Starknet
STRK/USD

Giá STRK hôm nay

Biểu đồ giá STRK
Cập nhật gần nhất vào 23-04-2025 23:46 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 121
Khối lượng 24h
6,093,379.2 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
97,696.28 USD
KL Trung bình 10 ngày
4,514,158.85 USD
Vốn hóa thị trường
420,931,329.01 USD
Vốn hóa pha loãng
1.45 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
1.44 USD
Thấp nhất 1 năm
0.1091 USD
Thấp nhất
0.1091 USD
Cao nhất
7.77 USD
Lưu hành
2,905,277,827.22
Tổng cung
10,000,000,000
Tổng cung tối đa
10,000,000,000
Biến động (1 ngày)
+5.57%
Biến động (7 ngày)
+23.1%
Biến động (1 tháng)
-17.51%
Biến động (3 tháng)
-61.33%
Biến động (Năm nay)
-68.85%

Giá STRK USD hôm nay

Giá hiện tại của 20 Starknet là 2.93 USD với vốn hóa thị trường là 420,931,329.01 USD. Trong 24 giờ qua, Starknet tăng +5.57%, có khối lượng giao dịch là 6,093,379.2 USD với lượng cung lưu hành là 2,905,277,827.22 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.1386 +0.00772 USD +5.57%
7 ngày   0.1189 +0.0275 USD +23.1%
30 ngày   0.1774 -0.0311 USD -17.51%
90 ngày   0.3785 -0.2321 USD -61.33%
365 ngày   1.32 -1.18 USD -88.94%

Bảng chuyển đổi STRK/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 Starknet là 0.1463 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 6,836.92 STRK. Tham khảo bảng quy đổi STRK sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của STRK dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi STRK sang USD
STRK USD
0.01 STRK 0.00146 USD
0.1 STRK 0.0146 USD
1 STRK 0.1463 USD
2 STRK 0.2925 USD
5 STRK 0.7313 USD
10 STRK 1.46 USD
20 2.93 USD
50 STRK 7.31 USD
Chuyển đổi USD sang STRK
USD STRK
0.01 USD 0.0684 STRK
0.1 USD 0.6837 STRK
1 USD 6.84 STRK
2 USD 13.67 STRK
5 USD 34.18 STRK
10 USD 68.37 STRK
20 USD 136.74 STRK
50 USD 341.85 STRK

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh

Giới thiệu về Starknet (STRK)

Starknet là một giải pháp Layer 2 được phát triển bởi StarkWare Industries, một công ty có trụ sở tại Israel và cũng là đơn vị phát triển các sản phẩm nổi bật khác là StarkEx, StarkGate,... Starknet sử dụng công nghệ ZK-Rollups nhằm cho phép các nhà phát triển không bị giới hạn về quy mô hoạt động đồng thời đảm bảo được tính bảo mật từ Ethereum.

Với công nghệ zk-STARK độc quyền, StarkNet cho phép bất kỳ ứng dụng phi tập trung (dApp) nào cũng có thể hoạt động và mở rộng quy mô một cách không giới hạn mà không ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp và bảo mật của Ethereum. Ngoài ra, hợp đồng và hệ điều hành Starknet được viết bằng Cairo – ngôn ngữ lập trình hỗ trợ triển khai và mở rộng quy mô các DApp không bị giới hạn bởi bất kỳ logic nghiệp vụ nào.

STRK là đồng coin tiện ích hoạt động chính thức trong hệ sinh thái Starknet, vận hành trên nền tảng Ethereum theo tiêu chuẩn ERC20 và có thể được dùng với các mục đích sau:

  • Tham giá quá trình quản trị nền tảng thông qua bỏ phiếu.
  • Trong tương lai, STRK sẽ được sử dụng để thanh toán phí gas trong mạng lưới.
  • Người dùng stake STRK nhằm bảo mật mạng.
  • Trả thưởng airdrop cho người dùng.

Thông số kỹ thuật

  • Tên gọi: Starknet
  • Ký hiệu: STRK
  • Nền tảng: Ethereum
  • Tiêu chuẩn: ERC20
  • Loại token: Utility, Governance
  • Địa chỉ Smart Contract: 0xCa14007Eff0dB1f8135f4C25B34De49AB0d42766

STRK/USD là gì?

STRK/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, STRK đại diện cho STRK Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Starknet, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. Starknet Coin (STRK)

Starknet là một giải pháp mở rộng Layer-2 cho Ethereum, sử dụng công nghệ zk-Rollups để tăng cường khả năng mở rộng và giảm phí giao dịch. Được phát triển bởi StarkWare, Starknet ra mắt vào năm 2020 với mục tiêu cải thiện hiệu suất và bảo mật của Ethereum mà không làm giảm tính phi tập trung của mạng.

Starknet hoạt động bằng cách di chuyển một phần công việc tính toán và lưu trữ từ Ethereum sang một mạng lưới bên ngoài, sử dụng công nghệ STARK proofs (Zero-Knowledge Proofs) để xác minh tính hợp lệ của giao dịch mà không cần tiết lộ dữ liệu. Điều này giúp tăng tốc giao dịch và giảm thiểu chi phí, đồng thời bảo đảm tính an toàn cho hệ thống.

Lịch sử phát triển của Starknet Coin (STRK)

  • 2020: Starknet được ra mắt bởi StarkWare, nhằm cung cấp giải pháp mở rộng Layer-2 cho Ethereum bằng công nghệ zk-Rollups.
  • 2021: Starknet thử nghiệm trên testnet, bắt đầu triển khai các zk-Rollups để cải thiện khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch.
  • 2022: Mạng lưới tiếp tục tối ưu hóa và thu hút các dApp lớn từ DeFi và NFT, đồng thời giảm phí giao dịch.
  • 2023: Starknet chính thức ra mắt mainnet và phát hành token STRK, dùng cho thanh toán phí giao dịch, staking và quản trị.
  • 2025 và sau này: Starknet tiếp tục mở rộng, hỗ trợ các dự án DeFi, NFT, gaming và tiến tới tích hợp đa chuỗi (cross-chain).

Token STRK được sử dụng để làm gì?

Token STRK được sử dụng trong hệ sinh thái Starknet với các mục đích chính sau:

  • Thanh toán phí giao dịch: STRK được sử dụng để trả phí giao dịch và các phí liên quan trong mạng lưới Starknet.
  • Staking: Người sở hữu STRK có thể tham gia staking để bảo mật mạng và nhận phần thưởng.
  • Quản trị giao thức: STRK cũng được sử dụng trong quá trình quản trị của Starknet, cho phép người dùng bỏ phiếu và tham gia vào các quyết định phát triển giao thức.

Điểm mạnh của STRK

Điểm mạnh của STRK (Starknet) bao gồm:

  • Khả năng mở rộng cao: Starknet sử dụng công nghệ STARK (Scalable Transparent Arguments of Knowledge) để cung cấp giải pháp mở rộng hiệu quả, giúp tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí so với Ethereum.
  • Tương thích với Ethereum: Starknet hoàn toàn tương thích với Ethereum, giúp các ứng dụng và hợp đồng thông minh dễ dàng di chuyển hoặc kết hợp giữa Ethereum và Starknet mà không gặp phải sự gián đoạn.
  • Bảo mật mạnh mẽ: Công nghệ STARK proofs cung cấp một cấp độ bảo mật cao nhờ vào tính minh bạch và khả năng chịu đựng tốt trước các cuộc tấn công.
  • Hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung: Starknet tạo điều kiện thuận lợi cho các ứng dụng phi tập trung (DApps) với khả năng mở rộng cao, tối ưu chi phí và tăng cường hiệu suất giao dịch.
  • Khả năng phát triển hệ sinh thái: Với mục tiêu phát triển một mạng lưới mở và linh hoạt, Starknet có tiềm năng thu hút các nhà phát triển và dự án đến với nền tảng của mình.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp STRK/USD

Cặp STRK/USD phản ánh tỷ giá giữa Dot Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán STRK Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá STRK/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 STRK.
  • Nếu tỷ giá STRK/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 STRK.

4. Tầm quan trọng của STRK/USD trong giao dịch

STRK/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá STRK/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá STRK/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường STRK/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch STRK/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ STRK trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá STRK: Mặc dù STRK có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá STRK/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá STRK/USD là 0.15 USD USD cho 1 STRK (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp STRK/USD hiện đang ở mức 6,093,379.2 USD USD.

So sánh giá STRK/USD hiện tại so với cặp giao dịch STRK khác

Để có thể so sánh giá trị STRK/USD hôm nay so với các cặp STRK/USDT hay STRK/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 STRK.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,141 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua STRK Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá STRK/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá STRK/USD hiện tại +5.57%

  • Giá STRK/USD cao nhất 0.15 USD 
  • Giá STRK/USD thấp nhất 0.14 USD 

So với tuần trước: Giá STRK/USD hiện tại +23.1%

  • Giá STRK/USD cao nhất trong 7 ngày 0.15 USD 
  • Giá STRK/USD thấp nhất trong 7 ngày 0.12 USD 

So với tháng trước: Giá STRK/USD hiện tại -17.51%

  • Giá STRK/USD cao nhất trong 30 ngày 0.18 USD 
  • Giá STRK/USD thấp nhất trong 30 ngày 0.11 USD 

So với 3 tháng trước: Giá STRK/USD hiện tại -61.33%

  • Giá STRK/USD cao nhất trong 90 ngày 0.39 USD 
  • Giá STRK/USD thấp nhất trong 90 ngày 0.11 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá STRK Coin đã -61.33%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá STRK/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của STRK Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

93,864.22 USD

1.86 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,796.27 USD

216.33 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

608.1 USD

85.22 tỷ USD

5

Solana

SOL

151.99 USD

77.98 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

61.52 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.24 USD

129.85 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.18 USD

26.51 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.13 USD

7.77 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.25 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.71 USD

24.95 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

22.36 USD

9.22 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Starknet Coin (STRK) có giá trị thấp hơn Bitcoin và Ethereum nhưng tiềm năng tăng trưởng mạnh nhờ vào giải pháp Layer 2 cho Ethereum. STRK là token cốt lõi của mạng Starknet, dùng để quản trị, staking và cung cấp thanh khoản, giúp tối ưu hóa chi phí giao dịch và hỗ trợ phát triển các ứng dụng phi tập trung (DApp).
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Vốn hoá thị trường STRK/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của STRK (STRK/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 STRK với tổng số STRK đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả STRK đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường STRK/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến STRK: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của STRK: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của STRK so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của STRK (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá STRK theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá STRK theo Euro (STRK/EUR)

  • Tỷ giá STRK theo Euro hôm nay 23/04/2025 là 1 STRK/EUR = 0.13
  • Tỷ giá Euro đổi ra STRK hôm nay 23/04/2025 là 1 EUR/STRK = 7.75

Tỷ giá STRK theo Bảng Anh (STRK/GBP)

  • Tỷ giá STRK theo Bảng Anh hôm nay 23/04/2025 là 1 STRK/GBP = 0.11
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra STRK hôm nay 23/04/2025 là 1 GBP/STRK = 9.04

Tỷ giá STRK theo Đô la Úc (STRK/AUD)

  • Tỷ giá STRK theo Đô la Úc hôm nay 23/04/2025 là 1 STRK/AUD = 0.23
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra STRK hôm nay 23/04/2025 là 1 AUD/STRK = 4.35

Tỷ giá STRK theo Yên Nhật (STRK/JPY)

  • Tỷ giá STRK theo Yên Nhật hôm nay 23/04/2025 là 1 STRK/JPY = 21.08
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra STRK hôm nay 23/04/2025 là 1 JPY/STRK = 0.0474

Các loại biểu đồ giá STRK Coin phổ biến

Khi phân tích giá STRK Coin (STRK), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá STRK Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của STRK trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của STRK theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá STRK Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với STRK Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá STRK, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà STRK khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà STRK không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá STRK được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của STRK theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi STRK to USD trực tuyến

Công thức quy đổi STRK sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng STRK * Tỷ giá STRK/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 STRK sang USD với tỷ giá STRK/USD là 0.15 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 0.15 USD = 0.0732 USD

Công cụ quy đổi STRK to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 STRK to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng STRK muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi STRK to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn STRK Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn STRK là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng STRK muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp STRK/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá STRK Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 STRK Coin (STRK)

0.15 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 STRK

0.00146 USD

0.1 STRK

0.0146 USD

0.5 STRK

0.0732 USD

2 STRK

0.29 USD

5 STRK

0.73 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

6,093,379.2 USD

Lưu ý khi quy đổi STRK sang USD

  • Tỷ giá STRK/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch STRK/USD tại ONUS

Giao dịch STRK/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch STRK/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: STRK/USD Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp STRK/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch STRK/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá STRK/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán STRK Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức STRK Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá STRK/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch STRK/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp STRK/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp STRK/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua STRK/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng STRK Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 STRK với USD, STRK sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá STRK tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp STRK/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp STRK/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá STRK đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua STRK và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của STRK Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua STRK nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp STRK/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu STRK Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp STRK/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp STRK/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá STRK sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá STRK sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự STRK

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

STRK giảm 5.79% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 6,619 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của STRK là $33.17m. Vốn hóa thị trường đạt $678.36m.

3 tháng trước
STRK tăng 5.2% trong 30 phút, mức giá hiện tại là 6,242 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của STRK là $66.74m. Vốn hóa thị trường đạt $582.54m.

3 tháng trước
STRK giảm 6.11% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 7,465 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của STRK là $19.76m. Vốn hóa thị trường đạt $754.5m.

3 tháng trước
Starknet giới thiệu bộ công cụ SN Stack để phát triển appchain

Starknet đã công bố SN Stack, bộ công cụ modular hỗ trợ các nhà phát triển xây dựng appchain. Nó bao gồm các thành phần cần thiết như Starknet OS cho việc vận hành blockchain, CairoVM cho thực thi smart contract, và Blockifier cho việc xây dựng block. Đây đánh dấu sự cải tiến đáng kể trong khả năng modular hóa của hệ sinh thái.

SN Stack cung cấp ba tuỳ chọn nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển khác nhau: Madara mang đến một framework mã nguồn mở linh hoạt, Dojo tối ưu hóa cho gaming và ứng dụng on-chain tiên tiến, trong khi StarkWare Sequencer mang đến toàn bộ cơ sở hạ tầng Starknet cho dApps hiệu suất cao.

Năm 2024, hệ sinh thái Layer-2 chứng kiến sự phát triển đáng kể với số lượng rollup vượt qua 100. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng với các giải pháp mở rộng. Các giải pháp Layer-2 modular ngày càng phổ biến nhờ vào các công cụ phát triển từ các dự án như Optimism, Arbitrum, ZKsync, và giờ đây là Starknet với bộ công cụ SN Stack.

3 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
93,864.22
+3.23%
1,796.27
+5.91%
2.24
+4.1%
151.99
+4.64%
0.1791
+4.47%
0.7065
+7.64%
0.2464
-0.32%
14.89
+7.45%
22.36
+3.34%
0.2687
+4.32%
3.13
+4.9%
4.1
+5.36%
83.88
+1.31%
6.02
+7.39%
8.86
+4.86%
5.33
+4.56%
52.16
+0.91%
166.17
+9.46%
0.0898
+0.01%
0.026
+5.83%
0.2172
+7.54%
2.76
+6.09%
4.36
+2.91%
0.3305
+6.8%
0.7649
+7.16%
15.37
+8.8%
0.7729
-0.39%
0.6065
+11.62%
0.6703
+1.87%
0.1946
+6.53%
0.0912
+4.36%
70.88
+6.64%
0.2973
+4.44%
0.017
+4.95%
0.811
+6.73%
0.1926
+6.72%
0.000071
+13.9%
0.00000064
+1.59%
0.4
+4.45%
0.3157
+3.72%
2.96
+23.02%
2.8
+5.52%
0.5383
+3.27%
0.1519
+5.14%
3.37
-1.9%
0.4486
+4.24%
0.000022
+2.09%
15.47
+4.47%
6
+4.36%
6.44
+10.12%
0.0783
+5.11%
0.0406
+4.38%
43.1
+3.99%
0.2397
+5.15%
0.8766
+6.22%
0.1125
+3.6%
0.5157
+5.47%
15.53
+8.93%
0.7288
+3.71%
0.0284
+2.12%
5.15
-7.07%
2.08
+6.26%
0.6657
+6.75%
0.2394
-1.33%
7.82
+12.55%
0.1538
+2.75%
0.0701
+7.87%
0.122
+3.75%
0.2734
+2.91%
0.0762
+0.13%
0.0000452
+9.2%
0.00212
+3.07%
0.2097
+3.21%
0.0599
+2.05%
0.0939
+3.31%
0.6494
+5.98%
0.6085
-4.56%
0.6063
+3.98%
Coin xu hướng
0.6561
+2.49%
0.6063
+3.98%
0.2239
-12.84%
2.96
+23.02%
0.00437
+42.35%
0.5384
-2.09%
0.0043
+42.15%
0.5474
+16.17%
0.00132
+42.62%
0.00046
+13.09%
0.0429
+6.5%
0.0604
+4.15%
0.064
+4.52%
0.000335
+0.8%
0.6065
+11.62%
0.8642
+8.7%
0.1998
-11.3%
0.0327
+8.67%
0.3305
+6.8%
0.00147
+9.04%
0.00157
+86.3%
0.7649
+7.16%
0.1464
+5.57%
0.3929
-1.33%
0.1175
+14.98%
0.00836
+12.61%
0.2623
+9.56%
0.000208
+4.54%
3,325.49
-2.68%
0.2117
+12.05%
0.1772
-20.75%
0.000145
+14.65%
5.15
-7.07%
0.0616
-10.63%
0.0000782
+10.33%
0.0744
+12.59%
0.0851
+3.64%
0.3478
+12.01%
0.2843
+4.62%
15.37
+8.8%
0.00457
+2.93%
334.23
-2.63%
2.85
+4.25%
0.00637
+12.96%
0.00023
+11.74%
0.000071
+13.9%
0.227
+4.1%
0.6598
+3.05%
0.036
+10.19%
0.0679
-9.56%
0.0000326
+14.65%
0.1478
+4.04%
0.0808
-8.52%
0.00062
+2.88%
0.0645
+23.15%
0.0306
+1.19%
0.6216
+1.97%
0.1901
+11.33%
0.00000062
+14.81%
3,322.29
-2.93%
0.0167
+13.02%
5.33
+4.56%
0.0137
+7.84%
0.00212
+3.07%
0.00106
-17.44%
0.0894
+6.74%
0.0000149
+11.8%
0.2011
+20.41%
0.0018
-0.32%
0.0824
+5.52%
0.26
+7.72%
0.2973
+4.44%
0.1946
+6.53%
0.000208
+11.43%
0.5504
+2.62%
0.6494
+5.98%
0.132
-0.23%
0.000112
+16.17%
0.3859
+1.06%
0.00000064
+1.59%
0.0749
+6.65%
0.0521
+16.54%
0.0686
+12.44%
2.23
+14.46%
28.36
+5.52%
2.8
+5.52%
0.6085
-4.56%
0.0599
+2.05%
0.8766
+6.22%
0.0000877
+4.04%
5.62
+6.62%
0.0392
+6.25%
0.000322
+11.63%
0.1526
+6.14%
0.00221
+10.55%
2.57
+4.65%
0.1633
+7.6%
0.00523
+0.42%
0.000337
+4.62%
0.0044
+5.54%
0.00365
+4.1%
0.1519
+5.14%
2.17
+3.59%
0.8789
+8.03%
166.17
+9.46%
0.000205
+9.12%
0.2489
+9.67%
0.0000342
+4.59%
0.5654
+9.3%
0.0591
+4.8%
0.5163
+5.1%
0.000121
+9.97%
0.4505
+2.62%
0.00168
+23.72%
0.7419
+6.63%
0.0762
+0.13%
0.0584
-2.07%
0.0000116
+4.58%
0.2547
+9.93%
0.0173
+0.23%
0.017
+4.95%
0.811
+6.73%
0.028
+6.71%
0.00261
-0.04%
0.2172
+7.54%
0.0254
-2.73%
0.043
+5.14%
0.0898
+0.01%
0.0886
+2.2%
2.76
+6.09%
0.0131
+6.77%
0.026
+5.83%
6.44
+10.12%
0.0599
+2.93%
0.00418
+3.48%
0.1914
-9.65%
0.4567
+7.23%
0.9484
+6.29%
4.36
+2.91%
0.0271
+1.05%
0.0000656
+4.94%
0.0000913
+1.73%
0.0565
-6.31%
0.00626
+4.47%
2.08
+6.26%
0.0000452
+9.2%
0.0238
+2.51%
0.0000894
+4.15%
0.00393
+4.53%
0.3157
+3.72%
0.6703
+1.87%
0.1083
+6.4%
0.0643
-2.73%
0.0406
+4.38%
0.2675
+9.75%
0.3891
-1.85%
0.0546
+4.21%
0.0136
+3.12%
0.0913
+5.81%
0.0295
+3.56%
0.405
+21.69%
0.1324
+3.69%
0.2753
+6.6%
0.0198
+5.88%
0.0124
-1.48%
0.0000381
-0.22%
0.1811
+2.09%
0.00191
+8.7%
6
+4.36%
0.00323
+15.47%
0.0916
+3.04%
0.0714
+4.73%
0.0528
-2.59%
0.3317
+3.67%
3.37
-1.9%
0.5093
+6.21%
0.00238
+6.04%
7.82
+12.55%
0.00317
+6.73%
0.1983
+6.75%
0.3125
+4.91%
0.7729
-0.39%
0.5182
+7.26%
0.1134
+3.17%
0.0181
+6.37%
0.00373
+5.57%
0.0717
+7.68%
0.0766
+1.95%
0.00151
+11.46%
0.0467
+1.3%
0.0573
+4.1%
52.16
+0.91%
0.00066
+4.11%
0.2248
+3.51%
1.01
+5.02%
0.000798
+10.29%
0.6478
+9.14%
0.00712
+9.23%
0.0191
-0.52%
0.3018
+3.44%
0.0248
+4.25%
0.012
-0.53%
0.0912
+4.36%
0.0027
+6.78%
0.1926
+6.72%
1.82
+0.06%
0.0115
+3.18%
0.013
+6.32%
0.1378
+0.95%
0.1509
+4.37%
0.0312
+14.76%
0.0593
+3.55%
2.73
+5.45%
0.023
+1.87%
4.59
+2.44%
0.1193
+5.4%
0.7709
+2.4%
0.000461
+6.12%
15.66
+2.74%
0.00207
+5.64%
0.243
+6.36%
0.4486
+4.24%
0.00345
+1.92%
0.8812
+6.55%
0.00059
+3.99%
0.2033
-7.57%
0.00131
+8.44%
0.0783
+5.11%
0.00371
+2.52%
0.000896
+6.83%
0.0939
+3.31%
43.1
+3.99%
0.00558
+3.15%
0.6657
+6.75%
0.0581
+3%
0.0173
+0.06%
0.122
+3.75%
0.00338
+2.65%
0.000022
+2.09%
0.0805
+3.35%
0.000792
+9.12%
5,142.83
+6.17%
0.1681
+2.46%
0.035
+3.25%
0.00498
+3.09%
0.0284
+2.12%
0.0869
+3.71%
0.094
+0.64%
0.0162
+3.45%
0.2497
+1.27%
0.0244
+0.16%
14.88
+9.12%
0.0000539
+4.35%
0.0191
-2.05%
0.7288
+3.71%
0.5383
+3.27%
0.0749
+3.99%
0.1049
+1.16%
0.0548
+1.86%
0.0104
-0.74%
0.0195
+3.34%
0.0105
-0.85%
0.601
+2.26%
70.88
+6.64%
5.51
+3.77%
0.000491
+2.72%
0.2397
+5.15%
0.00848
-0.74%
9.34
+2.19%
0.1125
+3.6%
0.0138
-2.97%
0.0694
+2.06%
0.4788
+4.23%
0.4128
+1.71%
4.25
+1.13%
0.2105
+0.36%
0.804
+4.29%
0.1178
+0.86%
14.98
+5.06%
0.14
+1.29%
15.47
+4.47%
0.7068
+11.9%
0.00887
+0.8%
6.27
+7.59%
0.5103
+7.16%
0.028
+0.83%
0.00163
+22.48%
0.00773
+0.1%
0.0178
+0.85%
0.8206
+3.02%
0.3528
+1.21%
0.5634
+3.5%
0.1887
+4.61%
0.1084
+0.28%
0.4323
+6.39%
0.3308
+4.83%
0.1034
+4.25%
0.0651
+4.34%
0.00509
+5.14%
0.1377
+2.37%
0.2172
-0.96%
0.3108
+0.65%
22.51
+5.3%
0.1108
+7.28%
0.00931
+2.88%
0.6607
+10.97%
0.00106
+3.9%
9.57
+5.18%
0.8702
+3.46%
0.00397
+2.14%
15.53
+8.93%
0.0701
+7.87%
1.17
+0.86%
0.2697
+3.07%
0.0245
-2.51%
0.012
+4.35%
0.3594
+2.96%
0.2734
+2.91%
8.75
-0.46%
0.00357
+3.26%
0.2394
-1.33%
0.0148
+3.5%
0.0791
+7.2%
0.4
+4.45%
114.08
+3.74%
34.2
+7.47%
0.0335
+0.54%
0.1538
+2.75%
0.5157
+5.47%
0.1625
+3.64%
0.0439
+10.05%
1.06
-2.59%
0.3134
+4.41%
0.1972
+5.19%
0.0699
+5.53%
8.11
+3.98%
0.2462
+1.32%
0.0723
+1.84%
0.0127
+3.43%
15.62
+4.63%
0.2097
+3.21%
0.2206
+5.33%
0.9614
+0.74%
0.1482
+2.07%
2.24
+2.59%
0.1855
+1.09%
0.0372
+1.53%
0.1157
+2.49%
0.0316
+0.25%
0.0215
+1.18%
0.5373
+2.88%
0.1499
+0.78%
1.2
+1.44%
0.1179
+3.16%
0.4404
+3.49%
0.00256
+0.07%
Mới niêm yết
0.3929
-1.33%
0.2117
+12.05%
0.2623
+9.56%
0.0851
+3.64%
0.00626
+4.47%
0.2843
+4.62%
0.0584
-2.07%
0.036
+10.19%
0.028
+6.71%
4.25
+1.13%
0.0521
+16.54%
0.3859
+1.06%
0.0894
+6.74%
2.17
+3.59%
0.3891
-1.85%
0.1526
+6.14%
0.8789
+8.03%
0.000208
+4.54%
0.3528
+1.21%
2.23
+14.46%
0.00163
+22.48%
0.0717
+7.68%
0.0181
+6.37%
0.243
+6.36%
0.043
+5.14%
0.0573
+4.1%
0.00261
-0.04%
0.5182
+7.26%
0.00365
+4.1%
0.0018
-0.32%
0.00131
+8.44%
0.2547
+9.93%
0.000337
+4.62%
0.0744
+12.59%
0.0000116
+4.58%
0.00066
+4.11%
0.1378
+0.95%
5.62
+6.62%
0.8812
+6.55%
0.1478
+4.04%
0.2489
+9.67%
2.85
+4.25%
0.0000877
+4.04%
0.0131
+6.77%
0.00373
+5.57%
0.6598
+3.05%
0.00207
+5.64%
0.1914
-9.65%
0.2753
+6.6%
0.0000342
+4.59%
0.00157
+86.3%
1.01
+5.02%
0.0679
-9.56%
0.00393
+4.53%
0.3125
+4.91%
0.00062
+2.88%
0.1178
+0.86%
0.0686
+12.44%
0.000112
+16.17%
0.0000782
+10.33%
0.405
+21.69%
0.0645
+23.15%
0.9484
+6.29%
0.0044
+5.54%
0.0000149
+11.8%
0.0913
+5.81%
0.00023
+11.74%
0.0000326
+14.65%
0.227
+4.1%
3,325.49
-2.68%
0.00000062
+14.81%
0.2206
+5.33%
0.000145
+14.65%
0.1175
+14.98%
0.00323
+15.47%
0.0699
+5.53%
4.59
+2.44%
0.0148
+3.5%
0.4505
+2.62%
2.73
+5.45%
0.1811
+2.09%
0.0546
+4.21%
0.0295
+3.56%
0.7419
+6.63%
0.00338
+2.65%
0.00221
+10.55%
0.000208
+11.43%
0.1193
+5.4%
0.0000894
+4.15%
0.0104
-0.74%
0.0136
+3.12%
0.4404
+3.49%
0.0714
+4.73%
0.00168
+23.72%
334.23
-2.63%
0.2675
+9.75%
0.1509
+4.37%
0.0824
+5.52%
0.3478
+12.01%
0.000798
+10.29%
0.14
+1.29%
0.5654
+9.3%
0.00147
+9.04%
0.1083
+6.4%
15.62
+4.63%
0.3308
+4.83%
0.0124
-1.48%
0.0916
+3.04%
0.1464
+5.57%
0.3018
+3.44%
0.5634
+3.5%
0.1519
+5.14%
0.00523
+0.42%
0.26
+7.72%
0.4567
+7.23%
0.0306
+1.19%
0.00457
+2.93%
0.0599
+2.05%
0.1633
+7.6%
0.0766
+1.95%
0.2497
+1.27%
0.6085
-4.56%
0.0000452
+9.2%
0.6607
+10.97%
1.82
+0.06%
0.0312
+14.76%
0.2248
+3.51%
0.00712
+9.23%
0.00212
+3.07%
2.8
+5.52%
0.0749
+6.65%
0.1377
+2.37%
0.0137
+7.84%
28.36
+5.52%
0.1946
+6.53%
0.5504
+2.62%
3.37
-1.9%
0.0581
+3%
0.000205
+9.12%
7.82
+12.55%
0.00773
+0.1%
0.1324
+3.69%
0.3305
+6.8%
0.1983
+6.75%
0.1134
+3.17%
0.7068
+11.9%
0.2033
-7.57%
0.1125
+3.6%
0.2011
+20.41%
15.37
+8.8%
0.023
+1.87%
0.0694
+2.06%
0.2394
-1.33%
5.33
+4.56%
0.1625
+3.64%
14.98
+5.06%
0.000461
+6.12%
0.1482
+2.07%
0.00106
-17.44%
0.0138
-2.97%
0.000491
+2.72%
0.7649
+7.16%
0.1901
+11.33%
0.0000656
+4.94%
0.000322
+11.63%
0.811
+6.73%
0.0245
-2.51%
1.2
+1.44%
0.00509
+5.14%
0.0593
+3.55%
0.00637
+12.96%
0.0805
+3.35%
0.094
+0.64%
0.1108
+7.28%
0.0643
-2.73%
0.000071
+13.9%
0.5373
+2.88%
0.000121
+9.97%
0.0599
+2.93%
3,322.29
-2.93%
0.0115
+3.18%
0.0105
-0.85%
0.0191
-0.52%
0.0439
+10.05%
0.00256
+0.07%
0.0783
+5.11%
0.5093
+6.21%
0.0565
-6.31%
2.08
+6.26%
0.0173
+0.23%
0.0284
+2.12%
0.7709
+2.4%
0.0701
+7.87%
0.00000064
+1.59%
0.0316
+0.25%
0.9614
+0.74%
0.2172
-0.96%
0.0178
+0.85%
52.16
+0.91%
0.0271
+1.05%
0.0791
+7.2%
0.804
+4.29%
0.1855
+1.09%
0.0215
+1.18%
1.06
-2.59%
0.00836
+12.61%
0.00317
+6.73%
0.1972
+5.19%
0.5163
+5.1%
9.34
+2.19%
0.00418
+3.48%
0.0616
-10.63%
6.27
+7.59%
0.00345
+1.92%
0.1499
+0.78%
0.122
+3.75%
0.1179
+3.16%
0.0167
+13.02%
0.2734
+2.91%
0.2462
+1.32%
9.57
+5.18%
0.00371
+2.52%
14.88
+9.12%
0.000022
+2.09%
0.0869
+3.71%
0.00059
+3.99%
1.17
+0.86%
0.00887
+0.8%
0.0898
+0.01%
0.012
-0.53%
0.6478
+9.14%
22.51
+5.3%
0.017
+4.95%
0.1049
+1.16%
0.1157
+2.49%
0.0027
+6.78%
0.0000913
+1.73%
0.0723
+1.84%
0.4788
+4.23%
0.0749
+3.99%
0.2397
+5.15%
0.0254
-2.73%
0.6216
+1.97%
0.8702
+3.46%
0.0808
-8.52%
0.00151
+11.46%
114.08
+3.74%
0.0244
+0.16%
0.0127
+3.43%
0.3108
+0.65%
0.0548
+1.86%
0.2097
+3.21%
0.1034
+4.25%
0.0762
+0.13%
0.0651
+4.34%
2.57
+4.65%
0.3594
+2.96%
0.0392
+6.25%
0.8206
+3.02%
0.0467
+1.3%
8.75
-0.46%
8.11
+3.98%
0.000792
+9.12%
0.0238
+2.51%
0.0000539
+4.35%
0.3134
+4.41%
0.00848
-0.74%
0.00357
+3.26%
0.3317
+3.67%
0.4
+4.45%
0.7288
+3.71%
0.00106
+3.9%
0.7729
-0.39%
70.88
+6.64%
15.47
+4.47%
0.8766
+6.22%
0.00558
+3.15%
0.5157
+5.47%
0.1887
+4.61%
15.66
+2.74%
5.51
+3.77%
166.17
+9.46%
0.0198
+5.88%
0.132
-0.23%
0.5103
+7.16%
0.6657
+6.75%
0.0912
+4.36%
0.2973
+4.44%
0.4128
+1.71%
0.0162
+3.45%
5,142.83
+6.17%
43.1
+3.99%
15.53
+8.93%
0.3157
+3.72%
0.4486
+4.24%
0.2105
+0.36%
0.0406
+4.38%
0.2172
+7.54%
0.0939
+3.31%
0.0372
+1.53%
4.36
+2.91%
0.035
+3.25%
0.026
+5.83%
0.0327
+8.67%
0.012
+4.35%
0.1538
+2.75%
0.00397
+2.14%
2.76
+6.09%
0.0886
+2.2%
0.5383
+3.27%
0.2697
+3.07%
0.1084
+0.28%
0.6703
+1.87%
0.4323
+6.39%
34.2
+7.47%
6
+4.36%
5.15
-7.07%
0.013
+6.32%
0.6494
+5.98%
0.601
+2.26%
0.00931
+2.88%
0.0195
+3.34%
0.0248
+4.25%
0.0528
-2.59%
0.0191
-2.05%
0.1681
+2.46%
6.44
+10.12%
0.0335
+0.54%
2.24
+2.59%
0.1926
+6.72%
0.1772
-20.75%
0.028
+0.83%
0.0173
+0.06%
0.00498
+3.09%
0.0591
+4.8%
0.000896
+6.83%
0.00191
+8.7%
0.00238
+6.04%
0.0000381
-0.22%
Layer 1 + Layer 2
1,796.27
+5.91%
151.99
+4.64%
0.7065
+7.64%
0.2464
-0.32%
22.36
+3.34%
4.1
+5.36%
5.33
+4.56%
0.0898
+0.01%
0.026
+5.83%
0.2172
+7.54%
4.36
+2.91%
0.1946
+6.53%
0.4
+4.45%
0.3528
+1.21%
0.1178
+0.86%
2.23
+14.46%
0.5182
+7.26%
0.5383
+3.27%
0.4486
+4.24%
0.000022
+2.09%
15.47
+4.47%
0.0783
+5.11%
0.0406
+4.38%
114.08
+3.74%
0.0027
+6.78%
0.26
+7.72%
0.4788
+4.23%
0.2105
+0.36%
0.2462
+1.32%
0.1049
+1.16%
0.3018
+3.44%
0.0939
+3.31%
0.2675
+9.75%
6.27
+7.59%
0.0869
+3.71%
0.0439
+10.05%
0.2248
+3.51%
0.035
+3.25%
0.00773
+0.1%
0.227
+4.1%
0.3305
+6.8%
0.7649
+7.16%
0.00261
-0.04%
0.2547
+9.93%
0.1464
+5.57%
0.1034
+4.25%
0.0238
+2.51%
15.62
+4.63%
0.1083
+6.4%
0.0651
+4.34%
0.405
+21.69%
0.3929
-1.33%
0.2117
+12.05%
0.2623
+9.56%
0.0851
+3.64%
0.00626
+4.47%
0.2843
+4.62%
0.036
+10.19%
0.028
+6.71%
4.25
+1.13%
0.0521
+16.54%
0.3859
+1.06%
0.0894
+6.74%
2.17
+3.59%
0.6561
+2.49%
0.2239
-12.84%
0.00437
+42.35%
0.5384
-2.09%
0.0043
+42.15%
0.5474
+16.17%
0.00132
+42.62%
0.00046
+13.09%
0.0429
+6.5%
0.0604
+4.15%
0.064
+4.52%
0.000335
+0.8%
0.8642
+8.7%
0.1998
-11.3%
AI
334.23
-2.63%
4.59
+2.44%
2.76
+6.09%
0.6216
+1.97%
0.0912
+4.36%
0.0000326
+14.65%
0.0000877
+4.04%
0.0018
-0.32%
0.0137
+7.84%
0.043
+5.14%
5.62
+6.62%
0.00437
+42.35%
0.0295
+3.56%
0.8789
+8.03%
5.15
-7.07%
0.4788
+4.23%
0.5504
+2.62%
0.7419
+6.63%
0.2734
+2.91%
0.1108
+7.28%
1.2
+1.44%
0.0599
+2.05%
0.0939
+3.31%
0.00931
+2.88%
0.2675
+9.75%
8.11
+3.98%
0.0604
+4.15%
0.1633
+7.6%
0.4128
+1.71%
0.1526
+6.14%
0.0766
+1.95%
0.0178
+0.85%
0.00106
-17.44%
0.000112
+16.17%
1,796.27
+5.91%
151.99
+4.64%
0.7065
+7.64%
0.2464
-0.32%
22.36
+3.34%
4.1
+5.36%
5.33
+4.56%
0.0898
+0.01%
0.026
+5.83%
0.2172
+7.54%
4.36
+2.91%
0.1946
+6.53%
0.4
+4.45%
0.3528
+1.21%
0.3929
-1.33%
0.2117
+12.05%
0.0851
+3.64%
0.00626
+4.47%
0.2843
+4.62%
0.0584
-2.07%
0.036
+10.19%
4.25
+1.13%
0.0521
+16.54%
0.3859
+1.06%
0.0894
+6.74%
2.17
+3.59%
Meme
0.1791
+4.47%
8.86
+4.86%
15.37
+8.8%
0.000071
+13.9%
0.0573
+4.1%
0.00393
+4.53%
0.0131
+6.77%
0.00132
+42.62%
0.00163
+22.48%
0.0686
+12.44%
0.00626
+4.47%
0.00365
+4.1%
0.0000342
+4.59%
0.0645
+23.15%
0.00000062
+14.81%
0.00023
+11.74%
0.0000149
+11.8%
0.000337
+4.62%
0.00131
+8.44%
0.00062
+2.88%
0.000208
+4.54%
0.0717
+7.68%
0.5474
+16.17%
0.00147
+9.04%
0.00212
+3.07%
0.0604
+4.15%
0.00323
+15.47%
0.036
+10.19%
0.0699
+5.53%
0.028
+6.71%
0.00168
+23.72%
0.000145
+14.65%
334.23
-2.63%
4.59
+2.44%
2.76
+6.09%
0.6216
+1.97%
0.0912
+4.36%
0.0000326
+14.65%
0.0018
-0.32%
0.0137
+7.84%
0.043
+5.14%
5.62
+6.62%
0.0295
+3.56%
0.8789
+8.03%
5.15
-7.07%
1,796.27
+5.91%
151.99
+4.64%
0.7065
+7.64%
0.2464
-0.32%
22.36
+3.34%
4.1
+5.36%
5.33
+4.56%
0.0898
+0.01%
0.026
+5.83%
0.2172
+7.54%
4.36
+2.91%
0.1946
+6.53%
0.4
+4.45%
0.3528
+1.21%
4.0
Rated 3.9545454545454546 stars out of 5
(22)
Nên đầu tư Starknet (STRK) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
raumuongxao
time 3 phút trước
view 127
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1%
Giá vào
1,200.35
Đã chạy được
2m : 55s
Nhấp ảnh đại diện tham khảo kèo siêu lợi nhuận Cùng nhau gặt hái thành quả tốt nhất‼️‼️🍀
Nga_Trade_BTC
time 3 phút trước
view 655
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
128.23%
Giá vào
342,738
Đã chạy được
3m : 29s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
MASTER_VUI
time 5 phút trước
view 783
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.35%
Giá vào
332,939.37
Đã chạy được
5m : 1s
🦈Ở ĐÂY CÓ KÈO NGON🦈 💎BẤM AVATAR ĐỂ XEM THÊM NHÉ💎
TUYEN.T2capital
time 7 phút trước
view 155
#Futures

Đang mở vị thế SHORT GIFT/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
53.43%
Giá vào
101.82
Đã chạy được
7m : 4s
short
Nga_Trade_BTC
time 7 phút trước
view 164
#Futures

Đang mở vị thế LONG BRETT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
44.7%
Giá vào
1,180.19
Đã chạy được
7m : 8s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 7 phút trước
view 122
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
17.5%
Giá vào
1,794.68
Đã chạy được
7m : 34s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
HoThaiBao
time 28 phút trước
view 310
#Futures

Đang mở vị thế SHORT IMX/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
15.26%
Chốt lãi
Giá vào
12,200
14,358.36
Đã chạy được
27m : 56s
Quản lý vốn là mục tiêu hàng đầu ! Lệnh 5%/vốn , ko dca , ko all in ! Luôn đặt SL , TP ! Chúc MN chiến thắng và thành công !
DNEC_leader
time 32 phút trước
view 4570
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1,059.99%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
9,999,999
275,436
263,081
Đã chạy được
32m : 31s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
D_Nam_ONUS
time 35 phút trước
view 2671
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1,236.05%
Giá vào
267,660
Đã chạy được
35m : 23s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
LoanOnus
time 36 phút trước
view 202
#Futures

Đang mở vị thế LONG BOME/VNDC [5x]

Lãi/lỗ
0.14%
Giá vào
35.21
Đã chạy được
36m : 29s
Long🤑🤑
haoquang
time 39 phút trước
view 233
#Futures

Đang mở vị thế LONG PEPE1000/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
5.69%
Giá vào
211.92
Đã chạy được
38m : 40s
Long pepe
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 2038
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
71.97%
Giá vào
2,232,996,000
Đã chạy được
49m : 10s
🚀TOP Master ONUS⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
DUONGQUOC_CUONG
time một giờ trước
view 507
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTCDOM/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.68%
Giá vào
126,326,400
Đã chạy được
52m : 38s
Long 🐝🐝🐝 chỉ cần bấm Tín hiệu tự động lãi cho các bạn mới
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 312
#Futures

Đang mở vị thế SHORT GRIFFAIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
98.11%
Giá vào
1,325
Đã chạy được
59m : 1s
🚀TOP Master ONUS⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 1500
#Futures

Đang mở vị thế SHORT NEIROETH/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
65.75%
Giá vào
1,572.52
Đã chạy được
59m : 22s
🚀TOP Master ONUS⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
LE_DINH_DUC
time một giờ trước
view 692
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
66.64%
Giá vào
42,713,760
Đã chạy được
1h : 2m : 45s
🚀TOP Master ONUS⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ ✈️Toàn kèo Xanh💚Bấm Xem Ngay👉
supertrade
time một giờ trước
view 2761
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [29x]

Lãi/lỗ
43.31%
Giá vào
2,212,802,603.39
Đã chạy được
1h : 10m : 25s
long btc done
Master_Nghia
time một giờ trước
view 520
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
116.44%
Giá vào
1,770.92
Đã chạy được
1h : 11m : 46s
Long ETH max bẩy✈️✈️ mỗi tín hiệu là 1 món quà🎁🎁🎁Cảm ơn bạn đã quan tâm món quà vip từ admin Bot ❤️❤️
Master_Nghia
time một giờ trước
view 1481
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
188.43%
Giá vào
2,212,500,000
Đã chạy được
1h : 12m : 23s
Long btc max bẩy✈️✈️ mỗi tín hiệu là 1 món quà🎁🎁🎁Cảm ơn bạn đã quan tâm món quà vip từ admin Bot ❤️❤️
BOT_AI
time một giờ trước
view 517
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
46.36%
Giá vào
399,888
Đã chạy được
1h : 13m : 13s
✨⚡️🚀💥📈📊🎯💸🤖🧠💎 🐲BOT_AI không đi ngủ, không ngáp🐲 👉👉Chỉ biết: đọc dữ liệu – phán xu hướng – gửi kèo sát thủ. 👉👉Người sai – Bot sửa. Người chậm – Bot nhanh!