Uniswap
UNI/USD

Giá UNI hôm nay

Biểu đồ giá UNI
Cập nhật gần nhất vào 23-04-2025 08:08 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 29
Khối lượng 24h
23,830,029.03 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
17,814.22 USD
KL Trung bình 10 ngày
9,572,023.78 USD
Vốn hóa thị trường
3.65 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
5.8 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
19.54 USD
Thấp nhất 1 năm
4.57 USD
Thấp nhất
0.3009 USD
Cao nhất
45.14 USD
Lưu hành
628,494,054.71
Tổng cung
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
+10.98%
Biến động (7 ngày)
+13.46%
Biến động (1 tháng)
-17.47%
Biến động (3 tháng)
-54.52%
Biến động (Năm nay)
-55.92%

Giá UNI USD hôm nay

Giá hiện tại của 0.1 Uniswap là 0.5865 USD với vốn hóa thị trường là 3.65 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Uniswap tăng +10.98%, có khối lượng giao dịch là 23,830,029.03 USD với lượng cung lưu hành là 628,494,054.71 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   5.28 +0.5794 USD +10.98%
7 ngày   5.16 +0.6947 USD +13.46%
30 ngày   7.1 -1.24 USD -17.47%
90 ngày   12.88 -7.02 USD -54.52%
365 ngày   7.98 -2.12 USD -26.61%

Bảng chuyển đổi UNI/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 Uniswap là 5.86 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 170.51 UNI. Tham khảo bảng quy đổi UNI sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của UNI dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi UNI sang USD
UNI USD
0.01 UNI 0.0586 USD
0.1 0.5865 USD
1 UNI 5.86 USD
2 UNI 11.73 USD
5 UNI 29.32 USD
10 UNI 58.65 USD
20 UNI 117.29 USD
50 UNI 293.23 USD
Chuyển đổi USD sang UNI
USD UNI
0.01 USD 0.00171 UNI
0.1 USD 0.0171 UNI
1 USD 0.1705 UNI
2 USD 0.341 UNI
5 USD 0.8526 UNI
10 USD 1.71 UNI
20 USD 3.41 UNI
50 USD 8.53 UNI

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh

Giới thiệu về Uniswap (UNI)

Uniswap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên nền tảng blockchain Ethereum. DEX Uniswap cho phép người dùng hoán đổi token ERC20 một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần thông qua bên trung gian nào.

UNI là token quản trị của Uniswap, được thiết kế theo tiêu chuẩn ERC20 do đó nó có thể được lưu trữ trong bất kỳ các ví tiền điện tử nào hỗ trợ tiêu chuẩn này. Công dụng chính của token UNI là tham gia biểu quyết quản trị, giúp đưa ra quyết định về những thay đổi cho giao thức và việc sử dụng quỹ cộng đồng.

UNI/USD là gì?

UNI/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, UNI đại diện cho Uniswap Coin, đồng coin nền tảng có vốn hoá lớn bậc nhất thị trường, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. UNI Coin (UNI)

Uniswap Coin (UNI) là một đồng tiền điện tử quản trị thuộc hệ sinh thái Uniswap – một trong những nền tảng sàn giao dịch phi tập trung (DEX) lớn nhất trên blockchain Ethereum. Uniswap cho phép người dùng giao dịch các loại tài sản kỹ thuật số trực tiếp với nhau mà không cần thông qua bên trung gian như các sàn giao dịch tập trung.

Các ứng dụng của UNI trong hệ sinh thái:

  • Tham gia vào các quyết định quản trị.
  • Cung cấp thanh khoản: Người dùng có thể khóa UNI để cung cấp thanh khoản và nhận phần thưởng từ phí giao dịch.
  • Giao dịch trên các sàn: UNI được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch lớn như Binance, Coinbase, và Uniswap.

UNI không chỉ là một tài sản tiền điện tử mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính phi tập trung và phát triển cộng đồng của Uniswap. Việc sở hữu UNI giúp người dùng có thể tham gia vào định hướng tương lai của một trong những nền tảng DEX phổ biến nhất thế giới.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp UNI/USD

Cặp UNI/USD phản ánh tỷ giá giữa Uniswap Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Uniswap Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá UNI/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Uniswap Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 UNI.
  • Nếu tỷ giá UNI/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Uniswap Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 UNI.

4. Tầm quan trọng của UNI/USD trong giao dịch

UNI/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá UNI/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá UNI/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường UNI/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch UNI/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ UNI trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá UNI: Mặc dù UNI có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá UNI/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá UNI/USD là 5.86 USD USD cho 1 UNI (cập nhật 1 giây trước, ngày 23/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp UNI/USD hiện đang ở mức 23,830,029.03 USD USD.

So sánh giá UNI/USD hiện tại so với cặp giao dịch UNI khác

Để có thể so sánh giá trị UNI/USD hôm nay so với các cặp UNI/USDT hay UNI/VND ta có:

  • 1 UNI = 5.86 USD (tỷ giá UNI/USD)
  • 1 UNI = 5.86 USD (tỷ giá UNI/USDT)
  • 1 UNI = 154,618 VND (tỷ giá UNI/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 UNI.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,115 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Uniswap Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá UNI/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá UNI/USD hiện tại +10.98%

  • Giá UNI/USD cao nhất 5.87 USD 
  • Giá UNI/USD thấp nhất 5.22 USD 

So với tuần trước: Giá UNI/USD hiện tại +13.46%

  • Giá UNI/USD cao nhất trong 7 ngày 5.87 USD 
  • Giá UNI/USD thấp nhất trong 7 ngày 5.11 USD 

So với tháng trước: Giá UNI/USD hiện tại -17.47%

  • Giá UNI/USD cao nhất trong 30 ngày 7.15 USD 
  • Giá UNI/USD thấp nhất trong 30 ngày 4.57 USD 

So với 3 tháng trước: Giá UNI/USD hiện tại -54.52%

  • Giá UNI/USD cao nhất trong 90 ngày 13.21 USD 
  • Giá UNI/USD thấp nhất trong 90 ngày 4.57 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Uniswap Coin đã -54.52%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá UNI/USD với các đồng tiền điện tử khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của Uniswap Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

93,375.72 USD

1.84 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,770.55 USD

211.34 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

617.14 USD

86.8 tỷ USD

5

Solana

SOL

148.66 USD

76.6 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

61.73 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.22 USD

128.87 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.18 USD

26.74 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.13 USD

7.81 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.43 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.68 USD

23.95 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

22.11 USD

9.13 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Uniswap Coin (UNI) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với nhiều đồng tiền khác trong lĩnh vực DeFi, cho thấy sức mạnh và sự phổ biến của nền tảng Uniswap trong hệ sinh thái tiền điện tử. Là một coin quản trị (governance token), UNI có nhiều đặc điểm nổi bật giúp khẳng định vị thế trong thị trường.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Vốn hoá thị trường UNI/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của UNI (UNI/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 UNI với tổng số UNI đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả UNI đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường UNI/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến UNI: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của UNI: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của UNI so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của UNI (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá UNI theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá UNI theo Euro (UNI/EUR)

  • Tỷ giá UNI theo Euro hôm nay 23/04/2025 là 1 UNI/EUR = 5.14
  • Tỷ giá Euro đổi ra UNI hôm nay 23/04/2025 là 1 EUR/UNI = 0.19

Tỷ giá UNI theo Bảng Anh (UNI/GBP)

  • Tỷ giá UNI theo Bảng Anh hôm nay 23/04/2025 là 1 UNI/GBP = 4.41
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra UNI hôm nay 23/04/2025 là 1 GBP/UNI = 0.23

Tỷ giá UNI theo Đô la Úc (UNI/AUD)

  • Tỷ giá UNI theo Đô la Úc hôm nay 23/04/2025 là 1 UNI/AUD = 9.2
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra UNI hôm nay 23/04/2025 là 1 AUD/UNI = 0.11

Tỷ giá UNI theo Yên Nhật (UNI/JPY)

  • Tỷ giá UNI theo Yên Nhật hôm nay 23/04/2025 là 1 UNI/JPY = 837.29
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra UNI hôm nay 23/04/2025 là 1 JPY/UNI = 0.00119

Các loại biểu đồ giá Uniswap Coin phổ biến

Khi phân tích giá Uniswap Coin (UNI), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Uniswap Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của UNI trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của UNI theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Uniswap Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Uniswap Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá UNI, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà UNI khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà UNI không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá UNI được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của UNI theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi UNI to USD trực tuyến

Công thức quy đổi UNI sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng UNI * Tỷ giá UNI/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 UNI sang USD với tỷ giá UNI/USD là 5.86 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 5.86 USD = 2.93 USD

Công cụ quy đổi UNI to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 UNI to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng UNI muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi UNI to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Uniswap Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn UNI là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng UNI muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp UNI/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Uniswap Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Uniswap Coin (UNI)

5.86 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 UNI

0.0586 USD

0.1 UNI

0.59 USD

0.5 UNI

2.93 USD

2 UNI

11.72 USD

5 UNI

29.29 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

23,830,029.03 USD

Lưu ý khi quy đổi UNI sang USD

  • Tỷ giá UNI/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch UNI/USD tại ONUS

Giao dịch UNI/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch UNI/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: UNI/USD Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp UNI/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch UNI/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá UNI/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Uniswap Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Uniswap Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá UNI/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch UNI/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp UNI/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp UNI/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua UNI/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Uniswap Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 UNI với USD, UNI sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá UNI tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp UNI/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp UNI/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá UNI đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua UNI và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Uniswap Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua UNI nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp UNI/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Uniswap Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp UNI/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp UNI/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá UNI sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá UNI sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự UNI

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Tin tức

Tổng giá trị bị khoá của Unichain đạt 322.99 triệu USD, cho thấy bước tiến mạnh trong DeFi

Tính đến ngày 22 tháng 4 năm 2025, theo dữ liệu từ DefiLlama, TVL của Unichain đã đạt 322.99 triệu USD. Điều này cho thấy Unichain đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của DeFi bằng cách nâng cao hiệu quả của mạng lưới và quản lý thanh khoản.

Unichain, một sáng kiến Layer-2 của Uniswap, đã vượt qua ngưỡng TVL 322.99 triệu USD nhờ động lực từ 5 triệu USD khuyến khích UNI. Khuyến khích này được thiết kế để thu hút thanh khoản thông qua 12 nhóm tài sản chính bao gồm USDC/ETH. Sự gia tăng nhanh chóng trong TVL, cùng với chương trình khuyến khích đang diễn ra, nhấn mạnh sự lạc quan mạnh mẽ của thị trường. Tính hấp dẫn của các khuyến khích đã tăng đáng kể khối lượng giao dịch hàng ngày và thanh khoản trên Unichain, cho thấy thị trường tiếp nhận tích cực.

17 giờ trước
Các ứng dụng phi tập trung (dapps) lần đầu có doanh thu vượt blockchain trong Quý 1 2024

Lần đầu tiên trong lịch sử, doanh thu của dapps đã vượt qua blockchain, mang lại 1.8 tỷ USD so với 1.4 tỷ USD của blockchain trong Quý 1 năm 2024. Sự thay đổi này đặt ra câu hỏi về giá trị thực sự của blockchain mà không có dapps.

Uniswap đã ra mắt chuỗi riêng của mình, tiết kiệm hơn 70 triệu USD phí đã trả cho Ethereum, cho thấy xu hướng các giải pháp tùy chỉnh có thể cải thiện trải nghiệm người dùng. Các chuyên gia dự đoán rằng nhiều ứng dụng sẽ theo mô hình này.

7 ngày trước
Uniswap đối mặt kháng cự, giá có thể giảm nếu không bứt phá 5.5 USD

Uniswap hiện đang gặp khó khăn tại mức kháng cự 5.5 USD. Việc bứt phá qua mức này là cần thiết cho một triển vọng lạc quan.

Tâm lý chung của các nhà giao dịch đang bi quan cho đến khi Uniswap vượt qua rào cản 5.5 USD một cách thuyết phục.

Nếu UNI không phá vỡ được kháng cự này, có khả năng giảm giá xuống 3.7 USD, cho thấy xu hướng giảm vẫn tiếp tục.

13 ngày trước
Cá voi nạp 365,798 UNI vào Coinbase gây lỗ 1.25 triệu USD cho người giao dịch

Vào ngày 8 tháng 4 năm 2025, một cá voi đã chuyển 365,798 token UNI lên Coinbase, đánh dấu giao dịch trị giá 1.9 triệu USD sau 8 tháng không hoạt động. Giao dịch này đã tạo ra khoản lỗ 1.25 triệu USD, làm nổi bật sự biến động của thị trường tiền điện tử.

Dù giao dịch này có ý nghĩa lớn, phản ứng của thị trường vẫn trầm lắng. Phân tích cho thấy giá Uniswap đã giảm 60.96% trong 90 ngày qua, cho thấy sự chỉnh sửa liên tục trong thị trường và những rủi ro liên quan đến giao dịch lớn.

15 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
93,375.72
+6.12%
1,770.55
+12.48%
2.22
+6.12%
617.14
+2.7%
148.66
+7.35%
0.1806
+12.55%
0.6833
+9.25%
0.2477
+0.2%
14.15
+7.38%
22.11
+11.48%
0.2668
+6.48%
3.13
+7.22%
84.52
+7.22%
4.04
+7.09%
8.99
+14.41%
5.86
+10.98%
5.32
+7.89%
52.26
+2.66%
0.0932
+13.38%
159.79
+11.92%
0.0255
+8.99%
2.76
+6.09%
0.2098
+9.07%
4.34
+6.76%
0.3254
+8.93%
0.7549
+8.03%
0.81
+6.88%
15.21
+21.17%
0.6566
+39.66%
0.6665
+5.14%
0.1901
+7.24%
0.0899
+8.07%
69.57
+4.36%
0.017
+8.03%
0.2949
+8.76%
0.793
+11.25%
0.1892
+11.26%
0.6907
+10.59%
0.000068
+16.85%
0.00000064
+4.92%
0.393
+5.66%
2.72
+21.7%
2.8
+8.55%
3.48
+7.3%
0.5363
+7.21%
0.1509
+6.74%
0.4415
+6.56%
1.31
+6.61%
0.000022
+6.95%
15.52
+10.33%
5.86
+6.36%
6.24
+10.68%
0.0775
+6.47%
0.0405
+9.33%
42.91
+7.48%
0.2369
+8.79%
0.8595
+4.22%
0.1128
+7.04%
0.51
+6.6%
0.7218
+7.62%
14.82
+5.72%
0.0288
+7.55%
5.42
+31.16%
2.04
+8.31%
0.2501
+14.74%
0.6476
+7.13%
7.4
+8.85%
0.1537
+5.58%
0.0671
+5.35%
0.1205
+6.56%
0.0785
-5.21%
0.2679
+4.91%
0.0022
+7.22%
0.0000442
+13.07%
0.2082
+5.65%
0.06
+0.34%
0.0937
+4.47%
0.6409
+7.95%
0.6506
-2.41%
0.6083
+12.09%
Coin xu hướng
0.6466
+2.27%
0.6083
+12.09%
0.5497
+5.54%
0.0412
-10.68%
0.2172
-11.12%
2.72
+21.7%
0.000425
+9.14%
0.0642
+2.43%
0.0308
+0.99%
0.5223
+21.16%
0.6566
+39.66%
0.3254
+8.93%
0.000334
+1.45%
0.8591
+11.88%
0.4293
-4.97%
0.7549
+8.03%
0.0035
+54.14%
0.1992
+45.26%
0.00797
+10.25%
0.00144
+12.02%
0.0863
+3.17%
0.1997
+2.29%
0.00109
-42.18%
337.84
+7.09%
0.033
+4.46%
0.00000234
+14.15%
0.000209
+12.56%
0.2228
+11.74%
0.00106
+54.12%
0.2558
+3.57%
3,397.66
-2.22%
0.1091
+11.97%
0.1458
+6.21%
15.21
+21.17%
0.00345
+54.18%
0.00454
+7.65%
0.6506
-2.41%
0.2863
+12.62%
0.0706
+33.84%
5.42
+31.16%
0.07
-1.53%
0.2175
+6.57%
0.000643
+7.2%
0.0136
+7.61%
0.3293
+14.34%
2.76
+1.18%
0.0000759
+10.94%
0.0022
+7.22%
0.6446
+5.93%
0.06
+3.63%
0.0785
-5.21%
0.0653
+7.07%
0.06
+0.34%
5.32
+7.89%
0.00581
-4.59%
0.5584
+9.43%
0.654
+4.01%
3,390.46
-2.48%
0.0258
+10.37%
0.0822
+5.81%
0.0000875
+8.97%
0.0155
+9.92%
0.0313
+6.18%
0.0931
-1.94%
0.2016
+1.67%
0.000135
+11.97%
1.99
-1.43%
0.1466
+6.16%
0.0859
-9.39%
0.1505
-6.03%
0.00181
+0.16%
0.1901
+7.24%
0.000068
+16.85%
0.5193
+7.47%
0.8562
+9.63%
0.1621
+7.87%
0.0885
-2.65%
0.1344
+6.94%
0.0000148
+20.16%
0.000228
+20.12%
0.0667
+16.67%
0.0000304
+11.94%
0.0592
+21.64%
27.88
+5.82%
0.00000064
+4.92%
0.000969
+26.27%
0.0247
+9.21%
0.0714
+19.33%
0.6409
+7.95%
0.063
+5.77%
0.0932
+13.38%
0.0383
+7.91%
0.4465
+2.77%
0.00000058
+11.54%
0.81
+6.88%
0.013
-2.38%
0.7218
+7.62%
0.2574
+6.78%
0.00519
+1.65%
0.00417
-3.7%
2.76
+6.09%
0.000208
+20.39%
0.0174
-0.5%
0.2949
+8.76%
0.793
+11.25%
0.000107
+20.93%
2.63
+16.68%
0.409
+6.01%
0.0727
+2.31%
2.15
+0.87%
0.0000345
+12.75%
0.000318
+20.02%
0.0274
+5.93%
4.34
+6.76%
0.1768
+5.82%
0.017
+8.03%
0.5564
+7.98%
0.0612
+6.46%
0.0255
+8.99%
0.6927
+14.89%
0.2098
+9.07%
0.00361
+6.13%
0.0655
+10.32%
0.00261
+10.8%
0.0446
+8.86%
0.1921
+3.07%
3.48
+7.3%
0.7338
+12.44%
0.0195
+1.04%
0.00454
+8.6%
0.0000841
+0.18%
2.8
+8.55%
0.4409
+7.56%
0.058
+7.22%
0.000321
+20.33%
159.79
+11.92%
0.000339
+12.47%
0.00631
+12.56%
0.0405
+9.33%
0.2364
+5.41%
0.2611
+16.85%
0.0000117
+12.58%
0.00207
+4.93%
0.00395
+12.58%
0.000038
-0.27%
0.0193
-3.5%
0.0128
+8.89%
0.0136
+2.73%
0.0197
+11.73%
0.0685
+3.17%
0.4065
-0.88%
0.8595
+4.22%
0.6665
+5.14%
0.6907
+10.59%
5.53
+7.15%
0.1072
+8.74%
52.26
+2.66%
15.52
+7.12%
0.00235
+8.01%
0.00904
+8.94%
0.0000634
+4.3%
6.24
+10.68%
0.1509
+6.74%
0.0000915
+4.82%
7.4
+8.85%
0.023
-2.96%
0.1674
+2.88%
0.2817
+5.64%
1.31
+6.61%
1.87
+11.04%
0.1311
+6.51%
0.27
+6.23%
0.0002
+12.27%
0.000654
+6.14%
0.0586
+3.05%
0.00371
-2.69%
0.0176
+3.79%
0.0472
+8.03%
0.0545
-4.33%
0.3058
+8.46%
0.00149
+14.55%
5.86
+6.36%
0.2501
+14.74%
0.0561
+7.9%
0.0019
+11.75%
2.74
+11.01%
0.2567
+10.28%
0.0506
+22.42%
0.0000442
+13.07%
0.5164
+13.16%
0.0292
+5.12%
0.3272
+4.58%
0.5023
+7.19%
0.00965
+5.94%
0.0789
+9%
0.000121
+9.33%
0.00372
+6.43%
0.0926
+8.32%
0.2231
+6.5%
0.00312
+19.2%
0.00144
+9.25%
0.0899
+8.07%
0.0854
+4.18%
0.0246
+3.42%
15.52
+10.33%
0.0537
-7.75%
0.9343
+12.29%
0.1184
+10.58%
0.0568
+6.14%
0.0288
+5.93%
0.000454
+7.95%
0.0026
+5.06%
0.0159
+7.45%
0.2997
+5.65%
0.1525
+1.5%
0.0926
+6.7%
0.1972
+9.22%
0.00707
+10.5%
5,036.56
+6.31%
0.0246
-0.77%
0.0268
+1.82%
0.00554
+2.79%
4.52
+1.24%
0.000759
-0.27%
0.00297
0.1641
+8.53%
0.2306
+4.84%
69.57
+4.36%
0.1099
-0.3%
0.141
+4.46%
0.00088
+8.75%
0.00207
+6.43%
0.013
+11.46%
0.0802
+7.96%
0.0341
+4.62%
0.0106
+4.39%
0.6476
+7.13%
1.03
+11.15%
0.0775
+6.47%
0.4138
+0.76%
0.000022
+6.95%
0.000589
+4.67%
0.0724
+6.13%
0.0937
+4.47%
0.1205
+6.56%
14.73
+7.54%
0.00346
+5.89%
0.792
+8.67%
0.4415
+6.56%
0.00338
+5.57%
0.0114
+8.46%
0.4777
+2.23%
0.3609
+15.38%
0.0000527
+5.02%
0.00257
+5.05%
0.8692
+8.24%
0.1865
+6.77%
0.0174
+0.17%
0.000505
+6.78%
0.3178
+14.43%
0.012
-0.27%
0.1892
+11.26%
0.5363
+7.21%
0.1053
+5.11%
0.0592
+5.63%
0.0671
+5.35%
0.2146
+4.9%
0.1179
+7.89%
0.0857
+7.59%
0.2369
+8.79%
0.2295
+7.74%
0.6322
+14.86%
0.0106
+6.46%
0.2679
+4.91%
42.91
+7.48%
0.3158
+4.65%
0.00495
+3.66%
0.2465
+0.94%
0.0178
+6.64%
0.1408
+0.05%
9.32
+8.64%
0.0144
+6.04%
0.5734
+11.5%
0.0198
+6.93%
0.00882
+5.26%
0.7759
+2.38%
0.069
+7.17%
4.33
+10.3%
5.43
+5.45%
0.8286
+7.18%
0.0337
+6.72%
0.6013
+1.49%
0.4942
+3.35%
8.88
+9.38%
0.1128
+7.04%
2.04
+8.31%
0.1594
+6.35%
1.2
+6.13%
14.3
+7.62%
0.000777
+11.83%
113.28
+7.93%
0.00919
+8.26%
0.0288
+7.55%
0.00104
+6.65%
0.1028
+7.78%
7.96
+3.69%
22.31
+5.6%
0.393
+5.66%
0.1372
+4.82%
0.44
+5.56%
2.23
+4.91%
32.85
+5.03%
0.00156
+21.34%
0.268
+4.91%
0.0202
+11.68%
0.024
-0.91%
0.1489
+8.12%
9.44
+9.03%
0.2082
+5.65%
0.0652
+4.84%
0.3614
+4.58%
0.00399
+4.35%
0.0411
+7.61%
0.51
+6.6%
0.0147
+5.78%
0.00504
+7.29%
14.82
+5.72%
0.1084
+6.61%
0.0765
+7.62%
0.0119
+7.02%
0.1089
+0.56%
0.3224
+4.86%
0.8551
+2.4%
0.0317
+1.09%
0.00348
+4.71%
6.12
+6.78%
0.1862
+3.69%
0.4202
+7.24%
0.6334
+10.87%
0.3532
+4.09%
0.2135
+2.41%
0.1537
+5.58%
0.0127
+7.56%
15.68
+8.69%
0.1475
+3.23%
0.0217
+3.87%
0.6667
+11.95%
0.0288
+9.54%
0.3143
+6.92%
0.9674
+4.21%
0.0367
+2.97%
0.246
+4.34%
0.0684
+8.63%
5.85
-0.67%
0.0724
+3.14%
0.1156
+5.1%
0.1951
+11.26%
0.1146
+5.72%
0.5373
+3.68%
1.1
+6.09%
Mới niêm yết
0.1997
+2.29%
0.2558
+3.57%
0.0863
+3.17%
0.00631
+12.56%
0.2863
+12.62%
0.063
+5.77%
0.033
+4.46%
0.0268
+1.82%
4.33
+10.3%
0.0506
+22.42%
0.409
+6.01%
0.0854
+4.18%
2.15
+0.87%
0.4065
-0.88%
0.1525
+1.5%
0.8562
+9.63%
0.000209
+12.56%
0.0197
+11.73%
0.3614
+4.58%
1.99
-1.43%
0.00156
+21.34%
0.0685
+3.17%
0.0176
+3.79%
0.2306
+4.84%
0.0446
+8.86%
0.0568
+6.14%
0.00261
+10.8%
0.5164
+13.16%
0.00361
+6.13%
0.00181
+0.16%
0.2611
+16.85%
0.000339
+12.47%
0.0706
+33.84%
0.0000117
+12.58%
0.000654
+6.14%
0.141
+4.46%
5.53
+7.15%
0.8692
+8.24%
0.1466
+6.16%
0.2364
+5.41%
2.76
+1.18%
0.0000841
+0.18%
0.0128
+8.89%
0.00372
+6.43%
0.654
+4.01%
0.00000234
+14.15%
0.00207
+6.43%
0.2016
+1.67%
0.27
+6.23%
0.0000345
+12.75%
0.000969
+26.27%
1.03
+11.15%
0.07
-1.53%
0.00395
+12.58%
0.0667
+16.67%
0.3058
+8.46%
0.000643
+7.2%
0.1184
+10.58%
0.0655
+10.32%
0.000107
+20.93%
0.0000759
+10.94%
0.3609
+15.38%
0.0592
+21.64%
0.00106
+54.12%
0.00345
+54.18%
0.9343
+12.29%
0.00454
+8.6%
0.0000148
+20.16%
0.0926
+8.32%
0.000228
+20.12%
0.0000304
+11.94%
0.2228
+11.74%
3,397.66
-2.22%
0.00000058
+11.54%
0.2135
+2.41%
0.000135
+11.97%
0.1091
+11.97%
0.00312
+19.2%
0.0684
+8.63%
4.52
+1.24%
0.0147
+5.78%
0.4465
+2.77%
2.74
+11.01%
0.1921
+3.07%
0.0561
+7.9%
0.0292
+5.12%
0.7338
+12.44%
0.00338
+5.57%
0.00207
+4.93%
0.000208
+20.39%
0.1179
+7.89%
0.0000875
+8.97%
0.0106
+4.39%
0.0136
+2.73%
0.44
+5.56%
0.0857
+7.59%
0.0714
+19.33%
0.00144
+9.25%
337.84
+7.09%
0.000318
+20.02%
0.2567
+10.28%
0.1505
-6.03%
0.2817
+5.64%
0.0822
+5.81%
0.3293
+14.34%
0.000759
-0.27%
0.1408
+0.05%
0.5564
+7.98%
0.00144
+12.02%
0.3178
+14.43%
0.1072
+8.74%
15.68
+8.69%
0.3224
+4.86%
0.013
-2.38%
0.0931
-1.94%
0.1458
+6.21%
0.2997
+5.65%
0.5734
+11.5%
0.1509
+6.74%
0.00519
+1.65%
0.2574
+6.78%
0.4409
+7.56%
0.0313
+6.18%
0.00454
+7.65%
0.06
+0.34%
0.1621
+7.87%
0.0789
+9%
0.2465
+0.94%
0.6506
-2.41%
0.0000442
+13.07%
0.6334
+10.87%
1.87
+11.04%
0.0288
+9.54%
0.2231
+6.5%
0.00707
+10.5%
0.0022
+7.22%
2.8
+8.55%
0.0727
+2.31%
0.1372
+4.82%
0.0136
+7.61%
27.88
+5.82%
0.1901
+7.24%
0.5584
+9.43%
3.48
+7.3%
0.0592
+5.63%
0.0002
+12.27%
0.0035
+54.14%
7.4
+8.85%
0.1311
+6.51%
0.1972
+9.22%
0.1099
-0.3%
0.6667
+11.95%
0.2175
+6.57%
0.1128
+7.04%
0.1674
+2.88%
15.21
+21.17%
0.023
-2.96%
0.069
+7.17%
0.2501
+14.74%
5.32
+7.89%
0.1594
+6.35%
14.73
+7.54%
0.000454
+7.95%
0.1475
+3.23%
0.00109
-42.18%
0.0144
+6.04%
0.000505
+6.78%
0.7549
+8.03%
0.1768
+5.82%
0.0000634
+4.3%
0.000321
+20.33%
0.793
+11.25%
0.024
-0.91%
5.85
-0.67%
0.00504
+7.29%
0.0586
+3.05%
0.00581
-4.59%
0.0802
+7.96%
0.0926
+6.7%
0.1084
+6.61%
0.0653
+7.07%
0.000068
+16.85%
0.5373
+3.68%
0.000121
+9.33%
0.0612
+6.46%
3,390.46
-2.48%
0.0114
+8.46%
0.0106
+6.46%
0.0193
-3.5%
0.0411
+7.61%
0.00257
+5.05%
0.0775
+6.47%
0.5023
+7.19%
0.06
+3.63%
2.04
+8.31%
0.0174
-0.5%
0.0288
+7.55%
0.792
+8.67%
0.0671
+5.35%
0.00000064
+4.92%
0.0317
+1.09%
0.9674
+4.21%
0.2295
+7.74%
0.0178
+6.64%
52.26
+2.66%
0.0274
+5.93%
0.0765
+7.62%
0.7759
+2.38%
0.1862
+3.69%
0.0217
+3.87%
1.1
+6.09%
0.00797
+10.25%
0.00297
0.1951
+11.26%
0.5193
+7.47%
9.32
+8.64%
0.00417
-3.7%
6.12
+6.78%
0.00346
+5.89%
0.1489
+8.12%
0.1205
+6.56%
0.1156
+5.1%
0.0155
+9.92%
0.2679
+4.91%
0.246
+4.34%
9.44
+9.03%
0.00371
-2.69%
14.3
+7.62%
0.000022
+6.95%
0.000589
+4.67%
1.2
+6.13%
0.00882
+5.26%
0.0932
+13.38%
0.012
-0.27%
0.6322
+14.86%
22.31
+5.6%
0.017
+8.03%
0.1053
+5.11%
0.1146
+5.72%
0.0026
+5.06%
0.0000915
+4.82%
0.0724
+3.14%
0.4777
+2.23%
0.0724
+6.13%
0.2369
+8.79%
0.0258
+10.37%
0.6446
+5.93%
0.8551
+2.4%
0.0859
-9.39%
0.00149
+14.55%
113.28
+7.93%
0.0246
+3.42%
0.0127
+7.56%
0.3158
+4.65%
0.0537
-7.75%
0.2082
+5.65%
0.1028
+7.78%
0.0785
-5.21%
0.0652
+4.84%
2.63
+16.68%
0.3532
+4.09%
0.0383
+7.91%
0.8286
+7.18%
0.0472
+8.03%
8.88
+9.38%
7.96
+3.69%
0.000777
+11.83%
0.0247
+9.21%
0.0000527
+5.02%
0.3143
+6.92%
0.00904
+8.94%
0.00348
+4.71%
0.3272
+4.58%
0.393
+5.66%
0.7218
+7.62%
0.00104
+6.65%
0.81
+6.88%
69.57
+4.36%
15.52
+10.33%
0.8595
+4.22%
0.00554
+2.79%
0.51
+6.6%
0.1865
+6.77%
15.52
+7.12%
5.43
+5.45%
159.79
+11.92%
0.0195
+1.04%
0.1344
+6.94%
0.4942
+3.35%
0.6476
+7.13%
0.0899
+8.07%
0.6927
+14.89%
0.2949
+8.76%
0.4138
+0.76%
0.0159
+7.45%
5,036.56
+6.31%
42.91
+7.48%
14.82
+5.72%
0.4415
+6.56%
0.2146
+4.9%
1.31
+6.61%
0.0405
+9.33%
0.2098
+9.07%
0.0937
+4.47%
0.0367
+2.97%
4.34
+6.76%
0.0341
+4.62%
0.0255
+8.99%
0.0119
+7.02%
0.1537
+5.58%
0.6907
+10.59%
0.00399
+4.35%
2.76
+6.09%
0.0885
-2.65%
0.5363
+7.21%
0.268
+4.91%
0.1089
+0.56%
0.6665
+5.14%
0.4202
+7.24%
32.85
+5.03%
5.86
+6.36%
5.42
+31.16%
0.013
+11.46%
0.6409
+7.95%
0.6013
+1.49%
0.00919
+8.26%
0.0198
+6.93%
0.0246
-0.77%
0.0545
-4.33%
0.0202
+11.68%
0.1641
+8.53%
6.24
+10.68%
0.00965
+5.94%
0.0337
+6.72%
2.23
+4.91%
0.1892
+11.26%
0.1992
+45.26%
0.0288
+5.93%
0.0174
+0.17%
0.00495
+3.66%
0.058
+7.22%
0.00088
+8.75%
0.0019
+11.75%
0.00235
+8.01%
0.000038
-0.27%
Layer 1 + Layer 2
1,770.55
+12.48%
617.14
+2.7%
148.66
+7.35%
0.6833
+9.25%
0.2477
+0.2%
22.11
+11.48%
4.04
+7.09%
5.32
+7.89%
0.0932
+13.38%
0.0255
+8.99%
0.2098
+9.07%
4.34
+6.76%
0.1901
+7.24%
0.393
+5.66%
0.3614
+4.58%
0.1184
+10.58%
1.99
-1.43%
0.5164
+13.16%
0.5363
+7.21%
0.4415
+6.56%
0.000022
+6.95%
15.52
+10.33%
0.0775
+6.47%
0.0405
+9.33%
113.28
+7.93%
0.0026
+5.06%
0.2574
+6.78%
0.4777
+2.23%
0.2146
+4.9%
0.246
+4.34%
0.1053
+5.11%
0.2997
+5.65%
0.0937
+4.47%
0.2567
+10.28%
6.12
+6.78%
0.0411
+7.61%
0.2231
+6.5%
0.0341
+4.62%
0.2228
+11.74%
0.7549
+8.03%
0.00261
+10.8%
0.2611
+16.85%
0.1458
+6.21%
0.0247
+9.21%
0.1028
+7.78%
15.68
+8.69%
0.1072
+8.74%
0.0652
+4.84%
0.0857
+7.59%
0.3609
+15.38%
0.1997
+2.29%
0.2558
+3.57%
0.0863
+3.17%
0.00631
+12.56%
0.2863
+12.62%
0.033
+4.46%
0.0268
+1.82%
4.33
+10.3%
0.0506
+22.42%
0.409
+6.01%
0.0854
+4.18%
2.15
+0.87%
0.6466
+2.27%
0.5497
+5.54%
0.0412
-10.68%
0.2172
-11.12%
0.000425
+9.14%
0.0642
+2.43%
0.0308
+0.99%
0.5223
+21.16%
0.000334
+1.45%
0.8591
+11.88%
0.4293
-4.97%
AI
337.84
+7.09%
4.52
+1.24%
2.76
+6.09%
0.6446
+5.93%
0.0899
+8.07%
0.6907
+10.59%
0.0000304
+11.94%
0.0000841
+0.18%
0.00181
+0.16%
0.0136
+7.61%
0.0446
+8.86%
5.53
+7.15%
0.0292
+5.12%
0.0035
+54.14%
5.42
+31.16%
0.8562
+9.63%
0.4777
+2.23%
0.5584
+9.43%
0.7338
+12.44%
0.2679
+4.91%
0.1084
+6.61%
0.06
+0.34%
0.0937
+4.47%
0.00919
+8.26%
7.96
+3.69%
0.0667
+16.67%
0.2567
+10.28%
0.1621
+7.87%
0.4138
+0.76%
0.1525
+1.5%
0.0789
+9%
0.0178
+6.64%
0.00109
-42.18%
0.000107
+20.93%
1,770.55
+12.48%
617.14
+2.7%
148.66
+7.35%
0.6833
+9.25%
0.2477
+0.2%
22.11
+11.48%
4.04
+7.09%
5.32
+7.89%
0.0932
+13.38%
0.0255
+8.99%
0.2098
+9.07%
4.34
+6.76%
0.1901
+7.24%
0.393
+5.66%
0.3614
+4.58%
0.1184
+10.58%
0.1997
+2.29%
0.0863
+3.17%
0.00631
+12.56%
0.2863
+12.62%
0.063
+5.77%
0.033
+4.46%
4.33
+10.3%
0.0506
+22.42%
0.409
+6.01%
0.0854
+4.18%
2.15
+0.87%
Meme
0.1806
+12.55%
8.99
+14.41%
15.21
+21.17%
0.000068
+16.85%
0.0568
+6.14%
0.00395
+12.58%
0.0128
+8.89%
0.00106
+54.12%
0.00156
+21.34%
0.0655
+10.32%
0.00631
+12.56%
0.00361
+6.13%
0.0000345
+12.75%
0.0592
+21.64%
0.00000058
+11.54%
0.000228
+20.12%
0.0000148
+20.16%
0.000339
+12.47%
0.000643
+7.2%
0.000209
+12.56%
0.0685
+3.17%
0.5223
+21.16%
0.00144
+12.02%
0.0022
+7.22%
0.0667
+16.67%
0.00312
+19.2%
0.0684
+8.63%
0.033
+4.46%
0.0268
+1.82%
0.00144
+9.25%
0.000135
+11.97%
337.84
+7.09%
4.52
+1.24%
2.76
+6.09%
0.6446
+5.93%
0.0899
+8.07%
0.6907
+10.59%
0.0000304
+11.94%
0.00181
+0.16%
0.0136
+7.61%
0.0446
+8.86%
5.53
+7.15%
0.0292
+5.12%
5.42
+31.16%
0.8562
+9.63%
1,770.55
+12.48%
617.14
+2.7%
148.66
+7.35%
0.6833
+9.25%
0.2477
+0.2%
22.11
+11.48%
4.04
+7.09%
5.32
+7.89%
0.0932
+13.38%
0.0255
+8.99%
0.2098
+9.07%
4.34
+6.76%
0.1901
+7.24%
0.393
+5.66%
0.3614
+4.58%
0.1184
+10.58%
4.1
Rated 4.125 stars out of 5
(4)
Nên đầu tư Uniswap (UNI) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Master_Duyen
time 2 phút trước
view 62
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [5x]

Lãi/lỗ
2.23%
Chốt lãi
Giá vào
1,499.76
1,528.99
Đã chạy được
2m : 32s
Short
BMW_All.in
time 4 phút trước
view 198
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
80.9%
Giá vào
1,335
Đã chạy được
3m : 58s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
TUYEN.T2capital
time 9 phút trước
view 133
#Futures

Đang mở vị thế LONG OM/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
0.46%
Giá vào
13,151.04
Đã chạy được
8m : 45s
long
HUYEN_Capital
time 13 phút trước
view 366
#Futures

Đang mở vị thế LONG WLD/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
2.62%
Giá vào
20,530.49
Đã chạy được
12m : 55s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
Panda_Hong
time 26 phút trước
view 349
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
55.47%
Giá vào
1,518.9
Đã chạy được
25m : 34s
Đọc thị trường như một cuốn sách🎆 👉Bấm trang cá nhân
Golden_Bull
time 29 phút trước
view 265
#Futures

Đang mở vị thế SHORT POPCAT/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
30.12%
Giá vào
8,128.8
Đã chạy được
28m : 35s
Xin chào đến với kênh của Đạt
Golden_Bull
time 29 phút trước
view 47
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BIO/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
15.86%
Giá vào
1,702
Đã chạy được
29m : 19s
Xin chào đến với kênh của Đạt
Golden_Bull
time 31 phút trước
view 953
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
3.19%
Giá vào
1,355.88
Đã chạy được
31m : 5s
Xin chào đến với kênh của Đạt
Golden_Bull
time 39 phút trước
view 138
#Futures

Đang mở vị thế SHORT GRIFFAIN/USDT [50x]

Lãi/lỗ
257.39%
Giá vào
0.047
Đã chạy được
38m : 56s
Vol 3/10
hieudola
time 40 phút trước
view 1524
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
12.13%
Giá vào
2,240,000,000
Đã chạy được
40m : 31s
Sọt btc
Johnynguyen
time một giờ trước
view 1701
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
65.73%
Giá vào
2,246,380,800
Đã chạy được
44m : 50s
🎁 TÍN HIỆU ⭐⭐⭐⭐⭐ 💯 🎯 🏆🏆🏆🏆🏆 🎁 💰
Tran_Dinh.Trung
time một giờ trước
view 1132
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
64.92%
Giá vào
2,246,234,400
Đã chạy được
45m : 14s
Short BTC ⭐️
DUONGQUOC_CUONG
time một giờ trước
view 320
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
61.35%
Giá vào
1,754.01
Đã chạy được
54m : 00s
Short eth🐝🐝🐝 chỉ cần bấm Tín hiệu tự động lãi cho các bạn mới
Keo-Vip-43
time một giờ trước
view 161
#Spot
Đang đầu tư BTC với giá 2,477,746,920 VNDC
Dca mỗi ngày
MR.BOTEX
time một giờ trước
view 1416
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
60.35%
Giá vào
2,245,408,800
Đã chạy được
1h : 4m : 19s
SHORT BTC
MOCHIII_TRADE
time một giờ trước
view 607
#Futures

Đang mở vị thế LONG BEL/VNDC [21x]

Lãi/lỗ
33.85%
Giá vào
9,431
Đã chạy được
1h : 29m : 30s
May mắn cho anh em nhận kèo này Con đường thành công đang ở phía trong lệnh Phát lộc, phát lộc cùng Mochii trade ⭐️⭐️⭐️⭐️
ONUS.6789
time 2 giờ trước
view 454
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARKM/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
57.89%
Chốt lãi
Giá vào
15,000
13,042
Đã chạy được
1h : 32m : 19s
Lên
MOCHIII_TRADE
time 2 giờ trước
view 155
#Futures

Đang mở vị thế LONG CORE/VNDC [21x]

Lãi/lỗ
12.85%
Giá vào
16,122.33
Đã chạy được
1h : 37m : 10s
Bạn không cần phải vĩ đại để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên vĩ đại Mochii trade 🚀🚀🚀 - kèo Vua chúa
Nguoilaido_SFL
time 2 giờ trước
view 2814
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
60.28%
Giá vào
2,245,396,800
Đã chạy được
1h : 38m : 13s
Lên vậy là đủ rồi
MOCHIII_TRADE
time 2 giờ trước
view 50
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARK/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
41.29%
Giá vào
11,574.97
Đã chạy được
1h : 38m : 14s
Sẵn Sàng tiến tới thành công Đem lại lợi nhuận cho anh em - kèo vua chúa Long cùng em cả nhà Moochii⭐️⭐️⭐️🎁🎁