Polkadot
DOT/USD

Giá DOT hôm nay

Biểu đồ giá DOT
Cập nhật gần nhất vào 24-04-2025 19:28 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 20
Khối lượng 24h
26,599,829.56 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
44,516.91 USD
KL Trung bình 10 ngày
17,005,594.61 USD
Vốn hóa thị trường
6.27 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
6.27 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
11.73 USD
Thấp nhất 1 năm
3.26 USD
Thấp nhất
2.01 USD
Cao nhất
55.28 USD
Lưu hành
1,570,686,194.7
Tổng cung
1,570,686,194.7
Biến động (1 ngày)
-3.32%
Biến động (7 ngày)
+9.64%
Biến động (1 tháng)
-14.04%
Biến động (3 tháng)
-37.06%
Biến động (Năm nay)
-40.17%

Giá DOT USD hôm nay

Giá hiện tại của 0.01 Polkadot là 0.04 USD với vốn hóa thị trường là 6.27 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Polkadot giảm -3.32%, có khối lượng giao dịch là 26,599,829.56 USD với lượng cung lưu hành là 1,570,686,194.7 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   4.14 -0.1373 USD -3.32%
7 ngày   3.65 +0.3519 USD +9.64%
30 ngày   4.65 -0.6536 USD -14.04%
90 ngày   6.36 -2.36 USD -37.06%
365 ngày   6.98 -2.98 USD -42.7%

Bảng chuyển đổi DOT/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 Polkadot là 4 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 249.94 DOT. Tham khảo bảng quy đổi DOT sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của DOT dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi DOT sang USD
DOT USD
0.01 0.04 USD
0.1 DOT 0.4001 USD
1 DOT 4 USD
2 DOT 8 USD
5 DOT 20 USD
10 DOT 40.01 USD
20 DOT 80.02 USD
50 DOT 200.05 USD
Chuyển đổi USD sang DOT
USD DOT
0.01 USD 0.0025 DOT
0.1 USD 0.025 DOT
1 USD 0.2499 DOT
2 USD 0.4999 DOT
5 USD 1.25 DOT
10 USD 2.5 DOT
20 USD 5 DOT
50 USD 12.5 DOT

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh

Giới thiệu về Polkadot (DOT)

Polkadot là giao thức đa chuỗi phân mảnh mã nguồn mở hỗ trợ việc chuyển chéo chuỗi bất kỳ loại dữ liệu hoặc tài sản nào, không chỉ token. Bằng cách đó, một loạt blockchain có thể tương tác với nhau. Cơ chế tương tác này tìm cách thiết lập một web hoàn toàn phi tập trung và riêng tư do người dùng kiểm soát và đơn giản hóa quy trình tạo các ứng dụng, tổ chức và dịch vụ mới. Giao thức Polkadot kết nối các chuỗi công cộng và riêng tư, mạng không cần cấp phép, oracle và các công nghệ tương lai, cho phép các blockchain độc lập này chia sẻ thông tin và giao dịch một cách theo cách phi tín nhiệm thông qua chuỗi chuyển tiếp Polkadot (giải thích thêm ở phần dưới).

DOT là token gốc của Polkadot nhằm mục đích thực hiện các chức năng chính của nền tảng. DOT phục vụ ba mục đích rõ ràng: cung cấp chức năng hoạt động và quản trị mạng, đồng thời tạo các parachain (chuỗi song song) bằng cách liên kết.

DOT/USD là gì?

DOT/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, DOT đại diện cho Dot Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Polkadot, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. DOT Coin (DOT)

DOT Coin (DOT) là đồng tiền điện tử chính thức của Polkadot, một nền tảng blockchain được thiết kế để kết nối các blockchain khác nhau lại với nhau, cho phép chia sẻ thông tin và dữ liệu giữa chúng. Polkadot nhằm mục đích tạo ra một hệ sinh thái blockchain đa chuỗi, giúp tăng tính mở rộng và khả năng tương tác của các mạng blockchain khác nhau. DOT là token quản trị của Polkadot, dùng để tham gia vào quá trình quản lý mạng và xác nhận giao dịch.

Lịch sử phát triển của DOT

  • 2016: Gavin Wood, đồng sáng lập Ethereum, công bố ý tưởng về Polkadot trong một whitepaper. Đây là bước đầu tiên trong việc xây dựng một nền tảng blockchain đa chuỗi có thể kết nối các blockchain khác nhau.
  • 2017: Polkadot tổ chức ICO (Initial Coin Offering) để huy động vốn. Trong suốt quá trình ICO, Polkadot đã thu hút được sự chú ý lớn từ cộng đồng blockchain.
  • 2019: Polkadot ra mắt mạng lưới thử nghiệm (testnet) để thử nghiệm các tính năng và công nghệ của nền tảng, bao gồm khả năng kết nối các blockchain khác nhau và cơ chế đồng thuận.
  • Tháng 5, 2020: Polkadot chính thức ra mắt mạng lưới chính (mainnet) với sự hoạt động của các parachain, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong việc phát triển và triển khai Polkadot trên quy mô toàn cầu.
  • Tháng 6, 2020: Đồng tiền DOT được tái cấu trúc lại. Trước đó, DOT có một số lượng cố định và sử dụng trong quá trình phát triển, nhưng sau khi ra mắt chính thức, số lượng DOT đã được tái cấu trúc và sử dụng cho các mục đích khác nhau như quản trị, staking và bảo mật mạng lưới.
  • 2021: Polkadot bắt đầu triển khai các parachain, cho phép các dự án và blockchain khác có thể kết nối với mạng lưới Polkadot. Việc này mở rộng khả năng tương tác và khả năng mở rộng của Polkadot.
  • 2022: Polkadot tiếp tục mở rộng hệ sinh thái của mình, với các parachain đang dần được đưa vào hoạt động và một số blockchain lớn đã tích hợp vào Polkadot.
  • 2023 và sau này: Polkadot tiếp tục phát triển mạnh mẽ, cải tiến và hoàn thiện các tính năng của mình, đồng thời thu hút sự tham gia của nhiều dự án blockchain và dApp từ các lĩnh vực khác nhau.

DOT được dùng làm gì?

  1. Quản trị mạng: DOT là token quản trị của Polkadot, cho phép người sở hữu tham gia vào các quyết định quan trọng liên quan đến phát triển và thay đổi mạng lưới. Người sở hữu DOT có thể bỏ phiếu về các đề xuất thay đổi mạng, cải tiến giao thức, và thậm chí thay đổi cách thức vận hành của nền tảng.
  2. Staking: DOT có thể được sử dụng để "staking" (gửi vào hệ thống để hỗ trợ bảo mật mạng lưới). Người dùng sẽ nhận được phần thưởng từ việc tham gia vào quá trình xác thực và bảo mật mạng.
  3. Collators và Parachains: DOT cũng có thể được sử dụng để tham gia vào việc khởi chạy và duy trì các parachains (những blockchain độc lập nhưng được kết nối với Polkadot). Các parachain này sẽ sử dụng DOT để đảm bảo hoạt động và duy trì hệ sinh thái Polkadot.

Điểm mạnh của DOT

  • Khả năng tương tác: Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Polkadot là khả năng kết nối các blockchain khác nhau và cho phép chúng tương tác với nhau. Điều này mở ra cơ hội cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các tài sản số hoạt động trên nhiều nền tảng mà không gặp phải vấn đề tương thích.
  • Bảo mật và phân quyền: Polkadot sử dụng cơ chế đồng thuận Nominated Proof of Stake (NPoS), giúp đảm bảo tính bảo mật cao cho mạng lưới mà vẫn duy trì tính phân quyền. Các node trên mạng Polkadot được bảo vệ bởi một lớp bảo mật chung, giúp giảm thiểu rủi ro cho các parachain.
  • Khả năng mở rộng: Polkadot có thể mở rộng một cách hiệu quả thông qua hệ thống parachains. Điều này giúp nền tảng xử lý số lượng giao dịch lớn hơn mà không làm giảm hiệu suất của mạng lưới.
  • Khả năng nâng cấp mà không cần hard fork: Polkadot cho phép nâng cấp mạng lưới mà không cần phải thực hiện hard fork, điều này giúp tránh được các cuộc chia rẽ trong cộng đồng và đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • Hỗ trợ phát triển dApps: Với khả năng tương tác giữa các blockchain, Polkadot tạo ra môi trường lý tưởng cho các nhà phát triển dApps, giúp họ tạo ra các ứng dụng phi tập trung linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
  1. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp DOT/USD

Cặp DOT/USD phản ánh tỷ giá giữa Dot Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán DOT Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá DOT/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 DOT.
  • Nếu tỷ giá DOT/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 DOT.

4. Tầm quan trọng của DOT/USD trong giao dịch

DOT/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá DOT/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá DOT/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường DOT/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch DOT/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ DOT trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá DOT: Mặc dù DOT có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá DOT/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá DOT/USD là 4 USD USD cho 1 DOT (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp DOT/USD hiện đang ở mức 26,599,829.56 USD USD.

So sánh giá DOT/USD hiện tại so với cặp giao dịch DOT khác

Để có thể so sánh giá trị DOT/USD hôm nay so với các cặp DOT/USDT hay DOT/VND ta có:

  • 1 DOT = 4 USD (tỷ giá DOT/USD)
  • 1 DOT = 4 USD (tỷ giá DOT/USDT)
  • 1 DOT = 105,565 VND (tỷ giá DOT/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 DOT.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,174 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua DOT Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá DOT/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá DOT/USD hiện tại -3.32%

  • Giá DOT/USD cao nhất 4.18 USD 
  • Giá DOT/USD thấp nhất 3.94 USD 

So với tuần trước: Giá DOT/USD hiện tại +9.64%

  • Giá DOT/USD cao nhất trong 7 ngày 4.21 USD 
  • Giá DOT/USD thấp nhất trong 7 ngày 3.62 USD 

So với tháng trước: Giá DOT/USD hiện tại -14.04%

  • Giá DOT/USD cao nhất trong 30 ngày 4.78 USD 
  • Giá DOT/USD thấp nhất trong 30 ngày 3.26 USD 

So với 3 tháng trước: Giá DOT/USD hiện tại -37.06%

  • Giá DOT/USD cao nhất trong 90 ngày 6.55 USD 
  • Giá DOT/USD thấp nhất trong 90 ngày 3.26 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá DOT Coin đã -37.06%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá DOT/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của DOT Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

92,802.95 USD

1.84 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,755.29 USD

211.38 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

598.6 USD

84.14 tỷ USD

5

Solana

SOL

148.6 USD

76.22 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

61.66 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.17 USD

125.83 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USD

25.81 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.12 USD

7.79 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.22 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.69 USD

24.21 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

22.07 USD

9.13 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • DOT Coin (DOT) có vốn hóa và giá trị thấp hơn các đồng tiền lớn như Bitcoin và Ethereum, nhưng điều này mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhờ vào khả năng mở rộng và tính tương tác mạnh mẽ của Polkadot. Với việc hỗ trợ parachains, Polkadot có thể kết nối các blockchain khác nhau, mở ra nhiều cơ hội cho các dự án mới. Cơ chế đồng thuận hiệu quả và khả năng nâng cấp mà không cần hard fork giúp nền tảng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Hệ sinh thái đang phát triển và sự tham gia của các nhà đầu tư lớn tạo nền tảng vững chắc cho tiềm năng tăng trưởng dài hạn của DOT.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Vốn hoá thị trường DOT/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của DOT (DOT/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 DOT với tổng số DOT đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả DOT đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường DOT/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến DOT: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của DOT: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của DOT so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của DOT (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá DOT theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá DOT theo Đô la Mỹ (DOT/USD)

  • Tỷ giá DOT theo Đô la Mỹ hôm nay 24/04/2025 là 1 DOT/EUR = 4
  • Tỷ giá Đô la Mỹ đổi ra DOT hôm nay là 1 USD/DOT = 0.25

Tỷ giá DOT theo Euro (DOT/EUR)

  • Tỷ giá DOT theo Euro hôm nay 24/04/2025 là 1 DOT/EUR = 3.56
  • Tỷ giá Euro đổi ra DOT hôm nay 24/04/2025 là 1 EUR/DOT = 0.28

Tỷ giá DOT theo Bảng Anh (DOT/GBP)

  • Tỷ giá DOT theo Bảng Anh hôm nay 24/04/2025 là 1 DOT/GBP = 3.04
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra DOT hôm nay 24/04/2025 là 1 GBP/DOT = 0.33

Tỷ giá DOT theo Đô la Úc (DOT/AUD)

  • Tỷ giá DOT theo Đô la Úc hôm nay 24/04/2025 là 1 DOT/AUD = 6.34
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra DOT hôm nay 24/04/2025 là 1 AUD/DOT = 0.16

Tỷ giá DOT theo Yên Nhật (DOT/JPY)

  • Tỷ giá DOT theo Yên Nhật hôm nay 24/04/2025 là 1 DOT/JPY = 582.59
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra DOT hôm nay 24/04/2025 là 1 JPY/DOT = 0.00172

Các loại biểu đồ giá DOT Coin phổ biến

Khi phân tích giá DOT Coin (DOT), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá DOT Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của DOT trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của DOT theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá DOT Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với DOT Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá DOT, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà DOT khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà DOT không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá DOT được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của DOT theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi DOT to USD trực tuyến

Công thức quy đổi DOT sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng DOT * Tỷ giá DOT/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 DOT sang USD với tỷ giá DOT/USD là 4 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 4 USD = 2 USD

Công cụ quy đổi DOT to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "50 DOT to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng DOT muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi DOT to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn DOT Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn DOT là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng DOT muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp DOT/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá DOT Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 DOT Coin (DOT)

4 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 DOT

0.04 USD

0.1 DOT

0.4 USD

0.5 DOT

2 USD

2 DOT

8 USD

5 DOT

20 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

26,599,829.56 USD

Lưu ý khi quy đổi DOT sang USD

  • Tỷ giá DOT/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch DOT/USD tại ONUS

Giao dịch DOT/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch DOT/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: DOT/USD Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp DOT/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch DOT/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá DOT/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán DOT Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức DOT Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá DOT/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch DOT/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp DOT/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp DOT/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua DOT/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng DOT Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 DOT với USD, DOT sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá DOT tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp DOT/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp DOT/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá DOT đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua DOT và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của DOT Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua DOT nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp DOT/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu DOT Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp DOT/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp DOT/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá DOT sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá DOT sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự DOT

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

Polkadot tăng vượt 9%, tiến gần đến 5 USD nhờ thanh khoản toàn cầu và mô hình kỹ thuật hỗ trợ

Polkadot (DOT) đã có sự tăng trưởng nổi bật 9.21%, hiện đạt mức giá 4.11 USD. Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy một mô hình cốc và tay cầm, gợi ý khả năng tiếp tục tăng lên ngưỡng 5.00 USD, được hỗ trợ bởi điều kiện thị trường cải thiện.

Tâm lý thị trường hiện tại đối với Polkadot là lạc quan, được củng cố bởi khối lượng giao dịch và xu hướng thanh khoản vĩ mô gia tăng. Với vị thế mua dài trong các công cụ phái sinh và sự bứt phá qua mức 4.00 USD, các nhà giao dịch đều lạc quan về một đợt tăng giá tiếp theo.

15 giờ trước
Polkadot sắp thử thách kháng cự 3.82 USD, hành động này quyết định đà tăng hay giảm giá tiếp theo

Polkadot đang ở gần mức kháng cự quan trọng 3.82 USD, mức đã từng từ chối các động thái tăng giá trong quá khứ. Hiện tại giá DOT là 3.66 USD, sự gia tăng trong ngày này phản ánh xu hướng thị trường tích cực.

Nếu DOT thành công trong việc vượt qua ngưỡng 3.82 USD, giá có thể tăng lên tới 4.78 USD. Ngược lại, thất bại có thể kéo giá xuống dưới 3.27 USD, chỉ ra xu hướng giảm giá.

7 ngày trước
Dự đoán giá Polkadot: Liệu DOT có phá được ngưỡng kháng cự 4.60 USD để phục hồi mạnh mẽ?

Polkadot hiện có giá 3.47 USD và đã giảm 3.10% trong 24 giờ qua. Sự duy trì hỗ trợ quanh mức 3.35 USD có thể tạo đà phục hồi, trong khi ngưỡng kháng cự 4.60 USD đóng vai trò then chốt cho xu hướng tăng.

Dữ liệu gần đây cho thấy sự mất cân bằng thanh lý với 754.48 nghìn USD vị thế long bị thanh lý so với chỉ 32.84 nghìn USD vị thế short. Điều này cho thấy người mua bị yếu thế trong bối cảnh giảm giá. Tuy nhiên, với Open Interest tăng lên 305.42 triệu USD, kỳ vọng có thể xảy ra biến động lớn trong tương lai.

15 ngày trước
Polkadot có thể tăng 12% nếu vượt ngưỡng kháng cự 4.62 USD

Nếu Polkadot có thể vượt qua ngưỡng kháng cự 4.62 USD, có thể kích thích một đợt tăng lên 5.25 USD. Tuy nhiên, bất chấp những cải thiện nhỏ, ảnh hưởng từ phe bán vẫn hiện hữu, và nhiều nhà đầu tư có thể muốn cắt lỗ.

Các tín hiệu thị trường hiện tại cho thấy những thách thức đáng kể phía trước khi Polkadot cố gắng phục hồi từ các tổn thất trước đó kể từ tháng 11. Việc vượt qua các mức kháng cự cao hơn có thể là một cuộc đấu tranh khó khăn cho phe bò.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
92,802.95
-1.21%
1,755.29
-3.55%
2.17
-4.92%
598.6
-2.34%
148.6
-2.47%
0.1741
-5.17%
0.6905
-2.53%
0.2454
-0.61%
14.45
-4.38%
22.07
-3.51%
0.2666
-2.71%
3.12
-1.05%
346.66
-3.86%
81.71
-3.61%
5.77
-4.7%
8.53
-6.69%
5.3
-1.56%
51.28
-2.17%
161.06
-4.02%
0.0898
-2.3%
0.0254
-3.47%
0.2121
-3.6%
2.72
-1.52%
4.38
-0.75%
0.3329
-0.18%
0.7519
-1.45%
0.783
-3.22%
14.37
-9.65%
0.5674
-13.19%
0.6453
-4.65%
0.1918
-2.05%
0.0895
-3.15%
71.68
-0.42%
0.2907
-3.56%
0.0166
-3.6%
0.809
-1.34%
0.1914
-2.25%
0.0000676
-2.79%
0.387
-3.98%
0.3088
-2.44%
3.02
+3.35%
0.5333
-2.21%
0.1462
-5.57%
3.29
-6.33%
0.4427
-3.01%
0.0000217
-3.09%
5.95
-1.49%
6.29
-3.54%
0.0773
-1.66%
0.0404
-3.33%
42.14
-3.67%
0.9573
+10.47%
0.2346
-3.58%
0.5146
-0.54%
0.1096
-3.36%
15.17
-2.7%
0.7028
-5.65%
0.0282
-2.23%
2.15
+2.39%
0.6697
-1.33%
0.2355
-3.01%
7.66
-0.39%
0.152
-1.94%
0.0679
-3.42%
0.1208
-2.59%
0.2706
-3.43%
0.075
-6.03%
0.0022
+0.78%
0.0000446
-4.11%
0.2077
-2.22%
0.0576
-5.74%
0.0932
-2.41%
0.6303
-2.81%
0.6075
-6.19%
0.6117
-0.26%
Coin xu hướng
0.0282
+463.07%
0.6492
-3%
0.6117
-0.26%
3.02
+3.35%
0.0026
+87.21%
0.6205
+207.93%
0.5189
-8.03%
0.00424
-4.25%
0.000441
-4.77%
0.00121
-9.64%
0.2064
-27.95%
0.0671
+3.56%
0.000329
-4.28%
0.3149
+16.39%
0.0355
+0.57%
0.00416
-4.58%
0.5283
-6.73%
0.1466
+19.06%
0.00854
+2.43%
0.0561
-28.11%
0.3329
-0.18%
0.2636
+17.73%
0.8591
-1.38%
0.0398
-12.88%
0.1114
+28.78%
0.166
-17.4%
3,364.96
+0.33%
0.8101
-36.97%
0.1487
-0.2%
0.000199
-6.77%
0.7519
-1.45%
0.00143
-4.09%
0.1142
-0.87%
0.3897
-5.17%
0.1964
-8.64%
0.1772
+2.37%
0.000143
+0.14%
0.0737
-14.99%
330.22
-1.7%
0.0325
-10.28%
0.00236
+44.47%
0.5674
-13.19%
0.9573
+10.47%
0.2242
+12.19%
0.2406
+7.45%
0.0147
-37.74%
0.1818
+1.91%
2.75
-5.12%
9.39
+14.27%
0.00000061
0.078
+6.28%
0.3387
-3.37%
0.00592
-6.03%
0.1193
+35.17%
0.0000676
-2.79%
0.0000321
+0.09%
0.0702
+3.66%
0.00485
+3.37%
0.0183
+3.99%
0.0000752
-6.75%
0.000644
+0.78%
0.0589
+7.92%
0.000212
-10.45%
0.274
-5.89%
0.0022
+0.78%
0.4696
+3.79%
1.1
+6.15%
0.0104
-19.47%
0.0131
-3.53%
0.0652
+2.29%
0.6265
-6.89%
14.37
-9.65%
0.0739
+1.25%
0.016
-4.89%
0.0701
+2.34%
0.142
-5.83%
5.3
-1.56%
3,368.4
+0.39%
0.00215
+2.88%
2.11
-3.06%
0.029
-7.78%
0.00179
-0.61%
0.00332
+9.84%
0.1918
-2.05%
0.5373
-4.29%
0.0000381
-0.02%
2.24
+6.17%
0.6246
-1.11%
0.000192
-10.69%
0.0000842
-6.87%
28.16
-1.82%
0.0212
+5.5%
0.0824
-12.61%
7.66
-0.39%
0.0000137
-10.4%
0.2574
-1.68%
0.000295
-10.42%
0.1563
-3.47%
0.0247
-13.53%
0.000327
-5.19%
0.0137
+15.32%
0.3677
-12.89%
0.000912
+14.25%
0.0000332
-5.41%
0.0795
-3.53%
0.2907
-3.56%
0.00353
-4.94%
3.29
-6.33%
0.00106
-17.33%
0.7028
-5.65%
0.0576
-5.74%
0.1907
-1.58%
0.0542
-11.13%
0.0000113
-5.2%
0.6303
-2.81%
13.83
-13.16%
0.0000631
-2.14%
0.0263
+2.72%
0.00423
-7.07%
0.0392
-2.25%
0.0555
-4.15%
0.5574
-2.8%
0.0905
-2.38%
0.0166
-3.6%
0.6075
-6.19%
0.0599
-0.5%
0.00609
-5.24%
0.2121
-3.6%
0.5243
+6.04%
0.0254
-3.47%
0.0667
-15.07%
0.0598
+0.34%
2.46
-5.99%
0.8782
-2.93%
0.044
+0.32%
0.0898
-2.3%
0.4962
-1.98%
0.000297
-10.43%
0.1293
-4.52%
161.06
-4.02%
0.226
-9.19%
0.2817
-3.79%
2.66
-2.57%
5.54
-2.58%
0.4389
-3.44%
0.0000446
-4.11%
0.1744
-8.57%
0.0266
-13.91%
0.013
-1.7%
0.3619
-12.38%
0.000088
-0.74%
2.72
-1.52%
0.7118
-5.08%
0.000121
+0.13%
4.38
-0.75%
0.809
-1.34%
0.00381
-5.21%
6.29
-3.54%
3.49
-5.53%
0.000108
-6.72%
51.28
-2.17%
0.3088
-2.44%
5.95
-1.49%
0.2626
-4.69%
0.000199
-4.09%
0.196
-0.91%
0.0547
-3.36%
0.0269
-5.2%
0.00254
-4.96%
0.1534
-3.23%
0.00064
-4.9%
0.4427
-3.01%
0.1462
-5.57%
0.0239
-1.89%
0.0000876
-4.92%
0.00512
-1.62%
0.9223
-5.64%
0.783
-3.22%
0.8531
-2.74%
0.6453
-4.65%
0.1064
-4.76%
0.2652
-3.61%
0.00231
-2.84%
0.325
-2.61%
0.00401
-4.38%
0.0019
-1.38%
0.0021
-0.27%
0.1321
-1.42%
0.0555
-4.96%
0.00131
-1.27%
0.000903
-0.12%
0.013
-8.11%
0.0288
-3.36%
0.0404
-3.33%
0.2429
-7.42%
0.00379
-0.34%
0.1914
-2.25%
0.0887
-8.48%
0.000446
-2.95%
0.495
-5.44%
0.5108
-0.89%
0.075
-6.03%
0.1126
+1.69%
0.000622
+5.56%
0.00289
-13.94%
4.36
-6.32%
0.6337
-5.22%
0.2969
-5.67%
0.00319
-9.54%
0.2225
-2.12%
0.0877
-3.74%
0.1096
-3.36%
0.0245
-1.53%
0.0174
-3.44%
0.1206
-0.5%
0.000494
-1.4%
0.0643
-4.75%
0.0159
-2.4%
0.1318
-8.81%
0.3855
-4.69%
0.0141
+0.24%
0.0206
+1.99%
0.1663
-2.88%
1.75
-5.1%
0.00255
-3.6%
0.00686
-6.3%
0.0299
-8.59%
0.0753
-4.7%
0.0895
-3.15%
0.00148
-3.47%
0.0187
-6.34%
0.2044
-3.87%
0.0131
-2.75%
0.2463
+6.22%
0.0000217
-3.09%
0.7459
-6.53%
0.251
-0.81%
0.6697
-1.33%
5,068.64
-2.09%
0.0932
-2.41%
0.0679
-3.42%
0.00975
-2.31%
0.2346
-3.58%
0.0785
-2.49%
0.7689
-3.4%
0.0668
-7.42%
0.0173
-0.81%
0.012
-0.03%
0.0000531
-2.19%
0.0545
-5.06%
0.00557
-1.77%
0.0034
-2.3%
0.152
-1.94%
0.2957
-3.91%
0.00882
-2.87%
42.14
-3.67%
0.6818
+4.63%
0.135
-3.59%
0.1208
-2.59%
0.047
-0.64%
9.42
-4.28%
0.1138
-5.65%
0.1867
-1.69%
0.0942
+0.21%
0.00834
-2.84%
33.56
-0.74%
0.2125
-6.32%
15.17
-2.7%
14.57
-6.92%
0.0579
-2.69%
0.387
-3.98%
0.00497
-5.34%
0.0094
-0.53%
0.1505
-2.72%
71.68
-0.42%
0.0368
-0.94%
2.15
+2.39%
0.428
+0.9%
0.00141
-9.9%
4.21
-5.83%
0.3178
-0.63%
0.8139
-2.23%
0.0335
-1.24%
0.0449
+2.28%
111.18
-3.23%
0.8611
-2.61%
0.0282
-2.23%
0.0119
-2.06%
1.17
-3.62%
0.00388
-4.02%
0.0773
-1.66%
0.2355
-3.01%
0.0752
+0.5%
14.81
-2.44%
0.1538
-7.26%
0.6907
-5.49%
0.0873
-1.02%
0.0678
-4.11%
9.1
+1.68%
0.00102
-5.48%
0.5083
+2.63%
0.00772
-0.13%
0.0242
-2.35%
15.36
-4.25%
0.1357
-2.8%
21.9
-2.8%
0.00481
-5.49%
0.1142
+4.11%
0.0176
-3.05%
0.00999
-5.9%
0.1042
-8.38%
0.01
-6.81%
0.1025
-3.68%
0.0584
-1.74%
0.3292
-8.37%
0.5333
-2.21%
0.5146
-0.54%
5.46
-2.33%
0.3241
-3.2%
9.17
-3.99%
0.0125
-2.58%
0.000767
-5.56%
0.00354
-1.06%
0.2656
-2.57%
0.1013
-3.16%
0.2706
-3.43%
5.97
+1.24%
0.1834
-2.3%
0.064
-2.89%
0.5852
-4.7%
0.5494
-4.7%
0.2435
-2.49%
0.0765
-2.68%
0.9464
-1.56%
0.5253
-3.68%
0.0025
-2.81%
0.2077
-2.22%
0.4341
-2.52%
0.0716
-2.19%
1.19
-2.78%
0.0245
-3.82%
1.07
-0.75%
2.2
-2.83%
0.4304
-1.93%
0.0193
-2.43%
0.1469
-2.66%
0.3066
-2.89%
0.3428
-5.11%
0.1443
-2.64%
0.2082
-3.27%
0.0315
-1.01%
0.1967
-2.87%
0.0208
-4.34%
0.1141
-2.28%
0.0683
-3%
0.1193
+0.68%
0.0146
-2.28%
Mới niêm yết
0.3897
-5.17%
0.166
-17.4%
0.0737
-14.99%
0.00609
-5.24%
0.274
-5.89%
0.0542
-11.13%
0.0325
-10.28%
0.0266
-13.91%
4.21
-5.83%
0.3677
-12.89%
0.0824
-12.61%
2.11
-3.06%
0.3855
-4.69%
0.1534
-3.23%
0.8782
-2.93%
0.000199
-6.77%
0.3292
-8.37%
2.24
+6.17%
0.00141
-9.9%
0.078
+6.28%
3.49
-5.53%
0.0174
-3.44%
0.2463
+6.22%
0.044
+0.32%
0.0555
-4.96%
0.00254
-4.96%
0.495
-5.44%
0.00353
-4.94%
0.00179
-0.61%
0.00131
-1.27%
0.2429
-7.42%
0.000327
-5.19%
0.0667
-15.07%
0.0000113
-5.2%
0.00064
-4.9%
0.1318
-8.81%
5.54
-2.58%
0.8531
-2.74%
0.142
-5.83%
0.226
-9.19%
2.75
-5.12%
0.0000842
-6.87%
0.013
-1.7%
0.00379
-0.34%
0.6265
-6.89%
0.0021
-0.27%
0.1907
-1.58%
0.2652
-3.61%
0.0000332
-5.41%
1.1
+6.15%
0.0702
+3.66%
0.00381
-5.21%
0.0561
-28.11%
0.2969
-5.67%
0.000644
+0.78%
0.1138
-5.65%
0.0701
+2.34%
0.000108
-6.72%
0.0000752
-6.75%
0.3619
-12.38%
0.0652
+2.29%
0.9223
-5.64%
0.00423
-7.07%
0.0000137
-10.4%
0.0877
-3.74%
0.000212
-10.45%
0.0000321
+0.09%
0.2406
+7.45%
3,364.96
+0.33%
0.00000061
0.2082
-3.27%
0.000143
+0.14%
0.1142
-0.87%
0.00289
-13.94%
0.0683
-3%
4.36
-6.32%
0.0146
-2.28%
0.4696
+3.79%
2.66
-2.57%
0.1744
-8.57%
0.0547
-3.36%
0.0288
-3.36%
0.7118
-5.08%
0.00319
-9.54%
0.00215
+2.88%
0.000192
-10.69%
0.1206
-0.5%
0.000088
-0.74%
0.00999
-5.9%
0.013
-8.11%
0.4341
-2.52%
0.1193
+35.17%
0.0668
-7.42%
0.00236
+44.47%
330.22
-1.7%
0.000295
-10.42%
0.2626
-4.69%
0.1505
-2.72%
0.2817
-3.79%
0.0795
-3.53%
0.3387
-3.37%
0.000912
+14.25%
0.135
-3.59%
0.5574
-2.8%
0.00143
-4.09%
0.1064
-4.76%
15.36
-4.25%
0.3241
-3.2%
0.0104
-19.47%
0.0887
-8.48%
0.1487
-0.2%
0.0398
-12.88%
0.2957
-3.91%
0.5494
-4.7%
0.1462
-5.57%
0.00512
-1.62%
0.2574
-1.68%
0.4389
-3.44%
0.029
-7.78%
0.00485
+3.37%
0.0576
-5.74%
0.1563
-3.47%
0.0753
-4.7%
0.251
-0.81%
0.6075
-6.19%
0.0000446
-4.11%
0.6818
+4.63%
1.75
-5.1%
0.0299
-8.59%
0.2225
-2.12%
0.00686
-6.3%
0.0022
+0.78%
0.0739
+1.25%
0.1357
-2.8%
0.0131
-3.53%
28.16
-1.82%
0.1918
-2.05%
0.8591
-1.38%
0.5373
-4.29%
3.29
-6.33%
0.0579
-2.69%
0.000199
-4.09%
7.66
-0.39%
0.00772
-0.13%
0.1321
-1.42%
0.1466
+19.06%
0.3329
-0.18%
0.196
-0.91%
0.1126
+1.69%
0.6907
-5.49%
0.2636
+17.73%
0.1096
-3.36%
0.2242
+12.19%
14.37
-9.65%
0.1964
-8.64%
0.0147
-37.74%
0.0678
-4.11%
0.2355
-3.01%
5.3
-1.56%
0.1538
-7.26%
14.81
-2.44%
0.000446
-2.95%
0.1443
-2.64%
0.00106
-17.33%
0.0141
+0.24%
0.000494
-1.4%
0.7519
-1.45%
0.1818
+1.91%
0.0000631
-2.14%
0.000297
-10.43%
0.809
-1.34%
0.8101
-36.97%
0.0245
-3.82%
1.19
-2.78%
5.97
+1.24%
0.00497
-5.34%
0.0584
-1.74%
0.00592
-6.03%
0.0785
-2.49%
0.0942
+0.21%
0.1042
-8.38%
0.0643
-4.75%
0.0000676
-2.79%
0.5253
-3.68%
0.000121
+0.13%
0.0598
+0.34%
3,368.4
+0.39%
0.0137
+15.32%
0.01
-6.81%
0.0206
+1.99%
0.0449
+2.28%
0.0025
-2.81%
0.0773
-1.66%
0.5108
-0.89%
0.0555
-4.15%
2.15
+2.39%
0.0183
+3.99%
0.0282
-2.23%
0.7459
-6.53%
0.0679
-3.42%
0.0315
-1.01%
0.9464
-1.56%
0.2125
-6.32%
0.0176
-3.05%
51.28
-2.17%
0.0269
-5.2%
0.0765
-2.68%
0.7689
-3.4%
0.1834
-2.3%
0.0208
-4.34%
1.07
-0.75%
0.00854
+2.43%
0.00332
+9.84%
0.1967
-2.87%
0.4962
-1.98%
9.17
-3.99%
0.00401
-4.38%
0.0034
-2.3%
0.1469
-2.66%
0.1208
-2.59%
0.1193
+0.68%
0.016
-4.89%
0.2706
-3.43%
0.2435
-2.49%
9.42
-4.28%
14.57
-6.92%
0.0000217
-3.09%
0.0873
-1.02%
0.000622
+5.56%
1.17
-3.62%
0.00882
-2.87%
0.5674
-13.19%
0.0898
-2.3%
0.012
-0.03%
0.6337
-5.22%
21.9
-2.8%
0.0166
-3.6%
0.1025
-3.68%
0.1141
-2.28%
0.00255
-3.6%
0.0000876
-4.92%
0.0716
-2.19%
0.5243
+6.04%
0.0752
+0.5%
0.2346
-3.58%
0.0263
+2.72%
0.6246
-1.11%
0.8611
-2.61%
0.1114
+28.78%
0.00148
-3.47%
111.18
-3.23%
0.0242
-2.35%
0.0125
-2.58%
0.3178
-0.63%
0.0545
-5.06%
0.2077
-2.22%
0.1013
-3.16%
0.075
-6.03%
0.064
-2.89%
2.46
-5.99%
0.3428
-5.11%
0.0392
-2.25%
0.8139
-2.23%
0.047
-0.64%
9.1
+1.68%
9.39
+14.27%
0.000767
-5.56%
0.0239
-1.89%
0.0000531
-2.19%
0.3066
-2.89%
0.00834
-2.84%
0.00354
-1.06%
0.325
-2.61%
0.387
-3.98%
0.7028
-5.65%
0.00102
-5.48%
0.783
-3.22%
71.68
-0.42%
0.9573
+10.47%
0.00557
-1.77%
0.5146
-0.54%
0.1867
-1.69%
13.83
-13.16%
5.46
-2.33%
161.06
-4.02%
0.0212
+5.5%
0.1293
-4.52%
0.5083
+2.63%
0.6697
-1.33%
0.0895
-3.15%
0.2907
-3.56%
0.428
+0.9%
0.0159
-2.4%
5,068.64
-2.09%
42.14
-3.67%
15.17
-2.7%
0.3088
-2.44%
0.4427
-3.01%
0.2044
-3.87%
0.0404
-3.33%
0.2121
-3.6%
0.0932
-2.41%
0.0368
-0.94%
4.38
-0.75%
0.0254
-3.47%
0.0119
-2.06%
0.152
-1.94%
0.00388
-4.02%
2.72
-1.52%
0.0905
-2.38%
0.5333
-2.21%
0.2656
-2.57%
0.1142
+4.11%
0.6453
-4.65%
0.4304
-1.93%
33.56
-0.74%
5.95
-1.49%
0.0131
-2.75%
0.6303
-2.81%
0.5852
-4.7%
0.0094
-0.53%
0.0193
-2.43%
0.0245
-1.53%
0.0589
+7.92%
0.0187
-6.34%
0.1663
-2.88%
6.29
-3.54%
0.00975
-2.31%
0.0335
-1.24%
2.2
-2.83%
0.1914
-2.25%
0.1772
+2.37%
0.0247
-13.53%
0.0173
-0.81%
0.00481
-5.49%
0.0599
-0.5%
0.000903
-0.12%
0.0019
-1.38%
0.00231
-2.84%
0.0000381
-0.02%
Layer 1 + Layer 2
1,755.29
-3.55%
598.6
-2.34%
148.6
-2.47%
0.6905
-2.53%
0.2454
-0.61%
22.07
-3.51%
346.66
-3.86%
5.3
-1.56%
0.0898
-2.3%
0.0254
-3.47%
0.2121
-3.6%
4.38
-0.75%
0.1918
-2.05%
0.387
-3.98%
0.3292
-8.37%
0.1138
-5.65%
2.24
+6.17%
0.495
-5.44%
0.5333
-2.21%
0.4427
-3.01%
0.0000217
-3.09%
0.0773
-1.66%
0.0404
-3.33%
3.49
-5.53%
111.18
-3.23%
0.00255
-3.6%
0.2574
-1.68%
0.5243
+6.04%
0.2044
-3.87%
0.2435
-2.49%
0.1025
-3.68%
0.2957
-3.91%
0.0932
-2.41%
0.2626
-4.69%
0.0873
-1.02%
0.0449
+2.28%
0.2225
-2.12%
0.00772
-0.13%
0.2406
+7.45%
0.3329
-0.18%
0.7519
-1.45%
0.5674
-13.19%
0.00254
-4.96%
0.2429
-7.42%
0.1487
-0.2%
0.0239
-1.89%
0.1013
-3.16%
15.36
-4.25%
0.1064
-4.76%
0.1193
+35.17%
0.064
-2.89%
0.3619
-12.38%
0.3897
-5.17%
0.166
-17.4%
0.0737
-14.99%
0.00609
-5.24%
0.274
-5.89%
0.0325
-10.28%
0.0266
-13.91%
4.21
-5.83%
0.3677
-12.89%
0.0824
-12.61%
2.11
-3.06%
0.0282
+463.07%
0.6492
-3%
0.0026
+87.21%
0.6205
+207.93%
0.5189
-8.03%
0.00424
-4.25%
0.000441
-4.77%
0.00121
-9.64%
0.2064
-27.95%
0.0671
+3.56%
0.000329
-4.28%
0.3149
+16.39%
0.0355
+0.57%
0.00416
-4.58%
0.5283
-6.73%
AI
330.22
-1.7%
4.36
-6.32%
2.72
-1.52%
0.6246
-1.11%
0.0895
-3.15%
0.0000321
+0.09%
0.0000842
-6.87%
0.00179
-0.61%
0.0131
-3.53%
0.044
+0.32%
5.54
-2.58%
0.00424
-4.25%
0.0288
-3.36%
0.8782
-2.93%
0.5243
+6.04%
0.5373
-4.29%
0.7118
-5.08%
0.2706
-3.43%
1.19
-2.78%
0.1042
-8.38%
0.0576
-5.74%
0.0932
-2.41%
0.0094
-0.53%
9.39
+14.27%
0.2626
-4.69%
0.0561
-28.11%
0.428
+0.9%
0.1563
-3.47%
0.1534
-3.23%
0.0753
-4.7%
0.1466
+19.06%
0.0176
-3.05%
0.00106
-17.33%
0.3149
+16.39%
0.000108
-6.72%
1,755.29
-3.55%
598.6
-2.34%
148.6
-2.47%
0.6905
-2.53%
0.2454
-0.61%
22.07
-3.51%
346.66
-3.86%
5.3
-1.56%
0.0898
-2.3%
0.0254
-3.47%
0.2121
-3.6%
4.38
-0.75%
0.1918
-2.05%
0.387
-3.98%
0.3292
-8.37%
0.3897
-5.17%
0.166
-17.4%
0.0737
-14.99%
0.00609
-5.24%
0.274
-5.89%
0.0542
-11.13%
0.0325
-10.28%
4.21
-5.83%
0.3677
-12.89%
0.0824
-12.61%
2.11
-3.06%
Meme
0.1741
-5.17%
8.53
-6.69%
14.37
-9.65%
0.0000676
-2.79%
0.0555
-4.96%
0.00381
-5.21%
0.013
-1.7%
0.00121
-9.64%
0.00141
-9.9%
0.0701
+2.34%
0.00609
-5.24%
0.00353
-4.94%
0.0000332
-5.41%
0.0652
+2.29%
0.00000061
0.000212
-10.45%
0.0000137
-10.4%
0.000327
-5.19%
0.00131
-1.27%
0.0282
+463.07%
0.000644
+0.78%
0.000199
-6.77%
0.078
+6.28%
0.5283
-6.73%
0.00143
-4.09%
0.0022
+0.78%
0.0561
-28.11%
0.00289
-13.94%
0.0683
-3%
0.0325
-10.28%
0.1466
+19.06%
0.0266
-13.91%
0.00236
+44.47%
0.000143
+0.14%
330.22
-1.7%
4.36
-6.32%
2.72
-1.52%
0.6246
-1.11%
0.0895
-3.15%
0.0000321
+0.09%
0.00179
-0.61%
0.0131
-3.53%
0.044
+0.32%
5.54
-2.58%
0.0288
-3.36%
0.8782
-2.93%
1,755.29
-3.55%
598.6
-2.34%
148.6
-2.47%
0.6905
-2.53%
0.2454
-0.61%
22.07
-3.51%
346.66
-3.86%
5.3
-1.56%
0.0898
-2.3%
0.0254
-3.47%
0.2121
-3.6%
4.38
-0.75%
0.1918
-2.05%
0.387
-3.98%
0.3292
-8.37%
3.7
Rated 3.7142857142857144 stars out of 5
(14)
Nên đầu tư Polkadot (DOT) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
ONUS-Team_88VP
time 8 phút trước
view 335
#Futures

Đang mở vị thế LONG FOXY/VNDC [14x]

Lãi/lỗ
23.89%
Giá vào
57.34
Đã chạy được
7m : 52s
Master Team 88_VP🌾1️⃣ Vốn 👉4️⃣ Lời 🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑
BOT_AI
time 16 phút trước
view 373
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ACT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
2.72%
Giá vào
1,341.01
Đã chạy được
15m : 42s
❄️lên kèo xịn - support nhanh❄️ 💎call for me💎
Admin_No.1
time 19 phút trước
view 322
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1.89%
Giá vào
1,153.6
Đã chạy được
18m : 52s
⭐️MASTER HỖ TRỢ NHANH CÁC VẤN ĐỀ TOP 1 ONUS⭐️
Admin_No.1
time 20 phút trước
view 190
#Futures

Đang mở vị thế SHORT NEIROETH/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
103.67%
Giá vào
1,458.48
Đã chạy được
20m : 29s
⭐️MASTER HỖ TRỢ NHANH TOP 1 ONUS⭐️
HoThaiBao
time 23 phút trước
view 361
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
31%
Chốt lãi
Giá vào
900
1,161.24
Đã chạy được
23m : 21s
Quản lý vốn là mục tiêu hàng đầu ! Lệnh 5%/vốn , ko dca , ko all in ! Luôn đặt SL , TP ! Chúc MN chiến thắng và thành công !
Admin_No.1
time 25 phút trước
view 381
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
9.33%
Giá vào
297,249.46
Đã chạy được
25m : 10s
⭐️ADMIN_NO.1 ONUS HỖ TRỢ GIẢI QUYẾT NHANH CÁC VẤN ĐỀ⭐️
BOT_AI
time 29 phút trước
view 255
#Futures

Đang mở vị thế LONG JASMY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
22.8%
Giá vào
384.28
Đã chạy được
28m : 40s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
haoquang
time 34 phút trước
view 347
#Futures

Đang mở vị thế LONG PEPE1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
2.69%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
222
204.36
199.7
Đã chạy được
34m : 12s
Long pepe nào
Master_Trader
time một giờ trước
view 2235
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
24.43%
Giá vào
2,215,813,305.26
Đã chạy được
1h : 11m : 12s
1️⃣ NGÀY 1️⃣0️⃣ LỆNH 1️⃣0️⃣0️⃣ MAY MẮN
Vũ Ngọc Ánh
time một giờ trước
view 2345
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
27.27%
Giá vào
2,215,310,400
Đã chạy được
1h : 14m : 19s
Short BTC về 1 tỉ9 👇🏻👇🏻👇🏻
Team_Hup
time 2 giờ trước
view 1556
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
3.26%
Chốt lãi
Giá vào
99,999,999
41,994,960
Đã chạy được
1h : 30m : 14s
Hup hay húp đậm 🪅🪅🪅🪅
Team_Hup
time 2 giờ trước
view 1927
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
11.17%
Chốt lãi
Giá vào
9,999,999,999
2,221,984,800
Đã chạy được
1h : 31m : 19s
Húp liên tục 🪅🪅🪅
Hao_Messi
time 2 giờ trước
view 926
#Futures

Đang mở vị thế LONG MORPHO/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
42.25%
Giá vào
26,444.48
Đã chạy được
1h : 32m : 57s
X10 x20 💪💪💪💪💪 Kèo TOP Ónus 🌪️ Bấm trang cá nhân để xem thêm...
Hao_Messi
time 2 giờ trước
view 887
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
0.54%
Giá vào
41,983,528.66
Đã chạy được
1h : 35m : 11s
⭐️Bứt phá hôm nay – Dẫn đầu ngày mai📈 🌪️Trader vượt trội – Tư duy tiên phong💪Call For Me
Panda_Hong
time 2 giờ trước
view 1458
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
39.4%
Giá vào
295,404
Đã chạy được
1h : 35m : 13s
Đọc thị trường như một cuốn sách🎆 👉Bấm trang cá nhân
DNEC_leader
time 2 giờ trước
view 2439
#Futures

Đang mở vị thế LONG FOXY/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
279.57%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
999
50.69
47.88
Đã chạy được
1h : 39m : 46s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
BMW_All.in
time 2 giờ trước
view 953
#Futures

Đang mở vị thế LONG BIGTIME/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
12.67%
Giá vào
1,778.41
Đã chạy được
1h : 45m : 51s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
NDT-Chun
time 2 giờ trước
view 2528
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
7.01%
Giá vào
2,221,245,600
Đã chạy được
2h : 5m : 17s
Long BTC
Golden_Bull
time 2 giờ trước
view 915
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SUI/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
23.97%
Giá vào
71,759
Đã chạy được
2h : 17m : 48s
Xin chào các bạn đến với của Đạt . Nơi học hỏi đầu tư 🇻🇳🇻🇳🇻🇳
DUONGQUOC_CUONG
time 2 giờ trước
view 1321
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
45.83%
Giá vào
41,789,760
Đã chạy được
2h : 22m : 29s
Long 🐝🐝🐝 chỉ cần bấm Tín hiệu tự động lãi cho các bạn mới