và tận dụng công nghệ zero-knowledge rollup.

5 tháng trước
Google tích hợp Ethereum Name Service (ENS) vào công cụ tìm kiếm

Google đã chính thức tích hợp Ethereum Name Service (ENS) vào công cụ tìm kiếm của mình. Điều này cho phép người dùng tìm kiếm bất kỳ tên miền .eth nào và xem số dư Ethereum (ETH) tương ứng trực tiếp trong kết quả tìm kiếm.

Sự phát triển này đánh dấu một bước tiến lớn trong việc giúp thông tin về tiền điện tử dễ tiếp cận hơn với công chúng.

6 tháng trước
Venmo và PayPal tích hợp ENS để chuyển tiền dễ dàng hơn

Người dùng Venmo và PayPal hiện có thể chuyển tiền điện tử sử dụng tên dịch vụ Ethereum Name Service (ENS), theo thông báo từ ENS Labs vào ngày 10/9. Tính năng mới này sẽ được cung cấp cho hơn 270 triệu người dùng tại Mỹ, nâng cao đáng kể sự dễ dàng và an toàn của các giao dịch tiền điện tử.

Dựa trên blockchain Ethereum, ENS là một hệ thống tên miền phi tập trung, cung cấp một sự thay thế đơn giản cho địa chỉ blockchain truyền thống. Nó cho phép người dùng đăng ký một tên như “yourname.eth” thay vì gửi tiền điện tử đến một địa chỉ dài và phức tạp.

Tăng cường tính tiện lợi và bảo mật khi chuyển tiền điện tử

ENS Labs nhấn mạnh rằng việc tích hợp này giúp đơn giản hóa việc chuyển địa chỉ ví, giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi và mất tiền. Khori Whittaker, giám đốc điều hành tại ENS Labs, nhấn mạnh rằng việc tích hợp sẽ mang lại khả năng của ENS đến “hàng triệu người dùng thông qua Venmo, PayPal Mobile và PayPal Web”.

PayPal là một người chơi tích cực trong lĩnh vực blockchain. Đồng stablecoin của họ, PayPal USD (PYUSD), gần đây đã vượt qua 1 tỷ USD Mỹ về vốn hóa thị trường. Vào tháng 5, PayPal đã ra mắt PYUSD trên mạng lưới Solana.

Kể từ đó, người dùng có tùy chọn gửi PYUSD trên Ethereum hoặc Solana khi chuyển tiền đến các ví bên ngoài, làm cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Crypto.com, Phantom và Paxos là 3 trong số những địa điểm đầu tiên để mua PYUSD trên Solana, cho phép các doanh nghiệp và cá nhân thực hiện giao dịch từ tiền tệ fiat sang tiền điện tử một cách liền mạch ngoài các ví PayPal và Venmo.

ENS Labs mở rộng và cập nhật giao thức 

Được thành lập vào năm 2017 với khoản tài trợ từ Ethereum Foundation, ENS là một giao thức blockchain mã nguồn mở giúp đơn giản hóa các địa chỉ mạng lưới Ethereum. Hiện tại, ENS có hơn 2 triệu tên đăng ký on-chain và 4 triệu tên off-chain.

Hơn nữa, ENS Labs đã mở rộng giao thức, gần đây đã chuyển sang mạng lưới layer-2 để giảm phí gas và tăng tốc giao dịch.

ENS Labs cũng đang tham gia vào một vụ tranh chấp bằng sáng chế với Unstoppable Domains. Vào tháng 5/2024, ENS đã thách thức một bằng sáng chế cấp cho Unstoppable Domains, cho rằng nó thiếu tính mới mẻ và xâm phạm công nghệ mã nguồn mở của ENS. Công ty cho biết đơn khiếu nại nhằm giữ cho web là một “không gian hợp tác”.

7 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
80,619.36
+1.75%
1,593.41
-0.43%
1.92
-1.06%
562.45
-0.42%
1
-0.009994%
111.14
+3.39%
0.1517
+1.27%
0.2321
+0.61%
0.5993
+3.03%
3.13
+7.39%
11.73
+2.99%
0.2354
+2.91%
17.24
+5.85%
3.68
-0.03%
281.4
+1.67%
72.32
+1.75%
5.26
+1.78%
51.34
-2.29%
6.57
+3.31%
4.53
+2.82%
0.087
+5.84%
134.55
+4.05%
0.0207
+4.49%
4.37
-2.04%
2.4
-1.32%
0.1701
+4.37%
0.28
+1.82%
0.7863
+8.61%
0.6286
+1.95%
0.5704
+5.76%
10.39
+3.29%
64.26
-1.08%
0.0769
+3.09%
0.1533
+6.25%
0.407
+3.84%
0.7078
+1.44%
0.6095
+3.23%
0.2458
+3.68%
0.0136
+2.41%
0.00000059
-1.67%
0.1537
+3.86%
0.3368
-0.59%
0.000052
+4.42%
2.08
+7.3%
2.89
+8.67%
0.4264
+5.67%
0.1234
+5.21%
0.2173
+1.88%
13.37
+2.69%
0.0391
-0.2%
0.0717
-1.11%
40.19
-0.07%
0.0000179
+1.94%
5.25
-1.13%
4.89
+3.39%
0.9248
+0.99%
0.208
+1.77%
0.4864
+1.76%
0.6336
+1.28%
13.03
+1.09%
0.0931
+1.64%
0.0239
+2.31%
3.96
-0.51%
0.2166
+0.28%
1.72
+5.22%
0.5253
+4.59%
6.6
+8.76%
0.0619
+2.32%
0.1239
+1.31%
0.0000455
+10.19%
0.0928
+5.47%
0.0629
+0.64%
0.2064
+2.8%
1.12
+6.41%
0.00162
+1.51%
0.0824
+7.87%
0.1665
+2.59%
0.0451
+2.04%
0.5676
+1.69%
0.4912
+4.03%
0.5303
+6.94%
Coin xu hướng
0.5899
-1.52%
0.0993
+52.49%
0.5303
+6.94%
0.138
+36.2%
0.000317
-1.41%
6.57
+3.31%
2.08
+7.3%
0.28
+1.82%
0.000273
+6.56%
0.00814
-6.6%
0.0581
+8.61%
0.6627
+2.48%
0.6286
+1.95%
0.0689
-2.41%
0.000178
+1.25%
0.0000649
+8.15%
0.00106
+5.26%
0.2437
+1.3%
0.3549
+3.81%
0.1283
+2.98%
0.00734
+7.09%
0.4965
+13.42%
0.129
+5.93%
0.2992
+7.27%
0.00171
+0.61%
0.1284
-0.97%
0.0956
+6.52%
0.6162
-1.07%
0.1493
+3.4%
2.06
+5.71%
0.00321
+4.34%
0.1124
+5.95%
0.003
-2.77%
0.0773
+8.9%
0.1785
+3.86%
4.53
+2.82%
214.64
+11.68%
0.7863
+8.61%
0.000118
+6.6%
0.00531
+1.3%
0.1986
+2.53%
0.0286
+11.87%
0.2198
+2.57%
0.9193
+7.72%
0.0996
+3.76%
12.8
+22.08%
0.0575
+0.88%
0.022
+3.31%
0.000052
+4.42%
0.407
+3.84%
6.41
+4.94%
0.1923
+4.31%
0.00921
-14.11%
0.0753
+0.13%
0.0546
+9.48%
0.00017
+6.8%
0.0000266
+6.63%
2.89
+8.67%
0.5676
+1.69%
0.000727
+6.08%
10.39
+3.29%
0.1533
+6.25%
0.0595
+7.18%
2.4
-1.32%
0.0259
+2.14%
0.3211
+26.1%
0.0000383
+0.5%
0.00162
+1.51%
0.0384
+9.95%
0.1953
+1.67%
0.0516
+1.78%
22.34
+4.06%
0.0561
+1.22%
0.00971
+3.97%
0.9248
+0.99%
0.000781
+5.41%
0.0000005
+6.38%
0.0398
+15.84%
0.0000974
+1.81%
0.087
+5.84%
0.4511
+1.12%
0.0857
-2.63%
0.00379
+5.99%
3,021.23
-1.41%
0.4675
+3.57%
0.0000455
+10.19%
4.37
-2.04%
0.0222
+8.58%
0.1566
+1.49%
0.4298
+1.27%
134.55
+4.05%
4.38
-9.18%
0.000029
+1.4%
0.7078
+1.44%
0.0000577
+3.59%
0.402
+3.89%
0.336
+4.2%
0.4264
+5.67%
0.000154
+6.81%
0.4251
+1.58%
0.1251
+1.91%
3,030.56
-1.24%
0.345
+1.59%
0.3856
+8.98%
0.394
+2.61%
0.00313
-1.03%
0.4742
+3.73%
0.0207
+4.49%
5.21
+3.71%
0.0454
+7.3%
1.67
+5.7%
0.0422
+15.25%
0.00000059
-1.67%
0.000142
+14.84%
0.0263
+3.97%
3.11
+8.7%
2.04
+1.4%
0.00157
+3.72%
0.0000826
+3.15%
0.00159
+3.59%
0.1216
+0.5%
0.0157
+0.13%
2.6
+1.89%
0.000285
+1.33%
0.00993
+6.56%
0.0451
+2.04%
0.0949
+0.42%
0.000148
+5.26%
0.2798
+6.55%
0.00164
+12.01%
0.000087
+1.53%
0.0284
+4.7%
15.66
+5.21%
0.000011
+6.79%
0.7729
+2.39%
0.0408
+0.75%
0.1708
+2.47%
0.0296
+3.87%
6.6
+8.76%
0.0928
+5.47%
0.0112
+1.75%
0.2173
+1.88%
0.00186
+5.27%
0.1234
+5.21%
0.0268
+6.87%
0.000402
+1.65%
0.00307
+19.61%
0.0567
+5.99%
0.00153
+1.86%
0.00000985
+1.34%
4.89
+3.39%
0.4378
-0.64%
0.2489
-0.48%
0.5253
+4.59%
1.64
+3.41%
0.00154
+1.37%
0.000481
+3.65%
0.044
+4.77%
0.0534
+2.3%
0.2338
+5.86%
0.000566
-1.07%
34.75
-4.91%
0.000713
+4.79%
0.0136
+2.41%
0.000502
+1.51%
0.0102
+0.5%
0.2458
+3.68%
9.52
+4.05%
0.00338
-6.75%
0.018
+2.27%
0.0196
+3.16%
0.7358
-0.41%
0.0000728
+3.81%
0.1399
-6.82%
0.00733
-2.27%
5.25
-1.13%
4,610.5
+1.66%
0.000239
+6.81%
0.00528
-1.74%
0.00774
-6.26%
0.000759
+1.82%
0.0391
-0.2%
0.1859
+17.21%
0.0769
+3.09%
0.00146
+2.48%
0.785
+4.96%
0.279
+1.7%
0.0505
+1.82%
0.1289
+1.66%
0.0188
+2.96%
0.0168
+1.82%
0.1436
+2.95%
0.00327
+2.89%
0.00206
+1.72%
0.1089
-0.21%
0.5955
+2.95%
0.0824
+7.87%
0.00182
+2.89%
0.4089
+2%
0.0418
+2.71%
0.0717
-1.11%
0.000448
+4.44%
0.00782
+4.28%
0.00982
+5.26%
0.000511
+3.05%
0.00332
+1.26%
0.0597
+0.76%
0.00112
+5.95%
0.00216
+4.02%
0.0491
-1.04%
0.0881
+2.93%
0.0122
+0.5%
0.0193
+4.51%
0.00328
+1.55%
0.801
+2.96%
0.2506
+5.04%
0.0682
+2.41%
0.0733
+0.83%
0.1537
+3.86%
0.0334
-2.08%
0.00303
+4.02%
0.2122
+9.99%
0.0207
+7.09%
0.00387
+2.06%
0.0534
+4.72%
0.5704
+5.76%
0.00329
+2.66%
0.8311
+1.34%
0.00444
+5.23%
0.4912
+4.03%
0.0000179
+1.94%
0.5694
-0.18%
1.72
+5.22%
0.1701
+4.37%
3.96
-0.51%
0.3768
+2.01%
0.0929
+3.55%
0.0442
+13.12%
0.0000442
-3.15%
40.19
-0.07%
0.7649
+6.45%
0.0157
-1.02%
0.00101
+2.64%
0.1239
+1.31%
0.0123
+2.93%
0.0463
-0.43%
0.072
+3.61%
0.0111
+5.75%
0.3368
-0.59%
0.00675
+1.85%
0.4864
+1.76%
0.0101
+0.7%
0.00801
+2.3%
0.3074
+1.4%
0.00617
+6.22%
0.2185
+1.58%
0.6336
+1.28%
0.2259
+3.11%
0.2604
+1.25%
13.37
+2.69%
0.0666
+7.44%
0.0877
+2.22%
0.2486
+4.64%
0.000624
+5.78%
0.00196
+4.28%
0.1229
+5.69%
0.0607
+2.2%
0.6095
+3.23%
0.00389
+1.12%
0.161
+1.07%
0.2064
+2.8%
0.2757
+2.61%
0.0105
+2.67%
6.79
+4.15%
0.116
+2.21%
0.4954
+2.69%
0.0139
-0.93%
3.57
+0.34%
4.69
+0.86%
0.1665
+2.59%
0.0877
+9.38%
0.0707
+2.77%
0.0176
+7.33%
13.03
+1.09%
0.1219
+0.5%
0.208
+1.77%
0.0579
+3.87%
0.2452
+5.66%
0.0629
+0.64%
11.33
+0.8%
0.4662
+2.2%
0.0522
+5.51%
0.0303
-0.79%
0.0931
+1.64%
0.0239
+2.31%
1.77
+2.14%
0.6787
+4.8%
0.0512
+6.24%
0.0336
+1.21%
0.0104
+0.78%
1.12
+6.41%
0.0517
+2.28%
0.0606
+8.44%
0.0213
+2.71%
0.0199
+5.59%
8.21
+3.54%
0.0514
+4.48%
0.00339
+0.56%
0.1703
+5.07%
0.0435
+11.93%
0.0277
+1.45%
0.000924
+3.95%
13.59
+3.99%
0.1478
+2.93%
0.6987
+6.9%
0.1327
+6.09%
19.95
-0.85%
0.2166
+0.28%
0.143
+8.11%
1.03
+3.31%
0.091
+3.6%
7.71
+5.49%
0.0804
+3.48%
0.0192
+4.7%
0.117
+3.09%
1
+3.63%
0.0851
+1.56%
0.5093
-3.97%
64.26
-1.08%
0.0598
+5.29%
5.14
+8.47%
0.0144
+7.56%
0.0885
+3.64%
0.0154
+0.46%
0.0619
+2.32%
6.08
+0.95%
0.1156
+3.13%
0.2032
+3.84%
0.0877
+6.71%
0.1218
+4.74%
0.00211
+5.34%
0.1261
+2.86%
0.0133
+2.94%
0.013
+1.81%
1.09
+3.34%
0.4351
+0.7%
0.0182
-0.55%
0.0237
+5.83%
0.0309
+3.26%
0.00276
+2.82%
0.3599
+1.38%
0.3144
+4.15%
0.036
+7.49%
0.0971
-2.29%
0.0999
-0.4%
102.46
+0.49%
0.5332
+0.92%
0.2363
+0.64%
0.321
+1.91%
Mới niêm yết
0.00531
+1.3%
0.2437
+1.3%
0.0561
+1.22%
0.0408
+0.75%
0.0286
+11.87%
3.57
+0.34%
0.0398
+15.84%
0.4675
+3.57%
0.0857
-2.63%
2.06
+5.71%
0.3856
+8.98%
0.1493
+3.4%
0.9193
+7.72%
0.3211
+26.1%
0.00164
+12.01%
0.0773
+8.9%
4.38
-9.18%
0.0139
-0.93%
0.1953
+1.67%
0.0384
+9.95%
0.0491
-1.04%
0.003
-2.77%
0.4378
-0.64%
0.00313
-1.03%
0.00171
+0.61%
0.0435
+11.93%
0.00101
+2.64%
0.1986
+2.53%
0.000285
+1.33%
0.0606
+8.44%
0.00000985
+1.34%
0.000566
-1.07%
0.129
+5.93%
5.21
+3.71%
0.8311
+1.34%
0.1284
-0.97%
0.336
+4.2%
2.04
+1.4%
0.0000974
+1.81%
0.0112
+1.75%
0.00327
+2.89%
0.6162
-1.07%
0.00182
+2.89%
0.1289
+1.66%
0.2338
+5.86%
0.000029
+1.4%
0.000713
+4.79%
0.0334
-2.08%
0.00332
+1.26%
0.2259
+3.11%
0.000502
+1.51%
0.0999
-0.4%
0.0595
+7.18%
0.0000728
+3.81%
0.2757
+2.61%
0.0454
+7.3%
0.000481
+3.65%
0.00157
+3.72%
0.7729
+2.39%
0.00379
+5.99%
0.000011
+6.79%
0.0996
+3.76%
0.00017
+6.8%
0.0000266
+6.63%
0.1785
+3.86%
3,021.23
-1.41%
0.0000005
+6.38%
0.2122
+9.99%
0.000118
+6.6%
0.0956
+6.52%
0.00216
+4.02%
0.0517
+2.28%
3.11
+8.7%
0.013
+1.81%
0.4965
+13.42%
2.6
+1.89%
0.1327
+6.09%
0.0534
+2.3%
0.0284
+4.7%
0.5955
+2.95%
0.00328
+1.55%
0.00186
+5.27%
0.000154
+6.81%
0.0949
+0.42%
0.000087
+1.53%
0.00774
-6.26%
0.0157
+0.13%
0.4298
+1.27%
0.0929
+3.55%
0.0597
+0.76%
0.00153
+1.86%
214.64
+11.68%
0.2489
-0.48%
0.1219
+0.5%
0.2798
+6.55%
0.0753
+0.13%
0.2992
+7.27%
0.000727
+6.08%
0.1251
+1.91%
0.4742
+3.73%
0.00106
+5.26%
0.0881
+2.93%
13.59
+3.99%
0.3549
+3.81%
0.321
+1.91%
0.0111
+5.75%
0.0707
+2.77%
0.1283
+2.98%
0.022
+3.31%
0.2506
+5.04%
0.5694
-0.18%
0.1234
+5.21%
0.00528
-1.74%
0.2198
+2.57%
0.345
+1.59%
0.0259
+2.14%
0.00321
+4.34%
0.0451
+2.04%
0.1216
+0.5%
0.0567
+5.99%
0.2604
+1.25%
0.4912
+4.03%
0.0000455
+10.19%
0.5332
+0.92%
1.64
+3.41%
0.0237
+5.83%
0.1923
+4.31%
0.00617
+6.22%
0.00162
+1.51%
0.0575
+0.88%
0.116
+2.21%
0.0102
+0.5%
22.34
+4.06%
0.1533
+6.25%
0.4511
+1.12%
2.89
+8.67%
0.0522
+5.51%
0.000148
+5.26%
0.00159
+3.59%
6.6
+8.76%
0.1708
+2.47%
0.1089
-0.21%
0.5093
-3.97%
0.143
+8.11%
0.0931
+1.64%
0.1859
+17.21%
10.39
+3.29%
0.0733
+0.83%
0.0222
+8.58%
0.0534
+4.72%
0.2166
+0.28%
4.53
+2.82%
0.1229
+5.69%
12.8
+22.08%
0.000402
+1.65%
0.117
+3.09%
0.00154
+1.37%
0.0105
+2.67%
0.000448
+4.44%
0.1566
+1.49%
0.0000577
+3.59%
0.000239
+6.81%
0.7078
+1.44%
0.0199
+5.59%
1.09
+3.34%
0.801
+2.96%
0.044
+4.77%
6.08
+0.95%
0.00387
+2.06%
0.0546
+9.48%
0.072
+3.61%
0.0885
+3.64%
0.0877
+2.22%
0.0514
+4.48%
0.000052
+4.42%
0.2363
+0.64%
0.4351
+0.7%
0.000142
+14.84%
3,030.56
-1.24%
0.00921
-14.11%
0.00971
+3.97%
0.0168
+1.82%
0.036
+7.49%
0.00211
+5.34%
0.0717
-1.11%
0.4089
+2%
0.0418
+2.71%
1.72
+5.22%
0.0133
+2.94%
0.0239
+2.31%
0.7358
-0.41%
0.0619
+2.32%
0.00000059
-1.67%
0.0303
-0.79%
0.785
+4.96%
0.1703
+5.07%
0.000781
+5.41%
0.0144
+7.56%
0.0196
+3.16%
0.0607
+2.2%
0.6987
+6.9%
0.1436
+2.95%
0.0182
-0.55%
1
+3.63%
0.00734
+7.09%
0.00307
+19.61%
0.1478
+2.93%
0.394
+2.61%
8.21
+3.54%
0.00339
+0.56%
5.14
+8.47%
0.00303
+4.02%
0.1218
+4.74%
0.0176
+7.33%
0.0928
+5.47%
0.1261
+2.86%
0.0877
+9.38%
0.0971
-2.29%
0.00993
+6.56%
0.2064
+2.8%
0.2032
+3.84%
7.71
+5.49%
0.00338
-6.75%
11.33
+0.8%
0.0000179
+1.94%
0.0666
+7.44%
0.000511
+3.05%
1.03
+3.31%
0.00733
-2.27%
0.407
+3.84%
0.087
+5.84%
0.0122
+0.5%
0.4251
+1.58%
19.95
-0.85%
0.0136
+2.41%
0.0804
+3.48%
0.091
+3.6%
0.00196
+4.28%
0.0000826
+3.15%
0.0598
+5.29%
0.3768
+2.01%
0.0579
+3.87%
0.208
+1.77%
0.0207
+7.09%
0.402
+3.89%
0.6787
+4.8%
0.0442
+13.12%
0.00112
+5.95%
102.46
+0.49%
0.0192
+4.7%
0.0104
+0.78%
0.2486
+4.64%
0.0463
-0.43%
0.1665
+2.59%
0.0851
+1.56%
0.0629
+0.64%
0.0512
+6.24%
1.67
+5.7%
0.3074
+1.4%
0.0296
+3.87%
0.7649
+6.45%
0.0505
+1.82%
9.52
+4.05%
6.79
+4.15%
0.000624
+5.78%
0.0193
+4.51%
0.0000442
-3.15%
0.2452
+5.66%
0.00675
+1.85%
0.00276
+2.82%
0.279
+1.7%
0.3368
-0.59%
0.6336
+1.28%
0.000924
+3.95%
0.5704
+5.76%
64.26
-1.08%
13.37
+2.69%
0.9248
+0.99%
0.00444
+5.23%
0.4864
+1.76%
15.66
+5.21%
4.69
+0.86%
134.55
+4.05%
0.018
+2.27%
0.1124
+5.95%
0.4662
+2.2%
0.5253
+4.59%
0.0769
+3.09%
0.2458
+3.68%
0.3144
+4.15%
0.0123
+2.93%
4,610.5
+1.66%
40.19
-0.07%
13.03
+1.09%
0.2173
+1.88%
0.4264
+5.67%
0.161
+1.07%
0.0391
-0.2%
0.1701
+4.37%
0.0824
+7.87%
0.0309
+3.26%
4.37
-2.04%
0.0336
+1.21%
0.0207
+4.49%
0.0263
+3.97%
0.0101
+0.7%
0.1239
+1.31%
0.00329
+2.66%
2.4
-1.32%
0.0682
+2.41%
0.6095
+3.23%
0.2185
+1.58%
0.0877
+6.71%
0.7863
+8.61%
0.3599
+1.38%
34.75
-4.91%
4.89
+3.39%
3.96
-0.51%
1.12
+6.41%
0.00982
+5.26%
0.5676
+1.69%
0.4954
+2.69%
0.00801
+2.3%
0.0154
+0.46%
0.0213
+2.71%
0.0422
+15.25%
0.0188
+2.96%
0.1399
-6.82%
5.25
-1.13%
0.00782
+4.28%
0.0277
+1.45%
1.77
+2.14%
6.41
+4.94%
0.1537
+3.86%
0.1156
+3.13%
0.0268
+6.87%
0.0157
-1.02%
0.00389
+1.12%
0.0516
+1.78%
0.000759
+1.82%
0.00146
+2.48%
0.00206
+1.72%
0.0000383
+0.5%
Layer 1 + Layer 2
1,593.41
-0.43%
562.45
-0.42%
111.14
+3.39%
0.2321
+0.61%
0.5993
+3.03%
17.24
+5.85%
3.68
-0.03%
281.4
+1.67%
4.53
+2.82%
0.087
+5.84%
0.0207
+4.49%
4.37
-2.04%
0.1701
+4.37%
0.1533
+6.25%
0.6095
+3.23%
0.3368
-0.59%
4.38
-9.18%
0.3211
+26.1%
0.0999
-0.4%
0.4378
-0.64%
0.4264
+5.67%
13.37
+2.69%
0.0391
-0.2%
0.0717
-1.11%
0.0000179
+1.94%
102.46
+0.49%
0.00196
+4.28%
0.2198
+2.57%
0.3768
+2.01%
0.161
+1.07%
0.2032
+3.84%
0.0804
+3.48%
0.0824
+7.87%
0.2506
+5.04%
5.14
+8.47%
0.0666
+7.44%
0.036
+7.49%
0.2489
-0.48%
0.1923
+4.31%
0.0336
+1.21%
0.1785
+3.86%
0.407
+3.84%
0.003
-2.77%
0.1986
+2.53%
0.1283
+2.98%
0.0851
+1.56%
0.0193
+4.51%
13.59
+3.99%
0.0881
+2.93%
0.0929
+3.55%
0.0512
+6.24%
0.2757
+2.61%
0.00531
+1.3%
0.2437
+1.3%
0.0408
+0.75%
0.0286
+11.87%
3.57
+0.34%
0.0398
+15.84%
0.4675
+3.57%
0.0857
-2.63%
2.06
+5.71%
0.3856
+8.98%
0.1493
+3.4%
0.5899
-1.52%
0.0993
+52.49%
0.138
+36.2%
0.000317
-1.41%
6.57
+3.31%
0.000273
+6.56%
0.00814
-6.6%
0.0581
+8.61%
0.6627
+2.48%
0.0689
-2.41%
0.000178
+1.25%
0.0000649
+8.15%
AI
214.64
+11.68%
3.11
+8.7%
2.4
-1.32%
0.402
+3.89%
0.0769
+3.09%
0.0000266
+6.63%
0.0000974
+1.81%
0.00171
+0.61%
0.0102
+0.5%
0.0384
+9.95%
5.21
+3.71%
0.0284
+4.7%
0.9193
+7.72%
3.96
-0.51%
0.3768
+2.01%
0.00159
+3.59%
0.4511
+1.12%
0.5955
+2.95%
0.2064
+2.8%
1.09
+3.34%
0.0824
+7.87%
0.0877
+2.22%
0.00801
+2.3%
0.0451
+2.04%
0.0581
+8.61%
6.79
+4.15%
0.1216
+0.5%
0.3144
+4.15%
0.1261
+2.86%
0.2489
-0.48%
0.0567
+5.99%
0.0144
+7.56%
0.00154
+1.37%
0.0000728
+3.81%
1,593.41
-0.43%
562.45
-0.42%
111.14
+3.39%
0.2321
+0.61%
0.5993
+3.03%
17.24
+5.85%
3.68
-0.03%
281.4
+1.67%
4.53
+2.82%
0.087
+5.84%
0.0207
+4.49%
4.37
-2.04%
0.1701
+4.37%
0.1533
+6.25%
0.6095
+3.23%
0.3368
-0.59%
4.38
-9.18%
0.3211
+26.1%
0.00531
+1.3%
0.2437
+1.3%
0.0561
+1.22%
0.0408
+0.75%
3.57
+0.34%
0.0398
+15.84%
0.4675
+3.57%
0.0857
-2.63%
2.06
+5.71%
0.3856
+8.98%
Meme
0.1517
+1.27%
6.57
+3.31%
10.39
+3.29%
0.000052
+4.42%
0.0491
-1.04%
0.00332
+1.26%
0.0112
+1.75%
0.000481
+3.65%
0.00164
+12.01%
0.0595
+7.18%
0.00531
+1.3%
0.00313
-1.03%
0.000029
+1.4%
0.0454
+7.3%
0.0000005
+6.38%
0.00017
+6.8%
0.000011
+6.79%
0.000285
+1.33%
0.00101
+2.64%
0.000502
+1.51%
0.000178
+1.25%
0.0773
+8.9%
0.3549
+3.81%
0.00159
+3.59%
0.00106
+5.26%
0.00162
+1.51%
0.0581
+8.61%
0.0408
+0.75%
0.00216
+4.02%
0.0517
+2.28%
0.0286
+11.87%
0.000118
+6.6%
0.00153
+1.86%
214.64
+11.68%
3.11
+8.7%
2.4
-1.32%
0.402
+3.89%
0.0769
+3.09%
0.0000266
+6.63%
0.00171
+0.61%
0.0102
+0.5%
0.0384
+9.95%
5.21
+3.71%
0.0284
+4.7%
0.9193
+7.72%
1,593.41
-0.43%
562.45
-0.42%
111.14
+3.39%
0.2321
+0.61%
0.5993
+3.03%
17.24
+5.85%
3.68
-0.03%
281.4
+1.67%
4.53
+2.82%
0.087
+5.84%
0.0207
+4.49%
4.37
-2.04%
0.1701
+4.37%
0.1533
+6.25%
0.6095
+3.23%
0.3368
-0.59%
4.38
-9.18%
0.3211
+26.1%
1.9
Rated 1.9166666666666667 stars out of 5
(6)
Nên đầu tư Ethereum Name Service (ENS) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
hoangconganh
time 2 phút trước
view 87
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
5.02%
Giá vào
1,929,789,600
Đã chạy được
1m : 57s
1 ngày 1 tín hiệu btc
Master_Kien
time 3 phút trước
view 99
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
8.3%
Giá vào
38,186,427.25
Đã chạy được
3m : 14s
Long ETH 🌾🌾🌾
Master_Duyen
time 4 phút trước
view 78
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [9x]

Lãi/lỗ
13.81%
Chốt lãi
Giá vào
13,515.3
12,894.1
Đã chạy được
4m : 24s
up trend
Master_Mr.Hung
time 8 phút trước
view 92
#Futures

Đang mở vị thế LONG FIL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
22.89%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
60,037
57,672
55,744
Đã chạy được
7m : 47s
Fil long
ONUS_MIXI
time 9 phút trước
view 170
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.51%
Giá vào
14,060
Đã chạy được
9m : 20s
⭐️Onus_Mixi Lên Tín Hiệu Nhanh Chóng⭐️ 🌻Hỗ trợ 1:1 - Xử lý lỗi nhanh - tốc độ 6G⚡️
ONUS_MIXI
time 10 phút trước
view 63
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
12.21%
Giá vào
12,717
Đã chạy được
10m : 11s
⭐️Onus_Mixi Lên Tín Hiệu Nhanh Chóng⭐️ 🌻Hỗ trợ 1:1 - Xử lý lỗi nhanh - tốc độ 6G⚡️
ONUS_MIXI
time 11 phút trước
view 22
#Futures

Đang mở vị thế LONG SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
9.46%
Giá vào
2,662,560
Đã chạy được
10m : 56s
⭐️Onus_Mixi Lên Tín Hiệu Nhanh Chóng⭐️ 🌻Hỗ trợ 1:1 - Xử lý lỗi nhanh - tốc độ 6G⚡️
MAISONMMO
time 11 phút trước
view 197
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
16.39%
Giá vào
38,060,640
Đã chạy được
11m : 22s
Mua ETH
ONUS_MIXI
time 12 phút trước
view 453
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
30.89%
Giá vào
1,933,792,800
Đã chạy được
12m : 9s
⭐️Onus_Mixi Lên Tín Hiệu Nhanh Chóng⭐️ 🌻Hỗ trợ 1:1 - Xử lý lỗi nhanh - tốc độ 6G⚡️
LAMBAO_TEAMLH
time 12 phút trước
view 480
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
23.11%
Giá vào
1,932,827,698.55
Đã chạy được
12m : 12s
Nhẹ vốn test
huynhdat
time 13 phút trước
view 416
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
12.22%
Giá vào
1,930,902,095.24
Đã chạy được
13m : 10s
...
LAMBAO_TEAMLH
time 14 phút trước
view 122
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
9.69%
Giá vào
14,150.41
Đã chạy được
14m : 34s
Sell
AKtrade
time 15 phút trước
view 896
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [39x]

Lãi/lỗ
12.28%
Chốt lãi
Giá vào
5,500,000
2,377.47
Đã chạy được
15m : 2s
Chuyên gia hỗ trợ mọi vấn đề onus
PHAM-VAN-MANH
time 15 phút trước
view 103
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARK/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
0.57%
Giá vào
8,701
Đã chạy được
15m : 10s
SHORT ARK ✅✅✅
PINO_Team.pro
time 16 phút trước
view 244
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
57.71%
Giá vào
13,862
Đã chạy được
16m : 31s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾Xem Lệnh 2000% thì bấm vào nhé👾
HanOcbCrypto
time 18 phút trước
view 490
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
1.38%
Giá vào
1,926,595,200
Đã chạy được
18m : 19s
Short BTC
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 20 phút trước
view 1316
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
12.47%
Giá vào
2,362.09
Đã chạy được
20m : 1s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
PHAM-VAN-MANH
time 20 phút trước
view 1150
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
19.77%
Giá vào
2,362.57
Đã chạy được
20m : 11s
MMA quả báo 🔥🔥🔥
PHAM-VAN-MANH
time 21 phút trước
view 32
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRX/VNDC [21x]

Lãi/lỗ
5.91%
Giá vào
5,538.6
Đã chạy được
21m : 15s
LONG TRX x20. ( gồng cháy 🔥🔥 ) Master : báo 🔥🔥🔥🔥🔥
PHAM-VAN-MANH
time 23 phút trước
view 77
#Futures

Đang mở vị thế LONG AUCTION/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
1.41%
Giá vào
306,720
Đã chạy được
23m : 20s
LONG AUCTION X20 ✅✅✅✅