MyShell
SHELL/USD

Giá SHELL hôm nay

Biểu đồ giá SHELL
Cập nhật gần nhất vào 13-04-2025 00:21 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 549
Khối lượng 24h
2,292,606.12 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
5,414.02 USD
KL Trung bình 10 ngày
2,868,508.46 USD
Vốn hóa thị trường
38,032,863.15 USD
Vốn hóa pha loãng
138,385,190.36 USD
Cao nhất 1 năm
0.7152 USD
Thấp nhất 1 năm
0.1277 USD
Thấp nhất
0.1277 USD
Cao nhất
0.7152 USD
Lưu hành
274,833,333.33
Tổng cung
1,000,000,000
Tổng cung tối đa
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
+1.73%
Biến động (7 ngày)
-15.54%
Biến động (1 tháng)
-48.41%
Biến động (3 tháng)
-65.66%
Biến động (Năm nay)
-65.66%

Giá SHELL USD hôm nay

Giá hiện tại của 0.1 MyShell là 0.0139 USD với vốn hóa thị trường là 38,032,863.15 USD. Trong 24 giờ qua, MyShell tăng +1.73%, có khối lượng giao dịch là 2,292,606.12 USD với lượng cung lưu hành là 274,833,333.33 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.1366 +0.00237 USD +1.73%
7 ngày   0.1645 -0.0256 USD -15.54%
30 ngày   0.2693 -0.1304 USD -48.41%
90 ngày   0.4046 -0.2657 USD -65.66%
365 ngày   0.4046 -0.2657 USD -65.66%

Bảng chuyển đổi SHELL/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 MyShell là 0.1389 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 7,197.01 SHELL. Tham khảo bảng quy đổi SHELL sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của SHELL dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi SHELL sang USD
SHELL USD
0.01 SHELL 0.00139 USD
0.1 0.0139 USD
1 SHELL 0.1389 USD
2 SHELL 0.2779 USD
5 SHELL 0.6947 USD
10 SHELL 1.39 USD
20 SHELL 2.78 USD
50 SHELL 6.95 USD
Chuyển đổi USD sang SHELL
USD SHELL
0.01 USD 0.072 SHELL
0.1 USD 0.7197 SHELL
1 USD 7.2 SHELL
2 USD 14.39 SHELL
5 USD 35.99 SHELL
10 USD 71.97 SHELL
20 USD 143.94 SHELL
50 USD 359.85 SHELL

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về MyShell (SHELL)

SHELL/USD là gì?

SHELL/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, SHELL đại diện cho SHELL Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của MyShell, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. SHELL Coin là gì?

Token SHELL là đồng tiền gốc trong hệ sinh thái MyShell, đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối giữa nhà sáng tạo, người dùng và cộng đồng nghiên cứu AI mã nguồn mở. Người nắm giữ SHELL có thể truy cập các công cụ cao cấp, thanh toán cho dịch vụ AI và tham gia biểu quyết định hướng phát triển tương lai của nền tảng.

Các nhà sáng tạo nội dung nhận phần thưởng và phí quảng cáo thông qua SHELL, từ đó được khuyến khích phát triển những AI agent mới, sáng tạo hơn. Với các nhà đầu tư, MyShell token mang đến cơ hội tham gia vào một hệ sinh thái AI đang phát triển nhanh, nơi giá trị của token gắn liền với mức độ sử dụng thực tế.

Tóm lại, SHELL chính là “chất keo” gắn kết toàn bộ nền kinh tế MyShell, đảm bảo phân phối giá trị công bằng trong một nền tảng AI phi tập trung.

Token SHELL dùng để làm gì?

SHELL token là tiền điện tử chính thức của MyShell, được sử dụng cho:

  • Thanh toán dịch vụ AI.
  • Trả thưởng cho các nhà phát triển AI.
  • Tham gia biểu quyết (quản trị phi tập trung).

Tổng cung SHELL coin được phân bổ cho đội ngũ phát triển, cố vấn, quỹ cộng đồng và quỹ tăng trưởng, nhằm đảm bảo sự công bằng và phát triển bền vững.

Điểm mạnh của SHELL

​MyShell (SHELL) là một nền tảng AI phi tập trung với nhiều điểm mạnh nổi bật:​

  • Nền tảng phát triển tác nhân AI mở: MyShell cho phép người dùng dễ dàng tạo và tùy chỉnh các tác nhân AI, hỗ trợ cả người mới và nhà phát triển chuyên nghiệp. ​
  • Thị trường AI phi tập trung (AIpp Store): MyShell cung cấp một thị trường nơi các nhà sáng tạo có thể xuất bản và giao dịch các ứng dụng AI, tạo cơ hội kiếm thu nhập từ sản phẩm của mình. ​
  • Hệ sinh thái token SHELL: Token SHELL được sử dụng để thanh toán dịch vụ AI, thưởng cho người sáng tạo và tham gia quản trị nền tảng, thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ sinh thái. ​
  • Cam kết với mã nguồn mở: MyShell phát triển và cung cấp các mô hình AI mã nguồn mở như mô hình ngôn ngữ lớn và chuyển văn bản thành giọng nói, khuyến khích sự đổi mới và hợp tác trong cộng đồng. ​
  • Tích hợp công nghệ AI tiên tiến: Nền tảng sử dụng các công nghệ AI hiện đại như nhân bản giọng nói và mô hình ngôn ngữ lớn, mang lại trải nghiệm người dùng chất lượng cao.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp SHELL/USD

Cặp SHELL/USD phản ánh tỷ giá giữa Dot Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán SHELL Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá SHELL/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 SHELL.
  • Nếu tỷ giá SHELL/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 SHELL.

4. Tầm quan trọng của SHELL/USD trong giao dịch

SHELL/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá SHELL/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá SHELL/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường SHELL/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch SHELL/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ SHELL faucet trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động SHELL price: Mặc dù SHELL có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá SHELL/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá SHELL/USD là 0.14 USD USD cho 1 SHELL (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp SHELL/USD hiện đang ở mức 2,292,606.12 USD USD.

So sánh giá SHELL/USD hiện tại so với cặp giao dịch SHELL khác

Để có thể so sánh giá trị SHELL/USD hôm nay so với các cặp SHELL/USDT hay SHELL/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 SHELL.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,920 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua SHELL Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá SHELL/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá SHELL/USD hiện tại +1.73%

  • Giá SHELL/USD cao nhất 0.14 USD 
  • Giá SHELL/USD thấp nhất 0.13 USD 

So với tuần trước: Giá SHELL/USD hiện tại -15.54%

  • Giá SHELL/USD cao nhất trong 7 ngày 0.17 USD 
  • Giá SHELL/USD thấp nhất trong 7 ngày 0.13 USD 

So với tháng trước: Giá SHELL/USD hiện tại -48.41%

  • Giá SHELL/USD cao nhất trong 30 ngày 0.36 USD 
  • Giá SHELL/USD thấp nhất trong 30 ngày 0.13 USD 

So với 3 tháng trước: Giá SHELL/USD hiện tại -65.66%

  • Giá SHELL/USD cao nhất trong 90 ngày 0.72 USD 
  • Giá SHELL/USD thấp nhất trong 90 ngày 0.13 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá SHELL Coin đã -65.66%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá SHELL/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của SHELL Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

84,694.95 USD

1.68 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,637.43 USD

196.86 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

597.2 USD

84.84 tỷ USD

5

Solana

SOL

128.84 USD

66.29 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.06 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.13 USD

123.87 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USD

24.56 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.03 USD

7.48 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.57 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.65 USD

23 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

20.38 USD

8.43 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • MyShell (SHELL) tuy không phải token lớn như Bitcoin hay Ethereum, nhưng có tiềm năng tăng trưởng nhờ đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái AI phi tập trung. SHELL hỗ trợ người dùng tạo, chia sẻ và kiếm tiền từ các tác nhân AI. Với cơ chế thưởng minh bạch và quản trị cộng đồng, SHELL đang dần trở thành một phần thiết yếu của Web3 AI.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Vốn hoá thị trường SHELL/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của SHELL (SHELL/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 SHELL với tổng số SHELL đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả SHELL đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường SHELL/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến SHELL: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của SHELL: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của SHELL so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của SHELL (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá SHELL theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá SHELL theo Euro (SHELL/EUR)

  • Tỷ giá SHELL theo Euro hôm nay 13/04/2025 là 1 SHELL/EUR = 0.12
  • Tỷ giá Euro đổi ra SHELL hôm nay 13/04/2025 là 1 EUR/SHELL = 8.03

Tỷ giá SHELL theo Bảng Anh (SHELL/GBP)

  • Tỷ giá SHELL theo Bảng Anh hôm nay 13/04/2025 là 1 SHELL/GBP = 0.11
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra SHELL hôm nay 13/04/2025 là 1 GBP/SHELL = 9.27

Tỷ giá SHELL theo Đô la Úc (SHELL/AUD)

  • Tỷ giá SHELL theo Đô la Úc hôm nay 13/04/2025 là 1 SHELL/AUD = 0.23
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra SHELL hôm nay 13/04/2025 là 1 AUD/SHELL = 4.42

Tỷ giá SHELL theo Yên Nhật (SHELL/JPY)

  • Tỷ giá SHELL theo Yên Nhật hôm nay 13/04/2025 là 1 SHELL/JPY = 20.39
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra SHELL hôm nay 13/04/2025 là 1 JPY/SHELL = 0.049

Các loại biểu đồ giá SHELL Coin phổ biến

Khi phân tích giá SHELL Coin (SHELL), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá SHELL Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của SHELL trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của SHELL theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá SHELL Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với SHELL Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá SHELL, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà SHELL khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà SHELL không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá SHELL được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của SHELL theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi SHELL to USD trực tuyến

Công thức quy đổi SHELL sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng SHELL * Tỷ giá SHELL/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 SHELL sang USD với tỷ giá SHELL/USD là 0.14 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 0.14 USD = 0.0695 USD

Công cụ quy đổi SHELL to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 SHELL to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng SHELL muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi SHELL to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn SHELL Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn SHELL là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng SHELL muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp SHELL/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá SHELL Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 SHELL Coin (SHELL)

0.14 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 SHELL

0.00139 USD

0.1 SHELL

0.0139 USD

0.5 SHELL

0.0695 USD

2 SHELL

0.28 USD

5 SHELL

0.69 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

2,292,606.12 USD

Lưu ý khi quy đổi SHELL sang USD

  • Tỷ giá SHELL/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch SHELL/USD tại ONUS

Giao dịch SHELL/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch SHELL/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: SHELL/USD Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp SHELL/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch SHELL/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá SHELL/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán SHELL Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức SHELL Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá SHELL/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch SHELL/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp SHELL/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp SHELL/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua SHELL/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng SHELL Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 SHELL với USD, SHELL sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá SHELL tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp SHELL/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp SHELL/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá SHELL đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua SHELL và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của SHELL Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua SHELL nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp SHELL/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu SHELL Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp SHELL/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp SHELL/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá SHELL sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá SHELL sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự SHELL

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

MyShell chấm dứt hợp tác với nhà làm thị trường sau giám sát của Binance để thúc đẩy sự tự chủ trong thị trường crypto

MyShell đã chấm dứt mối quan hệ với một nhà làm thị trường liên quan đến những bất thường giao dịch sau khi Binance nêu lên lo ngại. Công ty đang phân bổ lại tài sản đến các đối tác thanh khoản mới và khởi động kế hoạch mua lại token SHELL nhằm khôi phục niềm tin của nhà đầu tư.

MyShell nhấn mạnh cam kết vững chắc đối với việc phát triển AI mã nguồn mở dù có sự gián đoạn thị trường. Công ty muốn nâng cao tính minh bạch và đạo đức thị trường thông qua các thay đổi chiến lược, bao gồm cả quan hệ đối tác và duy trì minh bạch trong quá trình mua lại token.

một tháng trước
SHELL tăng 7.47% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 9,929 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của SHELL là $34.47m. Vốn hóa thị trường đạt $98.28m.

một tháng trước
SHELL tăng 5.26% trong 30 phút, mức giá hiện tại là 14,064 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của SHELL là $100.02m. Vốn hóa thị trường đạt $136.72m.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
84,711.26
+1.81%
1,636.45
+4.22%
2.13
+5.58%
597.2
+1.48%
128.84
+7.1%
1
-0.009995%
0.1657
+3.94%
0.2491
+2.47%
0.6517
+4.52%
13.02
+3.01%
20.38
+5.45%
0.246
+5.91%
3.03
+2.27%
348.57
+11.48%
78.33
+2.26%
3.69
+3.75%
5.52
+4.79%
53.68
+0.47%
7.36
+6.22%
4.96
+3.1%
0.0897
+3.81%
147.29
+7.92%
0.0231
+4.63%
4.28
+0.16%
2.54
+3.69%
0.1886
+3.24%
0.3075
+3.97%
0.6867
+3.63%
0.679
+8.23%
13.32
+13.69%
0.6436
+3.22%
0.1746
+11.6%
67.67
+3.21%
0.0826
+4.04%
0.4341
+4.34%
0.7569
+3.14%
0.2707
+3.61%
0.015
+3.32%
0.1682
+3.39%
0.00000063
+3.28%
0.3639
+4.31%
0.0000579
+5.82%
2.28
+4.12%
2.64
+4.32%
3.37
+2.6%
0.1363
+6.08%
0.4334
+4.03%
1.17
+4.65%
14.59
+1.39%
0.0000202
+4.61%
5.64
+3.3%
0.0399
+0.66%
0.0738
+3.37%
41.65
+2.32%
5.57
+1.09%
0.9518
+3.85%
0.2211
+3.96%
0.4993
+1.14%
0.101
+5.22%
0.6797
+4.47%
13.86
+2.83%
0.0268
+5.41%
0.2263
+3.53%
4.08
+3.03%
1.81
+0.95%
0.5825
+4.5%
0.1379
+3.54%
0.0654
+4.15%
0.1021
+3.56%
0.0000431
-3.58%
0.2242
+5.03%
0.0636
+1.6%
0.1837
+2.29%
0.0852
+3.16%
0.00165
+2.93%
0.0464
+3.58%
0.5751
+2.25%
0.8802
+1.5%
0.5153
+3.21%
0.5757
+3.93%
Coin xu hướng
0.7193
+18.79%
0.5402
+43.9%
0.5757
+3.93%
0.1436
+35.82%
0.0713
-3.56%
0.000387
+19.04%
2.97
+2.47%
0.000435
+21.18%
0.0158
+20.63%
0.4531
+15.31%
0.7809
+7.45%
0.5095
-8.51%
7.36
+6.22%
0.000194
+3.95%
2.28
+4.12%
0.3075
+3.97%
0.0114
-6.57%
0.2033
+17.02%
0.0274
+2.17%
0.6867
+3.63%
0.00685
-2.85%
13.32
+13.69%
0.0559
+4.03%
0.679
+8.23%
0.0037
-2.31%
0.0727
-2.08%
0.00118
+4.17%
0.2659
+3.91%
0.0757
-2.83%
0.8674
+5.99%
0.1344
+0.15%
0.1746
+11.6%
0.0000806
+17.21%
0.0021
+19.58%
0.00183
+2.47%
0.00489
-79.73%
0.1424
+5.49%
0.1006
+3.86%
0.00165
+2.93%
0.0315
+1.62%
0.3316
+4.75%
0.8782
+3.06%
256.54
+3.06%
0.1538
-9.28%
2.03
+1.35%
0.4286
+1.26%
0.00579
+3.93%
0.00759
+2.76%
0.1812
+15.17%
6.35
-1.14%
0.6837
+5.6%
0.8922
+24.65%
0.0585
+0.34%
0.000634
+19.52%
0.4682
+3.78%
0.0394
+4.53%
0.2459
+4.47%
0.4802
+8.13%
4.96
+3.1%
0.0926
+3.84%
5.43
-7.72%
0.2446
+2.01%
0.1894
+2.06%
0.00028
-34.51%
0.2495
+5.73%
0.028
+5.19%
0.0196
-1.01%
0.0000579
+5.82%
1.84
+0.12%
0.00000053
+3.92%
0.00245
+2.09%
0.4902
+5.16%
0.000124
+3.77%
3,249.3
-0.45%
0.0771
+4.34%
24.36
+4.61%
4.28
+0.16%
0.2369
-2.05%
0.0000954
+2.17%
0.4341
+4.34%
0.0228
+12.1%
1.99
+13.26%
0.5145
+8.68%
0.0641
+1.11%
0.4031
+4.58%
5.63
+0.41%
0.00431
+2.31%
0.0000279
+3.87%
0.1212
+3.33%
0.2666
+3.18%
0.0000385
-0.1%
0.0000316
+3.95%
0.00000063
+3.28%
0.00347
+5.49%
0.2047
+2.15%
3.37
+2.6%
0.0123
+3.97%
3,260.13
-0.03%
0.5751
+2.25%
0.0564
+3.49%
0.0000929
+15.31%
0.1461
+3.04%
2.64
+4.32%
0.1946
+2.86%
0.1389
+1.73%
0.0000602
+1.53%
2.54
+3.69%
4.23
+4.46%
0.00263
-36.71%
0.00207
+19.46%
0.00208
+2.26%
0.000165
+5.86%
0.0263
+0.15%
0.000312
+3.99%
0.1672
+2.46%
0.00152
+7.51%
0.3061
+5.94%
0.0616
+2.76%
0.5622
+14.83%
147.29
+7.92%
9.08
+0.67%
67.67
+3.21%
0.054
+2.76%
0.0838
+0.72%
0.1876
+3.37%
3.86
+3.44%
0.0231
+4.63%
0.0498
+4.09%
0.1164
-0.94%
0.000182
+5.78%
0.0000431
-3.58%
0.0897
+3.81%
0.9518
+3.85%
5.64
+3.3%
0.0836
+13.62%
0.0633
-2.56%
0.7569
+3.14%
0.004
+0.56%
0.0000118
+5.85%
0.0214
-0.17%
0.0608
+2.54%
0.0000862
+2.58%
0.0297
+0.3%
0.0019
+0.8%
0.1363
+6.08%
0.4715
+11.96%
0.0000108
+3.97%
0.2304
+2.54%
0.0464
+3.58%
0.0157
-0.76%
3.85
+7.46%
0.8611
+4.63%
0.00328
+8.33%
0.000741
+8.72%
0.0841
-3.69%
0.5013
+4.38%
0.000628
+5.6%
0.1422
+1.06%
0.0311
+3.33%
5.57
+1.09%
2.67
+4.1%
0.000408
+2.28%
0.1338
+3.41%
0.2677
+3.09%
0.0424
+3.17%
0.1272
+1.68%
0.0399
+0.66%
0.000768
-4.85%
0.00157
-2.36%
1.17
+4.65%
0.000603
-1.75%
0.0354
+12.97%
0.015
+3.32%
0.00245
+10.33%
0.000164
+4.08%
0.0545
+5.61%
0.0112
+3.41%
0.0462
+3.13%
0.255
+3.29%
0.00173
+7.59%
0.1114
-0.27%
0.00363
+3.91%
0.0548
+3.01%
0.6185
+2.15%
0.2707
+3.61%
0.00119
+7.44%
0.0237
-30.13%
15.01
+0.77%
1.04
+2.99%
0.000255
+5.78%
1.79
+3.89%
0.0826
+4.04%
0.000513
+3.06%
0.00537
+3.51%
0.0738
+3.37%
41.65
+2.32%
0.1552
+2.99%
0.065
+3.68%
0.0316
+0.97%
0.0000943
+4.04%
0.3075
+4.04%
0.1886
+3.24%
0.0157
+4.13%
0.017
-0.58%
35.31
-0.51%
29.79
-0.009701%
0.00136
+4.49%
0.1682
+3.39%
4,721.78
+2.48%
0.1305
+1.56%
0.4424
+4.35%
0.5825
+4.5%
0.0000202
+4.61%
0.000833
+3.93%
4.08
+3.03%
0.1051
+4.8%
0.5153
+3.21%
0.0167
+1.77%
0.4334
+4.03%
0.0954
+0.95%
0.9714
+0.83%
0.0104
+3.71%
0.3445
+1.9%
0.1021
+3.56%
0.0267
+1.72%
0.3522
-5.97%
0.00174
+6.28%
0.000111
-1.32%
0.0709
+8.27%
0.012
+3.73%
0.0189
-12.93%
0.1594
+3.45%
0.0421
+3.1%
0.4129
+3.86%
0.3566
+3.28%
0.0219
+2.71%
0.00815
+1.62%
0.00921
-0.77%
0.0681
+2.11%
0.00772
+2.04%
0.0064
-1.54%
0.0109
+1.97%
0.0103
+3%
0.0852
+3.16%
0.0218
+0.56%
0.0573
+2.06%
0.00313
-1.28%
0.6436
+3.22%
5.03
+4.15%
0.0512
+2.82%
1
-0.009995%
0.7988
+1.44%
0.2278
+0.66%
0.00318
+1.79%
0.144
+4.82%
0.00435
+3.85%
0.2211
+0.32%
12.1
+1.86%
0.786
+6.38%
0.0777
+3.33%
0.3018
+2.73%
0.0148
+3.87%
0.8802
+1.5%
0.00797
+2.98%
0.396
-7.06%
8.81
-0.34%
0.016
+3.78%
0.065
+8.24%
0.5614
+0.18%
14.99
+6.63%
0.0291
+1.4%
14.59
+1.39%
0.59
+4.73%
0.1768
+2.38%
0.00369
+3.89%
0.1851
+2.9%
0.0534
+2.7%
0.0636
+1.6%
0.1837
+2.29%
0.0000476
+1.9%
0.545
+2.92%
0.00473
+2.39%
0.0122
-0.1%
0.000465
+3.8%
0.3639
+4.31%
14.51
+6.79%
2.02
+3.66%
1.81
+0.95%
8.56
+1.67%
0.7118
+2.01%
13.86
+2.83%
0.0205
+4.01%
0.0962
+2.13%
0.5313
+2.71%
1.05
+1.25%
0.1379
+3.54%
0.0654
+4.15%
0.068
+2.57%
0.0134
+2.77%
0.0199
+3.11%
0.9018
+4.72%
0.1221
+0.88%
0.2211
+3.96%
0.026
+5.28%
0.0542
+2.76%
0.6797
+4.47%
0.0559
+2.01%
0.0985
+3.41%
0.0109
+3.81%
0.0921
+3.72%
0.1043
+0.97%
0.0209
+3.37%
0.2242
+5.03%
0.0569
-1.9%
0.0573
+0.88%
21.13
+1.93%
0.101
+5.22%
0.2263
+3.53%
0.0911
+3.53%
0.1637
+4.75%
0.0787
+1.95%
0.4421
+1.85%
0.3227
+2.78%
0.000681
+3.98%
0.000983
+2.4%
0.0757
+3.99%
0.0114
+3.18%
0.0268
+5.41%
0.3271
+0.37%
0.2627
+3.56%
0.0294
+1.88%
0.1015
+3.02%
0.00822
+4.99%
1.13
+4.95%
0.1702
+6.26%
7.43
+3.2%
0.0862
-3.59%
0.00378
+1.1%
0.0306
+1.67%
0.0198
+3.69%
0.0213
+2.76%
0.1327
+4.83%
0.4993
+1.14%
0.0342
+2.64%
0.0172
+3.61%
0.0022
+1.43%
1.11
-0.18%
0.3788
+3%
0.0138
+3.46%
107.87
+4.57%
0.231
+4.4%
0.2766
+2.45%
0.4862
+3.41%
0.00308
+2.71%
5.29
+1.54%
0.0991
+2.98%
0.1287
+3.13%
Mới niêm yết
0.00579
+3.93%
0.2659
+3.91%
0.0559
+4.03%
0.0315
+1.62%
0.0263
+0.15%
3.85
+7.46%
0.4715
+11.96%
0.0926
+3.84%
2.03
+1.35%
0.4286
+1.26%
0.1389
+1.73%
0.8674
+5.99%
0.3522
-5.97%
1.84
+0.12%
0.00157
-2.36%
0.0757
-2.83%
4.23
+4.46%
0.0157
+4.13%
0.1946
+2.86%
0.0394
+4.53%
0.0545
+5.61%
0.00245
+2.09%
0.5145
+8.68%
0.00347
+5.49%
0.00183
+2.47%
0.00119
+7.44%
0.2369
-2.05%
0.000312
+3.99%
0.0569
-1.9%
0.0000108
+3.97%
0.000628
+5.6%
0.1812
+15.17%
5.63
+0.41%
0.9714
+0.83%
0.1424
+5.49%
0.3445
+1.9%
0.0000954
+2.17%
0.0123
+3.97%
0.6837
+5.6%
0.1272
+1.68%
0.255
+3.29%
0.0000316
+3.95%
0.000741
+8.72%
1.04
+2.99%
0.0316
+0.97%
0.00363
+3.91%
0.0585
+0.34%
0.2459
+4.47%
0.000513
+3.06%
0.1043
+0.97%
0.0616
+2.76%
0.0000929
+15.31%
0.0000806
+17.21%
0.3018
+2.73%
0.0498
+4.09%
0.000634
+19.52%
0.00207
+19.46%
1
-0.009995%
0.8611
+4.63%
0.004
+0.56%
0.0000118
+5.85%
0.0838
+0.72%
0.000182
+5.78%
0.0000279
+3.87%
0.1894
+2.06%
3,249.3
-0.45%
0.00000053
+3.92%
0.2211
+0.32%
0.000124
+3.77%
0.1006
+3.86%
0.00245
+10.33%
0.0573
+2.06%
3.86
+3.44%
0.0138
+3.46%
2.67
+4.1%
0.1461
+3.04%
0.0548
+3.01%
0.0297
+0.3%
0.6185
+2.15%
0.00313
-1.28%
0.0019
+0.8%
0.000165
+5.86%
0.1051
+4.8%
0.0000943
+4.04%
0.00921
-0.77%
0.0157
-0.76%
0.4682
+3.78%
0.0841
-3.69%
0.065
+3.68%
0.00136
+4.49%
256.54
+3.06%
0.2304
+2.54%
0.1305
+1.56%
0.3061
+5.94%
0.0771
+4.34%
0.3316
+4.75%
0.000768
-4.85%
0.1422
+1.06%
0.5013
+4.38%
0.00118
+4.17%
0.0954
+0.95%
14.51
+6.79%
0.3227
+2.78%
0.0104
+3.71%
0.0777
+3.33%
0.1344
+0.15%
0.0274
+2.17%
0.2677
+3.09%
0.5614
+0.18%
0.1363
+6.08%
0.00537
+3.51%
0.2446
+2.01%
0.4031
+4.58%
0.028
+5.19%
0.0037
-2.31%
0.0464
+3.58%
0.1338
+3.41%
0.0608
+2.54%
0.2666
+3.18%
0.5153
+3.21%
0.0000431
-3.58%
0.59
+4.73%
1.79
+3.89%
0.026
+5.28%
0.2047
+2.15%
0.0064
-1.54%
0.00165
+2.93%
2.64
+4.32%
0.0727
-2.08%
0.1221
+0.88%
0.0112
+3.41%
24.36
+4.61%
0.1746
+11.6%
0.4902
+5.16%
3.37
+2.6%
0.0542
+2.76%
0.000164
+4.08%
0.0021
+19.58%
0.1164
-0.94%
0.0836
+13.62%
0.1876
+3.37%
0.1114
-0.27%
0.5313
+2.71%
0.1594
+3.45%
0.101
+5.22%
0.1538
-9.28%
13.32
+13.69%
0.0787
+1.95%
0.0214
-0.17%
0.0573
+0.88%
0.2263
+3.53%
4.96
+3.1%
0.144
+4.82%
14.99
+6.63%
0.000408
+2.28%
0.00174
+6.28%
0.012
+3.73%
0.000465
+3.8%
0.6867
+3.63%
0.1672
+2.46%
0.0000602
+1.53%
0.000255
+5.78%
0.7569
+3.14%
0.0213
+2.76%
1.11
-0.18%
0.396
-7.06%
0.0189
-12.93%
5.43
-7.72%
0.00435
+3.85%
0.054
+2.76%
0.00685
-2.85%
0.0757
+3.99%
0.0862
-3.59%
0.0962
+2.13%
0.0534
+2.7%
0.0000579
+5.82%
0.2278
+0.66%
0.4862
+3.41%
0.000111
-1.32%
0.0641
+1.11%
3,260.13
-0.03%
0.0103
+3%
0.0354
+12.97%
0.8782
+3.06%
0.0022
+1.43%
0.0738
+3.37%
0.4424
+4.35%
0.0462
+3.13%
1.81
+0.95%
0.0148
+3.87%
0.0268
+5.41%
0.8922
+24.65%
0.0654
+4.15%
0.00000063
+3.28%
0.0306
+1.67%
0.9018
+4.72%
0.1851
+2.9%
0.00028
-34.51%
0.00489
-79.73%
0.016
+3.78%
0.0228
+12.1%
0.0709
+8.27%
0.7118
+2.01%
0.1637
+4.75%
0.0198
+3.69%
1.05
+1.25%
0.00759
+2.76%
0.00328
+8.33%
0.1702
+6.26%
8.81
-0.34%
0.00378
+1.1%
5.29
+1.54%
0.00318
+1.79%
0.1287
+3.13%
0.00263
-36.71%
0.1021
+3.56%
0.0424
+3.17%
0.0991
+2.98%
0.2242
+5.03%
0.231
+4.4%
8.56
+1.67%
12.1
+1.86%
0.0000202
+4.61%
0.000603
-1.75%
1.13
+4.95%
0.00822
+4.99%
0.4341
+4.34%
0.0897
+3.81%
0.0122
-0.1%
0.5622
+14.83%
21.13
+1.93%
0.015
+3.32%
0.0911
+3.53%
0.1015
+3.02%
0.0000862
+2.58%
0.068
+2.57%
0.4129
+3.86%
0.065
+8.24%
0.2211
+3.96%
0.0219
+2.71%
0.4802
+8.13%
0.786
+6.38%
0.0633
-2.56%
0.00152
+7.51%
107.87
+4.57%
0.0209
+3.37%
0.0114
+3.18%
0.2627
+3.56%
0.1837
+2.29%
0.0921
+3.72%
0.0636
+1.6%
0.0559
+2.01%
1.99
+13.26%
0.0237
-30.13%
0.3271
+0.37%
0.0311
+3.33%
0.7988
+1.44%
0.0512
+2.82%
9.08
+0.67%
7.43
+3.2%
0.000681
+3.98%
0.0205
+4.01%
0.0000476
+1.9%
0.2766
+2.45%
0.00772
+2.04%
0.00308
+2.71%
0.3075
+4.04%
0.3639
+4.31%
0.6797
+4.47%
0.000983
+2.4%
0.6436
+3.22%
67.67
+3.21%
14.59
+1.39%
0.9518
+3.85%
0.00473
+2.39%
0.4993
+1.14%
0.1768
+2.38%
15.01
+0.77%
5.03
+4.15%
147.29
+7.92%
0.017
-0.58%
0.1212
+3.33%
0.4421
+1.85%
0.5825
+4.5%
0.0826
+4.04%
0.2707
+3.61%
0.3566
+3.28%
0.0134
+2.77%
4,721.78
+2.48%
41.65
+2.32%
13.86
+2.83%
0.4334
+4.03%
0.2033
+17.02%
1.17
+4.65%
0.0399
+0.66%
0.1886
+3.24%
0.0852
+3.16%
0.0342
+2.64%
4.28
+0.16%
0.0291
+1.4%
0.0231
+4.63%
0.0196
-1.01%
0.0109
+3.81%
0.1379
+3.54%
0.00369
+3.89%
2.54
+3.69%
0.0681
+2.11%
0.2495
+5.73%
0.0985
+3.41%
0.679
+8.23%
0.3788
+3%
35.31
-0.51%
5.64
+3.3%
4.08
+3.03%
0.8802
+1.5%
0.0109
+1.97%
0.5751
+2.25%
0.545
+2.92%
0.00797
+2.98%
0.0172
+3.61%
0.0218
+0.56%
0.0421
+3.1%
0.0199
+3.11%
29.79
-0.009701%
0.1552
+2.99%
5.57
+1.09%
0.00815
+1.62%
0.0294
+1.88%
2.02
+3.66%
6.35
-1.14%
0.1682
+3.39%
0.1327
+4.83%
0.0267
+1.72%
0.0167
+1.77%
0.00431
+2.31%
0.0564
+3.49%
0.000833
+3.93%
0.00173
+7.59%
0.00208
+2.26%
0.0000385
-0.1%
Layer 1 + Layer 2
1,636.45
+4.22%
597.2
+1.48%
128.84
+7.1%
0.2491
+2.47%
0.6517
+4.52%
20.38
+5.45%
348.57
+11.48%
3.69
+3.75%
4.96
+3.1%
0.0897
+3.81%
0.0231
+4.63%
4.28
+0.16%
0.1886
+3.24%
0.1746
+11.6%
0.3639
+4.31%
0.3522
-5.97%
0.1043
+0.97%
1.84
+0.12%
0.5145
+8.68%
0.4334
+4.03%
4.23
+4.46%
14.59
+1.39%
0.0000202
+4.61%
0.0399
+0.66%
0.0738
+3.37%
107.87
+4.57%
0.2446
+2.01%
0.2033
+17.02%
0.4129
+3.86%
0.231
+4.4%
0.0911
+3.53%
0.2677
+3.09%
0.0852
+3.16%
0.2304
+2.54%
5.29
+1.54%
0.0354
+12.97%
0.2047
+2.15%
0.0291
+1.4%
0.1894
+2.06%
0.6867
+3.63%
0.4341
+4.34%
0.00245
+2.09%
0.2369
-2.05%
0.1344
+0.15%
0.0921
+3.72%
0.0205
+4.01%
14.51
+6.79%
0.0954
+0.95%
0.0559
+2.01%
0.0841
-3.69%
0.3018
+2.73%
0.00579
+3.93%
0.2659
+3.91%
0.0315
+1.62%
0.0263
+0.15%
3.85
+7.46%
0.4715
+11.96%
0.0926
+3.84%
2.03
+1.35%
0.4286
+1.26%
0.1389
+1.73%
0.7193
+18.79%
0.5402
+43.9%
0.1436
+35.82%
0.0713
-3.56%
0.000387
+19.04%
2.97
+2.47%
0.000435
+21.18%
0.0158
+20.63%
0.4531
+15.31%
0.7809
+7.45%
0.5095
-8.51%
7.36
+6.22%
0.000194
+3.95%
0.0114
-6.57%
AI
256.54
+3.06%
3.86
+3.44%
2.54
+3.69%
0.4802
+8.13%
0.0826
+4.04%
0.0000279
+3.87%
0.0000954
+2.17%
0.00183
+2.47%
0.0112
+3.41%
0.0394
+4.53%
5.63
+0.41%
0.00489
-79.73%
0.0297
+0.3%
0.8674
+5.99%
4.08
+3.03%
0.0021
+19.58%
0.4129
+3.86%
0.4902
+5.16%
0.6185
+2.15%
0.2242
+5.03%
1.11
-0.18%
0.0962
+2.13%
0.0852
+3.16%
0.00797
+2.98%
0.0464
+3.58%
7.43
+3.2%
0.2304
+2.54%
0.0585
+0.34%
0.3566
+3.28%
0.1338
+3.41%
0.0608
+2.54%
0.016
+3.78%
0.0836
+13.62%
0.00174
+6.28%
0.5402
+43.9%
0.0000929
+15.31%
1,636.45
+4.22%
597.2
+1.48%
128.84
+7.1%
0.2491
+2.47%
0.6517
+4.52%
20.38
+5.45%
348.57
+11.48%
3.69
+3.75%
4.96
+3.1%
0.0897
+3.81%
0.0231
+4.63%
4.28
+0.16%
0.1886
+3.24%
0.1746
+11.6%
0.3639
+4.31%
0.3522
-5.97%
0.00579
+3.93%
0.2659
+3.91%
0.0559
+4.03%
0.0315
+1.62%
3.85
+7.46%
0.4715
+11.96%
0.0926
+3.84%
2.03
+1.35%
0.4286
+1.26%
Meme
0.1657
+3.94%
7.36
+6.22%
13.32
+13.69%
0.0545
+5.61%
0.00363
+3.91%
0.0123
+3.97%
0.000634
+19.52%
0.00157
-2.36%
0.0616
+2.76%
0.00579
+3.93%
0.0000579
+5.82%
0.00347
+5.49%
0.0000316
+3.95%
0.0498
+4.09%
0.00000053
+3.92%
0.000182
+5.78%
0.0000118
+5.85%
0.000312
+3.99%
0.00119
+7.44%
0.000513
+3.06%
0.000194
+3.95%
0.0757
-2.83%
0.4531
+15.31%
0.0021
+19.58%
0.00118
+4.17%
0.00165
+2.93%
0.0585
+0.34%
0.00245
+10.33%
0.0315
+1.62%
0.0573
+2.06%
0.0263
+0.15%
0.0836
+13.62%
0.00136
+4.49%
0.000124
+3.77%
256.54
+3.06%
3.86
+3.44%
2.54
+3.69%
0.4802
+8.13%
0.0826
+4.04%
0.0000279
+3.87%
0.00183
+2.47%
0.0112
+3.41%
0.0394
+4.53%
5.63
+0.41%
0.00489
-79.73%
0.0297
+0.3%
0.8674
+5.99%
4.08
+3.03%
1,636.45
+4.22%
597.2
+1.48%
128.84
+7.1%
0.2491
+2.47%
0.6517
+4.52%
20.38
+5.45%
348.57
+11.48%
3.69
+3.75%
4.96
+3.1%
0.0897
+3.81%
0.0231
+4.63%
4.28
+0.16%
0.1886
+3.24%
0.1746
+11.6%
0.3639
+4.31%
0.3522
-5.97%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư MyShell (SHELL) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
tranngocdat
time 7 phút trước
view 175
#Futures

Đang mở vị thế LONG X/VNDC [15x]

Lãi/lỗ
30.08%
Giá vào
1.88
Đã chạy được
7m : 31s
Long
Nguoilaido_SFL
time 11 phút trước
view 477
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
11.08%
Giá vào
2,025,422,400
Đã chạy được
10m : 54s
Short
Na_TikTok
time 13 phút trước
view 585
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
12.34%
Giá vào
2,029,221,600
Đã chạy được
12m : 50s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
DUONGQUOC_CUONG
time 16 phút trước
view 652
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
29.78%
Giá vào
2,032,058,401
Đã chạy được
16m : 2s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm 5 sao Xin cảm ơn 3000 người theo dõi
HUYEN_Capital
time 18 phút trước
view 378
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
31.5%
Giá vào
1,718.21
Đã chạy được
17m : 43s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
Golden_Bull
time một giờ trước
view 783
#Futures

Đang mở vị thế SHORT POPCAT/USDT [50x]

Lãi/lỗ
71.4%
Giá vào
0.2738
Đã chạy được
49m : 28s
Vol 3/10 . Chuẩn bị cho đên nay
DNEC_leader
time một giờ trước
view 1755
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
336.57%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
5,555
22,432
22,771
Đã chạy được
1h : 29s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
ONUS-Team_88VP
time một giờ trước
view 709
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BCH/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
33.53%
Giá vào
8,374,801
Đã chạy được
1h : 8m : 38s
👉Master Team Vĩnh Phúc 88🌾 👉Người Bắt Nhịp Thị Trường🌾
Al_Trading
time một giờ trước
view 418
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BNB/USDT [75x]

Lãi/lỗ
27.73%
Giá vào
597.71
Đã chạy được
1h : 9m : 5s
SHORT BNB
Al_Trading
time một giờ trước
view 77
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
124.53%
Giá vào
1,653.38
Đã chạy được
1h : 10m : 41s
SHORT ETH
Al_Trading
time một giờ trước
view 201
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/USDT [125x]

Lãi/lỗ
56.85%
Giá vào
84,850.3
Đã chạy được
1h : 11m : 41s
SHORT BTC
ONUS-Team_88VP
time một giờ trước
view 613
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
128.68%
Giá vào
39,707,760
Đã chạy được
1h : 13m : 6s
👉Master Team Vĩnh Phúc 88🌾 👉Người Bắt Nhịp Thị Trường🌾
AKtrade
time một giờ trước
view 2813
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
84.32%
Giá vào
2,040,744,000
Đã chạy được
1h : 20m : 52s
🔥 Chốt lời nhanh – Hỗ trợ tận tình – Tốc độ ánh sáng!
ONUS-Team_88VP
time một giờ trước
view 1737
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
79.3%
Giá vào
2,040,160,800
Đã chạy được
1h : 23m : 32s
👉Master Team Vĩnh Phúc 88🌾 👉Người Bắt Nhịp Thị Trường🌾
AKtrade
time một giờ trước
view 2426
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
322.5%
Giá vào
18,465
Đã chạy được
1h : 25m : 2s
🧠 Kinh nghiệm thực chiến – Hỗ trợ sát sườn – Không lo dính bẫy!
Al_Trading
time một giờ trước
view 302
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SXP/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
0.92%
Giá vào
4,865.8
Đã chạy được
1h : 26m : 2s
SHORT SXP
HUYEN_BTC.ETH
time một giờ trước
view 1724
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
84.21%
Giá vào
2,040,967,200
Đã chạy được
1h : 26m : 14s
Chinh phục thị trường💗 Huyền có kinh nghiệm 10 năm về Btc💗
LE_DINH_DUC
time 2 giờ trước
view 1659
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
193.64%
Giá vào
943
Đã chạy được
1h : 30m : 50s
🉐🉐🉐xả ngập mồm nào anh em🉐🉐🉐
Golden_Bull
time 2 giờ trước
view 355
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
154.66%
Giá vào
1,658.44
Đã chạy được
1h : 31m : 13s
Short
Golden_Bull
time 2 giờ trước
view 1365
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
90.86%
Giá vào
2,042,061,600
Đã chạy được
1h : 31m : 44s
Short