USDC
USDC/USD

Giá USDC hôm nay

Biểu đồ giá USDC
Cập nhật gần nhất vào 23-04-2025 10:05 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 7
Khối lượng 24h
2.49 tỷ USD
Khối lượng 24h (ONUS)
20,505.85 USD
KL Trung bình 10 ngày
870,497,256.07 USD
Vốn hóa thị trường
61.75 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
61.75 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
1.01 USD
Thấp nhất 1 năm
1 USD
Thấp nhất
0.2006 USD
Cao nhất
10.14 USD
Lưu hành
61,761,123,273.69
Tổng cung
61,761,123,273.69
Biến động (1 ngày)
-0.03%
Biến động (7 ngày)
-0.04%
Biến động (1 tháng)
-0.02%
Biến động (3 tháng)
-0.17%
Biến động (Năm nay)
-0.38%

Giá USDC USD hôm nay

Giá hiện tại của 20 USD Coin là 20.04 USD với vốn hóa thị trường là 61.75 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, USD Coin giảm -0.03%, có khối lượng giao dịch là 2.49 tỷ USD với lượng cung lưu hành là 61,761,123,273.69 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   1 -0.000301 USD -0.03%
7 ngày   1 -0.000401 USD -0.04%
30 ngày   1 -0.0002 USD -0.02%
90 ngày   1 -0.0017 USD -0.1694%
365 ngày   1.01 -0.0028 USD -0.2787%

Bảng chuyển đổi USDC/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 USD Coin là 1 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 997.81 USDC. Tham khảo bảng quy đổi USDC sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của USDC dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi USDC sang USD
USDC USD
0.01 USDC 0.01 USD
0.1 USDC 0.1002 USD
1 USDC 1 USD
2 USDC 2 USD
5 USDC 5.01 USD
10 USDC 10.02 USD
20 20.04 USD
50 USDC 50.11 USD
Chuyển đổi USD sang USDC
USD USDC
0.01 USD 0.00998 USDC
0.1 USD 0.0998 USDC
1 USD 0.9978 USDC
2 USD 2 USDC
5 USD 4.99 USDC
10 USD 9.98 USDC
20 USD 19.96 USDC
50 USD 49.89 USDC

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh

Giới thiệu về USD Coin (USDC)

USDC/USD là gì?

USDC/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, USDC đại diện cho USD Coin, đồng coin nền tảng có vốn hoá lớn bậc nhất thị trường, còn VND là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. USD Coin (USDC)

USD Coin (USDC) là một đồng tiền ổn định được gắn với đồng đô la Mỹ theo tỷ lệ 1: 1. Mỗi đơn vị tiền điện tử này đang lưu hành được hỗ trợ bằng 1 đô la được dự trữ, kết hợp giữa tiền mặt và trái phiếu kho bạc ngắn hạn của Hoa Kỳ. Tập đoàn Centre Consortium, đứng sau tài sản này, cho biết USDC được phát hành và quản lý bởi các tổ chức tài chính. Cụ thể, Centre Consortium có hai thành viên sáng lập: Circle - một công ty cung cấp dịch vụ thanh toán ngang hàng (P2P) và sàn giao dịch tiền điện tử Coinbase.

Vào năm 2020, Circle và Coinbase đã cùng công bố một bản nâng cấp lớn đối với giao thức và hợp đồng thông minh của USDC. Mục tiêu của những cải tiến này là giúp USD Coin được sử dụng dễ dàng hơn cho các khoản thanh toán hàng ngày, thương mại và giao dịch ngang hàng.

Thị trường stablecoin đã trở nên cực kỳ đông đúc trong những năm gần đây - nhưng USD Coin đã nhắm đến việc đứng đầu và sánh vai với các đối thủ cạnh tranh bởi tính minh bạch của nó: Người dùng được đảm bảo rằng họ sẽ có thể rút 1 USDC và nhận lại 1 USD mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp USDC/USD

Cặp USDC/USD phản ánh tỷ giá giữa USD Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán USD Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá USDC/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của USD Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 USDC.
  • Nếu tỷ giá USDC/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của USD Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 USDC.

4. Tầm quan trọng của USDC/USD trong giao dịch

USDC/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá USDC/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá USDC/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường USDC/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch USDC/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ USDC trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của USDC: Dù USDC được thiết kế để duy trì giá trị ổn định, nhưng vẫn có khả năng mất peg tạm thời do yếu tố thị trường hoặc các lo ngại về tính minh bạch trong dự trữ tài sản của nhà phát hành.

  • Rủi ro biến động giá: Mặc dù USDC là stablecoin, giá có thể dao động nhẹ trên các nền tảng giao dịch, đặc biệt trong thời điểm thị trường biến động cao, gây rủi ro cho nhà đầu tư khi giao dịch khối lượng lớn.

Giá USDC/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá USDC/USD là 1 USD USD cho 1 USDC (cập nhật 1 giây trước, ngày 23/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp USDC/USD hiện đang ở mức 2.49 tỷ USD USD.

So sánh giá USDC/USD hiện tại so với cặp giao dịch USDC khác

Để có thể so sánh giá trị USDC/USD hôm nay so với các cặp USDC/USDT hay USDC/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 USDC.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,141 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua USD Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá USDC/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá USDC/USD hiện tại -0.03%

  • Giá USDC/USD cao nhất 1 USD 
  • Giá USDC/USD thấp nhất 1 USD 

So với tuần trước: Giá USDC/USD hiện tại -0.04%

  • Giá USDC/USD cao nhất trong 7 ngày 1 USD 
  • Giá USDC/USD thấp nhất trong 7 ngày 1 USD 

So với tháng trước: Giá USDC/USD hiện tại -0.02%

  • Giá USDC/USD cao nhất trong 30 ngày 1 USD 
  • Giá USDC/USD thấp nhất trong 30 ngày 1 USD 

So với 3 tháng trước: Giá USDC/USD hiện tại -0.17%

  • Giá USDC/USD cao nhất trong 90 ngày 1.01 USD 
  • Giá USDC/USD thấp nhất trong 90 ngày 1 USD 

So sánh giá USDC/USD với các đồng tiền điện tử khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của USD Coin và các đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

Bitcoin

BTC

93,064.92 USD

1.84 nghìn tỷ USD

Ethereum

ETH

1,796.03 USD

216.6 tỷ USD

Binance Coin

BNB

614.61 USD

86.68 tỷ USD

Solana

SOL

149.01 USD

76.85 tỷ USD

USD Coin

USDC

1 USD

61.75 tỷ USD

Ripple

XRP

2.22 USD

129.61 tỷ USD

USD Coin

USDC

1 USD

61.75 tỷ USD

Toncoin

TON

3.12 USD

7.83 tỷ USD

TRON

TRX

0.25 USD

23.53 tỷ USD

Cardano

ADA

0.69 USD

24.39 tỷ USD

Avalanche

AVAX

22.37 USD

9.37 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Bitcoin (BTC) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với các đồng tiền khác. Là một đồng coin nền tảng lớn mạnh với cộng đồng “khủng”, USD Coin luôn giữ vững vị trí coin top trong nhiều năm qua.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như Tether (USDT) hay USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Vốn hoá thị trường USDC/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của USDC (USDC/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 USDC với tổng số USDC đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả USDC đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường USDC/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến USDC: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của USDC: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của USDC so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của USDC (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá USDC theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá USDC theo Euro (USDC/EUR)

  • Tỷ giá USDC theo Euro hôm nay 23/04/2025 là 1 USDC/EUR = 0.89 EUR
  • Tỷ giá Euro đổi ra USDC hôm nay 23/04/2025 là 1 EUR/USDC = 1.13 USDC

Tỷ giá USDC theo Bảng Anh (USDC/GBP)

  • Tỷ giá USDC theo Bảng Anh hôm nay 23/04/2025 là 1 USDC/GBP = 0.76 GBP
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra USDC hôm nay 23/04/2025 là 1 GBP/USDC = 1.32 USDC

Tỷ giá USDC theo Đô la Úc (USDC/AUD)

  • Tỷ giá USDC theo Đô la Úc hôm nay 23/04/2025 là 1 USDC/AUD = 1.58 AUD
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra USDC hôm nay 23/04/2025 là 1 AUD/USDC = 0.63 USDC

Tỷ giá USDC theo Yên Nhật (USDC/JPY)

  • Tỷ giá USDC theo Yên Nhật hôm nay 23/04/2025 là 1 USDC/JPY = 145.18 JPY
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra USDC hôm nay 23/04/2025 là 1 JPY/USDC = 0.00689 USDC

Các loại biểu đồ giá USD Coin phổ biến

Khi phân tích giá USD Coin (USDC), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá USD Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của USDC trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của USDC theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá USD Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với USD Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá USDC, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà USDC khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà USDC không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá USDC được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của USDC theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi USDC to USD trực tuyến

Công thức quy đổi USDC sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng USDC * Tỷ giá USDC/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 USDC sang USD với tỷ giá USDC/USD là 1 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 1 USD = 0.5 USD

Công cụ quy đổi USDC to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 USDC to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng USDC muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi USDC to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn USD Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn USDC là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng USDC muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp USDC/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá USD Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 USD Coin (USDC)

1 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 USDC

0.01 USD

0.1 USDC

0.1 USD

0.5 USDC

0.5 USD

2 USDC

2 USD

5 USDC

5.01 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

2.49 tỷ USD

Lưu ý khi quy đổi USDC sang USD

  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch USDC/USD tại ONUS

Giao dịch USDC/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch USDC/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: USDC/USD Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp USDC/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch USDC/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá USDC/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán USD Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức USD Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá USDC/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch USDC/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp USDC/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp USDC/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua USDC/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng USD Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 USDC với USD, USDC sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá USDC tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp USDC/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp USDC/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá USDC đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua USDC và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của USD Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua USDC nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp USDC/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu USD Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp USDC/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp USDC/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá USDC sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá USDC sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự USDC

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

Circle giới thiệu mạng lưới thanh toán toàn cầu dựa trên stablecoin, giảm thiểu chi phí và thời gian chuyển tiền quốc tế

Circle đã ra mắt Mạng Thanh toán Circle (CPN), cho phép chuyển tiền toàn cầu 24/7 bằng stablecoin USDC và EURC. Sáng kiến này thay thế các phương thức thanh toán chậm truyền thống bằng các giao dịch an toàn, nhanh chóng.

Với hơn 20 đối tác hiện đang tham gia thiết kế, bao gồm dLocal và WorldRemit, CPN nhấn mạnh vai trò của mình trong việc hỗ trợ các thị trường mới nổi và có mục tiêu cải cách cách thức xử lý các khoản thanh toán toàn cầu.

một ngày trước
Chính quyền Trump thúc đẩy tích hợp ngân hàng tiền điện tử và xây dựng quy định cho stablecoin

Chính quyền Trump đang làm việc để tích hợp tiền điện tử với ngân hàng truyền thống nhằm đưa Mỹ trở thành quốc gia dẫn đầu về Bitcoin. Các công ty như Circle và BitGo đang tìm giấy phép ngân hàng để mở rộng hoạt động, phản ánh nỗ lực làm sâu sắc thêm mối quan hệ giữa tài sản kỹ thuật số và tài chính.

Quốc hội đang xây dựng luật về stablecoin, đưa ra các yêu cầu cấp phép cho người phát hành. Sự rõ ràng trong quy định này dự kiến sẽ ổn định thị trường và cải thiện giao dịch liên quan đến stablecoin như USD Coin (USDC), hiện được định giá 1.00 USD.

2 ngày trước
Nhà phát triển TRUMP đã rút 4.6 triệu USDC khỏi quỹ bằng cách gỡ bỏ thanh khoản cách đây 13 giờ. Sau đó, họ đã chuyển 4.6 triệu USDC sang Ethereum và gửi vào Coinbase Prime
7 ngày trước
SEC điều tra mối quan hệ doanh thu USDC giữa Coinbase và Circle từ năm 2023

Cuộc điều tra của SEC bắt đầu từ năm 2023, tập trung vào việc chia sẻ doanh thu từ USDC giữa Coinbase và Circle. Họ yêu cầu thông tin chi tiết về cách Coinbase tạo ra doanh thu từ stablecoin và sự phụ thuộc vào dự trữ USDC.

Vào năm 2024, Coinbase thông báo tăng doanh thu đạt 910 triệu USD, và CEO Brian Armstrong đặt mục tiêu biến USDC trở thành stablecoin hàng đầu, cạnh tranh trực tiếp với Tether.

7 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
93,064.92
+5.61%
1,796.03
+13.84%
2.22
+6.5%
614.61
+2.49%
149.01
+6.57%
0.1818
+13.63%
0.6907
+10.79%
0.2483
+0.65%
14.36
+8.98%
22.37
+12.45%
0.2671
+7.16%
0.0138
+10.82%
3.12
+7.13%
355.89
+2.66%
4.06
+8.08%
9.12
+14.61%
5.92
+12.51%
5.26
+7.91%
52.34
+2.63%
162.18
+13.43%
0.0909
+10.61%
0.0258
+10.04%
0.2132
+10.84%
2.73
+5.33%
4.37
+8.06%
0.3292
+10.46%
0.7579
+8.62%
15.77
+26.45%
0.812
+8%
0.6205
+31.7%
0.6736
+5.64%
0.1925
+9.22%
0.0909
+9.41%
70.38
+5.41%
0.0171
+8.54%
0.2972
+9.18%
0.806
+14.04%
0.1897
+11.56%
0.6937
+11.08%
0.0000693
+19.53%
0.00000064
+4.92%
0.394
+5.65%
0.3102
+1.48%
2.76
+23.79%
2.83
+9.38%
3.53
+8.04%
0.5414
+6.72%
0.1534
+8.43%
0.4467
+8.17%
0.0000221
+6.78%
5.95
+8.39%
6.32
+12.7%
0.0777
+8.39%
0.0407
+9.89%
43.3
+9.12%
0.2375
+9.57%
0.8691
+6.24%
0.1129
+5.43%
0.514
+7.83%
0.7248
+8.23%
14.91
+6.59%
5.63
+36.25%
0.0288
+7.52%
2.06
+10.88%
0.6637
+10.33%
0.2474
+13.89%
7.46
+11.38%
0.1543
+6.51%
0.0679
+7.97%
0.1207
+6.45%
0.0797
-6.25%
0.2718
+7.75%
0.00222
+10.14%
0.2336
+10.43%
0.0000446
+14.38%
0.2095
+6.8%
0.0592
-1.66%
0.0945
+8.39%
0.645
+9.24%
0.6396
+3.24%
0.6054
+11.33%
Coin xu hướng
0.6496
+2.45%
0.6054
+11.33%
0.3221
+255.22%
0.5605
+7.81%
0.0412
-9.57%
2.76
+23.79%
0.2102
-14.09%
0.000429
+9.49%
0.5414
+27.06%
0.0647
+4.81%
0.0311
+4.73%
0.6205
+31.7%
0.3292
+10.46%
0.000335
+1.63%
0.8601
+12.01%
0.00348
+50.93%
0.4172
-6.73%
0.7579
+8.62%
0.1926
+38.8%
0.00145
+14.03%
0.00807
+13.03%
0.00105
+51.55%
0.00116
-39.1%
0.00000235
+14.63%
0.2012
+4.01%
0.000211
+13.49%
0.0863
+5.67%
335.04
+5.66%
0.2205
+9.81%
0.0337
+9.51%
0.2617
+9.38%
0.1469
+8.76%
0.00344
+51.72%
3,375.82
-3.79%
15.77
+26.45%
5.63
+36.25%
0.2882
+13.65%
0.00449
+5.75%
0.0724
+30.09%
0.3409
+18.57%
0.0684
-4.85%
0.0132
+7.24%
0.000653
+10.65%
0.000076
+11.87%
2.78
+2.86%
0.6426
+7.55%
0.00222
+10.14%
0.2158
+2.57%
5.26
+7.91%
0.0653
+9.23%
0.655
+4.44%
0.0596
-1%
0.5554
+9.92%
0.2336
+10.43%
0.00594
+3.4%
0.6396
+3.24%
0.000138
+15%
0.0257
+8.01%
0.0832
+7.79%
3,378.43
-3.6%
0.0797
-6.25%
0.0314
+8.41%
0.0156
+9.42%
0.0000886
+10.74%
0.0829
-12.47%
0.1469
+6.61%
0.093
+1.09%
2.01
+0.71%
0.0000693
+19.53%
0.000232
+23.13%
0.00181
+0.69%
0.1925
+9.22%
0.07
+23.76%
0.2043
-3.78%
0.5163
+7.74%
0.000015
+23.32%
0.0592
-1.66%
0.0604
+24.19%
28.08
+7.48%
0.1348
+8.12%
0.0000312
+14.99%
0.1579
+7.36%
0.8943
+15.7%
0.1513
-4.01%
0.00099
+29.47%
0.00000064
+4.92%
0.645
+9.24%
0.0888
+1.84%
0.0715
+18.62%
0.26
+9.87%
0.0246
+9.14%
0.0909
+10.61%
0.0386
+9.38%
0.00000059
+13.46%
0.4522
+4.32%
0.000323
+23.34%
0.0632
+3.28%
0.000111
+27.07%
0.00021
+23.15%
0.1774
+6.76%
0.1628
+12.97%
0.806
+14.04%
0.0729
+3.56%
2.73
+5.33%
0.7248
+8.23%
0.2972
+9.18%
0.0612
+7.58%
0.0000346
+13.44%
0.0131
+0.36%
0.6934
+15.24%
0.0171
+8.54%
0.0258
+10.04%
0.0663
+13.11%
2.16
+1.75%
0.403
+7.24%
0.5664
+11.88%
0.00362
+6.61%
4.37
+8.06%
0.0275
+6.86%
0.00265
+13.55%
0.000325
+23.11%
2.67
+15%
2.83
+9.38%
0.0175
+2.22%
0.7439
+15.94%
0.0442
+9.88%
0.0000862
+3.11%
0.2132
+10.84%
0.812
+8%
0.0045
+7.66%
0.2525
+14.41%
0.00415
-2.83%
0.1918
+3.18%
0.0585
+8.35%
3.53
+8.04%
162.18
+13.43%
0.00636
+13.65%
0.000342
+13.66%
0.2437
+8.48%
0.4441
+10.47%
0.3102
+1.48%
0.0198
+5.32%
0.00208
+6.57%
0.0407
+9.89%
0.0000118
+13.68%
0.8691
+6.24%
0.00398
+13.53%
0.1534
+8.43%
0.000038
-0.35%
0.0197
+12.14%
0.6736
+5.64%
0.013
+10.49%
0.0194
-0.51%
0.000202
+14.27%
0.0139
+6.05%
0.6937
+11.08%
5.53
+8.34%
0.1072
+9.19%
0.2819
+6.01%
19.12
+10.49%
0.0000639
+5.38%
3.82
+9.28%
0.00236
+9%
0.000092
+5.07%
0.4063
+2.71%
52.34
+2.63%
0.068
+2.88%
6.32
+12.7%
7.46
+11.38%
0.1328
+9.78%
0.2706
+7.36%
15.74
+7.97%
1.88
+10.87%
0.0229
-2.05%
0.00131
+12.14%
0.00336
+30.11%
0.0469
+7.59%
0.2616
+12.75%
0.000655
+6.54%
0.00155
+16.1%
0.0566
+8.86%
0.1665
+2.03%
5.95
+8.39%
0.00892
+5.99%
0.000121
+9.33%
0.2474
+13.89%
0.0532
+27.03%
0.0179
+7.35%
0.5234
+12.36%
0.0000446
+14.38%
0.00971
+6.72%
0.0591
+6.15%
0.00371
-2.69%
0.314
+11.86%
0.0293
+5.49%
0.0528
-6.93%
0.0019
+12.01%
0.2235
+6.7%
2.7
+10.42%
0.5029
+8.48%
0.9514
+15.45%
0.0783
+9.38%
0.0914
+8.83%
0.3288
+5.57%
0.00375
+8.83%
0.0909
+9.41%
0.1176
+6.25%
0.2997
+6.41%
0.0874
+5.35%
0.0246
+3.42%
0.0568
+6.55%
0.00708
+11.18%
0.0288
+6.52%
0.00149
+14.65%
0.1967
+7.74%
0.00259
+5.13%
5,060.62
+7.77%
0.0247
+4.27%
0.00554
+3.75%
0.016
+9.62%
1.03
+11.21%
0.000796
+4.63%
0.0105
+4.21%
0.0935
+7.49%
70.38
+5.41%
0.00301
+1.23%
0.0131
+11.76%
4.52
+2.43%
0.000457
+9.22%
0.1649
+8.33%
0.0534
-4.48%
0.2316
+5.58%
0.1457
+10.24%
0.0813
+10.27%
0.00349
+6.33%
0.00208
+8.83%
0.1096
-0.39%
0.0777
+8.39%
0.3749
+18.73%
0.000894
+10.66%
0.4159
+2.83%
0.799
+7.41%
0.0338
+5.97%
0.6637
+10.33%
0.00345
+6.74%
0.5414
+6.72%
0.4467
+8.17%
0.0000221
+6.78%
0.106
+5.49%
0.00059
+3.68%
0.0945
+8.39%
0.0286
+5.66%
0.0114
+9.4%
14.92
+9.49%
0.1887
+8.16%
0.0728
+7.11%
0.4724
+0.92%
0.1207
+6.45%
0.0000529
+5.04%
0.1897
+11.56%
0.8632
+8.17%
0.000507
+9.29%
0.1196
+9.75%
0.059
+6.75%
0.0174
+0.99%
0.0679
+7.97%
0.3205
+15.89%
0.012
-0.35%
43.3
+9.12%
0.2167
+6.64%
0.0864
+8.02%
0.2197
+3.74%
0.00256
+1.12%
0.00497
+4.49%
0.2375
+9.57%
0.2718
+7.75%
0.3158
+7.14%
0.651
+18.53%
0.0106
+6.42%
0.0871
+10.92%
0.2466
+0.88%
0.0198
+6.35%
5.45
+5.84%
4.36
+11.48%
0.00894
+6.95%
0.0179
+7.22%
0.1425
+1.89%
0.0697
+9.28%
0.0144
+7.43%
0.6047
+2.82%
0.0336
+6.11%
0.000784
+12.84%
9.4
+9.84%
0.8373
+8.56%
0.4942
+4.23%
0.1034
+8.64%
9
+11.55%
0.784
+3.58%
2.06
+10.88%
14.36
+8.32%
0.00933
+9.53%
0.5825
+12.82%
0.1614
+7.05%
0.0288
+7.52%
1.19
+6.25%
0.00149
+17.01%
0.1372
+5.88%
0.394
+5.65%
0.1129
+5.43%
0.02
+9.91%
0.00105
+7.26%
7.96
+4.34%
115.09
+10.17%
22.44
+7.39%
0.00401
+5.57%
0.00505
+9.29%
0.8571
+3.76%
0.0245
+1.75%
0.4465
+6.45%
9.59
+11.02%
2.23
+4.89%
0.3617
+5.93%
32.75
+5.49%
0.0412
+11.99%
0.012
+8.32%
0.0768
+9.27%
14.91
+6.59%
0.1091
+2.26%
0.2095
+6.8%
0.2695
+5.45%
0.111
+11.03%
0.514
+7.83%
0.0655
+6.18%
0.1502
+8.71%
0.0147
+6.68%
0.4226
+7.91%
0.6283
+8.53%
0.0035
+3.38%
0.1543
+6.51%
6.16
+8.03%
0.2155
+2.68%
0.3265
+7.56%
0.0128
+8.26%
0.356
+5.18%
0.1872
+3.66%
16.33
+14.48%
0.0318
+1.86%
0.1485
+4.37%
0.0295
+12.21%
0.6747
+13.68%
0.3138
+7.08%
0.0218
+4.16%
0.2455
+3.99%
0.9734
+4.6%
0.1978
+12.87%
0.0724
+4.03%
0.0694
+9.41%
5.88
+0.17%
0.037
+3.65%
0.1154
+6.53%
1.2
+5.91%
0.1161
+5.56%
0.5383
+3.87%
1.1
+5.38%
Mới niêm yết
0.4172
-6.73%
0.2012
+4.01%
0.2617
+9.38%
0.0863
+5.67%
0.00636
+13.65%
0.2882
+13.65%
0.0632
+3.28%
0.0337
+9.51%
0.0288
+6.52%
4.36
+11.48%
0.0532
+27.03%
0.403
+7.24%
0.0874
+5.35%
2.16
+1.75%
0.4063
+2.71%
0.1628
+12.97%
0.8943
+15.7%
0.000211
+13.49%
0.0197
+12.14%
0.3617
+5.93%
2.01
+0.71%
0.00149
+17.01%
0.068
+2.88%
3.82
+9.28%
0.0179
+7.35%
0.2316
+5.58%
0.0442
+9.88%
0.0568
+6.55%
0.00265
+13.55%
0.5234
+12.36%
0.00362
+6.61%
0.00181
+0.69%
0.00131
+12.14%
0.2525
+14.41%
0.000342
+13.66%
0.0724
+30.09%
0.0000118
+13.68%
0.000655
+6.54%
0.1457
+10.24%
5.53
+8.34%
0.8632
+8.17%
0.1469
+6.61%
0.2437
+8.48%
2.78
+2.86%
0.0000862
+3.11%
0.013
+10.49%
0.00375
+8.83%
0.655
+4.44%
0.00000235
+14.63%
0.00208
+8.83%
0.2043
-3.78%
0.2706
+7.36%
0.0000346
+13.44%
0.00099
+29.47%
1.03
+11.21%
0.0684
-4.85%
0.00398
+13.53%
0.07
+23.76%
0.314
+11.86%
0.000653
+10.65%
0.1176
+6.25%
0.0663
+13.11%
0.000111
+27.07%
0.000076
+11.87%
0.3749
+18.73%
0.0604
+24.19%
0.00105
+51.55%
0.00344
+51.72%
0.9514
+15.45%
0.0045
+7.66%
0.000015
+23.32%
0.0914
+8.83%
0.000232
+23.13%
0.0000312
+14.99%
0.2205
+9.81%
3,375.82
-3.79%
0.00000059
+13.46%
0.2155
+2.68%
0.000138
+15%
0.00336
+30.11%
0.0694
+9.41%
4.52
+2.43%
19.12
+10.49%
0.0147
+6.68%
0.4522
+4.32%
2.7
+10.42%
0.1918
+3.18%
0.0566
+8.86%
0.0293
+5.49%
0.7439
+15.94%
0.00345
+6.74%
0.00208
+6.57%
0.00021
+23.15%
0.1196
+9.75%
0.0000886
+10.74%
0.0105
+4.21%
0.0139
+6.05%
0.4465
+6.45%
0.0871
+10.92%
0.0715
+18.62%
0.00149
+14.65%
335.04
+5.66%
0.000323
+23.34%
0.2616
+12.75%
0.1513
-4.01%
0.2819
+6.01%
0.0832
+7.79%
0.3409
+18.57%
0.000796
+4.63%
0.1425
+1.89%
0.5664
+11.88%
0.00145
+14.03%
0.3205
+15.89%
0.1072
+9.19%
16.33
+14.48%
0.3265
+7.56%
0.0131
+0.36%
0.093
+1.09%
0.1469
+8.76%
0.2997
+6.41%
0.5825
+12.82%
0.1534
+8.43%
0.26
+9.87%
0.4441
+10.47%
0.0314
+8.41%
0.00449
+5.75%
0.2336
+10.43%
0.0592
-1.66%
0.1579
+7.36%
0.0783
+9.38%
0.2466
+0.88%
0.6396
+3.24%
0.0000446
+14.38%
0.6283
+8.53%
1.88
+10.87%
0.0295
+12.21%
0.2235
+6.7%
0.00708
+11.18%
0.00222
+10.14%
2.83
+9.38%
0.0729
+3.56%
0.1372
+5.88%
0.0132
+7.24%
28.08
+7.48%
0.1925
+9.22%
0.5554
+9.92%
3.53
+8.04%
0.059
+6.75%
0.000202
+14.27%
7.46
+11.38%
0.1328
+9.78%
0.1967
+7.74%
0.1096
-0.39%
0.6747
+13.68%
0.2158
+2.57%
0.1129
+5.43%
0.1665
+2.03%
15.77
+26.45%
0.0229
-2.05%
0.0697
+9.28%
0.2474
+13.89%
5.26
+7.91%
0.1614
+7.05%
14.92
+9.49%
0.000457
+9.22%
0.1485
+4.37%
0.00116
-39.1%
0.0144
+7.43%
0.000507
+9.29%
0.7579
+8.62%
0.1774
+6.76%
0.0000639
+5.38%
0.000325
+23.11%
0.806
+14.04%
0.0245
+1.75%
1.2
+5.91%
5.88
+0.17%
0.00505
+9.29%
0.0591
+6.15%
0.00594
+3.4%
0.0813
+10.27%
0.0935
+7.49%
0.111
+11.03%
0.0653
+9.23%
0.0000693
+19.53%
0.5383
+3.87%
0.000121
+9.33%
0.0612
+7.58%
3,378.43
-3.6%
0.0114
+9.4%
0.0106
+6.42%
0.0194
-0.51%
0.0412
+11.99%
0.00256
+1.12%
0.0777
+8.39%
0.5029
+8.48%
0.0596
-1%
2.06
+10.88%
0.0175
+2.22%
0.0288
+7.52%
0.799
+7.41%
0.0679
+7.97%
0.00000064
+4.92%
0.0318
+1.86%
0.9734
+4.6%
0.2197
+3.74%
0.0179
+7.22%
52.34
+2.63%
0.0275
+6.86%
0.0768
+9.27%
0.784
+3.58%
0.1872
+3.66%
0.0218
+4.16%
1.1
+5.38%
0.00807
+13.03%
0.00301
+1.23%
0.1978
+12.87%
0.5163
+7.74%
9.4
+9.84%
0.00415
-2.83%
6.16
+8.03%
0.00349
+6.33%
0.1502
+8.71%
0.1207
+6.45%
0.1161
+5.56%
0.0156
+9.42%
0.2718
+7.75%
0.2455
+3.99%
9.59
+11.02%
0.00371
-2.69%
14.36
+8.32%
0.0000221
+6.78%
0.0864
+8.02%
0.00059
+3.68%
1.19
+6.25%
0.00894
+6.95%
0.0909
+10.61%
0.012
-0.35%
0.651
+18.53%
22.44
+7.39%
0.0171
+8.54%
0.106
+5.49%
0.1154
+6.53%
0.00259
+5.13%
0.000092
+5.07%
0.0724
+4.03%
0.4724
+0.92%
0.0728
+7.11%
0.2375
+9.57%
0.0257
+8.01%
0.6426
+7.55%
0.8571
+3.76%
0.0829
-12.47%
0.00155
+16.1%
115.09
+10.17%
0.0246
+3.42%
0.0128
+8.26%
0.3158
+7.14%
0.0534
-4.48%
0.2095
+6.8%
0.1034
+8.64%
0.0797
-6.25%
0.0655
+6.18%
2.67
+15%
0.356
+5.18%
0.0386
+9.38%
0.8373
+8.56%
0.0469
+7.59%
9
+11.55%
7.96
+4.34%
0.000784
+12.84%
0.0246
+9.14%
0.0000529
+5.04%
0.3138
+7.08%
0.00892
+5.99%
0.0035
+3.38%
0.3288
+5.57%
0.394
+5.65%
0.7248
+8.23%
0.00105
+7.26%
0.812
+8%
70.38
+5.41%
0.8691
+6.24%
0.00554
+3.75%
0.514
+7.83%
0.1887
+8.16%
15.74
+7.97%
5.45
+5.84%
162.18
+13.43%
0.0198
+5.32%
0.1348
+8.12%
0.4942
+4.23%
0.6637
+10.33%
0.0909
+9.41%
0.6934
+15.24%
0.2972
+9.18%
0.4159
+2.83%
0.016
+9.62%
5,060.62
+7.77%
43.3
+9.12%
14.91
+6.59%
0.3102
+1.48%
0.4467
+8.17%
0.2167
+6.64%
0.0407
+9.89%
0.2132
+10.84%
0.0945
+8.39%
0.037
+3.65%
4.37
+8.06%
0.0338
+5.97%
0.0258
+10.04%
0.012
+8.32%
0.1543
+6.51%
0.6937
+11.08%
0.00401
+5.57%
2.73
+5.33%
0.0888
+1.84%
0.5414
+6.72%
0.2695
+5.45%
0.1091
+2.26%
0.6736
+5.64%
0.4226
+7.91%
32.75
+5.49%
5.95
+8.39%
5.63
+36.25%
0.0131
+11.76%
0.645
+9.24%
0.6047
+2.82%
0.00933
+9.53%
0.0198
+6.35%
0.0247
+4.27%
0.0528
-6.93%
0.02
+9.91%
0.1649
+8.33%
6.32
+12.7%
0.00971
+6.72%
0.0336
+6.11%
2.23
+4.89%
0.1897
+11.56%
0.1926
+38.8%
0.0286
+5.66%
0.0174
+0.99%
0.00497
+4.49%
0.0585
+8.35%
0.000894
+10.66%
0.0019
+12.01%
0.00236
+9%
0.000038
-0.35%
Layer 1 + Layer 2
1,796.03
+13.84%
614.61
+2.49%
149.01
+6.57%
0.6907
+10.79%
0.2483
+0.65%
22.37
+12.45%
355.89
+2.66%
4.06
+8.08%
5.26
+7.91%
0.0909
+10.61%
0.0258
+10.04%
0.2132
+10.84%
4.37
+8.06%
0.1925
+9.22%
0.394
+5.65%
0.3617
+5.93%
0.1176
+6.25%
2.01
+0.71%
0.5234
+12.36%
0.5414
+6.72%
0.4467
+8.17%
0.0000221
+6.78%
3.82
+9.28%
0.0777
+8.39%
0.0407
+9.89%
115.09
+10.17%
0.00259
+5.13%
0.26
+9.87%
0.4724
+0.92%
0.2167
+6.64%
0.2455
+3.99%
0.106
+5.49%
0.2997
+6.41%
0.0945
+8.39%
0.2616
+12.75%
6.16
+8.03%
0.0864
+8.02%
0.0412
+11.99%
0.2235
+6.7%
0.0338
+5.97%
0.2205
+9.81%
0.7579
+8.62%
0.00265
+13.55%
0.2525
+14.41%
0.1469
+8.76%
0.0246
+9.14%
0.1034
+8.64%
16.33
+14.48%
0.1072
+9.19%
0.2336
+10.43%
0.0655
+6.18%
0.0871
+10.92%
0.3749
+18.73%
0.4172
-6.73%
0.2012
+4.01%
0.2617
+9.38%
0.0863
+5.67%
0.00636
+13.65%
0.2882
+13.65%
0.0337
+9.51%
0.0288
+6.52%
4.36
+11.48%
0.0532
+27.03%
0.403
+7.24%
0.0874
+5.35%
2.16
+1.75%
0.6496
+2.45%
0.3221
+255.22%
0.5605
+7.81%
0.0412
-9.57%
0.2102
-14.09%
0.000429
+9.49%
0.5414
+27.06%
0.0647
+4.81%
0.0311
+4.73%
0.000335
+1.63%
0.8601
+12.01%
0.00348
+50.93%
AI
335.04
+5.66%
4.52
+2.43%
2.73
+5.33%
0.6426
+7.55%
0.0909
+9.41%
0.6937
+11.08%
0.0000312
+14.99%
0.0000862
+3.11%
0.00181
+0.69%
0.0132
+7.24%
0.0442
+9.88%
5.53
+8.34%
0.0293
+5.49%
0.00348
+50.93%
5.63
+36.25%
0.8943
+15.7%
0.4724
+0.92%
0.5554
+9.92%
0.7439
+15.94%
0.2718
+7.75%
1.2
+5.91%
0.111
+11.03%
0.0592
-1.66%
0.0945
+8.39%
0.00933
+9.53%
0.2616
+12.75%
7.96
+4.34%
0.07
+23.76%
0.4159
+2.83%
0.1579
+7.36%
0.1628
+12.97%
0.0783
+9.38%
0.0179
+7.22%
0.00116
-39.1%
0.000111
+27.07%
1,796.03
+13.84%
614.61
+2.49%
149.01
+6.57%
0.6907
+10.79%
0.2483
+0.65%
22.37
+12.45%
355.89
+2.66%
4.06
+8.08%
5.26
+7.91%
0.0909
+10.61%
0.0258
+10.04%
0.2132
+10.84%
4.37
+8.06%
0.1925
+9.22%
0.394
+5.65%
0.3617
+5.93%
0.1176
+6.25%
0.4172
-6.73%
0.2012
+4.01%
0.0863
+5.67%
0.00636
+13.65%
0.2882
+13.65%
0.0632
+3.28%
0.0337
+9.51%
4.36
+11.48%
0.0532
+27.03%
0.403
+7.24%
0.0874
+5.35%
2.16
+1.75%
Meme
0.1818
+13.63%
0.0138
+10.82%
9.12
+14.61%
15.77
+26.45%
0.0000693
+19.53%
0.0568
+6.55%
0.00398
+13.53%
0.013
+10.49%
0.00105
+51.55%
0.00149
+17.01%
0.0663
+13.11%
0.00636
+13.65%
0.00362
+6.61%
0.0000346
+13.44%
0.0604
+24.19%
0.00000059
+13.46%
0.000232
+23.13%
0.000015
+23.32%
0.000342
+13.66%
0.00131
+12.14%
0.000653
+10.65%
0.000211
+13.49%
0.068
+2.88%
0.5414
+27.06%
0.00145
+14.03%
0.00222
+10.14%
0.07
+23.76%
0.00336
+30.11%
0.0694
+9.41%
0.0337
+9.51%
0.0288
+6.52%
0.00149
+14.65%
0.000138
+15%
335.04
+5.66%
4.52
+2.43%
2.73
+5.33%
0.6426
+7.55%
0.0909
+9.41%
0.6937
+11.08%
0.0000312
+14.99%
0.00181
+0.69%
0.0132
+7.24%
0.0442
+9.88%
5.53
+8.34%
0.0293
+5.49%
5.63
+36.25%
0.8943
+15.7%
1,796.03
+13.84%
614.61
+2.49%
149.01
+6.57%
0.6907
+10.79%
0.2483
+0.65%
22.37
+12.45%
355.89
+2.66%
4.06
+8.08%
5.26
+7.91%
0.0909
+10.61%
0.0258
+10.04%
0.2132
+10.84%
4.37
+8.06%
0.1925
+9.22%
0.394
+5.65%
0.3617
+5.93%
0.1176
+6.25%
4.4
Rated 4.375 stars out of 5
(12)
Nên đầu tư USDC (USDC) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
BOT_AI
time một phút trước
view 24
#Futures

Đang mở vị thế LONG XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
2.16%
Giá vào
53,186
Đã chạy được
1m : 14s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
BUN-GOLD
time 3 phút trước
view 80
#Futures

Đang mở vị thế LONG MUBARAK/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1.22%
Giá vào
860.73
Đã chạy được
3m : 11s
LONG MUBARK LỆNH KHỦNG LONG☘️☘️☘️
solo_top
time 4 phút trước
view 78
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
10.12%
Giá vào
1,542.14
Đã chạy được
4m : 1s
Vào trang của mình để có thêm kèo siêu lợi nhuận
BUN-GOLD
time 4 phút trước
view 34
#Futures

Đang mở vị thế LONG TAO/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
2.84%
Giá vào
8,014,320
Đã chạy được
4m : 40s
LONG TAO LỆNH KHỦNG LONG☘️☘️☘️
CoSinhVien_RMIT
time 5 phút trước
view 98
#Futures

Đang mở vị thế SHORT AVAAI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
112.63%
Giá vào
1,108.08
Đã chạy được
5m : 11s
Short h12
solo_top
time 5 phút trước
view 59
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
41.27%
Giá vào
28,230
Đã chạy được
5m : 38s
Vào trang của mình để có thêm kèo siêu lợi nhuận
solo_top
time 6 phút trước
view 115
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
20.98%
Giá vào
43,009,680
Đã chạy được
6m : 22s
Vào trang của mình để có thêm kèo siêu lợi nhuận
solo_top
time 8 phút trước
view 210
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
16.68%
Giá vào
2,228,589,600
Đã chạy được
8m : 3s
Vào trang của mình để có thêm kèo siêu lợi nhuận
solo_top
time 11 phút trước
view 96
#Futures

Đang mở vị thế LONG T/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
12.86%
Giá vào
420.36
Đã chạy được
11m : 34s
Vào trang của mình để có thêm kèo siêu lợi nhuận
Nguoilaido_SFL
time 12 phút trước
view 345
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
58.21%
Giá vào
43,170,720
Đã chạy được
12m : 20s
Short
BUN-GOLD
time 13 phút trước
view 112
#Futures

Đang mở vị thế LONG KOMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
45.76%
Giá vào
603.12
Đã chạy được
12m : 52s
LONG KOMA LỆNH KHỦNG LONG ☘️☘️☘️
Nguoilaido_SFL
time 14 phút trước
view 60
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/USDT [50x]

Lãi/lỗ
62.62%
Giá vào
1.18
Đã chạy được
14m : 29s
Short
King_Of_Trade
time 17 phút trước
view 506
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
22.63%
Giá vào
2,229,508,800
Đã chạy được
16m : 44s
Tôi là MASTER TRADER👑 Bạn cũng làm được☝️☝️
Na_TikTok
time 18 phút trước
view 296
#Futures

Đang mở vị thế LONG COOKIE/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
59.23%
Giá vào
2,803.79
Đã chạy được
18m : 26s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
DUONGQUOC_CUONG
time 22 phút trước
view 214
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ADA/USDT [50x]

Lãi/lỗ
11.35%
Giá vào
0.6872
Đã chạy được
21m : 42s
Short ada🐝🐝🐝 chỉ cần bấm Tín hiệu tự động lãi cho các bạn mới
PINO_Team.pro
time 22 phút trước
view 176
#Futures

Đang mở vị thế LONG TURBO/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
12.21%
Giá vào
83.54
Đã chạy được
21m : 52s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
DUONGQUOC_CUONG
time 22 phút trước
view 75
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
34.77%
Giá vào
1,794.42
Đã chạy được
22m : 22s
Short eth🐝🐝🐝 chỉ cần bấm Tín hiệu tự động lãi cho các bạn mới
Na_TikTok
time 23 phút trước
view 229
#Futures

Đang mở vị thế LONG COW/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
7.95%
Giá vào
7,515.55
Đã chạy được
23m : 11s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
LE_DINH_DUC
time 24 phút trước
view 240
#Futures

Đang mở vị thế LONG CDOGE/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
64.83%
Giá vào
24.77
Đã chạy được
24m : 25s
⭐️TOP Master ONUS⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ ✈️Hãy thử xem nhé✈️Tôi chờ các bạn.
LE_DINH_DUC
time 25 phút trước
view 111
#Futures

Đang mở vị thế LONG GIFT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
59.91%
Giá vào
80.96
Đã chạy được
25m : 1s
⭐️TOP Master ONUS⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ ✈️Hãy thử xem nhé✈️Tôi chờ các bạn.