Ethereum Classic
ETC/USD

Giá ETC hôm nay

Biểu đồ giá ETC
Cập nhật gần nhất vào 24-04-2025 00:50 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 37
Khối lượng 24h
11,098,514.43 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
10,214.51 USD
KL Trung bình 10 ngày
6,469,811.11 USD
Vốn hóa thị trường
2.55 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
3.54 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
40.56 USD
Thấp nhất 1 năm
12.74 USD
Thấp nhất
3.08 USD
Cao nhất
180.37 USD
Lưu hành
151,638,239.12
Tổng cung
210,700,000
Tổng cung tối đa
210,700,000
Biến động (1 ngày)
+3.51%
Biến động (7 ngày)
+13.27%
Biến động (1 tháng)
-8.19%
Biến động (3 tháng)
-42.91%
Biến động (Năm nay)
-33.64%

Giá ETC USD hôm nay

Giá hiện tại của 0.1 Ethereum Classic là 1.69 USD với vốn hóa thị trường là 2.55 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Ethereum Classic tăng +3.51%, có khối lượng giao dịch là 11,098,514.43 USD với lượng cung lưu hành là 151,638,239.12 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   16.28 +0.5714 USD +3.51%
7 ngày   14.88 +1.97 USD +13.27%
30 ngày   18.36 -1.5 USD -8.19%
90 ngày   29.52 -12.66 USD -42.91%
365 ngày   28.26 -11.41 USD -40.37%

Bảng chuyển đổi ETC/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 Ethereum Classic là 16.85 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 59.34 ETC. Tham khảo bảng quy đổi ETC sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của ETC dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi ETC sang USD
ETC USD
0.01 ETC 0.1685 USD
0.1 1.69 USD
1 ETC 16.85 USD
2 ETC 33.7 USD
5 ETC 84.26 USD
10 ETC 168.52 USD
20 ETC 337.04 USD
50 ETC 842.6 USD
Chuyển đổi USD sang ETC
USD ETC
0.01 USD 0.000593 ETC
0.1 USD 0.00593 ETC
1 USD 0.0593 ETC
2 USD 0.1187 ETC
5 USD 0.2967 ETC
10 USD 0.5934 ETC
20 USD 1.19 ETC
50 USD 2.97 ETC

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh

Giới thiệu về Ethereum Classic (ETC)

Ethereum Classic là một nền tảng blockchain mã nguồn mở phi tập trung, được tạo ra bởi nhà lập trình người Canada gốc Nga Vitalik Buterin cùng với những người đồng sáng lập khác vào ngày 20/7/2016.

Ethereum Classic được phát triển dựa trên công nghệ blockchain của Ethereum, hoạt động với cơ chế đồng thuận Proof of Work và cho phép mọi người xây dựng và sử dụng các ứng dụng phi tập trung (dApps). Ethereum Classic (ETC) là chuỗi nguyên thủy của Ethereum bên cạnh Ethereum (ETH).

ETC/USD là gì?

ETC/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, ETC đại diện cho Ethereum Classic Coin, một phiên bản duy trì nguyên bản blockchain Ethereum sau khi có sự chia tách do một sự kiện hard fork. Còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. Ethereum Classic Coin (ETC)

Ethereum Classic Coin (ETC) là một đồng tiền điện tử được phát triển từ blockchain ban đầu của Ethereum, sau sự kiện hard fork vào năm 2016. Sự kiện này diễn ra nhằm giải quyết tranh cãi liên quan đến vụ tấn công vào dự án DAO (Decentralized Autonomous Organization). Những người ủng hộ Ethereum Classic tin rằng blockchain nên duy trì tính bất biến, không chỉnh sửa lịch sử giao dịch, ngay cả khi xảy ra sự cố.

Ethereum Classic hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW), tương tự như Bitcoin, và có khả năng chạy các hợp đồng thông minh (smart contracts). Đồng tiền này giữ vai trò như một công cụ thanh toán, lưu trữ giá trị và là nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung (dApps).

  1. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp ETC/USD

Cặp ETC/USD phản ánh tỷ giá giữa Ethereum Classic Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Ethereum Classic Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá ETC/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Ethereum Classic Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 ETC.
  • Nếu tỷ giá ETC/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Ethereum Classic Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 ETC.

4. Tầm quan trọng của ETC/USD trong giao dịch

ETC/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá ETC/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá ETC/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường ETC/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch ETC/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ ETC trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá ETC: Mặc dù ETC có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá ETC/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá ETC/USD là 16.85 USD USD cho 1 ETC (cập nhật 1 giây trước, ngày 24/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp ETC/USD hiện đang ở mức 11,098,514.43 USD USD.

So sánh giá ETC/USD hiện tại so với cặp giao dịch ETC khác

Để có thể so sánh giá trị ETC/USD hôm nay so với các cặp ETC/USDT hay ETC/VND ta có:

  • 1 ETC = 16.85 USD (tỷ giá ETC/USD)
  • 1 ETC = 16.85 USD (tỷ giá ETC/USDT)
  • 1 ETC = 444,889 VND (tỷ giá ETC/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 ETC.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,141 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Ethereum Classic Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá ETC/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá ETC/USD hiện tại +3.51%

  • Giá ETC/USD cao nhất 17.11 USD 
  • Giá ETC/USD thấp nhất 16.19 USD 

So với tuần trước: Giá ETC/USD hiện tại +13.27%

  • Giá ETC/USD cao nhất trong 7 ngày 17.11 USD 
  • Giá ETC/USD thấp nhất trong 7 ngày 14.77 USD 

So với tháng trước: Giá ETC/USD hiện tại -8.19%

  • Giá ETC/USD cao nhất trong 30 ngày 18.74 USD 
  • Giá ETC/USD thấp nhất trong 30 ngày 12.74 USD 

So với 3 tháng trước: Giá ETC/USD hiện tại -42.91%

  • Giá ETC/USD cao nhất trong 90 ngày 29.69 USD 
  • Giá ETC/USD thấp nhất trong 90 ngày 12.74 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Ethereum Classic Coin đã -42.91%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá ETC/USD với các đồng tiền điện tử khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của Ethereum Classic Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

93,986.49 USD

1.86 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,796.69 USD

216.54 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

607.18 USD

85.4 tỷ USD

5

Solana

SOL

151.37 USD

78.21 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

61.53 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.23 USD

130.23 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.18 USD

26.67 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.18 USD

7.99 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.32 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.71 USD

24.8 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

22.32 USD

9.25 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Ethereum Classic Coin (ETC) sở hữu vốn hóa thị trường thuộc nhóm các đồng tiền điện tử lớn trên thị trường. Vốn hóa của ETC thường dao động tùy thuộc vào tình hình giao dịch, giá cả, và tâm lý thị trường. Đồng thời, nó cũng chịu ảnh hưởng từ sự phát triển của các ứng dụng phi tập trung (dApps) và nhu cầu sử dụng ETC trong các giao dịch trên mạng lưới.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Vốn hoá thị trường ETC/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của ETC (ETC/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 ETC với tổng số ETC đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả ETC đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường ETC/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến ETC: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của ETC: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của ETC so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của ETC (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá ETC theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá ETC theo Euro (ETC/EUR)

  • Tỷ giá ETC theo Euro hôm nay 24/04/2025 là 1 ETC/EUR = 14.86
  • Tỷ giá Euro đổi ra ETC hôm nay 24/04/2025 là 1 EUR/ETC = 0.0673

Tỷ giá ETC theo Bảng Anh (ETC/GBP)

  • Tỷ giá ETC theo Bảng Anh hôm nay 24/04/2025 là 1 ETC/GBP = 12.74
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra ETC hôm nay 24/04/2025 là 1 GBP/ETC = 0.0785

Tỷ giá ETC theo Đô la Úc (ETC/AUD)

  • Tỷ giá ETC theo Đô la Úc hôm nay 24/04/2025 là 1 ETC/AUD = 26.47
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra ETC hôm nay 24/04/2025 là 1 AUD/ETC = 0.0378

Tỷ giá ETC theo Yên Nhật (ETC/JPY)

  • Tỷ giá ETC theo Yên Nhật hôm nay 24/04/2025 là 1 ETC/JPY = 2,427.57
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra ETC hôm nay 24/04/2025 là 1 JPY/ETC = 0.000412

Các loại biểu đồ giá Ethereum Classic Coin phổ biến

Khi phân tích giá Ethereum Classic Coin (ETC), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Ethereum Classic Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của ETC trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của ETC theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Ethereum Classic Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Ethereum Classic Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá ETC, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà ETC khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà ETC không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá ETC được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của ETC theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi ETC to USD trực tuyến

Công thức quy đổi ETC sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng ETC * Tỷ giá ETC/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 ETC sang USD với tỷ giá ETC/USD là 16.85 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 16.85 USD = 8.43 USD

Công cụ quy đổi ETC to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 ETC to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng ETC muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi ETC to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Ethereum Classic Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn ETC là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng ETC muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp ETC/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Ethereum Classic Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Ethereum Classic Coin (ETC)

16.85 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 ETC

0.17 USD

0.1 ETC

1.69 USD

0.5 ETC

8.43 USD

2 ETC

33.7 USD

5 ETC

84.26 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

11,098,514.43 USD

Lưu ý khi quy đổi ETC sang USD

  • Tỷ giá ETC/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch ETC/USD tại ONUS

Giao dịch ETC/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch ETC/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: ETC/USD Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp ETC/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch ETC/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá ETC/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Ethereum Classic Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Ethereum Classic Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá ETC/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch ETC/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp ETC/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp ETC/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua ETC/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Ethereum Classic Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 ETC với USD, ETC sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá ETC tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp ETC/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp ETC/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá ETC đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua ETC và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Ethereum Classic Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua ETC nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp ETC/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Ethereum Classic Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp ETC/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp ETC/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá ETC sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá ETC sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự ETC

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

Ethereum Classic phục hồi mạnh mẽ từ vùng cầu 17 USD với động lực lạc quan cho đợt bán non có khả năng xảy ra

Ethereum Classic (ETC) đã tăng 8% sau khi đối mặt với sự từ chối tại vùng cầu 17 USD quan trọng. Sự thay đổi trong tâm lý nhà đầu tư này cho thấy sự lạc quan ngày càng tăng đối với sự tăng giá trong tương lai gần.

Sự hiện diện của pool thanh khoản tại 21,27 USD có thể đóng vai trò như một chất xúc tác cho giá cao hơn. Các chỉ báo như RSI đang tiến gần đến điều kiện quá bán củng cố viễn cảnh lạc quan và chỉ ra khả năng xảy ra đợt bán non.

2 tháng trước
Hoạt động giao dịch Ethereum Classic gia tăng làm tăng tiềm năng bảo vệ trước sự suy yếu của Ethereum

Tính đến ngày 2 tháng 2 năm 2025, khối lượng giao dịch của Ethereum Classic (ETC) đã tăng lên 584.46 triệu USD, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của nhà đầu tư. Đây là dấu hiệu cho thấy một sự thay đổi tiềm năng trong sự tập trung của thị trường sang ETC khi ETH gặp khó khăn.

ETC hiện có giá 24.54 USD, ghi nhận sự giảm nhẹ 1.72%. Dù có những biến động giảm trong ngắn hạn, nó vẫn giữ được hỗ trợ mạnh ở mức 22.50 USD, cho thấy một xu hướng tăng dài hạn vẫn còn khả năng tiếp diễn.

Trong khi Ethereum (ETH) đang giao dịch ở mức 3,090.12 USD với mức giảm 0.86%, sự gia tăng khối lượng giao dịch của ETC chỉ ra một sự chuyển đổi sự quan tâm của nhà đầu tư, cho thấy ETC có thể trở thành một biện pháp bảo vệ tiềm năng trước sự biến động của ETH.

3 tháng trước
Ethereum Classic: Lý do giữ mức này có thể đẩy ETC lên mức 37 USD

Ethereum Classic (ETC) đang ở mức hỗ trợ quan trọng 23.46 USD, mức Fibonacci 0.618. Nếu duy trì được mức này, ETC có thể tăng lên vùng kháng cự từ 37 USD đến 63 USD, mở ra cơ hội thuận lợi cho các nhà đầu tư tham gia giao dịch.

Các chỉ số hiện tại, bao gồm tỷ lệ MVRV, cho thấy ETC đang tiệm cận mức định giá thấp. Nếu xu hướng này tiếp diễn, đây có thể là cơ hội tốt để mua vào. Tuy nhiên, nếu giá giảm xuống dưới mốc 23.46 USD, có thể báo hiệu việc giảm giá tiếp tục về mức 15.14 USD.

3 tháng trước
Lý do chính khiến Ethereum Classic (ETC) tăng cao hơn 50%

Ethereum Classic (ETC), phiên bản gốc của Ethereum tách ra từ mạng chính vào năm 2016, đã tăng vọt lên 50% trong vòng 24 giờ qua.

Đồng tiền này đã tăng vượt trội hơn so với người anh em của nó, Ethereum (ETH) chỉ tăng 11,24% trong cùng một khoảng thời gian.

Tính đến thời điểm hiện tại, ETC đã tăng 50% trong vòng 24 giờ qua, lên mức $31,16 và tăng trưởng đến 55% trong vòng bảy ngày qua.

ETC dường như là người hưởng lợi lớn nhất từ trạng thái tích cực của thị trường crypto sau quyết định phê duyệt quỹ Bitcoin ETF đầu tiên tại Hoa Kỳ.

Theo Santiment, Ethereum Classic đã bùng nổ sau thông báo về Bitcoin ETF, vượt qua mức $26 lần đầu tiên kể từ tháng 10 năm 2022.

một năm trước

Cùng quan tâm

Top 100
93,986.49
+2.58%
1,796.69
+5.39%
2.23
+3.1%
607.18
-0.4%
151.37
+4.2%
0.1793
+3.98%
0.7047
+6.87%
0.2461
-0.49%
14.91
+7.44%
22.32
+2.77%
0.2692
+3.51%
3.18
+5.77%
363.41
+1.43%
4.1
+4.61%
83.86
+0.53%
6.03
+7.03%
8.91
+5.58%
5.33
+4.17%
52.08
+0.19%
165.92
+8.68%
0.0902
-0.71%
0.0261
+5.93%
0.2163
+6.73%
2.77
+5.94%
4.38
+3.04%
0.3343
+7.37%
0.7669
+6.99%
15.47
+9.12%
0.7719
-0.77%
0.5995
+8.73%
0.6686
+2.15%
0.1952
+6.34%
0.0908
+3.54%
71.48
+6.42%
0.0171
+5.37%
0.2975
+3.52%
0.811
+5.75%
0.1925
+5.55%
0.0000705
+12.75%
0.00000065
+3.17%
0.399
+3.38%
0.3173
+3.57%
2.96
+22.43%
2.81
+5.02%
0.5383
+2.68%
0.1526
+5.04%
3.35
-2.45%
0.4447
+2.85%
0.000022
+1.52%
6.04
+4.88%
6.43
+9.2%
0.0783
+4.27%
0.0408
+4.73%
43.41
+4.74%
0.2399
+4.86%
0.8737
+5.06%
0.1124
+2.84%
0.5141
+4.94%
15.37
+7.35%
0.7298
+3.26%
0.0285
+2.48%
5.14
-6.98%
2.08
+5.98%
0.6707
+7.56%
0.2394
-1.59%
7.76
+11.85%
0.1536
+2.34%
0.0707
+8.63%
0.1228
+4.17%
0.2738
+2.86%
0.0759
-2.07%
0.000046
+10.6%
0.00218
+3.03%
0.2099
+2.97%
0.0597
+2.76%
0.0947
+3.96%
0.6492
+5.66%
0.6145
-2.23%
0.606
+3.41%
Coin xu hướng
0.6583
+2.66%
0.606
+3.41%
2.96
+22.43%
0.225
-10.29%
0.0045
+40.98%
0.5355
-0.6%
0.00443
+40.69%
0.5494
+16.84%
0.00136
+40.62%
0.000462
+12.8%
0.0433
+7.78%
0.062
+8.04%
0.0651
+5.69%
0.000336
+1.04%
0.8662
+8.54%
0.5995
+8.73%
0.1967
-9.33%
0.033
+11.53%
0.00153
+81.19%
0.3343
+7.37%
0.00149
+8.79%
0.7669
+6.99%
0.149
+6.75%
0.1185
+16.3%
0.00847
+14.4%
0.2778
+17.94%
0.000208
+4.08%
3,314.06
-3.33%
0.2083
+10.79%
0.1844
-17.53%
0.000146
+16.15%
5.14
-6.98%
0.0000795
+12.39%
0.0746
+14.99%
0.0826
+1.27%
0.3449
+10.9%
0.2843
+4.05%
15.47
+9.12%
0.00454
+2.39%
0.00631
+12.51%
339.65
-2.08%
2.85
+4.64%
0.000232
+11.98%
0.0000705
+12.75%
0.6592
+2.11%
0.2262
+4.16%
0.0361
+11.53%
0.0667
-10.63%
0.000033
+16.21%
0.1476
+3.11%
0.0816
-7.94%
0.185
+7.39%
0.000638
+3.62%
0.0646
+22.35%
0.0309
+3.08%
0.00000063
+16.67%
0.6195
+0.49%
3,312.26
-3.34%
0.0136
+6.07%
5.33
+4.17%
0.0168
+12.8%
0.0885
+6.81%
0.00218
+3.03%
0.00111
-12.03%
0.000015
+12.03%
0.2019
+21.9%
0.00179
-0.49%
0.0829
+6.03%
0.2629
+8.96%
0.1952
+6.34%
0.2975
+3.52%
0.000323
+11.92%
0.00021
+11.92%
0.6492
+5.66%
0.5484
+2.63%
0.3839
+1.87%
0.000112
+16.63%
28.63
+5.78%
0.1331
+0.84%
0.0525
+17.33%
0.0763
+8.22%
0.0694
+14.16%
0.00000065
+3.17%
2.2
+11.84%
0.6145
-2.23%
2.81
+5.02%
0.0597
+2.76%
0.8737
+5.06%
5.64
+6.75%
0.0000841
-0.79%
0.1536
+7.81%
0.0391
+6.27%
0.000325
+11.94%
0.00219
+9.37%
2.59
+4.63%
0.1624
+6.02%
0.000337
+4.08%
0.00444
+6.59%
0.00524
+0.85%
0.00364
+3.1%
0.2427
+8.42%
165.92
+8.68%
2.18
+4.03%
0.8856
+7.56%
0.1526
+5.04%
0.0000342
+3.95%
0.000207
+8.72%
0.5454
+11.25%
0.5644
+8.48%
0.000121
+9.97%
0.0596
+5.68%
0.4545
+2.77%
0.0000116
+4.02%
0.00164
+19.74%
0.7378
+6.36%
0.0572
-3.96%
0.2567
+10.61%
0.0254
-2.61%
0.0171
+5.37%
0.0759
-2.07%
0.811
+5.75%
0.2163
+6.73%
6.43
+9.2%
0.0173
-0.29%
0.0448
+10.96%
0.0281
+8.92%
0.0902
-0.71%
0.00264
+1.58%
0.087
-0.12%
0.0616
+5.68%
2.77
+5.94%
0.0261
+5.93%
0.0132
+7.41%
0.000065
+3.8%
0.057
-4.69%
0.9504
+6.52%
0.1943
-5.28%
0.00422
+4.54%
0.0271
+0.41%
4.38
+3.04%
0.453
+5.76%
0.00987
+4.79%
0.0000917
+1.45%
0.000046
+10.6%
0.00627
+4%
2.08
+5.98%
0.0000883
+2.52%
0.2841
+4.43%
0.00393
+4.02%
0.3173
+3.57%
0.6686
+2.15%
0.1093
+6.45%
0.0408
+4.73%
0.2659
+9.5%
0.397
+19.28%
0.0646
-0.92%
0.0137
+4.2%
0.0552
+5.56%
0.1318
+2.73%
0.3915
-1.66%
0.091
+4.61%
0.0297
+3.95%
0.2742
+5.52%
0.0000381
-0.22%
0.00322
+15.78%
0.0199
+7.57%
0.0125
-1.19%
0.00191
+8.54%
6.04
+4.88%
0.0726
+6.7%
3.35
-2.45%
0.3287
+2.73%
7.76
+11.85%
0.0923
+4.9%
0.5088
+6.13%
0.00238
+5.76%
0.00313
+5.16%
0.1825
+1.51%
0.2016
+8%
3.58
-0.72%
0.0531
-2.88%
0.5154
+6.11%
0.3119
+3.8%
0.7719
-0.77%
0.1134
+3.17%
0.0182
+6.9%
0.077
+2.67%
52.08
+0.19%
0.0712
+7.25%
1.02
+4.57%
0.225
+3.64%
0.047
+1.08%
0.0572
+3.11%
0.00153
+12.89%
0.6505
+8.69%
0.000798
+10.28%
0.000659
+3.11%
0.012
-0.58%
0.00709
+9.27%
0.3038
+4.48%
0.0251
+5.03%
0.0193
+1.05%
0.1391
+1.91%
0.0119
+7.54%
0.0908
+3.54%
0.0311
+13.55%
0.1925
+5.55%
0.0131
+6.96%
0.00046
+5.78%
0.0228
+1.2%
0.1529
+4.17%
0.123
+8.39%
0.7729
+3.07%
0.2295
+0.88%
4.61
+2.11%
2.72
+4.33%
0.0591
+3.29%
0.8692
+4.33%
1.82
+0.33%
0.000605
+6.97%
15.68
+2.36%
0.00346
+1.95%
0.00211
+6.83%
0.4447
+2.85%
0.00371
+2.52%
0.2038
-7.48%
0.00132
+8.54%
0.0947
+3.96%
0.0783
+4.27%
0.000906
+7.44%
43.41
+4.74%
0.0056
+3.52%
0.0579
+1.98%
0.6707
+7.56%
0.000022
+1.52%
0.0173
+0.29%
5,142.83
+5.8%
0.1228
+4.17%
0.0805
+3.48%
0.0285
+2.48%
0.000791
+8.08%
0.0000541
+4.36%
0.0875
+3.93%
0.169
+3.06%
0.0354
+5.37%
0.249
+0.83%
0.0245
+0.49%
0.00345
+4.56%
0.0164
+4.75%
14.87
+9.12%
0.0945
+0.96%
0.0191
-2.35%
0.7298
+3.26%
0.1045
+0.58%
0.0555
+6.13%
0.0105
-0.74%
0.000491
+2.94%
0.6061
+2.88%
0.0746
+3.23%
0.5383
+2.68%
0.0197
+3.7%
0.0106
+0.19%
71.48
+6.42%
0.015
+5.5%
5.51
+3.38%
9.36
+1.52%
0.0878
+7.18%
0.1124
+2.84%
4.29
+2.01%
0.4814
+5.01%
0.00846
-1.04%
0.2399
+4.86%
0.4148
+2.1%
0.0694
+3.13%
15.01
+4.76%
0.2099
+0.1%
0.796
+3.39%
0.1169
+0.69%
0.00162
+16.69%
0.1393
-1.89%
0.028
+1.35%
0.00884
+0.46%
0.00773
+0.1%
6.26
+7.22%
0.6977
+10.48%
0.8227
+2.78%
0.4992
+4.84%
0.0179
+1.45%
0.5634
+3.31%
0.3523
+0.77%
0.4328
+6.04%
0.1084
-0.09%
0.188
+3.99%
0.3318
+5.21%
0.1036
+4.24%
0.00105
+3.24%
0.0654
+3.82%
0.6749
+12.71%
0.00513
+5.46%
0.00396
+1.83%
0.1112
+7.98%
0.2181
-1.14%
0.3118
+1.3%
22.43
+4%
0.1384
+2.68%
0.8792
+4.53%
9.66
+6.4%
0.00942
+4.79%
15.37
+7.35%
0.0707
+8.63%
0.0247
-1.66%
0.2709
+3.33%
1.18
+1.29%
0.3588
+2.67%
0.00356
+3.34%
0.012
+4.34%
0.2394
-1.59%
0.0148
+2.43%
8.75
+0.81%
0.399
+3.38%
34.03
+7.11%
113.98
+3.74%
0.2738
+2.86%
0.0335
+0.58%
0.0793
+6.75%
0.1536
+2.34%
0.1625
+3.05%
0.5141
+4.94%
0.0436
+10.69%
1.06
-3.12%
0.1984
+5.38%
8.12
+3.58%
0.0698
+5.52%
0.3131
+3.41%
0.186
+1.31%
0.0127
+2.43%
0.2464
+1.24%
0.0725
+1.83%
2.23
+2.67%
5.86
+1.05%
15.68
+3.64%
0.2205
+4.81%
0.1489
+1.99%
0.0373
+1.4%
0.9707
+1.82%
0.1158
+2.34%
0.2099
+2.97%
0.0316
+0.19%
0.0215
+0.66%
0.5383
+2.48%
0.1497
+1.63%
0.1181
+3.33%
1.21
+1.69%
0.4412
+3.08%
0.00256
-0.2%
Mới niêm yết
0.2083
+10.79%
0.2778
+17.94%
0.0826
+1.27%
0.00627
+4%
0.2843
+4.05%
0.0572
-3.96%
0.0361
+11.53%
0.0281
+8.92%
4.29
+2.01%
0.0525
+17.33%
0.3839
+1.87%
0.0885
+6.81%
2.18
+4.03%
0.3915
-1.66%
0.1536
+7.81%
0.8856
+7.56%
0.000208
+4.08%
0.3523
+0.77%
2.2
+11.84%
0.00162
+16.69%
0.0712
+7.25%
3.58
-0.72%
0.0182
+6.9%
0.2295
+0.88%
0.0448
+10.96%
0.0572
+3.11%
0.00264
+1.58%
0.5154
+6.11%
0.00364
+3.1%
0.00179
-0.49%
0.00132
+8.54%
0.2567
+10.61%
0.000337
+4.08%
0.0746
+14.99%
0.0000116
+4.02%
0.000659
+3.11%
0.1391
+1.91%
5.64
+6.75%
0.8692
+4.33%
0.1476
+3.11%
0.2427
+8.42%
2.85
+4.64%
0.0000841
-0.79%
0.0132
+7.41%
0.6592
+2.11%
0.00211
+6.83%
0.1943
-5.28%
0.2742
+5.52%
0.0000342
+3.95%
0.00153
+81.19%
1.02
+4.57%
0.0667
-10.63%
0.00393
+4.02%
0.3119
+3.8%
0.000638
+3.62%
0.1169
+0.69%
0.0694
+14.16%
0.000112
+16.63%
0.0000795
+12.39%
0.397
+19.28%
0.0646
+22.35%
0.9504
+6.52%
0.00444
+6.59%
0.000015
+12.03%
0.091
+4.61%
0.000232
+11.98%
0.000033
+16.21%
0.2262
+4.16%
3,314.06
-3.33%
0.00000063
+16.67%
0.2205
+4.81%
0.000146
+16.15%
0.1185
+16.3%
0.00322
+15.78%
0.0698
+5.52%
4.61
+2.11%
0.0148
+2.43%
0.4545
+2.77%
2.72
+4.33%
0.1825
+1.51%
0.0552
+5.56%
0.0297
+3.95%
0.7378
+6.36%
0.00345
+4.56%
0.00219
+9.37%
0.00021
+11.92%
0.123
+8.39%
0.0000883
+2.52%
0.0105
-0.74%
0.0137
+4.2%
0.4412
+3.08%
0.0878
+7.18%
0.0726
+6.7%
0.00164
+19.74%
339.65
-2.08%
0.000323
+11.92%
0.2659
+9.5%
0.1529
+4.17%
0.2841
+4.43%
0.0829
+6.03%
0.3449
+10.9%
0.000798
+10.28%
0.1393
-1.89%
0.5644
+8.48%
0.00149
+8.79%
0.1093
+6.45%
15.68
+3.64%
0.3318
+5.21%
0.0125
-1.19%
0.0923
+4.9%
0.149
+6.75%
0.3038
+4.48%
0.5634
+3.31%
0.1526
+5.04%
0.00524
+0.85%
0.2629
+8.96%
0.453
+5.76%
0.0309
+3.08%
0.00454
+2.39%
0.0597
+2.76%
0.1624
+6.02%
0.077
+2.67%
0.249
+0.83%
0.6145
-2.23%
0.000046
+10.6%
0.6749
+12.71%
1.82
+0.33%
0.0311
+13.55%
0.225
+3.64%
0.00709
+9.27%
0.00218
+3.03%
2.81
+5.02%
0.0763
+8.22%
0.1384
+2.68%
0.0136
+6.07%
28.63
+5.78%
0.1952
+6.34%
0.5484
+2.63%
3.35
-2.45%
0.0579
+1.98%
0.000207
+8.72%
7.76
+11.85%
0.00773
+0.1%
0.1318
+2.73%
0.3343
+7.37%
0.2016
+8%
0.1134
+3.17%
0.6977
+10.48%
0.2038
-7.48%
0.1124
+2.84%
0.2019
+21.9%
15.47
+9.12%
0.0228
+1.2%
0.0694
+3.13%
0.2394
-1.59%
5.33
+4.17%
0.1625
+3.05%
15.01
+4.76%
0.00046
+5.78%
0.1489
+1.99%
0.00111
-12.03%
0.015
+5.5%
0.000491
+2.94%
0.7669
+6.99%
0.185
+7.39%
0.000065
+3.8%
0.000325
+11.94%
0.811
+5.75%
0.0247
-1.66%
1.21
+1.69%
5.86
+1.05%
0.00513
+5.46%
0.0591
+3.29%
0.00631
+12.51%
0.0805
+3.48%
0.0945
+0.96%
0.1112
+7.98%
0.0646
-0.92%
0.0000705
+12.75%
0.5383
+2.48%
0.000121
+9.97%
0.0616
+5.68%
3,312.26
-3.34%
0.0119
+7.54%
0.0106
+0.19%
0.0193
+1.05%
0.0436
+10.69%
0.00256
-0.2%
0.0783
+4.27%
0.5088
+6.13%
0.057
-4.69%
2.08
+5.98%
0.0173
-0.29%
0.0285
+2.48%
0.7729
+3.07%
0.0707
+8.63%
0.00000065
+3.17%
0.0316
+0.19%
0.9707
+1.82%
0.2181
-1.14%
0.0179
+1.45%
52.08
+0.19%
0.0271
+0.41%
0.0793
+6.75%
0.796
+3.39%
0.186
+1.31%
0.0215
+0.66%
1.06
-3.12%
0.00847
+14.4%
0.00313
+5.16%
0.1984
+5.38%
0.5454
+11.25%
9.36
+1.52%
0.00422
+4.54%
6.26
+7.22%
0.00346
+1.95%
0.1497
+1.63%
0.1228
+4.17%
0.1181
+3.33%
0.0168
+12.8%
0.2738
+2.86%
0.2464
+1.24%
9.66
+6.4%
0.00371
+2.52%
14.87
+9.12%
0.000022
+1.52%
0.0875
+3.93%
0.000605
+6.97%
1.18
+1.29%
0.00884
+0.46%
0.0902
-0.71%
0.012
-0.58%
0.6505
+8.69%
22.43
+4%
0.0171
+5.37%
0.1045
+0.58%
0.1158
+2.34%
0.0000917
+1.45%
0.0725
+1.83%
0.4814
+5.01%
0.0746
+3.23%
0.2399
+4.86%
0.0254
-2.61%
0.6195
+0.49%
0.8792
+4.53%
0.0816
-7.94%
0.00153
+12.89%
113.98
+3.74%
0.0245
+0.49%
0.0127
+2.43%
0.3118
+1.3%
0.0555
+6.13%
0.2099
+2.97%
0.1036
+4.24%
0.0759
-2.07%
0.0654
+3.82%
2.59
+4.63%
0.3588
+2.67%
0.0391
+6.27%
0.8227
+2.78%
0.047
+1.08%
8.75
+0.81%
8.12
+3.58%
0.000791
+8.08%
0.0000541
+4.36%
0.3131
+3.41%
0.00846
-1.04%
0.00356
+3.34%
0.3287
+2.73%
0.399
+3.38%
0.7298
+3.26%
0.00105
+3.24%
0.7719
-0.77%
71.48
+6.42%
0.8737
+5.06%
0.0056
+3.52%
0.5141
+4.94%
0.188
+3.99%
15.68
+2.36%
5.51
+3.38%
165.92
+8.68%
0.0199
+7.57%
0.1331
+0.84%
0.4992
+4.84%
0.6707
+7.56%
0.0908
+3.54%
0.2975
+3.52%
0.4148
+2.1%
0.0164
+4.75%
5,142.83
+5.8%
43.41
+4.74%
15.37
+7.35%
0.3173
+3.57%
0.4447
+2.85%
0.2099
+0.1%
0.0408
+4.73%
0.2163
+6.73%
0.0947
+3.96%
0.0373
+1.4%
4.38
+3.04%
0.0354
+5.37%
0.0261
+5.93%
0.033
+11.53%
0.012
+4.34%
0.1536
+2.34%
0.00396
+1.83%
2.77
+5.94%
0.087
-0.12%
0.5383
+2.68%
0.2709
+3.33%
0.1084
-0.09%
0.6686
+2.15%
0.4328
+6.04%
34.03
+7.11%
6.04
+4.88%
5.14
-6.98%
0.0131
+6.96%
0.6492
+5.66%
0.6061
+2.88%
0.00942
+4.79%
0.0197
+3.7%
0.0251
+5.03%
0.0531
-2.88%
0.0191
-2.35%
0.169
+3.06%
6.43
+9.2%
0.00987
+4.79%
0.0335
+0.58%
2.23
+2.67%
0.1925
+5.55%
0.1844
-17.53%
0.028
+1.35%
0.0173
+0.29%
0.0596
+5.68%
0.000906
+7.44%
0.00191
+8.54%
0.00238
+5.76%
0.0000381
-0.22%
Layer 1 + Layer 2
1,796.69
+5.39%
607.18
-0.4%
151.37
+4.2%
0.7047
+6.87%
0.2461
-0.49%
22.32
+2.77%
363.41
+1.43%
4.1
+4.61%
5.33
+4.17%
0.0902
-0.71%
0.0261
+5.93%
0.2163
+6.73%
4.38
+3.04%
0.1952
+6.34%
0.399
+3.38%
0.3523
+0.77%
0.1169
+0.69%
2.2
+11.84%
0.5154
+6.11%
0.5383
+2.68%
0.4447
+2.85%
0.000022
+1.52%
0.0783
+4.27%
3.58
-0.72%
0.0408
+4.73%
113.98
+3.74%
0.2629
+8.96%
0.4814
+5.01%
0.2099
+0.1%
0.2464
+1.24%
0.1045
+0.58%
0.3038
+4.48%
0.0947
+3.96%
0.2659
+9.5%
6.26
+7.22%
0.0875
+3.93%
0.0436
+10.69%
0.225
+3.64%
0.0354
+5.37%
0.00773
+0.1%
0.2262
+4.16%
0.3343
+7.37%
0.7669
+6.99%
0.00264
+1.58%
0.2567
+10.61%
0.149
+6.75%
0.1036
+4.24%
15.68
+3.64%
0.1093
+6.45%
0.0654
+3.82%
0.397
+19.28%
0.0878
+7.18%
0.2083
+10.79%
0.2778
+17.94%
0.0826
+1.27%
0.00627
+4%
0.2843
+4.05%
0.0361
+11.53%
0.0281
+8.92%
4.29
+2.01%
0.0525
+17.33%
0.3839
+1.87%
0.0885
+6.81%
2.18
+4.03%
0.6583
+2.66%
0.225
-10.29%
0.0045
+40.98%
0.5355
-0.6%
0.00443
+40.69%
0.5494
+16.84%
0.00136
+40.62%
0.000462
+12.8%
0.0433
+7.78%
0.062
+8.04%
0.0651
+5.69%
0.000336
+1.04%
0.8662
+8.54%
0.1967
-9.33%
AI
339.65
-2.08%
4.61
+2.11%
2.77
+5.94%
0.6195
+0.49%
0.0908
+3.54%
0.000033
+16.21%
0.0000841
-0.79%
0.00179
-0.49%
0.0136
+6.07%
0.0448
+10.96%
5.64
+6.75%
0.0045
+40.98%
0.0297
+3.95%
0.8856
+7.56%
5.14
-6.98%
0.4814
+5.01%
0.5484
+2.63%
0.7378
+6.36%
0.2738
+2.86%
0.1112
+7.98%
1.21
+1.69%
0.0597
+2.76%
0.0947
+3.96%
0.00942
+4.79%
0.2659
+9.5%
8.12
+3.58%
0.062
+8.04%
0.1624
+6.02%
0.4148
+2.1%
0.1536
+7.81%
0.077
+2.67%
0.0179
+1.45%
0.00111
-12.03%
0.000112
+16.63%
1,796.69
+5.39%
607.18
-0.4%
151.37
+4.2%
0.7047
+6.87%
0.2461
-0.49%
22.32
+2.77%
363.41
+1.43%
4.1
+4.61%
5.33
+4.17%
0.0902
-0.71%
0.0261
+5.93%
0.2163
+6.73%
4.38
+3.04%
0.1952
+6.34%
0.399
+3.38%
0.3523
+0.77%
0.2083
+10.79%
0.0826
+1.27%
0.00627
+4%
0.2843
+4.05%
0.0572
-3.96%
0.0361
+11.53%
4.29
+2.01%
0.0525
+17.33%
0.3839
+1.87%
0.0885
+6.81%
2.18
+4.03%
Meme
0.1793
+3.98%
8.91
+5.58%
15.47
+9.12%
0.0000705
+12.75%
0.0572
+3.11%
0.00393
+4.02%
0.0132
+7.41%
0.00136
+40.62%
0.00162
+16.69%
0.0694
+14.16%
0.00627
+4%
0.00364
+3.1%
0.0000342
+3.95%
0.0646
+22.35%
0.00000063
+16.67%
0.000232
+11.98%
0.000015
+12.03%
0.000337
+4.08%
0.00132
+8.54%
0.000638
+3.62%
0.000208
+4.08%
0.0712
+7.25%
0.5494
+16.84%
0.00149
+8.79%
0.00218
+3.03%
0.062
+8.04%
0.00322
+15.78%
0.0361
+11.53%
0.0698
+5.52%
0.0281
+8.92%
0.00164
+19.74%
0.000146
+16.15%
339.65
-2.08%
4.61
+2.11%
2.77
+5.94%
0.6195
+0.49%
0.0908
+3.54%
0.000033
+16.21%
0.00179
-0.49%
0.0136
+6.07%
0.0448
+10.96%
5.64
+6.75%
0.0297
+3.95%
0.8856
+7.56%
5.14
-6.98%
1,796.69
+5.39%
607.18
-0.4%
151.37
+4.2%
0.7047
+6.87%
0.2461
-0.49%
22.32
+2.77%
363.41
+1.43%
4.1
+4.61%
5.33
+4.17%
0.0902
-0.71%
0.0261
+5.93%
0.2163
+6.73%
4.38
+3.04%
0.1952
+6.34%
0.399
+3.38%
0.3523
+0.77%
4.8
Rated 4.833333333333333 stars out of 5
(3)
Nên đầu tư Ethereum Classic (ETC) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
LE_DINH_DUC
time vài giây trước
view 0
#Futures

Đang mở vị thế SHORT JELLYJELLY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
9.41%
Giá vào
573.76
Đã chạy được
9s
🚀Người chơi hệ MeMe lên nào🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
LE_DINH_DUC
time một phút trước
view 37
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
3.58%
Giá vào
301,404
Đã chạy được
1m : 3s
🚀Người chơi hệ MeMe lên nào🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 19 phút trước
view 325
#Futures

Đang mở vị thế LONG GRIFFAIN/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
82.07%
Giá vào
1,316
Đã chạy được
18m : 41s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
SonDuBaiCrypto
time 19 phút trước
view 164
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARB/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
0.31%
Giá vào
7,990
Đã chạy được
19m : 10s
Long arb + io
SonDuBaiCrypto
time 21 phút trước
view 278
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
1.27%
Giá vào
2,249,157,600
Đã chạy được
20m : 53s
Short BTC
raumuongxao
time 21 phút trước
view 329
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
52.09%
Giá vào
1,265.38
Đã chạy được
21m : 24s
Nhấp ảnh đại diện tham khảo kèo siêu lợi nhuận Cùng nhau gặt hái thành quả tốt nhất‼️‼️🍀
raumuongxao
time 22 phút trước
view 485
#Futures

Đang mở vị thế SHORT NEIROETH/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
234.22%
Giá vào
1,662.1
Đã chạy được
22m : 26s
Nhấp ảnh đại diện tham khảo kèo siêu lợi nhuận Cùng nhau gặt hái thành quả tốt nhất‼️‼️🍀
Na_TikTok
time 27 phút trước
view 347
#Futures

Đang mở vị thế LONG LABUBU/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
31.18%
Giá vào
1,555.9
Đã chạy được
27m : 10s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Na_TikTok
time 33 phút trước
view 260
#Futures

Đang mở vị thế LONG EGPT1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
20.56%
Giá vào
794.91
Đã chạy được
33m : 29s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 33 phút trước
view 1267
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
221.03%
Giá vào
318,804
Đã chạy được
33m : 30s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
Hao_Messi
time 35 phút trước
view 354
#Futures

Đang mở vị thế LONG MEON1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
18.25%
Giá vào
14.99
Đã chạy được
34m : 55s
⭐️Bứt phá hôm nay – Dẫn đầu ngày mai📈 🌪️Trader vượt trội – Tư duy tiên phong💪Call For Me
Hao_Messi
time 36 phút trước
view 117
#Futures

Đang mở vị thế LONG MIA/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
20.81%
Giá vào
204.25
Đã chạy được
35m : 59s
⭐️Bứt phá hôm nay – Dẫn đầu ngày mai📈 🌪️Trader vượt trội – Tư duy tiên phong💪Call For Me
Hao_Messi
time 38 phút trước
view 138
#Futures

Đang mở vị thế LONG MCAKE/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
28.53%
Giá vào
2,853.05
Đã chạy được
37m : 55s
⭐️Bứt phá hôm nay – Dẫn đầu ngày mai📈 🌪️Trader vượt trội – Tư duy tiên phong💪Call For Me
CoSinhVien_RMIT
time 38 phút trước
view 210
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TURBO/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
40.51%
Giá vào
109.44
Đã chạy được
38m : 5s
Xin chào cả nhà 🇻🇳🇻🇳🇻🇳
PI.Thuan-8585
time 41 phút trước
view 332
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
21.31%
Chốt lãi
Giá vào
41,538,800
43,199,280
Đã chạy được
41m : 31s
ETH 🔴 short đi bạn
raumuongxao
time 43 phút trước
view 232
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
125.12%
Giá vào
27,600.66
Đã chạy được
43m : 15s
Nhấp ảnh đại diện tham khảo kèo siêu lợi nhuận Cùng nhau gặt hái thành quả tốt nhất‼️‼️🍀
Golden_Bull
time một giờ trước
view 795
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
5.41%
Giá vào
2,249,702,400
Đã chạy được
45m : 56s
Long nhịp TP 94,5
Hao_Messi
time một giờ trước
view 790
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
2.74%
Giá vào
2,248,236,000
Đã chạy được
48m : 43s
⭐️Bứt phá hôm nay – Dẫn đầu ngày mai📈 🌪️Trader vượt trội – Tư duy tiên phong💪Call For Me
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 233
#Futures

Đang mở vị thế LONG VIRTUAL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
57.38%
Giá vào
18,646
Đã chạy được
52m : 52s
🚀Người chơi hệ MeMe lên nào🚀🚀 ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
DNEC_leader
time một giờ trước
view 853
#Futures

Đang mở vị thế LONG MOODENG/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
43.45%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
9,999
904.44
878.05
Đã chạy được
59m : 18s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ